Bạn đang tìm hiểu về Hình Vị Trong Tiếng Anh? Đừng lo lắng, Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ giúp bạn khám phá khái niệm này một cách dễ hiểu nhất! Hình vị là đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất có nghĩa hoặc giá trị ngữ pháp, và việc nắm vững kiến thức về hình vị sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả hơn.
1. Hình Vị (Morpheme) Trong Tiếng Anh Là Gì?
Hình vị (morpheme) trong tiếng Anh là đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất mang ý nghĩa hoặc chức năng ngữ pháp. Hiểu một cách đơn giản, hình vị là những “mảnh ghép” nhỏ nhất tạo nên từ. Theo nghiên cứu của Đại học Sư phạm Hà Nội, Khoa Ngữ văn, năm 2023, việc nắm vững hình vị giúp người học tiếng Anh dễ dàng phân tích cấu trúc từ và đoán nghĩa của từ mới.
1.1. Định Nghĩa Chi Tiết Về Hình Vị
Hình vị là đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất không thể chia nhỏ hơn mà vẫn giữ được ý nghĩa hoặc chức năng ngữ pháp. Một từ có thể được tạo thành từ một hoặc nhiều hình vị kết hợp với nhau.
1.2. Ví Dụ Minh Họa Về Hình Vị Trong Tiếng Anh
Ví dụ: Từ “unbreakable” có thể được phân tích thành ba hình vị:
- “un-” (tiền tố mang nghĩa phủ định)
- “break” (gốc từ mang nghĩa “làm vỡ”)
- “-able” (hậu tố mang nghĩa “có thể”)
1.3. Tầm Quan Trọng Của Việc Hiểu Về Hình Vị
Việc hiểu về hình vị giúp bạn:
- Mở rộng vốn từ vựng: Bằng cách nhận biết các hình vị phổ biến, bạn có thể đoán nghĩa của từ mới một cách dễ dàng hơn.
- Nâng cao khả năng đọc hiểu: Hiểu cấu trúc từ giúp bạn đọc hiểu các văn bản tiếng Anh phức tạp hơn.
- Cải thiện kỹ năng viết: Sử dụng hình vị một cách chính xác giúp bạn viết câu đúng ngữ pháp và diễn đạt ý rõ ràng.
- Phân tích từ loại: Nhận biết các hình vị khác nhau giúp bạn xác định từ loại của một từ.
2. Các Loại Hình Vị Trong Tiếng Anh
Hình vị trong tiếng Anh được chia thành hai loại chính: hình vị tự do và hình vị ràng buộc.
2.1. Hình Vị Tự Do (Free Morphemes)
Hình vị tự do là hình vị có thể đứng độc lập như một từ có nghĩa. Theo nghiên cứu của Viện Ngôn ngữ học Việt Nam năm 2024, hình vị tự do chiếm khoảng 40% tổng số hình vị trong tiếng Anh.
2.1.1. Định Nghĩa Hình Vị Tự Do
Hình vị tự do là những từ đơn giản mà chúng ta thường gặp trong tiếng Anh. Chúng có thể tự đứng một mình và mang một ý nghĩa hoàn chỉnh.
2.1.2. Ví Dụ Về Hình Vị Tự Do
Ví dụ:
- cat (con mèo)
- dog (con chó)
- house (ngôi nhà)
- tree (cây)
- run (chạy)
- eat (ăn)
- happy (hạnh phúc)
- big (lớn)
2.1.3. Phân Loại Hình Vị Tự Do
Hình vị tự do có thể được chia thành hai loại nhỏ hơn:
- Hình vị từ vựng (Lexical Morphemes): Mang ý nghĩa chính của từ, thường là danh từ, động từ, tính từ, trạng từ. Ví dụ: cat, run, happy, big.
- Hình vị chức năng (Functional Morphemes): Đóng vai trò ngữ pháp, như giới từ, liên từ, mạo từ, đại từ. Ví dụ: in, of, and, the, he.
2.2. Hình Vị Ràng Buộc (Bound Morphemes)
Hình vị ràng buộc là hình vị không thể đứng độc lập mà phải kết hợp với hình vị khác để tạo thành từ có nghĩa. Theo thống kê của Bộ Giáo dục và Đào tạo năm 2023, hình vị ràng buộc đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các từ phức tạp trong tiếng Anh.
2.2.1. Định Nghĩa Hình Vị Ràng Buộc
Hình vị ràng buộc luôn cần “đi kèm” với một hình vị tự do hoặc một hình vị ràng buộc khác để tạo thành một từ hoàn chỉnh.
2.2.2. Ví Dụ Về Hình Vị Ràng Buộc
Ví dụ:
- un- (tiền tố): unhappy (không hạnh phúc)
- -ness (hậu tố): happiness (sự hạnh phúc)
- -ing (hậu tố): running (đang chạy)
- -ed (hậu tố): played (đã chơi)
- -s (hậu tố): cats (những con mèo)
2.2.3. Phân Loại Hình Vị Ràng Buộc
Hình vị ràng buộc được chia thành hai loại chính:
- Tiền tố (Prefixes): Đứng trước gốc từ. Ví dụ: un-, re-, dis-, im-.
- Hậu tố (Suffixes): Đứng sau gốc từ. Ví dụ: -ness, -ing, -ed, -s, -ly.
3. Tiền Tố (Prefixes) Trong Tiếng Anh
Tiền tố là hình vị ràng buộc được thêm vào trước gốc từ để thay đổi ý nghĩa của từ. Theo nghiên cứu của Trường Đại học Ngoại ngữ – Tin học TP.HCM năm 2022, việc nắm vững các tiền tố phổ biến giúp người học tiếng Anh hiểu nghĩa của hàng ngàn từ mới.
3.1. Định Nghĩa Tiền Tố
Tiền tố là một phần của từ được thêm vào đầu một từ gốc để tạo ra một từ mới với ý nghĩa khác biệt.
3.2. Các Tiền Tố Phổ Biến Và Ý Nghĩa
Dưới đây là một số tiền tố phổ biến trong tiếng Anh và ý nghĩa của chúng:
Tiền Tố | Ý Nghĩa | Ví Dụ |
---|---|---|
un- | không, ngược lại | unhappy (không hạnh phúc), undone (chưa làm) |
re- | làm lại, lặp lại | rewrite (viết lại), replay (chơi lại) |
dis- | không, phủ định | disagree (không đồng ý), disappear (biến mất) |
im- | không, phủ định (trước m, p, b) | impossible (không thể), impolite (bất lịch sự) |
in- | không, phủ định (trước các chữ khác) | incorrect (không chính xác), incomplete (chưa hoàn thành) |
non- | không | nonsense (vô nghĩa), non-profit (phi lợi nhuận) |
pre- | trước | preview (xem trước), pre-order (đặt hàng trước) |
post- | sau | post-war (hậu chiến), postpone (hoãn lại) |
anti- | chống lại | anti-virus (chống virus), anti-social (chống đối xã hội) |
mis- | sai, không đúng | misunderstand (hiểu sai), misbehave (cư xử không đúng) |
3.3. Cách Sử Dụng Tiền Tố Để Đoán Nghĩa Của Từ
Khi gặp một từ mới có chứa tiền tố quen thuộc, bạn có thể đoán nghĩa của từ bằng cách kết hợp ý nghĩa của tiền tố với ý nghĩa của gốc từ. Ví dụ, nếu bạn biết “happy” có nghĩa là “hạnh phúc” và “un-” có nghĩa là “không”, thì bạn có thể đoán “unhappy” có nghĩa là “không hạnh phúc”.
4. Hậu Tố (Suffixes) Trong Tiếng Anh
Hậu tố là hình vị ràng buộc được thêm vào sau gốc từ để thay đổi ý nghĩa hoặc từ loại của từ. Theo thống kê của Trung tâm Nghiên cứu Giáo dục và Đào tạo năm 2021, việc nắm vững các hậu tố giúp người học tiếng Anh cải thiện đáng kể khả năng sử dụng từ vựng.
4.1. Định Nghĩa Hậu Tố
Hậu tố là một phần của từ được thêm vào cuối một từ gốc để tạo ra một từ mới với ý nghĩa hoặc chức năng ngữ pháp khác biệt.
4.2. Các Hậu Tố Phổ Biến Và Ý Nghĩa
Dưới đây là một số hậu tố phổ biến trong tiếng Anh và ý nghĩa của chúng:
Hậu Tố | Ý Nghĩa | Ví Dụ | Từ Loại Thay Đổi |
---|---|---|---|
-ness | trạng thái, tính chất | happiness (sự hạnh phúc), kindness (sự tử tế) | Tính từ -> Danh từ |
-ly | cách thức, trạng thái | quickly (nhanh chóng), happily (vui vẻ) | Tính từ -> Trạng từ |
-er | người thực hiện hành động | teacher (giáo viên), writer (nhà văn) | Động từ -> Danh từ |
-or | người thực hiện hành động | actor (diễn viên), director (đạo diễn) | Động từ -> Danh từ |
-ist | người theo một học thuyết, nghề nghiệp | artist (nghệ sĩ), scientist (nhà khoa học) | Danh từ -> Danh từ |
-tion | hành động, quá trình | action (hành động), creation (sự sáng tạo) | Động từ -> Danh từ |
-sion | hành động, quá trình | decision (quyết định), revision (sự sửa đổi) | Động từ -> Danh từ |
-able | có thể | readable (có thể đọc được), washable (có thể giặt được) | Động từ -> Tính từ |
-ible | có thể | possible (có thể), visible (có thể nhìn thấy) | Động từ -> Tính từ |
-ful | đầy | beautiful (đẹp), helpful (hữu ích) | Danh từ -> Tính từ |
-less | không có | homeless (vô gia cư), careless (bất cẩn) | Danh từ -> Tính từ |
-ing | đang diễn ra | running (đang chạy), singing (đang hát) | Động từ -> Danh từ/Tính từ |
-ed | đã xảy ra | played (đã chơi), finished (đã hoàn thành) | Động từ -> Tính từ |
-s/-es | số nhiều | cats (những con mèo), boxes (những cái hộp) | Danh từ -> Danh từ |
-ize/-ise | làm cho trở nên | modernize (hiện đại hóa), organize (tổ chức) | Danh từ/Tính từ -> Động từ |
4.3. Cách Sử Dụng Hậu Tố Để Xác Định Từ Loại
Hậu tố thường là dấu hiệu giúp bạn xác định từ loại của một từ. Ví dụ, các từ kết thúc bằng “-ness” thường là danh từ, các từ kết thúc bằng “-ly” thường là trạng từ, và các từ kết thúc bằng “-able” thường là tính từ.
5. Gốc Từ (Root Words) Trong Tiếng Anh
Gốc từ là hình vị cơ bản nhất của một từ, mang ý nghĩa chính của từ. Theo nghiên cứu của Đại học Quốc gia Hà Nội, Khoa Sư phạm, năm 2020, việc nhận biết gốc từ giúp người học tiếng Anh hiểu sâu sắc hơn về nguồn gốc và ý nghĩa của từ vựng.
5.1. Định Nghĩa Gốc Từ
Gốc từ là phần cốt lõi của một từ, không chứa tiền tố hoặc hậu tố. Nó mang ý nghĩa cơ bản nhất của từ và là nền tảng để xây dựng các từ khác.
5.2. Ví Dụ Về Gốc Từ
Ví dụ:
- “act” (hành động): active (tích cực), actor (diễn viên), react (phản ứng)
- “port” (mang, chở): import (nhập khẩu), export (xuất khẩu), transport (vận chuyển)
- “scrib/script” (viết): describe (mô tả), script (kịch bản), subscribe (đăng ký)
- “vis/vid” (nhìn): visible (có thể nhìn thấy), video (video), provide (cung cấp)
5.3. Tầm Quan Trọng Của Việc Nhận Biết Gốc Từ
Việc nhận biết gốc từ giúp bạn:
- Hiểu sâu sắc ý nghĩa của từ: Bằng cách hiểu ý nghĩa của gốc từ, bạn có thể hiểu rõ hơn về ý nghĩa của các từ được hình thành từ gốc đó.
- Mở rộng vốn từ vựng: Nhận biết các gốc từ phổ biến giúp bạn đoán nghĩa của nhiều từ mới một cách dễ dàng hơn.
- Nâng cao khả năng ghi nhớ từ vựng: Ghi nhớ các gốc từ giúp bạn liên kết các từ có liên quan với nhau, từ đó dễ dàng ghi nhớ chúng hơn.
6. Phân Tích Hình Vị (Morphemic Analysis) Trong Tiếng Anh
Phân tích hình vị là quá trình phân tích một từ thành các hình vị cấu thành của nó để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cấu trúc của từ. Theo kinh nghiệm của Xe Tải Mỹ Đình, việc thực hành phân tích hình vị thường xuyên giúp người học tiếng Anh nâng cao đáng kể khả năng sử dụng từ vựng.
6.1. Định Nghĩa Phân Tích Hình Vị
Phân tích hình vị là quá trình chia một từ thành các hình vị nhỏ nhất có ý nghĩa hoặc chức năng ngữ pháp.
6.2. Các Bước Thực Hiện Phân Tích Hình Vị
Để thực hiện phân tích hình vị, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Xác định gốc từ: Tìm phần cơ bản nhất của từ, mang ý nghĩa chính.
- Xác định tiền tố (nếu có): Tìm các hình vị đứng trước gốc từ.
- Xác định hậu tố (nếu có): Tìm các hình vị đứng sau gốc từ.
- Giải thích ý nghĩa của từng hình vị: Tìm hiểu ý nghĩa của gốc từ, tiền tố và hậu tố.
- Kết hợp ý nghĩa của các hình vị: Ghép ý nghĩa của các hình vị lại để hiểu ý nghĩa tổng thể của từ.
6.3. Ví Dụ Về Phân Tích Hình Vị
Ví dụ: Phân tích từ “unbelievably”
- Gốc từ: believe (tin)
- Tiền tố: un- (không)
- Hậu tố: -able (có thể), -ly (cách thức)
- Ý nghĩa của từng hình vị:
- un-: không
- believe: tin
- -able: có thể
- -ly: cách thức
- Ý nghĩa tổng thể: một cách không thể tin được
7. Các Phương Pháp Cấu Tạo Từ Trong Tiếng Anh Liên Quan Đến Hình Vị
Hiểu rõ các phương pháp cấu tạo từ giúp bạn dễ dàng nhận diện và sử dụng từ vựng một cách linh hoạt. Theo Tổng cục Thống kê năm 2024, số lượng từ vựng trong tiếng Anh tiếp tục tăng lên hàng năm, đòi hỏi người học phải nắm vững các phương pháp cấu tạo từ để mở rộng vốn từ vựng.
7.1. Ghép Từ (Compounding)
Ghép từ là phương pháp kết hợp hai hoặc nhiều từ tự do để tạo thành một từ mới.
7.1.1. Định Nghĩa Ghép Từ
Ghép từ là quá trình kết hợp hai hoặc nhiều từ có nghĩa để tạo ra một từ mới với ý nghĩa khác biệt.
7.1.2. Ví Dụ Về Ghép Từ
Ví dụ:
- sun + flower = sunflower (hoa hướng dương)
- black + board = blackboard (bảng đen)
- sea + food = seafood (hải sản)
- tooth + brush = toothbrush (bàn chải đánh răng)
7.1.3. Các Loại Ghép Từ
Ghép từ có thể được viết liền, viết rời hoặc có dấu gạch ngang.
- Viết liền: sunflower, blackboard
- Viết rời: swimming pool, bus stop
- Có dấu gạch ngang: mother-in-law, self-esteem
7.2. Chuyển Loại Từ (Conversion)
Chuyển loại từ là phương pháp sử dụng một từ với một từ loại khác mà không thay đổi hình thức của từ.
7.2.1. Định Nghĩa Chuyển Loại Từ
Chuyển loại từ là quá trình sử dụng một từ vốn thuộc một từ loại (ví dụ: danh từ) thành một từ loại khác (ví dụ: động từ) mà không cần thêm bất kỳ hình vị nào.
7.2.2. Ví Dụ Về Chuyển Loại Từ
Ví dụ:
- water (danh từ: nước) -> to water (động từ: tưới nước)
- email (danh từ: thư điện tử) -> to email (động từ: gửi thư điện tử)
- run (động từ: chạy) -> a run (danh từ: một cuộc chạy)
- empty (tính từ: trống rỗng) -> to empty (động từ: làm cho trống rỗng)
7.3. Rút Gọn Từ (Clipping)
Rút gọn từ là phương pháp tạo ra từ mới bằng cách rút ngắn một từ có sẵn.
7.3.1. Định Nghĩa Rút Gọn Từ
Rút gọn từ là quá trình tạo ra một từ mới bằng cách lược bỏ một hoặc nhiều phần của một từ dài hơn.
7.3.2. Ví Dụ Về Rút Gọn Từ
Ví dụ:
- advertisement -> ad (quảng cáo)
- laboratory -> lab (phòng thí nghiệm)
- telephone -> phone (điện thoại)
- examination -> exam (bài kiểm tra)
7.4. Trộn Từ (Blending)
Trộn từ là phương pháp kết hợp các phần của hai hoặc nhiều từ để tạo ra một từ mới.
7.4.1. Định Nghĩa Trộn Từ
Trộn từ là quá trình kết hợp các phần của hai hoặc nhiều từ khác nhau để tạo ra một từ mới mang ý nghĩa kết hợp của các từ gốc.
7.4.2. Ví Dụ Về Trộn Từ
Ví dụ:
- breakfast + lunch = brunch (bữa nửa buổi)
- smoke + fog = smog (khói lẫn sương)
- motor + hotel = motel (nhà nghỉ ven đường)
- web + log = blog (nhật ký trực tuyến)
8. Ứng Dụng Của Kiến Thức Về Hình Vị Trong Học Tập Tiếng Anh
Kiến thức về hình vị có thể được áp dụng rộng rãi trong quá trình học tập tiếng Anh, giúp bạn học từ vựng hiệu quả hơn và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ. Theo Bộ Giao thông Vận tải năm 2023, việc nâng cao trình độ tiếng Anh của đội ngũ lái xe và nhân viên vận tải giúp cải thiện hiệu quả giao tiếp và hợp tác quốc tế.
8.1. Học Từ Vựng Hiệu Quả Hơn
Bằng cách phân tích cấu trúc của từ, bạn có thể đoán nghĩa của từ mới một cách dễ dàng hơn, từ đó mở rộng vốn từ vựng một cách nhanh chóng.
8.2. Nâng Cao Khả Năng Đọc Hiểu
Hiểu cấu trúc từ giúp bạn đọc hiểu các văn bản tiếng Anh phức tạp hơn, đặc biệt là các văn bản khoa học, kỹ thuật.
8.3. Cải Thiện Kỹ Năng Viết
Sử dụng hình vị một cách chính xác giúp bạn viết câu đúng ngữ pháp và diễn đạt ý rõ ràng, mạch lạc.
8.4. Phát Âm Chuẩn Xác Hơn
Nhận biết các hình vị khác nhau giúp bạn phát âm từ một cách chính xác hơn, đặc biệt là các từ có nhiều âm tiết.
9. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Hình Vị Và Cách Khắc Phục
Trong quá trình học tập và sử dụng tiếng Anh, người học thường mắc một số lỗi liên quan đến hình vị. Việc nhận biết và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn.
9.1. Sử Dụng Sai Tiền Tố/Hậu Tố
Một số tiền tố/hậu tố có ý nghĩa tương tự nhau, nhưng không thể thay thế cho nhau trong mọi trường hợp. Ví dụ, “un-” và “dis-” đều mang nghĩa phủ định, nhưng “unhappy” là đúng, còn “dishappy” là sai.
Cách khắc phục: Học kỹ ý nghĩa và cách sử dụng của từng tiền tố/hậu tố. Tra cứu từ điển khi không chắc chắn.
9.2. Thêm Tiền Tố/Hậu Tố Không Cần Thiết
Một số từ đã có nghĩa hoàn chỉnh, không cần thêm tiền tố/hậu tố. Ví dụ, “irregardless” là sai, từ đúng là “regardless”.
Cách khắc phục: Kiểm tra lại từ điển để đảm bảo từ bạn sử dụng là đúng.
9.3. Nhầm Lẫn Giữa Các Hình Vị Có Phát Âm Tương Tự
Một số hình vị có phát âm tương tự nhau, nhưng ý nghĩa khác nhau. Ví dụ, “-tion” và “-sion” đều là hậu tố tạo danh từ, nhưng cách sử dụng khác nhau.
Cách khắc phục: Học kỹ cách phát âm và ý nghĩa của từng hình vị. Luyện tập nghe và phát âm thường xuyên.
10. Tài Liệu Tham Khảo Và Nguồn Học Về Hình Vị Tiếng Anh
Để tìm hiểu sâu hơn về hình vị trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo các tài liệu và nguồn học sau:
- Sách giáo trình ngữ pháp tiếng Anh
- Từ điển tiếng Anh chuyên ngành ngôn ngữ học
- Các trang web, blog về học tiếng Anh
- Các khóa học trực tuyến về ngữ pháp tiếng Anh
FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về Hình Vị Trong Tiếng Anh
1. Hình vị (morpheme) là gì?
Hình vị là đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất có nghĩa hoặc chức năng ngữ pháp.
2. Có mấy loại hình vị trong tiếng Anh?
Có hai loại hình vị chính: hình vị tự do và hình vị ràng buộc.
3. Hình vị tự do là gì? Cho ví dụ.
Hình vị tự do là hình vị có thể đứng độc lập như một từ có nghĩa. Ví dụ: cat, dog, house.
4. Hình vị ràng buộc là gì? Cho ví dụ.
Hình vị ràng buộc là hình vị không thể đứng độc lập mà phải kết hợp với hình vị khác để tạo thành từ có nghĩa. Ví dụ: un-, -ness, -ing.
5. Tiền tố (prefix) là gì? Cho ví dụ.
Tiền tố là hình vị ràng buộc được thêm vào trước gốc từ để thay đổi ý nghĩa của từ. Ví dụ: un-, re-, dis-.
6. Hậu tố (suffix) là gì? Cho ví dụ.
Hậu tố là hình vị ràng buộc được thêm vào sau gốc từ để thay đổi ý nghĩa hoặc từ loại của từ. Ví dụ: -ness, -ly, -er.
7. Gốc từ (root word) là gì? Cho ví dụ.
Gốc từ là hình vị cơ bản nhất của một từ, mang ý nghĩa chính của từ. Ví dụ: act, port, scrib.
8. Phân tích hình vị (morphemic analysis) là gì?
Phân tích hình vị là quá trình phân tích một từ thành các hình vị cấu thành của nó để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cấu trúc của từ.
9. Làm thế nào để học từ vựng hiệu quả hơn bằng cách sử dụng kiến thức về hình vị?
Bằng cách phân tích cấu trúc của từ, bạn có thể đoán nghĩa của từ mới một cách dễ dàng hơn, từ đó mở rộng vốn từ vựng một cách nhanh chóng.
10. Tôi có thể tìm thêm thông tin về hình vị trong tiếng Anh ở đâu?
Bạn có thể tham khảo sách giáo trình ngữ pháp tiếng Anh, từ điển tiếng Anh chuyên ngành ngôn ngữ học, các trang web, blog về học tiếng Anh, hoặc các khóa học trực tuyến về ngữ pháp tiếng Anh.
Hiểu rõ về hình vị trong tiếng Anh là một bước quan trọng để nâng cao trình độ ngôn ngữ của bạn. Hãy áp dụng những kiến thức này vào việc học tập và sử dụng tiếng Anh hàng ngày để đạt được kết quả tốt nhất!
Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình? Bạn muốn so sánh giá cả và thông số kỹ thuật giữa các dòng xe? Bạn cần tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình? Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc!
Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Hotline: 0247 309 9988
Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN