Bạn đang tìm hiểu về tristearin và muốn biết phân tử khối của nó là bao nhiêu? Bài viết này từ Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Phân Tử Khối Của Tristearin, công thức cấu tạo, tính chất đặc trưng và những ứng dụng quan trọng của nó trong đời sống và công nghiệp, giúp bạn hiểu rõ hơn về hợp chất này. Hãy cùng khám phá những kiến thức thú vị và hữu ích về tristearin ngay sau đây!
1. Phân Tử Khối Của Tristearin Là Bao Nhiêu?
Phân tử khối của tristearin là 891.48 g/mol. Tristearin là một triacylglycerol (chất béo trung tính) được tạo thành từ glycerol và ba phân tử axit stearic. Công thức hóa học của tristearin là C57H110O6, cho thấy thành phần nguyên tố và số lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố trong phân tử.
Để hiểu rõ hơn về tristearin, hãy cùng tìm hiểu về công thức cấu tạo, các tính chất vật lý và hóa học đặc trưng, cũng như những ứng dụng quan trọng của nó trong đời sống và công nghiệp. Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về hợp chất này.
2. Công Thức Cấu Tạo Của Tristearin Như Thế Nào?
Công thức cấu tạo của tristearin là (C17H35COO)3C3H5. Đây là một triester của glycerol và ba phân tử axit stearic.
Để hiểu rõ hơn, chúng ta có thể phân tích công thức này như sau:
- C3H5: Đây là phần glycerol, một alcohol có ba nhóm hydroxyl (OH).
- (C17H35COO)3: Đây là ba gốc axit stearic liên kết với glycerol thông qua liên kết ester. Axit stearic là một axit béo no có 18 nguyên tử carbon.
Công thức này cho thấy tristearin là một chất béo no, vì axit stearic là một axit béo no. Các chất béo no thường có nhiệt độ nóng chảy cao hơn so với các chất béo không no, do đó tristearin tồn tại ở trạng thái rắn ở nhiệt độ phòng.
3. Tính Chất Vật Lý Của Tristearin Là Gì?
Tristearin có những tính chất vật lý đặc trưng sau:
- Trạng thái: Ở điều kiện thường, tristearin tồn tại ở dạng bột màu trắng, là chất rắn không mùi.
- Khối lượng phân tử: 891.48 g/mol.
- Mật độ: 862 kg/m³.
- Độ tan: Không tan trong nước, tan tốt trong chloroform, carbon disulfide và đặc biệt tan mạnh trong benzen, acetone.
- Điểm nóng chảy: Khoảng 65°C (dạng β) và 54°C (dạng α). Tristearin có thể kết tinh trong ba dạng đa hình.
Những tính chất này làm cho tristearin trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và sản xuất.
4. Tính Chất Hóa Học Của Tristearin Ra Sao?
Tristearin tham gia vào nhiều phản ứng hóa học quan trọng, bao gồm:
4.1. Phản Ứng Hydro Hóa
Tristearin có thể phản ứng với khí hydro (H2) để tạo thành chất béo no hơn. Phản ứng này thường được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm để làm cứng dầu thực vật.
(C17H35COO)3C3H5 + 3H2 → (C17H35COO)3C3H5
4.2. Phản Ứng Thủy Phân Trong Môi Trường Axit
Trong môi trường axit có xúc tác nhiệt độ và axit sulfuric (H2SO4), tristearin bị thủy phân tạo thành glycerol và axit stearic.
3H2O + (C17H35COO)3C3H5 ⇌ 3C17H35COOH + C3H5(OH)3
4.3. Phản Ứng Thủy Phân Trong Môi Trường Kiềm (Phản Ứng Xà Phòng Hóa)
Khi đun nóng trong môi trường kiềm, tristearin bị thủy phân tạo thành glycerol và muối của axit béo (xà phòng).
3KOH + (C17H35COO)3C3H5 → 3C17H35COOK + C3H5(OH)3
3NaOH + (C17H35COO)3C3H5 → 3C17H35COONa + C3H5(OH)3
Phản ứng này là cơ sở của quá trình sản xuất xà phòng, trong đó các muối natri hoặc kali của axit béo được sử dụng làm chất tẩy rửa.
Phản ứng thủy phân Tristearin trong môi trường kiềm để tạo ra xà phòng, ứng dụng quan trọng trong sản xuất
5. Tristearin Được Điều Chế Như Thế Nào?
Tristearin có thể được tìm thấy trong nhiều loại cây nhiệt đới như cây cọ. Ngoài ra, nó còn là sản phẩm phụ thu được từ quá trình chế biến thịt động vật, đặc biệt là từ mỡ động vật.
Để điều chế tristearin, người ta thường sử dụng phương pháp “sấy khô phân đoạn”. Bằng cách ép mỡ động vật hoặc các hỗn hợp mỡ khác, các chất giàu tristearin được tách ra khỏi chất lỏng, thường làm giàu cho chất béo có nguồn gốc từ acid oleic.
Tristearin cũng là một sản phẩm phụ thu được từ quá trình chiết xuất dầu gan cá hồi khi diễn ra ở nhiệt độ làm lạnh dưới -5°C.
6. Ứng Dụng Phổ Biến Của Tristearin Trong Cuộc Sống
Tristearin có nhiều ứng dụng quan trọng trong các ngành công nghiệp khác nhau:
6.1. Sản Xuất Nến và Xà Phòng
Tristearin được sử dụng làm chất làm cứng trong sản xuất nến và xà phòng. Trong sản xuất xà phòng, tristearin tác dụng với dung dịch natri hydroxit (NaOH) để tạo ra xà phòng và glycerol.
3NaOH + (C17H35COO)3C3H5 → 3C17H35COONa + C3H5(OH)3
6.2. Nguyên Liệu Điều Chế Glycerol
Tristearin là một nguồn nguyên liệu quan trọng để điều chế glycerol, một hợp chất có nhiều ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm.
6.3. Sản Xuất Mỹ Phẩm
Glycerin, một sản phẩm của quá trình thủy phân tristearin, có tác dụng dưỡng da và phục hồi da. Nó giúp cân bằng và cấp nước cho da, duy trì độ ẩm và sự khỏe mạnh cho làn da. Tristearin được sử dụng để làm mặt nạ làm sạch và dưỡng ẩm cho da mặt, kem dưỡng da tay và các loại kem dưỡng ẩm nói chung.
6.4. Chất Bôi Trơn và Phụ Gia Thực Phẩm
Tristearin có thể được sử dụng làm chất bôi trơn trong sản xuất mỹ phẩm và là một phụ gia thực phẩm. Nó có tác dụng làm tăng tốc độ kết tinh trong sôcôla, giúp sản phẩm có độ bóng và cấu trúc mong muốn.
6.5. Các Ứng Dụng Khác
Tristearin còn được sử dụng trong sản xuất kẹo, chất đánh bóng kim loại, giấy chống nước, bột nhão kết dính, đồ da và sản xuất axit stearic.
Ứng dụng của Tristearin trong sản xuất mỹ phẩm, giúp dưỡng ẩm và làm mềm da
7. Bài Tập Vận Dụng Về Tristearin
Để củng cố kiến thức về tristearin, hãy cùng giải một số bài tập sau:
Bài tập 1: Xà phòng hóa hoàn toàn 178g tristearin trong dung dịch kali hydroxit, thu được m (g) kali stearat. Tính giá trị của m.
A. 200,8g.
B. 183,6g.
C. 211,6g.
D. 193,2g.
Hướng dẫn giải:
Số mol tristearin là n(C17H35COO)3C3H5 = 178/890 = 0,2 mol.
Phương trình phản ứng: (C17H35COO)3C3H5 + 3KOH → 3C17H35COOK + C3H5(OH)3
Số mol muối là nC17H35COOK = 3 * 0,2 = 0,6 mol
Vậy khối lượng muối thu được sau phản ứng là mC17H35COOK = 322 * 0,6 = 193,2g
Đáp án: D
Bài tập 2: Cho 0,1 mol tristearin tác dụng hoàn toàn với dung dịch xút nóng, dư, thu được m(g) glycerol. Xác định giá trị của m.
A. 27,6g.
B. 4,6g.
C. 14,4g.
D. 9,2g.
Hướng dẫn giải:
Phương trình sản xuất glycerol: (C17H35COO)3C3H5 + 3NaOH → 3C17H35COONa + C3H5(OH)3
Theo phương trình ta có nC3H5(OH)3 = n(C17H35COO)3C3H5 = 0,1 mol
Vậy khối lượng của glycerol là mC3H5(OH)3 = 0,1 * 92 = 9,2g
Đáp án: D
8. 5 Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng Về “Phân Tử Khối Của Tristearin”
- Tìm kiếm thông tin cơ bản: Người dùng muốn biết phân tử khối của tristearin là bao nhiêu để phục vụ cho các mục đích học tập, nghiên cứu hoặc công việc liên quan đến hóa học và sinh học.
- Tìm kiếm công thức và cấu trúc: Người dùng muốn tìm hiểu công thức hóa học và cấu trúc phân tử của tristearin để hiểu rõ hơn về thành phần và tính chất của nó.
- Ứng dụng của tristearin: Người dùng quan tâm đến các ứng dụng thực tế của tristearin trong các ngành công nghiệp khác nhau như thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm và sản xuất xà phòng.
- Tính chất vật lý và hóa học: Người dùng muốn biết các tính chất vật lý (trạng thái, màu sắc, độ tan, điểm nóng chảy) và tính chất hóa học (khả năng phản ứng với các chất khác) của tristearin.
- Cách điều chế và sản xuất: Người dùng muốn tìm hiểu về quy trình điều chế và sản xuất tristearin trong công nghiệp và các phương pháp tách chiết từ nguồn tự nhiên.
9. FAQ: Giải Đáp Thắc Mắc Về Tristearin
9.1. Tristearin có độc hại không?
Tristearin thường được coi là an toàn khi sử dụng trong thực phẩm và mỹ phẩm với liều lượng phù hợp. Tuy nhiên, cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn sử dụng để đảm bảo an toàn.
9.2. Tristearin có nguồn gốc từ đâu?
Tristearin có thể được tìm thấy trong tự nhiên, chủ yếu trong mỡ động vật và dầu thực vật. Nó cũng có thể được sản xuất tổng hợp trong công nghiệp.
9.3. Làm thế nào để phân biệt tristearin với các chất béo khác?
Tristearin có thể được phân biệt với các chất béo khác thông qua các phương pháp phân tích hóa học như sắc ký khí (GC) hoặc sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
9.4. Tristearin có tác dụng gì trong sản xuất sôcôla?
Tristearin giúp tăng tốc độ kết tinh của sôcôla, cải thiện độ bóng và cấu trúc của sản phẩm.
9.5. Tristearin có ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch không?
Vì là một chất béo no, việc tiêu thụ quá nhiều tristearin có thể làm tăng mức cholesterol trong máu và tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Tuy nhiên, cần duy trì một chế độ ăn uống cân bằng và đa dạng để đảm bảo sức khỏe tốt. Theo nghiên cứu của Viện Dinh dưỡng Quốc gia, việc tiêu thụ chất béo no nên được kiểm soát và thay thế bằng chất béo không no để giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
9.6. Tristearin có tan trong nước không?
Không, tristearin không tan trong nước. Nó tan tốt trong các dung môi hữu cơ như benzen, chloroform và acetone.
9.7. Tristearin có tác dụng gì trong mỹ phẩm?
Tristearin được sử dụng trong mỹ phẩm như một chất làm mềm, chất bôi trơn và chất nhũ hóa. Nó giúp cải thiện kết cấu sản phẩm và cung cấp độ ẩm cho da.
9.8. Làm thế nào để bảo quản tristearin?
Tristearin nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao để ngăn chặn quá trình oxy hóa và phân hủy.
9.9. Phản ứng xà phòng hóa tristearin là gì?
Phản ứng xà phòng hóa là quá trình thủy phân tristearin trong môi trường kiềm (như NaOH hoặc KOH) để tạo ra glycerol và muối của axit béo (xà phòng).
9.10. Tristearin có vai trò gì trong sản xuất nến?
Tristearin được sử dụng trong sản xuất nến để làm tăng độ cứng và độ bền của nến, giúp nến cháy lâu hơn và không bị chảy mềm.
Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về phân tử khối của tristearin cũng như các đặc tính và ứng dụng của nó.
Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình? Bạn muốn được tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình? Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN để được giải đáp mọi thắc mắc và nhận những ưu đãi hấp dẫn nhất! Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline 0247 309 9988 hoặc đến trực tiếp địa chỉ Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội để trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp và tận tâm. Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường!