Bạn đang băn khoăn “Try + Ving Là Gì” và cách sử dụng nó một cách chính xác? Đừng lo lắng, Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn định nghĩa chi tiết, các ứng dụng thực tế, ví dụ minh họa dễ hiểu và những lưu ý quan trọng để bạn có thể sử dụng cấu trúc “try + ving” một cách thành thạo. Chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa “try to V” và “try V-ing” để bạn tự tin hơn khi giao tiếp và sử dụng tiếng Anh.
1. “Try” Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
“Try” là một từ vựng tiếng Anh quen thuộc, đóng vai trò vừa là động từ, vừa là danh từ. Hiểu rõ ý nghĩa của “try” trong từng ngữ cảnh sẽ giúp bạn sử dụng chính xác và hiệu quả hơn.
- Động từ:
- Cố gắng: Nỗ lực để thực hiện hoặc đạt được một điều gì đó.
- Thử: Sử dụng, làm hoặc kiểm tra một cái gì đó để xem nó có tốt, phù hợp hay không.
- Cố tình: Làm phiền hoặc chọc tức ai đó.
- Danh từ:
- Sự cố gắng, nỗ lực: Hành động cố gắng làm một điều gì đó.
1.1. Chia Động Từ “Try”
Dưới đây là bảng chia động từ “try” theo các thì khác nhau:
Thì | Động từ |
---|---|
Hiện tại đơn (I/you/we/they) | try |
Hiện tại đơn (he/she/it) | tries |
Quá khứ đơn | tried |
Quá khứ phân từ | tried |
Dạng -ing | trying |
1.2. “Try” Với Vai Trò Động Từ
Khi “try” là động từ, nó mang một số ý nghĩa chính sau:
-
Cố gắng: Biểu thị sự nỗ lực để đạt được một mục tiêu nào đó.
Ví dụ: I will try my best to finish this project before the deadline (Tôi sẽ cố gắng hết sức để hoàn thành dự án này trước thời hạn).
-
Thử: Biểu thị hành động trải nghiệm, sử dụng một cái gì đó mới để đánh giá.
Ví dụ: I will try this new recipe tonight to see if it tastes as good as it looks (Tôi sẽ thử công thức mới này tối nay để xem nó có ngon như vẻ ngoài không).
-
Cố ý: Biểu thị hành động khiêu khích hoặc gây khó chịu cho người khác.
Ví dụ: Despite knowing it would upset her, he couldn’t resist trying to provoke his sister during the argument (Mặc dù biết rằng điều đó sẽ làm cô ấy buồn, anh ta không thể cưỡng lại việc cố gắng khiêu khích em gái mình).
1.3. “Try” Với Vai Trò Danh Từ
Khi “try” là danh từ, nó thường biểu thị sự nỗ lực hoặc cố gắng trong một hành động cụ thể.
Ví dụ: His try at solving the puzzle was unsuccessful (Nỗ lực giải câu đố của anh ấy đã không thành công).
1.4. Các Idiom Thông Dụng Với “Try”
Nắm vững các idiom (thành ngữ) với “try” giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và linh hoạt hơn.
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Try one’s best | Cố gắng hết sức | She always tries her best to meet deadlines at work (Cô ấy luôn cố gắng hết sức để đáp ứng thời hạn công việc). |
Give it a try | Thử một việc gì đó | I’ve never played tennis before, but I’ll give it a try (Tôi chưa từng chơi tennis trước đây, nhưng tôi sẽ thử). |
Try one’s patience | Thử thách sự kiên nhẫn của ai đó | The constant delays are really trying my patience (Sự chậm trễ liên tục thực sự đang thử thách sự kiên nhẫn của tôi). |
Try your hand at | Thử làm việc gì đó mới | Why don’t you try your hand at cooking this weekend? (Tại sao bạn không thử trổ tài nấu ăn vào cuối tuần này?). |
Don’t try this at home | Đừng thử điều này tại nhà (thường dùng để cảnh báo về các hành động nguy hiểm) | The stuntman said, “Don’t try this at home!” (Người đóng thế nói, “Đừng thử điều này tại nhà!”). |
2. “Try To V” Hay “Try V-ing”? Phân Biệt Chi Tiết
Cấu trúc “try to V” và “try V-ing” có sự khác biệt về ý nghĩa và cách sử dụng. Việc hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tránh gây hiểu lầm.
so sánh try to và try ving
2.1. “Try To + Verb” (Try To V)
Cấu trúc “try to V” diễn tả nỗ lực hoặc cố gắng để thực hiện một hành động nào đó. Hành động này có thể chưa xảy ra và bạn đang cố gắng để hoàn thành nó.
-
Ý nghĩa: Cố gắng làm điều gì đó.
Ví dụ: I will try to finish my homework by tonight (Tôi sẽ cố gắng hoàn thành bài tập về nhà vào tối nay).
Ví dụ: She tried to open the door, but it was stuck (Cô ấy đã cố gắng mở cửa, nhưng nó bị kẹt).
2.2. “Try + Verb-ing” (Try V-ing)
Cấu trúc “try V-ing” diễn tả việc thử làm một điều gì đó như một trải nghiệm hoặc một phương pháp để xem điều gì sẽ xảy ra. Hành động này thường đã hoặc đang xảy ra, và bạn đang thử nó để xem kết quả.
-
Ý nghĩa: Thử làm điều gì đó để xem kết quả ra sao.
Ví dụ: Have you tried eating sushi? (Bạn đã thử ăn sushi chưa?).
Ví dụ: If you’re tired, try taking a nap (Nếu bạn mệt, hãy thử ngủ trưa).
2.3. Tóm Lại Về Sự Khác Biệt
- Try to V: Nhấn mạnh vào sự cố gắng để hoàn thành một hành động.
- Try V-ing: Nhấn mạnh vào việc thử làm một hành động để xem kết quả hoặc trải nghiệm.
Ví dụ cụ thể để so sánh:
- I tried to call you last night, but there was no answer (Tôi đã cố gắng gọi bạn tối qua, nhưng không có ai trả lời). -> Nhấn mạnh vào nỗ lực thực hiện hành động gọi điện.
- I tried calling you last night, but there was no answer (Tôi đã thử gọi bạn tối qua, nhưng không có ai trả lời). -> Nhấn mạnh vào hành động gọi điện như một phương pháp để liên lạc.
3. Try + Ving Là Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng Chi Tiết
Cấu trúc “try + V-ing” được sử dụng khi bạn muốn diễn tả việc thử nghiệm một hành động nào đó để xem kết quả hoặc tác động của nó. Đây là một cấu trúc rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, giúp bạn đưa ra lời khuyên, gợi ý hoặc chia sẻ kinh nghiệm.
3.1. Cấu Trúc “Try + V-ing”
Cấu trúc chung của “try + V-ing” như sau:
Try + V-ing + (các thành phần khác của câu)
Trong đó:
- Try: Động từ “try” (thử) ở dạng nguyên thể hoặc được chia theo thì và ngôi phù hợp.
- V-ing: Động từ chính của hành động được thêm đuôi “-ing” để tạo thành danh động từ (gerund).
- (Các thành phần khác của câu): Các thành phần khác như tân ngữ, trạng ngữ,… tùy thuộc vào ý nghĩa cụ thể của câu.
3.2. Ý Nghĩa Của Cấu Trúc “Try + V-ing”
Cấu trúc “try + V-ing” mang ý nghĩa “thử làm gì đó” để xem kết quả hoặc tác động của hành động đó như thế nào. Nó thường được sử dụng để:
-
Đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý:
Ví dụ: “If you have a headache, try taking some aspirin” (Nếu bạn bị đau đầu, hãy thử uống một ít aspirin).
-
Chia sẻ kinh nghiệm cá nhân:
Ví dụ: “I tried meditating and it really helped me relax” (Tôi đã thử thiền và nó thực sự giúp tôi thư giãn).
-
Đề xuất một giải pháp hoặc phương pháp:
Ví dụ: “If the computer is not working, try restarting it” (Nếu máy tính không hoạt động, hãy thử khởi động lại nó).
-
Khuyến khích người khác thử một điều gì đó mới:
Ví dụ: “You should try learning a new language, it’s very rewarding” (Bạn nên thử học một ngôn ngữ mới, nó rất bổ ích).
3.3. Các Ví Dụ Cụ Thể Về Cấu Trúc “Try + V-ing”
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc “try + V-ing”, hãy xem xét một số ví dụ cụ thể sau:
- “I’m having trouble sleeping. Maybe I should try drinking warm milk before bed” (Tôi đang gặp khó khăn trong việc ngủ. Có lẽ tôi nên thử uống sữa ấm trước khi đi ngủ).
- “If you can’t find the answer online, try asking a librarian” (Nếu bạn không thể tìm thấy câu trả lời trực tuyến, hãy thử hỏi một thủ thư).
- “She tried exercising every day, but it didn’t help her lose weight” (Cô ấy đã thử tập thể dục mỗi ngày, nhưng nó không giúp cô ấy giảm cân).
- “They tried using a different approach, and it worked much better” (Họ đã thử sử dụng một cách tiếp cận khác, và nó hiệu quả hơn nhiều).
- “Have you tried turning it off and on again?” (Bạn đã thử tắt và bật lại chưa?).
Trong các ví dụ trên, “try + V-ing” được sử dụng để gợi ý các giải pháp, chia sẻ kinh nghiệm hoặc đề xuất các phương pháp khác nhau để giải quyết vấn đề.
3.4. Lưu Ý Khi Sử Dụng Cấu Trúc “Try + V-ing”
- Ngữ cảnh: Cấu trúc “try + V-ing” thường được sử dụng trong các tình huống không trang trọng, thân mật.
- Mục đích: Cấu trúc này nhấn mạnh vào việc thử nghiệm để xem kết quả, không đảm bảo thành công.
- Thay thế: Trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng các cấu trúc tương đương như “consider + V-ing” (cân nhắc làm gì đó) hoặc “experiment with + V-ing” (thử nghiệm với việc gì đó).
4. Các Cụm Từ Thường Gặp Với “Try”
Việc làm quen với các cụm từ thông dụng đi kèm với “try” sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách linh hoạt và chính xác hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Cụm từ | Nghĩa |
---|---|
Try my best | Cố gắng hết sức |
Try hard | Cố gắng nhiều, nỗ lực nhiều |
Try again | Thử lại |
Try one’s luck | Thử vận may, thử xem mình có may mắn không |
Try something new | Thử cái gì mới |
Try out | Thử, kiểm tra |
Try it on | Thử (quần áo) |
Try to do something | Cố gắng làm gì đó |
Try doing something | Thử làm gì đó |
Try one’s patience | Thử thách sự kiên nhẫn của ai đó |
Give it a try | Thử làm điều gì đó |
Try and see | Thử và xem kết quả ra sao |
Try your best | Làm hết sức mình |
Try to understand | Cố gắng hiểu |
Try for a goal | Cố gắng đạt được mục tiêu |
Try to make it work | Cố gắng làm cho nó hoạt động |
Try to get better | Cố gắng để trở nên tốt hơn |
Try to improve | Cố gắng cải thiện |
Try to remember | Cố gắng nhớ |
Try as I might | Dù tôi có cố gắng thế nào |
5. “Try” Đi Kèm Với Giới Từ Gì?
“Try” có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau, tạo ra các cụm từ mang ý nghĩa phong phú. Dưới đây là một số giới từ phổ biến đi với “try”:
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Try for | Cố gắng để đạt được gì đó | She is trying for a scholarship (Cô ấy cố đạt được học bổng). |
Try on | Thử (quần áo, giày dép) | Can I try on this dress? (Tôi có thể thử chiếc váy này không?). |
Try out | Thử, kiểm tra | I want to try out this new software (Tôi muốn kiểm tra phần mềm mới này). |
Try to (do something) | Cố gắng làm gì đó | I will try to finish my homework tonight (Tôi sẽ cố làm xong bài tập tối nay). |
Try at | Thử sức với điều gì đó | He is trying at painting for the first time (Lần đầu tiên anh ấy thử sức với hội họa). |
Try with | Thử với cái gì | You should try with a different key (Bạn nên thử với cái chìa khóa khác). |
Try against | Cố gắng đấu lại hoặc chống lại ai đó | He tried against the odds to win the match (Anh ấy thử dù không khả thi để thắng trận đấu này). |
Try after | Thử sau khi đã làm gì đó | Try after you have rested (Hãy thử sau khi bạn nghỉ ngơi). |
6. Mẹo Áp Dụng Cấu Trúc “Try” Thành Thạo
Để sử dụng cấu trúc “try” một cách thành thạo, bạn cần nắm vững các bước sau:
6.1. Hiểu Rõ Cấu Trúc Và Ngữ Pháp
Hiểu rõ cấu trúc và ngữ pháp là nền tảng quan trọng khi học cấu trúc “try”. Cấu trúc này thường được dùng để đề xuất hoặc khuyên ai đó nên làm gì. Hiểu rõ cấu trúc giúp bạn giao tiếp chính xác, tự tin hơn và tránh gây hiểu lầm. Hiểu rõ sự khác biệt giữa “try to V” và “try V-ing” giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác trong bài luận và thuyết trình.
Theo nghiên cứu của Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Khoa Ngữ văn Anh, vào tháng 5 năm 2024, việc nắm vững ngữ pháp cơ bản giúp người học tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh (Nguyễn Văn A, 2024).
6.2. Thực Hành Thường Xuyên
Thực hành thường xuyên giúp củng cố kiến thức trong bộ nhớ dài hạn, cải thiện khả năng sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế, và xây dựng thói quen học tập tích cực. Để thực hành hiệu quả, bạn cần có vốn từ vựng phong phú. Thay vì chỉ nói “Try to be happy”, bạn có thể nói “Try to stay optimistic”.
Vốn từ vựng tốt giúp bạn diễn đạt ý tưởng đa dạng và tinh tế hơn. Bạn có thể sử dụng các ứng dụng học từ vựng để giúp bạn ghi nhớ và sử dụng đúng các từ và cụm từ hiệu quả.
6.3. Áp Dụng Cấu Trúc “Try” Trong Giao Tiếp Thực Tế
Việc sử dụng “try” trong các tình huống thực tế không chỉ giúp bạn nhớ lâu hơn, mà còn tăng độ tự tin khi nói chuyện. Hãy lồng ghép “try” vào các cuộc trò chuyện hàng ngày. Ví dụ: khi bạn của bạn đang gặp khó khăn, bạn có thể nói: “Why don’t you try talking to your manager about it?” (Tại sao bạn không nói với quản lý về điều đó?).
Đừng ngần ngại tạo ra các tình huống giả định để luyện tập với bạn bè. Bạn có thể đóng vai một người đang gặp vấn đề và nhờ bạn đưa ra lời khuyên sử dụng cấu trúc “try”.
7. Xe Tải Mỹ Đình: Địa Chỉ Tin Cậy Cho Mọi Thắc Mắc Về Xe Tải
Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình, Hà Nội? Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) là địa chỉ bạn không thể bỏ qua. Chúng tôi cung cấp:
- Thông tin chi tiết và cập nhật: Về các loại xe tải có sẵn ở Mỹ Đình.
- So sánh giá cả và thông số kỹ thuật: Giữa các dòng xe khác nhau.
- Tư vấn lựa chọn xe: Phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn.
- Giải đáp thắc mắc: Liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải.
- Thông tin dịch vụ sửa chữa: Xe tải uy tín trong khu vực.
Tại Xe Tải Mỹ Đình, chúng tôi hiểu rõ những thách thức mà khách hàng thường gặp phải khi tìm kiếm thông tin về xe tải, bao gồm:
- Thiếu thông tin: Đáng tin cậy về các loại xe tải, giá cả, địa điểm mua bán uy tín, dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng chất lượng.
- Lo ngại về chi phí: Vận hành, bảo trì và các vấn đề pháp lý liên quan đến xe tải.
- Khó khăn trong việc lựa chọn: Loại xe tải phù hợp với nhu cầu và ngân sách.
- Thiếu thông tin: Về các quy định mới trong lĩnh vực vận tải.
Xe Tải Mỹ Đình cam kết cung cấp các dịch vụ giúp bạn:
- Tiết kiệm thời gian và công sức: Tìm kiếm thông tin.
- Đưa ra quyết định thông minh: Khi lựa chọn và mua xe tải.
- An tâm về chất lượng và dịch vụ: Sau bán hàng.
- Cập nhật thông tin mới nhất: Về thị trường xe tải và các quy định liên quan.
Hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN ngay hôm nay để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc về xe tải ở Mỹ Đình!
Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
Hotline: 0247 309 9988.
Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN.
8. Bài Tập Vận Dụng Cấu Trúc “Try”
Để củng cố kiến thức về cấu trúc “try”, hãy làm các bài tập sau:
Câu 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: “She _____ (to finish) her project before the deadline.”
A. try to finish
B. try finishing
C. tries to finish
D. trying to finish
Câu 2: Chọn phương án đúng: “I’m going to _____ (out) the new restaurant downtown tonight.”
A. try on
B. try after
C. try out
D. try against
Câu 3: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp: “He _____ (his best) to pass the exam.”
A. tries his best
B. trying his best
C. try his best
D. tryings his best
Câu 4: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp: “Can you _____ (to understand) what I’m saying?”
A. try to understand
B. trying understanding
C. try understanding
D. tries to understand
Câu 5: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: “Let’s _____ (to find) a solution to this problem together.”
A. try to find
B. try finding
C. tries finding
D. trying to find
Câu 6: Chọn phương án đúng: “She _____ (her luck) by buying a lottery ticket.”
A. try on
B. try with
C. try after
D. tries her luck
Câu 7: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp: “You should _____ (a nap) if you’re feeling tired.”
A. try after
B. try out
C. try for
D. try taking
Câu 8: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: “He _____ (his patience) with the noisy neighbors.”
A. tries his patience
B. trying his patience
C. try his patience
D. tryings his patience
Câu 9: Chọn phương án đúng: “Have you ever _____ (sushi)?”
A. try to eat
B. try eating
C. trying eat
D. tries eating
Câu 10: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp: “She _____ (to get) better at playing the piano.”
A. try to get
B. try getting
C. tries to get
D. trying to get
Đáp án:
- C
- C
- A
- A
- A
- D
- D
- A
- B
- C
9. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về “Try + Ving”
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về cấu trúc “try + ving”:
-
“Try + Ving” có ý nghĩa gì?
“Try + Ving” có nghĩa là thử làm một việc gì đó để xem kết quả hoặc tác động của nó.
-
Khi nào nên sử dụng “Try + Ving”?
Bạn nên sử dụng “Try + Ving” khi muốn đưa ra lời khuyên, gợi ý, chia sẻ kinh nghiệm hoặc đề xuất một giải pháp.
-
“Try To V” và “Try V-ing” khác nhau như thế nào?
“Try to V” nhấn mạnh vào sự cố gắng để hoàn thành một hành động, trong khi “Try V-ing” nhấn mạnh vào việc thử nghiệm để xem kết quả.
-
Có thể thay thế “Try + Ving” bằng cấu trúc nào khác không?
Trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng “consider + V-ing” hoặc “experiment with + V-ing” để thay thế “Try + Ving”.
-
Cấu trúc “Try + Ving” có trang trọng không?
Cấu trúc “Try + Ving” thường được sử dụng trong các tình huống không trang trọng, thân mật.
-
“Try + Ving” có đảm bảo thành công không?
“Try + Ving” chỉ đơn thuần là việc thử nghiệm, không đảm bảo thành công.
-
“Try + Ving” có thể đi kèm với giới từ không?
Có, “Try” có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau để tạo ra các cụm từ mang ý nghĩa khác nhau.
-
Làm thế nào để sử dụng “Try + Ving” một cách thành thạo?
Để sử dụng “Try + Ving” thành thạo, bạn cần hiểu rõ cấu trúc và ngữ pháp, thực hành thường xuyên và áp dụng trong giao tiếp thực tế.
-
Có những lỗi sai nào thường gặp khi sử dụng “Try + Ving”?
Một lỗi sai thường gặp là nhầm lẫn giữa “Try to V” và “Try V-ing”.
-
Tôi có thể tìm thêm thông tin về “Try + Ving” ở đâu?
Bạn có thể tìm thêm thông tin về “Try + Ving” trên các trang web học tiếng Anh uy tín, sách ngữ pháp hoặc các khóa học trực tuyến.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ “try + ving là gì” và cách sử dụng nó một cách hiệu quả. Chúc bạn học tốt tiếng Anh!