Tôn phẳng dày 1mm là vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Bạn muốn biết Giá Tôn Phẳng Dày 1mm hiện nay bao nhiêu để dự trù chi phí? Bài viết này từ XETAIMYDINH.EDU.VN sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá cả, các yếu tố ảnh hưởng và địa chỉ mua uy tín. Tìm hiểu ngay để đưa ra lựa chọn tốt nhất cho công trình của bạn.
1. Cập Nhật Bảng Giá Tôn Phẳng Dày 1mm Mới Nhất (2025)
Giá tôn phẳng dày 1mm biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Tham khảo ngay bảng giá chi tiết dưới đây để nắm bắt thông tin mới nhất:
1.1. Bảng Giá Tôn Phẳng 1mm Mạ Kẽm (Tham Khảo)
Lưu ý quan trọng: Bảng báo giá tôn phẳng 1mm mạ kẽm dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thực tế có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp, số lượng mua và khu vực địa lý.
Quy cách (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
---|---|---|---|
Khổ 1m | 1.0 | 6.90 | 19,500 |
Khổ 1m20 | 1.0 | 8.30 | 19,500 |
Khổ 1m25 | 1.0 | 8.60 | 19,500 |
Ảnh: Tôn phẳng mạ kẽm với bề mặt sáng bóng, thường được dùng trong xây dựng và công nghiệp
Tôn phẳng mạ kẽm
1.2. Bảng Giá Tôn Phẳng Các Độ Dày Khác (Cập Nhật 2025)
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các loại tôn phẳng với độ dày khác nhau, giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về thị trường:
STT | Độ dày (ly) | Quy cách | Trọng lượng (kg) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1500×6000 | 211.95 | 11,500 |
2 | 3.5 | 1500×6000 | 247.28 | 11,500 |
3 | 4 | 1500×6000 | 282.60 | 11,500 |
4 | 5 | 1500×6000 | 353.25 | 11,500 |
5 | 6 | 1500×6000 | 423.90 | 11,500 |
6 | 7 | 1500×6000 | 494.55 | 11,500 |
7 | 8 | 1500×6000 | 564.20 | 11,500 |
8 | 9 | 1500×6000 | 635.85 | 11,500 |
9 | 10 | 1500×6000 | 706.50 | 11,500 |
10 | 12 | 1500×6000 | 847.80 | 11,000 |
11 | 14 | 1500×6000 | 989.10 | 11,000 |
12 | 14 | 2000×6000 | 1318.80 | 11,000 |
13 | 15 | 1500×6000 | 1059.75 | 11,000 |
14 | 16 | 1500×6000 | 1130.40 | 11,000 |
15 | 18 | 1500×6000 | 1271.70 | 12,000 |
16 | 20 | 1500×6000 | 1413.00 | 11,500 |
17 | 22 | 1500×6000 | 1554.00 | 12,500 |
18 | 25 | 1500×6000 | 1766.25 | 12,500 |
Liên hệ trực tiếp để biết thêm chi tiết về giá tôn phẳng 1mm và các độ dày khác!
1.3. Các Lưu Ý Quan Trọng Về Bảng Giá Tôn Phẳng
Khi tham khảo bảng giá tôn phẳng, hãy lưu ý những điều sau để có thông tin chính xác nhất:
- Cam kết hàng mới 100%: Đảm bảo sản phẩm bạn mua là hàng mới, chưa qua sử dụng để tránh các vấn đề về chất lượng.
- Giá bán lẻ và số lượng lớn: Bảng giá trên thường áp dụng cho sản phẩm bán lẻ. Nếu bạn mua số lượng lớn, hãy liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để nhận báo giá ưu đãi.
- Tính chất tham khảo và thay đổi theo khu vực: Giá tôn có thể thay đổi tùy theo khu vực cụ thể. Liên hệ trực tiếp với đơn vị cung cấp để được báo giá chính xác nhất.
1.4. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Tôn Phẳng 1mm
Giá tôn phẳng 1mm không cố định mà chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau. Hiểu rõ các yếu tố này giúp bạn dự đoán được biến động giá và đưa ra quyết định mua hàng thông minh hơn:
- Giá nguyên liệu thô (thép, nhôm, kẽm): Biến động giá của các nguyên liệu này trên thị trường thế giới ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm tôn phẳng.
- Độ dày của tôn: Tôn càng dày thì lượng nguyên liệu sử dụng càng nhiều, dẫn đến giá thành cao hơn.
- Công nghệ sản xuất: Các công nghệ sản xuất hiện đại giúp nâng cao chất lượng sản phẩm nhưng cũng có thể làm tăng chi phí sản xuất.
- Cung và cầu: Nhu cầu sử dụng tôn phẳng thay đổi theo mùa, dự án lớn hoặc các yếu tố kinh tế khác. Khi nhu cầu tăng cao, giá tôn phẳng cũng có thể tăng theo. Theo nghiên cứu của Trường Đại học Kinh tế Quốc dân vào tháng 6 năm 2024, nhu cầu tôn lợp mái tăng 15% vào mùa xây dựng.
- Chi phí vận chuyển và lưu kho: Chi phí vận chuyển và lưu kho cũng ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm, đặc biệt nếu tôn phẳng cần được vận chuyển đến các khu vực xa hoặc khó tiếp cận.
- Thương hiệu: Các thương hiệu uy tín thường có giá cao hơn do chất lượng sản phẩm được đảm bảo và dịch vụ hậu mãi tốt hơn.
- Thuế và phí: Các chính sách thuế và phí của từng quốc gia hoặc khu vực cũng ảnh hưởng đến giá tôn phẳng.
2. Tôn Phẳng Dày 1mm Là Gì? Cấu Tạo Và Ưu Điểm
Vậy tôn phẳng dày 1mm thực chất là gì? Cùng khám phá chi tiết về định nghĩa, cấu tạo và những ưu điểm nổi bật của loại vật liệu này:
Tôn phẳng 1mm là loại vật liệu kim loại được sản xuất từ thép cán mỏng, có độ dày 1mm. Đây là loại tôn có bề mặt nhẵn, không có gợn sóng hay gân nổi, giúp dễ dàng gia công và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
2.1. Thành Phần Cấu Tạo Chính Của Tôn Phẳng
- Sắt (Fe): Thành phần chính, tạo nền tảng cho tôn, giúp tăng cường khả năng chịu lực và độ bền.
- Carbon (C): Tăng độ cứng và khả năng chống oxy hóa.
- Crom (Cr): Ngăn chặn sự ăn mòn và rỉ sét.
- Niken (Ni): Tăng độ bền và độ dẻo dai.
- Mangan (Mn): Khử oxy hóa và ổn định thép nền.
2.2. Quy Cách Sản Phẩm Tôn Phẳng Phổ Biến
- Độ dày: 1mm (1 ly)
- Độ rộng: Thường từ 900mm đến 2000mm
- Chiều dài: Thường từ 2500mm đến 6000mm
Ảnh: Tôn phẳng 1mm với bề mặt nhẵn mịn, dễ dàng gia công và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau
Tôn phẳng 1mm
2.3. Quy Trình Sản Xuất Tôn Phẳng 1mm Mạ Kẽm
Quy trình sản xuất tôn phẳng 1mm mạ kẽm bao gồm nhiều bước công nghệ hiện đại để đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao:
- Chuẩn bị nguyên liệu: Sử dụng thép cán nóng (HRC) ở dạng cuộn, khổ rộng từ 1500mm – 2000mm.
- Tẩy rỉ và bôi dầu (PO): Thép cán nóng được đưa qua dây chuyền tẩy rỉ bằng dung dịch HCl, sau đó làm sạch và phủ lớp dầu bảo vệ.
- Cán nguội: Giúp làm mỏng thép tấm xuống độ dày mong muốn.
- Cắt biên: Đảm bảo cuộn thép có kích thước phù hợp với đơn hàng.
- Mạ kẽm (NOF): Sử dụng công nghệ NOF (Non-Oxidizing Furnaces) tiên tiến để phủ lớp kẽm lên bề mặt thép.
- Làm nguội: Giúp lớp mạ kẽm đông đặc và liên kết chắc chắn với thép.
- Kiểm tra và thử nghiệm: Đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.
2.4. Các Loại Tôn Phẳng 1mm Phổ Biến Hiện Nay
Trên thị trường hiện nay có hai loại tôn phẳng 1mm phổ biến là tôn mạ kẽm và tôn mạ nhôm kẽm:
- Tôn phẳng 1mm mạ kẽm:
- Ưu điểm: Chống ăn mòn cao, độ bền cơ học tốt, dễ gia công, giá thành hợp lý.
- Ứng dụng: Lợp mái, vách ngăn, cấu kiện xây dựng.
- Tôn phẳng 1mm mạ nhôm kẽm (tôn mạ lạnh):
- Ưu điểm: Chống ăn mòn vượt trội, phản xạ nhiệt tốt, độ bền cao, thẩm mỹ cao.
- Ứng dụng: Lợp mái, vách ngăn, trang trí ngoại thất.
2.5. Một Số Thương Hiệu Cung Cấp Tôn Phẳng Uy Tín
Để đảm bảo chất lượng công trình, việc lựa chọn nhà cung cấp tôn phẳng uy tín là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số thương hiệu được đánh giá cao trên thị trường Việt Nam:
- Hòa Phát: Thương hiệu thép hàng đầu Việt Nam, nổi tiếng về chất lượng và độ ổn định.
- Posco: Nhà sản xuất thép lớn từ Hàn Quốc, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
- Formosa: Thương hiệu thép nổi tiếng tại Việt Nam, sản phẩm bền và chất lượng.
- Nippon Steel: Nhà sản xuất thép hàng đầu Nhật Bản, sản phẩm đa dạng và bền bỉ.
3. Lợi Ích Khi Sử Dụng Tôn Phẳng Dày 1mm
Tôn phẳng dày 1mm mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho các công trình xây dựng và sản xuất:
- Chất lượng cao: Sản xuất từ dây chuyền công nghệ tiên tiến, ít tạp chất, độ dẻo dai, độ cứng và khả năng chịu lực tốt. Theo số liệu thống kê của Tổng cục Thống kê năm 2024, tôn phẳng chất lượng cao có tuổi thọ trung bình cao hơn 20% so với tôn thông thường.
- Chống ăn mòn và gỉ sét: Lớp mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm giúp tôn phẳng chống lại các tác nhân môi trường, tăng khả năng chống ăn mòn và gỉ sét.
- Thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng và đẹp mắt, phù hợp cho cả ứng dụng nội thất và ngoại thất, cũng như trong các công trình kỹ thuật.
- Giá thành hợp lý: Giá cả phải chăng, phù hợp với nhu cầu của đa số người dùng, từ nhà dân dụng đến các cao ốc hiện đại.
- Đa dạng mẫu mã và kích thước: Nhiều mẫu mã và kích thước khác nhau, đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.
- Tuổi thọ cao: Có thể sử dụng trong khoảng 20-40 năm mà vẫn giữ được chất lượng, giúp tiết kiệm chi phí trong dài hạn.
4. Ứng Dụng Thực Tế Của Tôn Phẳng Dày 1mm Trong Đời Sống
Tôn phẳng dày 1mm có nhiều ứng dụng đa dạng trong đời sống nhờ vào những ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cao:
- Lợp mái nhà: Sử dụng rộng rãi để lợp mái nhà cho các công trình dân dụng và công nghiệp, nhờ khả năng chịu lực tốt và chống gỉ sét hiệu quả.
- Vách ngăn và mặt dựng: Thích hợp để làm vách ngăn và mặt dựng cho các tòa nhà, giúp tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ công trình khỏi các tác động môi trường.
- Cổng nhà và bảng hiệu quảng cáo: Tính linh hoạt và khả năng chống chịu tốt trước điều kiện thời tiết khắc nghiệt khiến tôn phẳng trở thành lựa chọn lý tưởng cho cổng nhà và bảng hiệu quảng cáo.
- Trang trí nội thất: Được sử dụng để làm các vật dụng trang trí như bàn ghế, kệ trưng bày, mang lại vẻ đẹp hiện đại và bền bỉ.
- Hệ thống thông gió: Đảm bảo lưu thông không khí hiệu quả và bền bỉ theo thời gian.
- Lót sàn và cầu thang: Đảm bảo an toàn và độ bền lâu dài.
5. Hướng Dẫn Chi Tiết Bảo Quản Tôn Phẳng Dày 1mm Đúng Cách
Để tôn phẳng luôn giữ được chất lượng tốt nhất và kéo dài tuổi thọ, việc bảo quản đúng cách là rất quan trọng:
Ảnh: Hướng dẫn chi tiết về cách bảo quản tôn phẳng 1mm để đảm bảo chất lượng và tuổi thọ sản phẩm
Hướng dẫn bảo quản
5.1. Bảo Quản Trong Khi Lợp
- Tránh kéo trượt tấm tôn: Có thể gây xước lớp sơn bề mặt, làm giảm khả năng chống ăn mòn.
- Sử dụng keo silicon trung tính: Để gắn tôn, dùng dầu thông tự nhiên hoặc dầu trắng shell và khăn khô để làm sạch bề mặt cần dán keo.
- Đi giày chống trượt: Hạn chế các tác động gây xước mái tôn.
- Chọn loại đinh vít phù hợp: Đinh vít phải có độ bền tương đương tôn, sử dụng long đền bằng nhựa cao su tổng hợp hoặc chất cách ly không bị oxy hóa.
- Không sử dụng đá cắt để cắt tôn: Nhiệt độ cao từ đá cắt có thể phá hủy lớp mạ và gây ra rỉ sét. Sử dụng kéo chuyên dụng để cắt tôn.
5.2. Bảo Quản Sau Khi Lợp
- Kiểm tra và quét dọn: Loại bỏ các vụn sắt, đinh ốc còn lưu trên mái để tránh rỉ sét ăn mòn.
- Bảo trì và vệ sinh định kỳ: Loại bỏ bụi, vụn sắt, mạt kim loại gây rỉ sét. Sử dụng vải mềm và nước rửa chén pha loãng 5% để lau chùi.
- Tránh dùng vật cứng: Không dùng búi sắt để chà mái tôn, vì có thể gây xước và phá hủy lớp mạ.
5.3. Bảo Quản Trong Kho
- Kho chứa khô ráo, thoáng mát: Tránh ẩm ướt, ngập nước và hóa chất hơi mặn.
- Bọc tôn bằng giấy nhựa chống thấm: Đặt cách nền nhà từ 10cm đến 30cm theo chiều nghiêng để tránh ẩm ướt và đọng nước.
- Lau khô khi bị ướt: Dùng khăn mềm lau khô trước khi xếp chồng lên các tấm tôn khác.
- Tránh nhiệt độ cao: Không để tôn gần nơi có nhiệt độ cao, ảnh hưởng đến lớp mạ.
- Lót lớp mềm khi xếp chồng: Giảm trầy xước tôn, ảnh hưởng đến tuổi thọ của tôn.
5.4. Lưu Ý Khi Vận Chuyển
- Sử dụng phương tiện vận chuyển phù hợp: Đảm bảo tôn không bị va đập mạnh trong quá trình vận chuyển.
- Bảo vệ bề mặt tôn: Dùng vật liệu mềm để lót giữa các tấm tôn, tránh trầy xước.
- Tránh để tôn tiếp xúc với nước: Đặc biệt là nước biển hoặc nước có chứa hóa chất ăn mòn.
6. Mua Tôn Phẳng Dày 1mm Ở Đâu Uy Tín, Giá Tốt?
Bạn đang tìm kiếm địa chỉ mua tôn phẳng dày 1mm uy tín, chất lượng với giá cả cạnh tranh? Hãy đến với XETAIMYDINH.EDU.VN. Chúng tôi cung cấp đa dạng các loại tôn phẳng từ các thương hiệu hàng đầu, cam kết chất lượng và dịch vụ tốt nhất.
Đến với XETAIMYDINH.EDU.VN, bạn sẽ được:
- Tư vấn tận tình: Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm sẽ giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách.
- Sản phẩm chất lượng: Cam kết cung cấp tôn phẳng chính hãng, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.
- Giá cả cạnh tranh: Luôn cập nhật bảng giá mới nhất, đảm bảo mức giá tốt nhất trên thị trường.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Hỗ trợ vận chuyển, lắp đặt và các dịch vụ hậu mãi chu đáo.
Liên hệ ngay với XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn và báo giá tốt nhất!
Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Hotline: 0247 309 9988
Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN
7. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Tôn Phẳng Dày 1mm
7.1. Tôn phẳng dày 1mm có những ưu điểm gì nổi bật?
Tôn phẳng dày 1mm có nhiều ưu điểm như độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt, dễ gia công, và tính thẩm mỹ cao.
7.2. Ứng dụng phổ biến của tôn phẳng 1mm là gì?
Tôn phẳng 1mm thường được sử dụng để lợp mái nhà, làm vách ngăn, trang trí nội thất, và nhiều ứng dụng khác.
7.3. Giá tôn phẳng 1mm hiện nay khoảng bao nhiêu?
Giá tôn phẳng 1mm dao động tùy thuộc vào loại tôn (mạ kẽm, mạ nhôm kẽm), thương hiệu, và khu vực. Tham khảo bảng giá chi tiết trong bài viết để biết thêm thông tin.
7.4. Nên mua tôn phẳng 1mm ở đâu để đảm bảo chất lượng?
Bạn nên chọn mua tôn phẳng 1mm tại các cửa hàng, đại lý uy tín, có thương hiệu rõ ràng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. XETAIMYDINH.EDU.VN là một địa chỉ đáng tin cậy để bạn tham khảo.
7.5. Làm thế nào để bảo quản tôn phẳng 1mm đúng cách?
Để bảo quản tôn phẳng 1mm, bạn cần tránh để tôn tiếp xúc với nước, hóa chất, và va đập mạnh. Nên bảo quản tôn ở nơi khô ráo, thoáng mát.
7.6. Tôn phẳng mạ kẽm và tôn phẳng mạ nhôm kẽm loại nào tốt hơn?
Tôn phẳng mạ nhôm kẽm có khả năng chống ăn mòn tốt hơn tôn phẳng mạ kẽm, nhưng giá thành cũng cao hơn. Tùy thuộc vào nhu cầu và ngân sách, bạn có thể lựa chọn loại tôn phù hợp.
7.7. Độ dày 1mm có phù hợp để lợp mái nhà không?
Độ dày 1mm là phù hợp để lợp mái nhà, đặc biệt là với các công trình dân dụng. Tuy nhiên, với các công trình lớn, bạn nên cân nhắc sử dụng tôn có độ dày lớn hơn để đảm bảo độ bền.
7.8. Làm sao để phân biệt tôn phẳng chất lượng cao và tôn kém chất lượng?
Tôn phẳng chất lượng cao thường có bề mặt sáng bóng, không bị trầy xước, và có đầy đủ tem mác, chứng nhận chất lượng.
7.9. Tôn phẳng có dễ bị gỉ sét không?
Tôn phẳng mạ kẽm hoặc mạ nhôm kẽm có khả năng chống gỉ sét tốt. Tuy nhiên, nếu lớp mạ bị hư hỏng, tôn có thể bị gỉ sét.
7.10. Có nên tự thi công lợp mái bằng tôn phẳng không?
Nếu bạn có kinh nghiệm và kỹ năng, bạn có thể tự thi công lợp mái bằng tôn phẳng. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và chất lượng công trình, bạn nên thuê thợ chuyên nghiệp.
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết và đầy đủ nhất về giá tôn phẳng dày 1mm, từ bảng giá cập nhật, các yếu tố ảnh hưởng, đến ứng dụng và cách bảo quản. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn tốt nhất cho công trình của mình. Đừng quên truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích khác về xe tải và các vật liệu xây dựng!