Bạn đang gặp khó khăn trong việc học từ vựng tiếng Anh và muốn tìm hiểu cách ghép các chữ cái thành từ có nghĩa? Đừng lo lắng! Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ giúp bạn khám phá bí quyết này, giúp bạn tự tin hơn trên con đường chinh phục ngôn ngữ toàn cầu. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức nền tảng, các quy tắc ghép từ thông dụng, cũng như những mẹo và công cụ hỗ trợ hiệu quả nhất. Hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình khám phá thế giới từ vựng tiếng Anh đầy thú vị và bổ ích!
1. Từ Ghép (Compound Words) Là Gì?
Từ ghép (Compound Words) là sự kết hợp của hai hoặc nhiều từ riêng lẻ để tạo thành một từ mới với ý nghĩa khác biệt so với các thành phần gốc. Ví dụ: “sun” (mặt trời) + “flower” (hoa) = “sunflower” (hoa hướng dương).
1.1. Tại Sao Nên Học Từ Ghép?
Học từ ghép mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
- Mở rộng vốn từ vựng: Thay vì học thuộc lòng từng từ đơn, bạn có thể suy luận nghĩa của từ ghép dựa trên các thành phần cấu tạo.
- Nâng cao khả năng đọc hiểu: Việc nhận biết và hiểu nghĩa của từ ghép giúp bạn đọc hiểu các văn bản tiếng Anh một cách trôi chảy và tự tin hơn.
- Cải thiện kỹ năng viết: Sử dụng từ ghép một cách chính xác và linh hoạt giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc và chuyên nghiệp hơn.
- Giao tiếp tự tin: Hiểu biết về từ ghép giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là trong các tình huống trang trọng hoặc chuyên môn.
1.2. Các Loại Từ Ghép Phổ Biến
Từ ghép có thể được hình thành từ nhiều loại từ khác nhau, bao gồm:
- Danh từ + Danh từ: football (bóng đá), bedroom (phòng ngủ)
- Tính từ + Danh từ: blackboard (bảng đen), software (phần mềm)
- Động từ + Danh từ: washing machine (máy giặt), swimming pool (bể bơi)
- Giới từ + Danh từ: Underworld (thế giới ngầm), insight (sự hiểu biết sâu sắc)
- Động từ (V-ing) + Danh từ: Living room (phòng khách), Cutting board (thớt)
- Danh từ + Động từ (V-ing/P3): Sunrise (bình minh), Haircut (cắt tóc)
- Danh từ + Cụm giới từ: Mother-in-law (mẹ chồng), Father-in-law (bố chồng)
- Danh từ + Tính từ: Truckful (xe tải)
Từ ghép tiếng Anh
2. Phân Loại Từ Ghép Trong Tiếng Anh
Trong tiếng Anh, từ ghép được chia thành hai loại chính: danh từ ghép (compound nouns) và tính từ ghép (compound adjectives).
2.1. Danh Từ Ghép (Compound Nouns)
Danh từ ghép là một danh từ được tạo thành từ hai hoặc nhiều từ kết hợp với nhau. Chúng có thể được viết liền, viết cách hoặc nối với nhau bằng dấu gạch ngang.
2.1.1. Các Hình Thức Của Danh Từ Ghép
- Viết liền: Phần lớn danh từ ghép được viết liền, ví dụ: blackboard, textbook.
- Dùng dấu gạch nối: Một số danh từ ghép được nối bằng dấu gạch nối, ví dụ: ice-cream, mother-in-law.
- Viết cách: Một số ít danh từ ghép được viết cách nhau, ví dụ: post office, full moon.
2.1.2. Các Loại Danh Từ Ghép Thường Gặp
- Danh từ + Danh từ (Noun + Noun)
Từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Icecream |
/ˌaɪsˈkriːm/ |
Kem |
Ice cream is delicious on a hot day. (Kem rất ngon vào một ngày nóng.) |
Football |
/ˈfʊtbɔːl/ |
Bóng đá |
I love playing football with my friends. (Tôi thích chơi bóng đá với bạn bè.) |
Lipstick |
/ˈlɪpstɪk/ |
Son môi |
She applied red lipstick before going out. (Cô ấy thoa son môi đỏ trước khi đi ra ngoài.) |
Armchair |
/ˈɑːmtʃeə(r)/ |
Ghế bành |
He relaxed in the comfortable armchair by the fireplace. (Anh ấy thư giãn trên chiếc ghế bành cạnh lò sưởi.) |
Airplane |
/ˈeəpleɪn/ |
Máy bay |
The airplane took off smoothly. (Máy bay cất cánh một cách trơn tru.) |
Fire-fly |
/ˈfaɪəflaɪ/ |
Đom đóm |
The children were amazed by the glowing fire-flies in the garden. (Những đứa trẻ ngạc nhiên trước những con đom đóm phát sáng trong vườn.) |
Waistcoat |
/ˈweɪskəʊt/ |
Áo ghi lê |
He wore a brown waistcoat over his shirt. (Anh ấy mặc một chiếc áo ghi lê màu nâu bên ngoài áo sơ mi.) |
Railroad |
/ˈreɪlrɒd/ |
Đường sắt |
The railroad tracks stretched for miles. (Đường ray xe lửa trải dài hàng dặm.) |
Postbox |
/ˈpəʊstbɒks/ |
Hộp thư |
She dropped a letter in the red postbox. (Cô ấy thả một lá thư vào hộp thư màu đỏ.) |
Sunflower |
/ˈsʌnflaʊər/ |
Hoa hướng dương |
The sunflower turns its face towards the sun. (Hoa hướng dương quay mặt về phía mặt trời.) |
Toothbrush |
/ˈtuːθbrʌʃ/ |
Bàn chải đánh răng |
Don’t forget to brush your teeth with a toothbrush. (Đừng quên đánh răng bằng bàn chải đánh răng.) |
Cardboard |
/ˈkɑːdbɔːd/ |
Bìa cứng |
The box is made of cardboard. (Cái hộp được làm bằng bìa cứng.) |
Watermelon |
/ˈwɔːtərmelən/ |
Dưa hấu |
We ate a juicy watermelon for dessert. (Chúng tôi ăn một quả dưa hấu ngọt nước để tráng miệng.) |
Footpath |
/ˈfʊtpɑːθ/ |
Lối đi bộ |
Let’s take a walk on the footpath. (Chúng ta hãy đi trong lối đi bộ.) |
Airport |
/ˈeəpɔːt/ |
Sân bay |
We arrived at the airport two hours early. (Chúng tôi đến sân bay sớm hai giờ.) |
Dragonfly |
/ˈdræɡənflaɪ/ |
Chuồn chuồn |
The colorful dragonfly hovered over the pond. (Con chuồn chuồn nhiều màu sắc lượn lờ trên mặt hồ.) |
Textbook |
/ˈtekstbʊk/ |
Sách giáo khoa |
I like to read textbooks. (Tôi thích đọc sách giáo khoa.) |
Classroom |
/ˈklɑːsruːm/ |
Phòng học |
The students were sitting quietly in the classroom. (Học sinh ngồi yên lặng trong phòng học.) |
- Tính từ + Danh từ (Adjective + Noun)
Từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Blackboard |
/ˈblækbɔːd/ |
Bảng đen |
The teacher wrote the math formula on the blackboard. (Cô giáo viết công thức toán lên bảng đen.) |
Full moon |
/ˈfʊl muːn/ |
Trăng tròn, trăng rằm |
We celebrate the Full moon festival in September. (Chúng tôi tổ chức lễ Trung thu vào tháng 9.) |
Software |
/ˈsɒftweə(r)/ |
Phần mềm |
I need to install new software on my computer. (Tôi cần cài đặt phần mềm mới vào máy tính.) |
Hardware |
/ˈhɑːdweə(r)/ |
Phần cứng |
The hardware of my laptop is quite old. (Phần cứng của máy tính xách tay của tôi khá cũ rồi.) |
Smartphone |
/ˈsmɑːtfəʊn/ |
Điện thoại thông minh |
Most people use smartphones to stay connected. (Hầu hết mọi người sử dụng điện thoại thông minh để giữ liên lạc.) |
High school |
/ˈhaɪ skuːl/ |
Trường cấp ba |
She graduated from high school last year. (Cô ấy tốt nghiệp cấp ba vào năm ngoái.) |
Green tea |
/ˈɡriːn tiː/ |
Trà xanh |
I prefer green tea to coffee.(Tôi thích trà xanh hơn cà phê.) |
Fast food |
/ˈfɑːst fuːd/ |
Thức ăn nhanh |
Eating too much fast food is unhealthy. (Ăn quá nhiều đồ ăn nhanh không tốt cho sức khỏe.) |
Greenhouse |
/ˈɡriːnhaʊs/ |
Nhà kính |
We grow tomatoes in a greenhouse during the winter. (Chúng tôi trồng cà chua trong nhà kính vào mùa đông.) |
Hot dog |
/ˈhɒt dɒɡ/ |
Xúc xích nóng |
Hot dogs are a popular food at baseball games. (Xúc xích nóng là một món ăn phổ biến trong các trận bóng chày.) |
Strong coffee |
/ˈstrɒŋ ˈkɒfi/ |
Cà phê đặc |
I need a strong coffee to wake me up in the morning.(Tôi cần một tách cà phê đậm đặc để tỉnh táo vào buổi sáng.) |
Soft drink |
/ˈsɒft drɪŋk/ |
Nước ngọt |
Soft drinks are high in sugar.(Nước ngọt có hàm lượng đường cao.) |
- Động từ (V-ing) + Danh từ (Verb-ing + Noun)
Từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Washing machine |
/ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/ |
Máy giặt |
I need to do the laundry, but the washing machine is broken. (Tôi cần giặt quần áo nhưng máy giặt bị hỏng.) |
Living room |
/ˈlɪvɪŋ ruːm/ |
Phòng khách |
Let’s relax in the living room and watch a movie. (Hãy thư giãn trong phòng khách và xem phim nhé.) |
Swimming pool |
/ˈswɪmɪŋ puːl/ |
Bể bơi |
I’m going to the swimming pool to cool off. (Tôi sẽ ra bể bơi để làm mát.) |
Waiting room |
/ˈweɪtɪŋ ruːm/ |
Phòng chờ |
Please wait in the waiting room until the doctor calls your name. (Vui lòng chờ trong phòng chờ cho đến khi bác sĩ gọi tên bạn.) |
Sleeping bag |
/ˈsliːpɪŋ bæɡ/ |
Túi ngủ |
I need to bring a sleeping bag for our camping trip. (Tôi cần mang theo một cái túi ngủ cho chuyến đi cắm trại của chúng ta.) |
Cutting board |
/ˈkʌtɪŋ bɔːd/ |
Thớt |
Please put the cutting board on the counter before you start chopping the vegetables. (Vui lòng đặt thớt lên mặt bàn trước khi bạn bắt đầu thái rau.) |
Sleeping pill |
/ˈsliːpɪŋ pɪl/ |
Thuốc ngủ |
She takes a sleeping pill every night to help her sleep. (Cô ấy uống một viên thuốc ngủ mỗi đêm để giúp mình ngủ ngon.) |
Fishing rod |
/ˈfɪʃɪŋ rɒd/ |
Cần câu |
My dad loves going fishing, so he always carries his fishing rod with him. (Bố tôi rất thích đi câu cá, vì vậy ông ấy luôn mang theo cần câu của mình.) |
- Danh từ + Động từ (V-ing/P3) (Noun + Verb (-ing/P3))
Từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Sunrise |
/ˈsʌnraɪz/ |
Bình minh |
The sunrise was beautiful this morning. (Bình minh hôm nay thật đẹp.) |
Sunset |
/ˈsʌnset/ |
Hoàng hôn |
Let’s go to the beach to watch the sunset. (Cùng đi ra bãi biển để ngắm hoàng hôn nhé.) |
Haircut |
/ˈheəkʌt/ |
Cắt tóc |
I need to get a haircut. My hair is too long. (Tôi cần đi cắt tóc. Tóc của tôi dài quá.) |
Train-spotting |
/ˈtreɪnˌspɒtɪŋ/ |
Sở thích ngắm tàu hỏa |
His hobby is train-spotting. He spends hours watching trains pass by. (Sở thích của anh ấy là ngắm tàu hỏa. Anh ấy dành hàng giờ để ngắm những đoàn tàu đi qua.) |
Snowfall |
/ˈsnoʊfɔːl/ |
Tuyết rơi |
The snowfall was heavy last night. The city is covered in a blanket of white. (Tuyết rơi rất dày đêm qua. Thành phố bị phủ một lớp trắng xóa.) |
Coal-mining |
/ˈkoʊl ˈmaɪnɪŋ/ |
Khai thác than |
Coal-mining is a dangerous job. (Khai thác than là một công việc nguy hiểm.) |
- Danh từ + Cụm giới từ (Noun + Prepositional Phrase)
Từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Mother-in-law |
/ˈmʌðər ɪn lɔː/ |
Mẹ chồng |
My mother-in-law is a kind woman. (Mẹ chồng tôi là một người phụ nữ nhân hậu.) |
Father-in-law |
/ˈfɑːðər ɪn lɔː/ |
Bố chồng |
My husband takes after my father-in-law. (Chồng tôi nhìn giống bố chồng.) |
- Giới từ + Danh từ (Preposition + Noun)
Từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Underwear |
/ˈʌndərweər/ |
Đồ lót |
I need to buy some new underwear. (Tôi cần mua vài bộ đồ lót mới.) |
Underworld |
/ˈʌndərwɜːld/ |
Thế giới ngầm, giới tội phạm |
The police are investigating the underworld connections of the suspect. (Cảnh sát đang điều tra các mối liên hệ của nghi phạm với thế giới ngầm.) |
Underground |
/ˈʌndərɡraʊnd/ |
Tàu điện ngầm |
I take the underground to work every day. (Tôi đi tàu điện ngầm đi làm mỗi ngày.) |
Insight |
/ˈɪnsaɪt/ |
Sự hiểu biết sâu sắc |
His years of experience gave him great insight into the problem. (Nhiều năm kinh nghiệm đã cho ông ấy một cái nhìn sâu sắc về vấn đề này.) |
Oversight |
/ˈəʊvərsaɪt/ |
Sự sơ suất |
It was an oversight on my part to forget to send the email. (Việc quên gửi email là do tôi sơ suất.) |
Behind-the-scenes |
/bɪˈhaɪnd ðə siːnz/ |
Hậu trường |
The behind-the-scenes work of the production team was crucial to the success of the show. (Công việc hậu trường của đội ngũ sản xuất là rất quan trọng đối với sự thành công của chương trình.) |
- Danh từ + Tính từ (Noun + Adjective)
Từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Truckful |
/ˈtrʌk.fʊl/ |
Xe tải |
They delivered a truckful of sand to the construction site. (Họ đã giao một xe tải đầy cát đến công trường xây dựng.) |
Việc danh từ ghép được cấu tạo từ đa dạng thành phần sẽ gây ra nhiều khó khăn cho bạn khi học từ vựng. Tuy nhiên, bạn có thể dễ dàng tra cứu nghĩa của các từ ghép trên với Xe Tải Mỹ Đình.
2.1.3. Ưu Điểm Khi Tra Cứu Từ Vựng Tại XETAIMYDINH.EDU.VN
- Thông tin chi tiết và chính xác: Xe Tải Mỹ Đình cung cấp định nghĩa, ví dụ, cách phát âm và các thông tin liên quan khác về từ ghép, giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng một cách chính xác.
- Giao diện thân thiện và dễ sử dụng: Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm từ vựng, tra cứu thông tin và học tập một cách hiệu quả trên website của Xe Tải Mỹ Đình.
- Cập nhật liên tục: Xe Tải Mỹ Đình luôn cập nhật những từ vựng mới nhất và các xu hướng sử dụng ngôn ngữ hiện đại, giúp bạn không ngừng nâng cao vốn từ vựng của mình.
- Tư vấn chuyên nghiệp: Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về từ vựng tiếng Anh, đội ngũ chuyên gia của Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng tư vấn và giải đáp tận tình.
2.2. Tính Từ Ghép (Compound Adjectives)
Tính từ ghép được ghép từ hai hay nhiều loại từ khác nhau để tạo nên một tính từ nhằm bổ sung ý nghĩa cho danh từ trong câu. Trong hầu hết các trường hợp, tính từ ghép sẽ chứa dấu gạch ngang trong từ.
2.2.1. Các Loại Tính Từ Ghép Thường Gặp
- Danh từ + Tính từ (Noun + Adjective)
Từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Accident-prone |
/ˈæksɪdənt prəʊn/ |
Dễ bị tai nạn |
He is so accident-prone; he always seems to trip and fall. (Anh ấy thật hay gặp tai nạn; anh ấy luôn vấp ngã.) |
Air-sick |
/ˈeər sɪk/ |
Say máy bay |
I get air-sick whenever I fly. (Tôi bị say máy bay liên tục.) |
Car-sick |
/ˈkɑː sɪk/ |
Say xe |
She always gets car-sick on long journeys. (Cô ấy luôn bị say xe trong những chuyến đi dài.) |
Home-sick |
/ˈhəʊm sɪk/ |
Nhớ nhà |
The new student was feeling very home-sick. (Học sinh mới cảm thấy rất nhớ nhà.) |
Sea-sick |
/ˈsiː sɪk/ |
Say sóng |
I’ve never been sea-sick before. (Tôi chưa bao giờ bị say sóng cả.) |
Brand-new |
/ˈbrænd nuː/ |
Hàng mới, nguyên đai nguyên kiện |
She bought a brand-new car last week. (Cô ấy đã mua một chiếc ô tô hoàn toàn mới tuần trước.) |
World-famous |
/ˈwɜːld feɪməs/ |
Nổi tiếng thế giới |
The Eiffel Tower is a world-famous landmark. (Tháp Eiffel là một địa danh nổi tiếng thế giới.) |
World-wide |
/ˈwɜːld waɪd/ |
Trên toàn thế giới |
The company has branches world-wide. (Công ty có chi nhánh trên toàn thế giới.) |
Snow-white |
/ˈsnəʊ waɪt/ |
Trắng như tuyết |
Her hair is as snow-white as an old woman’s. (Tóc cô ấy trắng như tuyết giống một bà lão.) |
Sky-blue |
/ˈskaɪ bluː/ |
Xanh da trời |
The sky-blue dress looked beautiful on her. (Chiếc váy màu xanh trời trông rất hợp với cô ấy.) |
- Danh từ + Danh từ/Động từ (ed/P3) (Noun + Noun/Verb (-ed/P3))
Từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Heart-shaped |
/ˈhɑːt ʃeɪpt/ |
Hình trái tim |
She gave him a heart-shaped box of chocolates. (Cô ấy tặng anh ấy một hộp sô cô la hình trái tim.) |
Well-educated |
/ˌwel ˈedjukeɪtɪd/ |
Giáo dục tốt |
He is a well-educated man with a sharp mind. (Anh ấy là một người đàn ông gia giáo với một trí óc sắc bén.) |
Newly-born |
/ˈnjuːli bɔːn/ |
Sơ sinh |
The newly-born baby was sleeping peacefully. (Em bé sơ sinh đang ngủ yên giấc.) |
Olive-skinned |
/ˈɒlɪv skɪnd/ |
Làn da nâu màu ô liu |
She has a beautiful olive-skinned complexion. (Cô ấy có làn da màu ô liu rất đẹp.) |
So-called |
/ˈsəʊ kɔːld/ |
Được xem như là |
It was one of his so-called friends who supplied him with the drugs that killed him. (Chính một trong những người được gọi là bạn bè của anh ta đã cung cấp ma túy cho anh ta và sát hại anh ta.) |
Well-dressed |
/ˌwel ˈdrest/ |
Mặc đẹp |
The guests were all well-dressed for the formal dinner. (Các khách mời đều lên đồ thật đẹp cho bữa tối trang trọng.) |
Well-built |
/ˌwel ˈbɪlt/ |
Dáng người đô con |
He is a tall and well-built man. (Anh ấy là một người đàn ông cao lớn và đô con.) |
Well-known |
/ˌwel ˈnəʊn/ |
Nổi tiếng |
She is a well-known actress with many fans. (Cô ấy là một nữ diễn viên nổi tiếng với nhiều người hâm mộ.) |
Heart-broken |
/ˈhɑːt brəʊkən/ |
Đau lòng, tan nát trái tim |
She was heart-broken when her boyfriend left her. (Cô ấy tan nát trái tim khi bạn trai rời bỏ cô.) |
Hand-made |
/ˈhænd meɪd/ |
Được làm thủ công |
This beautiful vase is hand-made by a local artist. (Bình hoa đẹp này được làm bằng tay bởi một nghệ nhân địa phương.) |
Wind-blown |
/ˈwɪnd bləʊn/ |
Gió thổi |
The wind-blown leaves danced in the air. (Những chiếc lá bay theo gió nhảy múa trong không khí.) |
- Tính từ + Động từ (V-ing) (Adjective + V-ing)
Từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Sweet-smelling |
/ˈswiːt ˈsmelɪŋ/ |
Mùi thơm ngọt ngào |
The garden was filled with the sweet-smelling scent of roses. (Vườn hoa ngập tràn hương thơm ngọt ngào của hoa hồng.) |
Peacekeeping |
/ˈpiːskiːpɪŋ/ |
Giữ gìn hòa bình |
The United Nations sent a peacekeeping force to the region. (Liên Hợp Quốc đã gửi một lực lượng gìn giữ hòa bình đến khu vực đó.) |
Long-lasting |
/ˈlɒŋ ˈlɑːstɪŋ/ |
Bền bỉ, bền vững |
Their friendship has been long-lasting, spanning over decades. (Tình bạn của họ đã kéo dài nhiều thập kỷ.) |
Good-looking |
/ˈɡʊd ˈlʊkɪŋ/ |
Ưa nhìn |
He is really good-looking. (Anh ấy thực sự ưa nhìn.) |
Far-reaching |
/ˈfɑː ˈriːtʃɪŋ/ |
Tiến triển xa, có tầm ảnh hưởng |
The effects of climate change are far-reaching and will affect us all. (Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu rất rộng lớn và sẽ ảnh hưởng đến tất cả chúng ta.) |
Easy-going |
/ˈiːzi ˈɡəʊɪŋ/ |
Dễ tính |
He has a very easy-going personality and is always fun to be around. (Anh ấy có tính cách rất dễ gần và luôn khiến những người xung quanh cảm thấy vui vẻ.) |
Hard-working |
/ˈhɑːd ˈwɜːkɪŋ/ |
Chăm chỉ |
She is a very hard-working student and always gets good grades. (Cô ấy là một sinh viên rất chăm chỉ và luôn đạt điểm cao.) |
- Danh từ + Động từ (V-ing) (Noun + V-ing)
Từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Breath-taking |
/ˈbreθ teɪkɪŋ/ |
Ngoạn mục |
The view from the top of the mountain was breath-taking. (Cảnh quan từ đỉnh núi thật ngoạn mục.) |
Eye-catching |
/ˈaɪ kætʃɪŋ/ |
Bắt mắt |
The new store has a very eye-catching storefront. (Cửa hàng mới có mặt tiền rất bắt mắt.) |
Time-consuming |
/ˈtaɪm kənˌsjuːmɪŋ/ |
Tốn thời gian |
Writing a long essay can be very time-consuming. (Viết một bài luận dài có thể rất tốn thời gian.) |
Heart-warming |
/ˈhɑːt wɔːmɪŋ/ |
Ấm lòng |
The story about the lost dog and its reunion with its owner was very heart-warming. (Câu chuyện về con chó bị lạc và được đoàn tụ với chủ thật ấm lòng.) |
Mind-blowing |
/ˈmaɪnd bləʊɪŋ/ |
Kinh ngạc |
The scientist’s discovery was mind-blowing. (Khám phá của nhà khoa học thật đáng kinh ngạc.) |
Record-breaking |
/ˈrekɔːd breɪkɪŋ/ |
Phá vỡ kỷ lục |
The athlete set a new record-breaking time in the race. (Vận động viên đã thiết lập một kỷ lục mới trong cuộc đua.) |
Top-ranking |
/ˈtɒp ræŋkɪŋ/ |
Xếp hạng đầu |
Our school is one of the top-ranking schools in the country. (Trường của chúng ta là một trong những trường hàng đầu của cả nước.) |
Hair-raising |
/ˈheər reɪzɪŋ/ |
Dựng tóc gáy, kinh dị |
The horror movie was so hair-raising that I couldn’t sleep afterwards. (Bộ phim kinh dị quá đáng sợ đến nỗi tôi không thể ngủ được sau đó.) |
- Tính từ + Danh từ/Động từ (ed/P3) (Adjective + Noun/Verb (-ed/P3))
Từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Strong-minded |
/ˈstrɒŋ ˈmaɪndɪd/ |
Có ý chí |
She is a strong-minded woman who knows what she wants. (Cô ấy là một người phụ nữ có ý chí, biết rõ mình muốn gì.) |
Slow-witted |
/ˈsləʊ ˈwɪtɪd/ |
Chậm hiểu |
The slow-witted boy couldn’t understand the joke. (Cậu bé chậm hiểu chẳng nắm được câu đùa nghĩa là gì.) |
Kind-hearted |
/ˈkaɪnd ˈhɑːtɪd/ |
Tốt bụng |
He is a kind-hearted man who always helps others. (Anh ấy là một người tốt bụng, luôn giúp đỡ người khác.) |
Grey-haired |
/ˈɡreɪ ˈheəd/ |
Tóc bạc |
The grey-haired professor has taught at this university for decades. (Giáo sư có mái tóc bạc đã dạy tại trường đại học này hàng thập kỷ.) |
Good-tempered |
/ˈɡʊd ˈtempəd/ |
Hiền hậu |
She is a good-tempered person who is always smiling. (Cô ấy là một người hiền hậu, luôn cười.) |
Low-spirited |
/ˈləʊ ˈspɪrɪtɪd/ |
Buồn chán |
After failing the exam, he felt low-spirited. (Sau khi trượt kỳ thi, anh ấy cảm thấy chán nản.) |
Hard-boiled |
/ˈhɑːd ˈbɔɪld/ |
Cứng rắn |
The detective was a hard-boiled man who never showed his emotions. (Thám tử là một người cứng rắn, không bao giờ biểu lộ cảm xúc.) |
Bad-tempered |
/ˈbæd ˈtempəd/ |
Nóng tính |
The bad-tempered boss yelled at his employees again. (Ông chủ nóng tính lại la mắng nhân viên của mình.) |
Mass-produced |
/ˈmæs prəˈdjuːst/ |
Đại trà |
Mass-produced cars are often cheaper than handmade ones. (Ô tô sản xuất đại trà thường rẻ hơn ô tô làm thủ công.) |
Panic-plated |
/ˈpænɪk ˈpleɪtɪd/ |
Sợ hãi |
The lost child was panic-stricken. (Đứa trẻ lạc đường rất sợ hãi.) |
- Tính từ + Danh từ (Adjective + Noun)
Từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Deep-sea |
/diːp siː/ |
Biển sâu |
We watched a documentary about deep-sea creatures.(Chúng tôi đã xem một bộ phim tài liệu về các sinh vật dưới biển sâu.) |
Full-length |
/fʊl leŋθ/ |
Toàn thân |
She wore a full-length gown to the gala. (Cô ấy mặc một chiếc váy dài tới chân đến buổi dạ hội.) |
Half-price |
/hɑːf praɪs/ |
Nửa giá |
All items are half-price during the sale. (Tất cả các mặt hàng đều giảm giá 50% trong đợt khuyến mãi.) |
Long-range |
/lɒŋ reɪndʒ/ |
Tầm xa |
The company is developing a new long-range missile. (Công ty đang phát triển một loại tên lửa tầm xa mới.) |
Red-carpet |
/red ˈkɑːpɪt/ |
Long trọng |
She received the red-carpet treatment at the hotel. (Cô ấy được đối xử long trọng tại khách sạn.) |
Second-hand |
/ˈsekənd hænd/ |
Đã được sử dụng |
I bought this book at a second-hand bookstore. (Tôi đã mua cuốn sách này ở một hiệu sách cũ.) |
- Số + Danh từ đếm được (Number + Countable Noun)
Từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
A 5-year-old girl |
/ə faɪv ˈjɪər əʊld ɡɜːl/ |
Cô bé 5 tuổi |
My neighbor has a 5-year-old girl who loves to paint. (Hàng xóm tôi có một cô bé 5 tuổi rất thích vẽ.) |
A 5-minute break |
/ə faɪv ˈmɪnɪt breɪk/ |
Giải lao 5 phút |
Let’s take a 5-minute break before we continue. (Chúng ta hãy nghỉ 5 phút trước khi tiếp tục.) |
A 2-day trip |
/ə tuː deɪ trɪp/ |
Chuyến đi hai ngày |
We’re planning a 2-day trip to the beach next weekend. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi biển hai ngày vào cuối tuần tới.) |
A one-way street |
/ə wʌn weɪ striːt/ |
Đường một chiều |
Be careful, this is a one-way street. (Cẩn thận, đây là đường một chiều.) |
- Một số tính từ ghép đặc biệt
Từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Well-off |
/ˈwel ˈɒf/ |
Khá giả |
She comes from a well-off family. (Cô ấy đến từ một gia đình khá giả.) |
Hard-up |
/ˈhɑːd ˈʌp/ |
Túng thiếu |
I’m a bit hard-up at the moment, so I can’t afford to go out. (Mình đang hơi kẹt tiền lúc này nên không thể đi chơi được.) |
Run-down |
/ˈrʌn ˈdaʊn/ |
Xuống cấp |
The old house was looking quite run-down. (Ngôi nhà cũ trông khá xuống cấp.) |
So-so |
/ˈsəʊ ˈsəʊ/ |
Bình thường |
“How was the movie?” “So-so.” (“Bộ phim thế nào?” “Cũng thường thường thôi.”) |
Hit and miss |
/ˈhɪt ənd ˈmɪs/ |
Thất thường |
His attempts to learn Spanish have been a bit hit and miss. (Anh ấy học tiếng Tây Ban Nha bữa đực bữa cái.) |
Hit or miss |
/ˈhɪt ɔː ˈmɪs/ |
Ngẫu nhiên, không ổn định |
The quality of the food at that restaurant is hit or miss. (Chất lượng đồ ăn ở nhà hàng đó không ổn định.) |
Touch and go |
/ˈtʌtʃ ənd ˈɡəʊ/ |
Không chắc chắn |
The patient’s condition was touch and go for several days. (Tình trạng của bệnh nhân không ổn định trong vài ngày trở lại đây.) |
State-of-the-art |
/ˈsteɪt əv ði ˈɑːt/ |
Hiện đại nhất |
She bought a state-of-the-art smartphone. (Cô ấy mua một chiếc điện thoại thông minh hiện đại nhất.) |
Down-to-earth |
/ˈdaʊn tə ˈɜːθ/ |
Thực tế, gần gũi |
He’s a very down-to-earth person. (Anh ấy là một người rất thực tế.) |
Free and easy |
/friː ənd ˈiːzi/ |
Thoải mái |
We had a free and easy chat about old times. (Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện thoải mái về những kỷ niệm xưa.) |