Bảng Tuần Hoàn Hóa Học Bằng Tiếng Anh, hay còn gọi là “Periodic Table of Elements”, là một công cụ vô giá trong hóa học và các ngành khoa học liên quan. Xe Tải Mỹ Đình sẽ giúp bạn khám phá chi tiết về bảng tuần hoàn này, từ định nghĩa, cấu trúc đến ứng dụng thực tế, giúp bạn nắm vững kiến thức một cách dễ dàng và hiệu quả. Nắm vững bảng tuần hoàn, bạn sẽ có lợi thế lớn trong học tập, nghiên cứu và công việc liên quan đến khoa học tự nhiên.
1. Bảng Tuần Hoàn Hóa Học Bằng Tiếng Anh Là Gì?
Bảng tuần hoàn hóa học bằng tiếng Anh (Periodic Table of Elements) là một bảng biểu sắp xếp các nguyên tố hóa học dựa trên số hiệu nguyên tử (số proton trong hạt nhân), cấu hình electron và các tính chất hóa học tuần hoàn. Nó không chỉ là một danh sách các nguyên tố mà còn là một bản đồ thể hiện mối quan hệ giữa chúng, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cấu trúc và tính chất của vật chất. Theo nghiên cứu của IUPAC (International Union of Pure and Applied Chemistry) năm 2016, bảng tuần hoàn là nền tảng để hiểu và dự đoán các phản ứng hóa học.
1.1. Lịch Sử Hình Thành Bảng Tuần Hoàn Hóa Học
Bảng tuần hoàn không phải là sản phẩm của một cá nhân duy nhất mà là kết quả của sự đóng góp của nhiều nhà khoa học qua nhiều năm. Dưới đây là một số cột mốc quan trọng:
-
1829: Johann Wolfgang Döbereiner nhận thấy một số nhóm ba nguyên tố có tính chất hóa học tương tự nhau, gọi là “bộ ba Döbereiner”. Ví dụ, lithium, natri và kali có tính chất tương đồng.
-
1860s: Nhiều nhà khoa học, bao gồm John Newlands, Alexandre-Émile Béguyer de Chancourtois và Julius Lothar Meyer, bắt đầu tìm kiếm các quy luật trong tính chất của các nguyên tố.
-
1869: Dmitri Mendeleev công bố bảng tuần hoàn đầu tiên, sắp xếp các nguyên tố theo khối lượng nguyên tử và tính chất hóa học. Ông dự đoán sự tồn tại của các nguyên tố chưa được khám phá và để trống các vị trí tương ứng trong bảng. Theo “The Periodic Table: Its Story and Its Significance” của Eric Scerri, Mendeleev đã tạo ra một cuộc cách mạng trong hóa học bằng cách nhấn mạnh tính tuần hoàn của các nguyên tố.
-
Đầu thế kỷ 20: Henry Moseley xác định số hiệu nguyên tử của các nguyên tố và sắp xếp lại bảng tuần hoàn theo số hiệu nguyên tử, giải quyết nhiều vấn đề của bảng tuần hoàn trước đó.
1.2. Cấu Trúc Của Bảng Tuần Hoàn Hóa Học
Bảng tuần hoàn được tổ chức thành các hàng ngang (chu kỳ) và các cột dọc (nhóm).
-
Chu kỳ: Các nguyên tố trong cùng một chu kỳ có số lớp electron giống nhau. Có 7 chu kỳ trong bảng tuần hoàn.
-
Nhóm: Các nguyên tố trong cùng một nhóm có số electron hóa trị (electron ở lớp ngoài cùng) giống nhau, dẫn đến tính chất hóa học tương tự. Có 18 nhóm trong bảng tuần hoàn.
Bảng tuần hoàn cũng được chia thành các khu vực khác nhau dựa trên cấu hình electron:
-
Khu s: Chứa các nguyên tố nhóm 1 và 2.
-
Khu p: Chứa các nguyên tố nhóm 13 đến 18.
-
Khu d: Chứa các nguyên tố nhóm 3 đến 12 (các kim loại chuyển tiếp).
-
Khu f: Chứa các nguyên tố lanthanide và actinide (các kim loại chuyển tiếp bên trong).
1.3. Các Thuật Ngữ Quan Trọng Trong Bảng Tuần Hoàn
Để hiểu rõ hơn về bảng tuần hoàn, chúng ta cần nắm vững một số thuật ngữ cơ bản:
-
Số hiệu nguyên tử (Atomic Number): Số proton trong hạt nhân của một nguyên tử. Được ký hiệu là Z.
-
Khối lượng nguyên tử (Atomic Mass): Khối lượng trung bình của một nguyên tử của một nguyên tố, tính bằng đơn vị khối lượng nguyên tử (amu).
-
Ký hiệu hóa học (Chemical Symbol): Chữ viết tắt đại diện cho một nguyên tố. Ví dụ, H là ký hiệu của hydrogen.
-
Độ âm điện (Electronegativity): Khả năng của một nguyên tử hút electron trong một liên kết hóa học.
-
Năng lượng ion hóa (Ionization Energy): Năng lượng cần thiết để loại bỏ một electron từ một nguyên tử ở trạng thái khí.
-
Ái lực electron (Electron Affinity): Sự thay đổi năng lượng khi một electron được thêm vào một nguyên tử ở trạng thái khí.
2. Tên Các Nguyên Tố Hóa Học Bằng Tiếng Anh
Việc nắm vững tên các nguyên tố hóa học bằng tiếng Anh là rất quan trọng, đặc biệt đối với những ai làm việc trong lĩnh vực khoa học hoặc kỹ thuật. Dưới đây là danh sách đầy đủ các nguyên tố, kèm theo phiên âm và một số thông tin cơ bản:
Số hiệu nguyên tử | Ký hiệu | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | H | Hydrogen | Hydro |
2 | He | Helium | Heli |
3 | Li | Lithium | Liti |
4 | Be | Beryllium | Beri |
5 | B | Boron | Bo |
6 | C | Carbon | Cacbon |
7 | N | Nitrogen | Nitơ |
8 | O | Oxygen | Oxy |
9 | F | Fluorine | Flo |
10 | Ne | Neon | Neon |
11 | Na | Sodium | Natri |
12 | Mg | Magnesium | Magie |
13 | Al | Aluminum | Nhôm |
14 | Si | Silicon | Silic |
15 | P | Phosphorus | Photpho |
16 | S | Sulfur | Lưu huỳnh |
17 | Cl | Chlorine | Clo |
18 | Ar | Argon | Argon |
19 | K | Potassium | Kali |
20 | Ca | Calcium | Canxi |
21 | Sc | Scandium | Scanđi |
22 | Ti | Titanium | Titan |
23 | V | Vanadium | Vanadi |
24 | Cr | Chromium | Crom |
25 | Mn | Manganese | Mangan |
26 | Fe | Iron | Sắt |
27 | Co | Cobalt | Coban |
28 | Ni | Nickel | Niken |
29 | Cu | Copper | Đồng |
30 | Zn | Zinc | Kẽm |
31 | Ga | Gallium | Gali |
32 | Ge | Germanium | Germanium |
33 | As | Arsenic | Asen |
34 | Se | Selenium | Selen |
35 | Br | Bromine | Brom |
36 | Kr | Krypton | Krypton |
37 | Rb | Rubidium | Rubidi |
38 | Sr | Strontium | Stronti |
39 | Y | Yttrium | Ytri |
40 | Zr | Zirconium | Zirconi |
41 | Nb | Niobium | Niobi |
42 | Mo | Molybdenum | Molypden |
43 | Tc | Technetium | Techneti |
44 | Ru | Ruthenium | Ruteni |
45 | Rh | Rhodium | Rhodi |
46 | Pd | Palladium | Paladi |
47 | Ag | Silver | Bạc |
48 | Cd | Cadmium | Cadmi |
49 | In | Indium | Indi |
50 | Sn | Tin | Thiếc |
51 | Sb | Antimony | Antimon |
52 | Te | Tellurium | Telu |
53 | I | Iodine | Iot |
54 | Xe | Xenon | Xenon |
55 | Cs | Cesium | Xesi |
56 | Ba | Barium | Bari |
57 | La | Lanthanum | Lantan |
58 | Ce | Cerium | Xeri |
59 | Pr | Praseodymium | Praseodymi |
60 | Nd | Neodymium | Neodymi |
61 | Pm | Promethium | Prometi |
62 | Sm | Samarium | Samari |
63 | Eu | Europium | Europi |
64 | Gd | Gadolinium | Gadolini |
65 | Tb | Terbium | Terbi |
66 | Dy | Dysprosium | Dysprosi |
67 | Ho | Holmium | Holmi |
68 | Er | Erbium | Erbi |
69 | Tm | Thulium | Thuli |
70 | Yb | Ytterbium | Yterbi |
71 | Lu | Lutetium | Luteti |
72 | Hf | Hafnium | Hafni |
73 | Ta | Tantalum | Tantali |
74 | W | Tungsten | Wolfram |
75 | Re | Rhenium | Rheni |
76 | Os | Osmium | Osmi |
77 | Ir | Iridium | Iridi |
78 | Pt | Platinum | Platin |
79 | Au | Gold | Vàng |
80 | Hg | Mercury | Thủy ngân |
81 | Tl | Thallium | Thali |
82 | Pb | Lead | Chì |
83 | Bi | Bismuth | Bismut |
84 | Po | Polonium | Poloni |
85 | At | Astatine | Astati |
86 | Rn | Radon | Radon |
87 | Fr | Francium | Franxi |
88 | Ra | Radium | Radi |
89 | Ac | Actinium | Actini |
90 | Th | Thorium | Thori |
91 | Pa | Protactinium | Protactini |
92 | U | Uranium | Urani |
93 | Np | Neptunium | Neptuni |
94 | Pu | Plutonium | Plutoni |
95 | Am | Americium | Americi |
96 | Cm | Curium | Curi |
97 | Bk | Berkelium | Berkeli |
98 | Cf | Californium | Californi |
99 | Es | Einsteinium | Einsteinium |
100 | Fm | Fermium | Fermi |
101 | Md | Mendelevium | Mendelevi |
102 | No | Nobelium | Nobeli |
103 | Lr | Lawrencium | Lawrenci |
104 | Rf | Rutherfordium | Rutherfordi |
105 | Db | Dubnium | Dubni |
106 | Sg | Seaborgium | Seaborgi |
107 | Bh | Bohrium | Bohri |
108 | Hs | Hassium | Hassi |
109 | Mt | Meitnerium | Meitneri |
110 | Ds | Darmstadtium | Darmstadtium |
111 | Rg | Roentgenium | Roentgeni |
112 | Cn | Copernicium | Copernici |
113 | Nh | Nihonium | Nihoni |
114 | Fl | Flerovium | Flerovi |
115 | Mc | Moscovium | Moscovi |
116 | Lv | Livermorium | Livermori |
117 | Ts | Tennessine | Tennessine |
118 | Og | Oganesson | Oganesson |
3. Các Nhóm Nguyên Tố Quan Trọng Trong Bảng Tuần Hoàn
Bảng tuần hoàn không chỉ là một tập hợp các nguyên tố, mà còn là một hệ thống phân loại dựa trên tính chất hóa học. Dưới đây là một số nhóm nguyên tố quan trọng:
3.1. Kim Loại Kiềm (Alkali Metals)
-
Nhóm 1 (trừ Hydrogen): Lithium (Li), Sodium (Na), Potassium (K), Rubidium (Rb), Cesium (Cs), Francium (Fr).
-
Tính chất:
- Mềm, dễ cắt bằng dao.
- Phản ứng mạnh với nước tạo thành hydroxide và khí hydrogen.
- Có tính khử mạnh, dễ dàng nhường electron.
- Được sử dụng trong sản xuất xà phòng, pin và các hợp chất hóa học khác.
Kim loại kiềm tác dụng với nước
3.2. Kim Loại Kiềm Thổ (Alkaline Earth Metals)
-
Nhóm 2: Beryllium (Be), Magnesium (Mg), Calcium (Ca), Strontium (Sr), Barium (Ba), Radium (Ra).
-
Tính chất:
- Cứng hơn kim loại kiềm, nhưng vẫn dễ uốn và dễ dát mỏng.
- Phản ứng với nước và oxygen, nhưng không mạnh bằng kim loại kiềm.
- Được sử dụng trong xây dựng, y học và sản xuất hợp kim.
3.3. Kim Loại Chuyển Tiếp (Transition Metals)
-
Nhóm 3-12: Bao gồm nhiều nguyên tố quen thuộc như Iron (Fe), Copper (Cu), Gold (Au), Silver (Ag).
-
Tính chất:
- Cứng, bền, có nhiệt độ nóng chảy cao.
- Có khả năng tạo thành nhiều trạng thái oxy hóa khác nhau.
- Thường được sử dụng làm chất xúc tác trong các phản ứng hóa học.
- Đóng vai trò quan trọng trong công nghiệp, xây dựng và sản xuất đồ trang sức.
3.4. Halogen
-
Nhóm 17: Fluorine (F), Chlorine (Cl), Bromine (Br), Iodine (I), Astatine (At).
-
Tính chất:
- Phi kim có tính oxy hóa mạnh.
- Dễ dàng phản ứng với kim loại tạo thành muối.
- Được sử dụng trong khử trùng, sản xuất nhựa và dược phẩm.
3.5. Khí Hiếm (Noble Gases)
-
Nhóm 18: Helium (He), Neon (Ne), Argon (Ar), Krypton (Kr), Xenon (Xe), Radon (Rn).
-
Tính chất:
- Rất trơ về mặt hóa học, khó tham gia phản ứng.
- Có cấu hình electron bền vững (8 electron ở lớp ngoài cùng, trừ Helium có 2).
- Được sử dụng trong chiếu sáng, làm mát và bảo quản.
4. Xu Hướng Tính Chất Trong Bảng Tuần Hoàn
Bảng tuần hoàn không chỉ sắp xếp các nguyên tố một cách có trật tự mà còn cho thấy sự thay đổi tuần hoàn của các tính chất hóa học và vật lý. Hiểu được các xu hướng này giúp chúng ta dự đoán tính chất của các nguyên tố và hợp chất.
4.1. Bán Kính Nguyên Tử (Atomic Radius)
-
Trong một nhóm (từ trên xuống): Bán kính nguyên tử tăng. Do số lớp electron tăng lên, các electron ngoài cùng nằm xa hạt nhân hơn.
-
Trong một chu kỳ (từ trái sang phải): Bán kính nguyên tử giảm. Do lực hút của hạt nhân tăng lên khi số proton tăng, các electron bị hút gần hạt nhân hơn.
4.2. Năng Lượng Ion Hóa (Ionization Energy)
-
Trong một nhóm (từ trên xuống): Năng lượng ion hóa giảm. Do bán kính nguyên tử tăng, electron ngoài cùng dễ bị loại bỏ hơn.
-
Trong một chu kỳ (từ trái sang phải): Năng lượng ion hóa tăng. Do lực hút của hạt nhân tăng, electron khó bị loại bỏ hơn.
4.3. Độ Âm Điện (Electronegativity)
-
Trong một nhóm (từ trên xuống): Độ âm điện giảm. Do bán kính nguyên tử tăng, khả năng hút electron của nguyên tử giảm.
-
Trong một chu kỳ (từ trái sang phải): Độ âm điện tăng. Do lực hút của hạt nhân tăng, khả năng hút electron của nguyên tử tăng.
4.4. Tính Kim Loại (Metallic Character)
-
Trong một nhóm (từ trên xuống): Tính kim loại tăng. Do khả năng nhường electron tăng.
-
Trong một chu kỳ (từ trái sang phải): Tính kim loại giảm. Do khả năng nhường electron giảm.
5. Ứng Dụng Của Bảng Tuần Hoàn Trong Thực Tế
Bảng tuần hoàn không chỉ là một công cụ lý thuyết mà còn có rất nhiều ứng dụng thực tế trong các lĩnh vực khác nhau:
5.1. Hóa Học
-
Dự đoán tính chất hóa học: Bảng tuần hoàn giúp các nhà hóa học dự đoán tính chất của các nguyên tố và hợp chất, từ đó thiết kế và tổng hợp các chất mới.
-
Cân bằng phương trình hóa học: Bảng tuần hoàn cung cấp thông tin về hóa trị của các nguyên tố, giúp cân bằng phương trình hóa học một cách chính xác.
-
Nghiên cứu phản ứng hóa học: Bảng tuần hoàn là cơ sở để nghiên cứu cơ chế phản ứng và tối ưu hóa điều kiện phản ứng.
5.2. Vật Lý
-
Nghiên cứu cấu trúc nguyên tử: Bảng tuần hoàn liên quan mật thiết đến cấu trúc nguyên tử và cấu hình electron, giúp các nhà vật lý hiểu rõ hơn về thế giới vi mô.
-
Phát triển vật liệu mới: Bảng tuần hoàn là nguồn cảm hứng để phát triển các vật liệu mới với tính chất đặc biệt, như siêu dẫn, bán dẫn và vật liệu từ tính.
-
Ứng dụng trong điện tử: Các nguyên tố trong bảng tuần hoàn được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các thiết bị điện tử, như chip, transistor và pin.
5.3. Sinh Học
-
Nghiên cứu vai trò của các nguyên tố vi lượng: Bảng tuần hoàn giúp các nhà sinh học xác định vai trò của các nguyên tố vi lượng trong cơ thể sống, như sắt (Fe) trong hemoglobin và kẽm (Zn) trong enzyme.
-
Phát triển dược phẩm: Bảng tuần hoàn là cơ sở để thiết kế và tổng hợp các dược phẩm mới, nhắm mục tiêu vào các bệnh khác nhau.
-
Ứng dụng trong nông nghiệp: Bảng tuần hoàn giúp xác định các nguyên tố cần thiết cho sự phát triển của cây trồng, từ đó tối ưu hóa việc sử dụng phân bón.
5.4. Công Nghiệp
-
Sản xuất thép: Sắt (Fe) và các nguyên tố khác như carbon (C), manganese (Mn) và chromium (Cr) được sử dụng để sản xuất các loại thép khác nhau với tính chất cơ học và hóa học khác nhau.
-
Sản xuất phân bón: Nitrogen (N), phosphorus (P) và potassium (K) là các nguyên tố chính trong phân bón, giúp tăng năng suất cây trồng.
-
Sản xuất xi măng: Calcium (Ca) là thành phần chính của xi măng, vật liệu xây dựng quan trọng.
-
Sản xuất nhựa: Carbon (C) và hydrogen (H) là các nguyên tố cơ bản trong các polymer, tạo nên các loại nhựa khác nhau với ứng dụng đa dạng.
6. Bảng Tuần Hoàn Và Ngành Vận Tải Xe Tải
Mặc dù có vẻ xa vời, bảng tuần hoàn hóa học lại có những ứng dụng quan trọng trong ngành vận tải xe tải, đặc biệt là trong việc sản xuất và bảo dưỡng xe:
6.1. Vật Liệu Chế Tạo Xe Tải
-
Thép: Sắt (Fe) là thành phần chính của thép, vật liệu quan trọng để chế tạo khung xe, thùng xe và các bộ phận chịu lực khác. Các nguyên tố khác như carbon (C), manganese (Mn), chromium (Cr) và nickel (Ni) được thêm vào để cải thiện độ bền, độ cứng và khả năng chống ăn mòn của thép.
-
Nhôm: Nhôm (Al) được sử dụng để chế tạo các bộ phận nhẹ hơn như mâm xe, cabin và các chi tiết trang trí, giúp giảm trọng lượng xe và tiết kiệm nhiên liệu.
-
Nhựa: Các loại nhựa khác nhau, được tạo thành từ carbon (C) và hydrogen (H), được sử dụng để chế tạo các bộ phận nội thất, ngoại thất và các chi tiết cách âm, cách nhiệt.
6.2. Nhiên Liệu Và Dầu Nhớt
-
Nhiên liệu: Xăng và dầu diesel là các hợp chất hữu cơ chứa carbon (C) và hydrogen (H), cung cấp năng lượng cho động cơ xe tải.
-
Dầu nhớt: Dầu nhớt được sử dụng để bôi trơn các bộ phận chuyển động trong động cơ, giảm ma sát và mài mòn. Các chất phụ gia chứa các nguyên tố như phosphorus (P), sulfur (S) và zinc (Zn) được thêm vào để cải thiện tính năng của dầu nhớt.
6.3. Pin Và Ắc Quy
-
Ắc quy axit-chì: Chì (Pb) là thành phần chính của ắc quy axit-chì, cung cấp điện cho hệ thống khởi động, đèn chiếu sáng và các thiết bị điện khác trên xe tải.
-
Pin lithium-ion: Lithium (Li) là thành phần quan trọng trong pin lithium-ion, được sử dụng trong các xe tải điện và hybrid.
6.4. Bảo Dưỡng Và Sửa Chữa
-
Chất chống đông: Ethylene glycol, một hợp chất hữu cơ chứa carbon (C), hydrogen (H) và oxygen (O), được sử dụng làm chất chống đông trong hệ thống làm mát động cơ, ngăn ngừa đóng băng và ăn mòn.
-
Chất tẩy rửa: Các chất tẩy rửa chứa các hợp chất hóa học khác nhau, được sử dụng để làm sạch và bảo dưỡng xe tải.
7. FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về Bảng Tuần Hoàn Hóa Học Bằng Tiếng Anh
7.1. Bảng tuần hoàn hóa học bằng tiếng Anh có bao nhiêu nguyên tố?
Hiện tại, bảng tuần hoàn hóa học có 118 nguyên tố đã được xác nhận.
7.2. Ai là người tạo ra bảng tuần hoàn hóa học?
Dmitri Mendeleev là người công bố bảng tuần hoàn đầu tiên vào năm 1869, nhưng nhiều nhà khoa học khác cũng đóng góp vào sự phát triển của bảng tuần hoàn.
7.3. Tại sao bảng tuần hoàn lại quan trọng?
Bảng tuần hoàn là công cụ cơ bản để hiểu và dự đoán tính chất hóa học của các nguyên tố và hợp chất.
7.4. Làm thế nào để đọc bảng tuần hoàn?
Bảng tuần hoàn được sắp xếp theo số hiệu nguyên tử, cấu hình electron và tính chất hóa học tuần hoàn. Các hàng ngang là chu kỳ, các cột dọc là nhóm.
7.5. Các nhóm nguyên tố chính trong bảng tuần hoàn là gì?
Kim loại kiềm, kim loại kiềm thổ, kim loại chuyển tiếp, halogen và khí hiếm.
7.6. Xu hướng tính chất trong bảng tuần hoàn là gì?
Bán kính nguyên tử, năng lượng ion hóa, độ âm điện và tính kim loại thay đổi một cách tuần hoàn trong bảng tuần hoàn.
7.7. Bảng tuần hoàn có ứng dụng gì trong thực tế?
Ứng dụng trong hóa học, vật lý, sinh học, công nghiệp và nhiều lĩnh vực khác.
7.8. Làm thế nào để học thuộc bảng tuần hoàn?
Có nhiều phương pháp, bao gồm sử dụng thẻ nhớ, bài hát và các công cụ trực tuyến.
7.9. Bảng tuần hoàn có thay đổi theo thời gian không?
Có, khi các nguyên tố mới được khám phá hoặc các thông tin về các nguyên tố hiện tại được cập nhật.
7.10. Tôi có thể tìm hiểu thêm về bảng tuần hoàn ở đâu?
Các sách giáo khoa hóa học, trang web khoa học và các khóa học trực tuyến là những nguồn tài liệu tốt.
8. Xe Tải Mỹ Đình – Người Bạn Đồng Hành Tin Cậy Của Bạn
Hiểu rõ về bảng tuần hoàn hóa học bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn nắm vững kiến thức khoa học mà còn mở ra những cơ hội mới trong học tập, nghiên cứu và công việc. Tại Xe Tải Mỹ Đình, chúng tôi luôn nỗ lực cung cấp những thông tin hữu ích và đáng tin cậy để hỗ trợ bạn trên con đường chinh phục tri thức.
Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình, Hà Nội, hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN. Chúng tôi cung cấp:
- Thông tin chi tiết và cập nhật về các loại xe tải có sẵn.
- So sánh giá cả và thông số kỹ thuật giữa các dòng xe.
- Tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn.
- Giải đáp các thắc mắc liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải.
- Thông tin về các dịch vụ sửa chữa xe tải uy tín trong khu vực.
Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua Hotline 0247 309 9988 hoặc đến trực tiếp địa chỉ Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc.
Xe Tải Mỹ Đình – Uy Tín Tạo Niềm Tin!