Tải Trọng Xe là một trong những yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn xe tải. Hiểu rõ về tải trọng xe không chỉ giúp bạn vận chuyển hàng hóa hiệu quả mà còn đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật, tránh bị xử phạt. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về tải trọng xe, các khái niệm liên quan và quy định hiện hành tại Việt Nam.
Khái niệm tải trọng xe
Tải Trọng Xe là gì? Phân Biệt với Trọng Tải Xe
Tải trọng xe là khối lượng hàng hóa tối đa mà xe được phép chở, không bao gồm khối lượng của xe và người lái. Nói cách khác, đây là trọng lượng hàng hóa mà xe có thể “gánh vác”.
Trọng tải xe (Gross Vehicle Weight – GVW) là tổng khối lượng của xe khi đã chở hàng hóa, bao gồm cả khối lượng bản thân xe, người lái và hàng hóa.
Ví dụ: Một chiếc xe tải có khối lượng bản thân 2 tấn, trọng tải cho phép là 5 tấn và người lái nặng 70kg. Khi đó, tải trọng xe là 2.93 tấn (5 – 2 – 0.07 = 2.93). Trọng tải xe khi chở đầy hàng là 5 tấn (2 + 0.07 + 2.93 = 5).
Các Khái Niệm Liên Quan đến Tải Trọng Xe
Để hiểu rõ hơn về tải trọng, cần phân biệt với một số khái niệm sau:
Tổng trọng lượng cho phép (Gross Vehicle Weight Rating – GVWR): Khối lượng toàn bộ của xe khi đã chở hàng hóa mà nhà sản xuất cho phép, không được vượt quá trọng tải xe (GVW).
Tổng trọng lượng kéo theo (Gross Combination Weight – GCW): Tổng khối lượng của xe kéo và rơ moóc khi đã chở hàng hóa, bao gồm cả khối lượng của xe, người lái và hàng hóa.
Tổng trọng lượng kéo theo cho phép (Gross Combination Weight Rating – GCWR): Khối lượng toàn bộ của xe kéo và rơ moóc khi đã chở hàng hóa mà nhà sản xuất cho phép, không được vượt quá GCW.
Tải trọng kéo theo (Towing Capacity): Khối lượng hàng hóa mà xe kéo có thể kéo được, không bao gồm khối lượng của rơ moóc.
Phân biệt các khái niệm liên quan đến tải trọng xe
Quy Định về Tải Trọng Xe tại Việt Nam
Theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP), việc quản lý tải trọng xe được quy định như sau:
- Xe ô tô chở người không được vượt quá số chỗ ngồi và trọng lượng hàng hóa quy định của nhà sản xuất.
- Xe ô tô chở hàng không được vượt quá trọng lượng bản thân, trọng lượng hàng hóa và trọng lượng toàn bộ quy định của nhà sản xuất.
- Xe ô tô kéo rơ moóc không được vượt quá trọng lượng bản thân, trọng lượng hàng hóa, trọng lượng toàn bộ và trọng lượng kéo theo quy định của nhà sản xuất.
Quy định tải trọng xe
Hình Phạt Vi Phạm Quy Định về Tải Trọng
Việc vi phạm quy định về tải trọng xe sẽ bị xử phạt hành chính với mức phạt từ 4 triệu đồng đến 50 triệu đồng tùy theo mức độ vi phạm. Ngoài ra, người điều khiển phương tiện còn có thể bị tước giấy phép lái xe từ 1 đến 5 tháng và bị buộc phải hạ tải trọng phần hàng hóa vượt quá quy định. Mức phạt đối với chủ xe là tổ chức sẽ cao gấp đôi so với cá nhân.
Kết Luận
Việc nắm vững khái niệm về tải trọng xe và các quy định liên quan là rất quan trọng đối với chủ xe và người lái. Tuân thủ quy định về tải trọng không chỉ đảm bảo an toàn giao thông mà còn giúp bạn tránh được những rủi ro pháp lý và tài chính. Hãy lựa chọn xe tải phù hợp với nhu cầu vận chuyển và luôn kiểm tra tải trọng trước khi tham gia giao thông.