This weekend là gì
This weekend là gì

This Weekend Là Thì Gì Trong Tiếng Anh? Giải Đáp Chi Tiết

Bạn đang băn khoăn “this weekend” là thì gì trong tiếng Anh? Đây là một câu hỏi thường gặp và Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ giúp bạn giải đáp một cách chi tiết nhất. “This weekend” có thể được sử dụng trong nhiều thì khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Để hiểu rõ hơn, hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng “this weekend” trong các thì phổ biến như hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, tương lai đơn và tương lai gần. Bài viết này sẽ cung cấp kiến thức đầy đủ để bạn tự tin sử dụng “this weekend” một cách chính xác.

1. “This Weekend” Là Gì?

“This weekend” (phát âm: /ðɪs ˈwiːkˌɛnd/) có nghĩa là cuối tuần này. Cụm từ này thường được dùng để chỉ khoảng thời gian từ thứ Sáu (hoặc thứ Bảy) đến hết ngày Chủ nhật của tuần hiện tại. Nó được sử dụng để nói về những kế hoạch, hoạt động hoặc sự kiện dự định sẽ xảy ra trong khoảng thời gian đó.

This weekend là gìThis weekend là gì

Ví dụ:

  • “I’m going to visit my family this weekend.” (Tôi sẽ về thăm gia đình vào cuối tuần này.)
  • “Are you doing anything special this weekend?” (Bạn có kế hoạch gì đặc biệt vào cuối tuần này không?)
  • “The concert is happening this weekend.” (Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra vào cuối tuần này.)

“This weekend” là một cụm từ rất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, cả trong văn nói và văn viết.

2. “This Weekend” Là Thì Gì Trong Tiếng Anh?

“This weekend” không thuộc về một thì cụ thể nào trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng với các thì sau:

  • Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
  • Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
  • Tương lai đơn (Simple Future)
  • Tương lai gần (Near Future)

Chúng ta hãy cùng đi sâu vào cách sử dụng “this weekend” trong từng thì này nhé.

Giải đáp this weekend là thì gìGiải đáp this weekend là thì gì

2.1. “This Weekend” Trong Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

Thì hiện tại tiếp diễn thường diễn tả những hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Tuy nhiên, khi đi với “this weekend”, nó thường được dùng để diễn tả những kế hoạch hoặc sự kiện đã được lên lịch trước.

Cấu trúc:

S + is/am/are + V-ing + this weekend

Ví dụ:

  • “I am visiting my parents this weekend.” (Tôi sẽ về thăm bố mẹ vào cuối tuần này.)
  • “They are having a party this weekend.” (Họ sẽ tổ chức một bữa tiệc vào cuối tuần này.)
  • “We are going to the beach this weekend.” (Chúng tôi sẽ đi biển vào cuối tuần này.)
  • “She is working on her project this weekend.” (Cô ấy sẽ làm dự án của mình vào cuối tuần này.)

Lưu ý:

  • Thì hiện tại tiếp diễn với “this weekend” thường diễn tả những kế hoạch chắc chắn sẽ xảy ra, đã được sắp xếp và chuẩn bị từ trước.
  • Nó mang tính trang trọng và lịch sự hơn so với việc sử dụng thì tương lai đơn.

2.2. “This Weekend” Trong Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Trong một số trường hợp đặc biệt, “this weekend” có thể được xem là một mốc thời gian đã qua (nếu đang là cuối tuần). Khi đó, chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành để nói về một hành động vừa mới xảy ra gần đây trong quá khứ, nhưng vẫn còn liên quan đến hiện tại.

Cấu trúc:

S + have/has + V3/ed + this weekend

Ví dụ:

  • “Have you finished your assignment this weekend?” (Bạn đã hoàn thành bài tập của mình vào cuối tuần này chưa?)
  • “We have planned a trip for this weekend.” (Chúng tôi đã lên kế hoạch cho một chuyến đi vào cuối tuần này.)
  • “She has decided to stay in this weekend.” (Cô ấy đã quyết định ở nhà vào cuối tuần này.)
  • “They have prepared everything for the barbecue this weekend.” (Họ đã chuẩn bị mọi thứ cho bữa tiệc nướng vào cuối tuần này.)

Các trạng từ như “already” (đã), “yet” (chưa), “just” (vừa mới) thường được dùng kèm với thì hiện tại hoàn thành để làm rõ thêm thời điểm hoặc trạng thái của hành động.

Ví dụ: “She has already finished her project this weekend.” (Cô ấy đã hoàn thành xong dự án của mình vào cuối tuần này rồi.)

Lưu ý:

  • Các hành động trong thì hiện tại hoàn thành khi sử dụng “this weekend” đã xảy ra và vẫn còn ảnh hưởng hoặc liên quan đến hiện tại.
  • Khi sử dụng “this weekend” trong thì hiện tại hoàn thành, ta thường đề cập đến việc đã lên kế hoạch, đã quyết định, dự định cho cuối tuần này.

2.3. “This Weekend” Trong Thì Tương Lai Đơn

“This weekend” cũng là một trong những dấu hiệu quen thuộc của thì tương lai đơn. Nó được sử dụng để nói về kế hoạch hoặc ý định sẽ xảy ra trong tương lai gần.

Cấu trúc:

S + will + V (bare infinitive) + this weekend

Ví dụ:

  • “I will call you this weekend.” (Tôi sẽ gọi cho bạn vào cuối tuần này.)
  • “She will finish her homework this weekend.” (Cô ấy sẽ hoàn thành bài tập về nhà vào cuối tuần này.)
  • “They will start their journey this weekend.” (Họ sẽ bắt đầu hành trình của mình vào cuối tuần này.)
  • “He will buy a new car this weekend.” (Anh ấy sẽ mua một chiếc xe mới vào cuối tuần này.)

Ngoài ra, thì tương lai đơn còn được dùng trong các trường hợp cụ thể như sau:

Trường hợp Ví dụ
Diễn tả các quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói. “I forgot to call him. I will do it this weekend.” (Tôi quên gọi cho anh ấy. Tôi sẽ làm điều đó vào cuối tuần này.)
Lời hứa, đề nghị, hoặc dự đoán về tương lai. “Don’t worry, I will help you with your homework this weekend.” (Đừng lo, tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà vào cuối tuần này.)
Sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai mà chưa có kế hoạch cụ thể hoặc không chắc chắn. “I will meet my friends this weekend.” (Tôi sẽ gặp bạn bè vào cuối tuần này.)

2.4. “This Weekend” Trong Thì Tương Lai Gần

So với tương lai đơn, “this weekend” trong thì tương lai gần được dùng với mục đích cụ thể hơn, cho kế hoạch hoặc dự định sắp tới đã được quyết định trước thời điểm nói.

Cấu trúc:

S + is/am/are + going to + V (bare infinitive) + this weekend

Ví dụ:

  • “I am going to paint my room this weekend.” (Tôi sẽ sơn phòng mình vào cuối tuần này.)
  • “She is going to visit her grandparents this weekend.” (Cô ấy sẽ đến thăm ông bà vào cuối tuần này.)
  • “They are going to redecorate the living room this weekend.” (Họ sẽ trang trí lại phòng khách vào cuối tuần này.)
  • “He is going to propose to her this weekend.” (Anh ấy sẽ cầu hôn cô ấy vào cuối tuần này.)

Dưới đây là một số ví dụ minh họa sử dụng “this weekend” trong thì tương lai gần.

Trường hợp Ví dụ
Diễn tả các hành động hoặc sự kiện đã được lên kế hoạch cụ thể và có khả năng xảy ra cao. “I am going to meet my friends this weekend.” (Tôi sẽ gặp bạn bè vào cuối tuần này.)
Có dấu hiệu rõ ràng hoặc bằng chứng cho thấy hành động sẽ xảy ra. “Look at those clouds. It is going to rain this weekend.” (Nhìn những đám mây kia kìa. Trời sẽ mưa vào cuối tuần này.)
Quyết định hoặc kế hoạch đã được lên lịch từ trước. “We are going to have a barbecue this weekend.” (Chúng tôi sẽ tổ chức một buổi tiệc nướng vào cuối tuần này.)

Việc lựa chọn thì nào để sử dụng với “this weekend” phụ thuộc vào ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.

3. Một Số Mẫu Câu Chứa “This Weekend”

Câu chứa “this weekend” cần đảm bảo đầy đủ mệnh đề và chia động từ theo thì chính xác. Dưới đây là một số mẫu câu trong từng trường hợp cụ thể mà bạn có thể áp dụng “this weekend”.

Câu chứa this weekendCâu chứa this weekend

Trường hợp Ví dụ
Dự định, kế hoạch “This weekend, I’m going to relax and read a book.” (Tôi sẽ thư giãn và đọc sách vào cuối tuần này.)
Lời mời, nhắc nhở “Would you like to join us for a hike this weekend?” (Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi đi bộ đường dài vào cuối tuần này không?)
Dự đoán dựa trên bằng chứng cụ thể “Looks like it’s going to rain this weekend, so we might need to change our plans.” (Trông có vẻ như trời sẽ mưa vào cuối tuần này, vì vậy chúng ta có thể cần thay đổi kế hoạch.)
Mệnh lệnh “Plan your schedule this weekend!” (Lên kế hoạch cho cuối tuần này đi!)

Lưu ý:

  • “This weekend” thường đóng vai trò trạng ngữ trong câu và thường được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy khi đứng đầu câu.
  • “This weekend” có thể đứng đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.

4. Một Số Cụm Từ Đồng Nghĩa Với “This Weekend”

Thay vì nói “this weekend”, bạn có thể sử dụng một số từ đồng nghĩa khác giúp tránh lặp từ và đa dạng hóa vốn từ hơn.

Từ đồng nghĩa với this weekendTừ đồng nghĩa với this weekend

Từ đồng nghĩa Ý nghĩa Ví dụ
On the weekend Vào cuối tuần “We are going to have a picnic on the weekend.” (Chúng tôi sẽ đi dã ngoại vào cuối tuần.)
Weekend ahead Cuối tuần tới “We have a family gathering the weekend ahead.” (Chúng tôi có một buổi tụ họp gia đình vào cuối tuần tới.)
Coming weekend Cuối tuần tới “We are planning to go camping the coming weekend.” (Chúng tôi dự định đi cắm trại vào cuối tuần tới.)
Upcoming weekend Cuối tuần tới “I have a lot of work to do the upcoming weekend.” (Tôi có rất nhiều việc phải làm vào cuối tuần tới.)

5. Bài Tập Về “This Weekend” Và Các Thì Trong Tiếng Anh

Để hiểu hơn về cách dùng “this weekend” trong tiếng Anh, hãy cùng làm một số bài luyện tập sau đây để ghi nhớ kiến thức hiệu quả.

Tổng hợp kiến thức về this weekendTổng hợp kiến thức về this weekend

Bài Tập 1: Chia Động Từ Ở Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Hoặc Tương Lai Đơn

  1. I …………. (will/ visit) my aunt this weekend.
  2. They …………. (not/ plan) anything special for this weekend.
  3. …………. you …………. (do) anything interesting this weekend?
  4. She …………. (will/ cook) a big dinner for us this weekend.
  5. …………. he …………. (meet) his friends this weekend?

Xem Đáp Án

Đáp án Giải thích
1. will visit “Will” là dấu hiệu của thì tương lai đơn, vì vậy ta giữ nguyên động từ “visit” (thăm) theo cấu trúc thì tương lai đơn.
2. are not planning “Plan” (lên kế hoạch) được dùng để nói về kế hoạch, dự định sắp tới cho cuối tuần, vì vậy ta sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.
3. Are/ doing Vì câu gốc hỏi về dự định cá nhân, ta sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.
4. will cook “Will” là dấu hiệu của thì tương lai đơn, vì vậy ta giữ nguyên động từ “cook” (nấu) theo cấu trúc thì tương lai đơn.
5. Is/ meeting Vì câu gốc hỏi về dự định cá nhân, ta sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.

Bài Tập 2: Chọn Đáp Án Đúng A, B Hoặc C

  1. Have you …………. your homework this weekend?
    • A. finish
    • B. finished
    • C. finishing
  2. We …………. all the groceries for the party this weekend.
    • A. have bought
    • B. has bought
    • C. buying
  3. She …………. to three different malls this weekend.
    • A. have gone
    • B. has go
    • C. has gone
  4. They …………. much about what to do this weekend yet.
    • A. hasn’t decided
    • B. haven’t decided
    • C. haven’t decide
  5. I …………. my bike for a long ride this weekend.
    • A. have prepare
    • B. has prepared
    • C. have prepared

Xem Đáp Án

Đáp án Giải thích
1. B Tobe “have” (đã) là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành, vì vậy ta chia động từ ở dạng quá khứ phân từ hai.
2. A Chủ ngữ số nhiều “we” (chúng tôi) đi cùng với tobe “have” và động từ ở dạng quá khứ phân từ hai.
3. C Chủ ngữ số ít “she” (cô ấy) đi cùng tobe “has” và động từ ở dạng quá khứ phân từ hai.
4. B Chủ ngữ số nhiều “they” (họ) đi cùng với tobe “have” động từ ở dạng quá khứ phân từ hai.
5. C Chủ ngữ “I” (tôi) đi cùng với tobe “have” và động từ ở dạng quá khứ phân từ hai.

Bài Tập 3: Sắp Xếp Từ Để Hoàn Thành Câu

  1. beach/ to/ going/ the/ are/ we/ this weekend
    => ……………………………………………………………………………………..
  2. have/ the/ cleaned/ you/ car/ this weekend?
    => ……………………………………………………………………………………..
  3. this weekend/ finished/ the/ project/ have/ we/ already
    => ……………………………………………………………………………………..
  4. am/ I/ my/ visiting/ grandparents/ this weekend
    => ……………………………………………………………………………………..
  5. are/ what/ doing/ this weekend/ you?
    => ……………………………………………………………………………………..

Xem Đáp Án

  1. We are going to the beach this weekend.

    => Giải thích: Áp dụng công thức câu ở thì hiện tại tiếp diễn, ta đặt chủ ngữ “we” (chúng tôi) ở đầu và động từ “are going” (sẽ đi) ngay sau đó. Vì không có dấu phẩy ngăn cách, “this weekend” được đặt ở cuối câu.

  2. Have you cleaned the car this weekend?

    => Giải thích: Áp dụng công thức câu hỏi ở thì hiện tại hoàn thành, ta đặt tobe “have” lên trước chủ ngữ. Vì không có dấu phẩy ngăn cách, “this weekend” được đặt ở cuối câu.

  3. We have already finished the project this weekend.

    => Giải thích: Áp dụng công thức câu ở thì hiện tại hoàn thành, ta đặt chủ ngữ “we” (chúng tôi) ở đầu và động từ “have finished” (đã hoàn thành) ngay sau đó. Vì không có dấu phẩy ngăn cách, “this weekend” được đặt ở cuối câu.

  4. I am visiting my grandparents this weekend.

    => Giải thích: Áp dụng công thức câu ở thì hiện tại tiếp diễn, ta đặt chủ ngữ “I” (tôi) ở đầu và động từ “are visiting” (tới thăm) ngay sau đó. Vì không có dấu phẩy ngăn cách, “this weekend” được đặt ở cuối câu.

  5. What are you doing this weekend?

    => Giải thích: Áp dụng công thức câu hỏi ở thì hiện tại tiếp diễn, ta đặt tobe lên trước chủ ngữ. Vì không có dấu phẩy ngăn cách, “this weekend” được đặt ở cuối câu.

Để củng cố kiến thức ngữ pháp tiếng Anh, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết khác trên trang web của Xe Tải Mỹ Đình.

6. Bạn Có Muốn Tìm Hiểu Thêm Về Xe Tải Ở Mỹ Đình?

Nếu bạn đang có nhu cầu tìm hiểu về các loại xe tải, giá cả, địa điểm mua bán xe tải uy tín hoặc dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng xe tải chất lượng tại khu vực Mỹ Đình, Hà Nội, đừng ngần ngại truy cập website XETAIMYDINH.EDU.VN của chúng tôi.

Xe Tải Mỹ Đình tự hào là đơn vị cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật nhất về các dòng xe tải có sẵn, so sánh giá cả và thông số kỹ thuật một cách khách quan. Đội ngũ tư vấn viên chuyên nghiệp của chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải.

Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn miễn phí:

  • Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
  • Hotline: 0247 309 9988
  • Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN

7. Kết Luận

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã giải đáp được thắc mắc “This Weekend Là Thì Gì” rồi phải không nào. “This weekend” không chỉ là dấu hiệu của thì tương lai đơn, tương lai gần mà còn dùng trong thì hiện tại tiếp diễn hoặc hiện tại hoàn thành.

Ngoài “this weekend”, Xe Tải Mỹ Đình đã tổng hợp các kiến thức quan trọng về thì sử dụng của các cụm từ quen thuộc khác trong chuyên mục Ngữ Pháp Tiếng Anh, hãy dành thời gian tìm hiểu thêm nhé. Đừng quên để lại bình luận đóng góp phía dưới bài viết cho các bạn học khác cùng tham khảo!

Tài liệu tham khảo:

8. FAQ Về “This Weekend”

Câu 1: “This weekend” có thể dùng với thì quá khứ không?

Không, “this weekend” thường không được sử dụng với các thì quá khứ, vì nó đề cập đến cuối tuần hiện tại hoặc cuối tuần sắp tới.

Câu 2: Sự khác biệt giữa “this weekend” và “next weekend” là gì?

“This weekend” đề cập đến cuối tuần hiện tại, trong khi “next weekend” đề cập đến cuối tuần kế tiếp.

Câu 3: “This weekend” có thể đứng ở vị trí nào trong câu?

“This weekend” có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu. Tuy nhiên, khi đứng ở đầu câu, nó thường được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.

Câu 4: Khi nào nên dùng “on the weekend” thay vì “this weekend”?

“On the weekend” thường được sử dụng để nói về thói quen hoặc những việc thường làm vào cuối tuần nói chung, trong khi “this weekend” đề cập đến một cuối tuần cụ thể.

Câu 5: “This weekend” có thể thay thế bằng cụm từ nào khác?

Một số cụm từ đồng nghĩa với “this weekend” bao gồm: “on the weekend”, “weekend ahead”, “coming weekend”, “upcoming weekend”.

Câu 6: “This weekend” thường được dùng trong văn phong trang trọng hay không trang trọng?

“This weekend” thường được sử dụng trong cả văn phong trang trọng và không trang trọng.

Câu 7: Làm thế nào để phân biệt “this weekend” trong thì hiện tại tiếp diễn và thì tương lai gần?

Trong nhiều trường hợp, ý nghĩa của hai thì này khá tương đồng khi sử dụng với “this weekend”. Tuy nhiên, thì hiện tại tiếp diễn thường nhấn mạnh đến kế hoạch đã được sắp xếp, trong khi thì tương lai gần có thể chỉ một dự định mới được quyết định.

Câu 8: “This weekend” có thể dùng trong câu hỏi không?

Có, “this weekend” hoàn toàn có thể dùng trong câu hỏi. Ví dụ: “Are you doing anything special this weekend?”

Câu 9: Cần lưu ý gì khi sử dụng “this weekend” trong văn viết?

Hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng thì phù hợp với ý nghĩa bạn muốn truyền đạt và tuân thủ các quy tắc ngữ pháp cơ bản.

Câu 10: Tại sao cần tìm hiểu kỹ về cách sử dụng “this weekend”?

Hiểu rõ cách sử dụng “this weekend” giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác liên quan đến “this weekend” hoặc các vấn đề ngữ pháp tiếng Anh khác, đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình để được giải đáp tận tình. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *