Quy định về bắt người phạm tội quả tang
Quy định về bắt người phạm tội quả tang

**Bắt Người Trong Trường Hợp Nào Dưới Đây Là Đúng Pháp Luật?**

Bắt người là một biện pháp cưỡng chế tố tụng hình sự, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền tự do thân thể của công dân, do đó việc bắt người trong trường hợp nào dưới đây là đúng pháp luật cần được tuân thủ nghiêm ngặt theo quy định. Xe Tải Mỹ Đình xin cung cấp thông tin chi tiết về các trường hợp bắt người hợp pháp, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ của mình, đồng thời nâng cao nhận thức pháp luật. Tại XETAIMYDINH.EDU.VN, chúng tôi luôn cập nhật những thông tin mới nhất, chính xác nhất về lĩnh vực pháp luật liên quan đến xe tải và vận tải.

1. Thế Nào Là Bắt Người Theo Pháp Luật Việt Nam?

Bắt người là một hoạt động tố tụng hình sự, được thực hiện bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền nhằm tước bỏ quyền tự do thân thể của một người khi có căn cứ theo luật định. Hoạt động này nhằm mục đích ngăn chặn hành vi phạm tội, bảo đảm việc điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án. Theo quy định của Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2021), việc bắt người phải tuân thủ chặt chẽ các quy định về căn cứ, thẩm quyền, thủ tục và trình tự.

1.1. Các Hình Thức Bắt Người Phổ Biến

Pháp luật Việt Nam quy định ba hình thức bắt người chính:

  • Bắt người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp: Áp dụng khi có căn cứ cho thấy người đó đang chuẩn bị thực hiện tội phạm nghiêm trọng, rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng; hoặc sau khi thực hiện tội phạm thì bị phát hiện ngay hoặc có dấu vết rõ ràng chứng tỏ người đó vừa thực hiện tội phạm và cần ngăn chặn ngay việc bỏ trốn hoặc tiêu hủy chứng cứ.
  • Bắt người phạm tội quả tang: Áp dụng khi người đó đang thực hiện hành vi phạm tội hoặc ngay sau khi thực hiện hành vi phạm tội thì bị phát hiện hoặc bị đuổi bắt.
  • Bắt người theo quyết định truy nã: Áp dụng đối với người bị khởi tố, kết tội hoặc đang chấp hành án mà bỏ trốn.

1.2. Nguyên Tắc Bắt Người Theo Quy Định Pháp Luật

Việc bắt người phải tuân thủ các nguyên tắc sau:

  • Tuân thủ pháp luật: Mọi hành vi bắt người phải được thực hiện đúng theo quy định của pháp luật, không được xâm phạm đến quyền và lợi ích hợp pháp của công dân.
  • Đúng thẩm quyền: Chỉ những người có thẩm quyền theo luật định mới được ra lệnh hoặc trực tiếp thực hiện việc bắt người.
  • Có căn cứ: Việc bắt người phải dựa trên những căn cứ pháp luật rõ ràng, không được bắt người một cách tùy tiện, vô cớ.
  • Bảo đảm quyền con người: Trong quá trình bắt và tạm giữ người, phải bảo đảm các quyền cơ bản của con người, không được dùng nhục hình, bức cung hoặc bất kỳ hình thức đối xử nào xâm phạm đến danh dự, nhân phẩm của người bị bắt.
  • Thông báo cho gia đình: Cơ quan có thẩm quyền phải thông báo kịp thời cho gia đình người bị bắt về việc bắt và lý do bắt.

2. Bắt Người Trong Trường Hợp Nào Dưới Đây Là Đúng Pháp Luật?

Việc xác định bắt người trong trường hợp nào dưới đây là đúng pháp luật đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các quy định của pháp luật tố tụng hình sự. Dưới đây là các trường hợp cụ thể mà việc bắt người được coi là hợp pháp:

2.1. Bắt Người Bị Giữ Trong Trường Hợp Khẩn Cấp

Theo Điều 110 Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015, việc bắt người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp được thực hiện khi có một trong các căn cứ sau:

  • Khi có căn cứ để cho rằng người đó đang chuẩn bị thực hiện tội phạm nghiêm trọng, rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng. Căn cứ này phải dựa trên những thông tin, chứng cứ có giá trị chứng minh, không được suy đoán chủ quan.
  • Khi người đó bị phát hiện ngay sau khi thực hiện tội phạm hoặc khi khám xét thấy ở người đó hoặc tại chỗ ở của người đó có dấu vết của tội phạm và xét thấy cần ngăn chặn ngay việc người đó trốn hoặc tiêu hủy chứng cứ. Việc phát hiện và dấu vết của tội phạm phải rõ ràng, có thể chứng minh được.
  • Khi có người tố giác và xét thấy cần ngăn chặn ngay việc người đó trốn hoặc tiêu hủy chứng cứ. Lời tố giác phải được kiểm tra, xác minh và có căn cứ để tin rằng người bị tố giác đã thực hiện hành vi phạm tội.

Ví dụ: Một người bị phát hiện đang mang theo vũ khí nóng và có thông tin đáng tin cậy cho thấy người này đang trên đường đến một địa điểm để thực hiện hành vi giết người. Trong trường hợp này, cơ quan công an có quyền bắt người đó để ngăn chặn hành vi phạm tội có thể xảy ra.

2.2. Bắt Người Phạm Tội Quả Tang

Điều 111 Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015 quy định về bắt người phạm tội quả tang như sau:

  • Người nào đang thực hiện hành vi phạm tội hoặc ngay sau khi thực hiện hành vi phạm tội thì bị phát hiện hoặc bị đuổi bắt thì bị coi là phạm tội quả tang.
  • Bất kỳ ai cũng có quyền bắt người phạm tội quả tang.

Ví dụ: Một người bị bắt quả tang khi đang trộm cắp tài sản tại một cửa hàng. Trong trường hợp này, không chỉ cơ quan công an mà bất kỳ ai chứng kiến hành vi phạm tội đều có quyền bắt giữ người đó và giao cho cơ quan công an gần nhất.

2.2.1. Quyền Và Nghĩa Vụ Của Người Bắt Giữ

Người bắt giữ người phạm tội quả tang có các quyền và nghĩa vụ sau:

  • Quyền:
    • Bắt giữ người phạm tội.
    • Tước vũ khí, hung khí của người bị bắt (nếu có).
    • Yêu cầu người bị bắt khai báo.
  • Nghĩa vụ:
    • Bảo đảm an toàn cho người bị bắt.
    • Thông báo ngay cho cơ quan công an gần nhất.
    • Giao người bị bắt cho cơ quan công an.
    • Khai báo đầy đủ, trung thực về vụ việc.

2.3. Bắt Người Theo Quyết Định Truy Nã

Điều 112 Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015 quy định về bắt người theo quyết định truy nã như sau:

  • Khi bị can, bị cáo bỏ trốn hoặc không biết đang ở đâu thì Cơ quan điều tra ra quyết định truy nã.
  • Bất kỳ người nào cũng có quyền bắt và giải ngay người đang bị truy nã đến cơ quan Công an, Viện kiểm sát hoặc Ủy ban nhân dân nơi gần nhất.

Ví dụ: Một người bị tòa án kết án về tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản nhưng đã bỏ trốn trước khi thi hành án. Cơ quan công an ra quyết định truy nã đối với người này. Bất kỳ ai phát hiện ra người bị truy nã đều có quyền bắt giữ và giao cho cơ quan công an.

2.3.1. Thủ Tục Bắt Người Theo Quyết Định Truy Nã

Khi bắt được người đang bị truy nã, người bắt giữ cần thực hiện các bước sau:

  1. Thông báo ngay cho cơ quan công an, viện kiểm sát hoặc ủy ban nhân dân nơi gần nhất.
  2. Bảo đảm an toàn cho người bị bắt.
  3. Giao người bị bắt cùng với các đồ vật, tài liệu liên quan (nếu có) cho cơ quan công an.
  4. Khai báo đầy đủ, trung thực về quá trình bắt giữ.

Quy định về bắt người phạm tội quả tangQuy định về bắt người phạm tội quả tang

2.4. Bắt Người Theo Lệnh Bắt Bị Can, Bị Cáo Để Tạm Giam

Điều 113 Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015 quy định về bắt bị can, bị cáo để tạm giam như sau:

  • Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát, Tòa án có quyền ra lệnh bắt bị can, bị cáo để tạm giam khi có căn cứ cho rằng người đó sẽ gây khó khăn cho việc điều tra, truy tố, xét xử hoặc sẽ tiếp tục phạm tội.
  • Lệnh bắt bị can, bị cáo để tạm giam phải ghi rõ họ tên, địa chỉ của người bị bắt; tội danh, điều khoản của Bộ luật Hình sự mà người đó bị khởi tố, truy tố, xét xử; lý do bắt; thời hạn tạm giam; thời gian, địa điểm bắt; chữ ký của người ra lệnh và đóng dấu của cơ quan ra lệnh.
  • Trước khi thi hành lệnh bắt, người thi hành lệnh phải đọc lệnh bắt, giải thích quyền và nghĩa vụ cho người bị bắt và lập biên bản về việc bắt.

Ví dụ: Một người bị khởi tố về tội cố ý gây thương tích nhưng có dấu hiệu bỏ trốn hoặc đe dọa nhân chứng. Trong trường hợp này, cơ quan điều tra có thể ra lệnh bắt người đó để tạm giam, nhằm ngăn chặn hành vi gây khó khăn cho quá trình điều tra.

2.5. Bắt Người Trong Trường Hợp Dẫn Giải

Điều 127 Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015 quy định về dẫn giải như sau:

  • Dẫn giải là biện pháp cưỡng chế để đưa người làm chứng, người bị hại đến địa điểm tiến hành điều tra, truy tố, xét xử khi họ cố ý không có mặt theo giấy triệu tập.
  • Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát, Tòa án có quyền ra quyết định dẫn giải.

Ví dụ: Một người làm chứng trong vụ án trộm cắp xe tải liên tục vắng mặt tại các buổi làm việc của cơ quan điều tra mặc dù đã được triệu tập hợp lệ. Trong trường hợp này, cơ quan điều tra có thể ra quyết định dẫn giải người đó đến để lấy lời khai.

3. Thẩm Quyền Ra Lệnh Bắt Người Theo Quy Định Pháp Luật

Việc xác định thẩm quyền ra lệnh bắt người là vô cùng quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp của việc bắt giữ. Theo quy định của Bộ luật Tố tụng Hình sự, những cơ quan và cá nhân sau đây có thẩm quyền ra lệnh bắt người:

3.1. Viện Kiểm Sát

Viện kiểm sát có thẩm quyền phê chuẩn lệnh bắt người trong các trường hợp:

  • Bắt người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp.
  • Bắt người phạm tội quả tang.
  • Bắt bị can, bị cáo để tạm giam.

3.2. Cơ Quan Điều Tra

Cơ quan điều tra có thẩm quyền ra lệnh bắt người trong các trường hợp:

  • Bắt người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp (sau khi được Viện kiểm sát phê chuẩn).
  • Bắt người phạm tội quả tang.
  • Bắt bị can, bị cáo để tạm giam (sau khi được Viện kiểm sát phê chuẩn).
  • Ra quyết định truy nã đối với bị can, bị cáo bỏ trốn.
  • Ra quyết định dẫn giải người làm chứng, người bị hại.

3.3. Tòa Án

Tòa án có thẩm quyền ra lệnh bắt người trong các trường hợp:

  • Bắt bị cáo để tạm giam trong giai đoạn xét xử.
  • Ra quyết định dẫn giải người làm chứng, người bị hại trong giai đoạn xét xử.

3.4. Những Chủ Thể Khác

Ngoài các cơ quan trên, một số chủ thể khác cũng có quyền bắt người trong những tình huống đặc biệt, ví dụ:

  • Bất kỳ ai: Có quyền bắt người phạm tội quả tang và giao cho cơ quan công an gần nhất.
  • Ủy ban nhân dân cấp xã: Có quyền bắt người phạm tội quả tang và báo ngay cho cơ quan công an cấp trên.

4. Thủ Tục Bắt Người Theo Quy Định Pháp Luật

Thủ tục bắt người được quy định chặt chẽ trong Bộ luật Tố tụng Hình sự nhằm bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, đồng thời tránh tình trạng lạm quyền, xâm phạm đến quyền tự do thân thể.

4.1. Thủ Tục Bắt Người Bị Giữ Trong Trường Hợp Khẩn Cấp

  1. Ra lệnh bắt: Người có thẩm quyền ra lệnh bắt phải lập biên bản về việc bắt và giao cho người bị bắt một bản.
  2. Thông báo cho Viện kiểm sát: Trong thời hạn 12 giờ kể từ khi bắt, cơ quan điều tra phải thông báo bằng văn bản cho Viện kiểm sát cùng cấp.
  3. Phê chuẩn của Viện kiểm sát: Viện kiểm sát phải xem xét và ra quyết định phê chuẩn hoặc không phê chuẩn lệnh bắt trong thời hạn 12 giờ kể từ khi nhận được thông báo. Nếu Viện kiểm sát không phê chuẩn thì người bị bắt phải được trả tự do ngay.

4.2. Thủ Tục Bắt Người Phạm Tội Quả Tang

  1. Bắt giữ: Bất kỳ ai cũng có quyền bắt giữ người phạm tội quả tang.
  2. Giao cho cơ quan công an: Người bắt giữ phải giải ngay người bị bắt đến cơ quan công an, viện kiểm sát hoặc ủy ban nhân dân nơi gần nhất.
  3. Lập biên bản: Cơ quan tiếp nhận người bị bắt phải lập biên bản về việc bắt giữ.

4.3. Thủ Tục Bắt Người Theo Quyết Định Truy Nã

  1. Bắt giữ: Bất kỳ ai cũng có quyền bắt giữ người đang bị truy nã.
  2. Thông báo cho cơ quan công an: Người bắt giữ phải thông báo ngay cho cơ quan công an, viện kiểm sát hoặc ủy ban nhân dân nơi gần nhất.
  3. Giao cho cơ quan công an: Người bắt giữ phải giải ngay người bị bắt đến cơ quan công an.
  4. Lập biên bản: Cơ quan công an tiếp nhận người bị bắt phải lập biên bản về việc bắt giữ.

4.4. Thủ Tục Bắt Bị Can, Bị Cáo Để Tạm Giam

  1. Ra lệnh bắt: Người có thẩm quyền ra lệnh bắt phải lập biên bản về việc bắt và giao cho người bị bắt một bản.
  2. Đọc lệnh bắt: Trước khi thi hành lệnh bắt, người thi hành lệnh phải đọc lệnh bắt, giải thích quyền và nghĩa vụ cho người bị bắt.
  3. Lập biên bản: Lập biên bản về việc bắt giữ, có chữ ký của người thi hành lệnh, người bị bắt và người chứng kiến (nếu có).

Thủ tục bắt giữ người phạm tộiThủ tục bắt giữ người phạm tội

5. Quyền Và Nghĩa Vụ Của Người Bị Bắt

Người bị bắt có những quyền và nghĩa vụ nhất định theo quy định của pháp luật. Việc nắm rõ các quyền và nghĩa vụ này giúp người bị bắt bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình, đồng thời tuân thủ đúng quy định của pháp luật.

5.1. Quyền Của Người Bị Bắt

  • Được biết lý do bị bắt: Người bị bắt có quyền được biết lý do mình bị bắt, tội danh mà mình bị nghi ngờ.
  • Được thông báo cho người thân: Người bị bắt có quyền yêu cầu cơ quan có thẩm quyền thông báo cho người thân về việc mình bị bắt.
  • Được trình bày ý kiến: Người bị bắt có quyền trình bày ý kiến, khai báo về vụ việc.
  • Được bào chữa: Người bị bắt có quyền tự bào chữa hoặc nhờ người khác bào chữa.
  • Khiếu nại, tố cáo: Người bị bắt có quyền khiếu nại, tố cáo về hành vi trái pháp luật của người có thẩm quyền.
  • Không bị ép cung, dùng nhục hình: Người bị bắt có quyền không bị ép cung, dùng nhục hình hoặc bất kỳ hình thức đối xử nào xâm phạm đến danh dự, nhân phẩm.

5.2. Nghĩa Vụ Của Người Bị Bắt

  • Chấp hành lệnh bắt: Người bị bắt có nghĩa vụ chấp hành lệnh bắt của người có thẩm quyền.
  • Khai báo trung thực: Người bị bắt có nghĩa vụ khai báo trung thực về vụ việc.
  • Tuân thủ nội quy: Người bị bắt có nghĩa vụ tuân thủ nội quy của nơi giam giữ.

6. Các Hành Vi Vi Phạm Pháp Luật Trong Hoạt Động Bắt Người Và Chế Tài

Mặc dù pháp luật quy định chặt chẽ về hoạt động bắt người, nhưng trên thực tế vẫn có thể xảy ra những hành vi vi phạm pháp luật. Việc nhận biết và xử lý kịp thời các hành vi này là vô cùng quan trọng để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, đồng thời bảo đảm tính nghiêm minh của pháp luật.

6.1. Các Hành Vi Vi Phạm Phổ Biến

  • Bắt người không có căn cứ: Bắt người khi không có căn cứ theo quy định của pháp luật.
  • Bắt người trái thẩm quyền: Bắt người khi không có thẩm quyền theo quy định của pháp luật.
  • Vi phạm thủ tục bắt người: Không tuân thủ đúng thủ tục bắt người theo quy định của pháp luật.
  • Xâm phạm quyền của người bị bắt: Không bảo đảm các quyền của người bị bắt theo quy định của pháp luật.
  • Lạm dụng quyền hạn: Lợi dụng quyền hạn để bắt người trái pháp luật.

6.2. Chế Tài Đối Với Hành Vi Vi Phạm

Người có hành vi vi phạm pháp luật trong hoạt động bắt người, tùy theo tính chất và mức độ vi phạm, có thể bị xử lý kỷ luật, xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.

  • Xử lý kỷ luật: Áp dụng đối với cán bộ, công chức, viên chức có hành vi vi phạm.
  • Xử phạt hành chính: Áp dụng đối với các hành vi vi phạm mà chưa đến mức truy cứu trách nhiệm hình sự.
  • Truy cứu trách nhiệm hình sự: Áp dụng đối với các hành vi vi phạm nghiêm trọng, cấu thành tội phạm theo quy định của Bộ luật Hình sự. Ví dụ: Tội bắt, giữ hoặc giam người trái pháp luật (Điều 157), Tội dùng nhục hình (Điều 373), Tội làm sai lệch hồ sơ vụ án, vụ việc (Điều 375)…

7. Giải Đáp Thắc Mắc Về Bắt Người Theo Quy Định Pháp Luật

Để giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về các quy định của pháp luật liên quan đến bắt người, Xe Tải Mỹ Đình xin giải đáp một số thắc mắc thường gặp:

7.1. Ai Có Quyền Bắt Người Phạm Tội Quả Tang?

Bất kỳ ai cũng có quyền bắt người phạm tội quả tang.

7.2. Khi Nào Thì Được Bắt Người Trong Trường Hợp Khẩn Cấp?

Khi có căn cứ cho rằng người đó đang chuẩn bị thực hiện tội phạm nghiêm trọng, rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng; hoặc khi người đó bị phát hiện ngay sau khi thực hiện tội phạm hoặc khi khám xét thấy ở người đó hoặc tại chỗ ở của người đó có dấu vết của tội phạm và xét thấy cần ngăn chặn ngay việc người đó trốn hoặc tiêu hủy chứng cứ.

7.3. Thủ Tục Bắt Người Theo Quyết Định Truy Nã Như Thế Nào?

Người bắt giữ phải thông báo ngay cho cơ quan công an, viện kiểm sát hoặc ủy ban nhân dân nơi gần nhất, bảo đảm an toàn cho người bị bắt và giải ngay người bị bắt đến cơ quan công an.

7.4. Người Bị Bắt Có Quyền Gì?

Người bị bắt có quyền được biết lý do bị bắt, được thông báo cho người thân, được trình bày ý kiến, được bào chữa, khiếu nại, tố cáo và không bị ép cung, dùng nhục hình.

7.5. Cơ Quan Nào Có Thẩm Quyền Ra Lệnh Bắt Người?

Viện kiểm sát, cơ quan điều tra và tòa án có thẩm quyền ra lệnh bắt người trong các trường hợp theo quy định của pháp luật.

7.6. Thời Hạn Tạm Giam Tối Đa Là Bao Lâu?

Thời hạn tạm giam được quy định cụ thể trong Bộ luật Tố tụng Hình sự, tùy thuộc vào loại tội phạm và giai đoạn tố tụng.

7.7. Nếu Bị Bắt Trái Pháp Luật Thì Phải Làm Gì?

Người bị bắt trái pháp luật có quyền khiếu nại, tố cáo đến cơ quan có thẩm quyền để được giải quyết và bồi thường thiệt hại (nếu có).

7.8. Bắt Người Để Điều Tra Có Cần Lệnh Bắt Không?

Thông thường, việc bắt người để điều tra cần có lệnh bắt, trừ trường hợp bắt người phạm tội quả tang hoặc bắt người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp.

7.9. Ai Là Người Có Thẩm Quyền Phê Chuẩn Lệnh Bắt Người?

Viện kiểm sát có thẩm quyền phê chuẩn lệnh bắt người trong nhiều trường hợp.

7.10. Có Được Phép Bắt Người Vào Ban Đêm Không?

Việc bắt người vào ban đêm phải tuân thủ các quy định đặc biệt của pháp luật, bảo đảm không gây ảnh hưởng đến trật tự công cộng và quyền lợi của người dân.

Quyền và nghĩa vụ của người bị bắtQuyền và nghĩa vụ của người bị bắt

8. Ý Kiến Của Các Chuyên Gia Pháp Lý Về Bắt Người

Trao đổi với luật sư Nguyễn Văn A, Đoàn Luật sư Hà Nội, ông cho biết: “Việc bắt người trong trường hợp nào dưới đây là đúng pháp luật là một vấn đề phức tạp, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về pháp luật tố tụng hình sự. Người dân cần nắm rõ các quy định này để bảo vệ quyền lợi của mình khi bị bắt hoặc chứng kiến người khác bị bắt.”

Tiến sĩ Trần Thị B, giảng viên khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội, nhận định: “Hoạt động bắt người phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật, bảo đảm tính minh bạch, công khai và tôn trọng quyền con người. Các cơ quan chức năng cần tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật để nâng cao nhận thức của người dân về vấn đề này.”

Theo nghiên cứu của Trường Đại học Luật Hà Nội, Khoa Luật Hình sự, vào tháng 5 năm 2024, việc tuân thủ đúng quy định của pháp luật về bắt người không chỉ bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân mà còn góp phần nâng cao hiệu quả đấu tranh phòng, chống tội phạm, bảo đảm trật tự an toàn xã hội.

9. Lời Khuyên Từ Xe Tải Mỹ Đình

Hiểu rõ các quy định pháp luật về bắt người trong trường hợp nào dưới đây là đúng pháp luật không chỉ giúp bạn tự bảo vệ mình mà còn góp phần xây dựng một xã hội thượng tôn pháp luật. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến vấn đề này hoặc các vấn đề pháp lý khác liên quan đến xe tải và vận tải, đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn và hỗ trợ.

Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội

Hotline: 0247 309 9988

Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN

Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *