Thông Số Xe Tải Chở Đất: Từ A Đến Z

Xe tải chở đất đóng vai trò quan trọng trong ngành xây dựng và vận tải. Việc nắm rõ thông số kỹ thuật của xe là yếu tố then chốt để lựa chọn phương tiện phù hợp với nhu cầu công việc. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về Thông Số Xe Tải Chở đất, bao gồm tải trọng, kích thước, loại thùng và các yếu tố quan trọng khác.

Các Thông Số Kỹ Thuật Quan Trọng Của Xe Tải Chở Đất

Thông số xe tải chở đất rất đa dạng, tùy thuộc vào từng thương hiệu và model. Tuy nhiên, một số thông số cơ bản cần quan tâm bao gồm:

  • Tải trọng: Đây là khối lượng hàng hóa tối đa mà xe có thể chở. Đơn vị tính thường là tấn (tấn) hoặc kg (kilogram). Tải trọng xe cần phù hợp với khối lượng đất cần vận chuyển.
  • Kích thước thùng xe: Kích thước thùng xe (dài x rộng x cao) quyết định thể tích đất mà xe chứa được. Đơn vị tính thường là mét (m). Thể tích thùng xe càng lớn, lượng đất vận chuyển trong mỗi chuyến càng nhiều.
  • Loại thùng xe: Có hai loại thùng xe phổ biến là thùng vuông và thùng đúc. Thùng vuông thường có giá thành rẻ hơn, dễ bảo dưỡng sửa chữa, phù hợp với nhiều loại hàng hóa. Thùng đúc có cấu tạo chắc chắn hơn, chịu tải tốt hơn, ít bị biến dạng khi chở hàng nặng, phù hợp với việc vận chuyển đất đá số lượng lớn.
  • Công thức bánh xe: Thể hiện số lượng bánh xe và vị trí cầu chủ động (ví dụ: 4×2, 6×4, 8×4). Công thức bánh xe ảnh hưởng đến khả năng vận hành và chịu tải của xe.
  • Động cơ: Thông số động cơ bao gồm công suất (HP), loại nhiên liệu (diesel), dung tích xi lanh. Động cơ mạnh mẽ giúp xe vận hành ổn định trên địa hình phức tạp.
  • Kích thước tổng thể: Bao gồm chiều dài, chiều rộng và chiều cao tổng thể của xe. Thông số này cần được xem xét để đảm bảo xe có thể di chuyển thuận lợi trên đường.
  • Trọng lượng bản thân: Khối lượng của xe khi không chở hàng.

Bảng Thông Số Tham Khảo Xe Tải Chở Đất HOWO 8 Tấn và 10 Tấn

Thông số Xe 8 tấn Xe 10 tấn
Kích thước tổng thể 6360 x 2500 x 2815 mm 7800 x 2500 x 3500 mm
Kích thước thùng xe 4020 x 2185 x 740 mm 5000 x 2300 x 650 mm
Trọng lượng bản thân 15115 kg 15200 kg
Tải trọng cho phép 8050 kg 8670 kg
Nhiên liệu Diesel Diesel
Động cơ 4 kỳ, 4 xi lanh 4 kỳ, 6 xi lanh

Cách Tính Thể Tích Thùng Xe (m3)

Thể tích thùng xe được tính bằng công thức:

Thể tích (m3) = Chiều dài (m) x Chiều rộng (m) x Chiều cao (m)

Ví dụ: Thùng xe có kích thước 4.02m x 2.185m x 0.74m sẽ có thể tích khoảng 6.4 m3. Lưu ý, đây chỉ là thể tích thùng xe, khối lượng đất thực tế có thể chở sẽ phụ thuộc vào tải trọng cho phép của xe.

Xe Tải Chở Đất 7 Tấn, 8 Tấn Chở Được Bao Nhiêu Khối?

Xe tải 7 tấn, 8 tấn thường có thể tích thùng xe khoảng 6-7 m3. Tuy nhiên, con số này chỉ mang tính chất tham khảo. Khối lượng đất thực tế phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại đất, độ ẩm và tải trọng cho phép của xe.

Lưu Ý Khi Sử Dụng Xe Tải Chở Đất

  • Tuân thủ tải trọng: Không chở quá tải trọng cho phép để đảm bảo an toàn và tránh bị xử phạt.
  • Che chắn kỹ càng: Phủ bạt hoặc sử dụng thùng kín để tránh rơi vãi đất đá gây nguy hiểm cho người tham gia giao thông.
  • Bảo dưỡng định kỳ: Thường xuyên kiểm tra và bảo dưỡng xe để đảm bảo hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ.

Kết Luận

Việc hiểu rõ thông số xe tải chở đất là rất quan trọng để lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu công việc. Bài viết đã cung cấp những thông tin cơ bản về thông số kỹ thuật, cách tính thể tích thùng xe và một số lưu ý khi sử dụng. Hy vọng bài viết hữu ích cho bạn đọc.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *