Xe tải Isuzu, thương hiệu đến từ Nhật Bản, luôn được đánh giá cao về khả năng vận hành bền bỉ, thiết kế hiện đại và động cơ Green Power thân thiện với môi trường (đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5). Với đa dạng tải trọng và kiểu dáng thùng, xe tải Isuzu đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển. Bài viết này sẽ cung cấp bảng giá xe tải Isuzu mới nhất năm 2023 cho từng phiên bản, giúp bạn dễ dàng lựa chọn chiếc xe phù hợp.
giá xe tải isuzu
Giá Xe Tải Isuzu QKR 230 2.4 Tấn Euro 5
Isuzu QKR 230 (QKR77FE5) thuộc dòng Q-Series, nổi bật với cabin đầu tròn nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trong đô thị đông đúc. Động cơ 4JH1E5NC tích hợp công nghệ Green Power mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, cùng giá thành hợp lý. Từ năm 2025, Isuzu QKR 230 sẽ có thêm phiên bản cabin đầu vuông (QLR77FE5) đạt tiêu chuẩn Euro 5.
giá xe tải isuzu qkr 230 2t4 thùng kín
Bảng giá xe tải Isuzu QKR77FE5 – Euro 5:
STT | Tên xe | Giá bán |
---|---|---|
1 | Isuzu QLR77FE5 cabin sắt xi | 530.000.000 VNĐ |
2 | Isuzu 2T2 QLR77FE5 thùng kín tiêu chuẩn | 581.000.000 VNĐ |
3 | Isuzu 2T2 QLR77FE5 thùng kín inox 304 chở cá | 655.000.000 VNĐ |
4 | Isuzu QLR77FE5 2.2 tấn thùng kín Composite | 599.000.000 VNĐ |
5 | Isuzu 2T3 QLR77FE5 thùng mui bạt tiêu chuẩn | 580.000.000 VNĐ |
6 | Isuzu QLR77FE5 1T9 thùng mui bạt bổng nhôm | 625.000.000 VNĐ |
7 | Isuzu 2T3 QLR77FE5 thùng lửng | 570.000.000 VNĐ |
8 | Isuzu QLR77FE5 1.9 tấn bổng nâng hạ hàng | 625.000.000 VNĐ |
9 | Isuzu QLR77FE5 1.9 tấn thùng bảo ôn | 745.000.000 VNĐ |
10 | Isuzu QLR77FE5 1.9 tấn thùng đông lạnh | 805.000.000 VNĐ |
Giá Xe Tải Isuzu QKR 150 1.49 Tấn Euro 5
Isuzu QKR 150 (QLR77FE5B) là mẫu xe tải nhẹ mới nhất, tổng tải trọng 4400 kg, tải trọng hàng hóa cho phép 1490 kg. Phù hợp vận chuyển hàng hóa trong khu vực cấm xe tải trên 1.5 tấn tại các thành phố lớn.
Bảng giá xe tải Isuzu QKR 150 QLR77FE5B:
STT | Tên xe | Giá bán |
---|---|---|
1 | Isuzu QLR77FE5B cabin sắt xi | 530.000.000 VNĐ |
2 | Isuzu QLR77FE5B 1.49 tấn thùng kín tiêu chuẩn | 581.000.000 VNĐ |
3 | Isuzu QLR77FE5B 1T49 thùng kín inox 304 chở cá | 655.000.000 VNĐ |
4 | Isuzu QLR77FE5B 1T4 tấn thùng kín composite | 599.000.000 VNĐ |
5 | Isuzu QLR77FE5B 1,49 tấn thùng mui bạt tiêu chuẩn | 580.000.000 VNĐ |
6 | Isuzu QLR77FE5B 1T49 thùng mui bạt bổng nhôm | 625.000.000 VNĐ |
7 | Isuzu QLR77FE5B 1.49 tấn thùng lửng | 570.000.000 VNĐ |
Giá Xe Tải Isuzu QKR 210 1.9 Tấn Euro 5
Xe tải Isuzu QKR 210 (QMR77HE4A) là dòng xe tải nhẹ đa dụng, linh hoạt với tải trọng từ 1.9 đến 2.4 tấn, tổng trọng lượng 4990 kg, phù hợp di chuyển trong thành phố. Có thể đóng thùng kín, thùng bạt, thùng lửng, thùng bảo ôn, thùng đông lạnh.
Giá xe tải Isuzu QKR 210 thùng bạt
Bảng giá xe tải Isuzu QKR 210:
STT | Tên xe | Giá bán |
---|---|---|
1 | Xe tải Isuzu QKR 210 sắt xi | 528.000.000 VNĐ |
2 | Isuzu QKR 210 2t4 thùng lửng | 568.000.000 VNĐ |
3 | Isuzu QKR 210 1t99 thùng mui bạt | 574.000.000 VNĐ |
4 | Isuzu QKR 210 1.99 tấn thùng kín | 575.000.000 VNĐ |
5 | Isuzu QKR 210 1.9 tấn thùng kín composite | 595.000.000 VNĐ |
6 | Isuzu 2.2 tấn QMR77HE4 thùng kín bổng nâng | 619.000.000 VNĐ |
7 | Isuzu 2t2 tấn QMR77HE4 thùng bạt bổng nâng | 618.000.000 VNĐ |
8 | Isuzu QKR 210 2t3 thùng bạt | 574.000.000 VNĐ |
9 | Isuzu QKR 210 2t2 thùng kín | 575.000.000 VNĐ |
10 | Isuzu QKR 210 1t9 thùng bảo ôn | 725.000.000 VNĐ |
11 | Isuzu QKR 210 1.9 tấn thùng đông lạnh | 803.000.000 VNĐ |
12 | Isuzu QKR 210 1.95 tấn thùng chở gia cầm | 620.000.000 VNĐ |
Giá Xe Tải Isuzu QKR 270 2.9 Tấn Euro 5
Isuzu QKR 270 (QKR77HE4), dòng “xe tải quốc dân”, sở hữu tổng tải trọng 5500kg, tải trọng hàng hóa đa dạng từ 2.5 đến 2.9 tấn, thùng dài đến 4.3 mét. Động cơ Blue Power 2999cc, công suất 105 mã lực, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu. Phiên bản cabin vuông mới (QLR77HE4) ra mắt năm 2022 hứa hẹn tiếp tục thành công.
Xe tải Isuzu 2t5 QKR 270
Bảng giá xe tải Isuzu QKR77HE4:
STT | Tên xe | Giá bán |
---|---|---|
1 | Xe tải Isuzu QKR 270 sắt xi | 528.000.000 VNĐ |
2 | Isuzu QKR 270 2t9 thùng lửng | 568.000.000 VNĐ |
3 | Isuzu QKR 270 2t8 thùng mui bạt | 574.000.000 VNĐ |
4 | Isuzu QKR 270 2t79 thùng kín | 575.000.000 VNĐ |
5 | Isuzu QKR 270 2.8 tấn thùng kín composite | 595.000.000 VNĐ |
6 | Isuzu 2.49 tấn QMR77HE4 thùng kín bổng nâng | 619.000.000 VNĐ |
7 | Isuzu 2.49 tấn QMR77HE4 thùng bạt bổng nâng | 618.000.000 VNĐ |
8 | Isuzu QKR 270 2t49 thùng bạt | 574.000.000 VNĐ |
9 | Isuzu QKR 270 2t49 thùng kín | 575.000.000 VNĐ |
10 | Isuzu QKR 270 2t5 thùng bảo ôn | 725.000.000 VNĐ |
11 | Isuzu QKR 270 2.5 tấn thùng đông lạnh | 805.000.000 VNĐ |
12 | Isuzu QKR 270 2.5 tấn thùng chở gia cầm | 620.000.000 VNĐ |
Giá Xe Tải Isuzu NMR 310 1.9 tấn
Xe tải Isuzu NMR 310 thuộc dòng N Series, thiết kế đầu vuông mạnh mẽ, động cơ Euro 4 bền bỉ. Dòng xe này đang được nâng cấp và hoàn thiện.
Bảng giá xe tải Isuzu NMR85HE4:
STT | Tên xe | Giá bán |
---|---|---|
1 | Isuzu 1t9 NMR85HE4 thùng bảo ôn | Ngừng sản xuất |
2 | Isuzu 1t9 NMR85HE4 thùng bạt | Ngừng sản xuất |
3 | Isuzu 1t9 NMR85HE4 thùng kín | Ngừng sản xuất |
4 | Isuzu 1.9 tấn NMR85HE4 thùng đông lạnh | Ngừng sản xuất |
5 | Isuzu 2.5 tấn NMR85HE4 thùng đông lạnh | Ngừng sản xuất |
6 | Isuzu 3 tấn NMR85HE4 thùng kín | Ngừng sản xuất |
Giá Xe Tải Isuzu NPR400 3.5 Tấn Euro 5 (NPR85KE5)
Xe tải Isuzu 3.5 tấn NPR400 luôn là lựa chọn hàng đầu với kiểu dáng đẹp, tải trọng tầm trung, phù hợp chở nhiều loại hàng hóa. Động cơ mạnh mẽ, độ bền cao, giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao năng suất hoạt động.
Bảng giá xe tải Isuzu NPR 400:
STT | Tên xe | Giá bán |
---|---|---|
1 | Isuzu 3t49 NPR85KE5 thùng lửng | 699.000.000 VNĐ |
2 | Isuzu 3t49 NPR85KE5 thùng bạt | 709.000.000 VNĐ |
3 | Isuzu 3t49 NPR85KE5 thùng kín | 710.000.000 VNĐ |
4 | Isuzu 4 tấn NPR85KE5 thùng bạt | 715.000.000 VNĐ |
5 | Isuzu 3t5 NPR85KE5 thùng bảo ôn | 895.000.000 VNĐ |
6 | Isuzu 3t5 NPR85KE5 thùng bạt | 709.000.000 VNĐ |
7 | Isuzu 3t9 NPR85KE5 thùng kín | 710.000.000 VNĐ |
8 | Isuzu 3t5 NPR85KE4 thùng kín | 710.000.000 VNĐ |
9 | Isuzu 3t49 NPR85KE5 thùng kín bổng nâng | 760.000.000 VNĐ |
10 | Isuzu NPR85KE5 3 tấn rưỡi thùng bạt bổng nâng | 755.000.000 VNĐ |
11 | Isuzu 3t5 NPR85KE5 thùng đông lạnh | 970.000.000 VNĐ |
Giá Xe Tải Isuzu NQR 550 5 Tấn Thùng Dài 5m7
Xe tải Isuzu NQR 550 phiên bản thùng ngắn 5.7m (NQR75LE5), tải trọng từ 5 đến 5.5 tấn, đáp ứng đa dạng nhu cầu vận chuyển. Thiết kế nội thất tiện nghi, công nghệ hiện đại, động cơ mạnh mẽ.
Bảng giá xe tải Isuzu 5 tấn NQR75LE5 5M7:
STT | Tên xe | Giá bán |
---|---|---|
1 | Isuzu 5 tấn NQR75LE5 thùng lửng | 795.000.000 VNĐ |
2 | Isuzu 4.9 tấn NQR75LE5 thùng bạt | 810.000.000 VNĐ |
3 | Isuzu 5.9 tấn NQR75LE5 thùng bạt | 810.000.000 VNĐ |
4 | Isuzu 5.9 tấn NQR75LE5 thùng kín | 815.000.000 VNĐ |
5 | Isuzu 5 tấn NQR75LE5 thùng kín | 792.000.000 VNĐ |
6 | Isuzu 5.5 tấn NQR75LE5 thùng kín | 815.000.000 VNĐ |
7 | Isuzu 5.5 tấn NQR75LE5 thùng bạt | 810.000.000 VNĐ |
8 | Isuzu 6 tấn NQR75LE5 thùng lửng | 795.000.000 VNĐ |
9 | Isuzu 5.5 tấn NQR75LE5 thùng bạt bổng nâng | 875.000.000 VNĐ |
10 | Isuzu 4.9 tấn NQR75LE5 thùng kín bổng nâng | 885.000.000 VNĐ |
11 | Isuzu 5 tấn NQR75LE5 thùng đông lạnh | 1.164.000.000 VNĐ |
12 | Isuzu NQR75LE5 5.5 tấn thùng đông lạnh | 1.172.000.000 VNĐ |
Giá Xe Tải Isuzu NQR 550 5.5 Tấn Thùng Dài 6m2
Xe tải Isuzu NQR 550 phiên bản thùng dài 6.2m (NQR75ME5), vẫn giữ nguyên thiết kế và động cơ Euro 5 mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu chở hàng hóa khối lượng lớn hơn.
Bảng giá chi tiết xe tải Isuzu 5.5 tấn NQR75ME5:
STT | Tên xe | Giá bán |
---|---|---|
1 | Xe tải Isuzu NQR 550 sắt xi thùng dài 6m2 | 750.000.000 VNĐ |
2 | Isuzu 5 tấn NQR75ME5 thùng lửng 6m2 | 805.000.000 VNĐ |
3 | Isuzu 4.9 tấn NQR75ME5 thùng bạt dài 6m2 | 810.000.000 VNĐ |
4 | Isuzu 4t9 NQR75ME5 thùng kín dài 6m2 | 813.500.000 VNĐ |
5 | Isuzu 6 tấn NQR75ME5 thùng lửng | 805.000.000 VNĐ |
6 | Isuzu 5.5 tấn NQR75ME5 thùng kín | 810.500.000 VNĐ |
7 | Isuzu 5t5 tấn NQR75ME5 thùng kín | 815.000.000 VNĐ |
8 | Isuzu 5t5 tấn NQR75ME5 thùng kín composite | 845.000.000 VNĐ |
9 | Isuzu 5 tấn thùng bảo ôn | 1.035.000.000 VNĐ |
10 | Isuzu 5 tấn thùng đông lạnh | 1.130.000.000 VNĐ |
11 | Isuzu 5.5 tấn NQR75ME5 thùng bạt bổng nâng | 880.000.000 VNĐ |
12 | Isuzu 4.9 tấn NQR75ME5 thùng kín bổng nâng | 885.000.000 VNĐ |
13 | Isuzu 5 tấn thùng bạt bổng nhôm 05 bổng | 860.000.000 VNĐ |
14 | Isuzu 5.8 tấn thùng bạt bổng nhôm 05 bổng | 895.000.000 VNĐ |
Giá Xe Tải Isuzu FRR 650 6.5 Tấn
Xe tải Isuzu FRR 650 thuộc phân khúc F-Series, tải trọng 6.5 tấn, vận hành mạnh mẽ với công nghệ Green Power tiết kiệm nhiên liệu. Thùng xe đa dạng: kín, bạt, lửng, bảo ôn, đông lạnh. Có 3 phiên bản thùng dài: FRR90LE5 (5.7m), FRR90NE5 (6.7m) và FRR90QE5 (7.3m).
Bảng giá xe tải Isuzu FRR90LE5 6.6 tấn thùng dài 5.7 mét:
STT | Tên xe | Giá bán |
---|---|---|
1 | Xe tải Isuzu FRR90LE5 6.9 tấn thùng lửng | 885.000.000 VNĐ |
2 | Xe tải Isuzu FRR90LE5 6.6 tấn thùng mui bạt | 890.000.000 VNĐ |
3 | Xe tải Isuzu FRR90LE5 6.6 tấn thùng bổng nhôm | 975.000.000 VNĐ |
4 | Xe tải Isuzu FRR90LE5 6.5 tấn thùng kín | 895.000.000 VNĐ |
5 | Xe tải Isuzu FRR90LE5 6 tấn thùng đông lạnh | 1.199.000.000 VNĐ |
6 | Xe tải Isuzu FRR90LE5 6.2 tấn thùng bảo ôn | 1.110.000.000 VNĐ |
7 | Xe tải ISUZU FRR90LE5 6t2 tấn thùng bảo ôn gắn máy oxy | 1.150.000.000 VNĐ |
Bảng giá xe tải Isuzu FRR90NE5 6.5 tấn thùng dài 6.7 mét:
STT | Tên xe | Giá bán |
---|---|---|
1 | Xe tải Isuzu FRR90NE5 6.8 tấn thùng lửng | 885.000.000 VNĐ |
2 | Xe tải Isuzu FRR90NE5 6.5 tấn thùng mui bạt | 890.000.000 VNĐ |
3 | Xe tải Isuzu FRR90NE5 6.4 tấn thùng bổng nhôm | 975.000.000 VNĐ |
4 | Xe tải Isuzu FRR90NE5 6.5 tấn thùng kín | 895.000.000 VNĐ |
5 | Xe tải Isuzu FRR90NE5 6 tấn thùng đông lạnh | 1.199.000.000 VNĐ |
6 | Xe tải Isuzu FRR90NE5 6.2 tấn thùng bảo ôn | 1.110.000.000 VNĐ |
7 | Xe tải ISUZU FRR90NE5 6t2 tấn thùng bảo ôn gắn máy oxy | 1.150.000.000 VNĐ |
8 | Xe tải ISUZU FRR90NE5 5.8 tấn chở xe máy | Liên hệ |
9 | Xe tải ISUZU FRR90NE5 5 tấn chở gia súc | Liên hệ |
10 | Xe tải ISUZU FRR90NE5 6.3 tấn thùng bổng nâng | Liên hệ |
11 | Xe tải ISUZU FRR90NE5 5t5 chở xe máy chuyên dụng | Liên hệ |
12 | Xe tải ISUZU FRR90NE5 5t6 chở pallet chứa cấu kiện điện tử | Liên hệ |
Xe Tải Isuzu FVR 900 7 Tấn Thùng Dài 9m6
Xe tải Isuzu FVR 900 với thùng dài 9.6m, đáp ứng nhu cầu chuyên chở hàng hóa kích thước lớn. Thiết kế đẹp mắt, công nghệ hiện đại, mang lại hiệu quả sử dụng cao.
Bảng giá xe tải Isuzu 7 tấn FVR 900:
STT | Tên xe | Giá bán |
---|---|---|
1 | Isuzu 7.3 tấn FVR34UE4 thùng bạt | 1.435.000.000 VNĐ |
2 | Isuzu 7.9 tấn FVR34UE4 thùng lửng | 1.310.000.000 VNĐ |
3 | Isuzu 6.8 tấn FVR34UE4 thùng kín | 1.445.000.000 VNĐ |
4 | Isuzu 6.5 tấn FVR34UE4 thùng chở xe máy | Liên hệ |
5 | Isuzu FVR34UE4 6 tấn 4 thùng pallet | Liên hệ |
6 | Isuzu 5 tấn FVR34UE4 chở ô tô | Liên hệ |
Xe Tải Isuzu FVR34SE4 8 Tấn
Xe tải Isuzu 8 tấn FVR34SE4 thiết kế mạnh mẽ, nội thất sang trọng, tiện nghi. Động cơ mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa nặng.
Bảng giá xe tải Isuzu 8 tấn FVR34SE4:
STT | Tên xe | Giá bán |
---|---|---|
1 | Isuzu 8 tấn FVR34SE4 thùng bảo ôn | 1.500.000.000 VNĐ |
2 | Isuzu 8 tấn FVR34SE4 thùng kín | 1.370.000.000 VNĐ |
3 | Isuzu 8.1 tấn FVR34SE4 thùng bạt | 1.360.000.000 VNĐ |
4 | Isuzu 8.2 tấn FVR34SE4 thùng lửng | 1.340.000.000 VNĐ |
5 | Isuzu FVR34SE4 6.6 tấn thùng đông lạnh | 2.155.000.000 VNĐ |
Xe Tải Isuzu FVR34QE4 9 Tấn
Xe tải Isuzu 9 tấn FVR34QE4 là đối thủ đáng gờm trong phân khúc tải cao. Động cơ 6HK1E4NC bền bỉ, công suất 177 kW/ 2400 v/ph, vận hành êm ái, an toàn và hiệu quả.
Bảng giá xe tải Isuzu 9 tấn FVR34QE4:
STT | Tên xe | Giá bán |
---|---|---|
1 | Isuzu 8 tấn FVR34QE4 thùng bạt | 1.335.000.000 VNĐ |
2 | Isuzu 9 tấn FVR34QE4 thùng lửng | 1.315.000.000 VNĐ |
3 | Isuzu 8 tấn FVR34QE4 thùng bảo ôn | 1.505.000.000 VNĐ |
4 | Isuzu 8.2 tấn FVR34QE4 thùng kín | 1.330.000.000 VNĐ |
5 | Isuzu FVR34QE4 7.6 tấn thùng đông lạnh | 2.050.000.000 VNĐ |
6 | Isuzu 7.5 tấn FVR34QE4 thùng bạt bổng nâng | 1.430.000.000 VNĐ |
Giá Xe Tải Isuzu FVM 1500 15 Tấn Thùng Dài 9m4
Xe tải Isuzu FVM 1500 thuộc phân khúc tải cao nhất của Isuzu, tải trọng 15 tấn, kích thước thùng lớn (9400 x 2350 x 735/2150 mm), đáp ứng nhu cầu chuyên chở hàng hóa số lượng lớn.
Bảng giá xe tải Isuzu 15 tấn FVM34WE4:
STT | Tên xe | Giá bán |
---|---|---|
1 | Isuzu 14.5 tấn FVM34WE4 thùng kín | 1.715.000.000 VNĐ |
2 | Isuzu 14.5 tấn FVM34WE4 thùng bạt | 1.710.000.000 VNĐ |
3 | Isuzu 15 tấn FVM34WE4 thùng lửng | 1.665.000.000 VNĐ |
4 | Isuzu 14.5 tấn FVM34WE4 thùng bảo ôn | 2.010.000.000 VNĐ |
5 | Isuzu FVM34WE4 13.5 tấn thùng đông lạnh | 2.552.000.000 VNĐ |
Giá Xe Tải Isuzu FVM34TE4 16 Tấn
Xe tải Isuzu 16 tấn FVM34TE4 tương tự FVM34WE4 nhưng thùng dài hơn và tải trọng cao hơn. Thiết kế sắc sảo, động cơ mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa nặng.
Giá xe tải Isuzu 16 tấn FVM34TE4:
STT | Tên xe | Giá bán |
---|---|---|
1 | Isuzu 15 tấn FVM34TE4 thùng bạt | 1.640.000.000 VNĐ |
2 | Isuzu 16 tấn FVM34TE4 thùng lửng | 1.625.000.000 VNĐ |
3 | Isuzu 15 tấn FVM34TE4 thùng bảo ôn | 1.915.000.000 VNĐ |
4 | Isuzu 15.5 tấn FVM34TE4 thùng kín | 1.650.000.000 VNĐ |
5 | Isuzu FVM34TE4 14 tấn thùng đông lạnh | 2.430.000.000 VNĐ |
Giá Xe Tải Isuzu Gắn Cẩu
Xe tải Isuzu gắn cẩu hỗ trợ hoạt động kinh doanh vận tải, đóng được nhiều loại cẩu với tải trọng và số khúc đa dạng như Unic, Tadano (Nhật Bản) và Soosan (Hàn Quốc).
Giá xe tải Isuzu gắn cẩu:
STT | Tên xe | Giá bán |
---|---|---|
1 | Isuzu 13 tấn FVM34T gắn cẩu Unic URV 634 | Đang cập nhật |
2 | Isuzu 5.3 tấn FRR90N gắn cẩu Unic URV 343 | Đang cập nhật |
3 | Isuzu 15 tấn FVM gắn cẩu Unic URV 805 | Đang cập nhật |
4 | Isuzu 6.4 tấn FVR34Q gắn cẩu Unic URV 554 | Đang cập nhật |
5 | Isuzu 2 tấn NPR85K gắn cẩu Unic URV 345 | Đang cập nhật |
6 | Isuzu 4.2 tấn FRR90N gắn cẩu Unic URV 346 | Đang cập nhật |
7 | Isuzu 5 tấn FRR90N gắn cẩu Unic URV 344 | Đang cập nhật |
8 | Isuzu 13.5 tấn FVM gắn cẩu Unic URV 550 | Đang cập nhật |
9 | Isuzu 4 tấn NQR75M gắn cẩu Unic URV 340 | Đang cập nhật |
10 | Isuzu 3.5 tấn NQR75N gắn cẩu Unic URV 340 | Đang cập nhật |
11 | Isuzu 7.7 tấn FVR34F gắn cẩu gấp Ferrari F571 | Đang cập nhật |
12 | Isuzu 1.9 tấn QKR77HE4 gắn cẩu nâng người trên cao | Đang cập nhật |
Giá Xe Tải Isuzu Thùng Chở Gia Cầm
Xe tải Isuzu chở gia cầm thiết kế thùng 2 tầng, có 2 dạng: thùng chở gia cầm không lướng và có lướng. Thùng được trang bị hệ thống thoát nước, thuận tiện vệ sinh.
Giá xe tải chở gà vịt Isuzu:
STT | Tên xe | Giá bán |
---|---|---|
1 | Isuzu 2 tấn QKR77FE4 | 550.000.000 VNĐ |
2 | Isuzu 2.4 tấn QKR77HE4 | 605.000.000 VNĐ |
3 | Isuzu 3 tấn NPR85KE4 | 780.000.000 VNĐ |
4 | Isuzu 2.9 tấn NMR85HE4 | 740.000.000 VNĐ |
5 | Isuzu 5 tấn NQR75LE4 | 845.000.000 VNĐ |
6 | Isuzu 4 tấn NQR75ME4 | 905.000.000 VNĐ |
7 | Isuzu 13 tấn FVM34WE4 | 1.830.000.000 VNĐ |
Giá Xe Đầu Kéo Isuzu
Xe đầu kéo Isuzu hỗ trợ chở container hàng nặng từ vài chục tấn đến vài trăm tấn. Chassis chịu tải tốt, cabin chắc chắn, thiết kế đẹp mắt.
Bảng giá xe đầu kéo Isuzu:
STT | Tên xe | Giá bán |
---|---|---|
1 | Đầu kéo Isuzu 02 cầu EXZ52N 420PS | 1.668.000.000 VNĐ |
2 | Đầu kéo Isuzu 02 cầu EXZ77N 6×4 380PS | 1.608.000.000 VNĐ |