Xe tải van Kenbo 950Kg đang nổi lên như một hiện tượng trong phân khúc xe tải nhẹ tại thị trường Việt Nam. Với những ưu điểm vượt trội về giá cả, sự tiện nghi và khả năng vận hành linh hoạt, dòng xe này ngày càng được ưa chuộng, đặc biệt là trong bối cảnh các đô thị phát triển nhanh chóng và quy định giao thông ngày càng chặt chẽ. Bài viết này sẽ cung cấp một đánh giá chi tiết về xe tải van Kenbo 950Kg, giúp bạn có cái nhìn toàn diện và đưa ra quyết định sáng suốt nhất.
Xe Tải Van Kenbo Là Gì? Phân Khúc Và Ứng Dụng
Xe tải van Kenbo, hay còn gọi là xe bán tải van, thuộc phân khúc xe tải hạng nhẹ, được thiết kế chủ yếu để chở hàng hóa trong khu vực đô thị. Điểm khác biệt của xe tải van so với xe tải thùng truyền thống là khoang chở hàng kín, tách biệt hoàn toàn với khoang lái. Điều này mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt trong việc bảo quản hàng hóa và di chuyển linh hoạt trong phố.
Ứng dụng thực tế của xe tải van Kenbo:
- Chở hàng hóa: Phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, hộ kinh doanh cá thể cần vận chuyển hàng hóa nhẹ, hàng tiêu dùng, thực phẩm, đồ gia dụng… trong nội thành.
- Dịch vụ chuyển phát nhanh: Khoang chở hàng kín giúp bảo vệ hàng hóa khỏi thời tiết, bụi bẩn, đảm bảo an toàn và chất lượng dịch vụ.
- Xe dịch vụ: Một số doanh nghiệp sử dụng xe tải van Kenbo để làm xe chở đồ cho khách sạn, nhà hàng, hoặc xe kỹ thuật, xe bảo trì lưu động…
- Xe bán hàng lưu động: Với không gian chứa hàng rộng rãi, xe tải van Kenbo có thể được tùy biến thành các cửa hàng di động, phục vụ nhu cầu kinh doanh linh hoạt.
Nguồn Gốc Xuất Xứ Xe Tải Van Kenbo
Xe tải van Kenbo 950Kg là sản phẩm của nhà máy Ô tô Chiến Thắng, một thương hiệu Việt Nam có uy tín trong lĩnh vực sản xuất và lắp ráp xe thương mại. Xe được lắp ráp tại Việt Nam trên dây chuyền công nghệ hiện đại, với linh kiện nhập khẩu đồng bộ, đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng Nhật Bản. Động cơ xe đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4, thân thiện với môi trường và phù hợp với quy định hiện hành. So với các đối thủ cạnh tranh trong phân khúc như Dongben hay Suzuki, xe tải van Kenbo nổi bật với ưu thế về giá thành cạnh tranh và trang bị tiện nghi đầy đủ.
Đánh Giá Chi Tiết Xe Tải Van Kenbo 950Kg
Ngoại Thất Mạnh Mẽ và Hiện Đại
Xe tải van Kenbo 950Kg sở hữu thiết kế ngoại thất mang phong cách châu Âu, với vẻ ngoài mạnh mẽ và hiện đại. Mặt ca-lăng xe được thiết kế nổi bật, tạo điểm nhấn ấn tượng. Xe có kích thước tổng thể nhỏ gọn, giúp di chuyển linh hoạt trong đô thị đông đúc. Thiết kế khí động học giúp giảm sức cản của gió, tiết kiệm nhiên liệu và làm mát động cơ hiệu quả.
Đèn pha halogen có khả năng chiếu sáng tốt, kết hợp với đèn sương mù và đèn xi nhan tích hợp, tăng cường khả năng quan sát và an toàn khi di chuyển trong điều kiện thời tiết xấu hoặc ban đêm.
Xe tải van Kenbo 2 chỗ màu trắng
Cụm đèn hậu được thiết kế tương tự các dòng xe du lịch, hiện đại và dễ quan sát. Xe được trang bị hai cửa bên hông dạng trượt và cửa hậu mở lên, thuận tiện cho việc bốc dỡ hàng hóa trong không gian hẹp.
Thân xe tải van Kenbo được chế tạo từ thép dập nguyên khối, với khung gầm chắc chắn, gia cường bằng các thanh dầm chịu lực, đảm bảo độ cứng vững và khả năng chịu tải. Kết cấu thân vỏ chắc chắn mang lại sự an toàn cho người sử dụng và hàng hóa trong trường hợp xảy ra va chạm.
Nội Thất Tiện Nghi Như Xe Du Lịch
Bước vào khoang lái xe tải van Kenbo, bạn sẽ ngạc nhiên bởi sự tiện nghi và thoải mái mà nó mang lại, không thua kém một chiếc xe du lịch phổ thông. Xe được trang bị nhiều tính năng hiện đại, hướng đến trải nghiệm lái xe tốt nhất cho người dùng:
- Vô lăng trợ lực điện EPS: Giúp việc lái xe trở nên nhẹ nhàng và linh hoạt hơn, đặc biệt trong đô thị đông đúc.
- Kính điện: Tiện lợi và dễ dàng điều chỉnh.
- Điều hòa hai chiều: Công suất lớn, làm mát nhanh chóng, mang lại không gian cabin thoải mái trong mọi điều kiện thời tiết.
- Hệ thống giải trí: Radio AM/FM, cổng USB, AUX, đáp ứng nhu cầu giải trí cơ bản.
- Bảng đồng hồ điện tử: Hiển thị đầy đủ thông tin cần thiết như vận tốc, nhiên liệu, vòng tua máy… một cách trực quan và hiện đại.
- Ghế nỉ êm ái: Thiết kế ôm lưng, có thể điều chỉnh 4 hướng, mang lại sự thoải mái cho người lái và hành khách trên những hành trình dài.
Nội thất xe tải van Kenbo với ghế nỉ và vô lăng
Bảng điều khiển trung tâm xe tải van Kenbo
Bảng đồng hồ hiển thị thông số xe tải van Kenbo
Không gian nội thất rộng rãi của xe tải van Kenbo
Động Cơ Mạnh Mẽ, Tiết Kiệm Nhiên Liệu
Xe tải Kenbo 950Kg được trang bị động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng, dung tích 1.342cc, công nghệ BJ413A, sử dụng nhiên liệu xăng không chì. Động cơ này sản sinh công suất 69Kw tại vòng tua 6000 vòng/phút, đảm bảo khả năng vận hành mạnh mẽ và ổn định, đáp ứng tốt nhu cầu chở hàng trong đô thị.
Động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường. Hộp số sàn 5 cấp giúp xe vận hành linh hoạt trên nhiều địa hình khác nhau.
Động cơ xe tải van Kenbo 4 xi lanh
Vận Hành An Toàn và Linh Hoạt
Xe tải van Kenbo 950Kg được thiết kế với đầu xe nhô về phía trước, bánh lái và hệ thống giảm xóc được đưa ra phía trước, giúp cabin và ghế lái không đặt trực tiếp lên trục bánh lái như một số dòng xe khác. Thiết kế này mang lại cảm giác lái êm ái hơn, giảm xóc và rung động khi di chuyển trên đường xấu. Đồng thời, cũng tăng cường tính an toàn trong trường hợp va chạm, do khoảng cách từ điểm va chạm đến người ngồi trong xe được tăng lên.
Hệ thống phanh đĩa trước giúp xe có lực phanh lớn, phản hồi phanh tốt, đảm bảo an toàn khi vận hành.
Xe tải van Kenbo màu xanh đang di chuyển trên đường
Thùng hàng của xe tải van Kenbo có kích thước rộng rãi, chiều dài lên đến 2m, rộng 1.4m và cao 1.3m, tải trọng chở hàng 950kg, đáp ứng tốt nhu cầu vận chuyển hàng hóa đa dạng.
Thùng hàng rộng rãi của xe tải van Kenbo
Chính Sách Bán Hàng và Dịch Vụ Hậu Mãi
Khi mua xe tải van Kenbo 950Kg tại đại lý ủy quyền Triệu Ánh, khách hàng sẽ nhận được nhiều ưu đãi và hỗ trợ:
- Giá cả cạnh tranh: Xe tải van Kenbo có giá bán hấp dẫn nhất trong phân khúc, phù hợp với khả năng tài chính của nhiều đối tượng khách hàng.
- Bảo hành chính hãng: Thời gian bảo hành lên đến 3 năm hoặc 100.000km, đảm bảo quyền lợi của khách hàng trong quá trình sử dụng.
- Hỗ trợ bảo hành tận nơi: Một ưu điểm đặc biệt của Kenbo là dịch vụ bảo hành, thay thế phụ tùng tận nhà, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và công sức.
- Hỗ trợ mua xe trả góp: Liên kết với nhiều ngân hàng, hỗ trợ vay vốn lên đến 80% giá trị xe, lãi suất ưu đãi, thủ tục nhanh gọn.
- Hỗ trợ thủ tục đăng ký, đăng kiểm: Đại lý hỗ trợ khách hàng hoàn tất các thủ tục pháp lý liên quan đến xe, bao gồm đăng ký, đăng kiểm, bảo hiểm, phù hiệu…
- Giao xe tận nhà: Tiện lợi và nhanh chóng.
- Tư vấn tận tình 24/7: Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng mọi lúc mọi nơi.
Mua Xe Tải Van Kenbo Ở Đâu?
Để mua xe tải van Kenbo chính hãng và hưởng các chính sách ưu đãi tốt nhất, quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với Đại diện phân phối Miền Bắc – Công ty TNHH TM Triệu Ánh.
Phụ Trách Kinh Doanh: 0982.655.813 – 0968.825.850
Video Giới Thiệu Xe Tải Van Kenbo 950Kg:
[Link Video Giới Thiệu Xe Tải Van Kenbo 950Kg (chèn link video nếu có)]
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết:
Nhà sản xuất (Manufacturer) | : Công ty TNHH Ôtô Chiến Thắng |
---|---|
Loại xe (Vehicle type) | : Ôtô tải thùng |
Nhãn hiệu (Mark) | : Kenbo |
Số loại (Model code) | : KB0.95 / TV1 |
Khối lượng bản thân (Kerb mass) | : 1079 kg |
Khối lượng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (Tải thanh toán được ủy quyền) | : 950 kg |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (Tổng khối lượng được ủy quyền) | : 2159 kg |
Số người cho phép chở (Seating capacity including driver) | : 02 người |
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) – mm (Overall: length x width x height) | : 4.020 x 1.620 x 1.910 |
Kích thước lòng thùng hàng | : 2.150/1970 x 1.420/1050 x 1210/1.190 |
Công thức bánh xe (Drive configuration) | : 4x2R |
Khoảng cách trục (Wheel space) | : 2.630 mm |
Vết bánh xe trước / sau | : 1,625 / 1,825 mm |
Cỡ lốp trước / sau (Tyre size front / rear) | : 175R13C |
Động cơ (Engine model) | : BJ413A (xăng không chì 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Thể tích làm việc (Displacement) | : 1,342 cm3 |
Công suất lớn nhất / tốc độ quay (Max. output / rpm) | : 69 kW / 6000 vòng/phút |
Loại nhiên liệu (Type of fuel) | : Xăng |
Hệ thống phanh | |
Phanh chính | : Phanh đĩa/ Tang trống thủy lực trợ lực chân không |
Phanh đỗ | : Tác động lên bánh xe trục 2 – Cơ khí |
Hệ thống lái | : TBánh răng, thanh răng. Cơ khí có trợ lực điện |