**Thuật Ngữ Là Gì? Giải Mã Chi Tiết Các Thuật Ngữ Về Xe Tải**

Bạn đang băn khoăn “Thuật Ngữ Là Gì” trong lĩnh vực xe tải? Đừng lo lắng! Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc một cách chi tiết và dễ hiểu nhất. Chúng tôi cung cấp một kho kiến thức đầy đủ, từ các định nghĩa cơ bản đến những thuật ngữ chuyên ngành, giúp bạn tự tin hơn trong việc tìm hiểu, lựa chọn và sử dụng xe tải. Hãy cùng khám phá thế giới thuật ngữ xe tải ngay bây giờ!

1. Thuật Ngữ Là Gì? Định Nghĩa Tổng Quan

Vậy, thuật ngữ là gì? Thuật ngữ là từ hoặc cụm từ được sử dụng trong một lĩnh vực cụ thể để diễn đạt một khái niệm, đối tượng hoặc hiện tượng nào đó một cách chính xác và thống nhất. Trong lĩnh vực xe tải, thuật ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin kỹ thuật, quy trình vận hành, và các đặc tính của xe.

1.1. Tầm Quan Trọng Của Thuật Ngữ Trong Lĩnh Vực Xe Tải

  • Truyền đạt thông tin chính xác: Thuật ngữ giúp đảm bảo rằng thông tin được truyền đạt một cách rõ ràng và không gây hiểu lầm giữa các bên liên quan, như nhà sản xuất, người bán, người mua và người sử dụng xe tải.
  • Tiêu chuẩn hóa: Thuật ngữ giúp tiêu chuẩn hóa các khái niệm và quy trình trong ngành, tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi thông tin và hợp tác giữa các doanh nghiệp.
  • Nâng cao hiệu quả: Việc sử dụng thuật ngữ chính xác giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong việc tìm kiếm thông tin và giải quyết các vấn đề liên quan đến xe tải.

1.2. Phân Loại Thuật Ngữ Xe Tải

Thuật ngữ xe tải có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm:

  • Theo bộ phận: Thuật ngữ liên quan đến động cơ, khung gầm, hệ thống lái, hệ thống phanh, thùng xe, v.v.
  • Theo chức năng: Thuật ngữ liên quan đến vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa, kiểm định, v.v.
  • Theo loại xe: Thuật ngữ đặc trưng cho xe tải nhẹ, xe tải trung, xe tải nặng, xe ben, xe đầu kéo, v.v.

2. Các Thuật Ngữ Cơ Bản Về Xe Tải Mà Bạn Cần Biết

Để bắt đầu hành trình khám phá thế giới xe tải, hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình điểm qua một số thuật ngữ cơ bản mà bất kỳ ai quan tâm đến xe tải cũng nên nắm vững:

2.1. Động Cơ

  • Công suất (Horsepower – HP): Là đại lượng đo khả năng sinh công của động cơ trong một đơn vị thời gian. Công suất càng lớn, xe càng khỏe và có khả năng chở tải nặng tốt hơn.
  • Mô-men xoắn (Torque): Là lực xoắn mà động cơ tạo ra, quyết định khả năng tăng tốc và vượt địa hình của xe. Mô-men xoắn càng lớn, xe càng mạnh mẽ khi leo dốc hoặc chở hàng nặng.
  • Dung tích xi-lanh (Displacement): Là tổng thể tích của tất cả các xi-lanh trong động cơ, thường được đo bằng lít (L) hoặc centimet khối (cc). Dung tích xi-lanh lớn thường đi kèm với công suất và mô-men xoắn lớn hơn.
  • Turbo tăng áp (Turbocharger): Là một thiết bị sử dụng khí thải để nén khí nạp vào động cơ, giúp tăng công suất và hiệu suất.
  • Common Rail: Là hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp vào xi-lanh với áp suất cao, giúp tăng hiệu quả đốt cháy và giảm khí thải.

2.2. Khung Gầm

  • Khung xe (Chassis): Là bộ phận chịu lực chính của xe, kết nối các bộ phận khác như động cơ, hệ thống treo và thùng xe.
  • Hệ thống treo (Suspension): Là hệ thống giảm xóc và rung động, giúp xe vận hành êm ái và ổn định trên các địa hình khác nhau. Các loại hệ thống treo phổ biến bao gồm treo lá nhíp, treo lò xo và treo khí nén.
  • Cầu xe (Axle): Là trục nối hai bánh xe, có chức năng truyền lực từ động cơ đến bánh xe. Xe tải thường có một hoặc nhiều cầu, tùy thuộc vào tải trọng và mục đích sử dụng.
  • Hộp số (Transmission): Là bộ phận thay đổi tỷ số truyền động giữa động cơ và bánh xe, giúp xe vận hành ở các tốc độ khác nhau và phù hợp với tải trọng.
  • Ly hợp (Clutch): Là bộ phận kết nối và ngắt kết nối giữa động cơ và hộp số, giúp xe khởi động và chuyển số êm ái.

2.3. Hệ Thống Lái và Phanh

  • Hệ thống lái (Steering system): Là hệ thống giúp người lái điều khiển hướng đi của xe.
  • Hệ thống phanh (Braking system): Là hệ thống giảm tốc độ hoặc dừng xe một cách an toàn. Các loại phanh phổ biến bao gồm phanh tang trống, phanh đĩa và phanh ABS (Anti-lock Braking System).
  • Phanh ABS (Anti-lock Braking System): Hệ thống chống bó cứng phanh, giúp bánh xe không bị khóa cứng khi phanh gấp, giữ cho xe ổn định và dễ điều khiển hơn.
  • Phanh khí xả (Exhaust brake): Là một hệ thống phanh phụ sử dụng áp lực khí xả để giảm tốc độ động cơ, giúp giảm tải cho hệ thống phanh chính và tăng tuổi thọ của má phanh.

2.4. Thùng Xe

  • Kích thước thùng xe (Cargo box dimensions): Là chiều dài, chiều rộng và chiều cao của thùng xe, quyết định khả năng chở hàng của xe.
  • Tải trọng (Payload capacity): Là khối lượng hàng hóa tối đa mà xe có thể chở một cách an toàn.
  • Thể tích thùng xe (Cargo box volume): Là không gian chứa hàng bên trong thùng xe, thường được đo bằng mét khối (m³).
  • Thùng kín (Van body): Là loại thùng xe có vách kín, bảo vệ hàng hóa khỏi thời tiết và bụi bẩn.
  • Thùng lửng (Flatbed): Là loại thùng xe không có vách, phù hợp để chở các loại hàng hóa cồng kềnh hoặc không yêu cầu bảo vệ đặc biệt.
  • Thùng ben (Tipper body): Là loại thùng xe có khả năng nâng lên để đổ hàng, thường được sử dụng cho xe ben chở vật liệu xây dựng.

2.5. Các Thuật Ngữ Quan Trọng Khác

  • Tự trọng (Curb weight): Là khối lượng của xe khi không chở hàng và có đầy đủ nhiên liệu, dầu nhớt và nước làm mát.
  • Tổng trọng lượng (Gross vehicle weight – GVW): Là tổng khối lượng của xe, bao gồm tự trọng và tải trọng.
  • Vệt bánh xe (Wheel track): Khoảng cách giữa tâm của hai bánh xe trên cùng một trục.
  • Chiều dài cơ sở (Wheelbase): Khoảng cách giữa trục trước và trục sau của xe.
  • Hệ số cản gió (Drag coefficient): Là một chỉ số đo lực cản của không khí tác động lên xe khi di chuyển. Hệ số cản gió càng thấp, xe càng tiết kiệm nhiên liệu.
  • Tiêu chuẩn khí thải (Emission standards): Là các quy định về lượng khí thải tối đa mà xe được phép thải ra môi trường. Các tiêu chuẩn khí thải phổ biến bao gồm Euro 4, Euro 5 và Euro 6.

Alt: Động cơ xe tải hiện đại với hệ thống phun nhiên liệu Common Rail và turbo tăng áp, giúp tăng công suất và tiết kiệm nhiên liệu.

3. Các Thuật Ngữ Chuyên Sâu Về Xe Tải

Khi đã nắm vững các thuật ngữ cơ bản, chúng ta hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình khám phá những thuật ngữ chuyên sâu hơn, thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật và bảo dưỡng xe tải:

3.1. Động Cơ (Chuyên Sâu)

  • Tỷ số nén (Compression ratio): Là tỷ lệ giữa thể tích xi-lanh khi piston ở điểm chết dưới (Bottom Dead Center – BDC) và thể tích xi-lanh khi piston ở điểm chết trên (Top Dead Center – TDC). Tỷ số nén cao giúp tăng hiệu suất động cơ nhưng cũng đòi hỏi nhiên liệu có chỉ số octane cao hơn.
  • Hệ thống EGR (Exhaust Gas Recirculation): Là hệ thống tuần hoàn khí thải, đưa một phần khí thải trở lại buồng đốt để giảm nhiệt độ cháy và giảm lượng khí NOx (Nitrogen Oxides) phát thải.
  • Hệ thống SCR (Selective Catalytic Reduction): Là hệ thống sử dụng chất xúc tác để khử khí NOx trong khí thải, thường sử dụng dung dịch AdBlue (Diesel Exhaust Fluid – DEF).
  • Cảm biến lưu lượng khí nạp (Mass Air Flow Sensor – MAF): Là cảm biến đo lượng khí nạp vào động cơ, giúp hệ thống điều khiển nhiên liệu điều chỉnh lượng nhiên liệu phun vào cho phù hợp.
  • Cảm biến oxy (Oxygen sensor): Là cảm biến đo lượng oxy trong khí thải, giúp hệ thống điều khiển nhiên liệu điều chỉnh tỷ lệ không khí/nhiên liệu để đảm bảo hiệu quả đốt cháy tối ưu.

3.2. Khung Gầm (Chuyên Sâu)

  • Hệ thống treo khí nén (Air suspension): Là hệ thống treo sử dụng các bầu khí nén để nâng đỡ và giảm xóc cho xe, có khả năng điều chỉnh độ cao gầm xe và mang lại sự êm ái cao.
  • Hệ thống lái trợ lực (Power steering): Là hệ thống sử dụng bơm thủy lực hoặc mô-tơ điện để hỗ trợ người lái, giúp việc điều khiển xe trở nên dễ dàng hơn.
  • Hệ thống chống trượt (Traction control system – TCS): Là hệ thống kiểm soát độ bám đường của bánh xe, giúp xe không bị trượt khi tăng tốc trên các bề mặt trơn trượt.
  • Vi sai (Differential): Là bộ phận cho phép các bánh xe trên cùng một trục quay với tốc độ khác nhau khi xe vào cua, giúp xe vận hành êm ái và tránh bị trượt bánh.
  • Tỷ số truyền (Gear ratio): Là tỷ lệ giữa số vòng quay của động cơ và số vòng quay của bánh xe, quyết định khả năng tăng tốc và vận hành ở các tốc độ khác nhau.

3.3. Hệ Thống Phanh (Chuyên Sâu)

  • Hệ thống EBS (Electronic Braking System): Là hệ thống phanh điện tử, tích hợp các chức năng của ABS và TCS, giúp tăng cường khả năng kiểm soát phanh và ổn định xe.
  • Hệ thống phanh khẩn cấp (Emergency Brake Assist – EBA): Là hệ thống tự động tăng cường lực phanh khi phát hiện người lái phanh gấp, giúp giảm quãng đường phanh.
  • Hệ thống phanh đĩa thông gió (Ventilated disc brakes): Là loại phanh đĩa có các rãnh hoặc lỗ thông gió, giúp tản nhiệt tốt hơn và giảm nguy cơ phanh bị mất hiệu quả do quá nhiệt.
  • Hệ thống chống lật xe (Roll Stability Control – RSC): Là hệ thống giúp ngăn ngừa xe bị lật khi vào cua quá nhanh hoặc di chuyển trên các địa hình gồ ghề.

3.4. Các Thuật Ngữ Về Thùng Xe (Chuyên Sâu)

  • Vật liệu chế tạo thùng xe (Cargo box materials): Thùng xe có thể được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau, như thép, nhôm, composite, v.v., mỗi loại vật liệu có ưu nhược điểm riêng về độ bền, trọng lượng và khả năng chống ăn mòn.
  • Hệ thống khóa thùng xe (Cargo box locking system): Là hệ thống đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển, bao gồm các loại khóa cơ, khóa điện tử và hệ thống định vị GPS.
  • Hệ thống nâng hạ thùng ben (Tipper body lifting system): Là hệ thống sử dụng xi-lanh thủy lực để nâng hạ thùng ben, có nhiều loại khác nhau về công suất và góc nâng.

Alt: Khung gầm xe tải với hệ thống treo khí nén hiện đại, giúp xe vận hành êm ái và ổn định trên mọi địa hình.

4. Ứng Dụng Của Thuật Ngữ Xe Tải Trong Thực Tế

Nắm vững thuật ngữ xe tải không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu tạo và chức năng của xe, mà còn có nhiều ứng dụng thiết thực trong cuộc sống và công việc:

4.1. Lựa Chọn Xe Tải Phù Hợp

Khi mua xe tải, việc hiểu rõ các thuật ngữ kỹ thuật giúp bạn so sánh các dòng xe khác nhau và lựa chọn được chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng và ngân sách của mình. Ví dụ, nếu bạn cần chở hàng nặng trên các địa hình đồi núi, bạn sẽ cần một chiếc xe có công suất và mô-men xoắn lớn, hệ thống treo khỏe khoắn và hệ thống phanh an toàn.

4.2. Vận Hành Và Bảo Dưỡng Xe Tải

Việc nắm vững thuật ngữ giúp bạn hiểu rõ các hướng dẫn vận hành và bảo dưỡng xe, từ đó sử dụng xe đúng cách và kéo dài tuổi thọ của xe. Bạn cũng có thể dễ dàng trao đổi thông tin với các kỹ thuật viên sửa chữa xe khi gặp sự cố.

4.3. Quản Lý Đội Xe Tải

Đối với các doanh nghiệp vận tải, việc nhân viên am hiểu thuật ngữ xe tải giúp nâng cao hiệu quả quản lý đội xe, từ việc lựa chọn xe phù hợp, lên kế hoạch bảo dưỡng định kỳ đến việc giải quyết các sự cố kỹ thuật một cách nhanh chóng và hiệu quả.

4.4. Nghiên Cứu Và Phát Triển

Trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển xe tải, việc sử dụng thuật ngữ chính xác là yếu tố then chốt để đảm bảo tính chính xác và tin cậy của các kết quả nghiên cứu.

5. Cập Nhật Thuật Ngữ Xe Tải Mới Nhất

Lĩnh vực xe tải không ngừng phát triển, với sự ra đời của các công nghệ và tiêu chuẩn mới. Vì vậy, việc cập nhật thuật ngữ xe tải mới nhất là vô cùng quan trọng.

5.1. Các Nguồn Thông Tin Cập Nhật

  • Website của nhà sản xuất: Các nhà sản xuất xe tải thường xuyên cập nhật thông tin về các sản phẩm mới và công nghệ tiên tiến trên website của họ.
  • Tạp chí và báo chuyên ngành: Các tạp chí và báo chuyên ngành về xe tải là nguồn thông tin đáng tin cậy về các xu hướng và công nghệ mới nhất.
  • Các diễn đàn và cộng đồng trực tuyến: Các diễn đàn và cộng đồng trực tuyến về xe tải là nơi bạn có thể trao đổi thông tin và học hỏi kinh nghiệm từ những người khác trong ngành.
  • Các khóa đào tạo và hội thảo: Tham gia các khóa đào tạo và hội thảo về xe tải giúp bạn cập nhật kiến thức và kỹ năng mới nhất.

5.2. Các Thuật Ngữ Xu Hướng

  • Xe tải điện (Electric truck): Là loại xe tải sử dụng động cơ điện thay vì động cơ đốt trong, giúp giảm khí thải và tiếng ồn.
  • Xe tải tự lái (Autonomous truck): Là loại xe tải có khả năng tự vận hành mà không cần sự can thiệp của người lái, sử dụng các cảm biến và hệ thống điều khiển thông minh.
  • Kết nối V2X (Vehicle-to-Everything): Là công nghệ cho phép xe tải kết nối và trao đổi thông tin với các phương tiện khác, cơ sở hạ tầng giao thông và các thiết bị di động, giúp tăng cường an toàn và hiệu quả vận hành.

6. Bảng Tra Cứu Nhanh Các Thuật Ngữ Xe Tải Phổ Biến

Để giúp bạn dễ dàng tra cứu và sử dụng các thuật ngữ xe tải, Xe Tải Mỹ Đình xin cung cấp bảng tra cứu nhanh các thuật ngữ phổ biến nhất:

Thuật Ngữ Giải Thích
Công suất (HP) Khả năng sinh công của động cơ.
Mô-men xoắn Lực xoắn mà động cơ tạo ra.
Dung tích xi-lanh Tổng thể tích của tất cả các xi-lanh trong động cơ.
Turbo tăng áp Thiết bị nén khí nạp vào động cơ bằng khí thải.
Khung xe Bộ phận chịu lực chính của xe.
Hệ thống treo Hệ thống giảm xóc và rung động.
Cầu xe Trục nối hai bánh xe, có chức năng truyền lực.
Hộp số Bộ phận thay đổi tỷ số truyền động.
Ly hợp Bộ phận kết nối và ngắt kết nối giữa động cơ và hộp số.
Tải trọng Khối lượng hàng hóa tối đa mà xe có thể chở.
Thùng kín Loại thùng xe có vách kín.
Thùng lửng Loại thùng xe không có vách.
Phanh ABS Hệ thống chống bó cứng phanh.
Tự trọng Khối lượng của xe khi không chở hàng.
Tổng trọng lượng Tổng khối lượng của xe, bao gồm tự trọng và tải trọng.
Tiêu chuẩn khí thải Quy định về lượng khí thải tối đa mà xe được phép thải ra.
Xe tải điện Xe tải sử dụng động cơ điện.
Xe tải tự lái Xe tải có khả năng tự vận hành.

7. FAQ – Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Thuật Ngữ Xe Tải

Để giúp bạn giải đáp nhanh chóng các thắc mắc thường gặp, Xe Tải Mỹ Đình xin tổng hợp một số câu hỏi và trả lời liên quan đến thuật ngữ xe tải:

Câu hỏi 1: Thuật ngữ “Euro 5” trong xe tải có nghĩa là gì?

Trả lời: Euro 5 là một tiêu chuẩn khí thải quy định lượng khí thải tối đa mà xe tải được phép thải ra môi trường. Tiêu chuẩn Euro 5 khắt khe hơn so với Euro 4 và yêu cầu các nhà sản xuất xe tải phải sử dụng các công nghệ tiên tiến để giảm khí thải.

Câu hỏi 2: Sự khác biệt giữa công suất và mô-men xoắn là gì?

Trả lời: Công suất là đại lượng đo khả năng sinh công của động cơ, trong khi mô-men xoắn là lực xoắn mà động cơ tạo ra. Công suất quyết định tốc độ tối đa của xe, còn mô-men xoắn quyết định khả năng tăng tốc và vượt địa hình.

Câu hỏi 3: Hệ thống phanh ABS có tác dụng gì?

Trả lời: Hệ thống phanh ABS (Anti-lock Braking System) giúp bánh xe không bị khóa cứng khi phanh gấp, giữ cho xe ổn định và dễ điều khiển hơn, đặc biệt trên các bề mặt trơn trượt.

Câu hỏi 4: Thùng xe tải composite có ưu điểm gì so với thùng xe thép?

Trả lời: Thùng xe tải composite có trọng lượng nhẹ hơn, độ bền cao hơn và khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với thùng xe thép.

Câu hỏi 5: Xe tải điện có những lợi ích gì so với xe tải diesel?

Trả lời: Xe tải điện giúp giảm khí thải và tiếng ồn, tiết kiệm chi phí nhiên liệu và bảo dưỡng, đồng thời có khả năng tăng tốc nhanh hơn.

Câu hỏi 6: Làm thế nào để biết tải trọng tối đa của một chiếc xe tải?

Trả lời: Tải trọng tối đa của xe tải thường được ghi rõ trong giấy đăng kiểm xe hoặc trên tem thông số kỹ thuật của xe.

Câu hỏi 7: Hệ thống treo khí nén có ưu điểm gì so với hệ thống treo lá nhíp?

Trả lời: Hệ thống treo khí nén mang lại sự êm ái cao hơn, khả năng điều chỉnh độ cao gầm xe và khả năng chịu tải tốt hơn so với hệ thống treo lá nhíp.

Câu hỏi 8: Điều gì xảy ra nếu xe tải chở quá tải?

Trả lời: Xe tải chở quá tải có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng, như giảm tuổi thọ của xe, tăng nguy cơ tai nạn, vi phạm luật giao thông và bị phạt tiền.

Câu hỏi 9: Làm thế nào để tiết kiệm nhiên liệu khi lái xe tải?

Trả lời: Để tiết kiệm nhiên liệu khi lái xe tải, bạn nên lái xe với tốc độ ổn định, tránh tăng giảm tốc đột ngột, bảo dưỡng xe định kỳ và kiểm tra áp suất lốp thường xuyên.

Câu hỏi 10: Có những loại giấy tờ nào cần thiết khi lái xe tải?

Trả lời: Khi lái xe tải, bạn cần mang theo giấy phép lái xe phù hợp, giấy đăng ký xe, giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường, giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự và các giấy tờ khác theo quy định của pháp luật.

8. Tại Sao Nên Tìm Hiểu Thuật Ngữ Về Xe Tải Tại XETAIMYDINH.EDU.VN?

XETAIMYDINH.EDU.VN tự hào là địa chỉ tin cậy cung cấp thông tin chi tiết, chính xác và dễ hiểu về xe tải tại Mỹ Đình, Hà Nội. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn:

  • Nguồn thông tin đáng tin cậy: Tất cả thông tin trên website đều được kiểm chứng kỹ lưỡng và cập nhật thường xuyên.
  • Giải thích dễ hiểu: Chúng tôi sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu để giải thích các thuật ngữ kỹ thuật phức tạp.
  • Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của bạn về xe tải.
  • Dịch vụ đa dạng: Chúng tôi cung cấp thông tin về các loại xe tải, giá cả, địa điểm mua bán uy tín, dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng chất lượng.

Alt: Xe Tải Mỹ Đình – Địa chỉ uy tín cung cấp thông tin và dịch vụ về xe tải tại Hà Nội.

9. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)

Bạn muốn tìm hiểu thêm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình, Hà Nội? Bạn đang gặp khó khăn trong việc lựa chọn loại xe tải phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình? Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN hoặc liên hệ với chúng tôi qua hotline 0247 309 9988 để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường!

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
  • Hotline: 0247 309 9988
  • Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN

Xe Tải Mỹ Đình – Người bạn đồng hành tin cậy trên mọi hành trình!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *