Cái Đĩa Tiếng Anh Là Gì? Giải Đáp Chi Tiết Từ A Đến Z

Cái đĩa trong tiếng Anh được gọi là “plate,” phiên âm là /pleɪt/. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này và các ứng dụng liên quan, Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ cung cấp một bài viết chi tiết và đầy đủ nhất. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các loại đĩa khác nhau, cách sử dụng từ “plate” trong các ngữ cảnh khác nhau và những điều thú vị xung quanh chiếc đĩa quen thuộc này.

1. Định Nghĩa “Plate” – Cái Đĩa Tiếng Anh Là Gì?

“Plate” là một danh từ chỉ một vật dụng hình tròn, dẹt, thường làm từ gốm sứ, thủy tinh, nhựa hoặc kim loại, được sử dụng để đựng thức ăn. Theo từ điển Cambridge, “plate” là “a flat, usually round, dish that is used for eating from”.

1.1. Các Đặc Điểm Cơ Bản Của “Plate” (Đĩa):

  • Hình Dạng: Thường có hình tròn, nhưng cũng có thể có hình vuông, chữ nhật hoặc các hình dạng đặc biệt khác.
  • Chất Liệu: Phổ biến nhất là gốm sứ (ceramic), thủy tinh (glass), nhựa (plastic) và kim loại (metal).
  • Công Dụng: Dùng để đựng thức ăn trong bữa ăn hàng ngày, trong nhà hàng, khách sạn hoặc các buổi tiệc.
  • Kích Thước: Đa dạng, từ nhỏ để đựng bánh, trái cây đến lớn để đựng các món ăn chính.

1.2. Tại Sao Cần Biết “Cái Đĩa” Trong Tiếng Anh?

Trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt khi bạn đi du lịch, học tập hoặc làm việc ở nước ngoài, việc biết các từ vựng cơ bản như “plate” là rất quan trọng. Nó giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn trong các tình huống như:

  • Gọi món ăn trong nhà hàng: Bạn có thể dễ dàng hiểu các món ăn được phục vụ trên loại đĩa nào.
  • Mua sắm đồ dùng nhà bếp: Bạn sẽ biết cách tìm mua các loại đĩa phù hợp với nhu cầu sử dụng.
  • Giao tiếp với người nước ngoài: Khi nói về ẩm thực hoặc các bữa ăn, bạn có thể sử dụng từ “plate” một cách tự tin.

2. Các Loại Đĩa Phổ Biến Trong Tiếng Anh

Có rất nhiều loại đĩa khác nhau, mỗi loại được thiết kế cho một mục đích sử dụng cụ thể. Dưới đây là một số loại đĩa phổ biến và tên gọi tiếng Anh của chúng:

2.1. Dinner Plate (Đĩa Ăn Tối):

  • Định nghĩa: Loại đĩa lớn nhất, thường được sử dụng để đựng các món ăn chính trong bữa tối.
  • Kích thước: Đường kính khoảng 25-30 cm.
  • Ví dụ: “The waiter brought out my steak on a large dinner plate.” (Người phục vụ mang món bít tết của tôi ra trên một chiếc đĩa ăn tối lớn.)

2.2. Salad Plate (Đĩa Salad):

  • Định nghĩa: Nhỏ hơn đĩa ăn tối, dùng để đựng salad hoặc các món khai vị.
  • Kích thước: Đường kính khoảng 20-23 cm.
  • Ví dụ: “She served a fresh green salad on a delicate salad plate.” (Cô ấy phục vụ món salad xanh tươi trên một chiếc đĩa salad tinh tế.)

2.3. Dessert Plate (Đĩa Tráng Miệng):

  • Định nghĩa: Dùng để đựng các món tráng miệng như bánh, trái cây, kem.
  • Kích thước: Đường kính khoảng 18-20 cm.
  • Ví dụ: “The chocolate cake looked delicious on the small dessert plate.” (Chiếc bánh sô cô la trông rất ngon trên chiếc đĩa tráng miệng nhỏ.)

2.4. Bread Plate (Đĩa Bánh Mì):

  • Định nghĩa: Loại đĩa nhỏ, thường được đặt bên trái đĩa ăn chính, dùng để đựng bánh mì và bơ.
  • Kích thước: Đường kính khoảng 15-18 cm.
  • Ví dụ: “He placed a slice of bread on his bread plate.” (Anh ấy đặt một lát bánh mì lên đĩa bánh mì của mình.)

2.5. Charger Plate (Đĩa Lót):

  • Định nghĩa: Loại đĩa lớn, trang trí, được đặt dưới các đĩa ăn khác trong các bữa tiệc sang trọng.
  • Công dụng: Không dùng để đựng thức ăn trực tiếp, mà để tăng tính thẩm mỹ cho bàn ăn.
  • Ví dụ: “The gold charger plates added a touch of elegance to the wedding reception.” (Những chiếc đĩa lót mạ vàng đã thêm vẻ sang trọng cho tiệc cưới.)

2.6. Disposable Plate (Đĩa Dùng Một Lần):

  • Định nghĩa: Loại đĩa làm từ giấy hoặc nhựa, chỉ sử dụng một lần rồi bỏ.
  • Ưu điểm: Tiện lợi, tiết kiệm thời gian rửa chén.
  • Ví dụ: “We used disposable plates for the picnic to make cleanup easier.” (Chúng tôi đã sử dụng đĩa dùng một lần cho buổi picnic để dọn dẹp dễ dàng hơn.)

Bảng Tóm Tắt Các Loại Đĩa Phổ Biến:

Loại Đĩa Kích Thước (Đường Kính) Công Dụng Ví Dụ
Dinner Plate 25-30 cm Đựng món ăn chính trong bữa tối “The waiter brought out my steak on a large dinner plate.”
Salad Plate 20-23 cm Đựng salad hoặc món khai vị “She served a fresh green salad on a delicate salad plate.”
Dessert Plate 18-20 cm Đựng món tráng miệng “The chocolate cake looked delicious on the small dessert plate.”
Bread Plate 15-18 cm Đựng bánh mì và bơ “He placed a slice of bread on his bread plate.”
Charger Plate Lớn hơn các loại khác Trang trí bàn ăn, đặt dưới các đĩa ăn khác “The gold charger plates added a touch of elegance to the wedding reception.”
Disposable Plate Đa dạng Sử dụng một lần rồi bỏ, tiện lợi cho các buổi tiệc ngoài trời, picnic “We used disposable plates for the picnic to make cleanup easier.”

3. Cách Sử Dụng “Plate” Trong Các Ngữ Cảnh Khác Nhau

Từ “plate” không chỉ đơn thuần là cái đĩa, mà còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau với các ý nghĩa khác nhau. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu một số cách sử dụng phổ biến của từ này.

3.1. “Plate” Trong Bữa Ăn:

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ “plate”. Nó chỉ một chiếc đĩa được dùng để đựng thức ăn trong bữa ăn.

  • Ví dụ:
    • “Can you pass me the plate, please?” (Bạn có thể đưa cho tôi cái đĩa được không?)
    • “He piled his plate high with food.” (Anh ấy chất đầy thức ăn lên đĩa của mình.)
    • “She cleared the plates after dinner.” (Cô ấy dọn dẹp đĩa sau bữa tối.)

3.2. “Plate” Trong Nhà Hàng:

Trong nhà hàng, “plate” có thể chỉ một món ăn được phục vụ trên đĩa.

  • Ví dụ:
    • “I’ll have the plate of pasta, please.” (Tôi muốn một đĩa mì pasta.)
    • “The plate included a variety of seafood.” (Đĩa này bao gồm nhiều loại hải sản.)
    • “The chef prepared a special plate for us.” (Đầu bếp đã chuẩn bị một đĩa đặc biệt cho chúng tôi.)

3.3. “Plate” Trong Địa Chất Học:

Trong địa chất học, “plate” chỉ một mảng kiến tạo, một phần lớn của vỏ Trái Đất.

  • Ví dụ:
    • “The Earth’s crust is divided into several plates.” (Vỏ Trái Đất được chia thành nhiều mảng kiến tạo.)
    • “The movement of these plates causes earthquakes.” (Sự di chuyển của các mảng kiến tạo này gây ra động đất.)

3.4. “Plate” Trong Nhiếp Ảnh:

Trong nhiếp ảnh, “plate” có thể chỉ một tấm phim hoặc tấm kính được sử dụng để chụp ảnh.

  • Ví dụ:
    • “The photographer used a glass plate to capture the image.” (Nhiếp ảnh gia đã sử dụng một tấm kính để chụp ảnh.)
    • “These plates are very sensitive to light.” (Những tấm phim này rất nhạy cảm với ánh sáng.)

3.5. Các Thành Ngữ (Idioms) Với “Plate”:

Có rất nhiều thành ngữ trong tiếng Anh sử dụng từ “plate” với các ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một vài ví dụ:

  • “To have a lot on your plate”: Có rất nhiều việc phải làm, bận rộn.

    • Ví dụ: “I have a lot on my plate at the moment, so I can’t take on any more work.” (Tôi đang có rất nhiều việc phải làm, nên tôi không thể nhận thêm việc gì nữa.)
  • “To bite off more than you can chew”: Cố gắng làm một việc gì đó quá sức mình.

    • Ví dụ: “He bit off more than he could chew when he agreed to manage three projects at once.” (Anh ấy đã cố gắng làm một việc quá sức mình khi đồng ý quản lý ba dự án cùng một lúc.)
  • “To be handed something on a plate”: Được cho một cái gì đó một cách dễ dàng, không cần cố gắng.

    • Ví dụ: “He was handed the job on a plate because his father was the CEO.” (Anh ấy được giao công việc một cách dễ dàng vì bố anh ấy là giám đốc điều hành.)

Bảng Tóm Tắt Các Cách Sử Dụng “Plate”:

Ngữ Cảnh Ý Nghĩa Ví Dụ
Bữa Ăn Một chiếc đĩa được dùng để đựng thức ăn “Can you pass me the plate, please?”
Nhà Hàng Một món ăn được phục vụ trên đĩa “I’ll have the plate of pasta, please.”
Địa Chất Học Một mảng kiến tạo của vỏ Trái Đất “The Earth’s crust is divided into several plates.”
Nhiếp Ảnh Một tấm phim hoặc tấm kính được sử dụng để chụp ảnh “The photographer used a glass plate to capture the image.”
Thành Ngữ “To have a lot on your plate” (có nhiều việc phải làm), “to bite off more than you can chew” (cố gắng làm quá sức) “I have a lot on my plate at the moment.” “He bit off more than he could chew.”

4. Lịch Sử Và Nguồn Gốc Của “Plate”

Để hiểu rõ hơn về từ “plate”, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về lịch sử và nguồn gốc của nó.

4.1. Nguồn Gốc Từ Nguyên:

Từ “plate” có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ “plate”, có nghĩa là “tấm kim loại mỏng”. Từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latinh trung cổ “plata”, có nghĩa là “tấm kim loại” hoặc “bạc”. Theo thời gian, ý nghĩa của từ “plate” đã mở rộng để bao gồm các vật dụng làm từ gốm sứ, thủy tinh và các vật liệu khác, được sử dụng để đựng thức ăn.

4.2. Lịch Sử Phát Triển:

  • Thời Cổ Đại: Người cổ đại sử dụng các loại đĩa làm từ đất sét, gỗ hoặc đá để đựng thức ăn.
  • Thời Trung Cổ: Đĩa kim loại, đặc biệt là đĩa bạc, trở nên phổ biến trong giới quý tộc và giàu có.
  • Thời Phục Hưng: Gốm sứ trở thành vật liệu phổ biến để làm đĩa, với nhiều kiểu dáng và hoa văn trang trí tinh xảo.
  • Thời Hiện Đại: Đĩa được sản xuất hàng loạt với nhiều chất liệu và kiểu dáng khác nhau, phù hợp với mọi nhu cầu và ngân sách.

4.3. Ảnh Hưởng Văn Hóa:

Đĩa không chỉ là một vật dụng đơn thuần, mà còn mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc. Trong nhiều nền văn hóa, đĩa được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo, các dịp lễ hội và các sự kiện quan trọng khác.

  • Ví dụ:
    • Trong văn hóa Trung Quốc, đĩa sứ được coi là biểu tượng của sự giàu có và may mắn.
    • Trong văn hóa phương Tây, đĩa bạc thường được truyền từ đời này sang đời khác như một vật gia truyền quý giá.

5. Các Từ Đồng Nghĩa Và Liên Quan Đến “Plate”

Để làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn, chúng ta hãy cùng tìm hiểu một số từ đồng nghĩa và liên quan đến “plate”.

5.1. Từ Đồng Nghĩa:

  • Dish: Đây là từ đồng nghĩa phổ biến nhất của “plate”, có nghĩa là “đĩa” hoặc “món ăn”.
    • Ví dụ: “She washed the dishes after dinner.” (Cô ấy rửa đĩa sau bữa tối.)
  • Platter: Một loại đĩa lớn, thường dùng để đựng các món ăn dùng chung.
    • Ví dụ: “The waiter brought out a platter of appetizers.” (Người phục vụ mang ra một đĩa các món khai vị.)
  • Salver: Một loại khay phẳng, thường dùng để phục vụ đồ uống hoặc thức ăn.
    • Ví dụ: “He presented the tea on a silver salver.” (Anh ấy bưng trà trên một chiếc khay bạc.)

5.2. Từ Liên Quan:

  • Cutlery: Bộ dao, dĩa, thìa dùng để ăn.
    • Ví dụ: “The cutlery was arranged neatly on the table.” (Bộ dao dĩa được bày biện gọn gàng trên bàn.)
  • Tableware: Các vật dụng dùng trên bàn ăn, bao gồm đĩa, bát, dao dĩa, ly tách.
    • Ví dụ: “The tableware was all made of fine china.” (Các vật dụng trên bàn ăn đều được làm từ sứ cao cấp.)
  • Crockery: Các vật dụng làm từ gốm sứ, bao gồm đĩa, bát, tách.
    • Ví dụ: “She bought a new set of crockery for her kitchen.” (Cô ấy mua một bộ đồ gốm sứ mới cho nhà bếp của mình.)

Bảng Tóm Tắt Các Từ Đồng Nghĩa Và Liên Quan:

Từ Vựng Ý Nghĩa Ví Dụ
Dish Đĩa, món ăn “She washed the dishes after dinner.”
Platter Đĩa lớn, thường dùng để đựng các món ăn dùng chung “The waiter brought out a platter of appetizers.”
Salver Khay phẳng, thường dùng để phục vụ đồ uống hoặc thức ăn “He presented the tea on a silver salver.”
Cutlery Bộ dao, dĩa, thìa dùng để ăn “The cutlery was arranged neatly on the table.”
Tableware Các vật dụng dùng trên bàn ăn, bao gồm đĩa, bát, dao dĩa, ly tách “The tableware was all made of fine china.”
Crockery Các vật dụng làm từ gốm sứ, bao gồm đĩa, bát, tách “She bought a new set of crockery for her kitchen.”

6. Các Thương Hiệu Đĩa Nổi Tiếng Trên Thế Giới

Nếu bạn là người yêu thích đồ dùng nhà bếp và muốn sở hữu những chiếc đĩa chất lượng cao, hãy tham khảo một số thương hiệu nổi tiếng sau đây:

6.1. Wedgwood (Anh):

  • Đặc điểm: Thương hiệu gốm sứ lâu đời và danh tiếng, nổi tiếng với các thiết kế cổ điển và sang trọng.
  • Sản phẩm: Đĩa ăn, bộ trà, đồ trang trí.
  • Giá: Cao cấp.

6.2. Royal Doulton (Anh):

  • Đặc điểm: Thương hiệu gốm sứ nổi tiếng với các thiết kế hiện đại và tinh tế.
  • Sản phẩm: Đĩa ăn, tượng, đồ trang trí.
  • Giá: Trung bình đến cao cấp.

6.3. Lenox (Mỹ):

  • Đặc điểm: Thương hiệu gốm sứ hàng đầu của Mỹ, nổi tiếng với chất lượng cao và thiết kế trang nhã.
  • Sản phẩm: Đĩa ăn, bộ đồ ăn, đồ trang trí.
  • Giá: Cao cấp.

6.4. Villeroy & Boch (Đức):

  • Đặc điểm: Thương hiệu gốm sứ nổi tiếng với các thiết kế đa dạng, từ cổ điển đến hiện đại.
  • Sản phẩm: Đĩa ăn, đồ dùng nhà bếp, đồ trang trí.
  • Giá: Trung bình đến cao cấp.

6.5. Corelle (Mỹ):

  • Đặc điểm: Thương hiệu nổi tiếng với các loại đĩa làm từ thủy tinh chịu nhiệt, bền và nhẹ.
  • Sản phẩm: Đĩa ăn, bát, ly.
  • Giá: Bình dân đến trung bình.

Bảng Tóm Tắt Các Thương Hiệu Đĩa Nổi Tiếng:

Thương Hiệu Xuất Xứ Đặc Điểm Sản Phẩm Giá
Wedgwood Anh Gốm sứ lâu đời, thiết kế cổ điển và sang trọng Đĩa ăn, bộ trà, đồ trang trí Cao cấp
Royal Doulton Anh Gốm sứ, thiết kế hiện đại và tinh tế Đĩa ăn, tượng, đồ trang trí Trung bình đến cao cấp
Lenox Mỹ Gốm sứ hàng đầu, chất lượng cao, thiết kế trang nhã Đĩa ăn, bộ đồ ăn, đồ trang trí Cao cấp
Villeroy & Boch Đức Gốm sứ, thiết kế đa dạng (cổ điển đến hiện đại) Đĩa ăn, đồ dùng nhà bếp, đồ trang trí Trung bình đến cao cấp
Corelle Mỹ Thủy tinh chịu nhiệt, bền, nhẹ Đĩa ăn, bát, ly Bình dân đến trung bình

7. Mẹo Chọn Mua Đĩa Phù Hợp

Khi chọn mua đĩa, bạn nên cân nhắc các yếu tố sau để đảm bảo chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình:

7.1. Chất Liệu:

  • Gốm sứ: Đẹp, sang trọng, nhưng dễ vỡ.
  • Thủy tinh: Trong suốt, dễ vệ sinh, nhưng cũng dễ vỡ.
  • Nhựa: Nhẹ, bền, rẻ, nhưng không sang trọng bằng gốm sứ hoặc thủy tinh.
  • Kim loại: Bền, chịu nhiệt tốt, nhưng có thể bị trầy xước.

7.2. Kích Thước:

Chọn kích thước đĩa phù hợp với mục đích sử dụng. Ví dụ, đĩa ăn tối nên có kích thước lớn hơn đĩa salad hoặc đĩa tráng miệng.

7.3. Kiểu Dáng:

Chọn kiểu dáng đĩa phù hợp với phong cách trang trí của nhà bếp và bàn ăn của bạn.

7.4. Số Lượng:

Mua đủ số lượng đĩa cần thiết cho gia đình bạn và khách đến chơi nhà.

7.5. Giá Cả:

So sánh giá cả của các loại đĩa khác nhau trước khi quyết định mua.

7.6. Thương Hiệu:

Chọn mua đĩa của các thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng và độ bền.

8. Hướng Dẫn Bảo Quản Đĩa Đúng Cách

Để giữ cho đĩa của bạn luôn sạch đẹp và bền lâu, hãy làm theo các hướng dẫn sau:

8.1. Rửa Sạch Sau Khi Sử Dụng:

Rửa đĩa ngay sau khi sử dụng để tránh thức ăn bám khô và khó rửa.

8.2. Sử Dụng Nước Rửa Chén Phù Hợp:

Sử dụng nước rửa chén có độ pH trung tính để không làm hỏng bề mặt đĩa.

8.3. Tránh Va Đập Mạnh:

Tránh làm rơi hoặc va đập mạnh vào đĩa để không làm vỡ hoặc sứt mẻ.

8.4. Bảo Quản Nơi Khô Ráo:

Sau khi rửa sạch, lau khô đĩa và bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.

8.5. Xếp Đĩa Gọn Gàng:

Xếp đĩa gọn gàng trong tủ hoặc kệ để tiết kiệm không gian và tránh va chạm.

:max_bytes(150000):strip_icc():format(webp)/organize-kitchen-cabinets-plates-spices-80121019-02-4c60944073a842a0a9903e37992d3d46.jpg)

9. Câu Hỏi Thường Gặp Về “Cái Đĩa” Trong Tiếng Anh (FAQ)

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về “cái đĩa” trong tiếng Anh và câu trả lời chi tiết:

9.1. “Plate” có phải là từ duy nhất để chỉ “cái đĩa” trong tiếng Anh không?

Không, ngoài “plate”, bạn có thể sử dụng các từ như “dish” hoặc “platter” tùy thuộc vào loại đĩa và ngữ cảnh sử dụng.

9.2. Sự khác biệt giữa “plate” và “dish” là gì?

“Plate” thường chỉ một chiếc đĩa phẳng, trong khi “dish” có thể chỉ bất kỳ vật dụng nào dùng để đựng thức ăn, bao gồm cả đĩa, bát, khay.

9.3. “Charger plate” có dùng để đựng thức ăn không?

Không, “charger plate” chỉ dùng để trang trí bàn ăn và được đặt dưới các đĩa ăn khác.

9.4. Làm thế nào để rửa đĩa sứ đúng cách?

Bạn nên rửa đĩa sứ bằng tay với nước rửa chén có độ pH trung tính và tránh sử dụng các chất tẩy rửa mạnh.

9.5. Đĩa thủy tinh có an toàn khi sử dụng trong lò vi sóng không?

Tùy thuộc vào loại thủy tinh. Bạn nên kiểm tra hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trước khi cho đĩa thủy tinh vào lò vi sóng.

9.6. Mua đĩa ở đâu uy tín?

Bạn có thể mua đĩa ở các cửa hàng đồ gia dụng, siêu thị, trung tâm thương mại hoặc trên các trang web bán hàng trực tuyến uy tín.

9.7. Giá của một chiếc đĩa thường là bao nhiêu?

Giá của một chiếc đĩa phụ thuộc vào chất liệu, kích thước, kiểu dáng và thương hiệu. Đĩa nhựa thường rẻ nhất, trong khi đĩa gốm sứ cao cấp có giá cao hơn.

9.8. Làm thế nào để phân biệt đĩa gốm sứ thật và giả?

Đĩa gốm sứ thật thường có độ bóng cao, âm thanh vang khi gõ nhẹ và hoa văn sắc nét.

9.9. Có nên mua đĩa dùng một lần không?

Đĩa dùng một lần tiện lợi cho các buổi tiệc ngoài trời hoặc picnic, nhưng không thân thiện với môi trường.

9.10. Làm thế nào để bảo quản đĩa không bị trầy xước?

Bạn nên lót giấy hoặc vải mềm giữa các đĩa khi xếp chồng lên nhau để tránh trầy xước.

10. Xe Tải Mỹ Đình – Nơi Cung Cấp Thông Tin Hữu Ích Về Cuộc Sống

Qua bài viết này, Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) hy vọng đã cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết và hữu ích về “cái đĩa” trong tiếng Anh. Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến những kiến thức đa dạng và thiết thực, giúp bạn tự tin hơn trong cuộc sống và công việc.

Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về xe tải, đừng ngần ngại truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất. Chúng tôi cam kết cung cấp những sản phẩm và dịch vụ chất lượng, đáp ứng mọi nhu cầu của bạn.

Liên hệ ngay với Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn miễn phí:

  • Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
  • Hotline: 0247 309 9988
  • Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN

Hãy để Xe Tải Mỹ Đình đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *