Khối Lượng Mol Của K là 39 g/mol. Bạn đang tìm kiếm thông tin chính xác và đầy đủ về khối lượng mol của Kali (K) để phục vụ cho công việc hoặc học tập? Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) cung cấp bảng tra cứu chi tiết, công thức tính và các ví dụ minh họa dễ hiểu nhất. Hãy cùng khám phá vai trò quan trọng của khối lượng mol trong hóa học và ứng dụng thực tiễn của nó trong ngành vận tải và logistics nhé. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức về khối lượng mol, cách tính toán và ứng dụng của nó, đồng thời cung cấp thông tin về các nguyên tố hóa học khác và tầm quan trọng của chúng trong đời sống.
1. Khối Lượng Mol Của K Là Gì? Định Nghĩa Chi Tiết Nhất
Khối lượng mol của K (Kali) là 39 g/mol. Để hiểu rõ hơn, chúng ta cần đi sâu vào khái niệm khối lượng mol và ý nghĩa của nó trong hóa học.
1.1. Định Nghĩa Khối Lượng Mol
Khối lượng mol là khối lượng của một mol chất, có đơn vị là gam trên mol (g/mol). Một mol là một đơn vị đo lường số lượng chất, tương đương với 6.022 x 10^23 hạt (nguyên tử, phân tử, ion,…). Số lượng này được gọi là số Avogadro, theo Wikipedia.
Khối lượng mol cho biết mối liên hệ giữa khối lượng của một chất và số lượng hạt chứa trong đó, giúp chúng ta dễ dàng chuyển đổi giữa khối lượng và số mol trong các phản ứng hóa học.
1.2. Khối Lượng Mol Của Kali (K)
Kali (K), còn được gọi là Potassium, là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm kim loại kiềm. Trong bảng tuần hoàn, Kali có ký hiệu là K và số nguyên tử là 19. Khối lượng mol của Kali là 39 g/mol, có nghĩa là một mol Kali có khối lượng 39 gam.
Giá trị này rất quan trọng trong các tính toán hóa học liên quan đến Kali, chẳng hạn như tính lượng Kali cần thiết cho một phản ứng hoặc xác định thành phần phần trăm của Kali trong một hợp chất.
1.3. Vì Sao Khối Lượng Mol Quan Trọng?
Khối lượng mol đóng vai trò then chốt trong nhiều lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong hóa học. Dưới đây là một số ứng dụng quan trọng của khối lượng mol:
- Tính toán stoichiometry: Khối lượng mol cho phép chúng ta tính toán lượng chất cần thiết hoặc tạo ra trong một phản ứng hóa học. Điều này rất quan trọng trong việc thiết kế và tối ưu hóa các quy trình sản xuất hóa chất.
- Phân tích định lượng: Trong phân tích hóa học, khối lượng mol được sử dụng để xác định thành phần của một mẫu chất. Ví dụ, chúng ta có thể sử dụng khối lượng mol để tính nồng độ của một dung dịch.
- Nghiên cứu khoa học: Khối lượng mol là một thông số cơ bản trong nhiều nghiên cứu khoa học, từ hóa học vật liệu đến hóa sinh. Nó giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về cấu trúc và tính chất của các chất.
Alt text: Mẫu Kali (K) kim loại, minh họa khối lượng mol của nguyên tố này trong hóa học.
2. Cách Xác Định Khối Lượng Mol Của K (Kali)
Việc xác định khối lượng mol của một nguyên tố như Kali (K) là một quy trình đơn giản và chính xác. Dưới đây là các bước thực hiện và các yếu tố ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả.
2.1. Sử Dụng Bảng Tuần Hoàn Các Nguyên Tố Hóa Học
Cách đơn giản nhất để xác định khối lượng mol của Kali là tra cứu trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học. Bảng tuần hoàn cung cấp thông tin về khối lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố, thường được hiển thị dưới dạng số thập phân. Khối lượng nguyên tử này có giá trị tương đương với khối lượng mol của nguyên tố đó, tính bằng g/mol.
Ví dụ, trong bảng tuần hoàn, Kali (K) có khối lượng nguyên tử là 39.0983 u (đơn vị khối lượng nguyên tử). Do đó, khối lượng mol của Kali là 39.0983 g/mol.
2.2. Sử Dụng Các Nguồn Dữ Liệu Trực Tuyến Uy Tín
Ngoài bảng tuần hoàn, bạn cũng có thể tìm thấy thông tin về khối lượng mol của Kali trên các trang web uy tín về hóa học. Các trang web này thường cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật về các nguyên tố hóa học, bao gồm cả khối lượng mol.
Một số nguồn dữ liệu trực tuyến đáng tin cậy bao gồm:
- WebElements: Cung cấp thông tin chi tiết về các nguyên tố hóa học, bao gồm cả khối lượng mol, tính chất vật lý và hóa học.
- PubChem: Cơ sở dữ liệu hóa học của Trung tâm Thông tin Công nghệ Sinh học Quốc gia (NCBI), cung cấp thông tin về các hợp chất hóa học và nguyên tố.
- Wikipedia: Bách khoa toàn thư trực tuyến, cung cấp thông tin tổng quan về các nguyên tố hóa học, bao gồm cả khối lượng mol.
2.3. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Độ Chính Xác
Mặc dù việc xác định khối lượng mol của Kali khá đơn giản, nhưng có một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả:
- Đồng vị: Kali có một số đồng vị, tức là các dạng khác nhau của nguyên tố có số neutron khác nhau trong hạt nhân. Mỗi đồng vị có khối lượng nguyên tử khác nhau, do đó khối lượng mol trung bình của Kali phụ thuộc vào tỷ lệ phần trăm của các đồng vị trong tự nhiên.
- Sai số đo lường: Trong các thí nghiệm thực tế, sai số đo lường có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của việc xác định khối lượng mol.
- Nguồn dữ liệu: Các nguồn dữ liệu khác nhau có thể cung cấp các giá trị khối lượng nguyên tử khác nhau, do đó bạn nên sử dụng các nguồn dữ liệu uy tín và cập nhật.
Alt text: Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học, công cụ quan trọng để xác định khối lượng mol của Kali và các nguyên tố khác.
3. Công Thức Tính Toán Liên Quan Đến Khối Lượng Mol Của K
Khối lượng mol là một khái niệm quan trọng trong hóa học, và nó liên quan đến nhiều công thức tính toán khác nhau. Dưới đây là một số công thức phổ biến liên quan đến khối lượng mol của Kali (K) và các ứng dụng của chúng.
3.1. Công Thức Tính Số Mol (n)
Số mol (n) là một đơn vị đo lường số lượng chất, và nó được tính bằng công thức sau:
n = m / M
Trong đó:
- n là số mol (đơn vị: mol)
- m là khối lượng của chất (đơn vị: gam)
- M là khối lượng mol của chất (đơn vị: g/mol)
Ví dụ, nếu bạn có 78 gam Kali, số mol Kali sẽ là:
n = 78 g / 39 g/mol = 2 mol
Công thức này cho phép bạn chuyển đổi giữa khối lượng và số mol của một chất, rất hữu ích trong các tính toán stoichiometry và phân tích định lượng.
3.2. Công Thức Tính Khối Lượng (m)
Để tính khối lượng của một chất khi biết số mol và khối lượng mol, bạn có thể sử dụng công thức sau:
m = n x M
Trong đó:
- m là khối lượng của chất (đơn vị: gam)
- n là số mol (đơn vị: mol)
- M là khối lượng mol của chất (đơn vị: g/mol)
Ví dụ, nếu bạn có 0.5 mol Kali, khối lượng Kali sẽ là:
m = 0.5 mol x 39 g/mol = 19.5 g
Công thức này giúp bạn xác định lượng chất cần thiết cho một phản ứng hoặc thí nghiệm.
3.3. Công Thức Tính Nồng Độ Mol (CM)
Nồng độ mol (CM) là số mol chất tan trong một lít dung dịch, và nó được tính bằng công thức sau:
CM = n / V
Trong đó:
- CM là nồng độ mol (đơn vị: mol/L hoặc M)
- n là số mol chất tan (đơn vị: mol)
- V là thể tích dung dịch (đơn vị: lít)
Ví dụ, nếu bạn hòa tan 39 gam Kali trong 2 lít nước, nồng độ mol của dung dịch Kali sẽ là:
n = 39 g / 39 g/mol = 1 mol
CM = 1 mol / 2 L = 0.5 M
Công thức này rất quan trọng trong việc chuẩn bị dung dịch với nồng độ chính xác.
3.4. Công Thức Tính Phần Trăm Khối Lượng
Phần trăm khối lượng của một nguyên tố trong một hợp chất là tỷ lệ phần trăm của khối lượng nguyên tố đó so với tổng khối lượng của hợp chất. Nó được tính bằng công thức sau:
% khối lượng = (khối lượng nguyên tố / khối lượng hợp chất) x 100%
Ví dụ, để tính phần trăm khối lượng của Kali trong hợp chất Kali Clorua (KCl), ta thực hiện như sau:
- Khối lượng mol của K = 39 g/mol
- Khối lượng mol của Cl = 35.5 g/mol
- Khối lượng mol của KCl = 39 + 35.5 = 74.5 g/mol
- % khối lượng của K trong KCl = (39 / 74.5) x 100% = 52.35%
Alt text: Hình ảnh minh họa các công thức tính toán liên quan đến khối lượng mol, giúp hiểu rõ hơn về ứng dụng của khái niệm này.
4. Ứng Dụng Thực Tế Của Khối Lượng Mol Của K
Khối lượng mol của Kali (K) không chỉ là một khái niệm lý thuyết trong hóa học, mà còn có rất nhiều ứng dụng thực tế trong đời sống và công nghiệp. Dưới đây là một số ví dụ điển hình.
4.1. Trong Nông Nghiệp
Kali là một trong ba nguyên tố dinh dưỡng đa lượng thiết yếu cho cây trồng (cùng với Nitơ và Photpho). Kali đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa quá trình trao đổi nước, vận chuyển chất dinh dưỡng và tăng cường khả năng chống chịu của cây trồng với các điều kiện bất lợi.
Trong nông nghiệp, khối lượng mol của Kali được sử dụng để tính toán lượng phân bón Kali cần thiết cho cây trồng. Bằng cách xác định nhu cầu Kali của cây trồng và hàm lượng Kali trong phân bón, người nông dân có thể tính toán lượng phân bón cần sử dụng để đảm bảo cây trồng phát triển khỏe mạnh và cho năng suất cao.
Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, việc sử dụng phân bón Kali hợp lý giúp tăng năng suất cây trồng từ 10% đến 30%.
4.2. Trong Y Học
Kali là một khoáng chất thiết yếu cho cơ thể con người. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng điện giải, điều hòa huyết áp, và đảm bảo hoạt động bình thường của hệ thần kinh và cơ bắp.
Trong y học, khối lượng mol của Kali được sử dụng để tính toán lượng Kali cần thiết để điều trị các bệnh liên quan đến thiếu hụt Kali, chẳng hạn như hạ Kali máu. Bác sĩ có thể sử dụng khối lượng mol để xác định liều lượng Kali phù hợp cho bệnh nhân, đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
Theo các nghiên cứu của Viện Dinh dưỡng Quốc gia, thiếu Kali có thể gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, yếu cơ, chuột rút, và rối loạn nhịp tim.
4.3. Trong Công Nghiệp
Kali và các hợp chất của Kali được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm sản xuất phân bón, xà phòng, thủy tinh, và thuốc nổ.
Trong công nghiệp, khối lượng mol của Kali được sử dụng để tính toán lượng nguyên liệu cần thiết cho các quy trình sản xuất. Ví dụ, trong sản xuất phân bón Kali Clorua (KCl), khối lượng mol của Kali được sử dụng để xác định lượng Kali cần thiết để phản ứng với Clo, tạo ra sản phẩm cuối cùng.
Theo Tổng cục Thống kê, ngành công nghiệp hóa chất đóng góp khoảng 10% vào tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Việt Nam.
4.4. Trong Vận Tải Và Logistics
Mặc dù không trực tiếp liên quan đến hoạt động vận chuyển hàng hóa, kiến thức về khối lượng mol và các nguyên tố hóa học có thể giúp các doanh nghiệp vận tải và logistics hiểu rõ hơn về tính chất của hàng hóa mà họ vận chuyển.
Ví dụ, khi vận chuyển các loại phân bón chứa Kali, việc hiểu rõ về thành phần hóa học và tính chất của chúng có thể giúp các doanh nghiệp vận tải đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển, lưu trữ và xử lý hàng hóa.
Alt text: Cây trồng phát triển khỏe mạnh nhờ được cung cấp đủ Kali, minh họa ứng dụng của khối lượng mol trong nông nghiệp.
5. Bảng Tra Cứu Khối Lượng Mol Của Các Nguyên Tố Thường Gặp
Để thuận tiện cho việc tra cứu và tính toán, Xe Tải Mỹ Đình cung cấp bảng tra cứu khối lượng mol của các nguyên tố thường gặp nhất trong hóa học.
Nguyên tố | Ký hiệu | Khối lượng mol (g/mol) |
---|---|---|
Hydro | H | 1.008 |
Cacbon | C | 12.011 |
Nitơ | N | 14.007 |
Oxi | O | 15.999 |
Natri | Na | 22.990 |
Magie | Mg | 24.305 |
Nhôm | Al | 26.982 |
Silic | Si | 28.085 |
Photpho | P | 30.974 |
Lưu huỳnh | S | 32.065 |
Clo | Cl | 35.453 |
Kali | K | 39.098 |
Canxi | Ca | 40.078 |
Sắt | Fe | 55.845 |
Đồng | Cu | 63.546 |
Kẽm | Zn | 65.38 |
Bạc | Ag | 107.868 |
Iot | I | 126.904 |
Vàng | Au | 196.967 |
Thủy ngân | Hg | 200.59 |
Chì | Pb | 207.2 |
Bảng tra cứu này sẽ giúp bạn nhanh chóng tìm thấy khối lượng mol của các nguyên tố phổ biến, từ đó thực hiện các tính toán hóa học một cách dễ dàng và chính xác.
:max_bytes(150000):strip_icc():format(webp)/periodic-table-5a73f59d3418c600369db3b0.jpg)
Alt text: Bảng tra cứu khối lượng mol của các nguyên tố hóa học thường gặp, giúp tra cứu nhanh chóng và dễ dàng.
6. Ảnh Hưởng Của Khối Lượng Mol Đến Tính Chất Của Vật Chất
Khối lượng mol không chỉ là một con số, mà nó còn ảnh hưởng đến nhiều tính chất quan trọng của vật chất. Dưới đây là một số ví dụ về mối liên hệ giữa khối lượng mol và tính chất của các chất.
6.1. Khối Lượng Riêng
Khối lượng riêng là khối lượng của một đơn vị thể tích chất, và nó phụ thuộc vào khối lượng mol của chất đó. Các chất có khối lượng mol lớn thường có khối lượng riêng lớn hơn, vì chúng có nhiều khối lượng hơn trong cùng một thể tích.
Ví dụ, chì (Pb) có khối lượng mol lớn hơn nhôm (Al), do đó chì có khối lượng riêng lớn hơn nhôm. Điều này giải thích vì sao chì được sử dụng trong các ứng dụng cần vật liệu nặng, chẳng hạn như áo chống đạn.
6.2. Nhiệt Độ Nóng Chảy Và Nhiệt Độ Sôi
Nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sôi là các nhiệt độ mà tại đó một chất chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng và từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí. Các chất có khối lượng mol lớn thường có nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sôi cao hơn, vì cần nhiều năng lượng hơn để phá vỡ các liên kết giữa các phân tử nặng hơn.
Ví dụ, nước (H2O) có khối lượng mol nhỏ hơn so với etanol (C2H5OH), do đó nước có nhiệt độ sôi thấp hơn etanol.
6.3. Áp Suất Hơi
Áp suất hơi là áp suất mà hơi của một chất tạo ra khi nó ở trạng thái cân bằng với chất lỏng hoặc chất rắn của nó. Các chất có khối lượng mol lớn thường có áp suất hơi thấp hơn, vì các phân tử nặng hơn di chuyển chậm hơn và ít có khả năng thoát ra khỏi bề mặt chất lỏng hoặc chất rắn.
Ví dụ, xăng có khối lượng mol nhỏ hơn dầu diesel, do đó xăng có áp suất hơi cao hơn dầu diesel. Điều này giải thích vì sao xăng dễ bay hơi hơn dầu diesel.
6.4. Độ Tan
Độ tan là khả năng của một chất tan trong một dung môi nhất định. Các chất có khối lượng mol nhỏ thường dễ tan hơn trong các dung môi phân cực, chẳng hạn như nước, vì chúng dễ dàng tương tác với các phân tử dung môi.
Ví dụ, muối ăn (NaCl) có khối lượng mol nhỏ hơn so với đường (C12H22O11), do đó muối ăn dễ tan hơn trong nước so với đường.
Alt text: Mô hình các trạng thái vật chất, minh họa ảnh hưởng của khối lượng mol đến các tính chất như nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sôi.
7. Các Nguyên Tố Hóa Học Quan Trọng Khác Và Khối Lượng Mol Của Chúng
Ngoài Kali (K), có rất nhiều nguyên tố hóa học khác đóng vai trò quan trọng trong đời sống và công nghiệp. Dưới đây là một số nguyên tố quan trọng và khối lượng mol của chúng.
7.1. Hydro (H)
Hydro là nguyên tố nhẹ nhất và phổ biến nhất trong vũ trụ. Nó là thành phần chính của nước và các hợp chất hữu cơ, và được sử dụng làm nhiên liệu và trong sản xuất amoniac. Khối lượng mol của Hydro là 1.008 g/mol.
7.2. Cacbon (C)
Cacbon là nguyên tố cơ bản của sự sống. Nó tạo thành xương sống của các phân tử hữu cơ, và được sử dụng trong sản xuất than, thép, và nhựa. Khối lượng mol của Cacbon là 12.011 g/mol.
7.3. Oxi (O)
Oxi là một nguyên tố thiết yếu cho sự hô hấp của hầu hết các sinh vật sống. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất thép, hóa chất, và y tế. Khối lượng mol của Oxi là 15.999 g/mol.
7.4. Nitơ (N)
Nitơ là một thành phần chính của không khí và các protein. Nó được sử dụng trong sản xuất phân bón, thuốc nổ, và hóa chất. Khối lượng mol của Nitơ là 14.007 g/mol.
7.5. Natri (Na)
Natri là một kim loại kiềm quan trọng cho hoạt động của hệ thần kinh và cơ bắp. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất xà phòng, thủy tinh, và hóa chất. Khối lượng mol của Natri là 22.990 g/mol.
7.6. Canxi (Ca)
Canxi là một khoáng chất thiết yếu cho xương và răng. Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của hệ thần kinh và cơ bắp. Khối lượng mol của Canxi là 40.078 g/mol.
7.7. Sắt (Fe)
Sắt là một kim loại quan trọng cho máu và các enzyme. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất thép, máy móc, và xây dựng. Khối lượng mol của Sắt là 55.845 g/mol.
7.8. Đồng (Cu)
Đồng là một kim loại dẫn điện tốt và chống ăn mòn. Nó được sử dụng trong sản xuất dây điện, ống nước, và các hợp kim. Khối lượng mol của Đồng là 63.546 g/mol.
Alt text: Hình ảnh các nguyên tố hóa học quan trọng, minh họa vai trò của chúng trong đời sống và công nghiệp.
8. Tại Sao Nên Tìm Hiểu Về Khối Lượng Mol Tại Xe Tải Mỹ Đình?
Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình, Hà Nội, XETAIMYDINH.EDU.VN là địa chỉ không thể bỏ qua. Chúng tôi cung cấp một loạt các dịch vụ và thông tin hữu ích để giúp bạn đưa ra quyết định tốt nhất cho nhu cầu của mình.
- Thông tin chi tiết và cập nhật: Chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật về các loại xe tải có sẵn ở Mỹ Đình, Hà Nội. Bạn có thể tìm thấy thông số kỹ thuật, giá cả và các tính năng của từng dòng xe, giúp bạn so sánh và lựa chọn chiếc xe phù hợp nhất.
- So sánh giá cả và thông số kỹ thuật: Chúng tôi cung cấp công cụ so sánh giá cả và thông số kỹ thuật giữa các dòng xe, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức trong việc tìm kiếm thông tin.
- Tư vấn lựa chọn xe phù hợp: Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng tư vấn và giúp bạn lựa chọn chiếc xe tải phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn.
- Giải đáp thắc mắc: Chúng tôi giải đáp các thắc mắc liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải, giúp bạn an tâm trong quá trình sử dụng xe.
- Thông tin về dịch vụ sửa chữa xe tải uy tín: Chúng tôi cung cấp thông tin về các dịch vụ sửa chữa xe tải uy tín trong khu vực, giúp bạn bảo dưỡng và sửa chữa xe một cách nhanh chóng và hiệu quả.
9. FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về Khối Lượng Mol Của K
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về khối lượng mol của Kali (K) và các nguyên tố khác.
-
Khối lượng mol của K là bao nhiêu?
Khối lượng mol của K (Kali) là 39.098 g/mol. -
Khối lượng mol được tính như thế nào?
Khối lượng mol của một nguyên tố được xác định bằng khối lượng nguyên tử của nguyên tố đó trong bảng tuần hoàn, tính bằng g/mol. -
Tại sao khối lượng mol lại quan trọng?
Khối lượng mol quan trọng vì nó cho phép chúng ta chuyển đổi giữa khối lượng và số mol của một chất, giúp tính toán stoichiometry và phân tích định lượng. -
Đơn vị của khối lượng mol là gì?
Đơn vị của khối lượng mol là gam trên mol (g/mol). -
Khối lượng mol của H2O là bao nhiêu?
Khối lượng mol của H2O (nước) là 18.015 g/mol (1.008 x 2 + 15.999). -
Khối lượng mol của NaCl là bao nhiêu?
Khối lượng mol của NaCl (muối ăn) là 58.44 g/mol (22.990 + 35.453). -
Khối lượng mol của C6H12O6 là bao nhiêu?
Khối lượng mol của C6H12O6 (glucose) là 180.16 g/mol (12.011 x 6 + 1.008 x 12 + 15.999 x 6). -
Khối lượng mol của một hợp chất được tính như thế nào?
Khối lượng mol của một hợp chất được tính bằng tổng khối lượng mol của tất cả các nguyên tố trong hợp chất đó. -
Khối lượng mol có ảnh hưởng đến tính chất của vật chất không?
Có, khối lượng mol ảnh hưởng đến nhiều tính chất của vật chất, bao gồm khối lượng riêng, nhiệt độ nóng chảy, nhiệt độ sôi, áp suất hơi và độ tan. -
Tôi có thể tìm thông tin về khối lượng mol ở đâu?
Bạn có thể tìm thông tin về khối lượng mol trong bảng tuần hoàn, các trang web uy tín về hóa học, và sách giáo khoa.
10. Liên Hệ Xe Tải Mỹ Đình Để Được Tư Vấn Chi Tiết
Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình? Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc.
Chúng tôi cam kết:
- Cung cấp thông tin chính xác và cập nhật nhất về các loại xe tải.
- Tư vấn chuyên nghiệp và tận tâm để giúp bạn lựa chọn chiếc xe phù hợp nhất.
- Hỗ trợ thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Liên hệ ngay với Xe Tải Mỹ Đình:
- Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
- Hotline: 0247 309 9988
- Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN
Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất!