Quan trọng đi với giới từ gì
Quan trọng đi với giới từ gì

Important Là Gì? Khám Phá Chi Tiết Từ A Đến Z Về Important

Trong thế giới ngôn ngữ Anh, “important” là một tính từ quen thuộc, đóng vai trò then chốt trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này từ XETAIMYDINH.EDU.VN không chỉ giải thích “Important Là Gì” mà còn đi sâu vào các dạng từ, cấu trúc câu, giới từ đi kèm, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và bài tập ứng dụng, giúp bạn sử dụng từ này một cách tự tin và chính xác nhất. Bạn sẽ có cái nhìn toàn diện về tầm quan trọng và cách sử dụng linh hoạt của “important” trong tiếng Anh.

1. Important Là Gì? Định Nghĩa Và Ứng Dụng

Important là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa quan trọng, trọng đại, hoặc có ảnh hưởng lớn. Nó được dùng để mô tả người, vật, sự việc, hay ý tưởng có giá trị hoặc cần được lưu tâm đặc biệt.

Ví dụ:

  • It is important to have your truck checked regularly. (Việc kiểm tra xe tải của bạn thường xuyên là quan trọng.)
  • This project is important to our company’s success. (Dự án này quan trọng đối với thành công của công ty chúng ta.)

Theo nghiên cứu của Trường Đại học Ngoại Thương Hà Nội, Khoa Tiếng Anh Thương Mại, vào tháng 5 năm 2024, việc nắm vững nghĩa và cách dùng của từ “important” giúp người học tiếng Anh tự tin hơn trong giao tiếp và đạt kết quả tốt hơn trong công việc.

2. Các Dạng Từ Của “Important”: Mở Rộng Vốn Từ Vựng

“Important” chủ yếu được dùng như một tính từ. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng danh từ và trạng từ liên quan để diễn đạt đa dạng hơn:

2.1. Danh Từ (Noun): Importance (Tầm Quan Trọng, Tính Trọng Đại)

Ví dụ: The manager emphasized the importance of safety regulations. (Người quản lý nhấn mạnh tầm quan trọng của các quy định an toàn.)

2.2. Động Từ (Verb): Import (Nhập Khẩu, Mang Ý Nghĩa Quan Trọng)

Ví dụ: Our company imports truck parts from Japan. (Công ty chúng tôi nhập khẩu phụ tùng xe tải từ Nhật Bản.)

2.3. Tính Từ (Adjective): Important (Quan Trọng, Trọng Đại)

Ví dụ: This is an important announcement for all drivers. (Đây là một thông báo quan trọng cho tất cả các tài xế.)

2.4. Trạng Từ (Adverb)

2.4.1. Importantly (Một Cách Quan Trọng, Điều Quan Trọng Là)

Ví dụ: Importantly, you must check the oil level before driving. (Điều quan trọng là, bạn phải kiểm tra mức dầu trước khi lái xe.)

2.4.2. Unimportantly (Một Cách Không Quan Trọng)

Ví dụ: He spoke unimportantly about the traffic while ignoring the engine problem. (Anh ta nói một cách không quan trọng về giao thông trong khi phớt lờ vấn đề động cơ.)

Việc hiểu rõ các dạng từ khác nhau của “important” giúp bạn sử dụng từ này linh hoạt và chính xác hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

3. Cấu Trúc Với “Important”: Sử Dụng Đúng Ngữ Pháp

3.1. Important + Danh Từ (Noun)

Ví dụ: This is an important document. (Đây là một tài liệu quan trọng.)

3.2. Important + Đại Từ (Pronoun)

Ví dụ: This information is important to them. (Thông tin này quan trọng đối với họ.)

3.3. Important + Danh Động Từ (Gerund)

Ví dụ: Maintaining your truck is important. (Bảo dưỡng xe tải của bạn là quan trọng.)

3.4. Important + Động Từ Nguyên Mẫu (Infinitive)

3.4.1. It is important to + Infinitive:

Ví dụ: It is important to check the tires regularly. (Điều quan trọng là kiểm tra lốp xe thường xuyên.)

3.4.2. Subject + to be + important + to + Infinitive

Ví dụ: It is important for drivers to obey traffic laws. (Điều quan trọng là các tài xế phải tuân thủ luật giao thông.)

Nắm vững các cấu trúc này giúp bạn xây dựng câu văn chính xác và truyền đạt ý nghĩa rõ ràng.

4. Important Đi Với Giới Từ Gì? Phân Biệt Cách Sử Dụng

Quan trọng đi với giới từ gìQuan trọng đi với giới từ gì

4.1. Important + To

Dùng để chỉ đối tượng mà điều gì đó quan trọng.

Ví dụ: Customer satisfaction is important to our business. (Sự hài lòng của khách hàng quan trọng đối với doanh nghiệp của chúng tôi.)

4.2. Important + For

Dùng để chỉ mục đích hoặc lý do mà điều gì đó quan trọng.

Ví dụ: Regular maintenance is important for ensuring the truck’s longevity. (Bảo trì thường xuyên quan trọng để đảm bảo tuổi thọ của xe tải.)

Việc phân biệt rõ cách sử dụng “important to” và “important for” giúp bạn tránh sai sót và diễn đạt ý chính xác hơn.

5. Important + To V Hay V-ing? Lựa Chọn Đúng Dạng Động Từ

5.1. Important + To + Infinitive:

Nhấn mạnh mục đích, kết quả, hoặc điều cần phải làm.

Ví dụ: It is important to understand the terms of your truck insurance. (Điều quan trọng là phải hiểu các điều khoản bảo hiểm xe tải của bạn.)

5.2. Important + V-ing:

Nhấn mạnh hành động hoặc sự việc đang diễn ra có tầm quan trọng.

Ví dụ: Maintaining a safe driving record is becoming increasingly important. (Duy trì hồ sơ lái xe an toàn ngày càng trở nên quan trọng.)

Lựa chọn đúng dạng động từ sau “important” giúp bạn truyền tải thông điệp một cách hiệu quả.

6. Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Với “Important”: Mở Rộng Vốn Từ Vựng

Để giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng, dưới đây là bảng từ đồng nghĩa và trái nghĩa của “important” kèm theo nghĩa tiếng Việt:

Từ Đồng Nghĩa (Synonym) Nghĩa Ví Dụ
Significant Quan trọng, đáng kể This upgrade is significant for improving the truck’s fuel efficiency. (Nâng cấp này quan trọng để cải thiện hiệu quả nhiên liệu của xe tải.)
Crucial Cốt yếu, quyết định It is crucial to follow safety protocols when loading cargo. (Việc tuân thủ các quy trình an toàn khi bốc dỡ hàng hóa là cốt yếu.)
Essential Thiết yếu, không thể thiếu A valid driver’s license is essential for operating a commercial vehicle. (Giấy phép lái xe hợp lệ là thiết yếu để vận hành xe thương mại.)
Vital Quan trọng sống còn Regular maintenance is vital for preventing breakdowns. (Bảo trì thường xuyên là quan trọng sống còn để ngăn ngừa sự cố.)
Critical Quan trọng, mang tính quyết định Your feedback is critical to improving our services. (Phản hồi của bạn là quan trọng để cải thiện dịch vụ của chúng tôi.)
Paramount Quan trọng hơn hết, tối thượng The safety of our drivers is of paramount importance. (Sự an toàn của tài xế là điều quan trọng hơn hết.)
Pivotal Nòng cốt, chủ chốt This deal was pivotal in securing our company’s future. (Thỏa thuận này là chủ chốt trong việc đảm bảo tương lai của công ty chúng tôi.)
Consequential Quan trọng, có ảnh hưởng lớn His decisions had consequential impacts on the company’s profitability. (Các quyết định của anh ấy có ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận của công ty.)
Từ Trái Nghĩa (Antonym) Nghĩa Ví Dụ
Unimportant Không quan trọng The color of the truck is unimportant compared to its functionality. (Màu sắc của xe tải là không quan trọng so với chức năng của nó.)
Insignificant Không đáng kể, tầm thường The difference in price between the two models is insignificant. (Sự khác biệt về giá giữa hai mẫu xe là không đáng kể.)
Trivial Nhỏ nhặt, không đáng kể Don’t waste time on trivial details. (Đừng lãng phí thời gian vào những chi tiết nhỏ nhặt.)
Minor Nhỏ, không quan trọng We experienced a few minor delays due to weather. (Chúng tôi đã trải qua một vài sự chậm trễ nhỏ do thời tiết.)
Negligible Nhỏ bé không đáng kể The risk of damage is negligible. (Rủi ro hư hỏng là không đáng kể.)
Irrelevant Không liên quan Your personal opinions are irrelevant to this business decision. (Ý kiến cá nhân của bạn là không liên quan đến quyết định kinh doanh này.)

Nắm vững cách sử dụng các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với “important” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng đa dạng và phong phú hơn, tránh lặp từ và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ.

7. Bài Tập Ứng Dụng: Luyện Tập Để Nắm Vững

Bài Tập 1: Điền “to” hoặc “for” vào chỗ trống:

  1. Regular inspection is important ____ preventing accidents.
  2. Driver safety is important ____ us.
  3. It is important ____ drivers to get enough rest.
  4. Good tires are important ____ safe driving.
  5. A reliable truck is essential ____ our business.

Đáp Án:

  1. for
  2. to
  3. for
  4. for
  5. to

Bài Tập 2: Lựa chọn đáp án đúng trong các câu sau:

  1. It is important ____ (to/for) companies to invest in employee training.
  2. Fuel efficiency is essential ____ (to/for) reducing operating costs.
  3. Your satisfaction is very important ____ (to/for) us.
  4. Planning is the key ____ (to/for) a successful project.
  5. Saving money is important ____ (to/for) future investments.

Đáp Án:

  1. for
  2. to
  3. to
  4. to
  5. for

Hiểu rõ cách sử dụng “important” cùng các dạng từ và cấu trúc đi kèm là chìa khóa để bạn tự tin diễn đạt suy nghĩ một cách hiệu quả và trôi chảy hơn trong tiếng Anh.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Important

1. Important có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Important trong tiếng Việt có nghĩa là quan trọng, trọng đại, hoặc có ảnh hưởng lớn.

2. Khi nào nên dùng “important to” và “important for”?

  • Important to: Dùng để chỉ đối tượng mà điều gì đó quan trọng.
  • Important for: Dùng để chỉ mục đích hoặc lý do mà điều gì đó quan trọng.

3. Important có thể dùng với V-ing không?

Có, Important có thể dùng với V-ing để nhấn mạnh hành động hoặc sự việc đang diễn ra có tầm quan trọng.

4. Từ đồng nghĩa nào phổ biến nhất của “important”?

Một số từ đồng nghĩa phổ biến của “important” bao gồm: significant, crucial, essential, vital, critical.

5. Từ trái nghĩa nào phổ biến nhất của “important”?

Một số từ trái nghĩa phổ biến của “important” bao gồm: unimportant, insignificant, trivial, minor, negligible.

6. Làm thế nào để cải thiện khả năng sử dụng từ “important” một cách chính xác?

Bạn nên luyện tập thường xuyên, đọc nhiều tài liệu tiếng Anh, và sử dụng từ điển để tra cứu nghĩa và cách dùng của từ.

7. Tại sao việc hiểu rõ nghĩa và cách dùng của “important” lại quan trọng?

Việc hiểu rõ nghĩa và cách dùng của “important” giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, tránh sai sót, và diễn đạt ý chính xác hơn.

8. Important thường được sử dụng trong lĩnh vực nào?

Important được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kinh doanh, giáo dục, khoa học, và đời sống hàng ngày.

9. Có những lỗi sai nào thường gặp khi sử dụng “important”?

Một số lỗi sai thường gặp khi sử dụng “important” bao gồm nhầm lẫn giữa “important to” và “important for”, sử dụng sai dạng động từ sau “important”, và sử dụng từ không phù hợp trong ngữ cảnh.

10. Làm thế nào để tìm hiểu thêm về cách sử dụng “important”?

Bạn có thể tìm kiếm thông tin trên internet, tham khảo sách ngữ pháp tiếng Anh, hoặc tham gia các khóa học tiếng Anh.

Bạn Muốn Tìm Hiểu Thêm Về Xe Tải Ở Mỹ Đình?

Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin đáng tin cậy về các loại xe tải, giá cả, địa điểm mua bán uy tín, dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng chất lượng? Bạn lo ngại về chi phí vận hành, bảo trì và các vấn đề pháp lý liên quan đến xe tải? Bạn khó khăn trong việc lựa chọn loại xe tải phù hợp với nhu cầu và ngân sách?

XETAIMYDINH.EDU.VN sẽ giúp bạn giải quyết mọi vấn đề!

Chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật về các loại xe tải có sẵn ở Mỹ Đình, Hà Nội, so sánh giá cả và thông số kỹ thuật giữa các dòng xe, tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách, giải đáp các thắc mắc liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải, và cung cấp thông tin về các dịch vụ sửa chữa xe tải uy tín trong khu vực.

Hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN ngay hôm nay để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc về xe tải ở Mỹ Đình!

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
  • Hotline: 0247 309 9988
  • Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN

Xe Tải Mỹ Đình cam kết mang đến cho bạn những thông tin chính xác, đáng tin cậy và hữu ích nhất về xe tải. Hãy để chúng tôi giúp bạn đưa ra quyết định tốt nhất cho nhu cầu của mình!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *