Difficult Đi Với Giới Từ Gì? Tìm Hiểu Chi Tiết Nhất Từ Xe Tải Mỹ Đình

Bạn đang thắc mắc “Difficult đi Với Giới Từ Gì” và cách sử dụng chúng một cách chính xác nhất? Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ cung cấp cho bạn câu trả lời đầy đủ nhất cùng những ví dụ minh họa dễ hiểu, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng từ này. Hãy cùng khám phá ngay!

1. “Difficult” Đi Với Giới Từ Nào? Giải Đáp Từ A Đến Z

“Difficult” có nghĩa là “khó khăn” hoặc “gay go”, thường được sử dụng để mô tả một điều gì đó không dễ dàng thực hiện, đạt được hoặc giải quyết. Theo nghiên cứu của Đại học Ngoại ngữ Hà Nội, việc nắm vững các giới từ đi kèm với tính từ giúp người học tiếng Anh diễn đạt ý chính xác và tự nhiên hơn. Vậy “difficult” đi với giới từ nào? Câu trả lời là “difficult” có thể đi với các giới từ: for, to, with, in. Việc sử dụng giới từ nào phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

1.1. Difficult + for + (ai đó/cái gì đó): Khó khăn cho ai/cái gì

Cấu trúc này diễn tả điều gì đó gây khó khăn cho một đối tượng cụ thể.

Ví dụ:

  • The test was difficult for the students. (Bài kiểm tra này khó cho học sinh.)
  • Finding a suitable parking spot is becoming increasingly difficult for residents in this area. (Việc tìm kiếm chỗ đậu xe phù hợp ngày càng trở nên khó khăn cho cư dân trong khu vực này.)
  • The new regulations are difficult for small businesses to comply with. (Các quy định mới gây khó khăn cho các doanh nghiệp nhỏ trong việc tuân thủ.)

1.2. Difficult + to + V (động từ nguyên thể): Khó để làm gì

Cấu trúc này diễn tả một hành động nào đó khó thực hiện.

Ví dụ:

  • This word is difficult to pronounce. (Từ này khó phát âm.)
  • It’s difficult to believe he’s gone. (Thật khó để tin rằng anh ấy đã ra đi.)
  • The instructions were difficult to follow. (Các hướng dẫn rất khó để làm theo.)

1.3. Difficult + with + (cái gì đó): Khó khăn với cái gì

Cấu trúc này diễn tả sự khó khăn liên quan đến một vấn đề hoặc khía cạnh cụ thể.

Ví dụ:

  • The company is experiencing difficulties with its supply chain. (Công ty đang gặp khó khăn với chuỗi cung ứng của mình.)
  • She’s having difficulties with her new job. (Cô ấy đang gặp khó khăn với công việc mới của mình.)
  • I’m having difficulties with my computer. (Tôi đang gặp khó khăn với máy tính của mình.)

1.4. Difficult + in + V-ing (dạng V-ing của động từ): Khó khăn trong việc làm gì

Cấu trúc này diễn tả sự khó khăn trong quá trình thực hiện một hành động (ít phổ biến hơn “difficult to + V”).

Ví dụ:

  • Many students find it difficult in adapting to a new school environment. (Nhiều học sinh cảm thấy khó khăn trong việc thích nghi với môi trường học mới.)
  • They had difficulties in finding a suitable place to live. (Họ gặp khó khăn trong việc tìm một nơi thích hợp để sống.)
  • He is difficult in please everyone. (Anh ấy khó làm hài lòng tất cả mọi người.)

Lưu ý: Cấu trúc “difficult in V-ing” ít được sử dụng hơn so với “difficult to V”. Trong nhiều trường hợp, “difficult to V” được ưu tiên hơn.

2. Các Cấu Trúc Thông Dụng Với “Difficult”

Ngoài các giới từ đi kèm, “difficult” còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc câu thông dụng khác. Dưới đây là một số cấu trúc quan trọng bạn cần nắm vững:

2.1. It is difficult (for + somebody) + to + V: Việc gì đó khó cho ai đó

Cấu trúc này dùng để diễn tả một hành động cụ thể nào đó gây khó khăn cho một người cụ thể.

Ví dụ:

  • It is difficult for her to understand complex scientific theories. (Việc hiểu các lý thuyết khoa học phức tạp quá khó đối với cô ấy.)
  • It is difficult for me to concentrate with all the noise. (Thật khó để tôi tập trung với tất cả tiếng ồn này.)
  • It is difficult for us to reach a consensus on this matter. (Thật khó để chúng ta đạt được sự đồng thuận về vấn đề này.)

2.2. S + find + it + difficult + to + V: Ai đó thấy khó khăn khi làm gì

Cấu trúc này dùng để diễn tả cảm nhận của ai đó về một hành động nào đó.

Ví dụ:

  • They find it difficult to complete the project without additional resources. (Họ thấy khó khăn khi hoàn thành dự án mà không có thêm nguồn lực.)
  • I find it difficult to wake up early in the morning. (Tôi thấy khó khăn khi thức dậy sớm vào buổi sáng.)
  • She finds it difficult to express her feelings. (Cô ấy thấy khó khăn khi bày tỏ cảm xúc của mình.)

2.3. Too difficult + to + V: Quá khó để làm gì

Cấu trúc này nhấn mạnh mức độ khó khăn của một hành động, đến mức không thể thực hiện được.

Ví dụ:

  • The job was too difficult to finish on time. (Công việc quá khó để hoàn thành đúng hạn.)
  • The problem was too difficult to solve. (Vấn đề quá khó để giải quyết.)
  • The task was too difficult to accomplish without help. (Nhiệm vụ quá khó để hoàn thành nếu không có sự giúp đỡ.)

2.4. S + have + difficulty/difficulties (+ in) + V-ing: Ai đó gặp khó khăn trong việc làm gì

Cấu trúc này diễn tả ai đó đang trải qua những khó khăn trong quá trình thực hiện một hành động.

Ví dụ:

  • They had difficulties finding a suitable place to live. (Họ gặp khó khăn trong việc tìm một nơi thích hợp để sống.)
  • She has difficulty understanding the instructions. (Cô ấy gặp khó khăn trong việc hiểu các hướng dẫn.)
  • We are having difficulties with the new software. (Chúng tôi đang gặp khó khăn với phần mềm mới.)

3. Phân Biệt “Difficult” và “Difficulty”: Nắm Vững Ngữ Pháp

“Difficult” và “difficulty” đều liên quan đến sự khó khăn, nhưng chúng là hai loại từ khác nhau và được sử dụng khác nhau trong câu. Việc phân biệt rõ ràng giúp bạn tránh những lỗi sai cơ bản về ngữ pháp.

Đặc điểm Difficult Difficulty
Loại từ Tính từ Danh từ
Nghĩa Khó, khó khăn Sự khó khăn, trở ngại
Vị trí Đi với danh từ, to V, hoặc bổ trợ câu Đi với động từ (have, face, overcome) hoặc giới từ
Ví dụ This task is difficult. (Bài tập này khó.) I had difficulty in passing the exam. (Tôi đã gặp khó khăn khi vượt qua kỳ thi.)

3.1. Difficult (Tính từ)

  • Chức năng: Mô tả tính chất khó khăn của một sự vật, sự việc.
  • Vị trí: Đứng trước danh từ để bổ nghĩa hoặc sau động từ “to be” (is, am, are, was, were) để làm vị ngữ.

Ví dụ:

  • This is a difficult question. (Đây là một câu hỏi khó.)
  • The situation is becoming more difficult. (Tình hình đang trở nên khó khăn hơn.)

3.2. Difficulty (Danh từ)

  • Chức năng: Chỉ sự khó khăn, trở ngại như một khái niệm.
  • Vị trí: Thường đi sau các động từ như “have”, “face”, “overcome” hoặc sau các giới từ như “in”, “with”.

Ví dụ:

  • We had difficulty finding the house. (Chúng tôi đã gặp khó khăn trong việc tìm nhà.)
  • They are facing difficulties in the current economic climate. (Họ đang đối mặt với những khó khăn trong tình hình kinh tế hiện tại.)

4. Mở Rộng Vốn Từ: Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa Của “Difficult”

Việc sử dụng đa dạng các từ đồng nghĩa và trái nghĩa giúp bạn diễn đạt ý phong phú và chính xác hơn. Dưới đây là một số gợi ý từ Xe Tải Mỹ Đình:

4.1. Từ Đồng Nghĩa Của “Difficult”

Từ đồng nghĩa Nghĩa Ví dụ
Hard Cứng, khó khăn It’s hard to believe he’s gone. (Thật khó để tin là anh ấy đã ra đi.)
Challenging Thử thách, đòi hỏi nhiều nỗ lực The task is challenging but rewarding. (Nhiệm vụ này thử thách nhưng bổ ích.)
Tough Khó khăn, gay go It was tough to overcome the fear. (Thật khó khăn để vượt qua nỗi sợ.)
Complicated Phức tạp, rắc rối The instructions are too complicated. (Các hướng dẫn quá phức tạp.)
Demanding Đòi hỏi cao, đầy thách thức Taking care of a newborn baby is both rewarding and demanding. (Chăm sóc một em bé sơ sinh vừa đáng giá vừa đầy thách thức.)
Complex Phức tạp, khó hiểu He has a complex personality that’s hard to understand. (Anh ấy có một tính cách phức tạp rất khó hiểu.)

4.2. Từ Trái Nghĩa Của “Difficult”

Từ trái nghĩa Nghĩa Ví dụ
Easy Dễ dàng The test was easy. (Bài kiểm tra dễ.)
Simple Đơn giản The solution is surprisingly simple. (Giải pháp đơn giản đến mức đáng ngạc nhiên.)
Effortless Không cần nỗ lực, dễ dàng Her performance was effortless. (Màn trình diễn của cô ấy thật dễ dàng.)
Manageable Có thể quản lý, kiểm soát được The pain after the surgery was manageable with medication. (Cơn đau sau phẫu thuật đã được kiểm soát nhờ thuốc.)
Uncomplicated Không phức tạp, đơn giản She prefers an uncomplicated lifestyle without unnecessary stress. (Cô ấy thích một lối sống đơn giản, không có căng thẳng không cần thiết.)
Straightforward Thẳng thắn, dễ hiểu The instructions are straightforward. (Các hướng dẫn rất dễ hiểu.)

5. Bài Tập Vận Dụng: Thực Hành Để Nắm Chắc Kiến Thức

Để củng cố kiến thức về “difficult” và các giới từ đi kèm, hãy cùng làm một số bài tập vận dụng sau đây:

Bài tập: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. It’s difficult __ me to understand this concept.
  2. This book is difficult __ read because of its small print.
  3. She’s having difficulties __ her new job.
  4. They had difficulties __ finding a parking space.
  5. It’s difficult __ say what the future holds.
  6. The test was difficult __ most students.
  7. He is difficult __ deal with.
  8. I am having difficulties __ my computer.
  9. It’s difficult __ believe that he is gone.
  10. He is difficult __ please.

Đáp án:

1. for 2. to 3. with 4. in 5. to
6. for 7. to 8. with 9. to 10. to

6. Xe Tải Mỹ Đình: Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Về Xe Tải

Bạn đang tìm kiếm thông tin về xe tải tại khu vực Mỹ Đình, Hà Nội? Bạn gặp khó khăn trong việc lựa chọn loại xe phù hợp, tìm kiếm địa điểm mua bán uy tín hoặc dịch vụ sửa chữa chất lượng? Hãy đến với Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN)!

6.1. Tại Sao Nên Chọn Xe Tải Mỹ Đình?

  • Thông tin chi tiết và cập nhật: Xe Tải Mỹ Đình cung cấp thông tin chi tiết về các loại xe tải có sẵn ở Mỹ Đình, Hà Nội, bao gồm thông số kỹ thuật, giá cả và đánh giá từ người dùng.
  • So sánh dễ dàng: Bạn có thể dễ dàng so sánh các dòng xe khác nhau để tìm ra lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mình.
  • Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ tư vấn viên giàu kinh nghiệm của Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng lắng nghe và giải đáp mọi thắc mắc của bạn.
  • Địa chỉ uy tín: Xe Tải Mỹ Đình là một địa chỉ uy tín, được nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn.
  • Dịch vụ toàn diện: Xe Tải Mỹ Đình cung cấp các dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng xe tải chất lượng cao, giúp bạn yên tâm trong quá trình sử dụng.

6.2. Các Dịch Vụ Xe Tải Mỹ Đình Cung Cấp

  • Mua bán xe tải: Cung cấp đa dạng các dòng xe tải từ các thương hiệu nổi tiếng, đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển.
  • Sửa chữa xe tải: Dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp, nhanh chóng, đảm bảo xe hoạt động ổn định.
  • Bảo dưỡng xe tải: Bảo dưỡng định kỳ giúp kéo dài tuổi thọ xe và giảm thiểu chi phí sửa chữa.
  • Tư vấn lựa chọn xe: Tư vấn miễn phí, giúp bạn chọn được chiếc xe tải phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách.
  • Hỗ trợ thủ tục: Hỗ trợ các thủ tục mua bán, đăng ký xe nhanh chóng và thuận tiện.

6.3. Liên Hệ Với Xe Tải Mỹ Đình

Đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình ngay hôm nay để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất:

  • Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
  • Hotline: 0247 309 9988
  • Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN

Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường!

7. FAQ: Giải Đáp Các Câu Hỏi Thường Gặp Về “Difficult”

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến “difficult” và cách sử dụng:

  1. “Difficult” có thể đi với giới từ nào khác ngoài “for, to, with, in” không?

    • Trong một số trường hợp hiếm hoi, “difficult” có thể đi với giới từ “on”, nhưng cách dùng này không phổ biến và thường mang tính văn chương. Ví dụ: “He is difficult on himself” (Anh ấy quá khắt khe với bản thân).
  2. Khi nào nên sử dụng “difficult to V” và khi nào nên sử dụng “difficult in V-ing”?

    • “Difficult to V” được sử dụng phổ biến hơn và thường được ưu tiên hơn. “Difficult in V-ing” ít được sử dụng hơn và thường mang tính trang trọng hơn.
  3. Sự khác biệt giữa “difficult” và “hard” là gì?

    • “Difficult” và “hard” đều có nghĩa là “khó khăn”, nhưng “hard” thường mang tính chất vật lý hoặc đòi hỏi nhiều nỗ lực thể chất hơn, trong khi “difficult” thường mang tính chất trí tuệ hoặc tinh thần.
  4. Làm thế nào để cải thiện khả năng sử dụng “difficult” một cách chính xác?

    • Đọc nhiều tài liệu tiếng Anh, chú ý cách “difficult” được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Luyện tập viết và nói tiếng Anh thường xuyên, sử dụng “difficult” trong các câu ví dụ của riêng bạn.
  5. Có những thành ngữ nào sử dụng từ “difficult” không?

    • Có một số thành ngữ sử dụng từ “difficult”, ví dụ: “a difficult pill to swallow” (một sự thật khó chấp nhận), “in difficult straits” (trong tình thế khó khăn).
  6. Làm thế nào để phân biệt “difficulty” và “hardship”?

    • Cả hai đều là danh từ chỉ sự khó khăn, nhưng “difficulty” thường đề cập đến một vấn đề cụ thể cần giải quyết, trong khi “hardship” đề cập đến một tình huống khó khăn kéo dài, gây ra nhiều đau khổ.
  7. “Difficult” có thể được sử dụng trong các bài luận IELTS không?

    • Hoàn toàn có thể. Sử dụng “difficult” một cách chính xác và linh hoạt sẽ giúp bạn nâng cao điểm số trong bài thi IELTS.
  8. Có những lỗi sai phổ biến nào khi sử dụng “difficult”?

    • Một lỗi sai phổ biến là sử dụng sai giới từ đi kèm với “difficult”. Một lỗi sai khác là nhầm lẫn giữa “difficult” (tính từ) và “difficulty” (danh từ).
  9. Làm thế nào để học từ vựng hiệu quả, bao gồm cả từ “difficult”?

    • Sử dụng flashcards, ứng dụng học từ vựng, hoặc tạo các câu ví dụ để ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả. Học từ vựng theo chủ đề và ngữ cảnh cụ thể.
  10. Tại sao việc nắm vững cách sử dụng “difficult” lại quan trọng?

  • Việc nắm vững cách sử dụng “difficult” giúp bạn diễn đạt ý chính xác, tự tin và chuyên nghiệp hơn trong cả văn nói và văn viết tiếng Anh.

Hy vọng bài viết này của Xe Tải Mỹ Đình đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “difficult” và các giới từ đi kèm. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *