Spend Quá Khứ Là Gì? Cách Chia & Ứng Dụng Chi Tiết

Bạn đang gặp khó khăn trong việc sử dụng “Spend Quá Khứ” một cách chính xác? Đừng lo lắng, Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ giúp bạn làm chủ hoàn toàn chủ điểm ngữ pháp này. Bài viết này cung cấp kiến thức toàn diện về cách chia, cách dùng và các ví dụ minh họa cụ thể, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng “spend” trong quá khứ. Cùng khám phá bí quyết học ngữ pháp hiệu quả, nắm vững cấu trúc spend + giới từ, spend to-V hay V-ing, và cách áp dụng vào bài tập thực tế ngay sau đây!

1. Quá Khứ Của Spend Ở Dạng V2 Và V3 Là Gì?

Để hiểu rõ “spend quá khứ” ở dạng V2 (quá khứ đơn) và V3 (quá khứ phân từ), bạn có thể tham khảo bảng tổng hợp sau đây:

Dạng động từ Nguyên thể (V1) Quá khứ đơn (V2) Quá khứ phân từ (V3) Hiện tại phân từ Ngôi thứ 3 số ít
Động từ “spend” (tiêu) Spend Spent Spent Spending Spends

Lưu ý về phát âm:

  • Nguyên thể (spend):
    • UK: /spend/
    • US: /spend/
  • Quá khứ đơn và quá khứ phân từ (spent):
    • UK: /spent/
    • US: /spent/
  • Ngôi thứ 3 số ít (spends):
    • UK: /spendz/
    • US: /spendz/

Ví dụ về cách sử dụng “spend quá khứ” (V2, V3) trong câu khẳng định, phủ định và nghi vấn:

1.1. V2 của spend | Quá khứ đơn của spend

  • Khẳng định: They spent a lot of money on the new truck. (Họ đã chi rất nhiều tiền cho chiếc xe tải mới.)
  • Phủ định: He didn’t spend much time researching different truck models. (Anh ấy đã không dành nhiều thời gian nghiên cứu các mẫu xe tải khác nhau.)
  • Nghi vấn: How much did you spend on repairing your truck last month? (Tháng trước bạn đã chi bao nhiêu tiền để sửa chữa xe tải?)

Alt: Hình ảnh minh họa ví dụ sử dụng động từ spend ở các thì khác nhau.

1.2. V3 của spend | Quá khứ phân từ của spend

  • Khẳng định: The company has spent a fortune on upgrading its fleet of trucks. (Công ty đã chi rất nhiều tiền để nâng cấp đội xe tải của mình.)
  • Phủ định: He hasn’t spent enough time maintaining his truck, and now it needs major repairs. (Anh ấy đã không dành đủ thời gian bảo dưỡng xe tải của mình, và bây giờ nó cần sửa chữa lớn.)
  • Nghi vấn: Have you ever spent all your savings on buying a new truck? (Bạn đã bao giờ dùng hết tiền tiết kiệm để mua một chiếc xe tải mới chưa?)

2. Spend Cộng Gì? Các Cụm Động Từ Thường Gặp Với Spend

Khi tìm hiểu về “spend quá khứ”, bạn cũng nên lưu ý đến các cụm động từ phổ biến đi kèm với “spend”:

  • Spend time: Dành thời gian
    • Ví dụ: I like to spend time researching the best truck models before making a purchase. (Tôi thích dành thời gian nghiên cứu các mẫu xe tải tốt nhất trước khi mua.)
    • Ví dụ: She spends a lot of time driving her truck across the country. (Cô ấy dành rất nhiều thời gian lái xe tải của mình khắp cả nước.)
  • Spend money: Tiêu tiền
    • Ví dụ: They spent a lot of money on fuel and maintenance for their trucks. (Họ đã tiêu rất nhiều tiền vào nhiên liệu và bảo trì xe tải của họ.)
    • Ví dụ: He always spends his money wisely, investing in reliable trucks. (Anh ấy luôn tiêu tiền một cách khôn ngoan, đầu tư vào những chiếc xe tải đáng tin cậy.)
  • Spend (oneself): Dốc hết sức lực, nỗ lực
    • Ví dụ: The team spent themselves to deliver the goods on time, despite the challenges. (Đội đã dốc hết sức lực để giao hàng đúng hạn, bất chấp những khó khăn.)
    • Ví dụ: He spent himself in building his trucking business from the ground up. (Anh ấy đã dốc hết sức lực để xây dựng công việc kinh doanh vận tải xe tải của mình từ con số không.)

3. Spend + Giới Từ Gì? Cấu Trúc Spend Đi Với Giới Từ Phổ Biến

Alt: Hình ảnh minh họa cấu trúc Spend + giới từ.

Câu hỏi “Spend + giới từ gì?” cũng thường gặp khi học về “spend quá khứ”. Thông thường, “spend” đi với giới từ “on”:

Spend (something) on (someone/something): Chi tiêu cho ai/cái gì

  • Ví dụ: They spent a lot of money on repairing the damaged truck. (Họ đã chi rất nhiều tiền để sửa chữa chiếc xe tải bị hư hỏng.)
  • Ví dụ: She spends a significant amount of her income on truck maintenance. (Cô ấy chi một khoản tiền đáng kể từ thu nhập của mình cho việc bảo dưỡng xe tải.)

Ngoài cấu trúc với giới từ “on”, “spend” có thể sử dụng trong câu mà không có giới từ đi kèm để diễn tả ý nghĩa tương tự – dành thời gian/tiền bạc làm việc gì. Cụ thể, ta có cấu trúc tổng quát:

Cấu trúc Ví dụ
S + spend + something + V-ing + (O) He spends hours driving his truck across the country. (Anh ấy dành hàng giờ lái xe tải của mình khắp cả nước.)
She spends her weekends visiting different truck dealerships. (Cô ấy dành ngày cuối tuần của mình để tham quan các đại lý xe tải khác nhau.)

4. Động Từ Spend To-V Hay V-ing? Cách Dùng Spend + To V Hoặc V-ing

Khi học “spend quá khứ”, bạn có thể băn khoăn không biết nên dùng “spend to-V” hay “V-ing”. Động từ “spend” có thể đi với cả “to + động từ nguyên thể” hoặc “động từ thêm đuôi -ing” theo các công thức sau:

4.1. Công Thức Spend + to-V

“Spend + to-V” dùng để chỉ mục đích hoặc mục tiêu của việc tiêu tiền hoặc sử dụng thời gian.

  • Ví dụ: He spends money to buy new tires for his truck. (Anh ấy tiêu tiền để mua lốp xe mới cho xe tải của mình.)
  • Ví dụ: She spends time to research the most fuel-efficient trucks. (Cô ấy dành thời gian để nghiên cứu những chiếc xe tải tiết kiệm nhiên liệu nhất.)

4.2. Công Thức Spend + V-ing

“Spend + V-ing” dùng để chỉ hoạt động, hành động mà bạn tiêu tốn thời gian hoặc tiền bạc.

  • Ví dụ: They spend hours driving their trucks to deliver goods. (Họ dành hàng giờ lái xe tải để giao hàng.)
  • Ví dụ: We spent the entire day repairing the truck after the accident. (Chúng tôi đã dành cả ngày để sửa chữa xe tải sau vụ tai nạn.)

5. Làm Sao Ghi Nhớ Quá Khứ Của Spend? Bài Tập Vận Dụng

Alt: Hình ảnh minh họa cách ghi nhớ các dạng của động từ Spend.

Cách tốt nhất để ghi nhớ cách chia động từ “spend quá khứ” là thực hành với các bài tập. Dưới đây là một số bài tập bạn có thể áp dụng các kiến thức trên:

5.1. Bài tập 1: Hãy chia đúng dạng động từ của “spend” vào câu sau

  1. I usually __________ my weekends washing and polishing my truck.
  2. She __________ a lot of money on truck accessories.
  3. They __________ their vacation visiting truck shows around the country.
  4. We __________ a lot of time negotiating the price of the new truck.
  5. He __________ too much time worrying about fuel costs.

5.2. Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau

  1. She __________ all her money on shopping for new truck parts.

    a) spent

    b) spends

    c) spending

    d) spend

  2. How much time do you __________ researching truck insurance options every year?

    a) spend

    b) spends

    c) spending

    d) spent

  3. They __________ their vacation in the mountains, off-roading with their trucks.

    a) spent

    b) spends

    c) spending

    d) spend

  4. We usually __________ the weekends with family, going on truck camping trips.

    a) spent

    b) spends

    c) spending

    d) spend

  5. He __________ a lot of effort into maintaining his truck in top condition.

    a) spent

    b) spends

    c) spending

    d) spend

5.3. Bài tập 3: Chia động từ dạng đúng của động từ “spend” vào đoạn văn sau

I love to (1)__________ my free time working on my truck. On weekdays, I usually (2)__________ most of my time at work, but on weekends, I try to (3)__________ time with my family and friends, often going on road trips with our trucks. Last Sunday, we (4)__________ the day at a truck show, (5) __________ hours admiring the different models and talking to other truck enthusiasts. It was a wonderful way to (6)__________ the weekend.

5.4. Bài tập 4: Sắp xếp lại từ cho sẵn thành câu hoàn chỉnh

  1. usually / weekends / I / spend / my / cleaning / truck / on /.
  2. spend / she / a / of / lot / time / learning / about / trucks /.
  3. vacation / spent / they / their / driving / country / across /.
  4. together / spend / we / a / lot / time / going / truck / shows / to / with / our / family /.
  5. much / spend / time / I / too / worrying / truck / repairs / about /.

ĐÁP ÁN BÀI TẬP QUÁ KHỨ CỦA SPEND

5.5. Đáp án bài tập 1

  1. I usually spend my weekends washing and polishing my truck.
  2. She spends a lot of money on truck accessories.
  3. They spent their vacation visiting truck shows around the country.
  4. We spent a lot of time negotiating the price of the new truck.
  5. He spends too much time worrying about fuel costs.

5.6. Đáp án bài tập 2

  1. She spent all her money on shopping for new truck parts. (a) spent
  2. How much time do you spend researching truck insurance options every year? (a) spend
  3. They spent their vacation in the mountains, off-roading with their trucks. (a) spent
  4. We usually spend the weekends with family, going on truck camping trips. (d) spend
  5. He spends a lot of effort into maintaining his truck in top condition. (b) spends

5.7. Đáp án bài tập 3

  1. spend
  2. spend
  3. spend
  4. spent
  5. spending
  6. spend

5.8. Đáp án bài tập 4

  1. I usually spend my weekends cleaning my truck.
  2. She spends a lot of time learning about trucks.
  3. They spent their vacation driving across the country.
  4. We spend a lot of time together going to truck shows with our family.
  5. I spend too much time worrying about truck repairs.

Vậy là bạn đã nắm được cách chia động từ “spend quá khứ”, phân biệt V2 của “spend” và V3 của “spend”. Không những thế, bạn còn giải đáp được các thắc mắc “spend cộng gì”, “spend to-V hay V-ing”, “spend + giới từ gì”…

Bạn vẫn còn thắc mắc về các loại xe tải và dịch vụ liên quan? Đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình ngay hôm nay!

  • Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
  • Hotline: 0247 309 9988
  • Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN

Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của bạn về xe tải!

FAQ – Các Câu Hỏi Thường Gặp Về “Spend Quá Khứ”

  1. “Spend” có phải là động từ bất quy tắc không?

    • Đúng vậy, “spend” là động từ bất quy tắc. Dạng quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3) của nó là “spent”.
  2. Khi nào thì dùng “spent” và khi nào thì dùng “spend”?

    • “Spend” được dùng ở thì hiện tại đơn (I spend, she spends). “Spent” được dùng ở thì quá khứ đơn (I spent) và trong các thì hoàn thành (I have spent).
  3. “Spend” đi với giới từ gì là phổ biến nhất?

    • “Spend” thường đi với giới từ “on” (spend money on something, spend time on something).
  4. Cấu trúc “spend time” có ý nghĩa gì?

    • Cấu trúc “spend time” có nghĩa là dành thời gian để làm gì đó. Ví dụ: “I spend time reading books.” (Tôi dành thời gian đọc sách).
  5. Sự khác biệt giữa “spend money on” và “spend money for” là gì?

    • “Spend money on” có nghĩa là chi tiền cho một thứ gì đó cụ thể. Ví dụ: “I spent money on a new truck.” (Tôi đã chi tiền cho một chiếc xe tải mới). “Spend money for” ít phổ biến hơn và thường được dùng để chỉ mục đích sử dụng tiền. Ví dụ: “I spent money for my son’s education.” (Tôi đã chi tiền cho việc học hành của con trai tôi).
  6. Làm thế nào để nhớ các dạng quá khứ của động từ “spend”?

    • Cách tốt nhất là thực hành sử dụng chúng trong các câu khác nhau và làm bài tập. Bạn cũng có thể tạo ra các câu chuyện ngắn sử dụng các dạng khác nhau của động từ “spend”.
  7. “Spend” có thể được sử dụng với danh từ không đếm được không?

    • Có, “spend” có thể được sử dụng với danh từ không đếm được như “time”, “money”, “energy”. Ví dụ: “I spent a lot of energy on this project.” (Tôi đã dành rất nhiều năng lượng cho dự án này).
  8. “Spend” có thể được sử dụng trong câu bị động không?

    • Có, “spend” có thể được sử dụng trong câu bị động. Ví dụ: “A lot of money was spent on the new road.” (Rất nhiều tiền đã được chi cho con đường mới).
  9. Ngoài “time” và “money”, “spend” còn được sử dụng với những danh từ nào khác?

    • “Spend” có thể được sử dụng với các danh từ khác như “energy”, “effort”, “resources”. Ví dụ: “He spent a lot of effort on repairing the truck.” (Anh ấy đã dành rất nhiều công sức để sửa chữa chiếc xe tải).
  10. Có những từ đồng nghĩa nào với “spend”?

    • Một số từ đồng nghĩa với “spend” bao gồm: expend, disburse, use, consume.

Kết Luận

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin và kiến thức cần thiết về “spend quá khứ”. Nắm vững cách chia và cách sử dụng động từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách tiếng Anh. Đừng quên thường xuyên luyện tập và áp dụng kiến thức vào thực tế để củng cố kỹ năng của mình. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, hãy liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình để được giải đáp nhé!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *