118 Nguyên Tố Hóa Học là nền tảng của mọi vật chất trong vũ trụ, mỗi nguyên tố mang một vai trò và ứng dụng riêng biệt. Tại XETAIMYDINH.EDU.VN, chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết về các nguyên tố này, giúp bạn hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh.
Bạn muốn khám phá bí mật của bảng tuần hoàn, tìm hiểu về các nguyên tố phổ biến và ứng dụng của chúng trong cuộc sống hàng ngày? Hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình khám phá thế giới thú vị của hóa học và các nguyên tố cấu thành nên nó, cùng những thông tin về xe tải và vận tải hàng hóa.
1. 118 Nguyên Tố Hóa Học Là Gì?
118 nguyên tố hóa học là tập hợp tất cả các nguyên tố đã được con người phát hiện và xác định, được sắp xếp theo một trật tự nhất định trong bảng tuần hoàn. Mỗi nguyên tố có một số nguyên tử đặc trưng, cấu trúc electron riêng biệt, quyết định tính chất hóa học và vật lý của nó.
Nguyên tố hóa học là một chất tinh khiết chứa các nguyên tử có cùng số proton trong hạt nhân. Số proton này được gọi là số nguyên tử (ký hiệu là Z) và là yếu tố quyết định danh tính của một nguyên tố. Theo định nghĩa của IUPAC (Liên minh quốc tế về Hóa học Thuần túy và Ứng dụng), một nguyên tố hóa học là một loài nguyên tử có cùng số proton trong hạt nhân của chúng. Ví dụ, tất cả các nguyên tử có 6 proton đều là nguyên tử carbon, và tất cả các nguyên tử có 79 proton đều là nguyên tử vàng.
Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học.
Để hiểu rõ hơn về các nguyên tố, chúng ta có thể xem xét một số khía cạnh quan trọng:
- Số nguyên tử (Z): Số proton trong hạt nhân, xác định nguyên tố.
- Ký hiệu hóa học: Một hoặc hai chữ cái viết tắt tên nguyên tố (ví dụ: H cho Hydrogen, O cho Oxygen).
- Khối lượng nguyên tử: Khối lượng trung bình của các đồng vị của nguyên tố, tính theo đơn vị khối lượng nguyên tử (amu).
- Cấu hình electron: Cách các electron sắp xếp trong các lớp và phân lớp xung quanh hạt nhân, ảnh hưởng đến tính chất hóa học của nguyên tố.
1.1. Bảng Tuần Hoàn Các Nguyên Tố Hóa Học
Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học là một bảng biểu khoa học, trong đó các nguyên tố hóa học được sắp xếp theo số nguyên tử (số proton), cấu hình electron, và các tính chất hóa học tuần hoàn. Bảng tuần hoàn là một công cụ vô cùng quan trọng trong hóa học, cho phép các nhà khoa học dự đoán tính chất của các nguyên tố và các hợp chất của chúng.
1.1.1. Cấu Trúc Của Bảng Tuần Hoàn
Bảng tuần hoàn được cấu trúc thành các hàng ngang gọi là chu kỳ và các cột dọc gọi là nhóm. Các nguyên tố trong cùng một nhóm có tính chất hóa học tương tự nhau do có cùng số electron hóa trị (electron ở lớp ngoài cùng).
- Chu kỳ: Các hàng ngang trong bảng tuần hoàn, từ 1 đến 7 (và có thể mở rộng thêm). Các nguyên tố trong cùng một chu kỳ có số lớp electron giống nhau.
- Nhóm: Các cột dọc trong bảng tuần hoàn, từ 1 đến 18. Các nguyên tố trong cùng một nhóm có tính chất hóa học tương tự do có cấu hình electron lớp ngoài cùng tương tự.
- Các khối: Bảng tuần hoàn cũng được chia thành các khối dựa trên phân lớp electron ngoài cùng của các nguyên tố:
- Khối s: Nhóm 1 và 2 (kim loại kiềm và kim loại kiềm thổ)
- Khối p: Nhóm 13 đến 18
- Khối d: Nhóm 3 đến 12 (kim loại chuyển tiếp)
- Khối f: Lanthanides và Actinides (các nguyên tố đất hiếm)
1.1.2. Phân Loại Các Nguyên Tố Trong Bảng Tuần Hoàn
Các nguyên tố trong bảng tuần hoàn có thể được phân loại thành ba loại chính: kim loại, á kim và phi kim.
- Kim loại: Thường có ánh kim, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, dễ uốn và dễ dát mỏng. Hầu hết các nguyên tố trong bảng tuần hoàn là kim loại.
- Á kim (Bán kim): Có tính chất trung gian giữa kim loại và phi kim. Tính chất của á kim phụ thuộc vào điều kiện nhiệt độ và áp suất.
- Phi kim: Không có ánh kim, dẫn điện và dẫn nhiệt kém, thường là chất khí hoặc chất rắn dễ vỡ.
1.2. Lịch Sử Phát Triển Bảng Tuần Hoàn
Bảng tuần hoàn không phải là một phát minh của một người duy nhất mà là kết quả của nhiều năm nghiên cứu và đóng góp của nhiều nhà khoa học.
- Johann Wolfgang Döbereiner (1829): Nhà hóa học người Đức nhận thấy một số nhóm ba nguyên tố có tính chất hóa học tương tự nhau, gọi là “bộ ba Döbereiner”. Ví dụ, Lithium (Li), Sodium (Na), và Potassium (K) có tính chất tương tự và khối lượng nguyên tử của Na gần bằng trung bình cộng của Li và K.
- John Newlands (1865): Nhà hóa học người Anh sắp xếp các nguyên tố theo thứ tự tăng dần khối lượng nguyên tử và nhận thấy rằng các nguyên tố có tính chất tương tự xuất hiện sau mỗi 8 nguyên tố, gọi là “Quy luật Octave”.
- Dmitri Mendeleev (1869): Nhà hóa học người Nga được coi là cha đẻ của bảng tuần hoàn hiện đại. Ông sắp xếp các nguyên tố theo thứ tự tăng dần khối lượng nguyên tử và nhận thấy rằng các tính chất hóa học của chúng lặp lại một cách tuần hoàn. Mendeleev cũng mạnh dạn dự đoán sự tồn tại và tính chất của các nguyên tố chưa được khám phá vào thời điểm đó, và sau này các dự đoán của ông đã được chứng minh là đúng.
- Julius Lothar Meyer (1869): Nhà hóa học người Đức cũng phát triển một bảng tuần hoàn tương tự như Mendeleev, nhưng công trình của Mendeleev được công bố sớm hơn và có ảnh hưởng lớn hơn.
- Henry Moseley (1913): Nhà vật lý người Anh phát hiện ra rằng số nguyên tử (số proton) mới là yếu tố quyết định tính chất của các nguyên tố, chứ không phải khối lượng nguyên tử. Ông sắp xếp lại bảng tuần hoàn theo số nguyên tử, giải quyết một số mâu thuẫn trong bảng của Mendeleev.
1.3. Ý Nghĩa Và Tầm Quan Trọng Của Bảng Tuần Hoàn
Bảng tuần hoàn là một công cụ vô cùng quan trọng trong hóa học và các ngành khoa học liên quan. Nó không chỉ là một bảng liệt kê các nguyên tố mà còn là một hệ thống tổ chức thông tin, cho phép các nhà khoa học:
- Dự đoán tính chất của các nguyên tố: Các nguyên tố trong cùng một nhóm có tính chất hóa học tương tự nhau, do đó có thể dự đoán tính chất của một nguyên tố dựa trên tính chất của các nguyên tố khác trong cùng nhóm.
- Hiểu các phản ứng hóa học: Bảng tuần hoàn giúp hiểu cách các nguyên tố tương tác với nhau để tạo thành các hợp chất hóa học.
- Nghiên cứu và phát triển vật liệu mới: Bảng tuần hoàn là một nguồn thông tin vô giá cho việc tìm kiếm và phát triển các vật liệu mới với các tính chất đặc biệt.
- Giáo dục và đào tạo: Bảng tuần hoàn là một công cụ quan trọng trong việc giảng dạy và học tập hóa học.
Dmitri Mendeleev, người được coi là cha đẻ của bảng tuần hoàn hiện đại.
2. Danh Sách 118 Nguyên Tố Hóa Học Đã Biết
Dưới đây là danh sách đầy đủ 118 nguyên tố hóa học đã được biết đến, kèm theo các thông tin cơ bản như số nguyên tử, ký hiệu, tên gọi, nguồn gốc tên gọi, nhóm, chu kỳ, khối lượng nguyên tử, trạng thái vật chất ở điều kiện tiêu chuẩn, độ âm điện và độ phổ biến trong vỏ trái đất.
Số TT | Ký Hiệu | Tên Nguyên Tố | Nguồn Gốc Tên Gọi | Nhóm | Chu Kỳ | Khối Lượng NT (u) | Trạng Thái (ĐKTC) | Độ Âm Điện | Độ Phổ Biến (mg/kg) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H | Hydrogen | Từ các yếu tố Hy Lạp hydro- và -gen có nghĩa là ‘tạo thành nước’ | 1 | 1 | 1.008 | Khí | 2.20 | 1400 |
2 | He | Helium | Từ tiếng Hy Lạp helios, ‘mặt trời’ | 18 | 1 | 4.002602(2) | Khí | – | 0.008 |
3 | Li | Lithium | Từ tiếng Hy Lạp lithos, ‘đá’ | 1 | 2 | 6.94 | Rắn | 0.98 | 20 |
4 | Be | Beryllium | Beryl, một khoáng chất | 2 | 2 | 9.0121831(5) | Rắn | 1.57 | 2.8 |
5 | B | Boron | Borax, một khoáng chất | 13 | 2 | 10.81 | Rắn | 2.04 | 10 |
6 | C | Carbon | Từ tiếng Latin carbo, ‘than’ | 14 | 2 | 12.011 | Rắn | 2.55 | 200 |
7 | N | Nitrogen | Từ nitron Hy Lạp và ‘-gen’ có nghĩa là ‘tạo thành nitơ’ | 15 | 2 | 14.007 | Khí | 3.04 | 19 |
8 | O | Oxygen | Từ oxy- Hy Lạp, ‘sắc bén’ và ‘axit’, và -gen, có nghĩa là ‘tạo thành axit’ | 16 | 2 | 15.999 | Khí | 3.44 | 461000 |
9 | F | Fluorine | Từ tiếng Latin fluere, ‘chảy’ | 17 | 2 | 18.998403163(6) | Khí | 3.98 | 585 |
10 | Ne | Neon | Từ tiếng Hy Lạp neos, có nghĩa là ‘mới’ | 18 | 2 | 20.1797(6) | Khí | – | 0.005 |
11 | Na | Sodium | Từ tiếng Anh soda (natrium trong tiếng Latin) | 1 | 3 | 22.98976928(2) | Rắn | 0.93 | 23600 |
12 | Mg | Magnesium | Magnesia, một quận phía đông Thessaly ở Hy Lạp | 2 | 3 | 24.305 | Rắn | 1.31 | 23300 |
13 | Al | Aluminium | Từ alumina, một hợp chất (ban đầu là aluminum) | 13 | 3 | 26.9815385(7) | Rắn | 1.61 | 82300 |
14 | Si | Silicon | Từ tiếng Latin silex, ‘đá lửa’ (ban đầu là silicium) | 14 | 3 | 28.085 | Rắn | 1.90 | 282000 |
15 | P | Phosphorus | Từ phoosphoros Hy Lạp, ‘mang ánh sáng’ | 15 | 3 | 30.973761998(5) | Rắn | 2.19 | 1050 |
16 | S | Sulfur | Từ tiếng Latin sulphur, ‘lửa và diêm sinh’ | 16 | 3 | 32.06 | Rắn | 2.58 | 350 |
17 | Cl | Chlorine | Từ chloros Hy Lạp, ‘vàng lục’ | 17 | 3 | 35.45 | Khí | 3.16 | 145 |
18 | Ar | Argon | Từ tiếng Hy Lạp argos, ‘nhàn rỗi’ | 18 | 3 | 39.948(1) | Khí | – | 3.5 |
19 | K | Potassium | Từ New Latin potassa, ‘kali’ (kalium trong tiếng Latin) | 1 | 4 | 39.0983(1) | Rắn | 0.82 | 20900 |
20 | Ca | Calcium | Từ tiếng Latin calx, ‘vôi’ | 2 | 4 | 40.078(4) | Rắn | 1.00 | 41500 |
21 | Sc | Scandium | Scandia, tên Latin của Scandinavia | 3 | 4 | 44.955908(5) | Rắn | 1.36 | 22 |
22 | Ti | Titanium | Titans, con trai của nữ thần Trái đất trong thần thoại Hy Lạp | 4 | 4 | 47.867(1) | Rắn | 1.54 | 5650 |
23 | V | Vanadium | Vanadis, một tên Na Uy cổ của nữ thần Freyja của Scandinavia | 5 | 4 | 50.9415(1) | Rắn | 1.63 | 120 |
24 | Cr | Chromium | Từ chroma Hy Lạp, ‘màu sắc’ | 6 | 4 | 51.9961(6) | Rắn | 1.66 | 102 |
25 | Mn | Manganese | Bắt nguồn từ magnesia negra, xem Magnesium | 7 | 4 | 54.938044(3) | Rắn | 1.55 | 950 |
26 | Fe | Iron | Tiếng Anh (ferrum trong tiếng Latin) | 8 | 4 | 55.845(2) | Rắn | 1.83 | 56300 |
27 | Co | Cobalt | Từ tiếng Đức Kobold, ‘ yêu tinh’ | 9 | 4 | 58.933194(4) | Rắn | 1.88 | 25 |
28 | Ni | Nickel | Từ tiếng Thụy Điển kopparnickel, có chứa từ tiếng Đức Nickel, ‘yêu tinh’ | 10 | 4 | 58.6934(4) | Rắn | 1.91 | 84 |
29 | Cu | Copper | Tiếng Anh (Latin cuprum) | 11 | 4 | 63.546(3) | Rắn | 1.90 | 60 |
30 | Zn | Zinc | Từ tiếng Đức Zink | 12 | 4 | 65.38(2) | Rắn | 1.65 | 70 |
31 | Ga | Gallium | Gallia, tên Latin của Pháp | 13 | 4 | 69.723(1) | Rắn | 1.81 | 19 |
32 | Ge | Germanium | Germania, tên Latin của Đức | 14 | 4 | 72.630(8) | Rắn | 2.01 | 1.5 |
33 | As | Arsenic | Tiếng Anh (Latin arsenicum) | 15 | 4 | 74.921595(6) | Rắn | 2.18 | 1.8 |
34 | Se | Selenium | Từ selene Hy Lạp, ‘mặt trăng’ | 16 | 4 | 78.971(8) | Rắn | 2.55 | 0.05 |
35 | Br | Bromine | Từ bromos Hy Lạp, ‘mùi hôi’ | 17 | 4 | 79.904 | Lỏng | 2.96 | 2.4 |
36 | Kr | Krypton | Từ kryptos Hy Lạp, ‘ẩn’ | 18 | 4 | 83.798(2) | Khí | – | 1×10−4 |
37 | Rb | Rubidium | Từ rubidus Latin, ‘đỏ đậm’ | 1 | 5 | 85.4678(3) | Rắn | 0.82 | 90 |
38 | Sr | Strontium | Strontian, một thị trấn nhỏ ở Scotland | 2 | 5 | 87.62(1) | Rắn | 0.95 | 370 |
39 | Y | Yttrium | Ytterby, Thụy Điển | 3 | 5 | 88.90584(2) | Rắn | 1.22 | 33 |
40 | Zr | Zirconium | Zargun Ba Tư, ‘màu vàng kim’; Zirkoon Đức, ‘jargoon’ | 4 | 5 | 91.224(2) | Rắn | 1.33 | 165 |
41 | Nb | Niobium | Niobe, con gái của vua Tantalus từ thần thoại Hy Lạp | 5 | 5 | 92.90637(2) | Rắn | 1.60 | 20 |
42 | Mo | Molybdenum | Từ molybdos Hy Lạp có nghĩa là ‘chì’ | 6 | 5 | 95.95(1) | Rắn | 2.16 | 1.2 |
43 | Tc | Technetium | Từ tekhnètos Hy Lạp có nghĩa là ‘nhân tạo’ | 7 | 5 | [98] | Rắn | 1.90 | ~3×10−9 |
44 | Ru | Ruthenium | Ruthenia, tên Latin mới của Nga | 8 | 5 | 101.07(2) | Rắn | 2.20 | 0.001 |
45 | Rh | Rhodium | Từ rhodos Hy Lạp, có nghĩa là ‘màu hoa hồng’ | 9 | 5 | 102.90550(2) | Rắn | 2.28 | 0.001 |
46 | Pd | Palladium | Tiểu hành tinh Pallas mới được phát hiện, được coi là một hành tinh vào thời điểm đó | 10 | 5 | 106.42(1) | Rắn | 2.20 | 0.015 |
47 | Ag | Silver | Tiếng Anh (argentum trong tiếng Latin) | 11 | 5 | 107.8682(2) | Rắn | 1.93 | 0.075 |
48 | Cd | Cadmium | Từ cadmia Latin mới, từ vua Kadmos | 12 | 5 | 112.414(4) | Rắn | 1.69 | 0.159 |
49 | In | Indium | Từ indigo | 13 | 5 | 114.818(1) | Rắn | 1.78 | 0.25 |
50 | Sn | Tin | Tiếng Anh (stannum trong tiếng Latin) | 14 | 5 | 118.710(7) | Rắn | 1.96 | 2.3 |
51 | Sb | Antimony | Không chắc chắn: có lẽ từ anti Hy Lạp, ‘chống lại’, và monos, ‘một mình’, hoặc antimoine tiếng Pháp cổ, ‘Monk’s bane’ (stibium trong tiếng Latin) | 15 | 5 | 121.760(1) | Rắn | 2.05 | 0.2 |
52 | Te | Tellurium | Tellus Latin, ‘trái đất’ | 16 | 5 | 127.60(3) | Rắn | 2.10 | 0.001 |
53 | I | Iodine | Iode Pháp (theo ioeides Hy Lạp, ‘màu tím’) | 17 | 5 | 126.90447(3) | Rắn | 2.66 | 0.45 |
54 | Xe | Xenon | Từ xenos Hy Lạp, ‘lạ’ | 18 | 5 | 131.293(6) | Khí | – | 3×10−5 |
55 | Cs | Caesium | Từ caesius Latin, ‘xanh da trời’ | 1 | 6 | 132.90545196(6) | Rắn | 0.79 | 3 |
56 | Ba | Barium | Từ barys Hy Lạp, ‘nặng’ | 2 | 6 | 137.327(7) | Rắn | 0.89 | 425 |
57 | La | Lanthanum | Từ lanthanein Hy Lạp, ‘nằm ẩn’ | 3 | 6 | 138.90547(7) | Rắn | 1.10 | 39 |
58 | Ce | Cerium | Tiểu hành tinh Ceres mới được phát hiện, được coi là một hành tinh vào thời điểm đó | 6 | 140.116(1) | Rắn | 1.12 | 66.5 | |
59 | Pr | Praseodymium | Từ praseios didymos Hy Lạp có nghĩa là ‘song sinh xanh’ | 6 | 140.90766(2) | Rắn | 1.13 | 9.2 | |
60 | Nd | Neodymium | Từ neos didymos Hy Lạp có nghĩa là ‘song sinh mới’ | 6 | 144.242(3) | Rắn | 1.14 | 41.5 | |
61 | Pm | Promethium | Prometheus trong thần thoại Hy Lạp, người đã đánh cắp lửa từ các vị thần và trao nó cho con người | 6 | [145] | Rắn | 1.13 | 2×10−19 | |
62 | Sm | Samarium | Samarskite, tên của khoáng chất từ đó nó được phân lập lần đầu tiên | 6 | 150.36(2) | Rắn | 1.17 | 7.05 | |
63 | Eu | Europium | Châu Âu | 6 | 151.964(1) | Rắn | 1.20 | 2 | |
64 | Gd | Gadolinium | Johan Gadolin, nhà hóa học, vật lý và khoáng vật học | 6 | 157.25(3) | Rắn | 1.20 | 6.2 | |
65 | Tb | Terbium | Ytterby, Thụy Điển | 6 | 158.92535(2) | Rắn | 1.20 | 1.2 | |
66 | Dy | Dysprosium | Từ dysprositos Hy Lạp, ‘khó có được’ | 6 | 162.500(1) | Rắn | 1.22 | 5.2 | |
67 | Ho | Holmium | Holmia, tên Latin mới của Stockholm | 6 | 164.93033(2) | Rắn | 1.23 | 1.3 | |
68 | Er | Erbium | Ytterby, Thụy Điển | 6 | 167.259(3) | Rắn | 1.24 | 3.5 | |
69 | Tm | Thulium | Thule, tên cổ của Scandinavia | 6 | 168.93422(2) | Rắn | 1.25 | 0.52 | |
70 | Yb | Ytterbium | Ytterby, Thụy Điển | 6 | 173.045(10) | Rắn | 1.10 | 3.2 | |
71 | Lu | Lutetium | Lutetia, tên Latin của Paris | 6 | 174.9668(1) | Rắn | 1.27 | 0.8 | |
72 | Hf | Hafnium | Hafnia, tên Latin mới của Copenhagen | 4 | 6 | 178.49(2) | Rắn | 1.30 | 3 |
73 | Ta | Tantalum | Vua Tantalus, cha của Niobe từ thần thoại Hy Lạp | 5 | 6 | 180.94788(2) | Rắn | 1.50 | 2 |
74 | W | Tungsten | Tung sten tiếng Thụy Điển, ‘đá nặng’ (W là wolfram, tên cũ của khoáng chất tungsten wolframite) | 6 | 6 | 183.84(1) | Rắn | 2.36 | 1.3 |
75 | Re | Rhenium | Rhenus, tên Latin của sông Rhine | 7 | 6 | 186.207(1) | Rắn | 1.90 | 7×10−4 |
76 | Os | Osmium | Từ osmè Hy Lạp, có nghĩa là ‘mùi’ | 8 | 6 | 190.23(3) | Rắn | 2.20 | 0.002 |
77 | Ir | Iridium | Iris, nữ thần cầu vồng Hy Lạp | 9 | 6 | 192.217(3) | Rắn | 2.20 | 0.001 |
78 | Pt | Platinum | Platina tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là ‘bạc nhỏ’ | 10 | 6 | 195.084(9) | Rắn | 2.28 | 0.005 |
79 | Au | Gold | Tiếng Anh (aurum trong tiếng Latin) | 11 | 6 | 196.966569(5) | Rắn | 2.54 | 0.004 |
80 | Hg | Mercury | Tên Latin mới mercurius, được đặt theo tên vị thần La Mã (Hg từ tên cũ hydrargyrum, từ hydr- Hy Lạp, ‘nước’ và argyros, ‘bạc’) | 12 | 6 | 200.592(3) | Lỏng | 2.00 | 0.085 |
81 | Tl | Thallium | Từ thallos Hy Lạp, ‘cành xanh’ | 13 | 6 | 204.38 | Rắn | 1.62 | 0.85 |
82 | Pb | Lead | Tiếng Anh (plumbum trong tiếng Latin) | 14 | 6 | 207.2(1) | Rắn | 1.87 | 14 |
83 | Bi | Bismuth | Không chắc chắn, có thể là tiếng Ả Rập hoặc tiếng Đức | 15 | 6 | 208.98040(1) | Rắn | 2.02 | 0.009 |
84 | Po | Polonium | Được đặt theo tên quê hương của Marie Curie (Polonia, tiếng Latin của Ba Lan), người cũng là người khám phá ra Radium | 16 | 6 | [209] | Rắn | 2.00 | 2×10−10 |
85 | At | Astatine | Từ astastos Hy Lạp, ‘không ổn định’ | 17 | 6 | [210] | Rắn | 2.20 | 3×10−20 |
86 | Rn | Radon | Từ radium, vì nó được phát hiện lần đầu tiên là một chất thải từ radium trong quá trình phân rã phóng xạ | 18 | 6 | [222] | Khí | – | 4×10−13 |
87 | Fr | Francium | Francia, tên Latin mới của Pháp | 1 | 7 | [223] | Rắn | 0.70 | ~1×10−18 |
88 | Ra | Radium | Từ radius Latin, ‘tia’ | 2 | 7 | [226] | Rắn | 0.90 | 9×10−7 |
89 | Ac | Actinium | Từ aktis Hy Lạp, ‘tia’ | 3 | 7 | [227] | Rắn | 1.10 | 5.5×10−10 |
90 | Th | Thorium | Thor, vị thần sấm sét của Scandinavia | 7 | 232.0377(4) | Rắn | 1.30 | 9.6 | |
91 | Pa | Protactinium | Từ protos Hy Lạp, ‘đầu tiên’ và actinium, được tạo ra thông qua sự phân rã phóng xạ của protactinium | 7 | 231.03588(2) | Rắn | 1.50 | 1.4×10−6 | |
92 | U | Uranium | Sao Thiên Vương, hành tinh thứ bảy trong Hệ Mặt Trời | 7 | 238.02891(3) | Rắn | 1.38 | 2.7 | |
93 | Np | Neptunium | Sao Hải Vương, hành tinh thứ tám trong Hệ Mặt Trời | 7 | [237] | Rắn | 1.36 | ≤ 3×10−12 | |
94 | Pu | Plutonium | Sao Diêm Vương, một hành tinh lùn trong Hệ Mặt Trời (sau đó được coi là hành tinh thứ chín) | 7 | [244] | Rắn | 1.28 | ≤ 3×10−11 | |
95 | Am | Americium | Châu Mỹ, vì nguyên tố này được tổng hợp lần đầu tiên trên lục địa này, tương tự như europium | 7 | [243] | Rắn | 1.13 | 0 | |
96 | Cm | Curium | Pierre Curie, một nhà vật lý và Marie Curie, một nhà vật lý và hóa học, được đặt theo tên các nhà khoa học vĩ đại tương tự như gadolinium | 7 | [247] | Rắn | 1.28 | 0 | |
97 | Bk | Berkelium | Berkeley, California, nơi nguyên tố này được tổng hợp lần đầu tiên, tương tự như terbium | 7 | [247] | Rắn | 1.30 | 0 | |
98 | Cf | Californium | California, nơi nguyên tố này được tổng hợp lần đầu tiên | 7 | [251] | Rắn | 1.30 | 0 | |
99 | Es | Einsteinium | Albert Einstein, nhà vật lý | 7 | [252] | Rắn | 1.30 | 0 | |
100 | Fm | Fermium | Enrico Fermi, nhà vật lý | 7 | [257] | Rắn | – | 0 | |
101 | Md | Mendelevium | Dmitri Mendeleev, nhà hóa học và nhà phát minh | 7 | [258] | Rắn | – | 0 | |
102 | No | Nobelium | Alfred Nobel, nhà hóa học, kỹ sư, nhà đổi mới và nhà sản xuất vũ khí | 7 | [259] | Rắn | – | 0 | |
103 | Lr | Lawrencium | Ernest O. Lawrence, nhà vật lý | 7 | [266] | Rắn | – | 0 | |
104 | Rf | Rutherfordium | Ernest Rutherford, nhà hóa học và vật lý | 4 | 7 | [267] | Rắn | – | 0 |
105 | Db | Dubnium | Dubna, Nga | 5 | 7 | [268] | Rắn | – | 0 |
106 | Sg | Seaborgium | Glenn T. Seaborg, nhà khoa học | 6 | 7 | [269] | Rắn | – | 0 |
107 | Bh | Bohrium | Niels Bohr, nhà vật lý | 7 | 7 | [270] | Rắn | – | 0 |
108 | Hs | Hassium | Hesse, Đức, nơi nguyên tố này được tổng hợp lần đầu tiên | 8 | 7 | [277] | Rắn | – | 0 |
109 | Mt | Meitnerium | Lise Meitner |