Quá Khứ Của Drink Là Gì? Cách Chia Động Từ “Drink” Chuẩn Nhất?

Bạn đang băn khoăn về quá khứ của “drink” và cách sử dụng nó cho đúng ngữ pháp? Xe Tải Mỹ Đình sẽ giúp bạn hiểu rõ về động từ bất quy tắc này, bao gồm dạng quá khứ (V2), phân từ quá khứ (V3) và các cụm động từ (phrasal verbs) đi kèm. Đừng lo lắng, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết và dễ hiểu nhất để bạn tự tin sử dụng “drink” trong mọi tình huống. Chúng ta cùng nhau khám phá về các thì quá khứ, hiện tại hoàn thành và cách áp dụng “drink” để nâng cao trình độ tiếng Anh, đồng thời tự tin hơn trong giao tiếp.

1. “Drink” Nghĩa Là Gì?

Trước khi đi sâu vào quá khứ của drink, hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình điểm qua một số nghĩa cơ bản của động từ tiếng Anh này:

  • Uống: Đây là nghĩa phổ biến nhất của “drink”, chỉ hành động đưa chất lỏng vào cơ thể qua đường miệng.

    • Ví dụ: I usually drink a cup of coffee in the morning (Tôi thường uống một tách cà phê vào buổi sáng).
    • Ví dụ: He drinks water throughout the day to stay hydrated (Anh ấy uống nước suốt cả ngày để giữ đủ nước cho cơ thể).
  • Đồ uống: “Drink” cũng có thể là một danh từ, chỉ các loại chất lỏng có thể uống được.

    • Ví dụ: Can I have a drink of your soda? (Tôi có thể uống một ngụm nước ngọt của bạn được không?).
    • Ví dụ: She ordered a refreshing drink at the bar (Cô ấy gọi một đồ uống giải khát ở quán bar).
  • Hấp thụ: Trong một số ngữ cảnh, “drink” có nghĩa là hút hoặc hấp thụ chất lỏng.

    • Ví dụ: The flowers drank up all the water in the vase (Những bông hoa đã hút hết nước trong bình).
    • Ví dụ: The dry soil drank in the rainwater quickly (Đất khô cằn đã nhanh chóng hút nước mưa).
  • Hưởng thụ, cảm nhận: “Drink in” là một cụm động từ mang ý nghĩa tận hưởng, đắm mình trong một không gian hoặc trải nghiệm.

    • Ví dụ: I love to drink in the beautiful sunset by the beach (Tôi thích tận hưởng cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp trên bãi biển).
    • Ví dụ: She drank in the peaceful atmosphere of the garden (Cô ấy tận hưởng bầu không khí yên bình của khu vườn).

Hình ảnh minh họa hành động uống nước, một trong những nghĩa cơ bản của động từ “drink”.

2. Quá Khứ Của “Drink” Và Các Phrasal Verbs Quan Trọng?

Khi tìm hiểu về quá khứ của drink, bạn cũng cần lưu ý đến các cụm động từ (phrasal verbs) phổ biến đi kèm để sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và tự nhiên hơn. Xe Tải Mỹ Đình sẽ giới thiệu đến bạn những phrasal verb thông dụng nhất:

  • Drink up: Uống hết, uống cạn.

    • Ví dụ: She drank up her glass of water in one gulp (Cô ấy uống cạn cốc nước chỉ trong một hơi).
  • Drink in: Ngắm nhìn, thưởng thức, tận hưởng.

    • Ví dụ: We sat by the beach, drinking in the stunning view of the sunset (Chúng tôi ngồi trên bãi biển, ngắm nhìn cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp).
  • Drink to: Nâng cốc chúc mừng.

    • Ví dụ: Let’s drink to their success (Chúng ta hãy nâng cốc chúc mừng thành công của họ!).
  • Drink away: Uống để quên đi nỗi buồn, phiền muộn.

    • Ví dụ: He drank away his sorrows at the local bar (Anh ấy uống rượu để quên đi nỗi buồn ở quán bar địa phương).
  • Drink like a fish: Uống rất nhiều rượu (uống như hũ chìm).

    • Ví dụ: He drank like a fish and still remained sober (Anh ấy uống rất nhiều rượu nhưng vẫn tỉnh táo).
  • Drink oneself into oblivion: Uống say đến mất trí nhớ, mất kiểm soát.

    • Ví dụ: He drank himself into oblivion and woke up with no memory of the previous night (Anh ấy uống say đến mất trí và thức dậy mà không nhớ gì về đêm hôm trước).

Hình ảnh minh họa các cụm động từ (phrasal verbs) với từ “buy”, tương tự như cách “drink” kết hợp với giới từ để tạo thành các cụm động từ khác nhau.

3. Quá Khứ Của “Drink” (V2 & V3) Được Chia Như Thế Nào?

Để nắm vững cách chia quá khứ của drink, Xe Tải Mỹ Đình xin tổng hợp lại kiến thức ngữ pháp cơ bản về động từ bất quy tắc này:

Dạng động từ Ví dụ Phát âm (UK) Phát âm (US)
Nguyên thể (Infinitive) Drink /drɪŋk/ /drɪŋk/
Quá khứ đơn (V2) Drank /dræŋk/ /dræŋk/
Quá khứ phân từ (V3) Drunk /drʌŋk/ /drʌŋk/
Hiện tại phân từ Drinking /drɪŋkɪŋ/ /drɪŋkɪŋ/
Ngôi thứ 3 số ít Drinks /drɪŋks/ /drɪŋks/

Lưu ý về phát âm:

  • Khi ở dạng nguyên thể, “drink” phát âm tương đối giống nhau giữa Anh và Mỹ.
  • Tuy nhiên, khi chuyển sang dạng quá khứ của drink (drank và drunk), cách phát âm có sự khác biệt rõ rệt, đặc biệt là ở nguyên âm.

Dưới đây là các ví dụ về động từ “drink” và quá khứ của drink trong các loại câu khẳng định, phủ định và nghi vấn:

3.1. Nguyên thể (V1 – Drink)

  • Khẳng định: I like to drink coffee in the morning (Tôi thích uống cà phê vào buổi sáng).
  • Phủ định: He doesn’t drink alcohol (Anh ấy không uống rượu).
  • Nghi vấn: Do you drink tea or coffee? (Bạn uống trà hay cà phê?).

3.2. Quá Khứ Đơn (V2 – Drank)

  • Khẳng định: She drank a glass of water after exercising (Cô ấy uống một cốc nước sau khi tập thể dục).
  • Phủ định: They didn’t drink any soda at the party (Họ không uống chút nước ngọt nào ở bữa tiệc).
  • Nghi vấn: Did you drink all the milk? (Bạn đã uống hết sữa rồi à?).

Hình ảnh minh họa về thì quá khứ, thời điểm mà động từ “drink” được chia thành “drank”.

3.3. Quá Khứ Phân Từ (V3 – Drunk)

  • Khẳng định: We have drunk all the juice (Chúng tôi đã uống hết nước ép rồi).
  • Phủ định: She hasn’t drunk any wine tonight (Tối nay cô ấy chưa uống chút rượu nào).
  • Nghi vấn: Have they drunk all the beer? (Họ đã uống hết bia chưa?).

4. Bảng Chia Động Từ “Drink” Trong Các Thì Tiếng Anh

Xe Tải Mỹ Đình xin cung cấp bảng chia động từ “drink” trong các thì khác nhau để bạn dễ dàng tham khảo và áp dụng:

Thì Số ít Số nhiều
Hiện tại đơn I/You drink, He/She/It drinks We/You/They drink
Hiện tại tiếp diễn I am drinking, You are drinking, He/She/It is drinking We/You/They are drinking
Hiện tại hoàn thành I/You have drunk, He/She/It has drunk We/You/They have drunk
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn I/You have been drinking, He/She/It has been drinking We/You/They have been drinking
Quá khứ đơn I/You/He/She/It drank We/You/They drank
Quá khứ tiếp diễn I/He/She/It was drinking, You were drinking We/You/They were drinking
Quá khứ hoàn thành I/You/He/She/It had drunk We/You/They had drunk
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn I/You/He/She/It had been drinking We/You/They had been drinking
Tương lai đơn I/You/He/She/It will/shall drink We/You/They will/shall drink
Tương lai tiếp diễn I/You/He/She/It will/shall be drinking We/You/They will/shall be drinking
Tương lai hoàn thành I/You/He/She/It will/shall have drunk We/You/They will/shall have drunk
Tương lai hoàn thành tiếp diễn I/You/He/She/It will/shall have been drinking We/You/They will/shall have been drinking
Câu mệnh lệnh Drink! Let’s drink! / Drink!

5. Bài Tập Vận Dụng Quá Khứ Của “Drink”

Để củng cố kiến thức về quá khứ của drink, Xe Tải Mỹ Đình mời bạn cùng làm một số bài tập sau:

5.1. Bài Tập 1: Sắp Xếp Từ Tạo Thành Câu Hoàn Chỉnh

  1. afternoon / they / coffee / every / in / drink / the
  2. milk / children / drink / their / with / breakfast / every
  3. at / water / lunch / they / always / drink
  4. juice / prefer / she / does / orange / to / apple
  5. do / like / they / tea / or / coffee / more?
  6. cold / enjoy / they / drinks / their / always
  7. cocktail / evening / she / a / enjoys / in / the
  8. her / with / soda / always / lunch / she / drinks
  9. water / prefer / they / to / drink / other / any / beverage
  10. drink / you / what / would / like / to?

5.2. Bài Tập 2: Chọn Dạng Đúng Của Động Từ “Drink”

  1. She ___ a glass of milk every morning.

    a. drink
    b. drinks
    c. drank
    d. have drunk

  2. They ___ all the water in the bottle.

    a. drink
    b. drinks
    c. drank
    d. have drunk

  3. He ___ a cup of coffee with breakfast.

    a. drink
    b. drinks
    c. drank
    d. have drunk

  4. We ___ some lemonade at the picnic.

    a. drink
    b. drinks
    c. drank
    d. have drunk

  5. Did you ___ any tea yesterday?

    a. drink
    b. drinks
    c. drank
    d. have drunk

  6. The children ___ their juice boxes quickly.

    a. drink
    b. drinks
    c. drank
    d. have drunk

  7. My friend ___ too much alcohol at the party.

    a. drink
    b. drinks
    c. drank
    d. have drunk

  8. They ___ some soda at the restaurant.

    a. drink
    b. drinks
    c. drank
    d. have drunk

  9. She ___ a glass of wine with dinner.

    a. drink
    b. drinks
    c. drank
    d. have drunk

  10. We ___ some water after the workout.

    a. drink
    b. drinks
    c. drank
    d. have drunk

5.3. Bài Tập 3: Điền Dạng Đúng Của Động Từ “Drink” Vào Chỗ Trống

  1. Can I ___ some water, please?
  2. She ___ a glass of wine every evening.
  3. They ___ coffee at the café yesterday.
  4. We usually ___ tea in the morning.
  5. He has ___ all the milk in the fridge.
  6. Did you ___ the orange juice?
  7. The kids are thirsty. Let’s ___ them some lemonade.
  8. She prefers to ___ herbal tea before bedtime.
  9. We should ___ more water to stay hydrated.
  10. The bartender can ___ a variety of cocktails.

Hình ảnh minh họa các bài tập tiếng Anh, giúp người học củng cố kiến thức về ngữ pháp và từ vựng.

6. Đáp Án Bài Tập

Xe Tải Mỹ Đình xin cung cấp đáp án cho các bài tập trên để bạn có thể tự kiểm tra và đánh giá trình độ của mình:

6.1. Bài Tập 1

  1. They drink coffee in the afternoon every day.
  2. Children drink their milk with breakfast every day.
  3. They always drink water at lunch.
  4. She prefers orange juice to apple juice.
  5. Do they like tea or coffee more?
  6. They always enjoy their cold drinks.
  7. She enjoys a cocktail in the evening.
  8. She always drinks soda with her lunch.
  9. They prefer to drink water to any other beverage.
  10. What would you like to drink?

6.2. Bài Tập 2

  1. b) drinks
  2. c) drank
  3. b) drinks
  4. c) drank
  5. a) drink
  6. c) drank
  7. c) drank
  8. d) have drunk
  9. d) have drunk
  10. d) have drunk

6.3. Bài Tập 3

  1. drink
  2. drinks
  3. drank
  4. drink
  5. drunk
  6. drink
  7. drink
  8. drink
  9. drink
  10. drink

Hình ảnh minh họa về việc kiểm tra đáp án bài tập, giúp người học đánh giá kết quả và rút kinh nghiệm.

7. Tìm Hiểu Thêm Về Xe Tải Tại Mỹ Đình?

Bạn đang có nhu cầu tìm hiểu thông tin chi tiết và đáng tin cậy về các loại xe tải ở Mỹ Đình, Hà Nội? Bạn muốn so sánh giá cả, thông số kỹ thuật giữa các dòng xe và nhận được tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình?

Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) là địa chỉ uy tín cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật về các loại xe tải có sẵn tại khu vực Mỹ Đình, Hà Nội. Chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp các thắc mắc liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải, cũng như cung cấp thông tin về các dịch vụ sửa chữa xe tải uy tín trong khu vực.

Hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN ngay hôm nay để:

  • Khám phá thông tin chi tiết về các dòng xe tải phổ biến tại Mỹ Đình.
  • So sánh giá cả và thông số kỹ thuật một cách dễ dàng.
  • Nhận tư vấn chuyên nghiệp từ đội ngũ giàu kinh nghiệm.
  • Giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến xe tải và vận tải.

Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua:

  • Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
  • Hotline: 0247 309 9988
  • Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN

Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường!

Hy vọng những chia sẻ trên của Xe Tải Mỹ Đình đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chia quá khứ của drink ở dạng V2 và V3, cũng như các phrasal verbs đi kèm. Chúc các bạn học tập thật tốt và đạt được kết quả cao!

8. FAQ – Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Động Từ “Drink”

  1. “Drink” là động từ quy tắc hay bất quy tắc?

    • “Drink” là động từ bất quy tắc, vì dạng quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3) của nó không tuân theo quy tắc thêm “-ed”.
  2. Dạng quá khứ đơn (V2) của “drink” là gì?

    • Dạng quá khứ đơn của “drink” là “drank”.
  3. Dạng quá khứ phân từ (V3) của “drink” là gì?

    • Dạng quá khứ phân từ của “drink” là “drunk”.
  4. “Drink” được sử dụng trong những thì nào?

    • “Drink” có thể được sử dụng trong tất cả các thì tiếng Anh, tùy thuộc vào ý nghĩa và ngữ cảnh của câu.
  5. Khi nào sử dụng “drank” và khi nào sử dụng “drunk”?

    • “Drank” được sử dụng trong thì quá khứ đơn, còn “drunk” được sử dụng trong các thì hoàn thành (ví dụ: hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành).
  6. “Drink” có những nghĩa nào khác ngoài “uống”?

    • Ngoài nghĩa “uống”, “drink” còn có nghĩa là “đồ uống”, “hấp thụ” (chất lỏng), hoặc “tận hưởng” (ví dụ: “drink in the view”).
  7. Có những phrasal verb nào phổ biến với “drink”?

    • Một số phrasal verb phổ biến với “drink” bao gồm: “drink up”, “drink in”, “drink to”, “drink away”, “drink like a fish”, “drink oneself into oblivion”.
  8. Làm thế nào để phân biệt cách phát âm của “drank” và “drunk”?

    • “Drank” phát âm với âm “æ” (như trong “cat”), còn “drunk” phát âm với âm “ʌ” (như trong “cup”).
  9. “Drinking” là dạng gì của động từ “drink”?

    • “Drinking” là dạng hiện tại phân từ (present participle) của “drink”, thường được sử dụng trong các thì tiếp diễn.
  10. Tôi có thể tìm thêm thông tin về cách sử dụng “drink” ở đâu?

    • Bạn có thể tìm thêm thông tin về cách sử dụng “drink” trong các từ điển tiếng Anh uy tín, sách ngữ pháp, hoặc trên các trang web học tiếng Anh trực tuyến.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *