



Dấu hiệu xương lành
In Stock
$34.99
$29.99
Shipping and Returns Policy
- Deliver to United States » Shipping Policy «
- - Shipping Cost: $5.99
- - Handling time: 2-3 business days
- - Transit time: 7-10 business days
- Eligible for » Returns & Refund Policy « within 30 days from the date of delivery
Find similar items here:
làm sao biết xương đang lành
- Làm sao biết xương đang lành
- Thời gian lành xương **Triệu chứng và cảm giác** 1. Đau nhức giảm dần như thế nào? 2. Cơn đau thay đổi ra sao theo thời gian? 3. Vết bầm tím mờ đi như thế nào? 4. Sưng tấy giảm bớt ra sao? 5. Cảm giác khó chịu khi cử động giảm đi như thế nào? 6. Bạn có thể cử động chi bị thương dễ dàng hơn không? 7. Cảm giác ngứa ran hoặc tê bì có giảm không? 8. Bạn có cảm thấy nóng ran ở vùng xương gãy nữa không? 9. Màu sắc da ở vùng bị thương trở lại bình thường chưa? 10. Các tiếng lạo xạo khi cử động còn không? 11. Bạn có cảm thấy xương bớt lỏng lẻo hơn không? 12. Cảm giác đau khi chạm vào vùng xương gãy giảm đi như thế nào? 13. Bạn có thể chịu lực lên chi bị thương tốt hơn không? 14. Giấc ngủ của bạn có được cải thiện do bớt đau không? 15. Mức độ sử dụng thuốc giảm đau của bạn có giảm đi không? 16. Bạn có cảm thấy vùng bị thương mạnh mẽ hơn không? 17. Cảm giác căng cứng xung quanh chỗ gãy giảm đi như thế nào? 18. Bạn có thể thực hiện các hoạt động hàng ngày dễ dàng hơn không? 19. Cảm giác chuột rút ở vùng bị thương có giảm không? 20. Bạn có cảm thấy tự tin hơn khi cử động chi bị thương? 21. Cảm giác nhói ở vùng gãy khi thay đổi thời tiết còn không? 22. Bạn có thể đi lại hoặc vận động mà không cần nạng hoặc gậy không? 23. Cảm giác yếu ở chi bị thương có cải thiện không? 24. Bạn có thể nâng vật nặng nhẹ nhàng hơn không? 25. Cảm giác khó chịu khi thời tiết lạnh còn không? 26. Bạn có thể duỗi thẳng hoặc gập hoàn toàn chi bị thương không? 27. Cảm giác rung nhẹ ở vùng gãy còn không? 28. Bạn có thể thực hiện các động tác thể dục nhẹ nhàng không? 29. Cảm giác đau nhức về đêm có giảm không? 30. Bạn có cảm thấy sự ổn định ở vùng xương gãy? 31. Cảm giác bị bó chặt ở vùng bị thương có giảm không? 32. Bạn có thể đứng lâu hơn mà không thấy đau không? 33. Cảm giác tê buốt khi chạm vào vùng gãy còn không? 34. Bạn có thể chạy hoặc nhảy nhẹ nhàng không? 35. Cảm giác đau âm ỉ kéo dài có giảm không? 36. Bạn có thể xoay cổ tay hoặc cổ chân dễ dàng hơn không? 37. Cảm giác giật nhẹ ở vùng xương gãy còn không? 38. Bạn có thể leo cầu thang mà không thấy khó khăn không? 39. Cảm giác đau nhói đột ngột có giảm không? 40. Bạn có cảm thấy sự liên kết chắc chắn giữa các đoạn xương? 41. Cảm giác bị kẹp ở vùng bị thương có giảm không? 42. Bạn có thể ngồi xổm mà không thấy đau không? 43. Cảm giác kim châm ở vùng gãy còn không? 44. Bạn có thể thực hiện các động tác khéo léo bằng tay hoặc chân bị thương không? 45. Cảm giác đau lan tỏa ra các vùng xung quanh có giảm không? 46. Bạn có thể nằm nghiêng về phía bên bị thương mà không thấy đau không? 47. Cảm giác nóng bừng ở vùng gãy còn không? 48. Bạn có thể mang vác đồ vật nhẹ mà không thấy đau không? 49. Cảm giác đau sâu bên trong xương có giảm không? 50. Bạn có cảm thấy xương không còn di động bất thường nữa không? **Quan sát bên ngoài** 51. Vết sẹo mờ đi như thế nào? 52. Màu sắc da xung quanh vết sẹo thay đổi ra sao? 53. Vùng sưng nề có còn không? 54. Kích thước vùng sưng giảm đi bao nhiêu? 55. Các vết bầm tím biến mất hoàn toàn chưa? 56. Màu sắc của vết bầm tím thay đổi như thế nào theo thời gian? 57. Hình dạng chi bị thương trở lại bình thường chưa? 58. Sự biến dạng ở vùng xương gãy có còn không? 59. Bạn có thể thấy rõ sự khác biệt giữa hai chi không bị thương và bị thương không? 60. Các mạch máu nổi rõ ở vùng bị thương có giảm không? 61. Lông hoặc tóc mọc lại bình thường ở vùng bị thương chưa? 62. Da ở vùng bị thương có còn khô và bong tróc không? 63. Các nếp nhăn da trở lại bình thường ở vùng bị thương chưa? 64. Nhiệt độ da ở vùng bị thương có còn cao hơn bình thường không? 65. Độ ẩm của da ở vùng bị thương đã cân bằng chưa? 66. Các dấu hiệu viêm nhiễm (đỏ, nóng, sưng, đau) có còn không? 67. Vết thương hở (nếu có) đã đóng miệng hoàn toàn chưa? 68. Dịch chảy ra từ vết thương (nếu có) có ngừng hẳn chưa? 69. Màu sắc và mùi của dịch chảy ra (nếu có) thay đổi như thế nào? 70. Các mảng vảy hoặc da chết ở vết thương đã bong hết chưa? 71. Sự co rút của cơ bắp xung quanh vùng gãy có giảm không? 72. Kích thước cơ bắp ở chi bị thương có trở lại bình thường không? 73. Sự linh hoạt của các khớp gần vùng gãy có cải thiện không? 74. Bạn có thể di chuyển các ngón tay hoặc ngón chân tự do không? 75. Màu sắc của móng tay hoặc móng chân ở chi bị thương có bình thường không? 76. Sự phát triển của móng tay hoặc móng chân có đều đặn không? 77. Các vết chai sạn do bó bột hoặc nẹp có mờ đi không? 78. Dấu vết của băng bó hoặc phẫu thuật có còn rõ không? 79. Tư thế của chi bị thương khi nghỉ ngơi có tự nhiên không? 80. Sự phù nề ở các khớp xa hơn vùng gãy (ví dụ ngón tay, ngón chân) có giảm không? 81. Da ở vùng bó bột hoặc nẹp có bị kích ứng không? 82. Các vết hằn do bó bột hoặc nẹp có mờ đi không? 83. Sự thay đổi màu sắc bất thường trên da vùng bị thương có còn không? 84. Các nốt hoặc cục u bất thường xung quanh vùng gãy có biến mất không? 85. Sự căng bóng của da do sưng tấy có giảm đi không? 86. Các tĩnh mạch giãn ở vùng bị thương có trở lại bình thường không? 87. Sự thay đổi về độ nhạy cảm của da ở vùng bị thương có cải thiện không? 88. Bạn có thể cảm nhận được các kích thích nhẹ nhàng trên da vùng bị thương không? 89. Sự tăng tiết mồ hôi ở vùng bị thương có giảm không? 90. Lớp da non hình thành ở vết thương hở trông như thế nào? 91. Các gai xương (nếu có) có còn sờ thấy rõ không? 92. Sự thay đổi về cấu trúc da ở vùng bị thương có trở lại bình thường không? 93. Các vết rạn da (nếu có) có mờ đi không? 94. Sự thay đổi về kích thước của các hạch bạch huyết gần vùng bị thương có cải thiện không? 95. Các vết bỏng rộp (nếu có) đã lành hoàn toàn chưa? 96. Sự phục hồi của các mô mềm xung quanh xương gãy diễn ra như thế nào? 97. Các dấu hiệu của nhiễm trùng da (mẩn đỏ, mụn mủ) có còn không? 98. Sự cải thiện về tuần hoàn máu ở chi bị thương có thể thấy rõ không? 99. Các vết thâm tím mới có xuất hiện không? 100. Sự liền da ở các vết mổ (nếu có) tiến triển như thế nào? **Chức năng vận động** 101. Bạn có thể đi lại bình thường không? 102. Bạn có thể chạy nhảy mà không thấy đau hoặc khó khăn không? 103. Bạn có thể đứng trên chân bị thương trong bao lâu? 104. Bạn có thể leo cầu thang dễ dàng không? 105. Bạn có thể ngồi xuống và đứng lên mà không cần trợ giúp không? 106. Bạn có thể cúi người và nhặt đồ vật lên không? 107. Bạn có thể mang vác đồ vật nặng như trước khi bị thương không? 108. Bạn có thể thực hiện các động tác thể thao yêu thích không? 109. Phạm vi chuyển động của khớp gần vùng gãy đã trở lại bình thường chưa? 110. Bạn có thể xoay, gập, duỗi chi bị thương hoàn toàn không? 111. Sức mạnh cơ bắp ở chi bị thương đã phục hồi đến mức nào? 112. Bạn có thể nắm chặt tay hoặc co duỗi ngón chân mạnh mẽ không? 113. Sự phối hợp vận động của chi bị thương có trở lại bình thường không? 114. Bạn có thể thực hiện các động tác tinh tế bằng tay hoặc chân bị thương không? 115. Sự thăng bằng của bạn có được cải thiện không? 116. Bạn có thể đứng bằng một chân (chân bị thương) trong bao lâu? 117. Bạn có thể thực hiện các bài tập vật lý trị liệu một cách dễ dàng hơn không? 118. Bạn có thể lái xe an toàn không? 119. Bạn có thể trở lại làm công việc hàng ngày của mình không? 120. Bạn có cảm thấy tự tin khi sử dụng chi bị thương trong các hoạt động không? 121. Bạn có thể đi bộ đường dài mà không thấy mệt mỏi hoặc đau không? 122. Bạn có thể bơi lội như trước khi bị thương không? 123. Bạn có thể chơi các môn thể thao đối kháng không? 124. Bạn có thể thực hiện các động tác yoga hoặc pilates không? 125. Bạn có thể nhảy múa mà không thấy khó chịu không? 126. Bạn có thể sử dụng các dụng cụ hoặc thiết bị một cách dễ dàng không? 127. Bạn có thể mặc quần áo và tự chăm sóc bản thân mà không gặp khó khăn không? 128. Bạn có thể mở nắp chai hoặc vặn vòi nước một cách dễ dàng không? 129. Bạn có thể cầm bút và viết một cách thoải mái không? 130. Bạn có thể sử dụng bàn phím máy tính hoặc điện thoại mà không thấy đau không? 131. Bạn có thể nhấc một ấm trà hoặc một cốc nước đầy mà không làm đổ không? 132. Bạn có thể cài cúc áo hoặc buộc dây giày một cách nhanh chóng không? 133. Bạn có thể chải tóc hoặc đánh răng mà không thấy mỏi tay không? 134. Bạn có thể tự nấu ăn mà không gặp khó khăn với việc di chuyển hoặc cầm nắm không? 135. Bạn có thể làm vườn hoặc thực hiện các công việc nhà khác không? 136. Bạn có thể chơi nhạc cụ như trước khi bị thương không? 137. Bạn có thể vẽ hoặc thực hiện các hoạt động nghệ thuật khác không? 138. Bạn có thể sử dụng các phương tiện giao thông công cộng một cách độc lập không? 139. Bạn có thể đi du lịch mà không cần quá nhiều sự hỗ trợ không? 140. Bạn có thể tham gia các hoạt động xã hội một cách thoải mái không? 141. Bạn có thể ngủ ngon mà không bị gián đoạn do đau hoặc khó chịu ở chi bị thương không? 142. Bạn có thể ngồi hoặc đứng trong thời gian dài mà không cảm thấy tê bì hoặc mỏi mệt không? 143. Bạn có thể mang giày cao gót (nếu là phụ nữ) mà không thấy đau không? 144. Bạn có thể đi trên các bề mặt không bằng phẳng mà không bị mất thăng bằng không? 145. Bạn có thể thực hiện các động tác khẩn cấp như phanh gấp hoặc tránh chướng ngại vật không? 146. Bạn có thể tự sơ cứu cho bản thân nếu cần thiết không? 147. Bạn có thể sử dụng các thiết bị hỗ trợ (nếu có) một cách thành thạo không? 148. Bạn có thể thích nghi với các hoạt động hàng ngày mà không cảm thấy bị hạn chế bởi chấn thương không? 149. Bạn có thể quên đi chấn thương và tập trung vào các hoạt động khác không? 150. Bạn có cảm thấy chi bị thương là một phần tự nhiên của cơ thể mình không? **Kết quả chụp chiếu (X-quang, CT, MRI)** 151. Bác sĩ có nhận thấy sự liền xương trên phim X-quang không? 152. Đường gãy xương có còn nhìn thấy rõ trên phim X-quang không? 153. Các mảnh xương gãy đã được sắp xếp thẳng hàng chưa? 154. Can xương đã hình thành và lấp đầy khe gãy chưa? 155. Mật độ can xương có đủ để chịu lực không? 156. Hình dạng và cấu trúc xương có trở lại bình thường không? 157. Không còn dấu hiệu của sự di lệch thứ phát của các mảnh xương gãy? 158. Không có dấu hiệu của sự tiêu xương bất thường? 159. Không có dấu hiệu của nhiễm trùng xương (viêm tủy xương)? 160. Không có dấu hiệu của sự hình thành khớp giả (non-union)? 161. Không có dấu hiệu của sự chậm liền xương (delayed union)? 162. Không có dấu hiệu của sự cốt hóa lạc chỗ (heterotopic ossification) gây cản trở vận động? 163. Các phương tiện cố định xương (đinh, nẹp, vít) vẫn ở đúng vị trí? 164. Không có dấu hiệu của sự lỏng lẻo hoặc gãy của các phương tiện cố định xương? 165. Các mô mềm xung quanh xương (cơ, dây chằng, gân) có dấu hiệu phục hồi trên MRI không? 166. Không có dấu hiệu của tổn thương thêm đối với các mô mềm? 167. Tình trạng sưng nề và chảy máu trong các mô mềm có giảm đi trên MRI không? 168. Sự tái tạo của sụn khớp (nếu có tổn thương) có thể thấy trên MRI không? 169. Không có dấu hiệu của thoái hóa khớp thứ phát? 170. Tình trạng lưu thông máu đến vùng xương gãy có cải thiện trên các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh không? 171. Không có dấu hiệu của tắc nghẽn mạch máu? 172. Không có dấu hiệu của tổn thương thần kinh kèm theo? 173. Sự phục hồi của bao khớp (nếu có tổn thương) có thể thấy trên MRI không? 174. Không có dấu hiệu của tràn dịch khớp? 175. Hình ảnh CT scan cho thấy sự liền xương 3D như thế nào? 176. Độ dày và độ đặc của can xương có thể đánh giá trên CT scan không? 177. CT scan có giúp phát hiện các vết gãy nhỏ hoặc phức tạp mà X-quang có thể bỏ sót không? 178. So sánh các phim chụp X-quang hoặc CT scan theo thời gian cho thấy sự tiến triển như thế nào? 179. Bác sĩ có giải thích rõ ràng về tình trạng liền xương trên phim chụp không? 180. Bạn có được xem phim chụp và hiểu về quá trình liền xương của mình không? 181. Kết quả chụp chiếu có phù hợp với các triệu chứng lâm sàng của bạn không? 182. Bác sĩ có dự đoán được thời điểm xương lành hoàn toàn dựa trên phim chụp không? 183. Các kết quả chụp chiếu có cho thấy cần phải can thiệp thêm (ví dụ phẫu thuật lại) không? 184. Bác sĩ có đưa ra các khuyến nghị về việc tăng cường quá trình liền xương dựa trên phim chụp không? 185. Bạn có thắc mắc gì về kết quả chụp chiếu không? 186. Bác sĩ có so sánh kết quả chụp chiếu của bạn với các trường hợp tương tự khác không? 187. Kết quả chụp chiếu có cho thấy nguy cơ tái gãy xương không? 188. Bác sĩ có đánh giá sự phục hồi của chức năng chi bị thương dựa trên phim chụp không? 189. Bạn có được biết về các dấu hiệu bất thường trên phim chụp mà bạn cần lưu ý không? 190. Kết quả chụp chiếu có cho thấy sự hình thành sẹo trong các mô mềm không? 191. Bác sĩ có giải thích về ý nghĩa của các thuật ngữ y khoa trong kết quả chụp chiếu không? 192. Bạn có được cung cấp bản sao của phim chụp và kết quả không? 193. Kết quả chụp chiếu có được sử dụng để điều chỉnh kế hoạch điều trị không? 194. Bác sĩ có sử dụng các phần mềm chuyên dụng để phân tích phim chụp không? 195. Kết quả chụp chiếu có cho thấy sự phục hồi của cấu trúc mạch máu và thần kinh không? 196. Bác sĩ có thảo luận về các yếu tố có thể ảnh hưởng đến quá trình liền xương được thể hiện trên phim chụp không? 197. Kết quả chụp chiếu có cho thấy sự ổn định của các khớp liên quan không? 198. Bác sĩ có sử dụng các kỹ thuật chụp chiếu khác ngoài X-quang, CT, MRI không? 199. Kết quả chụp chiếu có giúp xác định nguyên nhân gây đau dai dẳng (nếu có) không? 200. Bác sĩ có lên kế hoạch chụp chiếu theo dõi để đánh giá quá trình liền xương không? **Thời gian và các yếu tố ảnh hưởng** 201. Thời gian trung bình để một xương gãy lành là bao lâu? 202. Các loại xương khác nhau mất bao lâu để lành? 203. Vị trí gãy xương có ảnh hưởng đến thời gian lành không? 204. Mức độ nghiêm trọng của vết gãy (gãy kín, gãy hở, gãy phức tạp) ảnh hưởng như thế nào? 205. Tuổi tác có ảnh hưởng đến tốc độ lành xương không? 206. Trẻ em lành xương nhanh hơn người lớn như thế nào? 207. Các bệnh nền (tiểu đường, loãng xương) có thể làm chậm quá trình lành xương không? 208. Chế độ dinh dưỡng có vai trò gì trong việc liền xương? 209. Việc cung cấp đủ canxi và vitamin D có quan trọng không? 210. Hút thuốc lá có ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình lành xương không? 211. Uống rượu bia có làm chậm quá trình liền xương không? 212. Mức độ hoạt động thể chất có ảnh hưởng như thế nào? 213. Việc bất động chi bị thương đúng cách có quan trọng không? 214. Vật lý trị liệu có giúp đẩy nhanh quá trình phục hồi không? 215. Các loại thuốc đang sử dụng có thể ảnh hưởng đến việc liền xương không? 216. Hormone có vai trò gì trong quá trình liền xương? 217. Lưu lượng máu đến vùng xương gãy có quan trọng không? 218. Nhiễm trùng có thể làm chậm hoặc ngăn chặn quá trình liền xương không? 219. Phương pháp điều trị (bó bột, phẫu thuật) có ảnh hưởng đến thời gian lành không? 220. Các biến chứng sau gãy xương (ví dụ hội chứng khoang) có thể ảnh hưởng đến việc liền xương không? 221. Stress và sức khỏe tinh thần có liên quan đến quá trình phục hồi không? 222. Di truyền có đóng vai trò trong tốc độ liền xương không? 223. Cân nặng và chỉ số BMI có ảnh hưởng đến quá trình lành xương không? 224. Tái gãy xương ở cùng vị trí có thể làm chậm quá trình liền xương không? 225. Các yếu tố môi trường (ví dụ nhiệt độ) có ảnh hưởng không đáng kể đến việc liền xương không? 226. Việc tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ có quan trọng như thế nào? 227. Thời gian lành xương có khác nhau giữa các cá nhân không? 228. Có cách nào để tăng tốc độ liền xương một cách an toàn không? 229. Việc kiểm tra sức khỏe định kỳ có thể giúp phát hiện các vấn đề làm chậm liền xương không? 230. Bạn nên kiên nhẫn trong bao lâu để thấy rõ sự cải thiện? 231. Khi nào bạn có thể trở lại các hoạt động bình thường một cách an toàn? 232. Việc cố gắng vận động quá sớm có thể gây ra hậu quả gì? 233. Bác sĩ sẽ theo dõi quá trình liền xương của bạn trong bao lâu? 234. Các mốc thời gian quan trọng trong quá trình liền xương là gì? 235. Khi nào cơn đau sẽ giảm đáng kể? 236. Khi nào bạn có thể bỏ nạng hoặc gậy? 237. Khi nào bạn có thể ngừng sử dụng thuốc giảm đau? 238. Khi nào bạn có thể lái xe trở lại? 239. Khi nào bạn có thể trở lại làm việc? 240. Khi nào bạn có thể chơi thể thao trở lại? 241. Thời gian cần thiết để phục hồi hoàn toàn chức năng của chi bị thương là bao lâu? 242. Liệu có di chứng lâu dài sau khi xương lành không? 243. Bạn cần phải tái khám bao nhiêu lần? 244. Các xét nghiệm máu có thể giúp đánh giá quá trình liền xương không? 245. Các liệu pháp bổ sung (ví dụ châm cứu) có thể hỗ trợ quá trình phục hồi không? 246. Bạn có cần phải thay đổi lối sống để hỗ trợ việc liền xương không? 247. Bác sĩ có thể đưa ra ước tính cụ thể về thời gian lành xương dựa trên tình trạng của bạn không? 248. Bạn nên làm gì nếu bạn cảm thấy quá trình liền xương diễn ra chậm? 249. Có những dấu hiệu nào cho thấy quá trình liền xương đang gặp vấn đề? 250. Bạn có nên tham khảo ý kiến của bác sĩ khác nếu bạn lo lắng về quá trình liền xương không? **Các giai đoạn liền xương** 251. Giai đoạn viêm diễn ra trong bao lâu và có những đặc điểm gì? 252. Giai đoạn hình thành mô mềm diễn ra như thế nào? 253. Giai đoạn hình thành can xương mềm kéo dài bao lâu? 254. Giai đoạn hình thành can xương cứng diễn ra như thế nào? 255. Giai đoạn tái tạo và định hình lại xương là gì? 256. Mỗi giai đoạn liền xương có những dấu hiệu và triệu chứng đặc trưng nào? 257. Các yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến thời gian của từng giai đoạn? 258. Làm thế nào để hỗ trợ cơ thể trong từng giai đoạn liền xương? 259. Vật lý trị liệu đóng vai trò gì trong các giai đoạn khác nhau? 260. Dinh dưỡng cần thiết cho từng giai đoạn là gì? 261. Các biến chứng có thể xảy ra ở từng giai đoạn là gì? 262. Làm thế nào để theo dõi sự tiến triển qua các giai đoạn? 263. Các xét nghiệm hoặc chụp chiếu nào được sử dụng để đánh giá từng giai đoạn? 264. Khi nào thì giai đoạn đau nhức cấp tính qua đi? 265. Khi nào thì bạn bắt đầu cảm thấy có sự ổn định ở vùng xương gãy? 266. Khi nào thì bạn có thể bắt đầu chịu lực nhẹ lên chi bị thương? 267. Khi nào thì can xương đủ cứng để chịu lực bình thường? 268. Khi nào thì hình dạng xương trở lại gần như bình thường? 269. Quá trình tái tạo tủy xương diễn ra như thế nào? 270. Sự phục hồi của mạch máu và thần kinh diễn ra ở giai đoạn nào? 271. Sự hình thành mạch máu mới (angiogenesis) có quan trọng không? 272. Các tế bào tham gia vào quá trình liền xương ở từng giai đoạn là gì? 273. Vai trò của tế bào viêm (neutrophils, macrophages) là gì? 274. Vai trò của tế bào tạo xương (osteoblasts) là gì? 275. Vai trò của tế bào hủy xương (osteoclasts) là gì? 276. Sự cân bằng giữa tế bào tạo xương và tế bào hủy xương có quan trọng không? 277. Các yếu tố tăng trưởng (growth factors) có vai trò gì? 278. Ma trận ngoại bào (extracellular matrix) được hình thành như thế nào? 279. Sự khoáng hóa của can xương diễn ra như thế nào? 280. Quá trình loại bỏ can xương dư thừa (bone remodeling) diễn ra trong bao lâu? 281. Sự phục hồi của cơ bắp, dây chằng, và gân xung quanh xương gãy diễn ra đồng thời với quá trình liền xương như thế nào? 282. Khi nào thì bạn có thể bắt đầu các bài tập tăng cường sức mạnh? 283. Khi nào thì bạn có thể bắt đầu các bài tập cải thiện phạm vi chuyển động? 284. Sự phục hồi cảm giác ở vùng da bị ảnh hưởng diễn ra như thế nào? 285. Thời gian để các dây thần kinh phục hồi hoàn toàn là bao lâu? 286. Các yếu tố nào có thể làm chậm quá trình phục hồi của thần kinh? 287. Sự hình thành sẹo ở các mô mềm có thể ảnh hưởng đến chức năng không? 288. Các liệu pháp nào có thể giúp giảm thiểu sẹo? 289. Sự phục hồi của sụn khớp (nếu bị tổn thương) là một quá trình phức tạp như thế nào? 290. Khi nào thì nguy cơ tái phát chấn thương giảm đi đáng kể? 291. Bạn cần phải chú ý đến những dấu hiệu nào cho thấy quá trình liền xương đang diễn ra tốt? 292. Bạn cần phải cảnh giác với những dấu hiệu nào cho thấy có vấn đề xảy ra? 293. Việc theo dõi chặt chẽ của bác sĩ có vai trò quan trọng như thế nào trong suốt các giai đoạn? 294. Bạn có nên tự ý thay đổi phác đồ điều trị khi cảm thấy tốt hơn không? 295. Sự giao tiếp cởi mở với bác sĩ và chuyên gia vật lý trị liệu có quan trọng không? 296. Việc đặt ra mục tiêu phục hồi thực tế có giúp bạn duy trì động lực không? 297. Bạn nên làm gì để duy trì một tinh thần lạc quan trong quá trình phục hồi? 298. Sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè có ý nghĩa như thế nào? 299. Bạn có thể tìm kiếm thông tin và sự hỗ trợ từ các cộng đồng bệnh nhân khác không? 300. Việc hiểu rõ về quá trình liền xương có giúp bạn hợp tác tốt hơn với bác sĩ không? **Các dấu hiệu cụ thể theo loại gãy xương** 301. Gãy xương sườn Khi nào hết đau khi hít thở sâu? 302. Gãy xương cánh tay Khi nào bạn có thể nhấc tay lên cao? 303. Gãy xương cẳng tay Khi nào bạn có thể xoay cổ tay bình thường? 304. Gãy xương bàn tay/ngón tay Khi nào bạn có thể nắm chặt đồ vật? 305. Gãy xương đùi Khi nào bạn có thể đứng thẳng không cần trợ giúp? 306. Gãy xương cẳng chân Khi nào bạn có thể nhón gót chân? 307. Gãy xương bàn chân/ngón chân Khi nào bạn có thể đi lại thoải mái? 308. Gãy xương đòn Khi nào bạn có thể nâng tay qua đầu mà không đau? 309. Gãy xương chậu Khi nào bạn có thể ngồi dậy mà không khó khăn? 310. Gãy xương cột sống Khi nào bạn có thể cúi người nhẹ nhàng? 311. Gãy xương bánh chè Khi nào bạn có thể duỗi thẳng hoàn toàn đầu gối? 312. Gãy mắt cá chân Khi nào bạn có thể đi lại trên địa hình không bằng phẳng? 313. Gãy xương mũi Khi nào hết sưng và bầm tím rõ rệt? 314. Gãy xương hàm Khi nào bạn có thể ăn nhai bình thường? 315. Gãy xương hông ở người lớn tuổi Các dấu hiệu phục hồi nào là quan trọng? 316. Gãy xương khuỷu tay Khi nào bạn có thể gập duỗi khuỷu tay hết biên độ? 317. Gãy xương đầu gối (ngoài xương bánh chè) Các dấu hiệu cải thiện chức năng nào cần theo dõi? 318. Gãy xương cổ tay Khi nào bạn có thể thực hiện các động tác cầm nắm tinh tế? 319. Gãy xương gót chân Khi nào bạn có thể chịu toàn bộ trọng lượng cơ thể lên gót chân? 320. Gãy xương vai (xương bả vai) Khi nào bạn có thể xoay và nâng cánh tay ra sau? 321. Gãy xương ngón chân cái Khi nào bạn có thể bước đi tự nhiên mà không bị đau? 322. Gãy xương sên (talus) Quá trình phục hồi vận động diễn ra như thế nào? 323. Gãy xương thuyền (scaphoid) Tại sao loại gãy xương này có thể lâu lành hơn? 324. Gãy xương đốt sống cổ Các dấu hiệu cho thấy sự ổn định của cột sống? 325. Gãy xương gò má Khi nào hết sưng và ảnh hưởng đến thị lực? 326. Gãy xương hàm dưới Khi nào khớp thái dương hàm hoạt động bình thường? 327. Gãy xương xương cùng (sacrum) Các dấu hiệu phục hồi chức năng đại tiểu tiện? 328. Gãy xương cụt (coccyx) Khi nào hết đau khi ngồi? 329. Gãy xương sườn ở trẻ em Thời gian lành và các dấu hiệu cần chú ý? 330. Gãy xương xanh ở trẻ em Đặc điểm liền xương khác biệt so với người lớn? 331. Gãy lún đốt sống Khi nào cơn đau lưng giảm và khả năng vận động cải thiện? 332. Gãy hở độ I, II, III Thời gian liền xương khác nhau như thế nào và các dấu hiệu nhiễm trùng cần theo dõi? 333. Gãy di lệch nhiều Khi nào bác sĩ xác nhận sự liền xương vững chắc sau phẫu thuật? 334. Gãy không di lệch Các dấu hiệu cho thấy xương đang tự lành với bó bột? 335. Gãy do stress Khi nào hết đau khi chịu lực và có thể trở lại hoạt động? 336. Gãy bệnh lý Quá trình liền xương có thể bị ảnh hưởng như thế nào bởi bệnh nền? 337. Gãy quanh khớp Sự phục hồi phạm vi chuyển động của khớp có vai trò như thế nào trong việc đánh giá sự lành xương? 338. Gãy nhiều mảnh Thời gian liền xương có kéo dài hơn không? 339. Gãy xoắn Các dấu hiệu cho thấy sự ổn định của xương sau khi bó bột? 340. Gãy ngang Quá trình liền xương diễn ra như thế nào so với các loại gãy khác? 341. Gãy dọc Các dấu hiệu đau và hạn chế vận động giảm dần như thế nào? 342. Gãy chéo Thời gian cần thiết để xương đủ chắc chắn chịu lực? 343. Gãy nén Các dấu hiệu phục hồi chiều cao đốt sống (nếu có thể)? 344. Gãy bong điểm bám gân Khi nào gân bám lại chắc chắn vào xương? 345. Gãy xương ở người có loãng xương Các biện pháp hỗ trợ liền xương đặc biệt? 346. Gãy xương ở vận động viên Thời gian phục hồi và các bài tập phục hồi chức năng chuyên biệt? 347. Gãy xương do tai nạn giao thông Mức độ phức tạp và thời gian liền xương có thể kéo dài hơn không? 348. Gãy xương do ngã Các yếu tố nguy cơ tái ngã cần được đánh giá? 349. Gãy xương ở trẻ sơ sinh Các dấu hiệu liền xương ở độ tuổi này? 350. Gãy xương do bạo lực Các yếu tố tâm lý có thể ảnh hưởng đến quá trình phục hồi? **Các phương pháp hỗ trợ và theo dõi tại nhà** 351. Bạn có tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ về việc bất động chi bị thương không? 352. Bạn có sử dụng nạng hoặc gậy đúng cách không? 353. Bạn có thực hiện các bài tập vật lý trị liệu được giao đều đặn không? 354. Bạn có chườm đá để giảm sưng và đau không? 355. Bạn có kê cao chi bị thương khi nghỉ ngơi không? 356. Bạn có uống thuốc giảm đau theo đúng chỉ định không? 357. Bạn có chú ý đến các dấu hiệu nhiễm trùng (nếu có vết thương hở) không? 358. Bạn có giữ cho vùng bó bột hoặc nẹp luôn khô ráo và sạch sẽ không? 359. Bạn có kiểm tra da xung quanh bó bột hoặc nẹp để phát hiện các dấu hiệu kích ứng không? 360. Bạn có vận động các ngón tay hoặc ngón chân thường xuyên để duy trì tuần hoàn máu không? 361. Bạn có ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng để hỗ trợ quá trình liền xương không? 362. Bạn có tránh hút thuốc lá và uống rượu bia không? 363. Bạn có ngủ đủ giấc để cơ thể phục hồi không? 364. Bạn có lắng nghe cơ thể và tránh vận động quá sức không? 365. Bạn có ghi lại các triệu chứng và sự tiến triển của mình không? 366. Bạn có đặt câu hỏi cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ lo lắng nào không? 367. Bạn có tham gia các nhóm hỗ trợ trực tuyến hoặc trực tiếp không? 368. Bạn có tìm hiểu thêm thông tin đáng tin cậy về quá trình liền xương không? 369. Bạn có tạo một môi trường sống an toàn để tránh bị ngã lại không? 370. Bạn có nhờ sự giúp đỡ của gia đình và bạn bè khi cần thiết không? 371. Bạn có lên kế hoạch cho việc trở lại các hoạt động bình thường một cách từ từ không? 372. Bạn có kiên nhẫn và tin tưởng vào quá trình phục hồi của cơ thể không? 373. Bạn có theo dõi các dấu hiệu đau nhức tăng lên hoặc xuất hiện các triệu chứng mới không? 374. Bạn có biết khi nào cần phải liên hệ với bác sĩ ngay lập tức không? 375. Bạn có chuẩn bị cho các buổi tái khám theo lịch hẹn không? 376. Bạn có mang theo các phim chụp chiếu cũ khi tái khám không? 377. Bạn có thông báo cho bác sĩ về bất kỳ loại thuốc hoặc thực phẩm chức năng nào bạn đang sử dụng không? 378
- Dấu hiệu xương lành
-
Next Day Delivery by USPS
Find out more
Order by 9pm (excludes Public holidays)
$11.99
-
Express Delivery - 48 Hours
Find out more
Order by 9pm (excludes Public holidays)
$9.99
-
Standard Delivery $6.99 Find out more
Delivered within 3 - 7 days (excludes Public holidays).
-
Store Delivery $6.99 Find out more
Delivered to your chosen store within 3-7 days
Spend over $400 (excluding delivery charge) to get a $20 voucher to spend in-store -
International Delivery Find out more
International Delivery is available for this product. The cost and delivery time depend on the country.
You can now return your online order in a few easy steps. Select your preferred tracked returns service. We have print at home, paperless and collection options available.
You have 28 days to return your order from the date it’s delivered. Exclusions apply.
View our full Returns and Exchanges information.
Our extended Christmas returns policy runs from 28th October until 5th January 2025, all items purchased online during this time can be returned for a full refund.
No reviews yet. Only logged in customers who have purchased this product may leave a review.