Xe máy là phương tiện vận chuyển hàng hóa phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt trong các khu đô thị và khu vực kinh doanh nhỏ lẻ. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ các quy định pháp luật về kích thước, trọng lượng hàng hóa được phép chở, cũng như những lưu ý để vận chuyển an toàn và đúng luật. Bài viết này từ Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật nhất về Vận Tải Hàng Hóa Bằng Xe Máy, giúp bạn an tâm khi sử dụng phương tiện này cho công việc của mình.
Quy định về kích thước và trọng lượng hàng hóa khi vận tải bằng xe máy
Để đảm bảo an toàn giao thông và tránh vi phạm pháp luật, người điều khiển xe máy cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về kích thước và trọng lượng hàng hóa được phép chở. Các quy định này được nêu rõ trong Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 41:2019/BGTVT và Thông tư 46/2015/TT-BGTVT.
Giới hạn về kích thước
Theo Khoản 4 Điều 19 Thông tư 46/2015/TT-BGTVT, kích thước xếp hàng hóa trên xe máy không được vượt quá các giới hạn sau:
- Chiều rộng: Không vượt quá bề rộng giá đèo hàng theo thiết kế của nhà sản xuất về mỗi bên 0,3 mét.
- Chiều dài: Không vượt quá phía sau giá đèo hàng là 0,5 mét.
- Chiều cao: Tính từ mặt đường xe chạy không vượt quá 1,5 mét.
Như vậy, khi vận tải hàng hóa bằng xe máy, bạn cần đảm bảo hàng hóa được xếp gọn gàng trong phạm vi kích thước cho phép, không gây cản trở tầm nhìn và khả năng điều khiển xe.
Giới hạn về trọng lượng
Mặc dù các văn bản pháp luật hiện hành không quy định cụ thể về trọng lượng tối đa của hàng hóa được phép chở trên xe máy, nhưng theo Khoản 3.31 Điều 3 QCVN 41:2019/BGTVT, xe máy được định nghĩa là xe cơ giới hai hoặc ba bánh có trọng tải bản thân xe không quá 400 kg.
Do đó, có thể hiểu rằng việc vận chuyển hàng hóa bằng xe máy cần đảm bảo tổng trọng lượng xe và hàng hóa không vượt quá khả năng chịu tải của xe và không gây nguy hiểm cho người điều khiển cũng như người tham gia giao thông khác.
Kích thước chở hàng xe máy theo quy định của pháp luật. Lưu ý chiều rộng, chiều dài và chiều cao để đảm bảo vận tải hàng hóa bằng xe máy đúng quy định.
Lưu ý quan trọng khi vận tải hàng hóa bằng xe máy
Ngoài việc tuân thủ quy định về kích thước, trọng lượng, người điều khiển xe máy cần đặc biệt lưu ý đến cách xếp hàng và các hành vi bị cấm khi vận tải hàng hóa bằng xe máy.
Xếp hàng hóa đúng cách và an toàn
Điều 20 Luật Giao thông đường bộ 2008 quy định rõ về việc xếp hàng hóa trên phương tiện giao thông đường bộ, bao gồm xe máy:
- Hàng hóa phải được xếp gọn gàng, chằng buộc chắc chắn, không để rơi vãi dọc đường.
- Không kéo lê hàng hóa trên mặt đường và không cản trở việc điều khiển xe.
- Tránh xếp hàng hóa cồng kềnh, gây mất cân bằng xe và ảnh hưởng đến khả năng quan sát, xử lý tình huống giao thông.
Việc xếp hàng hóa cẩn thận không chỉ đảm bảo an toàn cho người điều khiển và hàng hóa, mà còn thể hiện ý thức chấp hành luật giao thông, góp phần xây dựng môi trường giao thông văn minh.
Báo hiệu khi chở hàng quá khổ
Trong trường hợp vận tải hàng hóa bằng xe máy có kích thước vượt quá phía trước hoặc phía sau xe, bạn cần phải có báo hiệu theo quy định. Cụ thể:
- Ban ngày: Phải có cờ báo hiệu màu đỏ.
- Ban đêm hoặc khi trời tối: Phải có đèn đỏ báo hiệu.
Việc này giúp cảnh báo cho các phương tiện khác, đặc biệt là vào ban đêm hoặc trong điều kiện thời tiết xấu, giảm thiểu nguy cơ xảy ra va chạm và tai nạn giao thông.
Các hành vi bị cấm khi chở hàng
Khoản 4 Điều 30 Luật Giao thông đường bộ 2008 liệt kê các hành vi bị cấm đối với người ngồi trên xe mô tô, xe gắn máy khi tham gia giao thông, trong đó có liên quan trực tiếp đến việc vận tải hàng hóa bằng xe máy:
- Mang, vác vật cồng kềnh.
- Đứng trên yên, giá đèo hàng hoặc ngồi trên tay lái.
- Các hành vi khác gây mất trật tự, an toàn giao thông.
Những hành vi này không chỉ vi phạm luật giao thông mà còn tiềm ẩn nguy cơ gây tai nạn rất cao. Do đó, người điều khiển xe máy cần tuyệt đối tránh thực hiện để đảm bảo an toàn cho bản thân và những người xung quanh.
Xử phạt vi phạm quy định về vận tải hàng hóa bằng xe máy
Việc vận tải hàng hóa bằng xe máy không đúng quy định sẽ bị xử phạt theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP). Mức phạt cụ thể như sau:
Mức phạt tiền
Điểm k Khoản 3 Điều 6 Nghị định 100/2019/NĐ-CP quy định phạt tiền từ 400.000 đồng đến 600.000 đồng đối với hành vi “xếp hàng hóa trên xe vượt quá giới hạn quy định”.
Tước giấy phép lái xe
Nghiêm trọng hơn, nếu hành vi vận tải hàng hóa bằng xe máy vi phạm quy định mà gây ra tai nạn giao thông, người vi phạm còn có thể bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 02 tháng đến 04 tháng (Điểm c Khoản 10 Điều 6 Nghị định 100/2019/NĐ-CP).
Như vậy, việc tuân thủ quy định về vận tải hàng hóa bằng xe máy không chỉ là trách nhiệm pháp lý mà còn là biện pháp bảo vệ an toàn và tài sản cho chính bạn. Hãy luôn là người tham gia giao thông văn minh và có trách nhiệm.
Tài liệu tham khảo:
- Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 41:2019/BGTVT
- Thông tư 46/2015/TT-BGTVT
- Luật Giao thông đường bộ 2008
- Nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP)