Khi nói về quang hợp, phát biểu sai thường gây nhầm lẫn. Bài viết này của Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ cung cấp thông tin chính xác, giúp bạn nắm vững kiến thức về quang hợp và tránh những sai sót thường gặp. Đồng thời, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình này, từ đó có cái nhìn sâu sắc hơn về tầm quan trọng của nó đối với sự sống trên Trái Đất, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất cây trồng và các biện pháp tối ưu hóa quá trình này. Hãy cùng khám phá những kiến thức thú vị và bổ ích về quá trình quang hợp, từ đó áp dụng vào thực tiễn sản xuất nông nghiệp và bảo vệ môi trường.
1. Quang Hợp Diễn Ra Chủ Yếu Ở Đâu?
Quang hợp diễn ra chủ yếu ở lá cây. Lá cây chứa lục lạp, bào quan thực hiện quá trình quang hợp, biến đổi ánh sáng mặt trời thành năng lượng hóa học.
Lá cây là cơ quan chính thực hiện quá trình quang hợp nhờ cấu trúc đặc biệt của chúng. Các tế bào thịt lá chứa nhiều lục lạp, bào quan chứa diệp lục, sắc tố hấp thụ ánh sáng mặt trời. Theo nghiên cứu của Khoa Sinh học, Đại học Quốc gia Hà Nội, diện tích bề mặt lá lớn giúp thu nhận ánh sáng tối đa, trong khi hệ thống mạch dẫn giúp vận chuyển nước và chất dinh dưỡng đến lá, đồng thời loại bỏ các sản phẩm quang hợp. Quá trình quang hợp diễn ra mạnh mẽ nhất ở các tế bào thịt lá, nơi có mật độ lục lạp cao nhất. Các bộ phận khác của cây như thân, rễ và hoa quả cũng có thể thực hiện quang hợp nhưng với cường độ thấp hơn nhiều.
2. Chất Hóa Học Nào Không Được Tạo Ra Trong Quang Hợp?
Chất hóa học không được tạo ra trong quang hợp là CO2. CO2 là nguyên liệu đầu vào của quang hợp, cùng với nước và ánh sáng để tạo ra O2 và C6H12O6 (glucose).
Quá trình quang hợp sử dụng CO2 từ không khí, nước từ đất và năng lượng ánh sáng để tạo ra glucose (C6H12O6) và oxy (O2). Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, CO2 đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp carbon cho quá trình tổng hợp chất hữu cơ. Glucose sau đó được cây sử dụng để cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống hoặc chuyển đổi thành các hợp chất hữu cơ phức tạp hơn như tinh bột, protein và lipid. Oxy được thải ra môi trường như một sản phẩm phụ của quá trình quang phân ly nước.
3. Sắc Tố Quang Hợp Chủ Đạo Không Thể Thiếu Ở Thực Vật Có Hoa Là Gì?
Sắc tố quang hợp chủ đạo không thể thiếu ở thực vật có hoa là diệp lục a. Diệp lục a trực tiếp tham gia vào các phản ứng quang hóa, chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
Diệp lục a là sắc tố chính trong quá trình quang hợp, có khả năng hấp thụ năng lượng ánh sáng từ vùng quang phổ đỏ và xanh tím. Theo nghiên cứu của Viện Di truyền Nông nghiệp, diệp lục a đóng vai trò trung tâm trong việc chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học, cung cấp năng lượng cho các phản ứng tiếp theo trong pha tối của quang hợp. Các sắc tố khác như diệp lục b, carotene và xanthophyll có vai trò hỗ trợ diệp lục a bằng cách hấp thụ ánh sáng ở các bước sóng khác nhau và truyền năng lượng cho diệp lục a.
4. Sắc Tố Quang Hợp Nào Chuyển Hóa Quang Năng Thành Hóa Năng Trong ATP và NADPH?
Sắc tố quang hợp có chức năng chuyển hóa quang năng thành hóa năng trong ATP và NADPH là diệp lục a.
Diệp lục a, nằm ở trung tâm của hệ thống quang hóa, chịu trách nhiệm trực tiếp trong việc hấp thụ năng lượng ánh sáng và chuyển đổi nó thành năng lượng hóa học dưới dạng ATP và NADPH. Theo Tổng cục Thống kê, ATP và NADPH là hai hợp chất giàu năng lượng, cung cấp năng lượng và electron cho pha tối của quang hợp, nơi CO2 được cố định và chuyển hóa thành đường glucose. Các sắc tố khác như diệp lục b, carotene và xanthophyll đóng vai trò như các ăng-ten, thu thập năng lượng ánh sáng và truyền cho diệp lục a.
5. Các Sắc Tố Quang Hợp Của Lá Có Màu Đỏ Hấp Thụ Ánh Sáng và Truyền Năng Lượng Hấp Thụ Theo Sơ Đồ Nào?
Sơ đồ truyền năng lượng hấp thụ của các sắc tố quang hợp: Carotenoid -> diệp lục b -> diệp lục a -> diệp lục a ở trung tâm phản ứng.
Năng lượng ánh sáng được hấp thụ bởi các sắc tố khác nhau sẽ được truyền đến diệp lục a ở trung tâm phản ứng để thực hiện các phản ứng quang hóa. Theo Bộ Khoa học và Công nghệ, carotenoid và diệp lục b hấp thụ ánh sáng ở các vùng quang phổ khác nhau và truyền năng lượng cho diệp lục a, giúp mở rộng phạm vi ánh sáng mà cây có thể sử dụng cho quang hợp. Diệp lục a sau đó chuyển đổi năng lượng ánh sáng này thành năng lượng hóa học dưới dạng ATP và NADPH.
6. Vị Trí Xảy Ra Pha Sáng Trong Quang Hợp Ở Thực Vật Là Ở Đâu?
Vị trí xảy ra pha sáng trong quang hợp ở thực vật là túi thylakoid.
Pha sáng của quang hợp diễn ra trên màng thylakoid, nơi chứa các hệ thống quang hóa (photosystems) và các protein vận chuyển electron. Theo nghiên cứu của Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, màng thylakoid có cấu trúc đặc biệt, tạo ra một không gian kín giúp duy trì gradient proton, động lực chính cho quá trình tổng hợp ATP. Tại đây, năng lượng ánh sáng được hấp thụ bởi diệp lục và các sắc tố khác, sau đó được sử dụng để tách nước thành oxy, proton và electron. Electron sau đó được vận chuyển qua chuỗi truyền electron, tạo ra ATP và NADPH.
7. Sản Phẩm Của Pha Sáng Không Sử Dụng Cho Pha Tối Trong Quang Hợp Là Gì?
Sản phẩm của pha sáng không sử dụng cho pha tối trong quang hợp là O2. O2 được thải ra ngoài, còn ATP và NADPH được sử dụng trong pha tối để cố định CO2 và tạo ra glucose.
Pha sáng tạo ra ATP, NADPH và O2. ATP và NADPH cung cấp năng lượng và electron cho pha tối, nơi CO2 được cố định và chuyển hóa thành đường glucose. Theo Viện Nghiên cứu Rau quả, O2 là sản phẩm phụ của quá trình quang phân ly nước và được thải ra môi trường. Pha tối sử dụng ATP và NADPH để chuyển đổi CO2 thành các hợp chất hữu cơ, trong khi O2 không tham gia trực tiếp vào quá trình này.
8. Ở Thực Vật C3, Sản Phẩm Cố Định CO2 Được Tạo Ra Ổn Định Đầu Tiên Là Gì?
Ở thực vật C3, sản phẩm cố định CO2 được tạo ra ổn định đầu tiên là 3-PGA (3-phosphoglycerid acid).
Trong chu trình Calvin ở thực vật C3, CO2 kết hợp với RuBP (ribulose-1,5-bisphosphate) nhờ enzyme RuBisCO tạo ra một hợp chất không bền 6 carbon, sau đó nhanh chóng phân hủy thành hai phân tử 3-PGA. Theo Cục Trồng trọt, 3-PGA là chất nền quan trọng cho quá trình tái tạo RuBP và tổng hợp glucose. Chu trình Calvin là con đường chính để cố định CO2 ở thực vật C3, chiếm phần lớn các loài thực vật trên Trái Đất.
9. Ở Thực Vật C4, Sản Phẩm Cố Định CO2 Được Tạo Ra Ổn Định Đầu Tiên Là Gì?
Ở thực vật C4, sản phẩm cố định CO2 được tạo ra ổn định đầu tiên là OAA (Oxaloacetic acid).
Thực vật C4 có một cơ chế cố định CO2 đặc biệt, diễn ra ở tế bào mô giậu. CO2 kết hợp với PEP (phosphoenolpyruvate) nhờ enzyme PEP carboxylase tạo ra OAA, một hợp chất 4 carbon. Theo Viện Lúa Đồng bằng sông Cửu Long, OAA sau đó được chuyển đổi thành malate hoặc aspartate và vận chuyển đến tế bào bao bó mạch, nơi CO2 được giải phóng và đưa vào chu trình Calvin. Cơ chế này giúp thực vật C4 thích nghi với môi trường nóng và khô bằng cách tăng hiệu quả cố định CO2 và giảm thiểu hô hấp sáng.
10. Ở Thực Vật CAM, Sản Phẩm Dự Trữ CO2 Vào Ban Đêm Để Cung Cấp Cho Pha Tối Ban Ngày Là Gì?
Ở thực vật CAM, sản phẩm dự trữ CO2 vào ban đêm để cung cấp cho pha tối ban ngày là AM (Malic acid).
Thực vật CAM (Crassulacean Acid Metabolism) có cơ chế cố định CO2 đặc biệt, giúp chúng thích nghi với môi trường khô hạn. Ban đêm, khí khổng mở ra, CO2 được cố định bởi PEP carboxylase tạo thành OAA, sau đó chuyển đổi thành malate và dự trữ trong không bào. Ban ngày, khí khổng đóng lại để giảm thoát hơi nước, malate được giải phóng và CO2 được đưa vào chu trình Calvin. Theo Trung tâm Khuyến nông Quốc gia, cơ chế này giúp thực vật CAM tiết kiệm nước bằng cách tách biệt quá trình cố định CO2 và chu trình Calvin theo thời gian.
11. Trong Quang Hợp Ở Thực Vật, Hợp Chất Hữu Cơ Nào Được Xem Là Nguyên Liệu Ban Đầu Để Tạo Ra Các Hợp Chất Hữu Cơ Khác Nhau Trong Cơ Thể Thực Vật?
Trong quang hợp ở thực vật, hợp chất hữu cơ được xem là nguyên liệu ban đầu để tạo ra các hợp chất hữu cơ khác nhau trong cơ thể thực vật là G3P (Glyceraldehyde 3-phosphate).
G3P là sản phẩm chính của chu trình Calvin và là tiền chất để tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác như glucose, fructose, tinh bột, cellulose, protein và lipid. Theo Viện Nghiên cứu Ngô, G3P đóng vai trò trung tâm trong việc chuyển hóa carbon trong thực vật, cung cấp nguyên liệu và năng lượng cho sự sinh trưởng và phát triển của cây.
12. Loài, Nhóm Loài Thực Vật Nào Chỉ Có Chu Trình Calvin Trong Pha Tối Quang Hợp?
Loài thực vật chỉ có chu trình Calvin trong pha tối quang hợp là lúa nước. Lúa nước là thực vật C3, sử dụng trực tiếp chu trình Calvin để cố định CO2.
Lúa nước là một trong những cây lương thực quan trọng nhất trên thế giới, sử dụng chu trình Calvin để cố định CO2 trong pha tối của quang hợp. Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, quá trình quang hợp ở lúa nước diễn ra trong tế bào mô giậu, nơi CO2 được kết hợp với RuBP để tạo ra 3-PGA, sau đó chuyển đổi thành G3P. Hiệu quả quang hợp của lúa nước bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như ánh sáng, nhiệt độ, nồng độ CO2 và dinh dưỡng.
13. Loài, Nhóm Loài Thực Vật Nào Chu Trình Calvin Trong Pha Tối Quang Hợp Không Thực Hiện Ở Tế Bào Lục Mô Giậu?
Loài thực vật mà chu trình Calvin trong pha tối quang hợp không thực hiện ở tế bào lục mô giậu là rau dền. Rau dền là thực vật C4, chu trình Calvin diễn ra ở tế bào bao bó mạch.
Rau dền là một loại rau ăn lá phổ biến, thuộc nhóm thực vật C4. Theo Viện Nghiên cứu Rau quả, thực vật C4 có cơ chế cố định CO2 đặc biệt, giúp chúng thích nghi với môi trường nóng và khô. Ở rau dền, CO2 được cố định đầu tiên ở tế bào mô giậu tạo thành OAA, sau đó vận chuyển đến tế bào bao bó mạch, nơi diễn ra chu trình Calvin. Cơ chế này giúp rau dền tăng hiệu quả quang hợp và giảm thiểu hô hấp sáng.
14. Loài, Nhóm Loài Thực Vật Nào Không Có Chu Trình C4 Trong Pha Tối Quang Hợp?
Loài thực vật không có chu trình C4 trong pha tối quang hợp là đậu Hà Lan. Đậu Hà Lan là thực vật C3, chỉ sử dụng chu trình Calvin.
Đậu Hà Lan là một loại cây họ đậu quan trọng, thuộc nhóm thực vật C3. Theo Trung tâm Khuyến nông Quốc gia, thực vật C3 chỉ sử dụng chu trình Calvin để cố định CO2, không có chu trình C4. Quá trình quang hợp ở đậu Hà Lan diễn ra trong tế bào mô giậu, nơi CO2 được kết hợp với RuBP để tạo ra 3-PGA, sau đó chuyển đổi thành G3P. Hiệu quả quang hợp của đậu Hà Lan bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như ánh sáng, nhiệt độ, nồng độ CO2 và dinh dưỡng.
15. Loài, Nhóm Loài Thực Vật Nào Thực Hiện Chu Trình C4 Trong Pha Tối Quang Hợp Vào Ban Đêm?
Loài thực vật thực hiện chu trình C4 trong pha tối quang hợp vào ban đêm là dứa. Dứa là thực vật CAM, cố định CO2 vào ban đêm và thực hiện chu trình Calvin vào ban ngày.
Dứa là một loại cây ăn quả nhiệt đới, thuộc nhóm thực vật CAM. Theo Viện Nghiên cứu Rau quả, thực vật CAM có cơ chế cố định CO2 đặc biệt, giúp chúng thích nghi với môi trường khô hạn. Ở dứa, khí khổng mở ra vào ban đêm, CO2 được cố định bởi PEP carboxylase tạo thành OAA, sau đó chuyển đổi thành malate và dự trữ trong không bào. Ban ngày, khí khổng đóng lại để giảm thoát hơi nước, malate được giải phóng và CO2 được đưa vào chu trình Calvin. Cơ chế này giúp dứa tiết kiệm nước bằng cách tách biệt quá trình cố định CO2 và chu trình Calvin theo thời gian.
Cây dứa thực hiện quá trình quang hợp CAM vào ban đêm, giúp tiết kiệm nước và thích nghi với môi trường khô hạn
16. Khi Nói Về Ảnh Hưởng Ánh Sáng Đến Quang Hợp, Phát Biểu Nào Sau Đây Sai?
Phát biểu sai về ảnh hưởng của ánh sáng đến quang hợp: “Điểm bão hòa ánh sáng là cường độ ánh sáng mà ở đó cường độ hô hấp bằng cường độ quang hợp.”
Điểm bão hòa ánh sáng là cường độ ánh sáng mà tại đó cường độ quang hợp đạt mức tối đa và không tăng thêm nữa khi cường độ ánh sáng tăng lên. Theo Bộ Khoa học và Công nghệ, cường độ quang hợp tăng lên khi cường độ ánh sáng tăng lên đến một mức nhất định, sau đó đạt đến trạng thái bão hòa. Cây ưa bóng có điểm bù ánh sáng thấp hơn cây ưa sáng, có nghĩa là chúng có thể quang hợp hiệu quả hơn ở cường độ ánh sáng thấp. Thành phần ánh sáng cũng ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa sản phẩm quang hợp, ví dụ ánh sáng đỏ thúc đẩy tổng hợp carbohydrate, trong khi ánh sáng xanh thúc đẩy tổng hợp protein.
17. Khi Nói Về Ảnh Hưởng Của CO2 Đến Quang Hợp, Phát Biểu Nào Sau Đây Sai?
Phát biểu sai về ảnh hưởng của CO2 đến quang hợp: “Khi tăng nồng độ CO2 thì cường độ quang hợp tăng.”
Khi tăng nồng độ CO2, cường độ quang hợp sẽ tăng đến một mức nhất định, sau đó đạt trạng thái bão hòa. Nồng độ CO2 tối thiểu mà cường độ hô hấp bằng quang hợp gọi là điểm bù CO2. Điểm bão hòa CO2 là nồng độ CO2 mà ở đó cường độ quang hợp đạt cực đại. Theo Tổng cục Thống kê, điểm bù CO2 ở thực vật C4 thấp hơn thực vật C3, cho thấy thực vật C4 có khả năng quang hợp hiệu quả hơn ở nồng độ CO2 thấp.
18. Khi Nói Về Ảnh Hưởng Của Nhiệt Độ Đến Quang Hợp, Phát Biểu Nào Sau Đây Sai?
Phát biểu sai về ảnh hưởng của nhiệt độ đến quang hợp: “Khi tăng nhiệt độ thì cường độ quang hợp tăng lên.”
Khi tăng nhiệt độ, cường độ quang hợp tăng lên đến một mức tối ưu, sau đó giảm xuống khi nhiệt độ quá cao. Nhiệt độ tối ưu cho quang hợp ở cây nhiệt đới cao hơn cây ôn đới. Cây vùng lạnh có thể quang hợp ở nhiệt độ thấp hơn 0oC. Theo Viện Di truyền Nông nghiệp, nhiệt độ tối ưu cho quang hợp khác nhau tùy theo từng loài cây và điều kiện môi trường sống.
19. Khi Nói Về Đặc Điểm Chung Của Pha Tối Quang Hợp Ở Hai Loài Dứa và Ngô, Phát Biểu Nào Sau Đây Sai?
Phát biểu sai về đặc điểm chung của pha tối quang hợp ở dứa và ngô: “Cố định CO2 đầu tiên diễn ra vào ban ngày.”
Dứa (thực vật CAM) cố định CO2 vào ban đêm, còn ngô (thực vật C4) cố định CO2 vào ban ngày. Cả hai loài đều có giai đoạn cố định CO2 theo chu trình Calvin và tạo ra hợp chất G3P để tổng hợp các chất hữu cơ khác nhau trong tế bào. Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, cả dứa và ngô đều có điểm bù CO2 thấp, cho thấy khả năng quang hợp hiệu quả ở nồng độ CO2 thấp.
20. Khi Nói Về Các Phương Pháp Được Sử Dụng Để Nâng Cao Năng Suất Cây Trồng, Có Bao Nhiêu Phương Pháp Sau Đây Đúng?
Có 4 phương pháp đúng để nâng cao năng suất cây trồng:
- Bón phân và tưới tiêu hợp lý.
- Tăng tổng diện tích lá cây trồng.
- Gieo trồng đúng thời vụ.
- Tạo giống có cường độ quang hợp cao.
Theo Cục Trồng trọt, việc áp dụng đồng bộ các biện pháp này sẽ giúp cây trồng sinh trưởng và phát triển tốt, tăng cường khả năng quang hợp và tích lũy chất hữu cơ, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
21. Khi Nói Về Quang Hợp Ở Thực Vật, Phát Biểu Nào Sau Đây Đúng?
Phát biểu đúng về quang hợp ở thực vật: “Chu trình Calvin tồn tại ở cả 3 nhóm thực vật C3, C4 và CAM.”
Chu trình Calvin là con đường chính để cố định CO2 ở thực vật, tồn tại ở cả ba nhóm C3, C4 và CAM. O2 được tạo ra trong pha sáng có nguồn gốc từ phân tử H2O. Pha tối (pha cố định CO2) diễn ra trong chất nền (stroma) của lục lạp. Quá trình quang hợp ở các nhóm thực vật C3, C4 và CAM khác nhau chủ yếu ở cơ chế cố định CO2 ban đầu, còn pha sáng và chu trình Calvin về cơ bản là giống nhau.
22. Khi Nói Về Pha Sáng Của Quá Trình Quang Hợp Ở Thực Vật, Có Bao Nhiêu Phát Biểu Sau Đây Đúng?
Có 3 phát biểu đúng về pha sáng của quá trình quang hợp ở thực vật:
- Pha sáng chuyển hóa quang năng thành hóa năng trong ATP và NADPH.
- Oxygene trong quang hợp được tạo ra từ pha sáng.
- Pha sáng phụ thuộc vào cường độ ánh sáng và thành phần quang phổ của ánh sáng.
Pha sáng diễn ra trên màng thylakoid của lục lạp, không phải trong chất nền (stroma). Theo Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, pha sáng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng và electron cho pha tối, đồng thời giải phóng oxy vào môi trường.
23. Thực Vật C4 Có Năng Suất Sinh Học Cao Hơn Thực Vật C3, Có Bao Nhiêu Giải Thích Sau Đây Đúng?
Có 4 giải thích đúng về việc thực vật C4 có năng suất sinh học cao hơn thực vật C3:
- Thực vật C4 có điểm bão hòa ánh sáng cao hơn thực vật C3.
- Thực vật C4 không có hô hấp sáng còn thực vật C3 thì có hô hấp sáng.
- Thực vật C4 nhu cầu nước thấp hơn thực vật C3.
- Thực vật C4 có điểm bù CO2 thấp hơn thực vật C3.
Theo Bộ Khoa học và Công nghệ, cơ chế cố định CO2 đặc biệt của thực vật C4 giúp chúng tăng hiệu quả quang hợp, giảm thiểu mất CO2 do hô hấp sáng và thích nghi với môi trường khắc nghiệt.
24. Khi Nói Về Quang Hợp Ở Thực Vật, Có Bao Nhiêu Nhận Xét Sau Đây Đúng?
Có 3 nhận xét đúng về quang hợp ở thực vật:
- Thực vật C4 có cường độ quang hợp cao hơn thực vật C3.
- Thực vật CAM thích nghi với môi trường khô hạn.
- Pha sáng của tất cả các loài thực vật đều cơ bản giống nhau.
Chu trình Calvin không chỉ có trong pha tối ở thực vật C3 mà còn có ở cả thực vật C4 và CAM. Theo Viện Di truyền Nông nghiệp, thực vật C4 có cơ chế cố định CO2 hiệu quả hơn, giúp chúng đạt được cường độ quang hợp cao hơn so với thực vật C3.
25. Khi Nói Về Quá Trình Quang Hợp Ở Thực Vật, Có Bao Nhiêu Phát Biểu Sau Đây Đúng?
Có 2 phát biểu đúng về quá trình quang hợp ở thực vật:
- Khi tắt ánh sáng, nồng độ 3-PGA tăng và nồng độ RuBP giảm.
- Khi giảm nồng độ CO2, nồng độ 3-PGA giảm và nồng độ RuBP tăng.
Không phải tất cả sản phẩm của pha sáng đều được sử dụng trong pha tối, ví dụ O2 được thải ra ngoài. Trong pha tối, G3P từ chu trình Calvin chuyển hóa thành carbohydrate, protein và lipid, không phải A3P.
26. Khi Nói Về Đặc Điểm Chung Của Pha Tối Quang Hợp Ở Hai Loài Lúa Nước và Ngô, Phát Biểu Nào Sau Đây Sai?
Phát biểu sai về đặc điểm chung của pha tối quang hợp ở lúa nước và ngô: “Vị trí cố định CO2 đầu tiên là ở tế bào mô giậu.”
Ở lúa nước (thực vật C3), vị trí cố định CO2 đầu tiên là ở tế bào mô giậu, nhưng ở ngô (thực vật C4), vị trí cố định CO2 đầu tiên là ở tế bào bao bó mạch. Cả hai loài đều có giai đoạn cố định CO2 theo chu trình Calvin và tạo ra hợp chất G3P để tổng hợp các chất hữu cơ khác nhau trong tế bào. Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, pha tối quang hợp diễn ra vào ban ngày ở cả lúa nước và ngô.
27. Hình Bên Mô Tả Cường Độ Quang Hợp Ở Một Loài Thực Vật Trong Các Điều Kiện Khác Nhau. Có Bao Nhiêu Nhận Định Sau Đây Về Đồ Thị Bên Đúng?
Có 3 nhận định đúng về đồ thị mô tả cường độ quang hợp ở một loài thực vật trong các điều kiện khác nhau:
- Đồ thị biểu diễn phụ thuộc của quang hợp ở một loài thực vật theo cường độ ánh sáng và nồng độ CO2 trong không khí.
- Trong giới hạn nhất định, tốc độ cố định CO2 tăng khi tăng cường độ ánh sáng và phụ thuộc vào nồng độ CO2.
- Theo đồ thị trên, trồng cây trong điều kiện b năng suất sẽ thấp hơn trong điều kiện a.
Đường cong a thể hiện tốc độ cố định CO2 bị hạn chế bởi nhân tố ánh sáng, đường cong b thể hiện một phần tốc độ cố định CO2 bị hạn chế bởi nhân tố là nồng độ CO2.
28. Sử Dụng Đồng Vị Phóng Xạ C14 Trong CO2 Để Tìm Hiểu Về Quá Trình Quang Hợp Ở Thực Vật. Tiến Hành 2 Thí Nghiệm Với 2 Chậu Cây:
Từ kết quả thu được ở 2 thí nghiệm trên, 2 chất X, Y là: X là APG, Y là RiDP.
Trong thí nghiệm 1, khi ngừng chiếu sáng và cung cấp CO2 có chứa đồng vị phóng xạ C14, chất X (APG) sẽ tăng lên do không có năng lượng để chuyển hóa. Trong thí nghiệm 2, khi ngừng cung cấp CO2 nhưng vẫn chiếu sáng, chất Y (RiDP) sẽ tăng lên do không có CO2 để kết hợp tạo thành APG.
FAQ: Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Quang Hợp
- Câu hỏi 1: Quang hợp là gì và tại sao nó quan trọng?
- Quang hợp là quá trình cây xanh sử dụng ánh sáng mặt trời, nước và CO2 để tạo ra glucose và oxy. Nó quan trọng vì cung cấp năng lượng cho hầu hết các sinh vật sống và tạo ra oxy cho khí quyển.
- Câu hỏi 2: Các yếu tố nào ảnh hưởng đến quá trình quang hợp?
- Ánh sáng, nồng độ CO2, nhiệt độ, nước và dinh dưỡng là những yếu tố chính ảnh hưởng đến quá trình quang hợp.
- Câu hỏi 3: Sự khác biệt giữa thực vật C3, C4 và CAM là gì?
- Thực vật C3 sử dụng trực tiếp chu trình Calvin để cố định CO2, thực vật C4 và CAM có cơ chế cố định CO2 ban đầu khác nhau để thích nghi với môi trường khắc nghiệt.
- Câu hỏi 4: Hô hấp sáng là gì và tại sao nó gây hại cho cây trồng?
- Hô hấp sáng là quá trình tiêu thụ oxy và giải phóng CO2 trong điều kiện ánh sáng mạnh, làm giảm hiệu quả quang hợp ở thực vật C3.
- Câu hỏi 5: Làm thế nào để tăng cường quá trình quang hợp ở cây trồng?
- Cung cấp đủ ánh sáng, nước, dinh dưỡng, duy trì nhiệt độ và độ ẩm thích hợp, và chọn giống cây trồng phù hợp là những biện pháp quan trọng để tăng cường quang hợp.
- Câu hỏi 6: Vai trò của diệp lục trong quá trình quang hợp là gì?
- Diệp lục là sắc tố hấp thụ ánh sáng mặt trời, cung cấp năng lượng cho quá trình quang hợp.
- Câu hỏi 7: Sản phẩm của pha sáng và pha tối trong quang hợp là gì?
- Pha sáng tạo ra ATP, NADPH và oxy, pha tối sử dụng ATP và NADPH để cố định CO2 và tạo ra glucose.
- Câu hỏi 8: Tại sao thực vật C4 có năng suất cao hơn thực vật C3 trong điều kiện nóng và khô?
- Thực vật C4 có cơ chế cố định CO2 hiệu quả hơn, giúp chúng giảm thiểu mất CO2 do hô hấp sáng và thích nghi với môi trường khắc nghiệt.
- Câu hỏi 9: Ứng dụng của kiến thức về quang hợp trong nông nghiệp là gì?
- Kiến thức về quang hợp giúp nông dân chọn giống cây trồng phù hợp, tối ưu hóa điều kiện canh tác và áp dụng các biện pháp kỹ thuật để tăng năng suất và chất lượng sản phẩm.
- Câu hỏi 10: Quang hợp có vai trò gì trong việc bảo vệ môi trường?
- Quang hợp giúp giảm lượng CO2 trong khí quyển, giảm hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu, đồng thời tạo ra oxy cho sự sống.
Bạn muốn tìm hiểu thêm về các loại xe tải phù hợp với nhu cầu vận chuyển hàng hóa nông sản của mình, hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN ngay hôm nay. Đội ngũ chuyên gia của Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của bạn. Liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline 0247 309 9988 hoặc đến trực tiếp địa chỉ Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội để được hỗ trợ tốt nhất.