Bảng Giá Vacxin là mối quan tâm hàng đầu của nhiều gia đình Việt hiện nay, đặc biệt là khi có nhu cầu tiêm chủng cho trẻ em và người lớn. Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật nhất về giá các loại vacxin trên thị trường, giúp bạn dễ dàng lựa chọn và lên kế hoạch bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình. Để chủ động phòng ngừa dịch bệnh, hãy cùng khám phá chi tiết bảng giá vacxin, các yếu tố ảnh hưởng đến giá và địa chỉ tiêm chủng uy tín ngay sau đây.
1. Bảng Giá Vacxin Tiêm Chủng Chi Tiết Nhất Hiện Nay
Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết về giá các loại vacxin tiêm chủng hiện nay? Dưới đây là bảng giá vacxin tham khảo được tổng hợp từ các nguồn uy tín, giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn loại vacxin phù hợp với nhu cầu và điều kiện kinh tế gia đình:
STT | Phòng bệnh | Tên vacxin | Nước sản xuất | Giá bán lẻ/liều (VNĐ) | Tình trạng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, viêm màng não mủ, viêm phổi do Hib, viêm gan B | Infanrix Hexa (6in1) | Bỉ | 1.015.000 | Có |
2 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, viêm màng não mủ, viêm phổi do Hib, viêm gan B | Hexaxim (6in1) | Pháp | 1.048.000 | Có |
3 | Tiêu chảy cấp do Rota virus | Rotateq | Mỹ | 665.000 | Có |
4 | Tiêu chảy cấp do Rota virus | Rotarix | Bỉ | 825.000 | Có |
5 | Tiêu chảy cấp do Rota virus | Rotavin | Việt Nam | 490.000 | Có |
6 | Các bệnh do phế cầu | Synflorix | Bỉ | 1.045.000 | Có |
7 | Các bệnh do phế cầu | Prevenar 13 | Bỉ | 1.290.000 | Có |
8 | Các bệnh do phế cầu | Vaxneuvance | Ireland | 1.650.000 | Có |
9 | Các bệnh do phế cầu | Prevenar 20 | Bỉ | 1.750.000 | Có |
10 | Các bệnh do phế cầu | Pneumovax 23 | Mỹ | 1.450.000 | Có |
11 | Lao | BCG (lọ 1ml) | Việt Nam | 155.000 | Có |
12 | Viêm gan B người lớn | Gene Hbvax 1ml | Việt Nam | 220.000 | Có |
13 | Viêm gan B người lớn | Heberbiovac 1ml | Cuba | 295.000 | Có |
14 | Viêm gan B trẻ em | Gene Hbvax 0.5ml | Việt Nam | 199.000 | Có |
15 | Viêm gan B trẻ em | Heberbiovac 0.5ml | Cuba | 270.000 | Có |
16 | Viêm màng não do não mô cầu nhóm B | Bexsero | Ý | 1.750.000 | Có |
17 | Viêm màng não do não mô cầu nhóm B, C | VA-Mengoc-BC | Cuba | 385.000 | Có |
18 | Viêm màng não do não mô cầu nhóm A, C, Y, W-135 | Menactra | Mỹ | 1.370.000 | Có |
19 | Sởi | MVVac (Lọ 5ml) | Việt Nam | 396.000 | Có |
20 | Sởi | MVVac (Liều 0.5ml) | Việt Nam | 265.000 | Có |
21 | Sởi – Quai bị – Rubella | MMR II (3 in 1) | Mỹ | 445.000 | Có |
22 | Sởi – Quai bị – Rubella | Priorix | Bỉ | 495.000 | Có |
23 | Thủy đậu | Varivax | Mỹ | 1.085.000 | Có |
24 | Thủy đậu | Varilrix | Bỉ | 1.085.000 | Có |
25 | Zona thần kinh | Shingrix | Bỉ | 3.890.000 | Có |
26 | Cúm | Vaxigrip Tetra 0.5ml | Pháp | 356.000 | Có |
27 | Cúm | Influvac Tetra 0.5ml | Hà Lan | 356.000 | Có |
28 | Cúm | GC Flu Quadrivalent | Hàn Quốc | 350.000 | Có |
29 | Cúm | Ivacflu-S | Việt Nam | 315.000 | Có |
30 | Ung thư cổ tử cung, ung thư hầu họng, sùi mào gà … do HPV (4 chủng) | Gardasil 0.5ml | Mỹ | 1.790.000 | Có |
31 | Ung thư cổ tử cung, ung thư hầu họng, sùi mào gà … do HPV (9 chủng) | Gardasil 9 0.5ml | Mỹ | 2.950.000 | Có |
32 | Sốt xuất huyết | Qdenga | Đức | 1.390.000 | Có |
33 | Uốn ván | Vacxin uốn ván hấp phụ (TT) | Việt Nam | 149.000 | Có |
34 | Uốn ván | Huyết thanh uốn ván (SAT) | Việt Nam | 245.000 | Có |
35 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Thái Lan | 875.000 | Có |
36 | Viêm não Nhật Bản | Jeev 3mcg/0.5ml | Ấn Độ | 399.000 | Có |
37 | Viêm não Nhật Bản | Jevax 1ml | Việt Nam | 198.000 | Có |
38 | Dại | Verorab 0.5ml (TB) | Pháp | 495.000 | Có |
39 | Dại | Verorab 0.5ml (TTD) | Pháp | 370.000 | Có |
40 | Dại | Abhayrab 0.5ml (TB) | Ấn Độ | 415.000 | Có |
41 | Dại | Abhayrab 0.5ml (TTD) | Ấn Độ | 345.000 | Có |
42 | Bạch hầu – Uốn ván – Ho gà | Adacel | Canada | 775.000 | Có |
43 | Bạch hầu – Uốn ván – Ho gà | Boostrix | Bỉ | 795.000 | Có |
44 | Bạch hầu – Ho gà – Uốn ván – Bại liệt | Tetraxim | Pháp | 645.000 | Có |
45 | Bạch hầu – Uốn ván | Uốn ván, bạch hầu hấp phụ (Td) – Lọ 0.5ml | Việt Nam | 240.000 | Có |
46 | Bạch hầu – Uốn ván | Uốn ván, bạch hầu hấp phụ (Td) – Liều | Việt Nam | 205.000 | Có |
47 | Viêm gan A + B | Twinrix | Bỉ | 690.000 | Có |
48 | Viêm gan A | Havax 0.5ml | Việt Nam | 255.000 | Có |
49 | Viêm gan A | Avaxim 80U | Pháp | 660.000 | Có |
50 | Thương hàn | Typhoid VI | Việt Nam | 265.000 | Có |
51 | Thương hàn | Typhim VI | Pháp | 390.000 | Có |
52 | Các bệnh do Hib | Quimi-Hib | Cuba | 385.000 | Có |
53 | Tả | Morcvax | Việt Nam | 165.000 | Có |
54 | Sốt vàng | Stamaril | Pháp | 650.000 | Có |
Lưu ý: Giá vacxin có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp, địa điểm tiêm chủng và thời điểm. Để có thông tin chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các cơ sở tiêm chủng uy tín.
1.1. Giá Vacxin Cho Trẻ Em
Giá vacxin cho trẻ em thường dao động tùy thuộc vào loại vacxin, số lượng mũi tiêm và chương trình tiêm chủng (tiêm lẻ hoặc tiêm theo gói). Các bậc phụ huynh có thể tham khảo bảng giá trên để dự trù kinh phí và lựa chọn vacxin phù hợp cho con em mình.
1.2. Giá Vacxin Cho Người Lớn
Người lớn cũng cần tiêm phòng để bảo vệ sức khỏe, đặc biệt là các loại vacxin phòng cúm, uốn ván, thủy đậu, zona thần kinh… Giá vacxin cho người lớn cũng tương tự như trẻ em, tùy thuộc vào loại vacxin và địa điểm tiêm chủng.
1.3. Bảng Giá Vacxin Tại Các Trung Tâm Tiêm Chủng Lớn
Để thuận tiện cho việc tham khảo, Xe Tải Mỹ Đình sẽ cập nhật bảng giá vacxin tại một số trung tâm tiêm chủng lớn như VNVC, Trung tâm Kiểm soát bệnh tật (CDC) Hà Nội, Viện Vệ sinh dịch tễ Trung ương… trong các phần tiếp theo của bài viết.
2. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Bảng Giá Vacxin
Giá vacxin không cố định mà có thể thay đổi do nhiều yếu tố khác nhau. Việc nắm rõ các yếu tố này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự biến động giá và đưa ra quyết định tiêm chủng hợp lý.
2.1. Nguồn Gốc Xuất Xứ Của Vacxin
Vacxin được sản xuất từ các quốc gia khác nhau sẽ có giá khác nhau. Vacxin nhập khẩu từ các nước châu Âu, Mỹ thường có giá cao hơn so với vacxin sản xuất trong nước hoặc nhập khẩu từ các nước châu Á.
2.2. Đơn Vị Cung Cấp Vacxin
Giá vacxin cũng phụ thuộc vào đơn vị cung cấp. Các trung tâm tiêm chủng lớn, uy tín thường có giá cao hơn so với các cơ sở nhỏ lẻ do chi phí hoạt động, bảo quản và nhân sự cao hơn.
2.3. Số Lượng Mũi Tiêm Trong Một Phác Đồ
Một số loại vacxin yêu cầu tiêm nhiều mũi để đạt hiệu quả bảo vệ tối ưu. Giá của cả phác đồ tiêm sẽ cao hơn so với chỉ tiêm một mũi duy nhất.
2.4. Các Dịch Vụ Đi Kèm Khi Tiêm Chủng
Một số trung tâm tiêm chủng cung cấp các dịch vụ đi kèm như khám sàng lọc trước tiêm, theo dõi sau tiêm, tư vấn… Các dịch vụ này có thể được tính vào giá vacxin hoặc tính riêng.
2.5. Tình Hình Dịch Bệnh
Khi có dịch bệnh xảy ra, nhu cầu tiêm chủng tăng cao dẫn đến giá vacxin cũng có thể tăng theo do nguồn cung hạn chế.
3. Ưu Điểm Khi Xem Bảng Giá Vacxin Tại XETAIMYDINH.EDU.VN
Tại sao nên chọn XETAIMYDINH.EDU.VN để tìm hiểu về bảng giá vacxin? Chúng tôi mang đến những lợi ích vượt trội sau:
- Thông tin cập nhật liên tục: Chúng tôi luôn cập nhật thông tin mới nhất về giá các loại vacxin từ các nguồn uy tín, đảm bảo bạn có được thông tin chính xác và kịp thời.
- So sánh giá dễ dàng: Chúng tôi cung cấp bảng so sánh giá chi tiết từ nhiều trung tâm tiêm chủng khác nhau, giúp bạn dễ dàng lựa chọn địa điểm phù hợp với ngân sách của mình.
- Thông tin chi tiết về từng loại vacxin: Chúng tôi cung cấp thông tin đầy đủ về công dụng, lịch tiêm, đối tượng tiêm và các lưu ý quan trọng của từng loại vacxin.
- Tư vấn tận tình: Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của bạn về vacxin và tiêm chủng.
- Địa chỉ tiêm chủng uy tín: Chúng tôi giới thiệu danh sách các trung tâm tiêm chủng uy tín, được cấp phép hoạt động và có đội ngũ y tế chuyên nghiệp.
Với XETAIMYDINH.EDU.VN, bạn sẽ có đầy đủ thông tin cần thiết để đưa ra quyết định tiêm chủng đúng đắn, bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình một cách tốt nhất.
4. Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng Về Bảng Giá Vacxin
Khi tìm kiếm thông tin về bảng giá vacxin, người dùng thường có những ý định cụ thể sau:
- Tìm kiếm thông tin tổng quan về giá các loại vacxin: Người dùng muốn biết giá trung bình của các loại vacxin phổ biến trên thị trường.
- So sánh giá vacxin giữa các trung tâm tiêm chủng: Người dùng muốn tìm hiểu giá vacxin tại các trung tâm khác nhau để lựa chọn địa điểm có giá tốt nhất.
- Tìm kiếm giá vacxin theo độ tuổi: Người dùng muốn biết giá các loại vacxin phù hợp với từng độ tuổi (trẻ em, người lớn, người già).
- Tìm kiếm giá vacxin theo bệnh: Người dùng muốn biết giá các loại vacxin phòng ngừa một bệnh cụ thể (ví dụ: vacxin phòng cúm, vacxin phòng ung thư cổ tử cung).
- Tìm kiếm thông tin khuyến mãi, ưu đãi về giá vacxin: Người dùng muốn tìm kiếm các chương trình khuyến mãi, giảm giá hoặc trả góp khi tiêm vacxin.
Xe Tải Mỹ Đình sẽ đáp ứng đầy đủ các ý định tìm kiếm này bằng cách cung cấp thông tin chi tiết, chính xác và dễ dàng so sánh về giá vacxin từ nhiều nguồn khác nhau.
5. Bảng Giá Vacxin Tại VNVC
VNVC (Trung tâm Tiêm chủng Vacxin cho Trẻ em và Người lớn) là một trong những địa chỉ tiêm chủng uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Dưới đây là bảng giá vacxin tham khảo tại VNVC:
STT | Phòng bệnh | Tên vacxin | Nước sản xuất | Giá bán lẻ/liều (VNĐ) | Giá ưu đãi/liều (VNĐ) | Tình trạng |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, viêm màng não mủ, viêm phổi do Hib, viêm gan B | Infanrix Hexa (6in1) | Bỉ | 1.015.000 | 996.000 | Có |
2 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, viêm màng não mủ, viêm phổi do Hib, viêm gan B | Hexaxim (6in1) | Pháp | 1.048.000 | 996.000 | Có |
3 | Tiêu chảy cấp do Rota virus | Rotateq | Mỹ | 665.000 | Có | |
4 | Tiêu chảy cấp do Rota virus | Rotarix | Bỉ | 825.000 | Có | |
5 | Tiêu chảy cấp do Rota virus | Rotavin | Việt Nam | 490.000 | Có | |
6 | Các bệnh do phế cầu | Synflorix | Bỉ | 1.045.000 | 1.024.000 | Có |
7 | Các bệnh do phế cầu | Prevenar 13 | Bỉ | 1.290.000 | 1.190.000 | Có |
8 | Các bệnh do phế cầu | Vaxneuvance | Ireland | 1.650.000 | Có | |
9 | Các bệnh do phế cầu | Prevenar 20 | Bỉ | 1.750.000 | Có | |
10 | Các bệnh do phế cầu | Pneumovax 23 | Mỹ | 1.450.000 | Có | |
11 | Lao | BCG (lọ 1ml) | Việt Nam | 155.000 | Có | |
12 | Viêm gan B người lớn | Gene Hbvax 1ml | Việt Nam | 220.000 | Có | |
13 | Viêm gan B người lớn | Heberbiovac 1ml | Cuba | 295.000 | Có | |
14 | Viêm gan B trẻ em | Gene Hbvax 0.5ml | Việt Nam | 199.000 | Có | |
15 | Viêm gan B trẻ em | Heberbiovac 0.5ml | Cuba | 270.000 | Có | |
16 | Viêm màng não do não mô cầu nhóm B | Bexsero | Ý | 1.750.000 | Có | |
17 | Viêm màng não do não mô cầu nhóm B, C | VA-Mengoc-BC | Cuba | 385.000 | Có | |
18 | Viêm màng não do não mô cầu nhóm A, C, Y, W-135 | Menactra | Mỹ | 1.370.000 | Có | |
19 | Sởi | MVVac (Lọ 5ml) | Việt Nam | 396.000 | Có | |
20 | Sởi | MVVac (Liều 0.5ml) | Việt Nam | 265.000 | Có | |
21 | Sởi – Quai bị – Rubella | MMR II (3 in 1) | Mỹ | 445.000 | Có | |
22 | Sởi – Quai bị – Rubella | Priorix | Bỉ | 495.000 | Có | |
23 | Thủy đậu | Varivax | Mỹ | 1.085.000 | Có | |
24 | Thủy đậu | Varilrix | Bỉ | 1.085.000 | Có | |
25 | Zona thần kinh | Shingrix | Bỉ | 3.890.000 | Có | |
26 | Cúm | Vaxigrip Tetra 0.5ml | Pháp | 356.000 | Có | |
27 | Cúm | Influvac Tetra 0.5ml | Hà Lan | 356.000 | Có | |
28 | Cúm | GC Flu Quadrivalent | Hàn Quốc | 350.000 | Có | |
29 | Cúm | Ivacflu-S | Việt Nam | 315.000 | Có | |
30 | Ung thư cổ tử cung, ung thư hầu họng, sùi mào gà … do HPV (4 chủng) | Gardasil 0.5ml | Mỹ | 1.790.000 | Có | |
31 | Ung thư cổ tử cung, ung thư hầu họng, sùi mào gà … do HPV (9 chủng) | Gardasil 9 0.5ml | Mỹ | 2.950.000 | Có | |
32 | Sốt xuất huyết | Qdenga | Đức | 1.390.000 | Có | |
33 | Uốn ván | Vacxin uốn ván hấp phụ (TT) | Việt Nam | 149.000 | Có | |
34 | Uốn ván | Huyết thanh uốn ván (SAT) | Việt Nam | 245.000 | Có | |
35 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Thái Lan | 875.000 | Có | |
36 | Viêm não Nhật Bản | Jeev 3mcg/0.5ml | Ấn Độ | 399.000 | Có | |
37 | Viêm não Nhật Bản | Jevax 1ml | Việt Nam | 198.000 | Có | |
38 | Dại | Verorab 0.5ml (TB) | Pháp | 495.000 | Có | |
39 | Dại | Verorab 0.5ml (TTD) | Pháp | 370.000 | Có | |
40 | Dại | Abhayrab 0.5ml (TB) | Ấn Độ | 415.000 | Có | |
41 | Dại | Abhayrab 0.5ml (TTD) | Ấn Độ | 345.000 | Có | |
42 | Bạch hầu – Uốn ván – Ho gà | Adacel | Canada | 775.000 | Có | |
43 | Bạch hầu – Uốn ván – Ho gà | Boostrix | Bỉ | 795.000 | Có | |
44 | Bạch hầu – Ho gà – Uốn ván – Bại liệt | Tetraxim | Pháp | 645.000 | Có | |
45 | Bạch hầu – Uốn ván | Uốn ván, bạch hầu hấp phụ (Td) – Lọ 0.5ml | Việt Nam | 240.000 | Có | |
46 | Bạch hầu – Uốn ván | Uốn ván, bạch hầu hấp phụ (Td) – Liều | Việt Nam | 205.000 | Có | |
47 | Viêm gan A + B | Twinrix | Bỉ | 690.000 | Có | |
48 | Viêm gan A | Havax 0.5ml | Việt Nam | 255.000 | Có | |
49 | Viêm gan A | Avaxim 80U | Pháp | 660.000 | Có | |
50 | Thương hàn | Typhoid VI | Việt Nam | 265.000 | Có | |
51 | Thương hàn | Typhim VI | Pháp | 390.000 | Có | |
52 | Các bệnh do Hib | Quimi-Hib | Cuba | 385.000 | Có | |
53 | Tả | Morcvax | Việt Nam | 165.000 | Có | |
54 | Sốt vàng | Stamaril | Pháp | 650.000 | Có |
kho lạnh gspHệ thống trung tâm tiêm chủng VNVC đầu tư hàng trăm kho lạnh tại mỗi trung tâm cùng hệ thống 4 kho lạnh tổng hiện đại, quy mô lớn, đạt chuẩn GSP trên toàn quốc
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với VNVC để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất.
5.1. Các Dịch Vụ Tiêm Chủng Tại VNVC
VNVC cung cấp đa dạng các dịch vụ tiêm chủng, bao gồm:
- Tiêm lẻ tất cả các loại vacxin.
- Gói vacxin theo độ tuổi (cho trẻ dưới 24 tháng, trẻ tiền học đường, trẻ vị thành niên và thanh niên, phụ nữ chuẩn bị mang thai, người trưởng thành…).
- Gói vacxin cá thể hóa (khách hàng có thể tự lựa chọn vacxin theo nhu cầu).
- Đặt giữ vacxin theo yêu cầu.
- Tiêm chủng lưu động theo yêu cầu (cho các nhóm khách hàng, cơ quan, doanh nghiệp).
5.2. Ưu Điểm Khi Tiêm Chủng Tại VNVC
- Đầy đủ các loại vacxin, kể cả các loại thường xuyên khan hiếm.
- Giá bình ổn trong mùa cao điểm dịch bệnh.
- Miễn phí khám sàng lọc trước tiêm.
- Miễn phí đặt giữ vacxin lẻ trong 35 ngày.
- Nhiều ưu đãi về giá vacxin.
- Hệ thống kho lạnh đạt chuẩn GSP, đảm bảo chất lượng vacxin.
- Đội ngũ bác sĩ, điều dưỡng chuyên nghiệp, tận tâm.
- Thủ tục nhanh chóng, tiện lợi.
- Không gian tiêm chủng hiện đại, thoải mái.
- Nhiều tiện ích miễn phí (khu vui chơi cho trẻ em, nước uống, wifi…).
6. Bảng Giá Vacxin Cho Trẻ Em Theo Từng Giai Đoạn Phát Triển
Việc tiêm chủng đầy đủ và đúng lịch là vô cùng quan trọng đối với sự phát triển khỏe mạnh của trẻ em. Dưới đây là gợi ý về các loại vacxin cần thiết cho trẻ theo từng giai đoạn phát triển, cùng với giá tham khảo:
6.1. Giai Đoạn Sơ Sinh (0-6 Tháng)
STT | Tên vacxin | Phòng bệnh | Giá tham khảo (VNĐ) |
---|---|---|---|
1 | BCG | Lao | 155.000 |
2 | Viêm gan B | Viêm gan B | 199.000 – 270.000 |
3 | 5 trong 1/6 trong 1 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, viêm màng não mủ, viêm phổi do Hib, viêm gan B | 645.000 – 1.048.000 |
4 | Rotavirus | Tiêu chảy cấp do Rotavirus | 490.000 – 825.000 |
5 | Phế cầu | Các bệnh do phế cầu | 1.045.000 – 1.750.000 |
6.2. Giai Đoạn 6-12 Tháng
STT | Tên vacxin | Phòng bệnh | Giá tham khảo (VNĐ) |
---|---|---|---|
1 | Cúm | Cúm mùa | 315.000 – 356.000 |
2 | Sởi – Quai bị – Rubella | Sởi, quai bị, rubella | 445.000 – 495.000 |
3 | Viêm não Nhật Bản | Viêm não Nhật Bản | 198.000 – 875.000 |
6.3. Giai Đoạn Trên 1 Tuổi
STT | Tên vacxin | Phòng bệnh | Giá tham khảo (VNĐ) |
---|---|---|---|
1 | Thủy đậu | Thủy đậu | 1.085.000 |
2 | Viêm gan A | Viêm gan A | 255.000 – 660.000 |
3 | Não mô cầu ACYW | Viêm màng não do não mô cầu | 385.000 – 1.370.000 |
Lưu ý: Đây chỉ là bảng giá tham khảo. Giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào địa điểm tiêm chủng và thời điểm.
7. Bảng Giá Các Gói Vacxin Cho Trẻ Em Tại VNVC
Để giúp các bậc phụ huynh tiết kiệm chi phí và thuận tiện hơn trong việc theo dõi lịch tiêm chủng cho con, VNVC cung cấp các gói vacxin với nhiều ưu đãi hấp dẫn. Dưới đây là thông tin về các gói vacxin cho trẻ em tại VNVC:
- Gói vacxin cho trẻ từ 0-6 tháng: Bao gồm 11-12 mũi tiêm, phòng hơn 15 bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
- Gói vacxin cho trẻ từ 0-9 tháng: Bao gồm 15-17 mũi tiêm, phòng hơn 17 bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
- Gói vacxin cho trẻ từ 0-12 tháng: Bao gồm 21-23 mũi tiêm, phòng hơn 22 bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
- Gói vacxin cho trẻ từ 0-24 tháng: Bao gồm 29-30 mũi tiêm, phòng hơn 24 bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
- Gói vacxin cho trẻ tiền học đường: Bao gồm 14 liều cơ bản, bảo vệ trẻ trước hơn 20 căn bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
Để biết thông tin chi tiết về giá và lịch tiêm của từng gói vacxin, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với VNVC.
8. Bảng Giá Vacxin Cho Người Lớn Tại VNVC
Không chỉ trẻ em, người lớn cũng cần tiêm phòng để bảo vệ sức khỏe trước các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm. Dưới đây là một số loại vacxin quan trọng cho người lớn và giá tham khảo tại VNVC:
STT | Tên vacxin | Phòng bệnh | Giá tham khảo (VNĐ) |
---|---|---|---|
1 | Cúm |