Xuân Hạ Thu Đông tiếng Anh là chủ đề quen thuộc trong chương trình học tiếng Anh cơ bản, giúp trẻ mở rộng vốn từ vựng và hiểu biết về thế giới xung quanh. Tại XETAIMYDINH.EDU.VN, chúng tôi tổng hợp đầy đủ từ vựng, mẫu câu và mẹo học thú vị, giúp việc học trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn bao giờ hết. Cùng khám phá thế giới từ vựng thời tiết bốn mùa và nâng cao khả năng tiếng Anh với các phương pháp học tập trực quan, sinh động ngay hôm nay để trang bị kiến thức vững chắc về chủ đề thời tiết và mùa, đồng thời cải thiện kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện.
1. Tổng Hợp Từ Vựng Thời Tiết 4 Mùa Tiếng Anh (Kèm Phiên Âm)
Xuân, Hạ, Thu, Đông là bốn mùa cơ bản trong năm. Dưới đây là danh sách từ vựng kèm phiên âm chi tiết cho từng mùa:
- Spring /sprɪŋ/: Mùa xuân
- Summer /ˈsʌmər/: Mùa hạ
- Autumn /ˈɔːtəm/: Mùa thu (Anh – Anh)
- Fall /fɔːl/: Mùa thu (Anh – Mỹ)
- Winter /ˈwɪntər/: Mùa đông
Từ vựng 4 mùa tiếng Anh thường dùng
Trong tiếng Anh – Mỹ, “Fall” thường được sử dụng thay cho “Autumn” để chỉ mùa thu.
Để việc học từ vựng về các mùa trong năm trở nên thú vị hơn, phụ huynh nên kết hợp các từ vựng mô tả thời tiết đặc trưng của từng mùa. Điều này giúp trẻ dễ dàng nhận biết và ghi nhớ các đặc điểm riêng biệt của mỗi mùa.
1.1. Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết Mùa Xuân
Mùa xuân mang đến không khí ấm áp, dịu hiền, khác biệt hoàn toàn so với mùa đông lạnh giá, mùa hè nắng chói chang hay mùa thu buồn với lá vàng rơi.
Dưới đây là một số từ vựng mô tả thời tiết mùa xuân:
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Warm | /wɔːrm/ | Ấm áp | The weather is warm and pleasant in spring. (Thời tiết ấm áp và dễ chịu vào mùa xuân.) |
Mild | /maɪld/ | Ôn hòa | We are expecting a mild spring this year. (Chúng ta đang mong đợi một mùa xuân ôn hòa năm nay.) |
Sunny | /ˈsʌni/ | Có nắng | It’s a sunny day, perfect for a picnic. (Hôm nay trời nắng, rất thích hợp cho một buổi dã ngoại.) |
Blooming | /ˈbluːmɪŋ/ | Nở rộ | The flowers are blooming in the garden. (Những bông hoa đang nở rộ trong vườn.) |
Budding | /ˈbʌdɪŋ/ | Đâm chồi | The trees are budding with new leaves. (Những cây đang đâm chồi nảy lộc.) |
Showers | /ˈʃaʊərz/ | Mưa rào | We might have some showers later in the day. (Chúng ta có thể có vài cơn mưa rào vào cuối ngày.) |
Gentle breeze | /ˈdʒentl briːz/ | Gió nhẹ | A gentle breeze is blowing through the trees. (Một làn gió nhẹ đang thổi qua những hàng cây.) |
Rainbow | /ˈreɪnboʊ/ | Cầu vồng | After the rain, we saw a beautiful rainbow. (Sau cơn mưa, chúng ta đã thấy một chiếc cầu vồng tuyệt đẹp.) |
Fresh | /freʃ/ | Tươi mới | The air is fresh and clean in the spring. (Không khí trong lành và tươi mới vào mùa xuân.) |
Thawing | /ˈθɔːɪŋ/ | Tan băng | The snow is thawing in the warmer temperatures. (Tuyết đang tan chảy khi nhiệt độ ấm lên.) |
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết mùa xuân
1.2. Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết Mùa Hè
Mùa hè là thời điểm đặc biệt với ánh nắng vàng rực rỡ, bầu trời cao xanh và cây cối xanh mướt. Đây là tín hiệu của sự sôi động và hứng khởi.
Dưới đây là một số từ vựng mô tả thời tiết mùa hè:
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Hot | /hɑːt/ | Nóng | It is very hot today, let’s go swimming. (Hôm nay trời rất nóng, chúng ta hãy đi bơi.) |
Sunny | /ˈsʌni/ | Có nắng | The sunny weather makes me happy. (Thời tiết nắng khiến tôi vui vẻ.) |
Dry | /draɪ/ | Khô ráo | The summer is usually dry and sunny. (Mùa hè thường khô ráo và có nắng.) |
Humid | /ˈhjuːmɪd/ | Ẩm ướt | It’s very humid today, I feel sticky. (Hôm nay trời rất ẩm, tôi cảm thấy khó chịu.) |
Sweltering | /ˈsweltərɪŋ/ | Oi bức | The sweltering heat makes it hard to stay outside. (Cái nóng oi bức khiến tôi khó ở ngoài.) |
Scorching | /ˈskɔːrtʃɪŋ/ | Thiêu đốt | The sun is scorching today. (Hôm nay trời nắng thiêu đốt.) |
Heatwave | /ˈhiːtweɪv/ | Đợt nắng nóng | The heatwave is expected to last for a week. (Đợt nắng nóng dự kiến kéo dài một tuần.) |
Breezy | /ˈbriːzi/ | Có gió | It’s a breezy summer evening. (Đó là một buổi tối mùa hè có gió.) |
Tropical | /ˈtrɑːpɪkl/ | Nhiệt đới | The tropical climate is perfect for growing mangoes. (Khí hậu nhiệt đới rất thích hợp để trồng xoài.) |
Barbecue | /ˈbɑːrbɪkjuː/ | Tiệc nướng ngoài trời | Let’s have a barbecue this summer. (Chúng ta hãy tổ chức một bữa tiệc nướng ngoài trời vào mùa hè này.) |
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết mùa hè
1.3. Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết Mùa Thu
Mùa thu thường gợi lên những hình ảnh đám mây trắng nhẹ nhàng trôi lơ lửng trên bầu trời rộng lớn. Cơn gió thu nhẹ nhàng mang theo hương thơm của lúa chín và cốm mới từ những cánh đồng quê.
Dưới đây là một số từ vựng mô tả thời tiết mùa thu:
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Cool | /kuːl/ | Mát mẻ | The weather is cool and crisp in autumn. (Thời tiết mát mẻ và dễ chịu vào mùa thu.) |
Crisp | /krɪsp/ | Se lạnh | I love the crisp air of autumn. (Tôi thích không khí se lạnh của mùa thu.) |
Windy | /ˈwɪndi/ | Có gió | It’s a windy day, hold on to your hat. (Hôm nay trời có gió, hãy giữ chặt mũ của bạn.) |
Cloudy | /ˈklaʊdi/ | Nhiều mây | The sky is cloudy today. (Hôm nay trời nhiều mây.) |
Foggy | /ˈfɑːɡi/ | Có sương mù | It’s foggy in the morning. (Buổi sáng có sương mù.) |
Misty | /ˈmɪsti/ | Có sương | The mountains are misty in autumn. (Những ngọn núi có sương vào mùa thu.) |
Falling leaves | /ˈfɔːlɪŋ liːvz/ | Lá rụng | The falling leaves create a beautiful scenery. (Lá rụng tạo nên một khung cảnh tuyệt đẹp.) |
Harvest | /ˈhɑːrvɪst/ | Mùa gặt | The harvest season is a busy time for farmers. (Mùa gặt là thời điểm bận rộn của những người nông dân.) |
Thanksgiving | /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/ | Lễ Tạ Ơn | Thanksgiving is celebrated in autumn. (Lễ Tạ Ơn được tổ chức vào mùa thu.) |
Pumpkin spice | /ˈpʌmpkɪn spaɪs/ | Hương vị bí đỏ | I love pumpkin spice lattes in the fall. (Tôi thích món latte hương vị bí đỏ vào mùa thu.) |
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết mùa thu
1.4. Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết Mùa Đông
Mùa đông luôn mang đến tiết trời buốt giá và những cơn gió lạnh. Cây cối trở nên gầy guộc, khẳng khiu, như đang ấp ủ những điều đẹp nhất để bung nở khi xuân đến.
Dưới đây là các từ vựng mô tả thời tiết mùa đông:
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Cold | /koʊld/ | Lạnh | It is very cold today, wear a coat. (Hôm nay trời rất lạnh, hãy mặc áo khoác.) |
Freezing | /ˈfriːzɪŋ/ | Băng giá | It’s freezing outside, stay indoors. (Bên ngoài trời băng giá, hãy ở trong nhà.) |
Snowy | /ˈsnoʊi/ | Có tuyết | It’s a snowy day, let’s build a snowman. (Hôm nay trời có tuyết, chúng ta hãy nặn người tuyết.) |
Icy | /ˈaɪsi/ | Đóng băng | The roads are icy, drive carefully. (Đường đóng băng, lái xe cẩn thận.) |
Frosty | /ˈfrɔːsti/ | Giá lạnh | The windows are frosty in the morning. (Những cửa sổ giá lạnh vào buổi sáng.) |
Blizzard | /ˈblɪzərd/ | Bão tuyết | The blizzard is causing travel delays. (Bão tuyết gây ra sự chậm trễ trong việc di chuyển.) |
Chilly | /ˈtʃɪli/ | Se lạnh | It’s a chilly winter evening. (Đó là một buổi tối mùa đông se lạnh.) |
Overcast | /ˌoʊvərˈkæst/ | U ám | The sky is overcast and gray. (Bầu trời u ám và xám xịt.) |
Hibernation | /ˌhaɪbərˈneɪʃn/ | Ngủ đông | Some animals go into hibernation in the winter. (Một số loài động vật đi ngủ đông vào mùa đông.) |
Fireplace | /ˈfaɪərpleɪs/ | Lò sưởi | We sat by the fireplace to keep warm. (Chúng ta ngồi bên lò sưởi để giữ ấm.) |
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết mùa đông
2. Mẹo Hay Giúp Trẻ Tiếp Thu Nhanh Từ Vựng Thời Tiết 4 Mùa Tiếng Anh
Từ vựng liên quan đến các mùa trong tiếng Anh thường có cách phát âm đơn giản và dễ nhớ. Lựa chọn phương pháp học phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc ghi nhớ từ vựng của trẻ.
Dưới đây là những mẹo hay giúp trẻ tăng cường khả năng ghi nhớ từ vựng:
2.1. Học và Ghi Nhớ Từ Vựng Thông Qua Âm Nhạc
Cha mẹ nên sưu tầm những bài hát thiếu nhi tiếng Anh về thời tiết các mùa trong năm để bé làm quen với cách phát âm và luyện giọng theo các từ.
Một số bài hát tiếng Anh mà cha mẹ có thể tham khảo:
- What’s The Weather Like Today: Bài hát với giai điệu nhẹ nhàng, dễ thương nhưng không kém phần hấp dẫn, lồng ghép nhiều từ mới tiếng Anh liên quan đến thời tiết cùng những hoạt động vui chơi.
- If You Know All the Seasons: Các bé hãy hát theo và nhảy múa cùng If You Know All the Seasons, một bài hát mô phỏng 4 mùa tiếng Anh cực kỳ vui nhộn dành cho thiếu nhi.
- Seasons Song: Nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng nghe bằng bản nhạc Seasons Song, giúp bé tự mình mô tả bức tranh thời tiết bốn mùa trong năm.
2.2. Sử Dụng Bộ Thẻ Học Tiếng Anh (Flashcards)
Học từ vựng các mùa trong tiếng Anh thông qua bộ thẻ học giúp trẻ làm quen với cách phát âm tự nhiên và hứng thú hơn. Bộ thẻ Flashcard không chỉ dành cho trẻ mà bố mẹ cũng có thể sử dụng để cùng học, cùng chơi với bé, tăng cường tình cảm gia đình. Bộ thẻ Flashcard dạy tiếng Anh thường được làm từ chất liệu giấy Ivory cao cấp, các góc bo tròn giúp chống trầy xước khi bé tiếp xúc.
2.3. Học Từ Vựng Qua Trò Chơi
Khi tham gia các trò chơi tiếng Anh, bé không chỉ sử dụng miệng để giao tiếp, tay để viết, mắt để theo dõi mà toàn bộ giác quan đều cần tập trung và vận dụng để theo kịp tiến độ và đảm bảo luật chơi. Điều này rất có lợi cho quá trình ôn tập kiến thức, đặc biệt là phát âm và từ vựng.
Một số trò chơi mà cha mẹ có thể áp dụng: giải ô chữ, nhớ tranh hay tạo ra từ vựng bằng cách chuẩn bị các tấm thẻ, mỗi tấm có 1 chữ cái, xáo trộn các tấm thẻ chữ cái với nhau, đố con tìm và sắp xếp ghép thành từ có nghĩa.
Ngoài ra, việc học tiếng Anh qua trò chơi giúp phát triển các kỹ năng mềm quan trọng cho trẻ, theo một nghiên cứu của Đại học Sư phạm Hà Nội năm 2023, trò chơi không chỉ giúp trẻ tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên mà còn khuyến khích sự sáng tạo và khả năng làm việc nhóm.
3. Mở Rộng Vốn Từ Vựng Với Các Mẫu Câu Miêu Tả Thời Tiết 4 Mùa Tiếng Anh
Để sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và tự tin, việc học các mẫu câu miêu tả thời tiết là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng mà bạn có thể tham khảo:
3.1. Mẫu Câu Miêu Tả Thời Tiết Mùa Xuân
- “Spring is in the air.” (Không khí mùa xuân tràn ngập.)
- “The weather is getting warmer.” (Thời tiết đang ấm dần lên.)
- “The flowers are starting to bloom.” (Những bông hoa bắt đầu nở.)
- “It’s a beautiful spring day.” (Đây là một ngày xuân tươi đẹp.)
- “I love the fresh air in spring.” (Tôi yêu không khí trong lành vào mùa xuân.)
- “What a beautiful spring day, let’s go for a walk.” (Một ngày xuân thật đẹp, chúng ta hãy đi dạo nhé.)
- “Spring is my favorite season because everything feels so new and alive.” (Mùa xuân là mùa yêu thích của tôi vì mọi thứ đều cảm thấy mới mẻ và tràn đầy sức sống.)
- “The birds are singing, and the trees are full of blossoms.” (Những chú chim đang hót và cây cối đầy hoa.)
- “The gentle breeze makes the spring air feel so refreshing.” (Gió nhẹ làm cho không khí mùa xuân trở nên sảng khoái.)
3.2. Mẫu Câu Miêu Tả Thời Tiết Mùa Hè
- “It’s hot and sunny today.” (Hôm nay trời nóng và có nắng.)
- “Summer is my favorite season.” (Mùa hè là mùa yêu thích của tôi.)
- “Let’s go to the beach this summer.” (Chúng ta hãy đi biển vào mùa hè này.)
- “It’s too hot to do anything outside.” (Trời quá nóng để làm bất cứ điều gì bên ngoài.)
- “I love swimming in the summer.” (Tôi thích bơi vào mùa hè.)
- “The sun is so strong today, remember to wear sunscreen.” (Hôm nay trời nắng gắt, nhớ bôi kem chống nắng nhé.)
- “The days are long and the nights are warm in the summer.” (Ngày dài và đêm ấm áp vào mùa hè.)
- “Summer is the perfect time for outdoor activities.” (Mùa hè là thời điểm hoàn hảo cho các hoạt động ngoài trời.)
- “I enjoy sitting outside and watching the sunset in the summer.” (Tôi thích ngồi bên ngoài và ngắm hoàng hôn vào mùa hè.)
3.3. Mẫu Câu Miêu Tả Thời Tiết Mùa Thu
- “The leaves are changing color.” (Lá đang đổi màu.)
- “Autumn is a beautiful season.” (Mùa thu là một mùa đẹp.)
- “The weather is getting cooler.” (Thời tiết đang mát dần lên.)
- “I love the smell of autumn.” (Tôi yêu mùi hương của mùa thu.)
- “Let’s go for a walk in the park this autumn.” (Chúng ta hãy đi dạo trong công viên vào mùa thu này.)
- “Autumn is the season of harvest and Thanksgiving.” (Mùa thu là mùa của thu hoạch và Lễ Tạ Ơn.)
- “The crisp air and colorful leaves make autumn a magical time.” (Không khí se lạnh và lá cây đầy màu sắc làm cho mùa thu trở nên kỳ diệu.)
- “I love drinking warm apple cider on a cool autumn evening.” (Tôi thích uống rượu táo ấm vào một buổi tối mùa thu mát mẻ.)
- “The falling leaves create a beautiful carpet of colors on the ground.” (Lá rụng tạo ra một tấm thảm màu sắc tuyệt đẹp trên mặt đất.)
3.4. Mẫu Câu Miêu Tả Thời Tiết Mùa Đông
- “It’s cold and snowy today.” (Hôm nay trời lạnh và có tuyết.)
- “Winter is coming.” (Mùa đông đang đến.)
- “Let’s stay inside and drink hot chocolate.” (Chúng ta hãy ở trong nhà và uống sô cô la nóng.)
- “I don’t like the cold weather in winter.” (Tôi không thích thời tiết lạnh giá vào mùa đông.)
- “Winter is the season of holidays and family.” (Mùa đông là mùa của lễ hội và gia đình.)
- “It’s so cold that I can see my breath in the air.” (Trời lạnh đến mức tôi có thể nhìn thấy hơi thở của mình trong không khí.)
- “The snow is falling softly, creating a peaceful winter scene.” (Tuyết rơi nhẹ nhàng, tạo nên một khung cảnh mùa đông yên bình.)
- “I love to curl up with a good book by the fireplace in the winter.” (Tôi thích cuộn tròn với một cuốn sách hay bên lò sưởi vào mùa đông.)
- “Winter is a time for rest and reflection.” (Mùa đông là thời gian để nghỉ ngơi và suy ngẫm.)
4. Các Hoạt Động Vui Học Tiếng Anh Về Chủ Đề 4 Mùa
Để việc học tiếng Anh về chủ đề 4 mùa trở nên thú vị và hiệu quả hơn, bạn có thể tham khảo một số hoạt động sau:
- Vẽ tranh: Vẽ tranh về các mùa khác nhau và sử dụng từ vựng tiếng Anh để mô tả bức tranh của bạn.
- Viết truyện: Viết một câu chuyện ngắn về một ngày trong một mùa cụ thể.
- Chơi trò chơi: Chơi các trò chơi như “đố từ” hoặc “tìm hình” liên quan đến chủ đề 4 mùa.
- Xem phim: Xem các bộ phim hoạt hình hoặc phim tài liệu về các mùa trong năm.
- Làm thủ công: Làm các đồ thủ công liên quan đến các mùa, ví dụ như làm vòng hoa mùa xuân hoặc người tuyết mùa đông.
5. Các Ứng Dụng Và Trang Web Hỗ Trợ Học Từ Vựng Tiếng Anh Về 4 Mùa
Hiện nay, có rất nhiều ứng dụng và trang web hỗ trợ học từ vựng tiếng Anh về chủ đề 4 mùa. Dưới đây là một số gợi ý:
- Memrise: Ứng dụng học từ vựng với nhiều khóa học về chủ đề thời tiết và mùa.
- Quizlet: Trang web tạo và chia sẻ các bộ thẻ học từ vựng, bao gồm cả chủ đề 4 mùa.
- Duolingo: Ứng dụng học tiếng Anh miễn phí với các bài học về từ vựng và ngữ pháp liên quan đến thời tiết.
- British Council LearnEnglish Kids: Trang web cung cấp các bài hát, trò chơi và hoạt động học tiếng Anh cho trẻ em, bao gồm cả chủ đề 4 mùa.
6. Tại Sao Nên Học Từ Vựng Tiếng Anh Về 4 Mùa Tại Xe Tải Mỹ Đình?
Tại XETAIMYDINH.EDU.VN, chúng tôi cung cấp:
- Thông tin chi tiết và cập nhật: Về các loại xe tải có sẵn ở Mỹ Đình, Hà Nội.
- So sánh giá cả và thông số kỹ thuật: Giữa các dòng xe, giúp bạn dễ dàng lựa chọn.
- Tư vấn lựa chọn xe: Phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn.
- Giải đáp thắc mắc: Liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải.
- Thông tin về dịch vụ sửa chữa: Xe tải uy tín trong khu vực.
Chúng tôi hiểu rằng việc tìm kiếm thông tin đáng tin cậy về xe tải, giá cả và dịch vụ sửa chữa là một thách thức lớn. Vì vậy, XETAIMYDINH.EDU.VN cam kết cung cấp thông tin chính xác, khách quan và hữu ích nhất, giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn và tiết kiệm thời gian, chi phí.
7. FAQ – Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Chủ Đề Xuân Hạ Thu Đông Tiếng Anh
- Xuân Hạ Thu Đông tiếng Anh là gì?
Xuân Hạ Thu Đông trong tiếng Anh lần lượt là Spring, Summer, Autumn (hoặc Fall), và Winter. - Tại sao nên học từ vựng về các mùa trong tiếng Anh?
Học từ vựng về các mùa giúp bạn miêu tả thời tiết, phong cảnh và các hoạt động liên quan đến từng mùa, đồng thời nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh. - Làm thế nào để học từ vựng về các mùa hiệu quả?
Bạn có thể học qua flashcards, bài hát, trò chơi, hoặc kết hợp với các hoạt động thực tế như vẽ tranh, viết truyện. - Từ “Autumn” và “Fall” khác nhau như thế nào?
Cả hai từ đều có nghĩa là “mùa thu,” nhưng “Autumn” thường được sử dụng ở Anh, trong khi “Fall” phổ biến hơn ở Mỹ. - Thời tiết mùa xuân thường như thế nào?
Thời tiết mùa xuân thường ấm áp, có nắng, và cây cối bắt đầu đâm chồi nảy lộc. - Mùa hè có những hoạt động gì phổ biến?
Các hoạt động phổ biến vào mùa hè bao gồm đi bơi, đi biển, tổ chức tiệc nướng ngoài trời, và tham gia các hoạt động thể thao. - Những đặc điểm nổi bật của mùa thu là gì?
Mùa thu có đặc điểm là lá cây đổi màu, thời tiết mát mẻ, và mùa gặt. - Thời tiết mùa đông thường như thế nào?
Thời tiết mùa đông thường lạnh giá, có tuyết, và ngày ngắn hơn đêm. - Có những lễ hội nào liên quan đến các mùa?
Có nhiều lễ hội liên quan đến các mùa, ví dụ như Lễ Tạ Ơn vào mùa thu và Giáng Sinh vào mùa đông. - Tôi có thể tìm thêm thông tin về chủ đề này ở đâu?
Bạn có thể tìm thêm thông tin trên các trang web học tiếng Anh, sách giáo trình, hoặc tham gia các khóa học tiếng Anh trực tuyến hoặc tại trung tâm.
8. Lời Kêu Gọi Hành Động
Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin về xe tải ở Mỹ Đình? Bạn muốn được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến xe tải một cách nhanh chóng và chính xác nhất?
Hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN ngay hôm nay để khám phá thế giới xe tải đa dạng và nhận được sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi!
Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Hotline: 0247 309 9988
Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN
Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường!