Cái Chúc Thư là một văn bản pháp lý quan trọng, thể hiện ý nguyện của một người về việc phân chia tài sản sau khi qua đời. Bài viết này của Xe Tải Mỹ Đình – XETAIMYDINH.EDU.VN sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về chúc thư, từ định nghĩa, mục đích, đến những lưu ý quan trọng khi lập chúc thư. Khám phá ngay các thông tin về di chúc, thừa kế và quyền tài sản.
1. Chúc Thư Là Gì Và Tại Sao Nó Quan Trọng?
Chúc thư, hay còn gọi là di chúc, là sự thể hiện ý chí cá nhân bằng văn bản về việc định đoạt tài sản của một người sau khi họ qua đời. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, chúc thư có vai trò vô cùng quan trọng trong việc đảm bảo quyền lợi hợp pháp của người để lại tài sản và những người thừa kế.
1.1. Định Nghĩa Pháp Lý Về Chúc Thư
Theo Điều 624 Bộ luật Dân sự 2015, “Di chúc là sự thể hiện ý chí của cá nhân nhằm chuyển tài sản của mình cho người khác sau khi chết.” Điều này khẳng định rõ ràng tính chất pháp lý của chúc thư, là cơ sở để thực hiện việc phân chia tài sản theo đúng ý nguyện của người đã khuất.
1.2. Tầm Quan Trọng Của Chúc Thư Trong Việc Phân Chia Tài Sản
- Đảm bảo ý nguyện: Chúc thư cho phép người sở hữu tài sản chủ động quyết định ai sẽ là người thừa kế và thừa kế những gì. Điều này giúp tránh những tranh chấp không đáng có giữa các thành viên trong gia đình sau khi người thân qua đời.
- Minh bạch và rõ ràng: Chúc thư được lập thành văn bản, có chữ ký của người lập và người làm chứng (nếu có), đảm bảo tính minh bạch và rõ ràng trong việc phân chia tài sản.
- Tránh tranh chấp: Khi có chúc thư hợp pháp, việc phân chia tài sản sẽ được thực hiện theo đúng nội dung chúc thư, hạn chế tối đa các tranh chấp phát sinh giữa những người thừa kế. Theo thống kê của Bộ Tư pháp, các vụ tranh chấp thừa kế có chúc thư thường ít phức tạp và dễ giải quyết hơn so với các vụ không có chúc thư.
- Bảo vệ quyền lợi người thân: Chúc thư có thể bảo vệ quyền lợi của những người thân yêu, đặc biệt là những người phụ thuộc hoặc có hoàn cảnh khó khăn. Người lập chúc thư có thể dành một phần tài sản để hỗ trợ họ, đảm bảo cuộc sống ổn định sau này.
1.3. Điều Gì Xảy Ra Nếu Không Có Chúc Thư?
Nếu một người qua đời mà không để lại chúc thư, tài sản của họ sẽ được phân chia theo pháp luật. Điều này có nghĩa là tài sản sẽ được chia cho những người thừa kế theo thứ tự ưu tiên quy định tại Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015, bao gồm:
- Hàng thừa kế thứ nhất: Vợ, chồng, cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người chết.
- Hàng thừa kế thứ hai: Ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại, anh ruột, chị ruột, em ruột của người chết; cháu ruột của người chết mà người chết là ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại.
- Hàng thừa kế thứ ba: Cụ nội, cụ ngoại của người chết; bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột của người chết; cháu ruột của người chết mà người chết là bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột; chắt ruột của người chết mà người chết là cụ nội, cụ ngoại.
Việc phân chia tài sản theo pháp luật có thể không phù hợp với ý nguyện của người đã khuất và có thể gây ra những mâu thuẫn, bất đồng trong gia đình.
Hình ảnh minh họa một người đang cẩn thận soạn thảo chúc thư, thể hiện sự quan tâm đến tương lai của gia đình và tài sản của mình.
2. Ai Cần Lập Chúc Thư Và Khi Nào Nên Lập?
Việc lập chúc thư không chỉ dành cho người giàu có hay lớn tuổi. Bất kỳ ai sở hữu tài sản và mong muốn tài sản của mình được phân chia theo ý nguyện riêng đều nên lập chúc thư.
2.1. Các Trường Hợp Nên Cân Nhắc Lập Chúc Thư
- Sở hữu tài sản có giá trị: Nếu bạn sở hữu nhà cửa, đất đai, xe cộ, tiền gửi ngân hàng, cổ phiếu, hoặc bất kỳ tài sản có giá trị nào khác, việc lập chúc thư sẽ giúp đảm bảo tài sản của bạn được phân chia theo đúng ý muốn.
- Có con nhỏ hoặc người phụ thuộc: Chúc thư có thể chỉ định người giám hộ cho con nhỏ hoặc người phụ thuộc trong trường hợp bạn qua đời, đồng thời đảm bảo họ được chu cấp đầy đủ về tài chính.
- Muốn dành tài sản cho người không phải là người thân: Nếu bạn muốn dành một phần tài sản cho bạn bè, tổ chức từ thiện, hoặc bất kỳ ai không thuộc hàng thừa kế theo pháp luật, chúc thư là cách duy nhất để thực hiện điều này.
- Có mong muốn đặc biệt về việc phân chia tài sản: Chúc thư cho phép bạn đưa ra những chỉ định cụ thể về việc phân chia tài sản, ví dụ như chia đều cho các con, để lại một phần cho người thân có hoàn cảnh khó khăn, hoặc dành một khoản tiền cho mục đích từ thiện.
- Sống chung không hôn thú: Trong trường hợp sống chung không hôn thú, việc lập chúc thư càng trở nên quan trọng để đảm bảo quyền lợi thừa kế cho người bạn đời.
2.2. Thời Điểm Thích Hợp Để Lập Chúc Thư
Không có thời điểm cụ thể nào được quy định cho việc lập chúc thư. Tuy nhiên, bạn nên cân nhắc lập chúc thư càng sớm càng tốt, đặc biệt là khi:
- Bạn vừa mới sở hữu tài sản có giá trị: Ví dụ như mua nhà, mua xe, hoặc nhận thừa kế.
- Bạn kết hôn hoặc ly hôn: Những thay đổi trong tình trạng hôn nhân có thể ảnh hưởng đến quyền thừa kế của bạn và người thân.
- Bạn có con: Việc có con làm phát sinh trách nhiệm chăm sóc và bảo vệ con cái, và chúc thư có thể giúp bạn đảm bảo tương lai cho con trong trường hợp bạn qua đời.
- Sức khỏe của bạn suy giảm: Khi sức khỏe suy giảm, bạn có thể không còn đủ minh mẫn để lập chúc thư, hoặc có thể bị người khác lợi dụng để ép buộc bạn lập chúc thư theo ý muốn của họ.
2.3. Lập Chúc Thư Sớm Để An Tâm Hơn
Việc lập chúc thư không phải là điều đáng sợ hay xui xẻo. Ngược lại, nó thể hiện sự quan tâm, trách nhiệm của bạn đối với gia đình và những người thân yêu. Lập chúc thư sớm giúp bạn an tâm hơn về tương lai của tài sản và những người mình quan tâm, đồng thời tránh những tranh chấp không đáng có sau này.
Hình ảnh một gia đình hạnh phúc, tượng trưng cho sự an tâm và đảm bảo tương lai cho những người thân yêu thông qua việc lập chúc thư.
3. Nội Dung Của Một Chúc Thư Hợp Pháp Cần Gì?
Để có giá trị pháp lý, một chúc thư cần đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về hình thức và nội dung theo quy định của pháp luật.
3.1. Yêu Cầu Về Hình Thức Của Chúc Thư
Theo Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015, chúc thư phải được lập thành văn bản. Chúc thư bằng miệng chỉ được coi là hợp pháp trong trường hợp người lập di chúc đang ở tình trạng nguy hiểm đến tính mạng và không thể lập di chúc bằng văn bản. Sau khi tình trạng nguy hiểm chấm dứt, di chúc miệng phải được công chứng hoặc chứng thực trong thời hạn 05 ngày.
3.2. Nội Dung Cần Thiết Trong Chúc Thư
- Thông tin cá nhân của người lập chúc thư: Họ tên, ngày tháng năm sinh, địa chỉ thường trú, số chứng minh nhân dân/căn cước công dân.
- Thông tin cá nhân của người thừa kế: Họ tên, ngày tháng năm sinh, địa chỉ thường trú, mối quan hệ với người lập chúc thư.
- Liệt kê chi tiết tài sản: Mô tả rõ ràng từng loại tài sản, bao gồm nhà cửa, đất đai, xe cộ, tiền gửi ngân hàng, cổ phiếu, và các tài sản khác.
- Phân chia tài sản: Xác định rõ ai sẽ được thừa kế tài sản nào, tỷ lệ thừa kế, và các điều kiện kèm theo (nếu có).
- Chỉ định người thực hiện chúc thư: Người này có trách nhiệm thực hiện các công việc liên quan đến việc phân chia tài sản theo nội dung chúc thư.
- Ngày tháng năm lập chúc thư: Đây là thông tin quan trọng để xác định hiệu lực của chúc thư.
- Chữ ký của người lập chúc thư: Chữ ký phải rõ ràng, đầy đủ, và giống với chữ ký trên các giấy tờ tùy thân.
- Chữ ký của người làm chứng (nếu có): Chữ ký của người làm chứng xác nhận rằng họ đã chứng kiến người lập chúc thư ký vào chúc thư và người lập chúc thư hoàn toàn minh mẫn, tự nguyện.
3.3. Các Điều Khoản Cần Lưu Ý Khi Soạn Thảo Chúc Thư
- Điều khoản truất quyền thừa kế: Người lập chúc thư có quyền truất quyền thừa kế của bất kỳ người thừa kế nào, trừ trường hợp người đó là người thừa kế không phụ thuộc vào nội dung di chúc (quy định tại Điều 644 Bộ luật Dân sự 2015).
- Điều khoản dành tài sản cho mục đích từ thiện: Người lập chúc thư có thể dành một phần tài sản để ủng hộ các tổ chức từ thiện, quỹ từ thiện, hoặc các hoạt động xã hội khác.
- Điều khoản về người giám hộ: Trong trường hợp có con nhỏ hoặc người phụ thuộc, người lập chúc thư có thể chỉ định người giám hộ để chăm sóc và nuôi dưỡng họ.
- Điều khoản về di sản dùng vào việc thờ cúng: Người lập chúc thư có thể giao cho một người thừa kế hoặc một người khác quản lý di sản dùng vào việc thờ cúng.
3.4. Ví Dụ Về Một Chúc Thư Đơn Giản
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
CHÚC THƯ
Hôm nay, ngày 15 tháng 05 năm 2024, tại [Địa chỉ], tôi là:
- Họ và tên: Nguyễn Văn A
- Ngày tháng năm sinh: 01/01/1970
- Địa chỉ thường trú: [Địa chỉ]
- Số CMND/CCCD: [Số CMND/CCCD]
Tự nguyện lập chúc thư này để định đoạt tài sản của mình sau khi qua đời như sau:
- Tài sản:
- Nhà ở tại [Địa chỉ]: Quyền sở hữu thuộc về tôi.
- Xe ô tô [Nhãn hiệu, biển số]: Quyền sở hữu thuộc về tôi.
- Tiền gửi tiết kiệm tại ngân hàng [Tên ngân hàng], số tài khoản [Số tài khoản]: Số tiền hiện có là 500.000.000 đồng.
- Phân chia tài sản:
- Nhà ở tại [Địa chỉ] và xe ô tô [Nhãn hiệu, biển số] được chia đều cho hai con của tôi là:
- Nguyễn Thị B, sinh ngày [Ngày tháng năm sinh], địa chỉ: [Địa chỉ].
- Nguyễn Văn C, sinh ngày [Ngày tháng năm sinh], địa chỉ: [Địa chỉ].
- Tiền gửi tiết kiệm tại ngân hàng [Tên ngân hàng], số tài khoản [Số tài khoản] được dùng để chi trả các chi phí mai táng và các nghĩa vụ tài chính khác của tôi. Số tiền còn lại (nếu có) sẽ được ủng hộ cho Quỹ Bảo trợ Trẻ em Việt Nam.
- Nhà ở tại [Địa chỉ] và xe ô tô [Nhãn hiệu, biển số] được chia đều cho hai con của tôi là:
- Người thực hiện chúc thư:
- Ông/Bà [Họ tên], sinh ngày [Ngày tháng năm sinh], địa chỉ: [Địa chỉ].
Tôi cam đoan nội dung chúc thư này là hoàn toàn đúng sự thật và được lập trong tình trạng tinh thần minh mẫn, tự nguyện.
Người lập chúc thư
(Ký và ghi rõ họ tên)
Người làm chứng (nếu có)
(Ký và ghi rõ họ tên)
Lưu ý: Đây chỉ là một ví dụ đơn giản. Tùy thuộc vào tình hình cụ thể của mỗi người, nội dung chúc thư có thể khác nhau. Bạn nên tham khảo ý kiến của luật sư để được tư vấn và soạn thảo chúc thư phù hợp nhất.
Hình ảnh minh họa một bản chúc thư được soạn thảo cẩn thận, thể hiện sự chu đáo và trách nhiệm của người lập di chúc.
4. Thủ Tục Lập Chúc Thư Như Thế Nào?
Để chúc thư có giá trị pháp lý, bạn cần thực hiện đúng thủ tục theo quy định của pháp luật.
4.1. Các Hình Thức Chúc Thư Phổ Biến
- Chúc thư có người làm chứng: Đây là hình thức phổ biến nhất, đảm bảo tính khách quan và minh bạch của chúc thư.
- Chúc thư có công chứng: Chúc thư được công chứng bởi văn phòng công chứng có giá trị chứng cứ cao hơn, đảm bảo tính hợp pháp và ngăn ngừa tranh chấp.
- Chúc thư có chứng thực: Chúc thư được chứng thực bởi UBND cấp xã/phường có giá trị pháp lý tương đương với chúc thư có công chứng.
4.2. Quy Trình Lập Chúc Thư Có Người Làm Chứng
- Soạn thảo chúc thư: Bạn có thể tự soạn thảo hoặc nhờ luật sư soạn thảo.
- Tìm người làm chứng: Cần ít nhất hai người làm chứng, không phải là người thừa kế theo chúc thư hoặc theo pháp luật.
- Ký chúc thư: Người lập chúc thư ký vào chúc thư trước sự chứng kiến của người làm chứng.
- Người làm chứng ký xác nhận: Người làm chứng ký vào chúc thư để xác nhận rằng họ đã chứng kiến người lập chúc thư ký và người lập chúc thư hoàn toàn minh mẫn, tự nguyện.
- Lưu giữ chúc thư: Chúc thư có thể được lưu giữ tại nhà, tại văn phòng luật sư, hoặc tại cơ quan công chứng/chứng thực.
4.3. Quy Trình Lập Chúc Thư Có Công Chứng/Chứng Thực
- Soạn thảo chúc thư: Bạn có thể tự soạn thảo hoặc nhờ luật sư soạn thảo.
- Nộp hồ sơ yêu cầu công chứng/chứng thực: Hồ sơ bao gồm:
- Dự thảo chúc thư.
- Giấy tờ tùy thân của người lập chúc thư và người làm chứng (nếu có).
- Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản.
- Công chứng viên/người chứng thực kiểm tra hồ sơ: Đảm bảo tính hợp pháp và đầy đủ của hồ sơ.
- Ký chúc thư trước sự chứng kiến của công chứng viên/người chứng thực: Người lập chúc thư ký vào chúc thư và xác nhận nội dung chúc thư là đúng sự thật.
- Công chứng viên/người chứng thực ký và đóng dấu: Xác nhận tính hợp pháp của chúc thư.
- Lưu giữ chúc thư: Bản gốc chúc thư được lưu giữ tại cơ quan công chứng/chứng thực, bản sao được giao cho người lập chúc thư.
4.4. Chi Phí Lập Chúc Thư
Chi phí lập chúc thư phụ thuộc vào hình thức chúc thư và dịch vụ bạn sử dụng. Chi phí soạn thảo chúc thư tại văn phòng luật sư thường dao động từ 2.000.000 – 5.000.000 đồng. Chi phí công chứng/chứng thực chúc thư được tính theo quy định của pháp luật, thường khoảng 0,1% giá trị tài sản được định đoạt trong chúc thư.
Hình ảnh công chứng viên đang thực hiện công chứng chúc thư, đảm bảo tính pháp lý và minh bạch cho văn bản.
5. Sửa Đổi, Bổ Sung, Hủy Bỏ Chúc Thư Như Thế Nào?
Trong quá trình sống, bạn có thể muốn sửa đổi, bổ sung, hoặc hủy bỏ chúc thư đã lập trước đó. Pháp luật Việt Nam cho phép bạn thực hiện điều này một cách dễ dàng.
5.1. Quyền Sửa Đổi, Bổ Sung, Hủy Bỏ Chúc Thư
Theo Điều 640 Bộ luật Dân sự 2015, “Người lập di chúc có quyền sửa đổi, bổ sung, thay thế, hủy bỏ di chúc đã lập vào bất kỳ thời điểm nào.” Điều này khẳng định quyền tự do định đoạt tài sản của người lập chúc thư, cho phép họ thay đổi ý nguyện của mình khi có sự thay đổi trong cuộc sống.
5.2. Thủ Tục Sửa Đổi, Bổ Sung Chúc Thư
Việc sửa đổi, bổ sung chúc thư phải tuân theo hình thức tương ứng với hình thức của chúc thư gốc. Ví dụ, nếu chúc thư gốc được công chứng, thì việc sửa đổi, bổ sung cũng phải được công chứng.
- Lập văn bản sửa đổi, bổ sung: Văn bản này phải ghi rõ nội dung sửa đổi, bổ sung, và được ký bởi người lập chúc thư và người làm chứng (nếu có).
- Công chứng/chứng thực văn bản sửa đổi, bổ sung (nếu cần): Nếu chúc thư gốc được công chứng/chứng thực, thì văn bản sửa đổi, bổ sung cũng phải được công chứng/chứng thực.
- Gửi văn bản sửa đổi, bổ sung cho người đang lưu giữ chúc thư gốc: Để đảm bảo tất cả các bản chúc thư đều được cập nhật.
5.3. Thủ Tục Hủy Bỏ Chúc Thư
- Tuyên bố hủy bỏ chúc thư: Người lập chúc thư tuyên bố hủy bỏ chúc thư trước mặt người làm chứng (nếu có) hoặc công chứng viên/người chứng thực.
- Lập văn bản hủy bỏ chúc thư: Văn bản này phải ghi rõ việc hủy bỏ chúc thư và được ký bởi người lập chúc thư và người làm chứng (nếu có) hoặc công chứng viên/người chứng thực.
- Thu hồi chúc thư gốc (nếu có thể): Để tránh việc chúc thư cũ bị sử dụng sau này.
5.4. Chúc Thư Mới Thay Thế Chúc Thư Cũ
Theo quy định của pháp luật, nếu một người lập nhiều chúc thư cho cùng một tài sản, thì chúc thư sau cùng có hiệu lực pháp lý cao nhất. Điều này có nghĩa là chúc thư mới nhất sẽ thay thế tất cả các chúc thư cũ đã lập trước đó.
Hình ảnh một người đang cẩn thận xem xét và sửa đổi chúc thư, thể hiện sự chủ động trong việc quản lý và định đoạt tài sản của mình.
6. Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Lập Chúc Thư
Để đảm bảo chúc thư có giá trị pháp lý và thực hiện đúng ý nguyện của bạn, hãy lưu ý những điều sau:
6.1. Tìm Hiểu Kỹ Các Quy Định Của Pháp Luật Về Thừa Kế
Việc nắm vững các quy định của pháp luật về thừa kế sẽ giúp bạn lập chúc thư đúng pháp luật, tránh những sai sót có thể dẫn đến việc chúc thư bị vô hiệu.
6.2. Tham Khảo Ý Kiến Của Luật Sư
Luật sư là người có chuyên môn và kinh nghiệm trong lĩnh vực pháp luật, có thể tư vấn cho bạn về các vấn đề liên quan đến thừa kế và giúp bạn soạn thảo chúc thư phù hợp nhất với tình hình cụ thể của bạn.
6.3. Liệt Kê Chi Tiết Và Rõ Ràng Tài Sản
Việc liệt kê chi tiết và rõ ràng tài sản trong chúc thư sẽ giúp tránh những tranh chấp về sau. Bạn nên cung cấp đầy đủ thông tin về tài sản, bao gồm địa chỉ, diện tích, số giấy tờ chứng minh quyền sở hữu, và các thông tin khác liên quan.
6.4. Xác Định Rõ Người Thừa Kế Và Tỷ Lệ Thừa Kế
Bạn cần xác định rõ ai sẽ là người thừa kế tài sản của bạn, và tỷ lệ thừa kế của mỗi người là bao nhiêu. Bạn cũng nên xem xét đến các điều kiện kèm theo (nếu có), ví dụ như người thừa kế phải đạt đến một độ tuổi nhất định, hoặc phải hoàn thành một nghĩa vụ nào đó.
6.5. Chọn Người Làm Chứng Tin Cậy
Nếu bạn lập chúc thư có người làm chứng, hãy chọn những người mà bạn tin tưởng, có đủ năng lực hành vi dân sự, và không có quyền lợi liên quan đến chúc thư.
6.6. Cất Giữ Chúc Thư Ở Nơi An Toàn
Bạn nên cất giữ chúc thư ở một nơi an toàn, bí mật, và dễ tìm thấy. Bạn cũng nên thông báo cho người thân hoặc người thực hiện chúc thư biết về vị trí của chúc thư.
6.7. Thường Xuyên Rà Soát Và Cập Nhật Chúc Thư
Cuộc sống luôn thay đổi, và những thay đổi này có thể ảnh hưởng đến ý nguyện của bạn về việc phân chia tài sản. Vì vậy, bạn nên thường xuyên rà soát và cập nhật chúc thư để đảm bảo nó vẫn phù hợp với tình hình hiện tại của bạn.
Hình ảnh một người đang đọc lại chúc thư, thể hiện sự cẩn trọng và trách nhiệm trong việc đảm bảo tính chính xác và phù hợp của văn bản.
7. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Chúc Thư (FAQ)
7.1. Ai Có Quyền Lập Chúc Thư?
Bất kỳ cá nhân nào từ đủ 18 tuổi trở lên, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự đều có quyền lập chúc thư. Người từ đủ 15 tuổi đến chưa đủ 18 tuổi có thể lập di chúc nếu được cha mẹ hoặc người giám hộ đồng ý (Điều 625 Bộ luật Dân sự 2015).
7.2. Chúc Thư Viết Tay Có Hợp Lệ Không?
Có, chúc thư viết tay vẫn hợp lệ nếu đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về hình thức và nội dung theo quy định của pháp luật. Tuy nhiên, để đảm bảo tính rõ ràng và tránh tranh chấp, bạn nên đánh máy chúc thư và có công chứng/chứng thực.
7.3. Có Bắt Buộc Phải Công Chứng Chúc Thư Không?
Không, việc công chứng chúc thư không bắt buộc. Tuy nhiên, chúc thư có công chứng có giá trị chứng cứ cao hơn, đảm bảo tính hợp pháp và ngăn ngừa tranh chấp.
7.4. Người Nước Ngoài Có Được Lập Chúc Thư Tại Việt Nam Không?
Có, người nước ngoài có quyền lập chúc thư tại Việt Nam để định đoạt tài sản của họ tại Việt Nam. Chúc thư này phải tuân theo pháp luật Việt Nam về hình thức và nội dung.
7.5. Chúc Thư Bằng Tiếng Nước Ngoài Có Hợp Lệ Không?
Chúc thư bằng tiếng nước ngoài vẫn hợp lệ nếu được dịch ra tiếng Việt và có công chứng/chứng thực bản dịch.
7.6. Chúc Thư Có Hiệu Lực Từ Khi Nào?
Chúc thư có hiệu lực từ thời điểm mở thừa kế, tức là thời điểm người lập chúc thư qua đời (Điều 643 Bộ luật Dân sự 2015).
7.7. Thời Hiệu Khởi Kiện Về Thừa Kế Là Bao Lâu?
Thời hiệu khởi kiện để yêu cầu chia di sản thừa kế là 30 năm đối với bất động sản và 10 năm đối với động sản, kể từ thời điểm mở thừa kế (Điều 623 Bộ luật Dân sự 2015).
7.8. Người Thừa Kế Có Phải Nộp Thuế Thu Nhập Cá Nhân Khi Nhận Thừa Kế Không?
Người thừa kế phải nộp thuế thu nhập cá nhân đối với thu nhập từ nhận thừa kế là bất động sản, trừ trường hợp là nhà ở, đất ở duy nhất của người nhận thừa kế (Thông tư 111/2013/TT-BTC).
7.9. Có Thể Thay Đổi Người Thực Hiện Chúc Thư Không?
Có, người lập chúc thư có thể thay đổi người thực hiện chúc thư bằng cách lập một văn bản sửa đổi, bổ sung chúc thư.
7.10. Làm Thế Nào Để Biết Chúc Thư Có Bị Tranh Chấp Hay Không?
Bạn có thể liên hệ với cơ quan công chứng/chứng thực nơi chúc thư được lập để kiểm tra thông tin về việc có tranh chấp hay không.
8. Xe Tải Mỹ Đình – Địa Chỉ Tin Cậy Cho Mọi Thông Tin Về Xe Tải
Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về các loại xe tải ở Mỹ Đình, Hà Nội? Bạn muốn so sánh giá cả và thông số kỹ thuật giữa các dòng xe khác nhau? Bạn cần tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình? Hãy đến với XETAIMYDINH.EDU.VN – website hàng đầu về xe tải tại Mỹ Đình.
Tại XETAIMYDINH.EDU.VN, bạn sẽ tìm thấy:
- Thông tin chi tiết và cập nhật về các loại xe tải có sẵn ở Mỹ Đình, Hà Nội.
- So sánh giá cả và thông số kỹ thuật giữa các dòng xe.
- Tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách.
- Giải đáp các thắc mắc liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải.
- Thông tin về các dịch vụ sửa chữa xe tải uy tín trong khu vực.
Liên hệ ngay với Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc:
- Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
- Hotline: 0247 309 9988
- Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN
Đừng bỏ lỡ cơ hội tìm hiểu thông tin chi tiết và hữu ích về xe tải tại XETAIMYDINH.EDU.VN!
Hình ảnh logo của Xe Tải Mỹ Đình, biểu tượng cho sự uy tín và chất lượng trong lĩnh vực xe tải.
Lời kêu gọi hành động (CTA): Hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN ngay hôm nay để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc về xe tải ở Mỹ Đình! Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn tìm được chiếc xe tải phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.