“He Is Said To” là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh phổ biến, được sử dụng để diễn tả một sự thật hoặc thông tin nào đó mà người ta tin là đúng, nhưng không có bằng chứng xác thực hoặc nguồn gốc rõ ràng. Bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về cấu trúc này, cách sử dụng nó một cách hiệu quả và các biến thể tương tự? Hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình khám phá ngay sau đây, và nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về xe tải, đừng ngần ngại liên hệ XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn tận tình. Bài viết này cũng sẽ giúp bạn nắm vững các cấu trúc tương tự như “it is believed that” và cách chúng được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, cùng với các ví dụ minh họa dễ hiểu.
1. Cấu Trúc “He Is Said To” Được Sử Dụng Khi Nào và Để Làm Gì?
Cấu trúc “he is said to” được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt một thông tin mà nhiều người tin là đúng, nhưng bạn không thể xác minh tính chính xác của nó hoặc không muốn chịu trách nhiệm về tính xác thực của thông tin đó. Nói cách khác, “he is said to” giúp bạn truyền đạt thông tin một cách khách quan, không khẳng định cũng không phủ nhận.
Ví dụ:
- “He is said to be a very talented musician.” (Người ta nói rằng anh ấy là một nhạc sĩ rất tài năng.)
Trong ví dụ này, người nói không khẳng định rằng người đàn ông đó chắc chắn là một nhạc sĩ tài năng, mà chỉ đơn giản là truyền đạt lại những gì người khác nói.
1.1. Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng Khi Tra Cứu Về “He Is Said To”:
- Định nghĩa và cách dùng: Người dùng muốn hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng chính xác của cấu trúc “he is said to”.
- Ví dụ minh họa: Người dùng cần các ví dụ cụ thể để nắm bắt cách áp dụng cấu trúc này trong các tình huống khác nhau.
- Phân biệt với các cấu trúc tương tự: Người dùng muốn so sánh “he is said to” với các cấu trúc khác như “it is believed that” để hiểu rõ sự khác biệt.
- Bài tập thực hành: Người dùng tìm kiếm bài tập để luyện tập và củng cố kiến thức về cấu trúc này.
- Ứng dụng trong văn nói và văn viết: Người dùng muốn biết cách sử dụng “he is said to” một cách tự nhiên và phù hợp trong cả giao tiếp hàng ngày và các văn bản trang trọng.
2. Cấu Trúc “He Is Said To”: Công Thức và Cách Sử Dụng Chi Tiết
Cấu trúc “he is said to” là một dạng của câu bị động, thường được sử dụng để diễn tả những thông tin, tin đồn hoặc quan điểm phổ biến mà không cần chỉ rõ nguồn gốc. Cấu trúc này giúp người nói hoặc người viết truyền đạt thông tin một cách khách quan và tránh đưa ra những khẳng định trực tiếp.
2.1. Công Thức Chung:
S + is/am/are + said + to + V (infinitive)
Trong đó:
- S: Chủ ngữ (Subject) – Người hoặc vật được đề cập đến.
- is/am/are: Động từ “to be” chia theo chủ ngữ.
- said: Quá khứ phân từ của động từ “say” (nói).
- to + V (infinitive): Động từ nguyên mẫu có “to”, diễn tả hành động hoặc trạng thái được cho là của chủ ngữ.
Ví dụ:
- She is said to be a brilliant doctor. (Người ta nói rằng cô ấy là một bác sĩ giỏi.)
2.2. Các Biến Thể Của Cấu Trúc “He Is Said To”:
Cấu trúc “he is said to” có thể được sử dụng với nhiều thì và dạng động từ khác nhau để diễn tả các sắc thái ý nghĩa khác nhau.
2.2.1. Với Động Từ Nguyên Mẫu (to + V):
Diễn tả hành động hoặc trạng thái ở hiện tại hoặc tương lai so với thời điểm nói.
- He is said to be living in Hanoi. (Người ta nói rằng anh ấy đang sống ở Hà Nội.)
- The company is said to be launching a new product next month. (Người ta nói rằng công ty sẽ ra mắt một sản phẩm mới vào tháng tới.)
2.2.2. Với Động Từ Hoàn Thành (to have + V3/ed):
Diễn tả hành động hoặc trạng thái đã xảy ra trong quá khứ so với thời điểm nói.
- He is said to have been a famous actor in the past. (Người ta nói rằng anh ấy đã từng là một diễn viên nổi tiếng trong quá khứ.)
- She is said to have won several awards for her research. (Người ta nói rằng cô ấy đã giành được nhiều giải thưởng cho nghiên cứu của mình.)
2.2.3. Với Động Từ Tiếp Diễn (to be + V-ing):
Diễn tả hành động hoặc trạng thái đang diễn ra tại một thời điểm nào đó.
- He is said to be working on a new project. (Người ta nói rằng anh ấy đang làm việc cho một dự án mới.)
- The bridge is said to be being repaired. (Người ta nói rằng cây cầu đang được sửa chữa.)
2.3. Các Động Từ Thường Được Sử Dụng Với Cấu Trúc “He Is Said To”:
Ngoài động từ “say”, cấu trúc này còn có thể được sử dụng với nhiều động từ khác để diễn tả các ý nghĩa tương tự. Dưới đây là một số động từ phổ biến:
- Believe: Tin rằng
- Think: Nghĩ rằng
- Consider: Xem xét
- Report: Báo cáo
- Claim: Tuyên bố
- Expect: Mong đợi
- Understand: Hiểu rằng
- Know: Biết rằng
Ví dụ:
- He is believed to be innocent. (Người ta tin rằng anh ấy vô tội.)
- She is thought to have left the country. (Người ta nghĩ rằng cô ấy đã rời khỏi đất nước.)
- The building is reported to be damaged after the earthquake. (Người ta báo cáo rằng tòa nhà bị hư hại sau trận động đất.)
2.4. Lưu Ý Quan Trọng:
- Khi sử dụng cấu trúc “he is said to”, cần lưu ý rằng thông tin được diễn tả không phải là sự thật đã được chứng minh, mà chỉ là những gì người ta nói hoặc tin.
- Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc báo chí để truyền đạt thông tin một cách khách quan và tránh đưa ra những khẳng định chủ quan.
3. So Sánh “He Is Said To” Với Các Cấu Trúc Tương Tự
Ngoài cấu trúc “he is said to”, tiếng Anh còn có một số cấu trúc tương tự được sử dụng để diễn tả những thông tin, tin đồn hoặc quan điểm phổ biến. Dưới đây là so sánh giữa “he is said to” và một số cấu trúc phổ biến khác:
3.1. “It Is Said That”
Cấu trúc “it is said that” có ý nghĩa tương tự như “he is said to”, nhưng có cấu trúc ngữ pháp khác.
- Công thức: It + is + said + that + clause
Ví dụ:
- It is said that he is a talented musician. (Người ta nói rằng anh ấy là một nhạc sĩ tài năng.)
- It is said that the company is planning to expand its operations. (Người ta nói rằng công ty đang lên kế hoạch mở rộng hoạt động.)
Cả hai cấu trúc “he is said to” và “it is said that” đều có thể được sử dụng để diễn tả cùng một ý nghĩa, nhưng “it is said that” thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh vào thông tin được truyền đạt hơn là người hoặc vật được đề cập đến.
3.2. “He Is Believed To Be”
Cấu trúc “he is believed to be” được sử dụng khi muốn diễn tả một niềm tin hoặc quan điểm phổ biến về ai đó hoặc điều gì đó.
- Công thức: S + is/am/are + believed + to + V (infinitive)
Ví dụ:
- He is believed to be the best candidate for the job. (Người ta tin rằng anh ấy là ứng cử viên tốt nhất cho công việc.)
- She is believed to have solved the mystery. (Người ta tin rằng cô ấy đã giải quyết được bí ẩn.)
So với “he is said to”, “he is believed to be” mang tính chất khẳng định hơn về niềm tin của mọi người.
3.3. “He Is Supposed To”
Cấu trúc “he is supposed to” có nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm:
- Diễn tả bổn phận, trách nhiệm: Anh ấy có nghĩa vụ phải làm gì đó.
- Diễn tả kỳ vọng: Người ta kỳ vọng anh ấy sẽ làm gì đó.
- Diễn tả thông tin được cho là đúng: Người ta cho rằng anh ấy như thế nào.
Ví dụ:
- He is supposed to be at the meeting by 10 am. (Anh ấy có nghĩa vụ phải có mặt tại cuộc họp trước 10 giờ sáng.) – Bổn phận
- He is supposed to be a talented musician. (Người ta cho rằng anh ấy là một nhạc sĩ tài năng.) – Thông tin được cho là đúng.
Khi mang ý nghĩa “thông tin được cho là đúng”, “he is supposed to” có ý nghĩa gần giống với “he is said to”, nhưng “he is supposed to” thường mang tính chất chủ quan hơn và dựa trên những gì người ta mong đợi hơn là những gì người ta nói.
Bảng so sánh:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Mức độ khẳng định | Ví dụ |
---|---|---|---|
He is said to | Người ta nói rằng… | Thấp | He is said to be a talented musician. |
It is said that | Người ta nói rằng… | Thấp | It is said that he is a talented musician. |
He is believed to be | Người ta tin rằng… | Trung bình | He is believed to be the best candidate for the job. |
He is supposed to | Người ta cho rằng…, Anh ấy có nghĩa vụ…, Người ta kỳ vọng anh ấy sẽ… | Cao (tùy ngữ cảnh) | He is supposed to be at the meeting by 10 am. / He is supposed to be a talented musician. |
4. Ứng Dụng Của Cấu Trúc “He Is Said To” Trong Văn Nói Và Văn Viết
Cấu trúc “he is said to” là một công cụ hữu ích trong cả văn nói và văn viết, giúp bạn truyền đạt thông tin một cách khách quan và tránh đưa ra những khẳng định chủ quan.
4.1. Trong Văn Nói:
Trong giao tiếp hàng ngày, “he is said to” thường được sử dụng để chia sẻ những tin đồn, thông tin không chính thức hoặc những quan điểm phổ biến mà bạn không thể xác minh tính chính xác.
Ví dụ:
- “Have you met the new manager? He is said to be very strict.” (Bạn đã gặp quản lý mới chưa? Người ta nói rằng ông ấy rất nghiêm khắc.)
- “I heard that the company is going to be sold. He is said to be negotiating with a potential buyer.” (Tôi nghe nói rằng công ty sắp được bán. Người ta nói rằng ông ấy đang đàm phán với một người mua tiềm năng.)
- “The weather is said to be getting worse this weekend. You should bring an umbrella.” (Thời tiết được cho là sẽ trở nên tồi tệ hơn vào cuối tuần này. Bạn nên mang theo ô.)
4.2. Trong Văn Viết:
Trong văn viết, đặc biệt là trong báo chí và các văn bản trang trọng, “he is said to” được sử dụng để truyền đạt thông tin một cách khách quan và tránh đưa ra những khẳng định chủ quan.
Ví dụ:
- “The suspect is said to have confessed to the crime.” (Nghi phạm được cho là đã thú nhận tội ác.)
- “The research findings are said to have significant implications for the treatment of cancer.” (Kết quả nghiên cứu được cho là có ý nghĩa quan trọng đối với việc điều trị ung thư.)
- “The new policy is said to be aimed at reducing traffic congestion in the city.” (Chính sách mới được cho là nhằm giảm tắc nghẽn giao thông trong thành phố.)
4.3. Cách Sử Dụng “He Is Said To” Trong Báo Chí:
Trong báo chí, việc sử dụng “he is said to” giúp các nhà báo truyền đạt thông tin một cách khách quan và tránh đưa ra những khẳng định chủ quan, đặc biệt là trong các trường hợp thông tin chưa được xác minh hoặc có tính chất nhạy cảm.
Ví dụ:
- “The politician is said to have accepted bribes from several companies.” (Chính trị gia được cho là đã nhận hối lộ từ một số công ty.)
- “The company is said to be facing financial difficulties.” (Công ty được cho là đang gặp khó khăn về tài chính.)
- “The celebrity is said to be dating a new person.” (Người nổi tiếng được cho là đang hẹn hò với một người mới.)
Khi sử dụng “he is said to” trong báo chí, các nhà báo thường kèm theo thông tin về nguồn gốc của thông tin để tăng tính tin cậy và minh bạch.
5. Bài Tập Thực Hành
Để củng cố kiến thức về cấu trúc “he is said to”, hãy thực hiện các bài tập sau:
5.1. Bài Tập 1: Chia Động Từ
Hoàn thành các câu sau bằng cách chia động từ trong ngoặc ở dạng đúng:
- He is said __________ (be) a very talented artist.
- She is said __________ (win) several awards for her writing.
- The company is said __________ (launch) a new product next year.
- He is said __________ (live) in Hanoi for many years.
- The building is said __________ (be) haunted.
Đáp án:
- to be
- to have won
- to be launching
- to have lived
- to be
5.2. Bài Tập 2: Viết Lại Câu
Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc “he is said to”:
- People say that he is a very successful businessman.
- People believe that she is the best doctor in the city.
- It is reported that the company is going to close down.
- People think that he has left the country.
- It is understood that she is working on a new project.
Đáp án:
- He is said to be a very successful businessman.
- She is believed to be the best doctor in the city.
- The company is reported to be going to close down.
- He is thought to have left the country.
- She is understood to be working on a new project.
5.3. Bài Tập 3: Dịch Câu
Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc “he is said to”:
- Người ta nói rằng anh ấy là một người rất giàu có.
- Người ta tin rằng cô ấy đã giải quyết được vụ án.
- Người ta báo cáo rằng tòa nhà đã bị phá hủy trong trận hỏa hoạn.
- Người ta nghĩ rằng anh ấy đang làm việc cho một dự án bí mật.
- Người ta hiểu rằng cô ấy sẽ sớm từ chức.
Đáp án:
- He is said to be a very rich man.
- She is believed to have solved the case.
- The building is reported to have been destroyed in the fire.
- He is thought to be working on a secret project.
- She is understood to be resigning soon.
Một người đàn ông đang suy nghĩ về cấu trúc he is said to
6. Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Khắc Phục
Khi sử dụng cấu trúc “he is said to”, người học tiếng Anh thường mắc một số lỗi sau:
- Sai thì của động từ: Sử dụng sai thì của động từ nguyên mẫu (to + V) hoặc động từ hoàn thành (to have + V3/ed).
- Sử dụng sai động từ: Sử dụng động từ không phù hợp với ý nghĩa của câu.
- Quên chia động từ “to be”: Quên chia động từ “to be” (is/am/are) theo chủ ngữ.
- Sử dụng cấu trúc không phù hợp: Sử dụng cấu trúc “he is said to” trong các trường hợp không phù hợp.
Ví dụ và cách khắc phục:
Lỗi | Ví dụ sai | Ví dụ đúng | Giải thích |
---|---|---|---|
Sai thì của động từ | He is said to be live in Hanoi. | He is said to live in Hanoi. | Sử dụng động từ nguyên mẫu (to + V) để diễn tả hành động ở hiện tại hoặc tương lai. |
Sử dụng sai động từ | He is said to know the answer. | He is believed to know the answer. | Chọn động từ phù hợp với ý nghĩa của câu (say = nói, believe = tin). |
Quên chia động từ “to be” | He said to be a doctor. | He is said to be a doctor. | Chia động từ “to be” (is/am/are) theo chủ ngữ (He = is). |
Sử dụng cấu trúc không phù hợp | He is said to should go to the meeting. | He is supposed to go to the meeting. | “He is said to” dùng để diễn tả thông tin được cho là đúng, “He is supposed to” dùng để diễn tả bổn phận, trách nhiệm. |
Để tránh mắc các lỗi trên, hãy nắm vững công thức và cách sử dụng của cấu trúc “he is said to”, cũng như các cấu trúc tương tự. Đồng thời, hãy luyện tập thường xuyên và chú ý đến ngữ cảnh sử dụng.
7. Ví Dụ Thực Tế Và Phân Tích
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc “he is said to” trong thực tế, hãy xem xét các ví dụ sau và phân tích ý nghĩa của chúng:
7.1. Ví Dụ 1:
- “The company is said to be planning a major restructuring.” (Công ty được cho là đang lên kế hoạch tái cấu trúc lớn.)
Phân tích:
- Câu này sử dụng cấu trúc “he is said to” để truyền đạt thông tin về kế hoạch tái cấu trúc của công ty.
- Thông tin này có thể chưa được công bố chính thức, nhưng được nhiều người biết đến hoặc đồn đoán.
- Người nói không khẳng định rằng công ty chắc chắn sẽ tái cấu trúc, mà chỉ đơn giản là truyền đạt lại những gì người ta nói.
7.2. Ví Dụ 2:
- “The new drug is said to have fewer side effects than the old one.” (Loại thuốc mới được cho là có ít tác dụng phụ hơn loại thuốc cũ.)
Phân tích:
- Câu này sử dụng cấu trúc “he is said to” để so sánh tác dụng phụ của hai loại thuốc.
- Thông tin này có thể dựa trên các nghiên cứu ban đầu hoặc ý kiến của các chuyên gia.
- Người nói không khẳng định rằng loại thuốc mới chắc chắn có ít tác dụng phụ hơn, mà chỉ đơn giản là truyền đạt lại những gì người ta nói.
7.3. Ví Dụ 3:
- “The actor is said to be dating his co-star.” (Nam diễn viên được cho là đang hẹn hò với bạn diễn của mình.)
Phân tích:
- Câu này sử dụng cấu trúc “he is said to” để truyền đạt thông tin về mối quan hệ tình cảm của nam diễn viên.
- Thông tin này có thể dựa trên các tin đồn hoặc hình ảnh được lan truyền trên mạng xã hội.
- Người nói không khẳng định rằng nam diễn viên chắc chắn đang hẹn hò, mà chỉ đơn giản là truyền đạt lại những gì người ta nói.
8. Mẹo Hay Để Sử Dụng “He Is Said To” Một Cách Tự Nhiên
Để sử dụng cấu trúc “he is said to” một cách tự nhiên và hiệu quả, hãy áp dụng các mẹo sau:
- Lắng nghe và quan sát: Chú ý cách người bản xứ sử dụng cấu trúc này trong giao tiếp hàng ngày và trong các phương tiện truyền thông.
- Luyện tập thường xuyên: Thực hành sử dụng cấu trúc này trong các bài tập viết và nói để làm quen với cách diễn đạt.
- Sử dụng từ điển và tài liệu tham khảo: Tra cứu từ điển và các tài liệu tham khảo để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của cấu trúc này.
- Nhờ người bản xứ kiểm tra: Yêu cầu người bản xứ kiểm tra và sửa lỗi khi bạn sử dụng cấu trúc này trong văn viết hoặc văn nói.
- Sử dụng các công cụ hỗ trợ: Sử dụng các công cụ hỗ trợ học tiếng Anh như Grammarly để kiểm tra ngữ pháp và chính tả.
9. Tìm Hiểu Thêm Tại Xe Tải Mỹ Đình
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về cấu trúc “he is said to” và các chủ đề ngữ pháp tiếng Anh khác, hãy truy cập website XETAIMYDINH.EDU.VN của Xe Tải Mỹ Đình. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy nhiều bài viết hữu ích, bài tập thực hành và các tài liệu tham khảo giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.
Ngoài ra, Xe Tải Mỹ Đình còn cung cấp các dịch vụ tư vấn và hỗ trợ về xe tải, giúp bạn lựa chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn tận tình và chuyên nghiệp.
10. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
10.1. “He is said to” có nghĩa là gì?
“He is said to” có nghĩa là “người ta nói rằng anh ấy/cô ấy/nó…”. Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một thông tin, tin đồn hoặc quan điểm phổ biến mà không cần chỉ rõ nguồn gốc.
10.2. Khi nào nên sử dụng “he is said to”?
Bạn nên sử dụng “he is said to” khi muốn truyền đạt thông tin một cách khách quan và tránh đưa ra những khẳng định chủ quan. Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc báo chí.
10.3. “He is said to” khác gì so với “it is said that”?
Cả hai cấu trúc đều có ý nghĩa tương tự, nhưng “it is said that” thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh vào thông tin được truyền đạt hơn là người hoặc vật được đề cập đến.
10.4. “He is said to” có thể sử dụng với những thì nào?
“He is said to” có thể được sử dụng với nhiều thì và dạng động từ khác nhau, bao gồm động từ nguyên mẫu (to + V), động từ hoàn thành (to have + V3/ed) và động từ tiếp diễn (to be + V-ing).
10.5. Làm thế nào để sử dụng “he is said to” một cách tự nhiên?
Để sử dụng “he is said to” một cách tự nhiên, hãy lắng nghe và quan sát cách người bản xứ sử dụng cấu trúc này, luyện tập thường xuyên và sử dụng các công cụ hỗ trợ học tiếng Anh.
10.6. Cấu trúc “he is said to” có thể thay thế bằng cấu trúc nào khác?
Cấu trúc “he is said to” có thể được thay thế bằng các cấu trúc tương tự như “it is believed that”, “he is supposed to” hoặc “it is reported that”, tùy thuộc vào ý nghĩa cụ thể của câu.
10.7. “He is said to” có được sử dụng trong văn nói hàng ngày không?
Có, “he is said to” có thể được sử dụng trong văn nói hàng ngày để chia sẻ những tin đồn, thông tin không chính thức hoặc những quan điểm phổ biến.
10.8. Làm thế nào để tránh mắc lỗi khi sử dụng “he is said to”?
Để tránh mắc lỗi, hãy nắm vững công thức và cách sử dụng của cấu trúc “he is said to”, cũng như các cấu trúc tương tự. Đồng thời, hãy luyện tập thường xuyên và chú ý đến ngữ cảnh sử dụng.
10.9. Tôi có thể tìm thêm thông tin về “he is said to” ở đâu?
Bạn có thể tìm thêm thông tin về “he is said to” trong các sách ngữ pháp tiếng Anh, từ điển tiếng Anh hoặc trên các website học tiếng Anh uy tín như XETAIMYDINH.EDU.VN.
10.10. Tại sao nên tìm hiểu về cấu trúc “he is said to”?
Việc nắm vững cấu trúc “he is said to” giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, khách quan và tự nhiên hơn trong cả văn nói và văn viết. Đồng thời, nó cũng giúp bạn hiểu rõ hơn về cách người bản xứ sử dụng ngôn ngữ.
Lời kêu gọi hành động (CTA):
Bạn đã nắm vững cấu trúc “he is said to” và muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề ngữ pháp tiếng Anh khác? Hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN ngay hôm nay để khám phá kho tài liệu học tập phong phú và nhận được sự tư vấn tận tình từ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi. Nếu bạn đang có nhu cầu mua xe tải ở khu vực Mỹ Đình, Hà Nội, đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình qua hotline 0247 309 9988 hoặc đến trực tiếp địa chỉ Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng giải đáp mọi thắc mắc của bạn.
Hãy để Xe Tải Mỹ Đình đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh và thành công trong công việc!