Từ vựng tiếng Trung chủ đề ô tô
Từ vựng tiếng Trung chủ đề ô tô

Amada Của Xe Tải Tiếng Trung Dịch Như Thế Nào? Giải Mã Từ Vựng Chuyên Ngành Xe Tải Trung Quốc

Ngày nay, với sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp ô tô Trung Quốc, việc hiểu rõ về các phụ tùng và linh kiện xe tải, đặc biệt là từ các thương hiệu nổi tiếng, trở nên vô cùng quan trọng. Trong số đó, “Amada” là một cái tên quen thuộc trong lĩnh vực sản xuất phụ tùng ô tô, đặc biệt là hệ thống treo và giảm xóc. Vậy, Amada Của Xe Tải Tiếng Trung Dịch Như Thế Nào? Bài viết này từ Xe Tải Mỹ Đình sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này và mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xe tải một cách toàn diện.

Từ vựng tiếng Trung chủ đề ô tôTừ vựng tiếng Trung chủ đề ô tô

Amada của xe tải tiếng Trung dịch ra sao?

Để trả lời câu hỏi “amada của xe tải tiếng trung dịch như thế nào?”, chúng ta cần xác định rõ “Amada” ở đây là gì. Trong ngành công nghiệp ô tô, đặc biệt là lĩnh vực xe tải và phụ tùng, “Amada” thường được biết đến là một thương hiệu nổi tiếng, có nguồn gốc từ Nhật Bản, chuyên sản xuất các thiết bị và linh kiện, trong đó có hệ thống treo và giảm xóc cho xe tải.

Vậy, khi nói đến “Amada của xe tải”, chúng ta đang muốn chỉ các phụ tùng, linh kiện mang thương hiệu Amada được sử dụng trên xe tải. Trong tiếng Trung, tên thương hiệu “Amada” thường được dịch âm là:

阿马达 (Ā mǎ dá)

Do đó, cụm từ “Amada của xe tải” có thể được diễn đạt trong tiếng Trung như sau:

  • 阿马达卡车部件 (Ā mǎ dá kǎchē bùjiàn): Phụ tùng xe tải Amada
  • 阿马达卡车零件 (Ā mǎ dá kǎchē língjiàn): Linh kiện xe tải Amada
  • 阿马达卡车配件 (Ā mǎ dá kǎchē pèijiàn): Phụ kiện xe tải Amada (từ “配件” có thể bao gồm cả phụ tùng và phụ kiện)

Như vậy, “amada của xe tải tiếng trung dịch như thế nào” có thể được trả lời là 阿马达卡车部件 (Ā mǎ dá kǎchē bùjiàn) hoặc các cách diễn đạt tương tự, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xe tải

Hiểu được cách dịch “Amada của xe tải” chỉ là bước khởi đầu. Để làm chủ ngôn ngữ chuyên ngành xe tải tiếng Trung, chúng ta cần trang bị cho mình một vốn từ vựng phong phú và đa dạng. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng, được phân loại theo các bộ phận chính của xe tải, giúp bạn dễ dàng học tập và tra cứu:

1. Từ vựng về các hãng xe tải lớn

Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
中国重汽 Zhōngguó Zhòngqì Sinotruk (CNHTC)
解放 Jiěfàng Jiefang (FAW)
东风汽车 Dōngfēng Qìchē Dongfeng Motor
福田汽车 Fútián Qìchē Foton Motor
陕汽集团 Shǎnqì Jítuán Shaanxi Automobile Group

2. Từ vựng về linh kiện, phụ tùng xe tải

Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
卡车底盘 Kǎchē dǐpán Khung gầm xe tải
卡车车架 Kǎchē chējià Khung xe tải
卡车车厢 Kǎchē chēxiāng Thùng xe tải
卡车驾驶室 Kǎchē jiàshǐshì Cabin xe tải
卡车发动机 Kǎchē fādòngjī Động cơ xe tải
卡车变速箱 Kǎchē biànsùxiāng Hộp số xe tải
卡车车桥 Kǎchē chēqiáo Cầu xe tải
卡车车轮 Kǎchē chēlún Bánh xe tải
卡车轮胎 Kǎchē lúntāi Lốp xe tải
卡车减震器 Kǎchē jiǎnzhènqì Giảm xóc xe tải
卡车悬挂系统 Kǎchē xuánguà xìtǒng Hệ thống treo xe tải
卡车制动系统 Kǎchē zhìdòng xìtǒng Hệ thống phanh xe tải
卡车转向系统 Kǎchē zhuǎnxiàng xìtǒng Hệ thống lái xe tải
卡车排气系统 Kǎchē páiqì xìtǒng Hệ thống xả khí xe tải
卡车燃油系统 Kǎchē rányóu xìtǒng Hệ thống nhiên liệu xe tải
卡车电气系统 Kǎchē diànqì xìtǒng Hệ thống điện xe tải

Từ vựng tiếng Trung chủ đề ô tôTừ vựng tiếng Trung chủ đề ô tô

3. Từ vựng chi tiết về hệ thống treo và giảm xóc (liên quan đến Amada)

Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
减震器 Jiǎnzhènqì Giảm xóc
液压减震器 Yèyā jiǎnzhènqì Giảm xóc thủy lực
气压减震器 Qìyā jiǎnzhènqì Giảm xóc khí nén
螺旋弹簧 Luóxuán tánhuáng Lò xo xoắn ốc
板簧 Bǎn huáng Nhíp lá
悬挂弹簧 Xuánguà tánhuáng Lò xo treo
平衡杆 Pínghéng gǎn Thanh cân bằng
稳定杆 Wěndìng gǎn Thanh ổn định
悬挂支架 Xuánguà zhījià Giá đỡ hệ thống treo
减震器支架 Jiǎnzhènqì zhījià Giá đỡ giảm xóc

Tầm quan trọng của từ vựng chuyên ngành xe tải tiếng Trung

Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xe tải mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

  • Tra cứu thông tin kỹ thuật: Dễ dàng đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng, catalogue phụ tùng xe tải Trung Quốc.
  • Giao tiếp hiệu quả: Thuận lợi trong giao tiếp với đối tác, nhà cung cấp, kỹ thuật viên người Trung Quốc trong lĩnh vực xe tải.
  • Nâng cao chuyên môn: Mở rộng kiến thức chuyên ngành, cập nhật thông tin về công nghệ và sản phẩm mới nhất từ thị trường xe tải Trung Quốc.
  • Cơ hội nghề nghiệp: Mở ra nhiều cơ hội việc làm trong các doanh nghiệp vận tải, kinh doanh xe tải, sửa chữa và bảo dưỡng xe tải có liên quan đến thị trường Trung Quốc.

Kết luận

Bài viết này đã giúp bạn giải đáp câu hỏi “amada của xe tải tiếng trung dịch như thế nào” và cung cấp một lượng từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xe tải hữu ích. Để trở thành một chuyên gia về xe tải, đặc biệt là xe tải Trung Quốc, việc trau dồi vốn từ vựng là một quá trình liên tục. Hãy thường xuyên truy cập Xe Tải Mỹ Đình để cập nhật thêm nhiều kiến thức và từ vựng giá trị khác, phục vụ cho công việc và đam mê của bạn trong lĩnh vực xe tải.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *