Đường Bờ Biển Nước Ta Dài Bao Nhiêu Km và Có Ý Nghĩa Gì?

Bạn có thắc mắc đường Bờ Biển Nước Ta Dài bao nhiêu km và điều đó có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế, xã hội và an ninh quốc phòng? Hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình khám phá những thông tin thú vị và hữu ích về đường bờ biển Việt Nam, đồng thời tìm hiểu về các chính sách quản lý và bảo vệ biển đảo. Chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tiềm năng to lớn mà thiên nhiên ban tặng cho đất nước ta. Cùng Xe Tải Mỹ Đình tìm hiểu ngay về kinh tế biển, du lịch biển, và bảo vệ môi trường biển nhé!

1. Đường Bờ Biển Việt Nam Dài Bao Nhiêu Km?

Đường bờ biển là ranh giới tự nhiên, sống động nơi đất liền và biển gặp nhau, tạo nên một dải đất ven biển đa dạng về địa hình và sinh thái.

Vậy, đường bờ biển nước ta dài bao nhiêu km? Theo số liệu chính thức được công bố bởi các cơ quan nhà nước, tổng chiều dài đường bờ biển Việt Nam là 3.260 km. Tuy nhiên, con số này có thể thay đổi tùy theo phương pháp đo đạc và các yếu tố tự nhiên như thủy triều, xói lở.

Đường bờ biển Việt Nam với những bãi cát trắng trải dài và làn nước trong xanh (Nguồn: Wikipedia)

2. Ý Nghĩa To Lớn Của Đường Bờ Biển Dài Với Việt Nam?

Đường bờ biển nước ta dài không chỉ là một con số, mà còn mang trong mình những ý nghĩa to lớn về kinh tế, xã hội, quốc phòng và môi trường.

2.1. Về Kinh Tế

2.1.1. Phát triển ngành du lịch biển

Đường bờ biển dài tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển du lịch biển, một ngành kinh tế mũi nhọn của Việt Nam.

  • Bãi biển đẹp: Việt Nam sở hữu nhiều bãi biển đẹp nổi tiếng thế giới như Mỹ Khê (Đà Nẵng), Nha Trang (Khánh Hòa), Phú Quốc (Kiên Giang).
  • Vịnh biển: Các vịnh biển như Hạ Long, Nha Phu, Vân Phong… có tiềm năng lớn cho du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng.
  • Hoạt động du lịch đa dạng: Du khách có thể tham gia các hoạt động như tắm biển, lặn biển, lướt sóng, đi thuyền kayak, du thuyền, khám phá đảo…

Theo Tổng cục Thống kê, ngành du lịch đóng góp khoảng 9,2% vào GDP của Việt Nam năm 2019, trong đó du lịch biển chiếm tỷ trọng lớn.

2.1.2. Phát triển ngành thủy sản

Đường bờ biển dài và vùng biển rộng lớn là nguồn tài nguyên vô giá cho ngành thủy sản.

  • Nguồn lợi hải sản phong phú: Việt Nam có trữ lượng hải sản lớn với nhiều loài có giá trị kinh tế cao như tôm, cá, mực, ghẹ…
  • Nuôi trồng thủy sản: Các vùng ven biển có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là tôm và cá tra.
  • Cảng biển: Hệ thống cảng biển phát triển tạo điều kiện thuận lợi cho việc khai thác, chế biến và xuất khẩu thủy sản.

Ngành thủy sản đóng góp khoảng 3-4% vào GDP của Việt Nam và là một trong những ngành xuất khẩu chủ lực. Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, năm 2022, kim ngạch xuất khẩu thủy sản đạt kỷ lục 11 tỷ USD.

2.1.3. Phát triển ngành hàng hải và vận tải biển

Đường bờ biển dài tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển ngành hàng hải và vận tải biển.

  • Tuyến đường biển huyết mạch: Việt Nam nằm trên các tuyến đường biển huyết mạch của thế giới, có vai trò quan trọng trong giao thương quốc tế.
  • Hệ thống cảng biển: Hệ thống cảng biển lớn như Hải Phòng, Đà Nẵng, Sài Gòn… có khả năng tiếp nhận tàu trọng tải lớn, phục vụ nhu cầu vận chuyển hàng hóa.
  • Dịch vụ hàng hải: Các dịch vụ hàng hải như sửa chữa tàu, cung cấp nhiên liệu, hoa tiêu… phát triển mạnh mẽ.

Theo Cục Hàng hải Việt Nam, khối lượng hàng hóa thông qua các cảng biển Việt Nam liên tục tăng trưởng trong những năm gần đây.

2.1.4. Khai thác tài nguyên khoáng sản biển

Vùng biển Việt Nam có tiềm năng lớn về tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là dầu khí.

  • Dầu khí: Các mỏ dầu khí lớn như Bạch Hổ, Rạng Đông, Sư Tử Đen… đóng góp quan trọng vào ngân sách nhà nước.
  • Cát: Cát biển được sử dụng trong xây dựng và san lấp mặt bằng.
  • Titan: Titan được sử dụng trong công nghiệp luyện kim và sản xuất vật liệu chịu nhiệt.

Theo Tập đoàn Dầu khí Việt Nam (PVN), ngành dầu khí đóng góp khoảng 8-10% vào GDP của Việt Nam.

2.2. Về Xã Hội

2.2.1. Tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân ven biển

Các ngành kinh tế biển như du lịch, thủy sản, hàng hải… tạo ra nhiều việc làm cho người dân ven biển, góp phần nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống.

  • Du lịch: Hướng dẫn viên du lịch, nhân viên khách sạn, nhà hàng, lái xe…
  • Thủy sản: Ngư dân, công nhân chế biến thủy sản, người nuôi trồng thủy sản…
  • Hàng hải: Thủy thủ, công nhân cảng, nhân viên dịch vụ hàng hải…

Theo Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, các ngành kinh tế biển tạo ra hàng triệu việc làm mỗi năm.

2.2.2. Phát triển văn hóa và du lịch cộng đồng

Đường bờ biển dài là nơi lưu giữ nhiều giá trị văn hóa truyền thống của các cộng đồng dân cư ven biển.

  • Lễ hội truyền thống: Lễ hội Nghinh Ông, lễ hội Cầu Ngư…
  • Làng nghề truyền thống: Làng nghề làm nước mắm, làm muối, dệt chiếu…
  • Ẩm thực biển: Các món ăn đặc sản từ hải sản tươi ngon.

Du lịch cộng đồng giúp bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống, đồng thời tạo thêm thu nhập cho người dân địa phương.

2.2.3. Nâng cao dân trí và y tế cho người dân ven biển

Nhà nước có nhiều chính sách ưu tiên phát triển giáo dục và y tế cho các vùng ven biển, góp phần nâng cao dân trí và sức khỏe cho người dân.

  • Xây dựng trường học và trạm y tế: Đầu tư xây dựng cơ sở vật chất cho giáo dục và y tế.
  • Cung cấp trang thiết bị dạy học và khám chữa bệnh: Đảm bảo chất lượng giáo dục và y tế.
  • Đào tạo giáo viên và bác sĩ: Nâng cao trình độ chuyên môn cho đội ngũ giáo viên và bác sĩ.

2.3. Về Quốc Phòng

2.3.1. Bảo vệ chủ quyền và an ninh biển đảo

Đường bờ biển dài có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền và an ninh biển đảo của Việt Nam.

  • Giám sát và kiểm soát: Lực lượng cảnh sát biển, bộ đội biên phòng thường xuyên tuần tra, kiểm soát trên biển để phát hiện và ngăn chặn các hành vi xâm phạm chủ quyền.
  • Xây dựng hệ thống phòng thủ: Xây dựng các công trình phòng thủ trên các đảo và ven biển để bảo vệ đất nước.
  • Hợp tác quốc tế: Tăng cường hợp tác với các nước trong khu vực và trên thế giới để giải quyết các tranh chấp trên biển bằng biện pháp hòa bình.

2.3.2. Phòng chống thiên tai và cứu hộ cứu nạn

Đường bờ biển dài thường xuyên chịu ảnh hưởng của thiên tai như bão, lũ, sóng thần…

  • Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm: Đầu tư xây dựng hệ thống cảnh báo sớm để kịp thời thông báo cho người dân biết về nguy cơ thiên tai.
  • Xây dựng đê điều và kè chắn sóng: Xây dựng các công trình bảo vệ bờ biển để giảm thiểu thiệt hại do thiên tai gây ra.
  • Lực lượng cứu hộ cứu nạn: Xây dựng lực lượng cứu hộ cứu nạn chuyên nghiệp để ứng phó kịp thời với các tình huống khẩn cấp.

2.4. Về Môi Trường

2.4.1. Bảo tồn đa dạng sinh học biển

Đường bờ biển dài là nơi tập trung nhiều hệ sinh thái biển quan trọng như rừng ngập mặn, rạn san hô, thảm cỏ biển…

  • Rừng ngập mặn: Có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bờ biển, lọc nước và là nơi sinh sống của nhiều loài động thực vật.
  • Rạn san hô: Là môi trường sống của nhiều loài cá và sinh vật biển khác.
  • Thảm cỏ biển: Cung cấp thức ăn và nơi trú ẩn cho nhiều loài động vật biển.

Việc bảo tồn các hệ sinh thái biển này là rất quan trọng để duy trì đa dạng sinh học và đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành thủy sản.

2.4.2. Quản lý và giảm thiểu ô nhiễm môi trường biển

Ô nhiễm môi trường biển là một vấn đề nghiêm trọng đang đe dọa các hệ sinh thái biển và sức khỏe con người.

  • Ô nhiễm rác thải nhựa: Rác thải nhựa gây ô nhiễm môi trường biển và ảnh hưởng đến các loài sinh vật biển.
  • Ô nhiễm dầu: Các sự cố tràn dầu gây ô nhiễm nghiêm trọng môi trường biển.
  • Ô nhiễm hóa chất: Các hóa chất độc hại từ các khu công nghiệp ven biển gây ô nhiễm môi trường biển.

Cần có các biện pháp quản lý và giảm thiểu ô nhiễm môi trường biển để bảo vệ sức khỏe con người và các hệ sinh thái biển.

2.4.3. Ứng phó với biến đổi khí hậu và nước biển dâng

Biến đổi khí hậu và nước biển dâng là những thách thức lớn đối với các vùng ven biển.

  • Nước biển dâng: Nước biển dâng gây ngập lụt các vùng ven biển và làm mất đất.
  • Xói lở bờ biển: Biến đổi khí hậu làm gia tăng xói lở bờ biển.
  • Thay đổi thời tiết: Biến đổi khí hậu làm thay đổi thời tiết và gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ, hạn hán…

Cần có các biện pháp ứng phó với biến đổi khí hậu và nước biển dâng để bảo vệ các vùng ven biển.

Bãi biển Cửa Đại (Hội An) bị xói lở nghiêm trọng do biến đổi khí hậu (Nguồn: VnEconomy)

3. Việt Nam Có Những Chính Sách Quản Lý Và Bảo Vệ Biển Nào?

Nhận thức được tầm quan trọng của biển đối với sự phát triển của đất nước, Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách quản lý và bảo vệ biển.

3.1. Luật pháp và các văn bản quy phạm pháp luật

  • Luật Biển Việt Nam 2012: Xác định rõ phạm vi các vùng biển Việt Nam, quy định về chế độ pháp lý của các vùng biển, hoạt động quản lý và bảo vệ biển.
  • Luật Thủy sản 2017: Quy định về quản lý, bảo vệ và phát triển nguồn lợi thủy sản.
  • Luật Bảo vệ môi trường 2020: Quy định về bảo vệ môi trường biển và ứng phó với biến đổi khí hậu.
  • Các nghị định, thông tư hướng dẫn thi hành luật: Cụ thể hóa các quy định của luật và hướng dẫn thực hiện.

3.2. Các chiến lược và quy hoạch

  • Chiến lược biển Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045: Xác định mục tiêu, nhiệm vụ và giải pháp phát triển kinh tế biển bền vững, bảo vệ chủ quyền và an ninh biển đảo.
  • Quy hoạch không gian biển quốc gia: Phân bổ không gian biển cho các mục đích sử dụng khác nhau, đảm bảo tính khoa học, hợp lý và hiệu quả.
  • Các quy hoạch ngành, lĩnh vực liên quan đến biển: Quy hoạch phát triển du lịch biển, quy hoạch phát triển thủy sản, quy hoạch phát triển cảng biển…

3.3. Các chương trình và dự án

  • Chương trình mục tiêu quốc gia về sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả: Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do sử dụng năng lượng.
  • Chương trình mục tiêu quốc gia về phòng, chống thiên tai: Nâng cao năng lực phòng, chống thiên tai và ứng phó với biến đổi khí hậu.
  • Các dự án bảo tồn đa dạng sinh học biển: Bảo vệ các hệ sinh thái biển quan trọng như rừng ngập mặn, rạn san hô, thảm cỏ biển.

3.4. Các biện pháp quản lý và bảo vệ

  • Quản lý khai thác tài nguyên biển: Kiểm soát chặt chẽ việc khai thác tài nguyên biển để đảm bảo tính bền vững.
  • Quản lý ô nhiễm môi trường biển: Ngăn chặn và xử lý các nguồn gây ô nhiễm môi trường biển.
  • Bảo tồn đa dạng sinh học biển: Xây dựng các khu bảo tồn biển để bảo vệ các hệ sinh thái biển quan trọng.
  • Nâng cao nhận thức cộng đồng: Tuyên truyền, giáo dục để nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ biển.

4. Đi Qua Không Gây Hại Trong Lãnh Hải Được Hiểu Như Thế Nào?

“Đi qua không gây hại” là một khái niệm quan trọng trong luật biển quốc tế, cho phép tàu thuyền nước ngoài đi qua lãnh hải của một quốc gia ven biển mà không cần xin phép trước, miễn là việc đi qua đó không gây hại đến hòa bình, an ninh và trật tự của quốc gia ven biển.

4.1. Định nghĩa

Theo Điều 19 của Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS), “đi qua” có nghĩa là việc đi qua lãnh hải nhằm mục đích:

  • Đi ngang qua lãnh hải mà không đi vào nội thủy hoặc ghé vào một cơ sở cảng, bến hay nơi trú đậu ở bên ngoài nội thủy; hoặc
  • Đi vào hoặc rời khỏi nội thủy hoặc ghé vào một cơ sở cảng, bến hay nơi trú đậu như vậy.

Việc đi qua phải nhanh chóng và liên tục, trừ trường hợp bất khả kháng, gặp nạn hoặc cần thiết phải cứu giúp người, tàu thuyền hoặc máy bay đang gặp nguy hiểm.

4.2. Các hành vi bị coi là gây hại

Điều 19 của UNCLOS cũng quy định rõ các hành vi bị coi là gây hại đến hòa bình, an ninh và trật tự của quốc gia ven biển, bao gồm:

  • Đe dọa hoặc sử dụng vũ lực chống lại chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ hoặc độc lập chính trị của quốc gia ven biển;
  • Thực hiện bất kỳ hành vi nào nhằm mục đích thu thập thông tin gây tổn hại đến quốc phòng hoặc an ninh của quốc gia ven biển;
  • Tuyên truyền hoặc kích động gây rối trật tự công cộng của quốc gia ven biển;
  • Phóng đi, hạ cánh hoặc xếp lên tàu thuyền các phương tiện bay hoặc quân sự;
  • Bốc dỡ hàng hóa, tiền bạc hoặc người trái với luật lệ và quy định của quốc gia ven biển;
  • Gây ô nhiễm nghiêm trọng môi trường biển;
  • Đánh bắt cá trái phép;
  • Nghiên cứu hoặc khảo sát trái phép;
  • Can thiệp vào hệ thống thông tin liên lạc hoặc các cơ sở vật chất khác của quốc gia ven biển;
  • Thực hiện bất kỳ hoạt động nào khác không liên quan trực tiếp đến việc đi qua.

4.3. Quyền của quốc gia ven biển

Quốc gia ven biển có quyền áp dụng các biện pháp cần thiết để ngăn chặn việc đi qua không gây hại nếu việc đi qua đó vi phạm các quy định của UNCLOS hoặc luật pháp quốc gia.

Quốc gia ven biển cũng có quyền tạm đình chỉ việc đi qua không gây hại trong một số khu vực nhất định của lãnh hải nếu việc đình chỉ đó là cần thiết để bảo vệ an ninh quốc gia, bao gồm cả việc tập trận quân sự.

Tàu thuyền đi lại trên biển (Nguồn: dangcongsan.vn)

5. Các Tỉnh Thành Nào Của Việt Nam Có Đường Bờ Biển?

Việt Nam có 28 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương có đường bờ biển, trải dài từ Bắc vào Nam.

STT Tỉnh/Thành phố Chiều dài bờ biển (km)
1 Quảng Ninh 250
2 Hải Phòng 125
3 Thái Bình 52
4 Nam Định 72
5 Ninh Bình 17
6 Thanh Hóa 102
7 Nghệ An 82
8 Hà Tĩnh 137
9 Quảng Bình 126
10 Quảng Trị 75
11 Thừa Thiên Huế 128
12 Đà Nẵng 92
13 Quảng Nam 125
14 Quảng Ngãi 129
15 Bình Định 134
16 Phú Yên 189
17 Khánh Hòa 385
18 Ninh Thuận 105
19 Bình Thuận 192
20 Bà Rịa – Vũng Tàu 305
21 TP. Hồ Chí Minh 23
22 Tiền Giang 32
23 Bến Tre 65
24 Trà Vinh 65
25 Sóc Trăng 72
26 Bạc Liêu 56
27 Cà Mau 254
28 Kiên Giang 200

Lưu ý: Chiều dài bờ biển có thể khác nhau tùy theo nguồn số liệu và phương pháp đo đạc.

6. Tiềm Năng Phát Triển Kinh Tế Biển Tại Các Tỉnh Thành Ven Biển

Các tỉnh thành ven biển Việt Nam có nhiều tiềm năng để phát triển kinh tế biển.

  • Du lịch: Phát triển các loại hình du lịch biển như du lịch nghỉ dưỡng, du lịch sinh thái, du lịch thể thao…
  • Thủy sản: Đầu tư vào nuôi trồng, khai thác và chế biến thủy sản.
  • Năng lượng tái tạo: Phát triển các nguồn năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời trên biển.
  • Dịch vụ hàng hải: Phát triển các dịch vụ vận tải biển, logistics, sửa chữa tàu biển…
  • Khai thác khoáng sản: Khai thác các loại khoáng sản biển như dầu khí, titan, cát…

7. Các Giải Pháp Để Phát Huy Tối Đa Tiềm Năng Của Đường Bờ Biển Dài?

Để phát huy tối đa tiềm năng của đường bờ biển dài, cần có các giải pháp đồng bộ.

  • Hoàn thiện thể chế, chính sách: Xây dựng và hoàn thiện hệ thống thể chế, chính sách về quản lý và phát triển kinh tế biển.
  • Đầu tư cơ sở hạ tầng: Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật và xã hội cho các vùng ven biển.
  • Phát triển nguồn nhân lực: Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho các ngành kinh tế biển.
  • Ứng dụng khoa học công nghệ: Ứng dụng khoa học công nghệ tiên tiến vào khai thác và sử dụng tài nguyên biển.
  • Bảo vệ môi trường biển: Tăng cường công tác bảo vệ môi trường biển và ứng phó với biến đổi khí hậu.
  • Tăng cường hợp tác quốc tế: Tăng cường hợp tác quốc tế trong quản lý và phát triển biển.

8. Các Địa Điểm Du Lịch Nổi Tiếng Dọc Theo Đường Bờ Biển Việt Nam?

Dọc theo đường bờ biển nước ta dài có rất nhiều địa điểm du lịch nổi tiếng thu hút du khách trong và ngoài nước.

  • Vịnh Hạ Long (Quảng Ninh): Di sản thiên nhiên thế giới với hàng nghìn hòn đảo đá vôi kỳ vĩ.
  • Đảo Cát Bà (Hải Phòng): Khu dự trữ sinh quyển thế giới với nhiều bãi biển đẹp và rừng nguyên sinh.
  • Biển Sầm Sơn (Thanh Hóa): Bãi biển nổi tiếng với cát mịn và nước biển trong xanh.
  • Cửa Lò (Nghệ An): Bãi biển sầm uất với nhiều hoạt động vui chơi giải trí.
  • Phong Nha – Kẻ Bàng (Quảng Bình): Di sản thiên nhiên thế giới với hệ thống hang động kỳ vĩ.
  • Lăng Cô (Thừa Thiên Huế): Vịnh biển đẹp với bãi cát trắng và nước biển xanh ngắt.
  • Đà Nẵng: Thành phố biển năng động với nhiều bãi biển đẹp như Mỹ Khê, Non Nước.
  • Hội An (Quảng Nam): Phố cổ di sản thế giới với kiến trúc độc đáo và ẩm thực phong phú.
  • Nha Trang (Khánh Hòa): Vịnh biển đẹp với nhiều hòn đảo và bãi biển nổi tiếng.
  • Mũi Né (Bình Thuận): Thiên đường của những đồi cát và bãi biển hoang sơ.
  • Phú Quốc (Kiên Giang): Đảo ngọc với nhiều bãi biển đẹp và khu nghỉ dưỡng sang trọng.

9. Các Vấn Đề Môi Trường Đáng Lo Ngại Hiện Nay Tại Các Vùng Ven Biển Việt Nam?

Các vùng ven biển Việt Nam đang phải đối mặt với nhiều vấn đề môi trường đáng lo ngại.

  • Ô nhiễm rác thải nhựa: Rác thải nhựa đang gây ô nhiễm nghiêm trọng môi trường biển, ảnh hưởng đến các loài sinh vật biển và sức khỏe con người.
  • Ô nhiễm nguồn nước: Nước thải từ các khu công nghiệp, khu dân cư và hoạt động nông nghiệp đang gây ô nhiễm nguồn nước ven biển.
  • Xói lở bờ biển: Biến đổi khí hậu và các hoạt động xây dựng đang làm gia tăng xói lở bờ biển, gây mất đất và ảnh hưởng đến đời sống của người dân ven biển.
  • Suy thoái các hệ sinh thái biển: Các hệ sinh thái biển như rừng ngập mặn, rạn san hô, thảm cỏ biển đang bị suy thoái do ô nhiễm, khai thác quá mức và biến đổi khí hậu.

10. Làm Thế Nào Để Góp Phần Bảo Vệ Môi Trường Biển?

Mỗi chúng ta đều có thể góp phần bảo vệ môi trường biển bằng những hành động nhỏ nhưng ý nghĩa.

  • Giảm thiểu sử dụng đồ nhựa dùng một lần: Hạn chế sử dụng túi ni lông, ống hút nhựa, chai nhựa…
  • Thu gom và xử lý rác thải đúng cách: Không vứt rác bừa bãi xuống biển và ven biển.
  • Tiết kiệm nước và năng lượng: Sử dụng nước và năng lượng một cách tiết kiệm để giảm thiểu ô nhiễm.
  • Sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường: Ưu tiên sử dụng các sản phẩm có nguồn gốc tự nhiên, không chứa hóa chất độc hại.
  • Tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường: Tham gia các chiến dịch làm sạch biển, trồng cây ngập mặn…
  • Nâng cao nhận thức cộng đồng: Tuyên truyền, vận động người thân và bạn bè cùng chung tay bảo vệ môi trường biển.

Một buổi ra quân dọn rác trên biển (Nguồn: baotainguyenmoitruong.vn)

Đường bờ biển nước ta dài là một tài sản vô giá, mang lại nhiều lợi ích về kinh tế, xã hội, quốc phòng và môi trường. Tuy nhiên, chúng ta cũng đang phải đối mặt với nhiều thách thức trong việc quản lý, bảo vệ và phát huy tiềm năng của đường bờ biển này.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các loại xe tải phù hợp cho việc vận chuyển hàng hóa ven biển? Bạn cần tư vấn về các dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng xe tải uy tín tại Mỹ Đình? Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc. Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường!

FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về Đường Bờ Biển Việt Nam

1. Đường bờ biển Việt Nam dài bao nhiêu km?

Đường bờ biển Việt Nam dài khoảng 3.260 km.

2. Việt Nam có bao nhiêu tỉnh thành giáp biển?

Việt Nam có 28 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương có đường bờ biển.

3. Tỉnh nào có đường bờ biển dài nhất Việt Nam?

Tỉnh Khánh Hòa có đường bờ biển dài nhất Việt Nam (khoảng 385 km).

4. Đường bờ biển dài có ý nghĩa gì đối với Việt Nam?

Đường bờ biển dài mang lại nhiều lợi ích về kinh tế (du lịch, thủy sản, hàng hải, khai thác tài nguyên), xã hội (tạo việc làm, phát triển văn hóa), quốc phòng (bảo vệ chủ quyền) và môi trường (bảo tồn đa dạng sinh học).

5. Các vấn đề môi trường nào đang đe dọa các vùng ven biển Việt Nam?

Các vấn đề môi trường đáng lo ngại bao gồm ô nhiễm rác thải nhựa, ô nhiễm nguồn nước, xói lở bờ biển và suy thoái các hệ sinh thái biển.

6. “Đi qua không gây hại” trong luật biển quốc tế có nghĩa là gì?

“Đi qua không gây hại” là quyền của tàu thuyền nước ngoài được đi qua lãnh hải của một quốc gia ven biển mà không cần xin phép trước, miễn là việc đi qua đó không gây hại đến hòa bình, an ninh và trật tự của quốc gia ven biển.

7. Làm thế nào để bảo vệ môi trường biển?

Mỗi người có thể góp phần bảo vệ môi trường biển bằng cách giảm thiểu sử dụng đồ nhựa, thu gom và xử lý rác thải đúng cách, tiết kiệm nước và năng lượng, sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường, tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường và nâng cao nhận thức cộng đồng.

8. Các địa điểm du lịch nổi tiếng nào nằm dọc theo đường bờ biển Việt Nam?

Các địa điểm du lịch nổi tiếng bao gồm Vịnh Hạ Long, Đảo Cát Bà, Biển Sầm Sơn, Cửa Lò, Phong Nha – Kẻ Bàng, Lăng Cô, Đà Nẵng, Hội An, Nha Trang, Mũi Né và Phú Quốc.

9. Việt Nam có những chính sách nào để quản lý và bảo vệ biển?

Việt Nam có Luật Biển Việt Nam, Luật Thủy sản, Luật Bảo vệ môi trường và nhiều văn bản quy phạm pháp luật khác, cùng với các chiến lược, quy hoạch, chương trình và dự án về quản lý và phát triển kinh tế biển bền vững.

10. Tôi có thể tìm hiểu thêm thông tin về xe tải và các dịch vụ liên quan ở đâu?

Bạn có thể truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc về xe tải và các dịch vụ liên quan. Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *