Trong thế giới xe tải hiện đại, đặc biệt là với sự hội nhập sâu rộng của ngành công nghiệp ô tô, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành phụ tùng xe tải không chỉ là lợi thế mà còn là yêu cầu thiết yếu. Dù bạn là chủ doanh nghiệp vận tải, kỹ thuật viên sửa chữa, tài xế xe tải đường dài, hay đơn giản là người đam mê xe tải, vốn từ vựng chuyên ngành này sẽ mở ra cánh cửa giao tiếp quốc tế, tiếp cận tài liệu kỹ thuật tiên tiến và nâng cao hiệu quả công việc.
Bài viết này, được biên soạn bởi chuyên gia từ Xe Tải Mỹ Đình, sẽ cung cấp một danh sách đầy đủ và chi tiết các thuật ngữ tiếng Anh quan trọng nhất trong lĩnh vực phụ tùng xe tải. Chúng tôi hiểu rằng, việc tìm kiếm và tổng hợp từ vựng chuyên ngành đôi khi mất rất nhiều thời gian và công sức. Vì vậy, Xe Tải Mỹ Đình đã tổng hợp và biên soạn cẩm nang này, giúp bạn dễ dàng tra cứu, học tập và áp dụng vào thực tế công việc hàng ngày.
1. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Phụ Tùng Xe Tải: Động Cơ (Engine)
Động cơ là trái tim của mọi chiếc xe tải. Việc hiểu rõ các bộ phận động cơ bằng tiếng Anh giúp bạn dễ dàng trao đổi với các nhà cung cấp phụ tùng quốc tế, đọc hiểu tài liệu kỹ thuật và hướng dẫn sửa chữa.
- Engine: Động cơ
- Engine block: Thân máy
- Cylinder head: Nắp máy
- Piston: Piston
- Piston ring: Xéc-măng
- Connecting rod: Thanh truyền
- Crankshaft: Trục khuỷu
- Camshaft: Trục cam
- Valve: Van (xupap)
- Intake valve: Van nạp
- Exhaust valve: Van xả
- Valve spring: Lò xo van
- Valve lifter: Con đội van
- Rocker arm: Cò mổ
- Timing belt/chain: Dây cam/xích cam
- Pulley: Puli, puly
- Tensioner: Tăng cam
- Flywheel: Bánh đà
- Oil pan/sump: Các-te dầu
- Oil pump: Bơm dầu
- Oil filter: Lọc dầu
- Fuel pump: Bơm nhiên liệu
- Fuel filter: Lọc nhiên liệu
- Injector: Kim phun
- Spark plug (gasoline engine): Bugi (động cơ xăng)
- Glow plug (diesel engine): Bugi xông (động cơ diesel)
- Turbocharger: Bộ tăng áp (turbo)
- Intercooler: Bộ làm mát khí nạp
- Radiator: Két nước làm mát
- Water pump: Bơm nước
- Thermostat: Van hằng nhiệt
- Fan: Quạt gió
- Belt: Dây curoa
- Hose: Ống dẫn
Hình ảnh minh họa động cơ xe tải, một bộ phận quan trọng cần nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành.
2. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Phụ Tùng Xe Tải: Hộp Số và Truyền Động (Transmission & Drivetrain)
Hệ thống hộp số và truyền động đảm bảo xe tải vận hành mượt mà và hiệu quả. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh quan trọng liên quan đến hệ thống này:
- Transmission: Hộp số
- Gearbox: Hộp số (từ đồng nghĩa)
- Manual transmission: Hộp số sàn
- Automatic transmission: Hộp số tự động
- Gear: Số (tỷ số truyền)
- Clutch: Ly hợp, côn
- Clutch plate: Lá côn
- Pressure plate: Mâm ép
- Throw-out bearing: Vòng bi tê
- Driveshaft: Trục các-đăng
- Universal joint (U-joint): Khớp các-đăng
- Differential: Bộ vi sai
- Axle: Trục cầu
- Wheel hub: Moay ơ
- Bearing: Vòng bi, bạc đạn
- CV joint (Constant Velocity Joint): Khớp các đăng đồng tốc (dùng cho xe cầu trước)
- Transfer case (4WD): Hộp số phụ (xe 4WD)
- Propeller shaft: Trục truyền động
3. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Phụ Tùng Xe Tải: Hệ Thống Phanh (Brake System)
An toàn là yếu tố hàng đầu đối với xe tải. Hệ thống phanh đóng vai trò then chốt. Dưới đây là các thuật ngữ tiếng Anh về hệ thống phanh:
- Brake: Phanh
- Brake pedal: Bàn đạp phanh
- Brake disc/rotor: Đĩa phanh
- Brake pad: Má phanh
- Brake caliper: Heo dầu phanh
- Brake drum: Tang trống phanh
- Brake shoe: Guốc phanh
- Brake cylinder: Xy lanh phanh
- Master cylinder: Xy lanh phanh chính
- Wheel cylinder: Xy lanh phanh bánh xe
- Brake line: Ống dẫn dầu phanh
- Brake hose: Dây dầu phanh
- ABS (Anti-lock Braking System): Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- EBD (Electronic Brakeforce Distribution): Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Brake booster: Bầu trợ lực phanh
- Parking brake/Handbrake: Phanh tay, phanh đỗ
Hình ảnh hệ thống phanh xe tải, một phần không thể thiếu để đảm bảo an toàn vận hành.
4. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Phụ Tùng Xe Tải: Hệ Thống Treo và Khung Gầm (Suspension & Chassis)
Hệ thống treo và khung gầm ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu tải, sự ổn định và êm ái của xe tải.
- Suspension: Hệ thống treo
- Chassis: Khung gầm
- Frame: Khung xe
- Leaf spring: Nhíp lá
- Coil spring: Lò xo trụ
- Air spring: Phuộc hơi, bóng hơi
- Shock absorber/Damper: Phuộc nhún, giảm xóc
- Strut: Trụ giảm xóc
- Control arm: Tay đòn
- Tie rod: Thanh giằng lái
- Ball joint: Rotuyn
- Stabilizer bar/Sway bar: Thanh cân bằng
- Axle beam: Dầm cầu
- Kingpin: Chốt chuyển hướng (xe tải nặng, xe đầu kéo)
5. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Phụ Tùng Xe Tải: Thân Vỏ và Ngoại Thất (Body & Exterior)
Thân vỏ và ngoại thất không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn đóng vai trò bảo vệ các bộ phận bên trong và ảnh hưởng đến khí động học của xe tải.
- Body: Thân xe, vỏ xe
- Cab: Cabin
- Hood/Bonnet: Nắp capo
- Fender/Wing: Vè xe, chắn bùn
- Bumper: Cản trước, cản sau
- Grille: Mặt ca-lăng
- Headlight: Đèn pha
- Taillight: Đèn hậu
- Turn signal/Indicator: Đèn xi nhan
- Mirror: Gương chiếu hậu
- Windshield/Windscreen: Kính chắn gió
- Door: Cửa xe
- Window: Cửa sổ
- Side panel: Vách bên
- Roof: Mui xe, nóc xe
- Step: Bậc lên xuống
- Mudguard/Splash guard: Tấm chắn bùn
- Fifth wheel (for semi-truck): Mâm kéo (xe đầu kéo)
- Trailer hitch: Móc kéo rơ moóc
6. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Phụ Tùng Xe Tải: Nội Thất Cabin (Cabin Interior)
Không gian cabin là nơi tài xế làm việc và nghỉ ngơi trong suốt hành trình. Các bộ phận nội thất cabin cần đảm bảo sự tiện nghi và thoải mái.
- Dashboard: Bảng điều khiển
- Steering wheel: Vô lăng, tay lái
- Seat: Ghế ngồi
- Seat belt: Dây an toàn
- Instrument panel: Bảng đồng hồ
- Gauge: Đồng hồ đo
- Speedometer: Đồng hồ tốc độ
- Tachometer/RPM gauge: Đồng hồ vòng tua máy
- Fuel gauge: Đồng hồ báo nhiên liệu
- Temperature gauge: Đồng hồ đo nhiệt độ
- Odometer: Đồng hồ đo quãng đường
- Air conditioner (A/C): Điều hòa không khí
- Heater: Máy sưởi
- Radio: Radio
- Speaker: Loa
- Mirror (interior): Gương chiếu hậu trong cabin
- Sun visor: Tấm chắn nắng
7. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Phụ Tùng Xe Tải: Hệ Thống Điện (Electrical System)
Hệ thống điện cung cấp năng lượng cho các chức năng quan trọng của xe tải, từ khởi động động cơ đến hệ thống chiếu sáng và các thiết bị điện tử khác.
- Battery: Ắc quy, bình điện
- Alternator: Máy phát điện
- Starter: Mô tơ khởi động
- Wiring harness: Dây điện
- Fuse: Cầu chì
- Relay: Rơ le
- Sensor: Cảm biến
- ECU (Engine Control Unit): Bộ điều khiển động cơ điện tử
- Light bulb: Bóng đèn
- Headlight bulb: Bóng đèn pha
- Taillight bulb: Bóng đèn hậu
- Wiring diagram: Sơ đồ mạch điện
8. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Phụ Tùng Xe Tải: Lốp và Bánh Xe (Tires & Wheels)
Lốp và bánh xe là bộ phận tiếp xúc trực tiếp với mặt đường, chịu tải trọng của xe và ảnh hưởng đến khả năng vận hành và an toàn.
- Tire: Lốp xe, vỏ xe
- Wheel: Bánh xe, mâm xe
- Rim: Vành bánh xe
- Tire pressure: Áp suất lốp
- Tire tread: Gai lốp
- Valve stem: Van lốp
- Wheel nut/Lug nut: Ốc bánh xe
- Spare tire: Lốp dự phòng
- Wheel alignment: Cân chỉnh bánh xe
- Tire rotation: Đảo lốp
9. Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Phụ Tùng Xe Tải Khác
Ngoài các bộ phận chính, còn rất nhiều thuật ngữ tiếng Anh khác liên quan đến phụ tùng xe tải mà bạn nên biết:
- Spare parts: Phụ tùng thay thế
- Genuine parts/OEM parts (Original Equipment Manufacturer): Phụ tùng chính hãng
- Aftermarket parts: Phụ tùng thay thế không chính hãng
- Maintenance: Bảo dưỡng
- Repair: Sửa chữa
- Overhaul: Đại tu
- Diagnosis: Chẩn đoán
- Tool: Dụng cụ
- Wrench/Spanner: Cờ lê, mỏ lết
- Socket wrench: Cần tuýp
- Screwdriver: Tua vít
- Jack: Kích
- Lift: Cầu nâng
- Manual: Sách hướng dẫn sử dụng, tài liệu kỹ thuật
- Catalog: Catalogue, danh mục phụ tùng
- Warranty: Bảo hành
- Supplier: Nhà cung cấp
- Distributor: Nhà phân phối
- Inventory: Hàng tồn kho
- Order: Đặt hàng
- Shipment: Giao hàng
Hình ảnh tổng quan về phụ tùng xe tải, minh họa sự đa dạng của các loại phụ tùng.
Kết Luận
Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành phụ tùng xe tải là một quá trình tích lũy liên tục. Bài viết này từ Xe Tải Mỹ Đình đã cung cấp nền tảng kiến thức vững chắc, giúp bạn tự tin hơn trong công việc và giao tiếp. Hãy thường xuyên ôn tập, tra cứu và áp dụng những từ vựng này vào thực tế để nâng cao trình độ chuyên môn của mình.
Để tìm hiểu thêm thông tin về xe tải và phụ tùng, đừng quên truy cập website Xe Tải Mỹ Đình thường xuyên. Chúng tôi luôn cập nhật những kiến thức và sản phẩm mới nhất để phục vụ quý khách hàng. Chúc bạn thành công trên con đường sự nghiệp của mình!