Tại Sao Nên Sưu Tầm Thành Ngữ? Ý Nghĩa Sâu Sắc Từ Xe Tải Mỹ Đình

Sưu Tầm Thành Ngữ không chỉ là thú vui tao nhã mà còn là cách tuyệt vời để hiểu sâu sắc văn hóa Việt Nam. Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) giúp bạn khám phá kho tàng thành ngữ phong phú, mang đến những bài học cuộc sống quý giá. Bài viết này sẽ đi sâu vào ý nghĩa, giá trị và cách ứng dụng thành ngữ trong đời sống hàng ngày.

1. Thành Ngữ Là Gì? Tại Sao Nên Sưu Tầm Thành Ngữ?

Thành ngữ là những cụm từ cố định, ngắn gọn, mang ý nghĩa hoàn chỉnh, thường được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp và văn chương. Sưu tầm thành ngữ giúp ta hiểu rõ hơn về lịch sử, văn hóa, phong tục tập quán và triết lý sống của dân tộc.

Định Nghĩa Thành Ngữ

Thành ngữ là loại cụm từ có cấu tạo cố định, biểu thị một ý nghĩa hoàn chỉnh. Theo định nghĩa trong sách giáo khoa lớp 7 của Bộ Giáo dục và Đào tạo, thành ngữ có thể bắt nguồn từ nghĩa đen của các từ tạo nên nó, nhưng thường thông qua các phép chuyển nghĩa như ẩn dụ, so sánh.

Theo Wikipedia, thành ngữ là một tập hợp từ cố định đã quen dùng mà nghĩa thường không thể giải thích đơn giản bằng nghĩa của các từ cấu tạo nên nó.

Ví Dụ Về Thành Ngữ

  • “Mặt hoa da phấn”
  • “Cưng như cưng trứng, hứng như hứng hoa”
  • “Đứng núi này trông núi nọ”
  • “Mưa to gió lớn”
  • “Ngày lành tháng tốt”

2. Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng Khi Tìm Kiếm Về Thành Ngữ

Khi tìm kiếm về thành ngữ, người dùng thường có những ý định sau:

  1. Tìm định nghĩa và giải thích: Muốn hiểu rõ khái niệm thành ngữ là gì, cấu trúc và đặc điểm của nó.
  2. Tìm các ví dụ cụ thể: Muốn xem các ví dụ về thành ngữ để hiểu rõ hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của chúng.
  3. Tìm ý nghĩa của một thành ngữ cụ thể: Muốn biết ý nghĩa và nguồn gốc của một thành ngữ cụ thể mà họ gặp phải.
  4. Tìm các thành ngữ theo chủ đề: Muốn tìm các thành ngữ liên quan đến một chủ đề cụ thể như tình yêu, cuộc sống, đạo đức,…
  5. Tìm các bài viết sưu tầm thành ngữ hay: Muốn đọc các bài viết tổng hợp các thành ngữ hay và ý nghĩa để mở rộng kiến thức và vốn từ.

3. Lợi Ích Của Việc Sưu Tầm Thành Ngữ

Sưu tầm thành ngữ mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

  • Nâng cao kiến thức văn hóa: Hiểu sâu sắc hơn về lịch sử, phong tục tập quán và triết lý sống của dân tộc.
  • Phát triển ngôn ngữ: Mở rộng vốn từ vựng, cải thiện khả năng diễn đạt và giao tiếp.
  • Rèn luyện tư duy: Thành ngữ thường chứa đựng những bài học sâu sắc, giúp ta suy ngẫm và có cái nhìn đa chiều về cuộc sống.
  • Gìn giữ bản sắc văn hóa: Góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
  • Tăng cường khả năng giao tiếp: Sử dụng thành ngữ một cách hợp lý giúp lời nói thêm sinh động, hấp dẫn và thuyết phục.

4. Các Loại Thành Ngữ Phổ Biến Trong Cuộc Sống

4.1. Thành Ngữ Về Cuộc Sống

Những thành ngữ này đúc kết kinh nghiệm sống, răn dạy con người về cách đối nhân xử thế, vượt qua khó khăn và đạt được thành công.

  1. Ăn một bát cháo, chạy ba quãng đồng: Chỉ việc làm không đáng, để đạt được việc nhỏ mà bỏ công sức quá to.

  2. Ao sâu cá cả: Ở ao sâu, biển rộng mới có cá lớn. Muốn nói phải mạo hiểm, ra ngoài xã hội mới mong học được cái hay, mới mong gặt hái được thành công lớn.

  3. Bệnh từ miệng vào, họa từ miệng ra: Vì miệng ăn bậy nên sinh bệnh, vì miệng nói bậy mà mang họa.

  4. Biết đâu ma ăn cỗ: Chỉ việc làm không ai biết, ai biết được ma ăn cỗ lúc nào.

  5. Bụt chùa nhà không thiêng: Luôn xem thường người tài bên cạnh, tung hô người ở nơi khác.

  6. Làm đầy tớ thằng khôn còn hơn làm thầy thằng dại: Thà bị sai vặt bởi người khôn biết đâu ta học lỏm được nhiều thứ còn hơn phải đi dạy kẻ khờ, như nước đổ đầu vịt, tốn công hao sức chẳng ích gì.

  7. Lo bạc râu, rầu bạc tóc: Chỉ những nỗi lo lớn khiến ngoại hình cũng tiều tụy.

  8. Cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra: Làm việc xấu dù che giấu đến đâu ắt có ngày cũng bị phát hiện.

  9. Cá lớn nuốt cá bé: Đây là quy luật của tự nhiên, người mạnh hơn sẽ thắng thế.

  10. Cha mẹ sinh con, trời sinh tính: Thể xác do cha mẹ ban cho nhưng tính nết cha mẹ không quyết định được.

  11. Chín người mười ý: Mỗi người mỗi ý, khó mà chiều theo cho đặng, cho đều.

  12. Con hư tại mẹ, cháu hư tại bà: Đừng quá nuông chiều con cái dễ sinh hư.

  13. Có thực mới vực được đạo: Làm gì thì cũng phải no bụng, phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng mới có thể đạt được thành tích tốt.

  14. Dạy khỉ trèo cây: Chỉ việc làm thừa thãi.

  15. Mèo mù vớ cá rán: Chỉ sự may mắn, dù không thấy đường nhưng chú mèo vẫn vồ được đồ ăn ngon.

  16. Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh: Dù ít hay nhiều thì con cháu cũng sẽ có nét giống với ông bà, cha mẹ không chỉ ở vẻ bề ngoài mà còn ở tính cách.

  17. Đi hỏi già, về nhà hỏi trẻ: Đi đường muốn biết điều gì thì hỏi người già nhiều kinh nghiệm, trẻ con không biết nói dối muốn biết chuyện ở nhà thì hỏi trẻ.

  18. Giàu vì bạn, sang vì vợ: Bạn bè và vợ ảnh hưởng đến sự thành công của chúng ta.

  19. Góp gió thành bão: Góp nhặt nhiều cái nhỏ sẽ tạo thành cái lớn.

  20. Gươm hai lưỡi, miệng trăm hình: Gươm đao sắc bén cũng không bằng miệng lưỡi nhân gian.

  21. Con cháu khôn hơn ông vải: Người trẻ tuổi, non nớt lại tỏ vẻ hiểu biết, khôn ngoan hơn người nhiều tuổi.

  22. Trứng khôn hơn vịt: Trứng chưa nở mà đã đòi khôn hơn vịt đã thành con.

  23. Hữu xạ tự nhiên hương: Nếu bạn thật sự tài giỏi, đức độ thì mọi người xung quanh sẽ tự nhìn nhận và đánh giá không cần gõ trống khua chiêng.

  24. Lưỡi sắc hơn gươm: Thanh gươm sắc bén cũng không gây tổn thương bằng những lời nói cay độc.

  25. Ngựa non háu đá: Chỉ người trẻ tuổi hung hăng, hiếu thắng, không biết lượng sức mình.

  26. Nhanh nhảu đoảng: Chỉ những việc làm gấp gáp, không cẩn thận thường có sai sót.

  27. No ba ngày Tết, đói ba tháng hè: Hãy biết điều tiết chi tiêu để không phải túng thiếu.

  28. Nói thì dễ, làm thì khó: Nói thì ai cũng nói được nhưng làm thì không phải ai cũng làm được.

  29. Phép vua thua lệ làng: Phép Vua ở xa có làm hay không cũng không ai biết, còn lệ làng đã ăn sâu vào trong máu, người dân đã quen, không thể không làm.

  30. Quân vô tướng như hổ vô đầu: Một đội quân dù tài giỏi đến đâu mà không có người dẫn dắt cũng thành vô dụng.

  31. Mèo khen mèo dài đuôi: Chỉ những kẻ tự đề cao bản thân và nghĩ mình chiếm vị trí quan trọng.

  32. Được đằng chân lân đằng đầu: Khi được nhường nhịn lại muốn hơn nữa, hơn nữa, không biết đủ.

  33. Thùng rỗng kêu to: Những người không biết gì thường khoe khoang, những người hiểu biết thường im lặng.

  34. Trăm nghe không bằng mắt thấy: Việc tận mắt chứng kiến đáng tin hơn là chỉ nghe người khác kể lại.

  35. Trẻ cậy cha, già cậy con: Khi còn là trẻ nhỏ thì cha mẹ nuôi dưỡng chăm sóc, đến già thì con cái chăm sóc, phụng dưỡng lại cha mẹ.

  36. Tre non dễ uốn: Nên dạy trẻ từ thuở nhỏ.

  37. Trèo cao té đau: Đừng mơ tưởng những gì xa tầm với, không đạt được sẽ tiếc nuối, thất vọng.

  38. Trông mặt mà bắt hình dong: Đừng chỉ nhìn vẻ bề ngoài của một người mà vội vàng quy chụp hay đánh giá họ.

  39. Vô hoạn nạn, bất anh hùng: Chỉ khi có chuyện xảy ra thì mới thấy được ai là người hùng, ai là người tài giỏi.

  40. Một con sâu làm rầu nồi canh: Vì một thành phần xấu mà gây ảnh hưởng, tai tiếng đến nhiều người trong cùng tổ chức.

  41. Lợn lành chữa thành lợn què: Mọi việc đang bình thường lại đem ra sửa chữa có thể lại càng tồi tệ hơn.

  42. Đứng núi này trông núi nọ: Chỉ những người không biết thỏa mãn với hiện tại.

  43. Đếm cua trong lỗ: Chỉ những người chỉ nhìn vào bề nổi mà không nhìn thấy phần chìm. Người đi bắt cua chỉ đếm số lượng cua chui vào lỗ và nghĩ rằng sẽ có tất cả số cua đó nhưng thực tế sẽ có thất thoát, không hẳn sẽ bắt được tất cả cua đã chui vào lỗ.

  44. Vỏ quýt dày có móng tay nhọn: Một người mưu mô, đanh đá ắt sẽ có người khác cao tay hơn trừng trị.

  45. Một nghề thì sống, đống nghề thì chết: Giỏi một lĩnh vực gì đó cho chuyên sâu còn hơn cái gì cũng biết mà chẳng biết tới đâu.

  46. Ngồi mát ăn bát vàng: Không cần làm gì nhưng vẫn được ăn sung mặc sướng.

  47. Gậy ông đập lưng ông: Muốn làm hại người khác nhưng không ngờ chính bản thân lại gặp chuyện.

  48. Ăn miếng trả miếng: Trả đũa bằng những hành động tương tự như cách người khác chơi khăm mình.

  49. Có đi có lại mới toại lòng nhau: Để tất cả đều vui vẻ đừng chỉ mãi biết nhận mà phải biết cho đi.

  50. Lắm thầy nhiều ma: Nhiều người chỉ bảo tạo nên nhiều ý kiến, khó sàng lọc thông tin dẫn đến nhiễu loạn.

  51. Muốn ăn thì lăn vào bếp: Phải làm thì mới có ăn.

  52. Nồi nào úp vung nấy: Người tài giỏi sẽ gặp người tài giỏi, còn người không chịu cố gắng, ăn chơi sẽ gặp người giống y như vậy. Sống ở môi trường nào sẽ gặp người ở môi trường đó.

  53. Nằm trong chăn mới biết có rận: Người ngoài nếu không sống cuộc sống của người khác thì sẽ không biết những lục đục bên trong, biểu hiện bên ngoài không nói lên điều gì.

  54. Gieo gió, gặt bão: Làm điều xấu ắt sẽ gặp báo ứng.

  55. Chim nhớ cây, tôi quên thầy: Kẻ bội bạc với người có ơn nghĩa với mình, không bằng chim muông.

4.2. Thành Ngữ Về Sự Trung Thực

Những thành ngữ này đề cao đức tính trung thực, thẳng thắn, đồng thời phê phán sự gian dối, lừa lọc.

  1. Khẩu phật tâm xà: Miệng lưỡi nói toàn điều lương thiện nhưng trong tâm và hành động toàn toan tính hại người.

  2. Mật ngọt chết ruồi: Dùng lời ngon ngọt, sự quan tâm để khiến người khác tin tưởng, yêu thương.

  3. Sông sâu còn có kẻ dò, lòng người nham hiểm ai đo cho cùng: Lòng người khó đoán, không ai có thể hiểu được người khác nghĩ gì, toan tính gì.

  4. Mua danh ba vạn, bán danh ba đồng: Việc gây dựng uy tín, thanh danh rất khó khăn còn việc mang điều tiếng xấu thì vô cùng dễ.

  5. Đi buôn nói ngay không tày đi cày nói dối: Người buôn bán hay nói dối, còn nông dân thì thật thà, chân thật.

  6. Đong đầy bán vơi: Buôn bán gian dối, tham lam không thật thà.

  7. Làm tôi ngay, ăn mày thật: Ở hoàn cảnh nào cũng cần ngay thẳng, trung thực, thật thà.

  8. Nói ngay hay trái tai: Nói thật mất lòng.

  9. Đói cho sạch, rách cho thơm: Dù nghèo cũng phải giữ nhân cách, không làm điều nhơ nhuốc.

  10. Ăn ngay ở thật, mọi tật mọi lành: Ăn ở thật thà ngay thẳng sẽ tránh được thói xấu.

  11. Cao thành nẩy ngọn, mọi bon mọi đến: Làm ăn thật thà hậu hĩ thì giữ được tín nhiệm.

  12. Bụng gian miệng thẳng: Miệng Bồ Tát, dạ ớt ngâm.

  13. Đi nói dối cha, về nhà dối chú: Trí trá, không thật thà, không trung thực với người trên.

  14. Chân chỉ hạt bột: Con người chất phác, thật thà, chân phương.

  15. Ăn no lòng, nói mất lòng: Nói thẳng, nói thật dễ làm cho người khác phật ý.

4.3. Thành Ngữ Về Tình Yêu Đôi Lứa

Thành ngữ về tình yêu khắc họa rõ nét những cung bậc cảm xúc, sắc màu của đôi lứa yêu nhau.

  1. Gái có chồng như gông đeo cổ: Số phận lận đận của người phụ nữ, khi lấy chồng thì phải cơm nước, săn sóc, cuộc sống phụ thuộc vào chồng.

  2. Hai bàn tay mới vỗ thành tiếng: Hạnh phúc một người không thể xây mà phải xuất phát từ hai phía cùng nhau cố gắng, vun đắp.

  3. Ớt nào là ớt chẳng cay, gái nào là chẳng hay ghen chồng: Sự ghen tuông của người con gái là lẽ thường tình.

  4. Thuận vợ thuận chồng, tát biển đông cũng cạn: Chỉ cần đồng lòng thì việc khó khăn đến mấy cũng làm được.

  5. Thuyền theo lái, gái theo chồng: Thân phận người phụ nữ khi lấy chồng dù sống chết cũng phải một lòng với chồng.

  6. Yêu nhau yêu cả đường đi, ghét nhau ghét cả tông chi họ hàng: Khi yêu thì nhìn cái gì cũng thấy thích nhưng khi ghét thì thở thôi cũng không ưa.

  7. Bắt cá hai tay: Chỉ những người tham lam, cuối cùng cũng sẽ mất hết.

  8. Bể ái nguồn ân: Tình yêu thương trai gái như bể như nguồn.

  9. Đá nát vàng phai: Không giữ được lời thề nguyền, tình yêu bị phai nhạt hay tan vỡ.

  10. Giá thú bất luận tài: Một quan niệm coi trọng tình yêu lứa đôi, bất chấp sự chênh lệch về tiền bạc, giàu nghèo.

  11. Ở đời ba bảy đường chồng, miễn sao chọn được một lòng là hơn: Đề cao tình yêu chung thủy.

  12. Phải duyên thì dính như keo, trái duyên trái kiếp như kèo đục vênh: Phải có tình yêu sâu sắc thì cuộc sống vợ chồng mới gắn bó bền chặt.

  13. Tạc đá ghi vàng: Tình yêu bền vững, sâu sắc như chạm vào đá, ghi vào vàng (hoặc chạm vào bia đá…) không thể phai nhạt.

4.4. Thành Ngữ Về Lòng Nhân Ái

Lòng nhân ái là biểu tượng cho vẻ đẹp của tấm lòng yêu thương, đồng cảm, sẻ chia sâu sắc giữa con người với nhau.

  1. Một con ngựa đau, cả tàu bỏ cỏ: Tình nhân ái, sự yêu thương, đoàn kết, biết sẻ chia của một tập thể.

  2. Máu chảy ruột mềm: Tình anh em ruột thịt, gia đình, tình đồng bào có sự tương quan mật thiết, như máu với ruột, hễ máu chảy thì ruột mềm.

  3. Cây cao bóng cả: Người có thế lực, uy tín lớn, có khả năng che chở giúp đỡ kẻ khác.

  4. Có thủy có chung: Biết ăn ở, cư xử tử tế, không quên người đã giúp đỡ hoặc yêu thương mình.

  5. Giúp nón giúp tơi: Giúp đỡ tận tình trong mọi hoàn cảnh.

  6. Ở đời có đức, mặc sức mà ăn: Ăn ở có đức độ thì cả đời được may mắn, yên ổn.

  7. Ăn chay niệm Phật: Ăn ở lương thiện, nhân từ, tu nhân tích đức, nguyện một lòng từ bi bác ái theo đạo Phật.

  8. Làm phúc cũng như làm giàu: Nên sốt sắng làm ơn cứu mang người cũng như ham mê làm giàu cho mình; Không nên từ chối việc làm nhân đức, dù là nhỏ nhặt, như người làm giàu lo tích góp từng đồng mới nên cơ nghiệp

  9. Phúc đức tại mẫu: Con cái nên người, hiền lành đức độ, được hưởng tốt lành may mắn là nhờ ở người mẹ đã ăn ở nhân đức, khéo dạy dỗ và làm gương tốt cho con.

  10. Quả không vo mà tròn: Làm việc nhân đức, cứu giúp người thì điều may mắn tốt lành tự nhiên đến với mình.

  11. Rộng bụng hơn rộng nhà: Cho người ta ở nhờ còn hơn ở rộng mà từ chối giúp đỡ người ta; Có tấm lòng nhân hậu, độ lượng thì mọi thiếu thốn, khó khăn đều khắc phục được.

  12. Vay nên đọi, đọi nên ân: Không nên vay mượn phiền lụy ai, nhưng có điều kiện thì nên giúp đỡ người khác.

  13. Chia ngọt sẻ bùi: Chia sẻ với nhau để cùng hưởng, không kể nhiều hay ít.

  14. Môi hở răng lạnh: Hành động của người này có ảnh hưởng đến người khác; anh em ruột một nhà, đồng bào một nước nên che chở đùm bọc nhau.

  15. Thân cò cũng như thân chim: Cùng thân phận vất vả lam lũ, cùng cảnh ngộ khốn khó bần cùng như nhau cả, cần biết thông cảm, thương yêu đùm bọc lẫn nhau.

4.5. Thành Ngữ Về Đạo Đức

Những thành ngữ về đạo đức là bài học quý giá răn dạy, nhắc nhở chúng ta về cách cư xử, làm người.

  1. Một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao: Sự đoàn kết, một mình chẳng làm được gì nhưng có đồng đội sẽ lập nên kỳ tích.
  2. Lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau: Những lời nói lịch sự không tốn kém, sao chẳng nói với nhau bằng những lời nhã nhặn mà phải nặng nhẹ, mắng nhiếc nhau.
  3. Liệu cơm gắp mắm: Nên biết chọn lựa điều gì là cần thiết, là phù hợp nhất với mục đích ban đầu.
  4. Nhường cơm sẻ áo: San sẻ cứu mang giúp đỡ nhau lúc thiếu thốn khó khăn.
  5. Ăn trả nghĩa đền: Báo đáp công ơn đối với người đã giúp đỡ, đã làm điều tốt cho mình.
  6. Có học phải có hạnh: Có học vấn cũng phải có đạo đức tốt (mới là người toàn diện).
  7. Cải ác hoàn lương: Ăn năn hối cải, từ bỏ, sửa đổi cái ác, cái xấu xa, sai trái, trở về với cái tốt lành, đúng đắn, chính nghĩa.
  8. Hiếu trọng tình thâm: Người ăn ở có đạo đức, có tình nghĩa thắm thiết với cha mẹ và người thân.

4.6. Thành Ngữ Về Sự Phản Bội

Những thành ngữ này thể hiện sự phê phán đối với những hành vi phản bội, vong ơn bội nghĩa.

  1. Cháy nhà mới lòi mặt chuột: Khi có chuyện thì bộ mặt thật của kẻ xấu mới lộ ra.

  2. Gian thần tặc tử: Bề tôi bất trung, đứa con làm giặc, chỉ loại người phản bội, bất trung bất hiếu.

  3. Bội nghĩa vong ân: Kẻ bội bạc, phản bội.

  4. Phụ ngãi tham vàng: Bội bạc, tham tiền của mà phản bội tình nghĩa.

  5. Thay lòng đổi dạ: Con người bạc bẽo, không giữ trọn thủy chung trong tình cảm hoặc phản bội lại tổ chức.

  6. Thay thầy đổi chủ: Kẻ bất nghĩa bất trung, sẵn sàng làm tôi tớ cho người khác, miễn là có lợi.

  7. Ăn cháo đá bát: Vô ơn, bội bạc, ăn ở không có trước có sau, đối xử tồi tệ với người đã cưu mang giúp đỡ mình.

  8. Qua cầu rút ván: Kẻ vô hậu, nham hiểm: mình đã qua được rồi thì triệt đường của kẻ khác.

  9. Vắt chanh bỏ vỏ: Lợi dụng công sức của người khác đến tận cùng rồi quay ngược lại ruồng bỏ một cách phụ bạc.

  10. Nghề võ đánh trả thầy: Kẻ vong ơn bội nghĩa.

  11. Khỏi vòng cong đuôi: Vừa thoát khỏi nạn là chạy đi mất, quên đi người đã cứu giúp mình.

  12. Gà cục tác trở mỏ về rừng: Kẻ bạc bẽo, sẵn sàng quên ơn người nuôi nấng để trở về nơi phù hợp với cuộc sống của nó.

  13. Ăn mật trả gừng: Chỉ kẻ bội bạc; Ăn thứ ngon ngọt, trả thứ đắng cay.

  14. Ăn bằng cái đĩa, nghĩa bằng con ruồi: Trách kẻ vô ơn, bội bạc.

  15. Phản chú phụ sư: Kẻ vô ơn, phản phúc, bội bạc cả với người đã cưu mang dạy dỗ.

4.7. Thành Ngữ Về Cuộc Sống Khó Khăn

Những thành ngữ này phản ánh những khó khăn, vất vả trong cuộc sống, đồng thời thể hiện tinh thần lạc quan, vượt khó của con người.

  1. Người làm nên của, của không làm nên người: Con người ta có thể tự tạo ra vật chất, tiền tài còn tiền tài không thể làm con người tốt lên được.

  2. Giàu đổi bạn, sang đổi vợ: Những lúc cực khổ thì có nhau nhưng đến khi giàu có, thành công lại muốn phủ bỏ quá khứ.

  3. Tiền vào nhà khó như gió vào nhà trống: Nhà nghèo khó thì có bao nhiêu tiền cũng không giữ được vì đủ thứ phải chi tiêu.

  4. Còn nước, còn tát: Chuyện gì còn có thể cứu vãn thì nhất định phải làm biết đâu sẽ có kỳ tích.

  5. Ngậm bồ hòn làm ngọt: Chỉ sự nhẫn nhịn, dù đang chịu cay đắng vẫn phải cố tỏ ra vui vẻ.

  6. Than thân trách phận: Than thở oán trách về tình cảnh, về số phận của mình.

  7. Tức nước vỡ bờ: Làm việc gì cũng phải có mức độ, gò ép, bóc lột thái quá sẽ bị phản ứng, chống đối.

  8. Sông có khúc, người có lúc: Muôn vật đều có lúc thịnh lúc suy, đời người có lúc thế này lúc thế khác, không nên bi quan.

  9. Sinh nghề tử nghiệp: Sống được là nhờ nghiệp của mình, nhưng phải chết cũng do nghề đó gây ra.

  10. Hai sương một nắng: Cuộc sống vất vả nhọc nhằn triền miên suốt ngày này qua ngày khác, quanh năm suốt tháng.

  11. Ăn bữa nay lo bữa mai: Cảnh sống thiếu thốn chạy ăn từng bữa, lo toan tần tảo.

  12. Bè thì bè lim, sào thì sào sậy: Công việc nặng nhọc khó khăn, phương tiện thì thiếu thốn, yếu ớt, không cân xứng, không phù hợp.

  13. Đói ăn khát uống: Thỏa mãn nhu cầu sinh hoạt theo bản năng của con người; thiếu thốn kham khổ.

  14. Áo mảnh quần manh: Nghèo khổ, thiếu thốn quần áo mặc.

  15. Giật gấu vá vai: Xoay xở, chạy vạy, lấy chỗ nọ bù đắp vào chỗ kia để khắc phục tình trạng thiếu thốn, túng quẫn.

4.8. Thành Ngữ Về Thiên Nhiên Và Lao Động Sản Xuất

Những thành ngữ này là kinh nghiệm quý báu của ông cha ta được đúc kết từ nhiều đời về thiên nhiên và lao động sản xuất.

  1. Tháng ba ngày tám: Những ngày tháng giáp vụ đói kém, thóc gạo mùa trước đã hết, mùa sau chưa được ăn.

  2. Tháng bảy heo may, chuồn chuồn bay thì bão: (Heo may: gió bấc thổi nhẹ đầu thu) Một kinh nghiệm dự đoán thời tiết: tháng bảy (âm lịch) có gió bấc thổi và chuồn chuồn bay ra nhiều là trời sắp có bão.

  3. Tháng chín ăn rươi, tháng mười ăn nhộng: Mùa sản vật: hạ tuần tháng chín đến thượng tuần tháng mười, có mưa rươi, rươi xuất hiện nhiều ở vùng nước lợ, người ta vớt về làm chả rươi, mắm rươi (một loại thức ăn ngon, lạ); Cùng vào dịp này, tằm chín nhiều, người ta kéo kén bán nhộng làm thức ăn.

  4. Tháng chín đôi mươi, tháng mười mồng năm: Một kinh nghiệm về thời tiết: khoảng hai mươi tháng chín và mồng năm tháng mười là thời kỳ nước triều mạnh và có mưa rươi (trời lạnh u ám, có mưa nhỏ).

  5. Chớp đông nhay nháy, gà gáy thì mưa: Một kinh nghiệm dự báo thời tiết: đằng đông có chớp là trời sắp mưa to.

  6. Bí lễ dâu, bầu lễ mạ: Một kinh nghiệm trồng trọt: Sau khi đốn gốc dâu thì nên tra hạt bí, sau khi nhổ mạ thì gieo hạt bầu là hợp thời vụ.

  7. Gánh phân làm cỏ, chẳng bỏ đi đâu: Công sức bỏ ra để làm cỏ bón phân không uổng phí.

  8. Buông tay cỏ, bỏ tay gầu: Một kinh nghiệm sản xuất: phải tát nước trước khi làm cỏ cho mềm đất, dễ trốc rễ cỏ, làm cỏ xong thì không tát nước nữa để tránh bật gốc lúa.

  9. Cả vốn lẫn lãi: Một kinh nghiệm buôn bán: đầu tư nhiều thì lợi nhuận lớn, có nhiều vốn thì buôn bán phát đạt.

  10. Chặn mưa thừa nắng Một kinh nghiệm dự đoán thời tiết của người đi rừng vùng Tây Nguyên: tắc kè kêu số tiếng chẵn thì trời mưa, kêu số tiếng lẻ thì trời nắng.

4.9. Thành Ngữ Tiếng Anh Về Cuộc Sống

Không chỉ Việt Nam mới có những câu thành ngữ, từ những sự việc trong cuộc sống mà ở khắp nơi trên thế giới đều có những câu thành ngữ riêng phù hợp với hoàn cảnh, đặc điểm văn hóa của nước đó.

  1. Grasp all, lose all. Tạm dịch: Tham thì thâm.

  2. Doing nothing is doing ill. Tạm dịch: Nhàn cư vi bất thiện.

  3. Empty vessels make a greatest sound. Tạm dịch: Thùng rỗng kêu to.

  4. Habit cures habit. Tạm dịch: Lấy độc trị độc.

  5. A flow will have an ebb. Tạm dịch: Sông có khúc, người có lúc.

  6. A bad compromise is better than a good lawsuit. Tạm dịch: Dĩ hòa vi quý.

  7. A blessing in disguise. Tạm dịch: Trong cái rủi có cái may.

  8. New one in, old one out. Tạm dịch: Có mới nới cũ.

  9. Man proposes, God dispose. Tạm dịch: Mưu sự tại nhân, hành sự tại thiên.

  10. He who laughs today may weep tomorrow. Tạm dịch: Cười người chớ vội cười lâu, cười người hôm trước hôm sau người cười.

  11. Make your enemy your friend. Tạm dịch: Hóa thù thành bạn.

  12. All roads lead to Rome Tạm dịch: Mọi con đường đều dẫn đến thành Rome.

  13. All that glitters is not gold. Tạm dịch: Không phải mọi thứ lấp lánh đều là vàng.

  14. Better die with honor than live with shame Tạm dịch: Thà chết vinh còn hơn sống nhục.

  15. Barking dogs seldom bite. Tạm dịch: Chó sủa là chó không cắn.

  16. Don’t put all your eggs in one basket. Tạm dịch: Không để tất cả trứng vào một giỏ.

  17. Failure teaches success. Tạm dịch: Thất bại là mẹ thành công.

  18. Silence is golden. Tạm dịch: Im lặng là vàng.

  19. The higher you climb, the greater you fall. Tạm dịch: Trèo cao, ngã đau.

  20. Honesty is the best policy. Tạm dịch: Thật thà là thượng sách.

  21. It is the first step that is troublesome. Tạm dịch: Vạn sự khởi đầu nan.

  22. All good things must come to an end. Tạm dịch: Cuộc vui nào cũng đến hồi kết thúc.

  23. Like father, like son. Tạm dịch: Cha nào con nấy.

  24. Prevention is better than cure. Tạm dịch: Phòng bệnh hơn chữa bệnh.

  25. What you don’t know can’t hurt you. Tạm dịch: Mắt không nhìn thấy tim không đau.

  26. When in Rome, do as the Romans do. Tạm dịch: Nhập gia tùy tục.

  27. You win some, you lose some. Tạm dịch: Được cái này mất cái kia.

  28. No man can serve two masters. Tạm dịch: Chó khôn không thờ hai chủ.

  29. Lucky at cards, unlucky in love. Tạm dịch: Đen tình, đỏ bạc.

  30. Blood is thicker than water. Tạm dịch: Một giọt máu đào hơn ao nước lã.

  31. Words are but wind. Tạm dịch: Lời nói gió bay.

  32. There’s no smoke without fire. *Tạm dá

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *