Báo giá tôn Đông Á là thông tin quan trọng đối với bất kỳ ai đang có nhu cầu xây dựng hay sửa chữa nhà cửa, nhà xưởng. Tại XETAIMYDINH.EDU.VN, chúng tôi cung cấp thông tin cập nhật và chi tiết về giá tôn Đông Á, giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách. Hãy cùng khám phá bảng giá tôn lợp mái, tôn cách nhiệt và các loại tôn khác ngay sau đây để có sự chuẩn bị tốt nhất cho công trình của bạn.
1. Báo Giá Tôn Đông Á Chi Tiết và Cập Nhật Nhất
Bạn đang tìm kiếm báo giá tôn Đông Á mới nhất để dự trù kinh phí cho công trình xây dựng? Chúng tôi hiểu rằng việc nắm bắt thông tin giá cả chính xác và kịp thời là vô cùng quan trọng. Vì vậy, Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp cho bạn bảng báo giá tôn Đông Á chi tiết, được cập nhật liên tục, giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.
1.1. Bảng Tổng Hợp Giá Tôn Đông Á Mới Nhất
Giá tôn Đông Á chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như độ dày, màu sắc, loại tôn (tôn lạnh, tôn xốp, tôn kẽm) và biến động thị trường. Để bạn có cái nhìn tổng quan, dưới đây là bảng tổng hợp giá tôn Đông Á tham khảo:
- Tôn Lạnh Màu Đông Á (3 lớp): Dao động từ 215.000 VNĐ đến 355.000 VNĐ/m.
- Tôn Xốp Cách Nhiệt Đông Á: Dao động từ 225.000 VNĐ đến 445.000 VNĐ/m.
- Tôn Kẽm Sóng Ngói Đông Á: Từ 155.000 VNĐ đến 229.000 VNĐ/m.
Để nhận báo giá tôn Đông Á chi tiết và chính xác nhất, phù hợp với yêu cầu cụ thể của bạn, hãy liên hệ trực tiếp với Xe Tải Mỹ Đình qua số hotline: 0247 309 9988. Chúng tôi sẽ tư vấn và cung cấp thông tin một cách nhanh chóng và tận tình.
1.2. Bảng Giá Chi Tiết Tôn Lạnh Đông Á
Tôn lạnh Đông Á là lựa chọn phổ biến nhờ khả năng chống ăn mòn và chịu thời tiết khắc nghiệt tốt. Dưới đây là bảng giá chi tiết tôn lạnh Đông Á để bạn tham khảo:
Độ Dày (mm) | Khổ Tôn (mm) | Trọng Lượng (kg/m) | Đơn Giá (VNĐ/m) |
---|---|---|---|
0.25 | 1,070 | 2.12 | 52,000 |
0.3 | 1,070 | 2.55 | 62,000 |
0.35 | 1,070 | 3 | 70,000 |
0.4 | 1,070 | 3.45 | 80,000 |
0.45 | 1,070 | 3.9 | 88,000 |
0.5 | 1,070 | 4.3 | 98,000 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm và nhà cung cấp.
1.3. Bảng Giá Chi Tiết Tôn Cách Nhiệt Đông Á (Tôn Xốp)
Tôn cách nhiệt Đông Á là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần giảm nhiệt độ và cách âm. Dưới đây là bảng giá chi tiết tôn cách nhiệt Đông Á (tôn xốp):
Độ Dày (mm) | Khổ Tôn (mm) | Trọng Lượng (kg/m) | Đơn Giá (VNĐ/m) |
---|---|---|---|
0.35 + PU 18mm | 1,070 | 3.5 | 120,000 |
0.40 + PU 18mm | 1,070 | 3.8 | 135,000 |
0.45 + PU 18mm | 1,070 | 4.1 | 145,000 |
0.50 + PU 18mm | 1,070 | 4.5 | 155,000 |
0.35 + PU 20mm | 1,070 | 3.5 | 125,000 |
0.40 + PU 20mm | 1,070 | 3.8 | 140,000 |
0.45 + PU 20mm | 1,070 | 4.1 | 150,000 |
0.50 + PU 20mm | 1,070 | 4.5 | 160,000 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm và nhà cung cấp.
1.4. Bảng Giá Chi Tiết Tôn Kẽm Đông Á
Tôn kẽm Đông Á là lựa chọn tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo độ bền và tuổi thọ cao. Dưới đây là bảng giá chi tiết tôn kẽm Đông Á:
Độ Dày (mm) | Khổ Tôn (mm) | Trọng Lượng (kg/m) | Đơn Giá (VNĐ/m) |
---|---|---|---|
0.25 | 1,070 | 2.12 | 45,000 |
0.3 | 1,070 | 2.55 | 53,000 |
0.35 | 1,070 | 3 | 63,000 |
0.4 | 1,070 | 3.45 | 72,000 |
0.45 | 1,070 | 3.9 | 80,000 |
0.5 | 1,070 | 4.3 | 89,000 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm và nhà cung cấp.
Bảng giá tôn kẽm Đông Á cập nhật mới nhất.
2. Đặc Điểm Nổi Bật của Tôn Đông Á
Tôn Đông Á là thương hiệu nổi tiếng với các sản phẩm tôn chất lượng cao, được sản xuất theo công nghệ hiện đại và đạt tiêu chuẩn quốc tế. Với nhiều ưu điểm vượt trội, tôn Đông Á đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
2.1. Cấu Tạo Nhiều Lớp Vượt Trội của Tôn Đông Á
Tôn Đông Á được cấu tạo từ nhiều lớp, mang lại độ bền vững và khả năng chống chịu tốt với các tác nhân môi trường:
- Lớp Thép Nền: Được sản xuất từ thép chất lượng cao, đảm bảo độ bền kéo tốt, giúp sản phẩm chịu lực và chống biến dạng.
- Lớp Mạ: Tôn Đông Á thường được mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm (55% nhôm, 43.5% kẽm và 1.5% silicon) để bảo vệ bề mặt khỏi quá trình oxy hóa và rỉ sét. Lớp mạ này giúp tôn chống ăn mòn hiệu quả, kéo dài tuổi thọ trong môi trường khắc nghiệt. Theo nghiên cứu của Trường Đại học Xây dựng Hà Nội, lớp mạ hợp kim nhôm kẽm có khả năng chống ăn mòn cao gấp 4-6 lần so với lớp mạ kẽm thông thường.
- Lớp Sơn Phủ (đối với tôn lạnh màu): Tôn Đông Á được phủ một lớp sơn màu cao cấp, không chỉ tạo ra màu sắc đa dạng, tăng tính thẩm mỹ cho công trình mà còn có khả năng chống phai màu, chống tia UV, bảo vệ lớp thép khỏi tác động của thời tiết.
2.2. Quy Cách Khổ Tôn Đông Á Đa Dạng
Tôn Đông Á được sản xuất với nhiều loại sóng khác nhau như 5 sóng, 9 sóng, 11 sóng để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Dưới đây là chi tiết các quy cách khổ tôn:
Các loại sóng tôn Đông Á phổ biến.
2.2.1. Tôn 5 Sóng Vuông Đông Á
- Khổ tôn: 1,07m (Khổ thông dụng).
- Chiều rộng hữu dụng: 1m.
- Độ dày: Dao động từ 0.25mm đến 0.50mm, tùy vào yêu cầu kỹ thuật của công trình.
- Chiều dài: Cắt theo yêu cầu, thông thường từ 1m đến 12m.
- Ứng dụng: Tôn 5 sóng vuông Đông Á thích hợp cho mái lợp nhà dân dụng, nhà xưởng, giúp chống thấm nước tốt và đảm bảo độ chắc chắn cho công trình.
2.2.2. Tôn 9 Sóng Vuông Đông Á
- Khổ tôn: 1,07m.
- Chiều rộng hữu dụng: 1m.
- Độ dày: Từ 0.25mm đến 0.50mm.
- Chiều dài: Được cắt theo kích thước yêu cầu từ 1m đến 12m.
- Ứng dụng: Tôn 9 sóng có độ bền cao, phù hợp cho các công trình công nghiệp, nhà kho, nhà xưởng và mái lợp các công trình cần diện tích che phủ lớn.
2.2.3. Tôn 11 Sóng Vuông Đông Á
- Khổ tôn: 1,07m.
- Chiều rộng hữu dụng: 1m.
- Độ dày: Từ 0.25mm đến 0.50mm, đa dạng để đáp ứng nhu cầu kỹ thuật khác nhau.
- Chiều dài: Tùy chọn, thường từ 1m đến 12m.
- Ứng dụng: Với số lượng sóng nhiều hơn, tôn 11 sóng vuông có khả năng chống thấm tốt, thường được sử dụng cho các công trình lớn như nhà xưởng, nhà kho, đặc biệt ở các khu vực có mưa lớn, giúp tăng cường khả năng thoát nước và chống dột.
2.3. Ưu Điểm Vượt Trội Của Tôn Đông Á
- Khả Năng Chống Ăn Mòn Vượt Trội: Với lớp mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm, tôn Đông Á có khả năng chống lại sự ăn mòn do thời tiết, đặc biệt là ở các khu vực ven biển hoặc có môi trường khắc nghiệt.
- Độ Bền Cao: Cấu tạo từ thép nền chất lượng, sản phẩm có độ bền vượt trội, đảm bảo khả năng chịu lực và chịu nhiệt tốt.
- Tính Thẩm Mỹ: Tôn Đông Á có nhiều màu sắc và kiểu dáng, phù hợp với mọi yêu cầu thẩm mỹ của các công trình từ nhà ở đến nhà xưởng công nghiệp.
- Đa Dạng Về Quy Cách: Tôn Đông Á cung cấp nhiều quy cách khổ tôn khác nhau từ 5 sóng, 9 sóng, 11 sóng, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu xây dựng của mình.
- Chống Nóng và Chống Ồn: Đối với tôn cách nhiệt, lớp PU giúp giảm nhiệt độ và cách âm hiệu quả, mang lại không gian sống và làm việc mát mẻ, yên tĩnh hơn. Theo số liệu từ Bộ Xây dựng, tôn cách nhiệt có thể giảm nhiệt độ bên trong nhà từ 5-8 độ C so với tôn thường.
2.4. Tiêu Chuẩn Sản Xuất Tôn Đông Á
- Được sản xuất từ dây chuyền Công nghệ NOF, mạ nhúng nóng với công nghệ dao gió, skinpass ướt.
- Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS G3321.
- Tiêu chuẩn Mỹ ASTM A792.
- Tiêu chuẩn Úc AS1397.
- Tiêu chuẩn Châu Âu BS EN 10346.
Với những đặc điểm và ưu điểm nổi bật trên, tôn Đông Á là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng yêu cầu về độ bền, khả năng chống chịu thời tiết và tính thẩm mỹ cao.
3. Các Sản Phẩm Tôn Đông Á Phổ Biến Hiện Nay
Tôn Đông Á phân thành nhiều phân khúc khác nhau, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng. Trong đó, 3 dòng sản phẩm tôn Đông Á nổi bật nhất hiện nay là King, Win, S thuộc 3 phân khúc cao cấp, tiêu chuẩn cao và tiêu chuẩn.
Các dòng sản phẩm tôn Đông Á King, Win, S.
3.1. Tôn Cách Nhiệt Đông Á
Tôn cách nhiệt Đông Á có khả năng cách nhiệt, chống nóng cực kỳ hiệu quả, bề mặt tôn bóng sáng, màu sắc đẹp, mang lại tính thẩm mỹ cho mọi công trình.
Tôn xốp cách nhiệt Đông Á.
3.1.1. KingMax PVDF
KingMax PVDF là dòng sản phẩm tôn cách nhiệt cao cấp của thương hiệu tôn Đông Á. Tôn KingMax PVDF cấu tạo từ thép mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm và được phủ lớp sơn PVDF (Polyvinylidene Flouride) cao cấp, giúp sản phẩm có độ bền màu và khả năng chống ăn mòn ở mức cao nhất.
- Ưu điểm: Độ bền cao, phù hợp với những dự án ở môi trường khắc nghiệt, dễ bị ăn mòn. Chất lượng tôn đảm bảo, giúp tuổi thọ công trình ổn định.
3.1.2. KingMax Clean
KingMax Clean có bề mặt bền, đặc biệt khả năng tự làm sạch bề mặt tấm lợp cực cao, mang lại độ bền và tuổi thọ cho công trình.
- Ưu điểm: Độ bền màu cao, khả năng tự làm sạch bề mặt. Khả năng chống ăn mòn vượt trội. Bảo hành 30 năm chống ăn mòn thủng và 10 năm chống phai màu. Màu sắc cực kỳ đa dạng.
3.1.3. KingMax CMP
Tôn KingMax CMP được thiết kế riêng cho những công trình ở những điều kiện khí hậu đặc biệt như môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ trong ngày thường xuyên.
- Ưu điểm: Khả năng chịu sự thay đổi đột ngột của nhiệt độ (Shock nhiệt) giữa nóng và lạnh cực cao. Độ bền cao, khả năng chống va đập, ép phồng cực tốt. Chống mài mòn, phai màu. Màu sắc đa dạng, thiết kế ấn tượng.
3.1.4. KingMax Leed
KingMax Leed phù hợp với những công trình có yêu cầu về chỉ số phản xạ ánh sáng mặt trời như những công trình xanh hoặc nhà kính, vườn ươm.
- Ưu điểm: Giúp giảm nhiệt độ không gian công trình bằng khả năng giảm hấp thụ bức xạ mặt trời cực tốt. Mang lại không gian môi trường mát mẻ. Tiết kiệm năng lượng điện. Màu sắc tôn chủ yếu 3 màu trắng và xám nhạt, xám lông chuột.
3.1.5. KingMax Panel
KingMax Panel có bề mặt sáng bóng, độ bám dính cực tốt giữa tôn mạ màu và lớp cách nhiệt, giúp đảm bảo độ bền và tuổi thọ của tôn về cả chất lượng và tính thẩm mỹ.
- Ưu điểm: Độ bám dính cao giữa lớp tôn mạ màu với lớp cách nhiệt bên trong. Chất lượng tôn đảm bảo, tuổi thọ cao. Màu sắc đa dạng.
3.1.6. KingMax Metallic
Tôn KingMax Metallic có hiệu ứng ánh kim sang trọng, mang lại tính thẩm mỹ cực cao khi sử dụng.
- Ưu điểm: Tính thẩm mỹ cao, tạo cho công trình vẻ đẹp ấn tượng, thu hút ánh nhìn. Chất lượng cực tốt, tuổi thọ cao.
3.2. Tôn Lạnh Đông Á
Tôn lạnh Đông Á (hay còn gọi là hợp kim thép mạ nhôm kẽm) với thành phần tỷ lệ hợp kim như sau: 53% nhôm, 44% là kẽm và 6% là Si.
Tôn lạnh Đông Á chất lượng cao.
3.2.1. KingColor King-màu AZ100
KingColor là dòng sản phẩm tôn lạnh AZ100 được cấu tạo từ thép mạ hợp kim nhôm kẽm và lớp sơn nền bề mặt tôn để tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn.
- Ưu điểm: Màu sắc đa dạng, tính thẩm mỹ cao.
3.2.2. KingAluzin King-lạnh AZ150
KingAluzin được cấu tạo từ hợp kim nhôm mạ kẽm với bề mặt tấm tôn sáng bóng, phản xạ nhiệt tốt, chống nóng & chống ăn mòn hiệu quả, có tuổi thọ cao hơn gấp nhiều lần so với tôn kẽm thông thường.
3.2.3. WinColor Win-màu AZ50
WinColor thuộc dòng sản phẩm tiêu chuẩn cao của Tôn Đông Á, được cấu tạo từ thép mạ hợp kim nhôm kẽm AZ50 và lớp phủ sơn bề mặt giúp tăng độ bền, chống trầy xước, ăn mòn.
3.2.4. WinAluzin Win-AZ100
Tôn WinAluzin AZ100 được sản xuất từ thép cán nguội được mạ hợp kim nhôm kẽm với khối lượng lớp mạ 100g/ m2/ 2 mặt.
3.2.5. S Color S-màu AZ50
Tôn S Color AZ50 được cấu tạo từ thép mạ hợp kim nhôm kẽm AZ50/ AZ30 & lớp phủ sơn, có bề mặt tôn dày, khả năng bám dính, bền màu và chống trầy xước cực tốt.
3.2.6. S Aluzin S-lạnh AZ75
Tôn S Aluzin AZ75 được cấu tạo từ thép cán nguội được mạ hợp kim nhôm kẽm với khối lượng lớp mạ 75g/ m2/ 2 mặt.
3.3. Tôn Giả Ngói Đông Á
Tôn giả ngói Đông Á có đặc điểm là màu sắc, kích thước, kiểu dáng giống hệt mái ngói để đánh lừa thị giác của người nhìn.
Tôn giả ngói Đông Á cao cấp.
3.4. Tôn Mạ Kẽm Đông Á
Tôn kẽm Đông Á được sản xuất từ thép cán nguội qua dây chuyền mạ kẽm với các công đoạn tẩy rửa sạch bề mặt, được ủ trong lò NOF để làm thay đổi cơ tính thép, sau đó được mạ một lớp kẽm theo nguyên lý mạ nhúng nóng với công nghệ dao gió và cuối cùng được phủ một lớp bảo vệ bề mặt chống ôxy hóa như crom.
Bảng giá tôn kẽm Đông Á cập nhật mới nhất.
4. Bảng Màu Tôn Đông Á Đa Dạng và Phong Phú
Bảng màu tôn Đông Á rất đa dạng, mang đến nhiều lựa chọn về thẩm mỹ và phong cách cho các công trình xây dựng.
Bảng màu tôn Đông Á phổ biến.
4.1. Nhóm Màu Tươi Sáng
- Xanh dương (Blue): Tạo cảm giác mát mẻ, phù hợp với các công trình dân dụng và nhà ở hiện đại.
- Xanh ngọc (Jade Green): Mang lại cảm giác nhẹ nhàng, thanh thoát, được ưa chuộng cho các công trình mang phong cách thanh lịch.
- Xanh rêu (Moss Green): Phù hợp với các công trình gần thiên nhiên, tạo sự hài hòa và gần gũi với môi trường.
- Trắng sữa (Milk White): Tạo nên sự tinh tế, sang trọng, phù hợp cho các công trình nhà ở và thương mại.
4.2. Nhóm Màu Trung Tính
- Xám bạc (Silver): Mang lại vẻ hiện đại, mạnh mẽ, phù hợp cho các công trình nhà xưởng, công nghiệp.
- Ghi xám (Grey): Là sự kết hợp giữa sự mạnh mẽ và tinh tế, tạo nên vẻ ngoài hiện đại, được ứng dụng trong nhiều loại công trình khác nhau.
- Xám xi măng (Cement Grey): Là màu trung tính, mang lại cảm giác bền vững, phù hợp cho các công trình công nghiệp hoặc nhà ở.
4.3. Nhóm Màu Ấm
- Đỏ đậm (Dark Red): Tạo điểm nhấn mạnh mẽ cho các công trình có phong cách cổ điển, truyền thống.
- Đỏ tươi (Bright Red): Tạo cảm giác ấm áp, nổi bật, thường được sử dụng trong các công trình nhà ở hoặc thương mại.
- Nâu đồng (Copper Brown): Mang lại cảm giác sang trọng, đẳng cấp, phù hợp cho các công trình cao cấp, biệt thự.
- Vàng kem (Cream Yellow): Là lựa chọn phù hợp cho các công trình có phong cách nhẹ nhàng, ấm áp.
4.4. Nhóm Màu Đặc Biệt
- Xanh rêu đậm (Deep Moss Green): Thể hiện sự bền vững, mạnh mẽ và gần gũi với thiên nhiên, thích hợp với các công trình ở vùng nông thôn hoặc ven biển.
- Nâu đất (Earth Brown): Tạo cảm giác chắc chắn, phù hợp cho các công trình lớn yêu cầu độ bền và thẩm mỹ cao.
4.5. Màu Kim Loại
- Vàng ánh kim (Golden Metallic): Mang đến vẻ sang trọng, tinh tế cho các công trình cao cấp.
- Bạc ánh kim (Silver Metallic): Màu sắc hiện đại và nổi bật, được ứng dụng cho các công trình thương mại và nhà ở cao cấp.
4.6. Tính Năng Nổi Bật Của Bảng Màu Tôn Đông Á
- Chống phai màu: Nhờ vào lớp sơn phủ chất lượng cao, tôn Đông Á giữ màu lâu bền, không bị phai do tác động của thời tiết và tia UV.
- Đa dạng sự lựa chọn: Bảng màu tôn Đông Á đa dạng, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ của các công trình từ nhà dân dụng, nhà xưởng, đến các công trình thương mại, công nghiệp lớn.
- Dễ dàng phối màu: Với sự đa dạng về màu sắc, khách hàng có thể dễ dàng phối hợp các màu sắc tôn để tạo điểm nhấn cho công trình, đồng thời thể hiện cá tính riêng.
Với bảng màu phong phú, tôn Đông Á không chỉ bền đẹp mà còn mang đến cho khách hàng nhiều lựa chọn phù hợp với mọi yêu cầu về thẩm mỹ và công năng.
5. Xe Tải Mỹ Đình – Địa Chỉ Tin Cậy Cung Cấp Tôn Đông Á Chính Hãng
Bạn đang tìm kiếm địa chỉ uy tín để mua tôn Đông Á chính hãng tại khu vực Mỹ Đình và các tỉnh lân cận? Hãy đến với Xe Tải Mỹ Đình! Chúng tôi tự hào là đối tác tin cậy của nhiều nhà thầu, chủ đầu tư và khách hàng cá nhân, cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ tận tâm.
5.1. Tại Sao Nên Chọn Xe Tải Mỹ Đình?
- Đối Tác Chính Hãng: Chúng tôi là đại lý ủy quyền của Tôn Đông Á, đảm bảo cung cấp sản phẩm chính hãng 100%, có đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng.
- Sản Phẩm Đa Dạng: Xe Tải Mỹ Đình cung cấp đầy đủ các dòng sản phẩm tôn Đông Á, từ tôn lạnh, tôn cách nhiệt, tôn kẽm đến tôn giả ngói, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
- Giá Cả Cạnh Tranh: Nhờ mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với nhà sản xuất, chúng tôi luôn có mức giá tốt nhất trên thị trường, cùng nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn.
- Tư Vấn Chuyên Nghiệp: Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ tư vấn tận tình, giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với yêu cầu và ngân sách của mình.
- Dịch Vụ Vận Chuyển: Chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển tận nơi, nhanh chóng và an toàn, đảm bảo hàng hóa đến tay khách hàng nguyên vẹn.
- Chính Sách Bảo Hành: Tất cả sản phẩm tôn Đông Á do Xe Tải Mỹ Đình cung cấp đều được bảo hành chính hãng, mang lại sự an tâm tuyệt đối cho khách hàng.
5.2. Các Quyền Lợi Khi Mua Tôn Tại Xe Tải Mỹ Đình
- Sản phẩm tôn cam kết chính hãng.
- Bảo hành chính hãng.
- Đầy đủ giấy chứng nhận, chứng chỉ sản phẩm.
- Cam kết đúng hàng, đúng chủng loại, đúng quy cách.
- Vận chuyển tận nơi công trình (miễn phí giao hàng nội thành).
- Tư vấn chọn màu tôn phù hợp với gia chủ.
- Cam kết giá tôn tốt nhất.
- Chiết khấu cho khách hàng đặt hàng với số lượng lớn.
Với phương châm “Uy tín tạo nên thương hiệu”, Xe Tải Mỹ Đình cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm tôn Đông Á chất lượng cao, chính hãng, cùng với dịch vụ tư vấn và chăm sóc khách hàng tốt nhất.
Liên hệ ngay với Xe Tải Mỹ Đình để nhận báo giá chi tiết và được tư vấn miễn phí:
- Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
- Hotline: 0247 309 9988
- Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN
Xe Tải Mỹ Đình – Đối tác tin cậy cho mọi công trình!
6. Câu Hỏi Thường Gặp Về Tôn Đông Á (FAQ)
6.1. Tôn Đông Á có những loại nào?
Tôn Đông Á có nhiều loại, bao gồm tôn lạnh, tôn cách nhiệt (tôn xốp), tôn kẽm, tôn giả ngói, và các dòng sản phẩm cao cấp như KingMax, WinColor, S Aluzin.
6.2. Giá tôn Đông Á hiện nay là bao nhiêu?
Giá tôn Đông Á phụ thuộc vào loại tôn, độ dày, màu sắc và khu vực. Bạn có thể tham khảo bảng giá chi tiết trong bài viết hoặc liên hệ trực tiếp với Xe Tải Mỹ Đình để được báo giá chính xác nhất.
6.3. Mua tôn Đông Á ở đâu uy tín tại Hà Nội?
Xe Tải Mỹ Đình là địa chỉ uy tín cung cấp tôn Đông Á chính hãng tại Hà Nội. Chúng tôi cam kết sản phẩm chất lượng, giá cả cạnh tranh và dịch vụ tận tâm.
6.4. Tôn lạnh Đông Á có tốt không?
Tôn lạnh Đông Á được đánh giá cao về khả năng chống ăn mòn, phản xạ nhiệt tốt và độ bền cao, là lựa chọn tốt cho các công trình xây dựng.
6.5. Tôn cách nhiệt Đông Á có hiệu quả không?
Tôn cách nhiệt Đông Á có lớp PU giúp giảm nhiệt độ và cách âm hiệu quả, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái hơn.
6.6. Tôn Đông Á có những màu sắc nào?
Bảng màu tôn Đông Á rất đa dạng, bao gồm các màu tươi sáng, trung tính, ấm áp và các màu đặc biệt, đáp ứng mọi yêu cầu thẩm mỹ của khách hàng.
6.7. Tôn Đông Á có bảo hành không?
Tất cả sản phẩm tôn Đông Á do Xe Tải Mỹ Đình cung cấp đều được bảo hành chính hãng, mang lại sự an tâm cho khách hàng.
6.8. Tôn Đông Á có những tiêu chuẩn sản xuất nào?
Tôn Đông Á được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như JIS G3321 (Nhật Bản), ASTM A792 (Mỹ), AS1397 (Úc) và BS EN 10346 (Châu Âu).
6.9. Làm thế nào để phân biệt tôn Đông Á thật và giả?
Bạn nên mua tôn Đông Á tại các đại lý ủy quyền chính hãng như Xe Tải Mỹ Đình để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Kiểm tra kỹ tem, nhãn mác và giấy tờ chứng nhận chất lượng khi mua hàng.
6.10. Tôn Đông Á có thân thiện với môi trường không?
Tôn Đông Á sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, giảm thiểu tác động đến môi trường. Ngoài ra, tôn có khả năng tái chế, góp phần bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tôn Đông Á và lựa chọn được sản phẩm phù hợp cho công trình của mình. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất!