Bạn đang loay hoay với cách chia động từ “hang” ở thì quá khứ? Đừng lo lắng! Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ giúp bạn nắm vững cách chia động từ bất quy tắc “hang” trong tiếng Anh một cách đơn giản và dễ hiểu nhất. Cùng khám phá ngay để tự tin sử dụng “hang” trong mọi tình huống giao tiếp và viết lách, đồng thời mở rộng vốn từ vựng liên quan đến lĩnh vực vận tải và logistics bạn nhé!
1. Động Từ “Hang” Nghĩa Là Gì?
Trước khi đi sâu vào cách chia quá khứ của “hang”, hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình điểm qua một số nghĩa cơ bản của động từ này:
-
Treo lên, móc lên: Đây là nghĩa phổ biến nhất của “hang”, chỉ hành động treo một vật lên cao.
- Ví dụ: She hung the keys on the hook. (Cô ấy treo chìa khóa lên móc).
- Ví dụ: The banner was hung across the street to promote the event. (Biểu ngữ được treo ngang đường để quảng bá sự kiện).
-
Bị treo cổ: Nghĩa này thường được dùng trong ngữ cảnh pháp luật hoặc lịch sử.
- Ví dụ: In the past, people were sometimes hung for stealing. (Trong quá khứ, người ta đôi khi bị treo cổ vì tội ăn cắp).
- Ví dụ: According to historical records, the traitor was hung for his crimes against the nation. (Theo ghi chép lịch sử, kẻ phản bội đã bị treo cổ vì tội ác chống lại quốc gia).
-
Dán (đồ vật) lên tường: “Hang” cũng có thể chỉ hành động dán tranh, áp phích… lên tường.
- Ví dụ: The kids hung their drawings on the refrigerator. (Bọn trẻ dán tranh vẽ của chúng lên tủ lạnh).
- Ví dụ: To promote the concert, they hung posters all over the city. (Để quảng bá buổi hòa nhạc, họ đã dán áp phích khắp thành phố).
-
Lơ lửng, cheo leo: Nghĩa này diễn tả trạng thái lơ lửng, không ổn định.
- Ví dụ: A thick fog hung over the city, making it difficult to see. (Một lớp sương mù dày đặc bao phủ thành phố, gây khó khăn cho việc quan sát).
- Ví dụ: The old bridge hung precariously over the deep valley. (Cây cầu cũ cheo leo nguy hiểm trên thung lũng sâu).
2. Cách Chia Quá Khứ Của Động Từ “Hang”
Để ghi nhớ các dạng V2 (quá khứ đơn) và V3 (quá khứ phân từ) của “hang”, bạn có thể tham khảo bảng sau:
Dạng động từ | Chia động từ “Hang” |
---|---|
Nguyên thể (Infinitive) | Hang |
Quá khứ đơn (V2) | Hung |
Quá khứ phân từ (V3) | Hung |
Hiện tại phân từ | Hanging |
Ngôi thứ 3 số ít | Hangs |
Lưu ý về phát âm:
- Nguyên thể “hang”: /hæŋ/
- Quá khứ “hung”: /hʌŋ/
Dưới đây là một số ví dụ về cách chia động từ “hang” ở dạng V2 và V3 trong các câu khẳng định, phủ định và nghi vấn:
2.1. Quá Khứ Đơn Của “Hang” (V2)
- Khẳng định: I hung the picture on the wall yesterday. (Tôi đã treo bức tranh lên tường ngày hôm qua).
- Phủ định: She didn’t hang the laundry out to dry. (Cô ấy đã không phơi quần áo).
- Nghi vấn: Did you hang the new calendar in the office? (Bạn đã treo cuốn lịch mới trong văn phòng chưa?)
2.2. Quá Khứ Phân Từ Của “Hang” (V3)
- Khẳng định: The Christmas decorations have been hung in the town square. (Những đồ trang trí Giáng Sinh đã được treo ở quảng trường thị trấn).
- Phủ định: The suspect hasn’t been hung yet; the trial is still ongoing. (Nghi phạm vẫn chưa bị treo cổ; phiên tòa vẫn đang diễn ra).
- Nghi vấn: Has the new sign been hung outside the store? (Biển hiệu mới đã được treo bên ngoài cửa hàng chưa?)
3. Các Phrasal Verbs Thường Gặp Với “Hang”
Khi tìm hiểu về động từ “hang”, bạn cũng cần lưu ý đến các cụm động từ (phrasal verbs) đi kèm. Ý nghĩa của các phrasal verbs này sẽ thay đổi tùy theo giới từ đi kèm.
3.1. Hang Out: Đi Chơi, Dành Thời Gian
“Hang out” là một phrasal verb rất phổ biến, mang nghĩa đi chơi, dành thời gian thư giãn với bạn bè hoặc người thân.
- Ví dụ: We like to hang out at the coffee shop after work. (Chúng tôi thích đi chơi ở quán cà phê sau giờ làm).
- Ví dụ: According to a survey by the Ministry of Culture, Sports and Tourism, young people in Vietnam enjoy hanging out at coffee shops and cinemas. (Theo khảo sát của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, giới trẻ Việt Nam thích đi chơi ở quán cà phê và rạp chiếu phim).
3.2. Hang Up: Cúp Điện Thoại, Treo Lên
“Hang up” có hai nghĩa chính: cúp điện thoại và treo một vật gì đó lên.
- Ví dụ (cúp điện thoại): He hung up the phone in frustration. (Anh ấy cúp điện thoại một cách bực bội).
- Ví dụ (treo lên): She hung up her coat when she came in. (Cô ấy treo áo khoác khi bước vào).
3.3. Hang On: Chờ Đợi, Giữ Chặt
“Hang on” mang nghĩa chờ đợi hoặc giữ chặt một vật gì đó.
- Ví dụ (chờ đợi): Hang on a minute, I’ll be right back. (Chờ một chút, tôi sẽ quay lại ngay).
- Ví dụ (giữ chặt): Hang on tight! The roller coaster is about to start. (Giữ chặt nhé! Tàu lượn siêu tốc sắp bắt đầu).
3.4. Hang In There: Cố Gắng, Kiên Trì
“Hang in there” là một lời động viên, khích lệ ai đó cố gắng, kiên trì vượt qua khó khăn.
- Ví dụ: I know it’s tough, but hang in there! You’ll get through it. (Tôi biết là rất khó khăn, nhưng hãy cố gắng lên! Bạn sẽ vượt qua được).
- Ví dụ: According to research by the University of Economics Ho Chi Minh City, perseverance is a key factor for success in business. (Theo nghiên cứu của Trường Đại học Kinh tế TP.HCM, sự kiên trì là yếu tố then chốt để thành công trong kinh doanh).
3.5. Hang Around: Lảng Vảng, Ở Gần
“Hang around” có nghĩa là lảng vảng, ở gần một địa điểm hoặc người nào đó mà không có mục đích cụ thể.
- Ví dụ: The teenagers were hanging around the mall. (Những thanh thiếu niên đang lảng vảng ở trung tâm thương mại).
- Ví dụ: The stray dog often hangs around the restaurant, hoping for food. (Con chó hoang thường lảng vảng quanh nhà hàng, hy vọng có thức ăn).
3.6. Hang Onto: Giữ Gìn, Nắm Chắc
“Hang onto” mang nghĩa giữ gìn, nắm chắc một vật gì đó, thường là những thứ có giá trị hoặc kỷ niệm.
- Ví dụ: Hang onto your dreams! Never give up on what you believe in. (Hãy giữ gìn ước mơ của bạn! Đừng bao giờ từ bỏ những gì bạn tin tưởng).
- Ví dụ: She hung onto the old photo album, filled with memories of her childhood. (Cô ấy giữ gìn cuốn album ảnh cũ, chứa đầy những kỷ niệm về thời thơ ấu).
3.7. Hang Back: Rụt Rè, Ngần Ngại
“Hang back” có nghĩa là rụt rè, ngần ngại không tham gia vào một hoạt động hoặc tình huống nào đó.
- Ví dụ: He tends to hang back in social situations, preferring to observe from a distance. (Anh ấy có xu hướng rụt rè trong các tình huống xã hội, thích quan sát từ xa hơn).
4. Bài Tập Về Quá Khứ Của “Hang”
Để củng cố kiến thức về quá khứ của “hang”, bạn hãy thử sức với các bài tập sau:
Bài tập 1: Chia dạng đúng của động từ “hang” vào chỗ trống trong câu
- I always __ my coat on the hook by the door.
- They __ the picture frame on the wall yesterday.
- She __ her wet clothes outside to dry.
- We usually __ out at the café on Friday evenings.
- The children __ onto the monkey bars at the playground.
- The artwork __ beautifully in the art gallery.
Bài tập 2: Điền dạng đúng của động từ “hang” vào chỗ trống trong đoạn văn
The laundry room is a busy place in our house. Clothes (1)__ on the drying racks, and the air is filled with the fresh scent of laundry detergent. My mother always makes sure to (2)__ the clothes properly so that they don’t wrinkle. Sometimes, she even (3)__ them outside on the clothesline if the weather is nice. In the winter, we have a clothes rack that we (4)__ near the fireplace to help the clothes dry faster. It’s important to handle the clothes with care and (5)__ them in a way that allows air to circulate. Once everything is dry, we carefully (6)__ the clothes in the closet.
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng cho câu hỏi
-
Where should I __ this beautiful painting?
a) Hang
b) Hung
c) Hangs
-
The clothes are __ in the wardrobe.
a) Hanging
b) Hung
c) Hangs
-
We __ out with friends every Saturday night.
a) Hang
b) Hung
c) Hangs
-
The decorations __ from the ceiling.
a) Hang
b) Hung
c) Hangs
-
She __ her backpack on the hook by the door.
a) Hang
b) Hung
c) Hangs
-
The artwork has been __ in the art exhibition for weeks.
a) Hanging
b) Hung
c) Hangs
Bài tập 4: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
- beautiful / Hang / picture / the / wall / the / on / they
- carefully / clothes / Hang / the / wardrobe / in / the
- out / always / with / hang / friends / we
- decorations / from / Hang / the / ceiling / the
- the / coat / the / on / hook / Hang / door / by / the
- The / artwork / beautifully / in / the / gallery / Hang
5. Đáp Án Bài Tập Về Quá Khứ Của “Hang”
Bài tập 1
- hang
- hung
- hung
- hang
- hang
- hangs
Bài tập 2
- hang
- hang
- hangs
- hang
- hang
- hang
Bài tập 3
- a) hang
- a) hanging
- a) hang
- a) hang
- a) hangs
- a) hanging
Bài tập 4
- They hang the beautiful picture on the wall.
- Hang the clothes carefully in the wardrobe.
- We always hang out with friends.
- Hang the decorations from the ceiling.
- Hang the coat on the hook by the door.
- Hang the artwork beautifully in the gallery.
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về cách chia quá khứ của động từ “hang”! Hy vọng rằng bạn đã nắm vững kiến thức và có thể tự tin sử dụng “hang” trong mọi tình huống.
6. FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về Động Từ “Hang”
-
“Hang” có phải là một động từ bất quy tắc không?
- Đúng vậy, “hang” là một động từ bất quy tắc, có dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ là “hung”.
-
Khi nào thì dùng “hang” với nghĩa “treo cổ”?
- Nghĩa “treo cổ” thường được dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc pháp luật. Trong tiếng Anh hiện đại, người ta thường dùng các từ khác như “execute” hoặc “sentence to death by hanging”.
-
“Hang out” có nghĩa là gì?
- “Hang out” là một phrasal verb có nghĩa là đi chơi, dành thời gian thư giãn với bạn bè hoặc người thân.
-
“Hang in there” có nghĩa là gì?
- “Hang in there” là một lời động viên, khích lệ ai đó cố gắng, kiên trì vượt qua khó khăn.
-
Làm thế nào để ghi nhớ các phrasal verbs với “hang”?
- Cách tốt nhất là sử dụng chúng thường xuyên trong các tình huống giao tiếp và viết lách. Bạn cũng có thể tạo các flashcards hoặc sử dụng các ứng dụng học từ vựng để ghi nhớ chúng.
-
“Hang” có những từ đồng nghĩa nào?
- Một số từ đồng nghĩa với “hang” bao gồm: suspend, dangle, affix, attach, display.
-
Tôi có thể tìm thêm bài tập về động từ “hang” ở đâu?
- Bạn có thể tìm kiếm trên internet hoặc tham khảo các sách bài tập ngữ pháp tiếng Anh.
-
“Hang” có liên quan gì đến lĩnh vực vận tải và logistics?
- Trong lĩnh vực vận tải và logistics, “hang” có thể được sử dụng để mô tả việc treo các biển báo, bảng hiệu hoặc các vật dụng khác trên xe tải hoặc trong kho hàng.
-
Tại sao cần phải học cách chia động từ “hang”?
- Việc nắm vững cách chia động từ “hang” giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn, đồng thời mở rộng vốn từ vựng và khả năng giao tiếp của bạn.
-
XETAIMYDINH.EDU.VN có thể giúp tôi học tiếng Anh như thế nào?
- Xe Tải Mỹ Đình cung cấp các bài viết hữu ích về từ vựng, ngữ pháp và các chủ đề liên quan đến tiếng Anh, giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình một cách hiệu quả.
Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình? Bạn muốn được tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình? Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN để được giải đáp mọi thắc mắc và nhận được sự hỗ trợ tốt nhất!
Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Hotline: 0247 309 9988
Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN