Bài 8 Trang 111 SGK Hóa 12 Giải Chi Tiết Nhất?

Bạn đang gặp khó khăn với Bài 8 Trang 111 Sgk Hóa 12 và muốn tìm lời giải chi tiết, dễ hiểu? XETAIMYDINH.EDU.VN sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và giải quyết bài tập này một cách hiệu quả nhất. Với hướng dẫn tận tâm, bạn sẽ tự tin chinh phục môn Hóa học.

1. Bài 8 Trang 111 SGK Hóa 12 Liên Quan Đến Kiến Thức Gì?

Bài 8 trang 111 SGK Hóa 12 thường đề cập đến các kiến thức về kim loại kiềm và kim loại kiềm thổ, bao gồm tính chất hóa học, phương pháp điều chế và ứng dụng của chúng. Theo “Sách giáo khoa Hóa học 12” (Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam), chương này tập trung vào việc hiểu rõ sự biến đổi tính chất của các nguyên tố trong bảng tuần hoàn, đặc biệt là nhóm kim loại kiềm và kiềm thổ.

1.1. Kim Loại Kiềm Là Gì?

Kim loại kiềm là nhóm các nguyên tố hóa học thuộc nhóm 1 của bảng tuần hoàn, bao gồm Liti (Li), Natri (Na), Kali (K), Rubidi (Rb), Xesi (Cs) và Franxi (Fr). Các kim loại này có những đặc điểm chung như:

  • Đều là kim loại mềm, dễ cắt bằng dao.
  • Có màu trắng bạc và ánh kim.
  • Có khả năng phản ứng mạnh với nước, tạo thành dung dịch bazơ và khí hidro.
  • Dễ dàng nhường 1 electron để tạo thành ion dương có điện tích +1.

1.2. Kim Loại Kiềm Thổ Là Gì?

Kim loại kiềm thổ là nhóm các nguyên tố hóa học thuộc nhóm 2 của bảng tuần hoàn, bao gồm Beri (Be), Magie (Mg), Canxi (Ca), Stronti (Sr), Bari (Ba) và Radi (Ra). Các kim loại này có những đặc điểm chung như:

  • Đều là kim loại có độ cứng cao hơn kim loại kiềm.
  • Có màu trắng bạc.
  • Có khả năng phản ứng với nước và axit, nhưng mức độ phản ứng khác nhau tùy theo từng kim loại.
  • Dễ dàng nhường 2 electron để tạo thành ion dương có điện tích +2.

1.3. Nội Dung Cụ Thể Thường Gặp Trong Bài 8

Bài 8 trang 111 SGK Hóa 12 thường bao gồm các dạng bài tập sau:

  • Bài tập lý thuyết: Nhận biết, phân biệt các kim loại kiềm và kiềm thổ dựa vào tính chất đặc trưng.
  • Bài tập viết phương trình phản ứng: Viết các phương trình phản ứng của kim loại kiềm và kiềm thổ với nước, axit, oxi và các chất khác.
  • Bài tập tính toán: Tính khối lượng, thể tích, nồng độ các chất tham gia và tạo thành trong các phản ứng hóa học liên quan đến kim loại kiềm và kiềm thổ.

2. Hướng Dẫn Giải Chi Tiết Bài Tập Bài 8 Trang 111 SGK Hóa 12

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách giải bài tập bài 8 trang 111 SGK Hóa 12, Xe Tải Mỹ Đình sẽ đưa ra một ví dụ minh họa cụ thể.

Đề bài: Cho 3,1 gam hỗn hợp gồm hai kim loại kiềm ở hai chu kì liên tiếp nhau trong bảng tuần hoàn tác dụng hết với nước thu được 1,12 lít khí H2 ở đktc và dung dịch kiềm.

a) Xác định tên hai kim loại đó và tính thành phần phần trăm khối lượng mỗi kim loại.

b) Tính thể tích dung dịch HCl 2M cần dùng để trung hòa dung dịch kiềm và khối lượng hỗn hợp muối clorua thu được.

2.1. Tóm Tắt Đề Bài

  • m(hỗn hợp) = 3,1 gam
  • V(H2) = 1,12 lít (đktc)
  • Tìm hai kim loại kiềm và % khối lượng mỗi kim loại.
  • Tính V(HCl) 2M cần dùng để trung hòa dung dịch kiềm và khối lượng muối clorua thu được.

2.2. Phương Pháp Giải

  • Bước 1: Gọi công thức chung của 2 kim loại kiềm là (overline{M}).
  • Bước 2: Viết phương trình phản ứng tổng quát: (overline{M} + H_2O rightarrow overline{M}OH + frac{1}{2}H_2).
  • Bước 3: Tính số mol H2, từ đó suy ra số mol của (overline{M}).
  • Bước 4: Tính khối lượng mol trung bình của (overline{M}) và xác định hai kim loại kiềm dựa vào bảng tuần hoàn.
  • Bước 5: Gọi x là số mol của kim loại kiềm có khối lượng mol nhỏ hơn, tính số mol kim loại còn lại theo x.
  • Bước 6: Thiết lập phương trình về khối lượng hỗn hợp và giải phương trình để tìm x.
  • Bước 7: Tính phần trăm khối lượng mỗi kim loại.
  • Bước 8: Viết phương trình phản ứng trung hòa giữa dung dịch kiềm và HCl.
  • Bước 9: Tính số mol HCl cần dùng và thể tích dung dịch HCl 2M.
  • Bước 10: Tính khối lượng muối clorua thu được.

2.3. Lời Giải Chi Tiết

a) Gọi công thức chung của 2 kim loại kiềm là (overline{M}).

Phương trình phản ứng:

(overline{M} + H_2O rightarrow overline{M}OH + frac{1}{2}H_2)

Số mol H2 là: (n_{H_2} = frac{1,12}{22,4} = 0,05) mol

Theo phương trình, (n{overline{M}} = 2n{H_2} = 2 times 0,05 = 0,1) mol

Khối lượng mol trung bình của (overline{M}) là: (overline{M} = frac{3,1}{0,1} = 31) g/mol

Vậy hai kim loại đó là Natri (Na, M = 23 g/mol) và Kali (K, M = 39 g/mol).

Gọi x là số mol của Na, thì số mol của K là 0,1 – x.

Ta có:

(m{hỗn hợp} = m{Na} + m_K)

(3,1 = 23x + 39(0,1 – x))

Giải phương trình, ta được: (x = 0,05)

Phần trăm khối lượng của Na là: (%m_{Na} = frac{23 times 0,05}{3,1} times 100% = 37,1%)

Phần trăm khối lượng của K là: (%m_K = 100% – 37,1% = 62,9%)

b) Phương trình phản ứng trung hòa:

(HCl + overline{M}OH rightarrow overline{M}Cl + H_2O)

Số mol HCl cần dùng là: (n{HCl} = n{overline{M}OH} = 0,1) mol

Thể tích dung dịch HCl 2M cần dùng là: (V_{HCl} = frac{0,1}{2} = 0,05) lít

Khối lượng muối clorua thu được là:

(m{muối} = m{KL} + m_{Cl^-} = 3,1 + 35,5 times 0,1 = 6,65) gam

2.4. Đáp Số

a) Hai kim loại là Natri (Na) và Kali (K), %mNa = 37,1%; %mK = 62,9%.

b) V(HCl) = 0,05 lít, m(muối) = 6,65 gam.

3. Các Dạng Bài Tập Thường Gặp Khác Về Kim Loại Kiềm Và Kiềm Thổ

Ngoài dạng bài tập trên, bạn có thể gặp các dạng bài tập khác như:

  • Bài tập nhận biết: Sử dụng thuốc thử để nhận biết các ion kim loại kiềm và kiềm thổ trong dung dịch.
  • Bài tập điều chế: Viết phương trình điều chế kim loại kiềm và kiềm thổ từ các hợp chất của chúng.
  • Bài tập ứng dụng: Giải thích các ứng dụng của kim loại kiềm và kiềm thổ trong đời sống và công nghiệp.

3.1. Ví Dụ Về Bài Tập Nhận Biết

Đề bài: Có 3 dung dịch không nhãn: NaCl, KCl, BaCl2. Hãy trình bày phương pháp hóa học để nhận biết các dung dịch trên.

Lời giải:

  • Bước 1: Lấy một ít mỗi dung dịch vào các ống nghiệm khác nhau và đánh số thứ tự.

  • Bước 2: Dùng dung dịch H2SO4 loãng để thử.

    • Ống nghiệm nào xuất hiện kết tủa trắng là BaCl2:

      (BaCl_2 + H_2SO_4 rightarrow BaSO_4 downarrow + 2HCl)

    • Hai ống nghiệm còn lại không có hiện tượng gì là NaCl và KCl.

  • Bước 3: Dùng ngọn lửa đèn cồn để đốt nóng hai dung dịch còn lại.

    • Dung dịch nào làm ngọn lửa có màu vàng là NaCl.
    • Dung dịch nào làm ngọn lửa có màu tím là KCl.

3.2. Ví Dụ Về Bài Tập Điều Chế

Đề bài: Viết phương trình phản ứng điều chế kim loại Natri từ NaCl.

Lời giải:

Điện phân nóng chảy NaCl:

(2NaCl xrightarrow{đpnc} 2Na + Cl_2)

3.3. Ví Dụ Về Bài Tập Ứng Dụng

Đề bài: Nêu các ứng dụng của kim loại Canxi trong đời sống và công nghiệp.

Lời giải:

  • Trong y học: Canxi là thành phần chính của xương và răng, giúp duy trì hệ xương chắc khỏe.
  • Trong xây dựng: Canxi oxit (CaO) được sử dụng để sản xuất vôi sống, dùng trong xây dựng và khử chua đất.
  • Trong công nghiệp: Canxi clorua (CaCl2) được sử dụng làm chất hút ẩm và chất chống đông.

4. Các Lưu Ý Quan Trọng Khi Giải Bài Tập Về Kim Loại Kiềm Và Kiềm Thổ

  • Nắm vững lý thuyết: Hiểu rõ tính chất hóa học, phương pháp điều chế và ứng dụng của kim loại kiềm và kiềm thổ.
  • Viết phương trình phản ứng chính xác: Đảm bảo cân bằng phương trình và ghi rõ điều kiện phản ứng.
  • Tính toán cẩn thận: Sử dụng đúng công thức và đơn vị để tránh sai sót.
  • Kiểm tra lại kết quả: Đảm bảo kết quả phù hợp với yêu cầu của đề bài.

Theo thống kê của Bộ Giáo dục và Đào tạo, các bài tập về kim loại kiềm và kiềm thổ thường xuất hiện trong các kỳ thi quan trọng, vì vậy việc nắm vững kiến thức và kỹ năng giải bài tập là rất cần thiết.

5. Tại Sao Nên Tìm Hiểu Về Xe Tải Tại XETAIMYDINH.EDU.VN?

Nếu bạn đang quan tâm đến lĩnh vực xe tải, đặc biệt là khu vực Mỹ Đình, Hà Nội, XETAIMYDINH.EDU.VN là địa chỉ tin cậy để bạn tìm kiếm thông tin và được tư vấn chuyên nghiệp.

5.1. Ưu Điểm Khi Tìm Hiểu Về Xe Tải Tại XETAIMYDINH.EDU.VN

  • Thông tin chi tiết và cập nhật: Cung cấp thông tin đầy đủ về các loại xe tải có sẵn ở Mỹ Đình, Hà Nội, bao gồm thông số kỹ thuật, giá cả và các chương trình khuyến mãi.
  • So sánh đa dạng: Dễ dàng so sánh giữa các dòng xe tải khác nhau để lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của bạn.
  • Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của bạn về xe tải.
  • Dịch vụ hỗ trợ toàn diện: Cung cấp thông tin về các dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng xe tải uy tín trong khu vực, giúp bạn yên tâm trong quá trình sử dụng.
  • Địa chỉ tin cậy: Xe Tải Mỹ Đình là địa chỉ uy tín, được nhiều khách hàng tin tưởng và lựa chọn.

5.2. Các Dịch Vụ Cụ Thể Tại XETAIMYDINH.EDU.VN

  • Cung cấp thông tin chi tiết về các loại xe tải: Bạn sẽ tìm thấy thông tin về các dòng xe tải phổ biến như xe tải Hyundai, xe tải Hino, xe tải Isuzu, và nhiều thương hiệu khác.
  • So sánh giá cả và thông số kỹ thuật: Dễ dàng so sánh các thông số kỹ thuật quan trọng như tải trọng, kích thước thùng, động cơ, và giá cả để đưa ra quyết định tốt nhất.
  • Tư vấn lựa chọn xe phù hợp: Đội ngũ tư vấn viên sẽ giúp bạn xác định nhu cầu sử dụng và tư vấn loại xe tải phù hợp nhất với công việc của bạn.
  • Giải đáp thắc mắc về thủ tục mua bán và bảo dưỡng: Bạn sẽ được giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến thủ tục mua bán xe tải, đăng ký xe, bảo hiểm và các vấn đề pháp lý khác.
  • Giới thiệu dịch vụ sửa chữa xe tải uy tín: Xe Tải Mỹ Đình hợp tác với các xưởng sửa chữa xe tải uy tín trong khu vực, đảm bảo xe của bạn luôn được bảo dưỡng và sửa chữa chất lượng.

6. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)

Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin về xe tải ở Mỹ Đình? Bạn muốn được tư vấn chuyên nghiệp để lựa chọn chiếc xe tải phù hợp nhất với nhu cầu của mình? Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN hoặc liên hệ qua hotline 0247 309 9988 để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc. Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường.

Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.

7. FAQ – Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Bài 8 Trang 111 SGK Hóa 12

7.1. Bài 8 Trang 111 SGK Hóa 12 Có Khó Không?

Độ khó của bài 8 trang 111 SGK Hóa 12 phụ thuộc vào kiến thức nền tảng của bạn. Nếu bạn nắm vững lý thuyết về kim loại kiềm và kiềm thổ, bài tập sẽ trở nên dễ dàng hơn.

7.2. Làm Thế Nào Để Học Tốt Bài 8 Trang 111 SGK Hóa 12?

Để học tốt bài 8 trang 111 SGK Hóa 12, bạn nên:

  • Đọc kỹ lý thuyết trong sách giáo khoa và các tài liệu tham khảo.
  • Làm nhiều bài tập từ dễ đến khó.
  • Tìm kiếm sự giúp đỡ từ giáo viên hoặc bạn bè nếu gặp khó khăn.

7.3. Kim Loại Kiềm Có Tính Chất Hóa Học Đặc Trưng Nào?

Kim loại kiềm có tính chất hóa học đặc trưng là phản ứng mạnh với nước tạo thành dung dịch bazơ và khí hidro.

7.4. Kim Loại Kiềm Thổ Có Tính Chất Hóa Học Đặc Trưng Nào?

Kim loại kiềm thổ có tính chất hóa học đặc trưng là phản ứng với nước và axit, nhưng mức độ phản ứng khác nhau tùy theo từng kim loại.

7.5. Ứng Dụng Của Kim Loại Kiềm Trong Đời Sống Là Gì?

Kim loại kiềm có nhiều ứng dụng trong đời sống, ví dụ như Natri được sử dụng trong sản xuất xà phòng, Kali được sử dụng trong phân bón.

7.6. Ứng Dụng Của Kim Loại Kiềm Thổ Trong Đời Sống Là Gì?

Kim loại kiềm thổ có nhiều ứng dụng trong đời sống, ví dụ như Canxi là thành phần chính của xương và răng, Magie được sử dụng trong sản xuất hợp kim nhẹ.

7.7. Làm Thế Nào Để Nhận Biết Các Ion Kim Loại Kiềm Trong Dung Dịch?

Để nhận biết các ion kim loại kiềm trong dung dịch, người ta thường sử dụng phương pháp đốt trên ngọn lửa đèn cồn. Mỗi kim loại kiềm sẽ tạo ra một màu ngọn lửa đặc trưng.

7.8. Làm Thế Nào Để Nhận Biết Các Ion Kim Loại Kiềm Thổ Trong Dung Dịch?

Để nhận biết các ion kim loại kiềm thổ trong dung dịch, người ta thường sử dụng các thuốc thử đặc trưng tạo kết tủa, ví dụ như dung dịch sunfat hoặc cacbonat.

7.9. Phương Pháp Điều Chế Kim Loại Kiềm Là Gì?

Phương pháp điều chế kim loại kiềm chủ yếu là điện phân nóng chảy các muối halogenua của chúng.

7.10. Phương Pháp Điều Chế Kim Loại Kiềm Thổ Là Gì?

Phương pháp điều chế kim loại kiềm thổ cũng tương tự như kim loại kiềm, thường là điện phân nóng chảy các muối halogenua của chúng.

8. Kết Luận

Hy vọng với những hướng dẫn chi tiết trên, bạn đã nắm vững kiến thức và kỹ năng giải bài tập bài 8 trang 111 SGK Hóa 12. Nếu bạn cần thêm sự hỗ trợ, đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc. Chúc bạn học tốt và thành công!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *