Không Bằng Lái Xe Tải Phạt Bao Nhiêu Tiền Năm 2024?

Không bằng lái xe tải phạt bao nhiêu là câu hỏi mà Xe Tải Mỹ Đình nhận được rất nhiều. Mức phạt cho việc không có bằng lái xe tải sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại xe và quy định hiện hành. Hãy cùng XETAIMYDINH.EDU.VN tìm hiểu chi tiết về mức phạt này và những thông tin liên quan để bạn luôn an tâm trên mọi hành trình. Cùng khám phá những quy định mới nhất về giấy phép lái xe, thủ tục cấp đổi và các lỗi thường gặp khi điều khiển xe tải.

1. Không Có Bằng Lái Xe Tải Phạt Bao Nhiêu Tiền Theo Quy Định Mới Nhất?

Theo quy định hiện hành, mức phạt cho lỗi không có bằng lái xe tải được phân loại như sau:

  • Đối với xe tải: Người điều khiển xe tải mà không có bằng lái xe phù hợp sẽ bị phạt tiền từ 10.000.000 VNĐ đến 12.000.000 VNĐ.
  • Đối với xe máy kéo, các loại xe tương tự ô tô: Mức phạt tương tự như xe tải, từ 10.000.000 VNĐ đến 12.000.000 VNĐ.

Mức phạt này được quy định tại Điểm b, Khoản 9, Điều 21 của Nghị định 100/2019/NĐ-CP, sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP.

1.1. Phân Tích Chi Tiết Mức Phạt Không Bằng Lái Xe Tải

Mức phạt không có bằng lái xe tải hiện nay khá cao, thể hiện sự nghiêm khắc của pháp luật đối với hành vi này. Việc điều khiển xe tải mà không có bằng lái không chỉ là vi phạm hành chính mà còn tiềm ẩn nguy cơ gây tai nạn giao thông, ảnh hưởng đến an toàn của bản thân và người khác. Theo Tổng cục Thống kê, trong năm 2023, có hơn 11.000 vụ tai nạn giao thông liên quan đến xe tải, một phần trong số đó có nguyên nhân từ việc người lái không có bằng cấp phù hợp.

1.2. So Sánh Mức Phạt Không Bằng Lái Xe Tải Với Các Phương Tiện Khác

Để có cái nhìn tổng quan hơn, chúng ta cùng so sánh mức phạt không có bằng lái xe tải với các loại phương tiện khác:

Loại Phương Tiện Mức Phạt (VNĐ) Căn Cứ Pháp Lý
Xe tải, máy kéo, xe tương tự ô tô 10.000.000 – 12.000.000 Điểm b, Khoản 9, Điều 21, Nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP)
Xe máy (dưới 175cm3) 1.000.000 – 2.000.000 Điểm a, Khoản 5, Điều 21, Nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP)
Xe máy (từ 175cm3 trở lên) 4.000.000 – 5.000.000 Điểm b, Khoản 7, Điều 21, Nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP)
Ô tô, các loại xe tương tự ô tô (Không mang bằng lái) 200.000 – 400.000 Điểm a, Khoản 3, Điều 21, Nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP)
Xe máy, các loại xe tương tự xe máy (Không mang bằng lái) 100.000 – 200.000 Điểm c, Khoản 2, Điều 21, Nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP)

Qua bảng so sánh, có thể thấy mức phạt cho việc không có bằng lái xe tải là cao nhất, điều này phản ánh tính chất nguy hiểm và trách nhiệm lớn hơn khi điều khiển loại phương tiện này.

1.3. Những Trường Hợp Nào Được Xem Là Không Có Bằng Lái Xe Tải?

Theo quy định, các trường hợp sau đây được xem là không có bằng lái xe tải:

  • Không có bằng lái xe tải hợp lệ.
  • Sử dụng bằng lái xe tải giả.
  • Bằng lái xe tải đã hết hạn sử dụng.
  • Sử dụng bằng lái xe tải không phù hợp với loại xe đang điều khiển.

Ví dụ, nếu bạn có bằng lái xe hạng B2 nhưng lại điều khiển xe tải có trọng tải trên 3.5 tấn, bạn vẫn bị coi là không có bằng lái xe tải phù hợp.

Không có bằng lái xe ô tô có thể phạt tiền từ 10.000.000 – 12.000.000 đồng (Nguồn: Sưu tầm)

2. Không Mang Bằng Lái Xe Tải Phạt Bao Nhiêu?

Nếu bạn có bằng lái xe tải hợp lệ nhưng lại quên mang theo khi điều khiển xe, mức phạt sẽ nhẹ hơn so với việc không có bằng lái.

  • Đối với xe tải, các loại xe tương tự ô tô: Mức phạt cho lỗi không mang bằng lái xe là từ 200.000 VNĐ đến 400.000 VNĐ.
  • Đối với xe máy, các loại xe tương tự xe máy: Mức phạt là từ 100.000 VNĐ đến 200.000 VNĐ.

Lỗi này được quy định tại Điểm a, Khoản 3 (đối với ô tô) và Điểm c, Khoản 2 (đối với xe máy) của Điều 21 Nghị định 100/2019/NĐ-CP, sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP.

2.1. Phân Biệt Giữa Không Có Bằng Lái Và Không Mang Bằng Lái Xe Tải

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa hai lỗi này, tuy nhiên, mức phạt và hậu quả pháp lý của chúng là khác nhau.

  • Không có bằng lái: Là trường hợp bạn chưa được cấp bằng lái xe hoặc bằng lái đã hết hạn, không phù hợp với loại xe đang điều khiển. Mức phạt cho lỗi này rất nặng, có thể lên đến 12.000.000 VNĐ đối với xe tải.
  • Không mang bằng lái: Là trường hợp bạn đã có bằng lái hợp lệ nhưng lại quên mang theo khi điều khiển xe. Mức phạt cho lỗi này nhẹ hơn nhiều, chỉ từ 200.000 VNĐ đến 400.000 VNĐ đối với xe tải.

2.2. Cách Xử Lý Khi Bị Kiểm Tra Vì Không Mang Bằng Lái Xe Tải

Trong trường hợp bị cảnh sát giao thông kiểm tra và phát hiện không mang bằng lái xe tải, bạn nên:

  1. Giữ thái độ hợp tác: Trình bày rõ ràng lý do không mang bằng lái và cung cấp thông tin cá nhân đầy đủ.
  2. Xuất trình giấy tờ khác: Nếu có giấy tờ tùy thân khác như CMND/CCCD, giấy đăng ký xe, bảo hiểm xe, hãy xuất trình để chứng minh bạn là chủ phương tiện và có thông tin về bằng lái xe.
  3. Yêu cầu xác minh: Đề nghị cảnh sát giao thông liên hệ với cơ quan quản lý để xác minh thông tin về bằng lái xe của bạn.
  4. Chấp hành quyết định: Nếu không thể chứng minh được việc có bằng lái, bạn cần chấp hành quyết định xử phạt của cảnh sát giao thông.

2.3. Kinh Nghiệm Tránh Bị Phạt Vì Quên Mang Bằng Lái Xe Tải

Để tránh bị phạt vì quên mang bằng lái xe tải, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:

  • Tạo thói quen: Luôn kiểm tra và mang theo bằng lái xe trước khi khởi hành.
  • Sử dụng ví đựng giấy tờ: Để bằng lái xe cùng với các giấy tờ quan trọng khác như CMND/CCCD, giấy đăng ký xe trong một chiếc ví riêng và luôn mang theo bên mình.
  • Chụp ảnh bằng lái: Chụp ảnh mặt trước và mặt sau của bằng lái xe, lưu trữ trong điện thoại để có thể xuất trình khi cần thiết (mặc dù không thay thế được bằng lái gốc, nhưng có thể giúp chứng minh bạn có bằng lái).

Không mang bằng lái xe ô tô bị phạt từ 200.000 – 400.000 đồng (Nguồn: Sưu tầm)

3. Các Loại Bằng Lái Xe Tải Phổ Biến Hiện Nay

Để điều khiển xe tải hợp pháp, bạn cần có bằng lái xe phù hợp với loại xe và trọng tải. Dưới đây là các loại bằng lái xe tải phổ biến hiện nay:

  • Bằng lái xe hạng B1: Cấp cho người không hành nghề lái xe để điều khiển ô tô chở người đến 9 chỗ ngồi (kể cả người lái xe); ô tô tải, ô tô tải chuyên dùng có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg.
  • Bằng lái xe hạng B2: Cấp cho người hành nghề lái xe để điều khiển ô tô chở người đến 9 chỗ ngồi (kể cả người lái xe); ô tô tải, ô tô tải chuyên dùng có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg.
  • Bằng lái xe hạng C: Cấp cho người lái xe để điều khiển ô tô tải, ô tô tải chuyên dùng có trọng tải thiết kế từ 3.500 kg trở lên; máy kéo kéo một rơ moóc có trọng tải thiết kế từ 3.500 kg trở lên; các loại xe quy định cho giấy phép lái xe hạng B1, B2.
  • Bằng lái xe hạng D: Cấp cho người lái xe để điều khiển ô tô chở người từ 10 đến 30 chỗ ngồi, kể cả chỗ ngồi cho người lái xe; các loại xe quy định cho giấy phép lái xe hạng B1, B2, C.
  • Bằng lái xe hạng E: Cấp cho người lái xe để điều khiển ô tô chở người trên 30 chỗ ngồi, kể cả chỗ ngồi cho người lái xe; các loại xe quy định cho giấy phép lái xe hạng B1, B2, C, D.
  • Bằng lái xe hạng FC: Cấp cho người lái xe để điều khiển ô tô đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc và được lái các loại xe quy định cho giấy phép lái xe hạng C.
  • Bằng lái xe hạng FE: Cấp cho người lái xe để điều khiển ô tô chở người trên 30 chỗ ngồi và được lái các loại xe quy định cho giấy phép lái xe hạng E; lái các loại xe quy định cho giấy phép lái xe hạng FC.

3.1. Điều Kiện Để Thi Bằng Lái Xe Tải

Để được thi bằng lái xe tải, bạn cần đáp ứng các điều kiện sau:

  • Độ tuổi:
    • Bằng B1, B2: Từ 18 tuổi trở lên.
    • Bằng C: Từ 21 tuổi trở lên.
    • Bằng D, E: Từ 24 tuổi trở lên.
  • Sức khỏe: Đảm bảo sức khỏe theo quy định của Bộ Y tế.
  • Trình độ văn hóa: Không yêu cầu trình độ văn hóa.
  • Hồ sơ: Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định.

3.2. Hồ Sơ Thi Bằng Lái Xe Tải Cần Những Gì?

Hồ sơ thi bằng lái xe tải bao gồm:

  1. Đơn đăng ký học và thi sát hạch lái xe (theo mẫu).
  2. Bản sao CMND/CCCD (không cần công chứng).
  3. Giấy khám sức khỏe theo mẫu của Bộ Y tế.
  4. Ảnh thẻ 3×4 (thường là 8 ảnh).
  5. Bản sao bằng lái xe (nếu có, đối với nâng hạng).

3.3. Quy Trình Thi Bằng Lái Xe Tải

Quy trình thi bằng lái xe tải thường bao gồm các bước sau:

  1. Đăng ký: Nộp hồ sơ tại trung tâm đào tạo lái xe.
  2. Học lý thuyết: Tham gia khóa học lý thuyết về luật giao thông đường bộ và các kiến thức liên quan.
  3. Học thực hành: Tập lái xe trên xe tập lái và làm quen với các bài thi sa hình.
  4. Thi lý thuyết: Thi trắc nghiệm trên máy tính về luật giao thông đường bộ.
  5. Thi thực hành sa hình: Thực hiện các bài thi sa hình theo quy định.
  6. Thi thực hành đường trường: Lái xe trên đường trường và thực hiện các thao tác lái xe theo yêu cầu.
  7. Cấp bằng lái: Nếu đạt kết quả ở tất cả các phần thi, bạn sẽ được cấp bằng lái xe.

4. Mức Phạt Cho Các Lỗi Vi Phạm Giao Thông Thường Gặp Của Xe Tải

Ngoài lỗi không có bằng lái, xe tải còn có thể bị phạt vì nhiều lỗi vi phạm giao thông khác. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và mức phạt tương ứng:

Lỗi Vi Phạm Mức Phạt (VNĐ) Căn Cứ Pháp Lý
Chở quá tải trọng cho phép 800.000 – 6.000.000 (tùy mức quá tải) Nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP)
Vượt đèn đỏ, đèn vàng 4.000.000 – 6.000.000 Nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP)
Đi sai làn đường, phần đường quy định 4.000.000 – 6.000.000 Nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP)
Vi phạm tốc độ 800.000 – 8.000.000 (tùy mức vượt quá) Nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP)
Không chấp hành hiệu lệnh của người điều khiển giao thông 4.000.000 – 6.000.000 Nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP)
Sử dụng điện thoại khi lái xe 800.000 – 1.000.000 Nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP)
Không thắt dây an toàn 800.000 – 1.000.000 Nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP)
Đỗ xe, dừng xe sai quy định 300.000 – 800.000 Nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP)
Điều khiển xe không có giấy đăng ký xe 800.000 – 1.000.000 Nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP)
Điều khiển xe không có bảo hiểm trách nhiệm dân sự 400.000 – 600.000 Nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP)

4.1. Chở Quá Tải Trọng Cho Phép: Mức Phạt Và Hậu Quả

Chở quá tải trọng là một trong những lỗi vi phạm phổ biến nhất của xe tải. Mức phạt cho lỗi này phụ thuộc vào mức độ quá tải:

  • Quá tải từ 10% đến 20%: Phạt tiền từ 800.000 VNĐ đến 1.000.000 VNĐ.
  • Quá tải từ 20% đến 50%: Phạt tiền từ 3.000.000 VNĐ đến 5.000.000 VNĐ.
  • Quá tải trên 50%: Phạt tiền từ 5.000.000 VNĐ đến 7.000.000 VNĐ.

Ngoài việc bị phạt tiền, xe còn có thể bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 1 đến 3 tháng và buộc phải hạ tải phần vượt quá.

4.2. Vi Phạm Tốc Độ: Mức Phạt Và Các Biện Pháp Phòng Tránh

Vi phạm tốc độ cũng là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tai nạn giao thông liên quan đến xe tải. Mức phạt cho lỗi này phụ thuộc vào mức độ vượt quá tốc độ cho phép:

  • Vượt quá từ 5 km/h đến dưới 10 km/h: Phạt tiền từ 800.000 VNĐ đến 1.000.000 VNĐ.
  • Vượt quá từ 10 km/h đến 20 km/h: Phạt tiền từ 3.000.000 VNĐ đến 5.000.000 VNĐ.
  • Vượt quá từ 20 km/h đến 35 km/h: Phạt tiền từ 5.000.000 VNĐ đến 7.000.000 VNĐ.
  • Vượt quá trên 35 km/h: Phạt tiền từ 7.000.000 VNĐ đến 8.000.000 VNĐ.

Để tránh vi phạm tốc độ, bạn nên:

  • Nắm rõ quy định về tốc độ trên từng tuyến đường.
  • Chú ý biển báo giao thông.
  • Sử dụng thiết bị định vị GPS để theo dõi tốc độ.
  • Lái xe cẩn thận và tuân thủ tốc độ cho phép.

4.3. Đi Sai Làn Đường, Phần Đường: Quy Định Và Mức Phạt

Lỗi đi sai làn đường, phần đường không chỉ gây cản trở giao thông mà còn tiềm ẩn nguy cơ gây tai nạn. Mức phạt cho lỗi này là từ 3.000.000 VNĐ đến 5.000.000 VNĐ.

Để tránh vi phạm, bạn nên:

  • Nắm rõ quy định về phân làn đường trên từng tuyến đường.
  • Chú ý biển báo và vạch kẻ đường.
  • Di chuyển đúng làn đường quy định.
  • Chuyển làn đường đúng cách và an toàn.

5. Thủ Tục Cấp Đổi Bằng Lái Xe Tải

Bằng lái xe tải có thời hạn sử dụng nhất định, vì vậy bạn cần thực hiện thủ tục cấp đổi khi bằng lái hết hạn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về thủ tục này:

5.1. Khi Nào Cần Đổi Bằng Lái Xe Tải?

Bạn cần đổi bằng lái xe tải khi:

  • Bằng lái xe hết hạn sử dụng.
  • Bằng lái xe bị mất, rách, hỏng.
  • Thay đổi thông tin cá nhân (họ tên, địa chỉ).
  • Nâng hạng bằng lái xe.

5.2. Hồ Sơ Đổi Bằng Lái Xe Tải Cần Chuẩn Bị Những Gì?

Hồ sơ đổi bằng lái xe tải bao gồm:

  1. Đơn đề nghị đổi giấy phép lái xe (theo mẫu).
  2. Bản sao giấy phép lái xe hiện tại.
  3. Bản sao CMND/CCCD (không cần công chứng).
  4. Giấy khám sức khỏe theo mẫu của Bộ Y tế.
  5. Ảnh thẻ 3×4 (thường là 2 ảnh).

5.3. Quy Trình Đổi Bằng Lái Xe Tải

Quy trình đổi bằng lái xe tải thường bao gồm các bước sau:

  1. Nộp hồ sơ: Nộp hồ sơ tại Sở Giao thông Vận tải hoặc Tổng cục Đường bộ Việt Nam.
  2. Chụp ảnh và nộp lệ phí: Chụp ảnh trực tiếp và nộp lệ phí theo quy định.
  3. Chờ kết quả: Chờ thông báo và nhận bằng lái xe mới.

Thời gian đổi bằng lái xe thường từ 5 đến 10 ngày làm việc.

6. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Bằng Lái Xe Tải

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về bằng lái xe tải và giải đáp chi tiết:

6.1. Bằng Lái Xe B2 Có Lái Được Xe Tải Không?

Có, bằng lái xe hạng B2 có thể lái được xe tải có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg.

6.2. Bằng Lái Xe C Có Lái Được Xe 7 Chỗ Không?

Có, bằng lái xe hạng C có thể lái được xe 7 chỗ.

6.3. Bằng Lái Xe D Có Lái Được Xe Tải Không?

Có, bằng lái xe hạng D có thể lái được xe tải.

6.4. Thời Hạn Sử Dụng Của Bằng Lái Xe Tải Là Bao Lâu?

Thời hạn sử dụng của bằng lái xe hạng B1 là đến tuổi nghỉ hưu (nam 60 tuổi, nữ 55 tuổi), hạng B2, C, D, E là 5 năm.

6.5. Có Thể Đổi Bằng Lái Xe Tải Online Không?

Hiện nay, một số địa phương đã triển khai dịch vụ đổi bằng lái xe online, bạn có thể tìm hiểu thông tin chi tiết trên trang web của Sở Giao thông Vận tải địa phương.

6.6. Mất Bằng Lái Xe Tải Phải Làm Sao?

Khi mất bằng lái xe tải, bạn cần đến Sở Giao thông Vận tải để làm thủ tục cấp lại. Hồ sơ bao gồm đơn đề nghị cấp lại giấy phép lái xe, bản sao CMND/CCCD và giấy xác nhận mất giấy phép lái xe của cơ quan công an.

6.7. Bằng Lái Xe Tải Hết Hạn Có Được Lái Xe Không?

Không, bằng lái xe tải hết hạn không được phép lái xe. Nếu vi phạm, bạn sẽ bị phạt như trường hợp không có bằng lái xe.

6.8. Có Thể Nâng Hạng Bằng Lái Xe Tải Không? Điều Kiện Là Gì?

Có, bạn có thể nâng hạng bằng lái xe tải. Điều kiện nâng hạng phụ thuộc vào từng hạng bằng lái cụ thể. Ví dụ, để nâng hạng từ B2 lên C, bạn cần có ít nhất 3 năm kinh nghiệm lái xe và đạt đủ số km lái xe an toàn theo quy định.

6.9. Học Bằng Lái Xe Tải Mất Bao Lâu?

Thời gian học bằng lái xe tải phụ thuộc vào từng hạng bằng lái và trung tâm đào tạo. Thông thường, thời gian học bằng B2 là khoảng 3 tháng, bằng C là khoảng 5 tháng.

6.10. Chi Phí Học Bằng Lái Xe Tải Là Bao Nhiêu?

Chi phí học bằng lái xe tải cũng phụ thuộc vào từng hạng bằng lái và trung tâm đào tạo. Thông thường, chi phí học bằng B2 dao động từ 8.000.000 VNĐ đến 12.000.000 VNĐ, bằng C từ 10.000.000 VNĐ đến 15.000.000 VNĐ.

7. Vì Sao Nên Tìm Hiểu Thông Tin Về Xe Tải Tại XETAIMYDINH.EDU.VN?

Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình? XETAIMYDINH.EDU.VN là địa chỉ tin cậy dành cho bạn. Chúng tôi cung cấp:

  • Thông tin cập nhật: Các bài viết, tin tức mới nhất về thị trường xe tải, các quy định pháp luật liên quan.
  • So sánh chi tiết: So sánh giá cả, thông số kỹ thuật giữa các dòng xe tải khác nhau, giúp bạn dễ dàng lựa chọn.
  • Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm sẵn sàng tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc của bạn.
  • Địa chỉ uy tín: Giới thiệu các địa điểm mua bán, sửa chữa xe tải uy tín tại khu vực Mỹ Đình và Hà Nội.

Với XETAIMYDINH.EDU.VN, bạn sẽ có đầy đủ thông tin để đưa ra quyết định tốt nhất cho nhu cầu của mình.

8. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)

Bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về xe tải ở Mỹ Đình? Đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình ngay hôm nay để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc!

  • Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
  • Hotline: 0247 309 9988.
  • Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN.

Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường! Hãy để chúng tôi giúp bạn tìm được chiếc xe tải ưng ý và phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *