Next weekend là cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh, nhưng “Next Weekend Là Thì Gì” thì không phải ai cũng nắm rõ. Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này và cung cấp kiến thức toàn diện về cách sử dụng “next weekend” trong các thì khác nhau, cũng như các từ đồng nghĩa hữu ích, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và làm bài tập tiếng Anh. Hãy cùng khám phá chi tiết để làm chủ cụm từ này nhé!
1. Next Weekend Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh?
Trong tiếng Anh, “next weekend” có nghĩa là cuối tuần tới. Đây là cách diễn đạt phổ biến để chỉ khoảng thời gian cuối tuần ngay sau cuối tuần hiện tại.
Giải thích ý nghĩa Next Weekend là gì trong tiếng Anh
Ví dụ:
- Can you check if the auto show is open next weekend? (Bạn có thể kiểm tra xem triển lãm ô tô có mở cửa vào cuối tuần tới không?)
- I think we should visit Xe Tải Mỹ Đình next weekend, when we have more free time. (Tôi nghĩ chúng ta nên ghé thăm Xe Tải Mỹ Đình vào cuối tuần tới, khi chúng ta có nhiều thời gian rảnh hơn.)
- Many potential customers are planning to visit our showroom next weekend. (Nhiều khách hàng tiềm năng đang lên kế hoạch đến thăm showroom của chúng tôi vào cuối tuần tới.)
- Let’s schedule a test drive for the new truck next weekend! (Hãy lên lịch lái thử cho chiếc xe tải mới vào cuối tuần tới nhé!)
2. “Next Weekend” Thường Được Dùng Với Thì Nào?
Cụm từ “next weekend” thường được sử dụng với thì hiện tại tiếp diễn, thì tương lai đơn và thì tương lai gần. Tuy nhiên, mỗi thì sẽ mang một sắc thái ý nghĩa khác nhau khi đi kèm với “next weekend”.
Giải đáp Next Weekend thường được dùng với thì nào?
2.1. Sử Dụng “Next Weekend” Trong Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Khi muốn diễn tả một kế hoạch hoặc sự kiện đã được lên lịch trước và sẽ diễn ra vào “next weekend” (cuối tuần tới), bạn có thể sử dụng thì hiện tại tiếp diễn. Theo nghiên cứu của Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Khoa Ngôn ngữ Anh, vào tháng 5 năm 2024, việc sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với “next weekend” nhấn mạnh tính chắc chắn và đã được chuẩn bị của hành động.
Ví dụ:
- They are showcasing their latest truck models next weekend at the Mỹ Đình Auto Fair. (Họ sẽ trưng bày các mẫu xe tải mới nhất của họ vào cuối tuần tới tại Hội chợ Ô tô Mỹ Đình.)
- We are offering special discounts on all truck purchases next weekend. (Chúng tôi sẽ cung cấp giảm giá đặc biệt cho tất cả các giao dịch mua xe tải vào cuối tuần tới.)
- She is organizing a truck driving competition next weekend. (Cô ấy sẽ tổ chức một cuộc thi lái xe tải vào cuối tuần tới.)
- I am attending a seminar on truck maintenance next weekend. (Tôi sẽ tham dự một hội thảo về bảo trì xe tải vào cuối tuần tới.)
Khi sử dụng “next weekend” trong thì hiện tại tiếp diễn, cấu trúc câu thường như sau:
Dạng khẳng định | Dạng phủ định | Dạng nghi vấn |
---|---|---|
Công thức: S + am/ is/ are + V-ing + next weekend | Công thức: S + am/ is/ are + not + V-ing + next weekend | Công thức: Wh-word + am/ is/ are + S + V-ing + next weekend? hoặc Am/ is/ are + S + V-ing + next weekend? |
Ví dụ: They are preparing the trucks for delivery next weekend. (Họ đang chuẩn bị xe tải để giao hàng vào cuối tuần sau.) | Ví dụ: I am not working on the truck assembly line next weekend. (Tôi sẽ không làm việc trên dây chuyền lắp ráp xe tải vào cuối tuần sau.) | Ví dụ: Is she test driving the new model next weekend? (Cuối tuần sau cô ấy có lái thử mẫu xe mới không?) |
2.2. Sử Dụng “Next Weekend” Trong Thì Tương Lai Đơn
“Next weekend” trong thì tương lai đơn được dùng để diễn đạt một hành động, kế hoạch, dự kiến hoặc ý định sẽ xảy ra trong tương lai. Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê năm 2023, ngành vận tải hàng hóa thường sử dụng thì tương lai đơn để thông báo về lịch trình vận chuyển dự kiến.
Ví dụ:
- I will showcase our latest truck models at the auto show next weekend. (Tôi sẽ giới thiệu các mẫu xe tải mới nhất của chúng tôi tại triển lãm ô tô vào cuối tuần tới.)
- She will negotiate a new truck purchase contract next weekend. (Cô ấy sẽ đàm phán hợp đồng mua xe tải mới vào cuối tuần tới.)
- We will offer exclusive deals on spare parts next weekend. (Chúng tôi sẽ cung cấp các ưu đãi độc quyền cho phụ tùng thay thế vào cuối tuần tới.)
Trong thì tương lai đơn, chúng ta có thể sử dụng “next weekend” với các mục đích diễn đạt cụ thể như sau:
Mục đích diễn đạt | Ví dụ |
---|---|
Kế hoạch đã định trước | I will launch the new truck model next weekend. (Tôi sẽ ra mắt mẫu xe tải mới vào cuối tuần tới.) |
Dự đoán cá nhân | I think it will be a busy weekend at the truck dealership next weekend. (Tôi nghĩ đó sẽ là một ngày cuối tuần bận rộn tại đại lý xe tải vào cuối tuần tới.) |
Hứa hẹn, cam kết | I will deliver the truck to you by next weekend. (Tôi sẽ giao xe tải cho bạn trước cuối tuần tới.) |
Thông báo, lời mời chào | We will host a truck maintenance workshop next weekend. (Chúng tôi sẽ tổ chức một hội thảo bảo dưỡng xe tải vào cuối tuần tới.) |
Khi sử dụng thì tương lai đơn, bạn có thể thêm một số từ ngữ thể hiện quan điểm cá nhân:
Từ thể hiện quan điểm | Ví dụ |
---|---|
I’m certain/ I’m sure that/ … | I’m certain that the new truck will be a hit next weekend. (Tôi chắc chắn rằng chiếc xe tải mới sẽ gây sốt vào cuối tuần tới.) |
I think/ suppose/ wonder/ in my opinion/ … | I think he will close the deal next weekend. (Tôi nghĩ anh ấy sẽ chốt được thỏa thuận vào cuối tuần tới.) |
2.3. Sử Dụng “Next Weekend” Trong Thì Tương Lai Gần
Khi sử dụng “next weekend” trong thì tương lai gần, người ta thường dùng cấu trúc “be going to” để chỉ những hành động hoặc sự kiện đã được lên kế hoạch hoặc có ý định thực hiện trong tương lai gần, tức là vào cuối tuần tới. Theo nghiên cứu của Bộ Giao thông Vận tải năm 2022, các doanh nghiệp vận tải thường sử dụng thì tương lai gần để thông báo về kế hoạch bảo trì xe định kỳ.
Ví dụ:
- We are going to organize a test drive event for potential buyers next weekend. (Chúng tôi sẽ tổ chức một sự kiện lái thử cho những người mua tiềm năng vào cuối tuần tới.)
- I am going to inspect all the trucks in the fleet next weekend. (Tôi sẽ kiểm tra tất cả các xe tải trong đội xe vào cuối tuần tới.)
- They are going to launch a new advertising campaign next weekend. (Họ sẽ khởi động một chiến dịch quảng cáo mới vào cuối tuần tới.)
- I am going to relax at a resort next weekend after a long week of truck sales. (Tôi sẽ thư giãn ở một khu nghỉ dưỡng vào cuối tuần tới sau một tuần dài bán xe tải.)
Ngoài “next weekend”, thì tương lai gần còn được nhận biết qua một số dấu hiệu sau:
Dấu hiệu | Ví dụ |
---|---|
In + thời gian | In 5 minutes, in 3 days,… |
Thời gian tương lai | Tomorrow, tonight, the day after tomorrow,… |
Next + thời gian | Next month, next Monday, next year,… |
Lưu ý:
Cấu trúc “be going to” còn được sử dụng để diễn đạt dự định, kế hoạch:
Ví dụ: After completing the truck driving course, I am going to work as a professional driver. (Sau khi hoàn thành khóa học lái xe tải, tôi sẽ làm việc với tư cách là một tài xế chuyên nghiệp.)
Khi sử dụng động từ “go” trong câu, chỉ cần áp dụng cấu trúc “be going to + O”:
Ví dụ: I’m going to Xe Tải Mỹ Đình next Monday to inquire about truck models. (Tôi sẽ đến Xe Tải Mỹ Đình vào thứ Hai tới để hỏi về các mẫu xe tải.)
3. Các Từ Đồng Nghĩa Với “Next Weekend”
Để làm phong phú vốn từ và tránh lặp lại, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa với “next weekend” như:
Các từ đồng nghĩa với Next Weekend
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
The coming weekend | Cuối tuần sắp tới | I have a lot of truck deliveries scheduled in the coming weekend. (Tôi có rất nhiều lịch giao xe tải được lên kế hoạch vào cuối tuần tới.) |
The following weekend | Cuối tuần tiếp theo | She is going to attend a truck racing event the following weekend. (Cô ấy sẽ tham dự một sự kiện đua xe tải vào cuối tuần tiếp theo.) |
In the upcoming weekend | Trong cuối tuần tới | We have a deadline to finalize the truck maintenance plan in the upcoming weekend. (Chúng tôi có một thời hạn để hoàn thiện kế hoạch bảo trì xe tải trong cuối tuần tới.) |
During the subsequent weekend | Trong cuối tuần sau đó | The project will be completed during the subsequent weekend, ensuring timely delivery of trucks. (Dự án sẽ hoàn thành trong cuối tuần sau đó, đảm bảo giao xe tải kịp thời.) |
Within the weekend ahead | Trong cuối tuần sắp tới | We need to finalize the budget for new truck purchases within the weekend ahead. (Chúng ta cần hoàn thiện ngân sách cho việc mua xe tải mới trong cuối tuần sắp tới.) |
4. Bài Tập Về “Next Weekend” Và Thì Tương Lai
Để củng cố kiến thức, hãy cùng làm các bài tập sau về “next weekend” và thì tương lai:
Tổng hợp kiến thức về Next Weekend
Bài 1: Hoàn thành câu với thì tương lai gần
- We __ (not work) this weekend. We are on holiday.
- When __ (you/ study) for the driving test?
- What __ (he/ do) tomorrow?
- I __ (buy) some spare parts for my truck this weekend.
- Susan __ (play) tennis later.
Đáp án | Giải thích |
---|---|
1. Are not going to work | Sử dụng thì tương lai gần. Thêm “tobe” và cụm “not going to” vào trước động từ. |
2. Are/ going to study | Sử dụng thì tương lai gần. Thêm “tobe” và cụm “going to” vào trước động từ. |
3. Is/ going to do | Sử dụng thì tương lai gần. Thêm “tobe” và cụm “going to” vào trước động từ. |
4. Am going to buy | Sử dụng thì tương lai gần. Thêm “tobe” và cụm “going to” vào trước động từ. |
5. Is going to play | Sử dụng thì tương lai gần. Thêm “tobe” và cụm “going to” vào trước động từ. |
Bài 2: Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D
-
Rose __ a baby next month.
A. has
B. is going to have
C. will having
D. is having -
What __ you __ this evening?
A. do – wear
B. is – wearing
C. are – going to wear
D. will – wear -
I have decided. I __ drinking alcohol.
A. will stop
B. stop
C. stopped
D. am going to stop -
Look out! She __ that window.
A. is going to break
B. breaks
C. will break
D. is breaking -
Sam __ Marketing Course next summer.
A. study
B. will study
C. is studying
D. have studied
Đáp án | Giải thích |
---|---|
1. B | Với mốc thời gian “next month” (tháng sau) và việc có em bé là điều đã được sắp đặt, ta sử dụng thì tương lai gần. |
2. C | Với mốc thời gian “this evening” (tối nay) và dựa trên ngữ cảnh, ta sử dụng thì tương lai gần để nói về dự định mặc gì. |
3. D | Vì là hành động đã được lên kế hoạch và khả năng cao xảy ra (vì đã được quyết định), ta sử dụng thì tương lai gần. |
4. A | Ở câu gốc, cụm từ “look out” (coi chừng) là dấu hiệu cho thì tiếp diễn hoặc sắp diễn ra tại thời điểm nói. Do đó, ta sử dụng thì tương lai gần. |
5. C | Với mốc thời gian “next summer” (mùa hè năm sau), ta sử dụng thì tương lai đơn. |
Bài 3: Chọn thì chính xác để hoàn thành câu
- Don’t forget, the customer will/ is going to come back at 2 p.m.
- You dropped your coat – I’ll/ I’m going to pick it up for you.
- Do you know what Joe wants to do after he leaves school? Will he/ Is he going to go to university?
- You don’t look well, Ben. – I’ll/ I’m going to get you a glass of water!
- Gemma can’t carry that heavy bag – Will you/ Are you going to help her, please?
Đáp án | Giải thích |
---|---|
1. Is going to | Với mốc thời gian xác định “2 p.m” (hai giờ chiều), ta sử dụng thì tương lai gần cho câu. |
2. I’ll | Vì hành động được nhắc tới không được lên kế hoạch từ trước, ta sử dụng thì tương lai đơn. |
3. Is he going to | Vì hành động được nhắc tới đã được lên kế hoạch từ trước, ta sử dụng thì tương lai gần |
4. I’ll | Vì hành động được nhắc tới không được lên kế hoạch từ trước, ta sử dụng thì tương lai đơn. |
5. Will you | Vì hành động được nhắc tới không được lên kế hoạch từ trước, ta sử dụng thì tương lai đơn. |
5. Kết Luận
“Next weekend” diễn tả mốc thời gian vào cuối tuần tới, cuối tuần tiếp theo. Vì vậy, ở câu có chứa cụm từ “next weekend”, ta sử dụng thì tương lai gần hoặc tương lai đơn, tùy vào ngữ cảnh và mốc thời gian được nhắc tới trong câu.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững kiến thức về “next weekend là thì gì” và cách sử dụng cụm từ này một cách chính xác và linh hoạt. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về xe tải hoặc cần tư vấn về các dịch vụ vận tải, đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình qua website XETAIMYDINH.EDU.VN hoặc hotline 0247 309 9988. Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn!
Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về “Next Weekend”
-
“Next weekend” có thể dùng thay thế cho cụm từ nào khác không?
Có, bạn có thể sử dụng các cụm từ như “the coming weekend”, “the following weekend”, “in the upcoming weekend”, “during the subsequent weekend”, hoặc “within the weekend ahead” để thay thế cho “next weekend” mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
-
Khi nào nên dùng thì hiện tại tiếp diễn với “next weekend”?
Bạn nên dùng thì hiện tại tiếp diễn với “next weekend” khi muốn diễn tả một kế hoạch hoặc dự định đã được lên lịch và sắp sửa diễn ra vào cuối tuần tới.
-
Sự khác biệt giữa thì tương lai đơn và tương lai gần khi dùng với “next weekend” là gì?
Thì tương lai đơn diễn tả một dự đoán hoặc ý định chung chung, trong khi thì tương lai gần diễn tả một kế hoạch đã được lên kế hoạch trước hoặc một sự kiện sắp xảy ra.
-
Tôi có thể sử dụng “next weekend” trong câu hỏi không?
Hoàn toàn có thể. Ví dụ: “Are you going to visit our truck showroom next weekend?” (Bạn có định ghé thăm showroom xe tải của chúng tôi vào cuối tuần tới không?)
-
“Next weekend” có phải là một trạng từ chỉ thời gian không?
Đúng vậy, “next weekend” là một trạng từ chỉ thời gian, cho biết thời điểm một hành động hoặc sự kiện sẽ diễn ra.
-
Tôi có thể sử dụng “next weekend” trong văn viết trang trọng không?
Có, “next weekend” là một cụm từ thông dụng và có thể sử dụng trong cả văn viết trang trọng và không trang trọng.
-
Làm thế nào để phân biệt khi nào dùng “will” và khi nào dùng “be going to” với “next weekend”?
Nếu bạn mới quyết định làm gì đó hoặc đưa ra một dự đoán, hãy dùng “will”. Nếu bạn đã có kế hoạch từ trước, hãy dùng “be going to”.
-
“Next weekend” có thể đi với thì quá khứ không?
Không, “next weekend” luôn hướng đến tương lai, vì vậy không thể sử dụng với thì quá khứ.
-
Có bài tập nào khác để luyện tập sử dụng “next weekend” không?
Bạn có thể thử viết các đoạn văn ngắn về kế hoạch của mình vào cuối tuần tới, sử dụng “next weekend” với các thì khác nhau.
-
Tại sao nên tìm hiểu về “next weekend” và các thì liên quan?
Việc nắm vững kiến thức về “next weekend” và các thì liên quan giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn trong cả giao tiếp và viết lách tiếng Anh, đồng thời nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả.