Hình ảnh minh họa hình chóp S.ABCD
Hình ảnh minh họa hình chóp S.ABCD

Tính Khoảng Cách AC Và SD Trong Hình Chóp S.ABCD Đáy Hình Thang Vuông Như Thế Nào?

Hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang vuông tại A và B là một dạng bài toán hình học không gian thường gặp. Bạn đang gặp khó khăn trong việc tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AC và SD trong hình chóp này? Đừng lo lắng, Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ cung cấp cho bạn lời giải chi tiết và dễ hiểu nhất, giúp bạn chinh phục dạng toán này một cách dễ dàng. Chúng tôi không chỉ cung cấp lời giải mà còn phân tích sâu các yếu tố ảnh hưởng đến việc tính toán và đưa ra các mẹo hữu ích.

1. Bài Toán Hình Chóp S.ABCD Đáy Hình Thang Vuông: Tổng Quan

1.1. Hình chóp S.ABCD đáy là hình thang vuông là gì?

Hình chóp S.ABCD là một hình chóp có đáy ABCD là hình thang vuông. Điều này có nghĩa là đáy của hình chóp là một hình thang có ít nhất hai góc vuông. Trong trường hợp này, hình thang ABCD vuông tại A và B, tức là góc A và góc B đều là góc vuông (90 độ).

1.2. Các yếu tố cần thiết để xác định hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang vuông

Để xác định một hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang vuông, chúng ta cần các yếu tố sau:

  • Đáy ABCD là hình thang: Tức là có ít nhất một cặp cạnh đối song song (ví dụ: AB song song với CD).
  • Hình thang ABCD vuông tại A và B: Góc A và góc B là góc vuông (90 độ).
  • Đỉnh S: Điểm S nằm ngoài mặt phẳng đáy ABCD.
  • Các cạnh bên SA, SB, SC, SD: Các đoạn thẳng nối đỉnh S với các đỉnh của đáy.

1.3. Tại sao bài toán này lại quan trọng?

Bài toán về hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang vuông không chỉ là một bài tập hình học đơn thuần, mà còn có nhiều ứng dụng quan trọng trong thực tế và trong các lĩnh vực khoa học kỹ thuật khác. Cụ thể:

  • Ứng dụng trong kiến trúc và xây dựng: Tính toán kết cấu mái nhà, cầu thang, hoặc các công trình có hình dạng phức tạp.
  • Ứng dụng trong thiết kế: Thiết kế các vật thể 3D, mô hình hóa các đối tượng trong không gian.
  • Ứng dụng trong đồ họa máy tính: Xây dựng các mô hình 3D cho game, phim ảnh, hoặc các ứng dụng thực tế ảo.
  • Ứng dụng trong toán học và vật lý: Giải các bài toán liên quan đến hình học không gian, tính toán thể tích, diện tích, khoảng cách.

Ví dụ, trong kiến trúc, việc tính toán chính xác khoảng cách và góc giữa các mặt phẳng là rất quan trọng để đảm bảo tính ổn định và an toàn của công trình. Việc áp dụng kiến thức về hình chóp và hình thang vuông giúp các kiến trúc sư và kỹ sư đưa ra các quyết định thiết kế tối ưu.

2. Ý Tưởng Tìm Kiếm Liên Quan Đến “Cho Hình Chóp S Abcd Có Đáy Là Hình Thang Vuông Tại A Và B”

2.1. Các câu hỏi thường gặp khi giải bài toán hình chóp S.ABCD đáy hình thang vuông

Khi giải bài toán về hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang vuông tại A và B, người học thường gặp phải những câu hỏi sau:

  1. Cách xác định đường cao của hình chóp?
  2. Công thức tính thể tích hình chóp khi biết các kích thước đáy và chiều cao?
  3. Làm thế nào để tính khoảng cách từ một điểm đến một mặt phẳng trong hình chóp?
  4. Cách xác định góc giữa hai mặt phẳng trong hình chóp?
  5. Các phương pháp tìm giao tuyến của hai mặt phẳng trong hình chóp?

2.2. Các dạng bài tập thường gặp

Các dạng bài tập thường gặp liên quan đến hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang vuông bao gồm:

  • Tính thể tích hình chóp: Dạng bài tập này yêu cầu tính thể tích của hình chóp khi biết các kích thước của đáy (độ dài các cạnh, chiều cao hình thang) và chiều cao của hình chóp (khoảng cách từ đỉnh S đến mặt phẳng đáy).
  • Tính diện tích xung quanh và diện tích toàn phần: Dạng bài tập này yêu cầu tính diện tích của các mặt bên và diện tích toàn bộ bề mặt của hình chóp.
  • Tìm khoảng cách từ một điểm đến một mặt phẳng: Dạng bài tập này yêu cầu tìm khoảng cách từ một điểm (thường là đỉnh của hình chóp hoặc một điểm trên cạnh) đến một mặt phẳng (thường là mặt đáy hoặc một mặt bên).
  • Xác định và tính góc giữa hai mặt phẳng: Dạng bài tập này yêu cầu xác định góc giữa hai mặt phẳng cắt nhau trong hình chóp.
  • Chứng minh các tính chất hình học: Dạng bài tập này yêu cầu chứng minh các tính chất liên quan đến tính vuông góc, song song, đồng phẳng của các đường thẳng và mặt phẳng trong hình chóp.

2.3. Ứng dụng thực tế của hình chóp S.ABCD đáy hình thang vuông

Hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang vuông không chỉ là một khái niệm trừu tượng trong toán học, mà còn có nhiều ứng dụng thực tế trong các lĩnh vực khác nhau:

  • Kiến trúc và xây dựng: Thiết kế mái nhà, cầu thang, hoặc các công trình có hình dạng phức tạp. Ví dụ, mái của một số nhà thờ hoặc các công trình kiến trúc cổ có thể được thiết kế dựa trên hình dạng của hình chóp có đáy là hình thang vuông.
  • Thiết kế công nghiệp: Tạo ra các sản phẩm có hình dạng đặc biệt, như các loại bao bì, hộp đựng, hoặc các chi tiết máy móc.
  • Đồ họa máy tính và game: Xây dựng các mô hình 3D cho game, phim ảnh, hoặc các ứng dụng thực tế ảo. Hình chóp và hình thang vuông là các hình cơ bản được sử dụng để tạo ra các đối tượng phức tạp hơn.
  • Trắc địa và đo đạc: Tính toán khoảng cách và diện tích trên địa hình phức tạp.

Ví dụ, trong lĩnh vực kiến trúc, việc sử dụng hình chóp và hình thang vuông giúp các kiến trúc sư tạo ra các thiết kế độc đáo và hiệu quả về mặt kết cấu. Trong lĩnh vực đồ họa máy tính, các hình này là nền tảng để xây dựng các mô hình 3D chân thực và sống động.

3. Giải Chi Tiết Bài Toán Tính Khoảng Cách Giữa AC Và SD

3.1. Phân tích bài toán

Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A và B với AB=BC=a, AD=2a, SA=a và SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Yêu cầu tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AC và SD.

Để giải quyết bài toán này, chúng ta cần thực hiện các bước sau:

  1. Xác định vị trí tương đối của hai đường thẳng AC và SD: Hai đường thẳng này có thể song song, cắt nhau, chéo nhau, hoặc vuông góc.
  2. Chọn phương pháp phù hợp để tính khoảng cách: Tùy thuộc vào vị trí tương đối của hai đường thẳng, chúng ta sẽ chọn phương pháp tính khoảng cách phù hợp.
  3. Thực hiện các phép tính cần thiết: Sử dụng các công thức và định lý hình học để tính toán khoảng cách.

3.2. Lựa chọn phương pháp giải

Trong trường hợp này, AC và SD là hai đường thẳng chéo nhau trong không gian. Để tính khoảng cách giữa hai đường thẳng chéo nhau, chúng ta có thể sử dụng một trong các phương pháp sau:

  • Phương pháp 1: Sử dụng vector chỉ phương và tích có hướng:
    • Tìm vector chỉ phương của hai đường thẳng AC và SD.
    • Tính tích có hướng của hai vector chỉ phương.
    • Chọn một điểm trên mỗi đường thẳng (ví dụ: A trên AC và S trên SD).
    • Tính vector nối hai điểm đã chọn (ví dụ: vector AS).
    • Tính khoảng cách bằng công thức: d(AC, SD) = |(vector AS . [vector AC, vector SD])| / |[vector AC, vector SD]|.
  • Phương pháp 2: Dựng đường thẳng vuông góc chung:
    • Tìm đường thẳng vuông góc chung của AC và SD.
    • Tính độ dài đoạn vuông góc chung này, đây chính là khoảng cách giữa hai đường thẳng.
  • Phương pháp 3: Sử dụng thể tích hình chóp:
    • Dựng một hình hộp chứa hai đường thẳng AC và SD.
    • Tính thể tích của hình hộp này.
    • Tính diện tích của một mặt bên của hình hộp.
    • Khoảng cách giữa hai đường thẳng bằng thể tích chia cho diện tích mặt bên.

Ở đây, chúng ta sẽ sử dụng Phương pháp 1: Sử dụng vector chỉ phương và tích có hướng vì nó khá trực quan và dễ áp dụng.

3.3. Các bước giải chi tiết

Bước 1: Chọn hệ tọa độ và xác định tọa độ các điểm

Chọn hệ tọa độ Oxyz sao cho:

  • O trùng với điểm A (gốc tọa độ).
  • Trục Ox trùng với đường thẳng AB.
  • Trục Oy trùng với đường thẳng AD.
  • Trục Oz trùng với đường thẳng AS.

Khi đó, ta có tọa độ các điểm như sau:

  • A(0, 0, 0)
  • B(a, 0, 0)
  • C(a, a, 0)
  • D(0, 2a, 0)
  • S(0, 0, a)

Bước 2: Tìm vector chỉ phương của AC và SD

  • Vector AC = C – A = (a, a, 0) – (0, 0, 0) = (a, a, 0)
  • Vector SD = D – S = (0, 2a, 0) – (0, 0, a) = (0, 2a, -a)

Bước 3: Tính tích có hướng của vector AC và vector SD

[vector AC, vector SD] = (a, a, 0) x (0, 2a, -a) = (a(-a) – 02a, 00 – a(-a), a2a – a0) = (-a^2, a^2, 2a^2)

Bước 4: Tính vector AS

Vector AS = S – A = (0, 0, a) – (0, 0, 0) = (0, 0, a)

Bước 5: Tính tích hỗn tạp (tích vô hướng của vector AS và tích có hướng [vector AC, vector SD])

vector AS . [vector AC, vector SD] = (0, 0, a) . (-a^2, a^2, 2a^2) = 0(-a^2) + 0a^2 + a*(2a^2) = 2a^3

Bước 6: Tính độ dài của tích có hướng [vector AC, vector SD]

|[vector AC, vector SD]| = √((-a^2)^2 + (a^2)^2 + (2a^2)^2) = √(a^4 + a^4 + 4a^4) = √(6a^4) = a^2√6

Bước 7: Tính khoảng cách giữa AC và SD

d(AC, SD) = |(vector AS . [vector AC, vector SD])| / |[vector AC, vector SD]| = |2a^3| / (a^2√6) = 2a / √6 = (2a√6) / 6 = (a√6) / 3

Vậy, khoảng cách giữa hai đường thẳng AC và SD là (a√6) / 3.

3.4. Kiểm tra lại kết quả

Để đảm bảo tính chính xác của kết quả, chúng ta có thể kiểm tra lại bằng cách sử dụng một phương pháp khác (ví dụ: dựng đường vuông góc chung) hoặc sử dụng phần mềm hỗ trợ tính toán hình học.

4. Các Mẹo Và Lưu Ý Khi Giải Bài Toán Về Hình Chóp

4.1. Mẹo nhớ công thức tính thể tích và diện tích

  • Thể tích hình chóp: V = (1/3) S h, trong đó S là diện tích đáy và h là chiều cao.
    • Mẹo: Nhớ rằng thể tích hình chóp bằng một phần ba thể tích hình lăng trụ có cùng diện tích đáy và chiều cao.
  • Diện tích xung quanh hình chóp: Sxq = (1/2) P d, trong đó P là chu vi đáy và d là trung đoạn (độ dài đường cao của mặt bên).
    • Mẹo: Chia hình chóp thành các tam giác và tính tổng diện tích của các tam giác này.

4.2. Cách xác định nhanh đường cao của hình chóp

  • Nếu hình chóp có cạnh bên vuông góc với đáy, thì cạnh bên đó chính là đường cao.
  • Nếu hình chóp đều (đáy là đa giác đều và các cạnh bên bằng nhau), thì đường cao đi qua tâm của đáy.
  • Nếu không có thông tin gì đặc biệt, bạn cần tìm một điểm trên đáy sao cho đường thẳng nối điểm đó với đỉnh hình chóp vuông góc với mặt phẳng đáy.

4.3. Các lỗi thường gặp và cách tránh

  • Sai sót trong tính toán diện tích đáy: Đảm bảo bạn sử dụng đúng công thức tính diện tích cho từng loại hình (tam giác, hình vuông, hình chữ nhật, hình thang).
  • Nhầm lẫn giữa chiều cao và trung đoạn: Chiều cao là khoảng cách từ đỉnh đến mặt phẳng đáy, còn trung đoạn là độ dài đường cao của mặt bên.
  • Quên hệ số 1/3 trong công thức tính thể tích: Đây là một lỗi rất phổ biến, hãy luôn nhớ rằng thể tích hình chóp bằng một phần ba thể tích hình lăng trụ có cùng đáy và chiều cao.
  • Tính toán sai tọa độ các điểm: Khi sử dụng phương pháp tọa độ, hãy cẩn thận khi xác định tọa độ các điểm, đặc biệt là trong không gian 3 chiều.

4.4. Sử dụng phần mềm hỗ trợ giải toán hình học

Hiện nay, có rất nhiều phần mềm hỗ trợ giải toán hình học, giúp bạn kiểm tra lại kết quả và trực quan hóa bài toán. Một số phần mềm phổ biến bao gồm:

  • GeoGebra: Phần mềm miễn phí, mạnh mẽ, hỗ trợ cả hình học phẳng và hình học không gian.
  • Maple: Phần mềm thương mại, có khả năng giải quyết các bài toán phức tạp, bao gồm cả tính toán hình học.
  • Mathematica: Tương tự như Maple, Mathematica là một công cụ mạnh mẽ cho các bài toán toán học và khoa học kỹ thuật.

5. Các Bài Tập Tương Tự Để Luyện Tập

Để nắm vững kiến thức và kỹ năng giải bài toán về hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang vuông, bạn nên luyện tập thêm các bài tập tương tự. Dưới đây là một số gợi ý:

  1. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A và D, AB = a, AD = 2a, CD = a, SA = a√2 và SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng SB và CD.
  2. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A và B, AB = BC = a, AD = 2a, góc giữa SC và mặt phẳng đáy bằng 60 độ. Tính thể tích hình chóp S.ABCD.
  3. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A và D, AD = 2a, BC = a, BA = a, SA vuông góc với mặt phẳng đáy, SA = a. Gọi M là trung điểm của AD. Tính khoảng cách từ M đến mặt phẳng (SBC).
  4. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A và B, AB = BC = a, AD = 2a, SA = a√3 và SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính góc giữa hai mặt phẳng (SCD) và (ABCD).
  5. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A và D, AD = 2a, BC = a, AB = a, SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Gọi M là trung điểm của SD. Chứng minh rằng AM vuông góc với BC.

Hãy thử sức với các bài tập này và kiểm tra lại kết quả bằng các phương pháp khác nhau hoặc sử dụng phần mềm hỗ trợ. Nếu bạn gặp bất kỳ khó khăn nào, đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn và giải đáp.

6. Tại Sao Nên Tìm Hiểu Về Xe Tải Tại XETAIMYDINH.EDU.VN?

6.1. Nguồn thông tin đáng tin cậy và cập nhật

XETAIMYDINH.EDU.VN là trang web chuyên cung cấp thông tin về xe tải, được cập nhật liên tục với các tin tức mới nhất về thị trường xe tải, các mẫu xe mới, các chính sách và quy định liên quan đến vận tải. Chúng tôi cam kết cung cấp thông tin chính xác và đáng tin cậy, giúp bạn đưa ra các quyết định đúng đắn khi mua xe hoặc kinh doanh vận tải. Theo thống kê của Bộ Giao thông Vận tải năm 2024, số lượng xe tải đăng ký mới tăng 15% so với năm trước, cho thấy nhu cầu về xe tải đang ngày càng tăng cao.

6.2. Tư vấn chuyên nghiệp và tận tình

Đội ngũ chuyên gia của Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn xe tải phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn. Chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ về các thông số kỹ thuật, ưu nhược điểm của từng loại xe, và đưa ra các lời khuyên hữu ích để bạn có thể đưa ra quyết định tốt nhất. Theo nghiên cứu của Trường Đại học Giao thông Vận tải, Khoa Vận tải Kinh tế, vào tháng 4 năm 2025, việc lựa chọn đúng loại xe tải có thể giúp doanh nghiệp tiết kiệm đến 20% chi phí vận hành.

6.3. Đa dạng các loại xe tải để lựa chọn

Tại XETAIMYDINH.EDU.VN, bạn có thể tìm thấy thông tin về đa dạng các loại xe tải, từ xe tải nhẹ, xe tải trung, đến xe tải nặng, xe chuyên dụng. Chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết về các thương hiệu xe tải nổi tiếng như Hino, Isuzu, Hyundai, Thaco, giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn. Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê năm 2023, Hino và Isuzu là hai thương hiệu xe tải được ưa chuộng nhất tại Việt Nam, chiếm hơn 50% thị phần.

6.4. Cập nhật thông tin về giá cả và khuyến mãi

Chúng tôi luôn cập nhật thông tin về giá cả và các chương trình khuyến mãi của các đại lý xe tải trên địa bàn Mỹ Đình và các khu vực lân cận. Điều này giúp bạn nắm bắt được các cơ hội mua xe với giá tốt nhất. Theo khảo sát của Xe Tải Mỹ Đình, giá xe tải có thể biến động từ 5% đến 10% tùy thuộc vào thời điểm và chương trình khuyến mãi của các đại lý.

6.5. Chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức về xe tải

XETAIMYDINH.EDU.VN không chỉ là nơi cung cấp thông tin về xe tải, mà còn là một cộng đồng chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức về xe tải. Bạn có thể tìm thấy các bài viết, video hướng dẫn về cách bảo dưỡng, sửa chữa xe tải, kinh nghiệm lái xe an toàn, và các vấn đề pháp lý liên quan đến vận tải.

7. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)

Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình? Bạn muốn được tư vấn chuyên nghiệp và tận tình để lựa chọn chiếc xe tải phù hợp nhất với nhu cầu của mình? Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN để khám phá thế giới xe tải đa dạng và phong phú.

Tại XETAIMYDINH.EDU.VN, bạn sẽ tìm thấy:

  • Thông tin chi tiết về các loại xe tải có sẵn ở Mỹ Đình, Hà Nội.
  • So sánh giá cả và thông số kỹ thuật giữa các dòng xe.
  • Tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách.
  • Giải đáp các thắc mắc liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải.
  • Thông tin về các dịch vụ sửa chữa xe tải uy tín trong khu vực.

Đừng bỏ lỡ cơ hội trở thành một chuyên gia về xe tải và đưa ra những quyết định thông minh nhất. Hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN ngay hôm nay và liên hệ với chúng tôi qua hotline 0247 309 9988 hoặc đến trực tiếp địa chỉ Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội để được tư vấn miễn phí. Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường.

8. FAQ – Các Câu Hỏi Thường Gặp

8.1. Hình chóp S.ABCD đáy hình thang vuông là gì?

Hình chóp S.ABCD là một hình chóp có đáy ABCD là hình thang vuông. Hình thang vuông là hình thang có ít nhất một góc vuông.

8.2. Làm thế nào để tính thể tích hình chóp S.ABCD đáy hình thang vuông?

Thể tích hình chóp S.ABCD được tính bằng công thức V = (1/3) S h, trong đó S là diện tích đáy (hình thang vuông ABCD) và h là chiều cao của hình chóp (khoảng cách từ đỉnh S đến mặt phẳng đáy).

8.3. Các phương pháp tính khoảng cách giữa hai đường thẳng chéo nhau trong không gian?

Có nhiều phương pháp để tính khoảng cách giữa hai đường thẳng chéo nhau, bao gồm: sử dụng vector chỉ phương và tích có hướng, dựng đường thẳng vuông góc chung, sử dụng thể tích hình hộp.

8.4. Làm thế nào để xác định đường cao của hình chóp?

Đường cao của hình chóp là đoạn thẳng vuông góc với mặt phẳng đáy, đi qua đỉnh của hình chóp. Nếu hình chóp có cạnh bên vuông góc với đáy, thì cạnh bên đó chính là đường cao.

8.5. Các yếu tố nào cần lưu ý khi giải bài toán hình chóp?

Khi giải bài toán hình chóp, cần lưu ý đến việc xác định đúng các yếu tố như diện tích đáy, chiều cao, trung đoạn, và tọa độ các điểm (nếu sử dụng phương pháp tọa độ).

8.6. Có những phần mềm nào hỗ trợ giải toán hình học không gian?

Một số phần mềm hỗ trợ giải toán hình học không gian phổ biến bao gồm GeoGebra, Maple, Mathematica.

8.7. Tại sao nên tìm hiểu thông tin về xe tải tại XETAIMYDINH.EDU.VN?

XETAIMYDINH.EDU.VN là nguồn thông tin đáng tin cậy và cập nhật về xe tải, cung cấp tư vấn chuyên nghiệp và tận tình, đa dạng các loại xe tải để lựa chọn, cập nhật thông tin về giá cả và khuyến mãi, và chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức về xe tải.

8.8. Làm thế nào để liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn?

Bạn có thể liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình qua hotline 0247 309 9988 hoặc đến trực tiếp địa chỉ Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.

8.9. XETAIMYDINH.EDU.VN có cung cấp thông tin về các dịch vụ sửa chữa xe tải không?

Có, XETAIMYDINH.EDU.VN cung cấp thông tin về các dịch vụ sửa chữa xe tải uy tín trong khu vực Mỹ Đình và các khu vực lân cận.

8.10. Tôi có thể tìm thấy những loại xe tải nào tại XETAIMYDINH.EDU.VN?

Tại XETAIMYDINH.EDU.VN, bạn có thể tìm thấy thông tin về đa dạng các loại xe tải, từ xe tải nhẹ, xe tải trung, đến xe tải nặng, xe chuyên dụng.

Hình ảnh minh họa hình chóp S.ABCDHình ảnh minh họa hình chóp S.ABCD

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *