Trên thị trường xe tải Việt Nam, phân khúc xe tải 1.5 tấn luôn đóng vai trò quan trọng, đặc biệt đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, hộ kinh doanh cá thể hoạt động trong đô thị. Với khả năng vận chuyển linh hoạt, tiết kiệm nhiên liệu và giá thành phải chăng, xe tải 1.5 tấn trở thành lựa chọn ưu tiên cho nhiều hoạt động kinh doanh khác nhau. Vậy, Xe Tải 1.5 Tấn Mới Giá Bao Nhiêu? Bài viết này từ Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp bảng giá cập nhật mới nhất, phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến giá và tư vấn chọn mua xe tải 1.5 tấn phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.
1. Tổng Quan Về Thị Trường Xe Tải 1.5 Tấn Mới
Xe tải 1.5 tấn là dòng xe tải nhẹ được thiết kế để chở hàng hóa với tải trọng tối đa khoảng 1.5 tấn. Kích thước nhỏ gọn giúp xe dễ dàng di chuyển trong các khu vực đô thị đông đúc, ngõ hẻm nhỏ, nơi các dòng xe tải lớn gặp nhiều hạn chế. Đây là lựa chọn lý tưởng cho việc vận chuyển hàng hóa trong thành phố, phân phối hàng hóa đến các cửa hàng, chợ, hoặc phục vụ các công việc như chuyển nhà, chở vật liệu xây dựng nhẹ.
Ưu điểm nổi bật của xe tải 1.5 tấn:
- Linh hoạt: Dễ dàng di chuyển trong thành phố, đường nhỏ, không bị cấm tải ở nhiều khu vực.
- Tiết kiệm nhiên liệu: Động cơ nhỏ, tiết kiệm chi phí vận hành.
- Giá thành hợp lý: So với các phân khúc tải trọng lớn hơn, xe 1.5 tấn có giá đầu tư ban đầu thấp hơn.
- Đa dạng mẫu mã: Nhiều thương hiệu và kiểu dáng thùng xe để lựa chọn, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng.
Tuy nhiên, giá xe tải 1.5 tấn mới trên thị trường hiện nay có sự dao động đáng kể, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thương hiệu, xuất xứ, loại thùng xe và các trang bị đi kèm. Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan và dễ dàng so sánh, Xe Tải Mỹ Đình đã tổng hợp bảng giá tham khảo của một số dòng xe tải 1.5 tấn phổ biến nhất hiện nay.
2. Bảng Giá Xe Tải 1.5 Tấn Mới Nhất 2024 (Tham Khảo)
Dưới đây là bảng giá tham khảo của một số mẫu xe tải 1.5 tấn mới đang được ưa chuộng trên thị trường Việt Nam. Lưu ý rằng, giá lăn bánh thực tế có thể thay đổi tùy theo thời điểm, khu vực và các chương trình khuyến mãi của đại lý.
a) Xe Tải Teraco 100S 1.5 Tấn
Teraco 100S là dòng xe tải nhẹ được ưa chuộng nhờ giá thành cạnh tranh và sự đa dạng về thùng xe. Thực tế, theo thông tin từ nhà sản xuất, Teraco 100S có tải trọng dưới 1 tấn (990kg), tuy nhiên thường được xếp vào phân khúc 1.5 tấn nhờ kích thước thùng hàng tương đương và khả năng vận chuyển linh hoạt.
Phiên bản thùng xe Teraco 100S | Giá tham khảo (VNĐ) |
---|---|
Tera 100S Chassis | 229.000.000 |
Tera 100S Thùng Lửng | 239.000.000 |
Tera 100S Thùng Lửng Bửng Cong | 243.000.000 |
Tera 100S Thùng Bạt (từ nhà máy) | 246.500.000 |
Tera 100S Thùng Bạt (đóng từ thùng lửng) | 251.500.000 |
Tera 100S Thùng Kín | 249.000.000 |
Tera 100S Thùng Kín Composite | 261.000.000 |
Tera 100S Thùng Cánh Dơi | 264.000.000 |
Tera 100S Thùng Kín Bán Hàng | 269.000.000 |
Xe tải Teraco 100S thùng kín composite
Lưu ý về giá lăn bánh Teraco 100S:
Ngoài giá niêm yết, để xe lăn bánh hợp pháp, bạn cần chi trả thêm các khoản phí như:
- Phí trước bạ: 2% giá trị xe.
- Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc.
- Phí bảo trì đường bộ (12 tháng).
- Chi phí đăng ký, đăng kiểm.
Tổng cộng, chi phí lăn bánh xe Teraco 100S có thể dao động khoảng 12.000.000 VNĐ (tùy thuộc vào tỉnh thành). Nếu mua xe trả góp, bạn cần thêm phí bảo hiểm thân vỏ.
b) Xe Tải Van Teraco (Dưới 1.5 Tấn)
Xe tải Van Teraco, đặc biệt là dòng Tera V, là lựa chọn thông minh cho nhu cầu chở hàng trong thành phố 24/7 mà không lo giới hạn giờ cấm tải. Mặc dù tải trọng dưới 1.5 tấn (945kg), nhưng Tera V vẫn đáp ứng tốt nhu cầu vận chuyển hàng hóa nhẹ và có thể chở người.
Phiên bản xe Van Teraco Tera V | Giá tham khảo (VNĐ) |
---|---|
Tera V Vách Hở | Từ 329.500.000 |
Tera V Vách Kín | Từ 331.500.000 |
Tera V Thùng Đông Lạnh | Từ 484.500.000 |
Xe tải Van Teraco Tera V thùng kín
Chi phí lăn bánh xe Van Teraco:
Các khoản phí để xe Van Teraco lăn bánh bao gồm:
- Thuế trước bạ: 6% (tương đương khoảng 18.000.000 VNĐ).
- Bảo hiểm dân sự.
- Phí biển số, phí đăng kiểm.
- Phí dịch vụ đăng ký, đăng kiểm (tùy địa phương).
c) Xe Tải Hyundai New Porter 150 (H150) 1.5 Tấn
Hyundai New Porter 150 (H150) là mẫu xe tải 1.5 tấn đến từ thương hiệu Hyundai danh tiếng Hàn Quốc. Xe được nhập khẩu linh kiện CKD 100% từ Hàn Quốc, nổi bật với thiết kế hiện đại, chất lượng bền bỉ và trang bị tiện nghi.
Phiên bản thùng xe Hyundai H150 | Giá tham khảo (VNĐ) | Tải trọng (Kg) | Kích thước thùng (DxRxC) (mm) |
---|---|---|---|
H150 Chassis | 391.000.000 | 1.500 | 5.120 x 1.740 x 1.960 |
H150 Thùng Lửng | 413.000.000 | 1.495 | 3.150 x 1.720 x 380 |
H150 Thùng Mui Bạt | 422.000.000 | 1.490 | 3.150 x 1.650 x 580/1.740 |
H150 Thùng Kín Inox | 429.000.000 | 1.450 | 3.150 x 1.630 x 1.730 |
H150 Thùng Kín Composite | 437.000.000 | 1.350 | 3.130 x 1.640 x 1.740 |
H150 Thùng Mui Bạt Bửng Nâng | 465.000.000 | 1.200 | 2.950 x 1.700 x 580/1.720 |
H150 Thùng Đông Lạnh | 540.000.000 | 1.200 | 3.050 x 1.580 x 1.660 |
Xe tải Hyundai H150 thùng lửng
Đánh giá Hyundai H150:
- Ưu điểm: Thiết kế đẹp, nội thất tiện nghi như xe du lịch, động cơ mạnh mẽ, bền bỉ.
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn so với các đối thủ.
d) Xe Tải Hino XZU650L 1.5 Tấn
Hino XZU650L thuộc series Hino 300, nhập khẩu 3 cục CKD từ Nhật Bản và lắp ráp tại Việt Nam theo tiêu chuẩn toàn cầu của Hino. Xe nổi tiếng với chất lượng Nhật Bản, độ bền cao và khả năng vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu.
Phiên bản thùng xe Hino XZU650L | Giá tham khảo (VNĐ) | Tải trọng (Kg) |
---|---|---|
Hino XZU650L Thùng Lửng | 640.000.000 | 1.980 |
Hino XZU650L Thùng Mui Bạt | 640.000.000 | 1.900 |
Hino XZU650L Thùng Kín | 650.000.000 | 1.900 |
Hino XZU650L Thùng Đông Lạnh | 905.000.000 | 1.500 |
Hino XZU650L Thùng Bảo Ôn | 796.000.000 | 1.650 |
Xe tải Hino XZU650L thùng kín
Đánh giá Hino XZU650L:
- Ưu điểm: Chất lượng Nhật Bản, động cơ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái.
- Nhược điểm: Giá thành cao nhất trong phân khúc.
e) Xe Tải Isuzu QKR77FE4 1.5 Tấn
Isuzu QKR77FE4 là dòng xe tải 1.5 tấn quen thuộc và được tin dùng tại Việt Nam. Xe được sản xuất và lắp ráp trên dây chuyền công nghệ tiêu chuẩn quốc tế của Isuzu, nổi tiếng với động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và khả năng vận hành ổn định.
Phiên bản thùng xe Isuzu QKR77FE4 | Giá tham khảo (VNĐ) | Tải trọng (Kg) |
---|---|---|
Isuzu QKR77FE4 Thùng Lửng | 450.000.000 | 1.495 |
Isuzu QKR77FE4 Thùng Mui Bạt | 457.000.000 | 1.490 |
Isuzu QKR77FE4 Thùng Kín | 460.000.000 | 1.490 |
Isuzu QKR77FE4 Thùng Đông Lạnh | 650.000.000 | 1.200 |
Isuzu QKR77FE4 Thùng Bảo Ôn | 524.000.000 | 1.300 |
Isuzu QKR77FE4 Thùng Bạt Bửng Nâng | 525.000.000 | 1.200 |
Xe tải Isuzu QKR77FE4 thùng mui bạt
Đánh giá Isuzu QKR77FE4:
- Ưu điểm: Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, cabin tiện nghi, thương hiệu uy tín.
- Nhược điểm: Thiết kế cabin truyền thống, ít thay đổi qua các năm.
f) Xe Tải Thaco Kia Frontier K200 1.5 Tấn
Thaco Kia Frontier K200 là đại diện đến từ thương hiệu Thaco Trường Hải, một trong những nhà sản xuất và lắp ráp ô tô hàng đầu Việt Nam. K200 được đánh giá cao về chất lượng ổn định, giá thành hợp lý và sự đa dạng về thùng xe.
Phiên bản thùng xe Kia Frontier K200 | Giá tham khảo (VNĐ) | Tải trọng (Kg) |
---|---|---|
Kia Frontier K200 Chassis | 358.000.000 | – |
Kia Frontier K200 Thùng Lửng | 374.700.000 | 1.495 |
Kia Frontier K200 Thùng Mui Bạt | 413.000.000 | 1.490 |
Kia Frontier K200 Thùng Kín | 406.000.000 | 1.490 |
Kia Frontier K200 Thùng Đông Lạnh | 560.000.000 | 1.200 |
Xe tải Thaco Kia K200 thùng kín
Đánh giá Kia Frontier K200:
- Ưu điểm: Giá cả phải chăng, chất lượng ổn định, thương hiệu phổ biến, dễ dàng bảo dưỡng.
- Nhược điểm: Thiết kế cabin chưa thực sự nổi bật so với các đối thủ mới.
g) Xe Tải JAC X150 1.5 Tấn
JAC X150 là dòng xe tải 1.5 tấn có nguồn gốc từ Trung Quốc, được biết đến với giá thành cạnh tranh nhất trong phân khúc. JAC X150 phù hợp với những khách hàng có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn sở hữu một chiếc xe tải mới để phục vụ công việc.
Phiên bản thùng xe JAC X150 | Giá tham khảo (VNĐ) |
---|---|
JAC X150 Cabin Chassis | Từ 295.000.000 |
JAC X150 Thùng Lửng | Từ 310.000.000 |
JAC X150 Thùng Bạt | Từ 315.000.000 |
JAC X150 Thùng Kín | Từ 320.000.000 |
JAC 1025 Thùng Kín (1.45 tấn) | 324.000.000 |
JAC 1025 Thùng Mui Bạt (1.5 tấn) | 319.000.000 |
JAC 1025/X150 Thùng Lửng (1.5 tấn) | 315.000.000 |
JAC 1025/X150 Thùng Mui Bạt Cao (1.5 tấn) | 322.000.000 |
JAC 1025/X150 Thùng Mui Bạt Thấp (1.5 tấn) | 322.000.000 |
JAC 1025/X150 Thùng Kín Không Cửa Hông (1.49 tấn) | 325.000.000 |
JAC 1025/X150 Thùng Kín Cửa Hông (1.49 tấn) | 327.000.000 |
Xe tải JAC X150 thùng kín
Chi phí lăn bánh JAC X150 (tham khảo):
- Phí trước bạ.
- Phí bảo trì đường bộ.
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
- Phí đăng ký biển số.
- Phí đăng kiểm.
- Phí dịch vụ đăng ký xe.
Tổng chi phí lăn bánh có thể thay đổi tùy khu vực và thời điểm.
h) Xe Tải SRM 1.5 Tấn (SRM T30)
SRM T30 là dòng xe tải nhỏ đến từ thương hiệu SRM, nổi bật với thiết kế hiện đại, kích thước thùng hàng dài nhất phân khúc và giá cả phải chăng. SRM T30 là lựa chọn phù hợp cho việc vận chuyển hàng hóa đa dạng trong thành phố.
Phiên bản thùng xe SRM T30 | Giá tham khảo (VNĐ) | Kích thước thùng (DxRxC) (mm) |
---|---|---|
SRM T30 Thùng Kín | 234.500.000 | 2.880 x 1.650 x 1.610 |
SRM T30 Thùng Mui Bạt | 224.000.000 | 2.900 x 1.650 x 1.600 |
SRM T30 Thùng Lửng | 212.000.000 | 2.900 x 1.650 x 350 |
SRM T30 Thùng Bán Hàng Lưu Động | 257.000.000 | 2.910 x 1.630 x 1.605 |
Xe tải SRM T30 thùng mui bạt
Đánh giá SRM T30:
- Ưu điểm: Giá rẻ, thùng hàng dài nhất phân khúc, thiết kế hiện đại, động cơ Italy tiết kiệm nhiên liệu.
- Nhược điểm: Thương hiệu chưa thực sự phổ biến bằng các hãng xe lớn.
i) Xe Tải Veam 1.5 Tấn
Xe tải Veam 1.5 tấn là dòng xe tải thương hiệu Việt Nam, sử dụng động cơ Hyundai bền bỉ. Veam 1.5 tấn có thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trong nội thành và giá thành tương đối cạnh tranh.
Phiên bản thùng xe Veam 1.5 Tấn | Giá tham khảo (VNĐ) |
---|---|
Veam VT260-1 Thùng Mui Bạt Bửng Nâng (1.45 tấn) | 545.000.000 |
Veam VT260-1 Thùng Kín (1.49 tấn) | 487.000.000 |
Xe tải Veam 1.5 tấn thùng kín
Đánh giá Veam 1.5 tấn:
- Ưu điểm: Thiết kế nhỏ gọn, động cơ Hyundai mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, giá cả hợp lý.
- Nhược điểm: Nội thất chưa cao cấp, khả năng cách âm chưa tốt.
3. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Xe Tải 1.5 Tấn Mới
Giá xe tải 1.5 tấn mới không cố định mà chịu tác động của nhiều yếu tố khác nhau:
- Thương hiệu và xuất xứ: Các thương hiệu xe Nhật Bản, Hàn Quốc thường có giá cao hơn các thương hiệu Trung Quốc, Việt Nam do chất lượng và độ bền được đánh giá cao hơn.
- Loại thùng xe: Giá xe thùng lửng thường thấp nhất, sau đó đến thùng bạt, thùng kín và cao nhất là thùng đông lạnh, thùng chuyên dụng.
- Trang bị và công nghệ: Các phiên bản xe được trang bị nhiều tính năng an toàn, tiện nghi hiện đại sẽ có giá cao hơn.
- Thời điểm mua xe: Giá xe có thể thay đổi theo thời điểm, các chương trình khuyến mãi, giảm giá từ nhà sản xuất và đại lý.
- Chi phí lăn bánh: Các khoản thuế, phí đăng ký, đăng kiểm, bảo hiểm cũng ảnh hưởng đến tổng chi phí sở hữu xe.
4. Tư Vấn Chọn Mua Xe Tải 1.5 Tấn Phù Hợp
Để chọn được chiếc xe tải 1.5 tấn phù hợp nhất, bạn cần cân nhắc kỹ các yếu tố sau:
- Nhu cầu sử dụng: Xác định rõ mục đích sử dụng xe (chở loại hàng gì, tuyến đường di chuyển, tần suất vận chuyển…).
- Ngân sách: Xác định ngân sách đầu tư ban đầu và chi phí vận hành, bảo dưỡng dự kiến.
- Thương hiệu và chất lượng: Ưu tiên các thương hiệu uy tín, có chất lượng đã được khẳng định trên thị trường.
- Khả năng tài chính: Xem xét khả năng mua trả thẳng hoặc trả góp, lựa chọn gói vay phù hợp.
- Dịch vụ hậu mãi: Chọn đại lý có dịch vụ bảo hành, bảo dưỡng tốt, phụ tùng sẵn có.
Thời gian trả góp linh hoạt
5. Mua Xe Tải 1.5 Tấn Ở Đâu Uy Tín?
Xe Tải Mỹ Đình tự hào là đại lý uy tín, chuyên cung cấp các dòng xe tải 1.5 tấn chính hãng từ nhiều thương hiệu nổi tiếng như Teraco, Hyundai, Hino, Isuzu, JAC, SRM, Veam… Đến với Xe Tải Mỹ Đình, bạn sẽ được:
- Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, am hiểu về xe tải, sẵn sàng tư vấn lựa chọn xe phù hợp nhất.
- Giá cả cạnh tranh: Luôn cập nhật bảng giá mới nhất, nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
- Hỗ trợ trả góp: Thủ tục nhanh gọn, lãi suất ưu đãi, tỷ lệ duyệt hồ sơ cao.
- Dịch vụ sau bán hàng: Bảo hành chính hãng, bảo dưỡng chuyên nghiệp, phụ tùng đầy đủ.
Showroom Ô tô Phú Cường – Xe Tải Mỹ Đình
Kết luận:
Việc nắm rõ thông tin về xe tải 1.5 tấn mới giá bao nhiêu là bước quan trọng để bạn đưa ra quyết định mua xe thông minh và hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về thị trường xe tải 1.5 tấn, bảng giá tham khảo chi tiết và những tư vấn hữu ích. Để nhận báo giá tốt nhất và tư vấn chuyên sâu hơn, hãy liên hệ ngay với Xe Tải Mỹ Đình để được hỗ trợ tận tình!
Liên hệ ngay Hotline: [Số điện thoại của Xe Tải Mỹ Đình]
Website: [Website Xe Tải Mỹ Đình]
Địa chỉ Showroom: [Địa chỉ Showroom Xe Tải Mỹ Đình]