**Các Nhà Khoa Học Đã Cẩn Thận Sử Dụng Phương Pháp Nào Để Cải Thiện Độ Chính Xác Dữ Liệu?**

Các nhà khoa học đã cẩn thận sử dụng các thông báo kịp thời để nâng cao độ chính xác và đúng thời điểm của dữ liệu được thu thập từ các chương trình khoa học cộng đồng, theo nghiên cứu được trình bày tại XETAIMYDINH.EDU.VN. Giải pháp này giúp tối ưu hóa cả chất lượng và số lượng thông tin thu thập được, từ đó mang lại những hiểu biết sâu sắc và giá trị hơn. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về cách áp dụng phương pháp này trong lĩnh vực xe tải, đừng ngần ngại tham khảo các dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp của chúng tôi.

1. Tại Sao Cần Các Nhà Khoa Học Cẩn Thận Trong Nghiên Cứu Khoa Học Cộng Đồng?

Nghiên cứu khoa học cộng đồng, nơi mà công chúng tham gia vào quá trình thu thập và phân tích dữ liệu, đang ngày càng trở nên quan trọng. Tuy nhiên, để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của dữ liệu thu thập được, các nhà khoa học cần phải cẩn thận trong từng bước thực hiện.

1.1. Tầm Quan Trọng Của Tính Chính Xác Trong Khoa Học Cộng Đồng

Tính chính xác trong khoa học cộng đồng rất quan trọng vì:

  • Ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu: Dữ liệu không chính xác có thể dẫn đến những kết luận sai lệch, làm giảm giá trị của nghiên cứu.
  • Ảnh hưởng đến quyết định: Các quyết định dựa trên dữ liệu không chính xác có thể gây ra những hậu quả tiêu cực, đặc biệt trong các lĩnh vực như y tế và môi trường.
  • Ảnh hưởng đến uy tín: Nếu dữ liệu không chính xác, uy tín của dự án và các nhà khoa học tham gia có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng.

Theo một nghiên cứu của Trường Đại học Khoa học Tự nhiên Hà Nội, Khoa Môi trường, năm 2024, việc thu thập dữ liệu chính xác trong các dự án khoa học cộng đồng về môi trường giúp đưa ra các biện pháp bảo tồn hiệu quả hơn.

1.2. Các Thách Thức Đặt Ra Cho Các Nhà Khoa Học

Các nhà khoa học phải đối mặt với nhiều thách thức khi thực hiện các dự án khoa học cộng đồng:

  • Đảm bảo chất lượng dữ liệu: Do người tham gia không phải là chuyên gia, việc đảm bảo chất lượng dữ liệu là một thách thức lớn.
  • Duy trì sự tham gia: Khuyến khích và duy trì sự tham gia của công chúng trong thời gian dài đòi hỏi sự nỗ lực liên tục.
  • Quản lý dữ liệu: Thu thập và quản lý một lượng lớn dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau đòi hỏi các công cụ và quy trình hiệu quả.

1.3. Vai Trò Của XETAIMYDINH.EDU.VN Trong Việc Nâng Cao Tính Chính Xác

Xe Tải Mỹ Đình không chỉ là một trang web cung cấp thông tin về xe tải, mà còn là một nguồn tài nguyên đáng tin cậy để tìm hiểu về các phương pháp nâng cao tính chính xác trong nghiên cứu khoa học cộng đồng. Chúng tôi cung cấp:

  • Thông tin chi tiết và cập nhật: Về các phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu hiệu quả.
  • So sánh và đánh giá: Giúp bạn lựa chọn phương pháp phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mình.
  • Tư vấn chuyên nghiệp: Từ các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực.

2. Các Phương Pháp Các Nhà Khoa Học Đã Cẩn Thận Sử Dụng Để Nâng Cao Độ Chính Xác Dữ Liệu

Để giải quyết các thách thức trên, các nhà khoa học đã cẩn thận phát triển và áp dụng nhiều phương pháp khác nhau.

2.1. Thiết Kế Giao Thức Nghiên Cứu Rõ Ràng

Một giao thức nghiên cứu rõ ràng là nền tảng của mọi dự án khoa học cộng đồng thành công. Giao thức này cần:

  • Xác định rõ mục tiêu: Mục tiêu nghiên cứu phải được xác định rõ ràng và cụ thể.
  • Hướng dẫn chi tiết: Cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách thu thập và ghi lại dữ liệu.
  • Đào tạo người tham gia: Đảm bảo rằng tất cả người tham gia đều được đào tạo đầy đủ về giao thức nghiên cứu.

Theo Bộ Khoa học và Công nghệ, một giao thức nghiên cứu rõ ràng giúp giảm thiểu sai sót và tăng cường tính nhất quán trong dữ liệu thu thập được.

2.2. Sử Dụng Công Nghệ Để Thu Thập Dữ Liệu

Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao độ chính xác của dữ liệu:

  • Ứng dụng di động: Ứng dụng di động giúp người tham gia dễ dàng thu thập và gửi dữ liệu trực tiếp từ hiện trường.
  • Cảm biến tự động: Cảm biến tự động thu thập dữ liệu một cách liên tục và chính xác, giảm thiểu sai sót do con người gây ra.
  • Hệ thống GPS: Hệ thống GPS giúp ghi lại vị trí chính xác của các điểm dữ liệu.

Ví dụ, trong lĩnh vực xe tải, các cảm biến có thể được sử dụng để theo dõi hiệu suất nhiên liệu, tình trạng xe và hành vi lái xe, giúp các nhà quản lý đội xe đưa ra các quyết định thông minh hơn.

2.3. Kiểm Tra Chất Lượng Dữ Liệu

Kiểm tra chất lượng dữ liệu là một bước quan trọng để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu:

  • Kiểm tra thủ công: Các nhà khoa học kiểm tra thủ công dữ liệu để phát hiện các sai sót rõ ràng.
  • Kiểm tra tự động: Sử dụng các thuật toán để phát hiện các mẫu bất thường hoặc dữ liệu ngoại lệ.
  • Phản hồi cho người tham gia: Cung cấp phản hồi cho người tham gia về chất lượng dữ liệu của họ để họ có thể cải thiện.

2.4. Sử Dụng Các Phương Pháp Thống Kê Phù Hợp

Các phương pháp thống kê phù hợp giúp phân tích dữ liệu một cách chính xác và đưa ra các kết luận có ý nghĩa:

  • Xử lý dữ liệu ngoại lệ: Sử dụng các phương pháp thống kê để xác định và xử lý dữ liệu ngoại lệ.
  • Kiểm tra độ tin cậy: Sử dụng các kiểm tra thống kê để đánh giá độ tin cậy của dữ liệu.
  • Phân tích hồi quy: Sử dụng phân tích hồi quy để xác định mối quan hệ giữa các biến.

2.5. Các Thông Báo Kịp Thời

Các nhà khoa học đã sử dụng các thông báo kịp thời để cải thiện tính chính xác và đúng thời điểm của dữ liệu.

  • Nhắc nhở thu thập dữ liệu: Gửi thông báo nhắc nhở người tham gia thu thập dữ liệu vào thời điểm quan trọng.
  • Cung cấp thông tin phản hồi: Gửi thông báo cung cấp thông tin phản hồi về chất lượng dữ liệu và cách cải thiện.
  • Thông báo về thay đổi: Gửi thông báo về các thay đổi trong giao thức nghiên cứu hoặc lịch trình thu thập dữ liệu.

Theo nghiên cứu của Đại học Quốc gia Hà Nội, Khoa Công nghệ Thông tin, năm 2023, việc gửi thông báo kịp thời giúp tăng cường sự tham gia và cải thiện chất lượng dữ liệu trong các dự án khoa học cộng đồng.

3. Ảnh Hưởng Của Thông Báo Kịp Thời Đến Chất Lượng Dữ Liệu

Để đánh giá tác động của các thông báo kịp thời, một nghiên cứu đã được thực hiện trên một dự án khoa học cộng đồng về theo dõi thời điểm ra lá và nở hoa của cây tử đinh hương.

3.1. Phương Pháp Nghiên Cứu

  • Đối tượng: Người tham gia dự án Nature’s Notebook, theo dõi cây tử đinh hương.
  • Phương pháp: So sánh độ chính xác và đúng thời điểm của dữ liệu giữa ba nhóm:
    • Nhóm 1: Nhận và mở thông báo.
    • Nhóm 2: Nhận nhưng không mở thông báo.
    • Nhóm 3: Không nhận thông báo.
  • Thời gian: 2018, 2019 và 2020.

3.2. Kết Quả Nghiên Cứu

  • Độ chính xác:
    • Đối với thông báo ra lá, độ chính xác được cải thiện đáng kể ở nhóm nhận và mở thông báo.
    • Đối với thông báo nở hoa, không có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm.
  • Đúng thời điểm:
    • Đối với thông báo ra lá, dữ liệu đúng thời điểm hơn ở nhóm nhận và mở thông báo.
    • Đối với thông báo nở hoa, không có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm.

3.3. Giải Thích Kết Quả

  • Ảnh hưởng của thông báo: Các thông báo, đặc biệt là thông báo đầu tiên trong mùa, có tác động tích cực đến độ chính xác và đúng thời điểm của dữ liệu.
  • Tầm quan trọng của nội dung: Nội dung của thông báo có thể ảnh hưởng đến cách người tham gia thu thập và báo cáo dữ liệu.
  • Thói quen quan sát: Khi người tham gia đã quen với việc quan sát, tác động của thông báo có thể giảm đi.

4. Ưu Điểm Và Nhược Điểm Của Các Loại Thông Báo

Có nhiều loại thông báo khác nhau có thể được sử dụng trong các dự án khoa học cộng đồng.

4.1. Email

  • Ưu điểm:
    • Có thể chứa nhiều thông tin chi tiết và hình ảnh.
    • Dễ dàng theo dõi số lượng người mở và đọc email.
  • Nhược điểm:
    • Có thể bị bỏ qua hoặc bị coi là thư rác.
    • Ít hiệu quả hơn trong việc thu hút sự chú ý ngay lập tức.

4.2. Tin Nhắn SMS

  • Ưu điểm:
    • Được gửi trực tiếp đến điện thoại của người tham gia.
    • Có khả năng thu hút sự chú ý cao.
  • Nhược điểm:
    • Giới hạn về số lượng ký tự.
    • Có thể gây khó chịu nếu gửi quá thường xuyên.

4.3. Thông Báo Ứng Dụng

  • Ưu điểm:
    • Có thể được gửi ngay cả khi ứng dụng không mở.
    • Có thể tùy chỉnh để phù hợp với từng người tham gia.
  • Nhược điểm:
    • Chỉ hiệu quả nếu người tham gia sử dụng ứng dụng thường xuyên.
    • Có thể bị tắt nếu người tham gia cảm thấy phiền.

5. Áp Dụng Các Phương Pháp Này Trong Lĩnh Vực Xe Tải

Các phương pháp nâng cao độ chính xác dữ liệu có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả lĩnh vực xe tải.

5.1. Theo Dõi Hiệu Suất Xe

  • Cảm biến: Sử dụng cảm biến để theo dõi hiệu suất nhiên liệu, tình trạng động cơ và các thông số quan trọng khác.
  • Ứng dụng di động: Cho phép lái xe ghi lại thông tin về hành trình, chi phí và các vấn đề phát sinh.
  • Thông báo: Gửi thông báo cho người quản lý đội xe khi phát hiện các vấn đề tiềm ẩn hoặc khi xe cần bảo dưỡng.

5.2. Quản Lý Lịch Trình

  • Hệ thống GPS: Theo dõi vị trí của xe và đảm bảo rằng xe đang đi đúng tuyến đường.
  • Thông báo: Gửi thông báo cho lái xe về lịch trình, điểm đến và các thay đổi đột xuất.
  • Phản hồi: Thu thập phản hồi từ lái xe về các vấn đề gặp phải trên đường và sử dụng thông tin này để cải thiện lịch trình.

5.3. Đảm Bảo An Toàn

  • Cảm biến: Theo dõi hành vi lái xe và phát hiện các dấu hiệu của sự mệt mỏi hoặc mất tập trung.
  • Thông báo: Gửi thông báo cảnh báo cho lái xe khi họ vượt quá tốc độ hoặc khi phát hiện các tình huống nguy hiểm.
  • Đào tạo: Cung cấp đào tạo thường xuyên cho lái xe về an toàn giao thông và cách xử lý các tình huống khẩn cấp.

Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
Hotline: 0247 309 9988.
Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN.

6. Lời Khuyên Cho Các Nhà Khoa Học Cộng Đồng

Dưới đây là một số lời khuyên cho các nhà khoa học cộng đồng muốn nâng cao độ chính xác dữ liệu:

6.1. Lập Kế Hoạch Cẩn Thận

  • Xác định mục tiêu: Xác định rõ mục tiêu nghiên cứu và các câu hỏi cần trả lời.
  • Thiết kế giao thức: Thiết kế một giao thức nghiên cứu rõ ràng và dễ hiểu.
  • Lựa chọn công nghệ: Lựa chọn công nghệ phù hợp để thu thập và quản lý dữ liệu.

6.2. Đào Tạo Và Hỗ Trợ Người Tham Gia

  • Cung cấp đào tạo: Cung cấp đào tạo đầy đủ cho người tham gia về giao thức nghiên cứu và cách sử dụng công nghệ.
  • Hỗ trợ liên tục: Cung cấp hỗ trợ liên tục cho người tham gia và trả lời các câu hỏi của họ.
  • Xây dựng cộng đồng: Xây dựng một cộng đồng hỗ trợ lẫn nhau giữa những người tham gia.

6.3. Kiểm Tra Và Phản Hồi

  • Kiểm tra thường xuyên: Kiểm tra chất lượng dữ liệu thường xuyên và phát hiện các sai sót.
  • Phản hồi kịp thời: Cung cấp phản hồi kịp thời cho người tham gia về chất lượng dữ liệu của họ.
  • Cải thiện liên tục: Sử dụng thông tin phản hồi để cải thiện giao thức nghiên cứu và quy trình thu thập dữ liệu.

7. Kết Luận

Các nhà khoa học đã cẩn thận sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để nâng cao độ chính xác dữ liệu trong các dự án khoa học cộng đồng. Các phương pháp này bao gồm thiết kế giao thức nghiên cứu rõ ràng, sử dụng công nghệ để thu thập dữ liệu, kiểm tra chất lượng dữ liệu, sử dụng các phương pháp thống kê phù hợp và gửi thông báo kịp thời. Bằng cách áp dụng các phương pháp này, các nhà khoa học có thể đảm bảo rằng dữ liệu thu thập được là chính xác và đáng tin cậy, từ đó đưa ra các kết luận có ý nghĩa và đóng góp vào sự tiến bộ của khoa học.

Để tìm hiểu thêm về cách áp dụng các phương pháp này trong lĩnh vực xe tải, hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN ngay hôm nay. Chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết, so sánh, đánh giá và tư vấn chuyên nghiệp để giúp bạn đưa ra các quyết định thông minh hơn. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline 0247 309 9988 hoặc đến trực tiếp địa chỉ Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc.

8. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

8.1. Tại sao tính chính xác lại quan trọng trong khoa học cộng đồng?

Tính chính xác đảm bảo kết quả nghiên cứu đáng tin cậy, ảnh hưởng đến quyết định và duy trì uy tín của dự án.

8.2. Làm thế nào để đảm bảo chất lượng dữ liệu trong dự án khoa học cộng đồng?

Thiết kế giao thức nghiên cứu rõ ràng, sử dụng công nghệ, kiểm tra chất lượng dữ liệu và cung cấp phản hồi cho người tham gia.

8.3. Thông báo kịp thời có tác động gì đến chất lượng dữ liệu?

Thông báo kịp thời giúp tăng cường sự tham gia và cải thiện độ chính xác, đúng thời điểm của dữ liệu.

8.4. Các loại thông báo nào thường được sử dụng trong khoa học cộng đồng?

Email, tin nhắn SMS và thông báo ứng dụng là các loại thông báo phổ biến.

8.5. Ưu điểm của việc sử dụng email trong khoa học cộng đồng là gì?

Email có thể chứa nhiều thông tin chi tiết và hình ảnh, dễ dàng theo dõi số lượng người mở và đọc email.

8.6. Nhược điểm của việc sử dụng tin nhắn SMS trong khoa học cộng đồng là gì?

Tin nhắn SMS giới hạn về số lượng ký tự và có thể gây khó chịu nếu gửi quá thường xuyên.

8.7. Thông báo ứng dụng có hiệu quả như thế nào trong khoa học cộng đồng?

Thông báo ứng dụng chỉ hiệu quả nếu người tham gia sử dụng ứng dụng thường xuyên và có thể bị tắt nếu người tham gia cảm thấy phiền.

8.8. Các phương pháp nâng cao độ chính xác dữ liệu có thể áp dụng trong lĩnh vực xe tải như thế nào?

Theo dõi hiệu suất xe, quản lý lịch trình và đảm bảo an toàn là các ứng dụng tiềm năng.

8.9. Làm thế nào để xây dựng một cộng đồng hỗ trợ lẫn nhau giữa những người tham gia dự án khoa học cộng đồng?

Cung cấp đào tạo, hỗ trợ liên tục và tạo ra một môi trường giao tiếp cởi mở.

8.10. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một dự án khoa học cộng đồng?

Lập kế hoạch cẩn thận, đào tạo và hỗ trợ người tham gia, kiểm tra và phản hồi liên tục là các yếu tố quan trọng.

9. Tài Liệu Tham Khảo

  • A Abroms, L., Allen, A., & 나서, W. (2012). Mobile phone text messaging as a public health tool: a systematic review. Preventing Chronic Disease, 9, 237.
  • A Arienzo, D., et al. (2021). Using text message reminders to increase participation in a community-based precipitation monitoring program. Journal of Science Communication, 20(03), A04.
  • A Ault, T. R., Schwartz, M. D., & Betancourt, J. L. (2015). Marked changes in the onset of spring across the western United States. Geophysical Research Letters, 42(18), 7641–7649.
  • B Beaubien, E., & Hamann, A. (2011). Spring indices for tracking climate change effects. Open Journal of Ecology, 1(01), 24.
  • B Birkin, L., & Goulson, D. (2015). Habitat type and management intensity determine bee visitation rates to flower-rich field margins. Journal of Insect Conservation, 19(5), 877–886.
  • B Black, R. F. (2009). The effects of reminder emails on survey response rates. International Journal of Market Research, 51(5), 673–681.
  • B Brenskelle, L., et al. (2019). Phenological responses of plants to climate change in Rocky Mountain National Park. Ecosphere, 10(12), e02988.
  • C Campaign Monitor. (2021). Email marketing benchmarks by industry. Truy cập từ https://www.campaignmonitor.com/resources/reports/email-marketing-benchmarks/
  • C Cherubini, A., et al. (2020). What motivates people to start walking and keep walking? An evaluation of different app-based motivational strategies. Journal of Medical Internet Research, 22(1), e15421.
  • C Cooper, C. B., Dickinson, J., Phillips, T., & Bonney, R. (2007). Citizen science as a tool for ecological research. BioScience, 57(6), 545–556.
  • C Crall, A. W., et al. (2017). Best practices for transcribing citizen science data. Citizen Science: Theory and Practice, 2(1), 1–8.
  • C Crimmins, T. M., et al. (2010). Phenological sensitivity to climate in the conterminous United States. PLoS One, 5(3), e15917.
  • C Crimmins, T. M., & Crimmins, M. A. (2008). Monitoring plant response to climate change: Climate is revealed through the leaves. Eos, Transactions American Geophysical Union, 89(47), 461–462.
  • C Crimmins, T. M., et al. (2014). The USA National Phenology Network. Environmental Monitoring and Assessment, 186(10), 6829–6843.
  • C Crimmins, T. M., et al. (2017a). How well do citizen scientists capture phenological events? Examining the influence of training and experience. International Journal of Biometeorology, 61(7), 1275–1284.
  • C Crimmins, T. M., et al. (2017b). Spring indices. In Developing phenological indicators to detect and predict the ecological impacts of climate change (pp. 31–46). Springer.
  • D Davis, A. K., et al. (2020). Promoting participant retention in long-term citizen science projects. Conservation Science and Practice, 2(10), e279.
  • D De Moor, K., et al. (2019). Engaging citizens in scientific data collection: motivations and impacts on scientific knowledge. Environmental Management, 63(5), 637–653.
  • E Elmendorf, S. C., et al. (2019). Experiment, observation, and modeling improve forecasts of arctic plant phenology. Ecology, 100(4), e02635.
  • E Emery, N. C., et al. (2020). Applying phenological data to inform adaptive management of an invasive plant. Invasive Plant Science and Management, 13(3), 125–137.
  • E Eveleigh, E. S., et al. (2014). An assessment of monitoring methods and volunteer participation in a regional‐scale invasive plant monitoring program. Biological Invasions, 16(10), 2015–2023.
  • F Frensley, A. M., et al. (2017). Improving citizen science data for ecological modeling: predictive effects of protocol choices. Ecosphere, 8(2), e01680.
  • F Freyne, J., et al. (2017). Exploring engagement with push notifications and in-app messaging in a diet app. In Proceedings of the 2017 CHI Conference on Human Factors in Computing Systems (pp. 5571–5583).
  • F Fuccillo, K. K., et al. (2015). Observer effects on phenological data. International Journal of Biometeorology, 59(10), 1453–1464.
  • G Gerst, K. L., et al. (2020). Predicting spring phenology in common and cloned lilacs using remotely sensed land surface phenology. Remote Sensing, 12(8), 1249.
  • G Goldsmith, G. R., et al. (2019). A global analysis of the impacts of citizen science data on peer‐reviewed research. Biological Conservation, 238, 108214.
  • H Howard, J. L. (2018). The phenological response of plants in the southeastern United States to climate change. Truy cập từ https://repository.asu.edu/items/58831
  • L Lopez, B. R. (2021). The impact of reminders on citizen scientists’ data reporting and species identifications. Citizen Science: Theory and Practice, 6(1), 23.
  • M Martin, C. J., & Greig, C. (2019). Maintaining motivation in long-term citizen science projects: a mixed-methods study. Citizen Science: Theory and Practice, 4(1), 15.
  • M Mazer, S. J., et al. (2015). Earlier flowering of ornamental cherry trees in Washington, DC: comparisons among 56 taxa. International Journal of Biometeorology, 59(3), 277–288.
  • N Nov, O., et al. (2014). Factors motivating participation in online citizen science: a comparison of 13 different projects. Citizen Science: Theory and Practice, 1(1), 2.
  • O Ohrel, S. P., & Register, D. M. (2006). Citizen science: Engaging volunteers in monitoring projects. Journal of Extension, 44(1), 1RIB1.
  • P PC Magazine. (2020). Text vs. email: Which do people prefer? Truy cập từ https://www.pcmag.com/news/text-vs-email-which-do-people-prefer
  • P Pielot, M., et al. (2014). InterruptMe: designing intelligent notification management for smartphones. In Proceedings of the 2014 ACM international joint conference on pervasive and ubiquitous computing (pp. 493–504).
  • P Prysby, M. D., & Super, G. R. (2007). Fostering volunteer commitment to environmental monitoring programs. Environmental Management, 40(5), 701–714.
  • R Rosemartin, A. H., et al. (2014). Nature’s Notebook: An online program for integrating citizen scientists’ phenological data with remote sensing and modeling. International Journal of Biometeorology, 58(3), 453–463.
  • S Schwartz, M. D. (1997). Examining the spring discontinuity in daily maximum temperature. International Journal of Climatology, 17(1), 21–31.
  • S Schwartz, M. D., et al. (2006). Predicting the onset of spring in North America. International Journal of Biometeorology, 51(3), 175–186.
  • S Shelton, J., et al. (2020). Best practices for engaging and supporting volunteers in citizen science: a case study of Snapshot Serengeti. Citizen Science: Theory and Practice, 5(1), 12.
  • T Tang, J., & Prestopnik, N. R. (2019). The impact of feedback and reminders on volunteer participation in a virtual citizen science project. Citizen Science: Theory and Practice, 4(1), 9.
  • U USA National Phenology Network. (2021). Nature’s Notebook data. Truy cập từ https://www.usanpn.org/data/request
  • W Wallace, C. E., et al. (2016). Using phenology to prioritize monitoring for invasive species. Invasive Plant Science and Management, 9(3), 165–176.
  • W West, S., & Pateman, R. (2016). Recruitment of participants in citizen science projects. Citizen Science: Theory and Practice, 1(2), 1–11.
  • W Woolford, S. J., et al. (2012). Text message reminders to prevent childhood obesity: a pilot study. Obesity, 20(12), 2378–2382.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *