Trọng Lượng Xe Không Tải 910kg 1235kg là yếu tố quan trọng để lựa chọn xe tải phù hợp với nhu cầu vận chuyển hàng hóa. Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại xe tải có trọng lượng này, từ đó đưa ra quyết định sáng suốt nhất. Cùng khám phá các dòng xe tải nhẹ và xe tải nhỏ, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến trọng lượng xe.
1. Trọng Lượng Xe Không Tải 910kg 1235kg Là Gì Và Tại Sao Quan Trọng?
Trọng lượng xe không tải 910kg 1235kg là trọng lượng của xe khi không chở hàng hóa, bao gồm trọng lượng của khung xe, động cơ, nhiên liệu (thường là ở mức tối thiểu), dầu nhớt và các bộ phận khác cần thiết để xe hoạt động.
1.1. Tại Sao Trọng Lượng Xe Không Tải Lại Quan Trọng?
Trọng lượng xe không tải là một thông số kỹ thuật then chốt vì những lý do sau:
- Xác định khả năng tải hàng: Trọng lượng xe không tải là cơ sở để tính toán tải trọng tối đa mà xe có thể chở.
- Ảnh hưởng đến hiệu suất nhiên liệu: Xe có trọng lượng không tải nhẹ hơn thường tiết kiệm nhiên liệu hơn.
- Liên quan đến các quy định pháp luật: Trọng lượng xe ảnh hưởng đến các quy định về bằng lái, phí đường bộ và các quy định khác liên quan đến vận tải.
- Độ bền và an toàn: Trọng lượng xe cũng ảnh hưởng đến độ bền của xe và khả năng vận hành an toàn trên các loại địa hình khác nhau.
1.2. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Trọng Lượng Xe Không Tải 910kg 1235kg
Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến trọng lượng xe không tải, bao gồm:
- Vật liệu chế tạo: Khung xe làm từ thép có độ bền cao nhưng nặng hơn so với khung xe làm từ nhôm hoặc vật liệu composite.
- Kích thước xe: Xe có kích thước lớn hơn thường có trọng lượng không tải lớn hơn.
- Loại động cơ: Động cơ diesel thường nặng hơn động cơ xăng.
- Các trang bị trên xe: Các trang bị như điều hòa, hệ thống âm thanh, ghế da cũng làm tăng trọng lượng xe.
2. Phân Loại Xe Tải Có Trọng Lượng Không Tải 910kg 1235kg
Xe tải có trọng lượng không tải 910kg 1235kg thường thuộc phân khúc xe tải nhỏ và xe tải nhẹ.
2.1. Xe Tải Nhỏ
Xe tải nhỏ thường có trọng lượng không tải từ 910kg đến khoảng 1100kg. Đây là lựa chọn phổ biến cho các hộ kinh doanh cá thể, các cửa hàng nhỏ và các doanh nghiệp vận chuyển hàng hóa trong đô thị.
- Ưu điểm:
- Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trong các khu vực đông dân cư.
- Tiết kiệm nhiên liệu.
- Giá thành hợp lý.
- Nhược điểm:
- Tải trọng thấp, không phù hợp để chở hàng hóa nặng.
- Không gian cabin hạn chế.
2.2. Xe Tải Nhẹ
Xe tải nhẹ có trọng lượng không tải từ 1100kg đến 1235kg. Dòng xe này phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, có nhu cầu vận chuyển hàng hóa với khối lượng lớn hơn xe tải nhỏ.
- Ưu điểm:
- Tải trọng cao hơn xe tải nhỏ.
- Không gian cabin rộng rãi hơn.
- Đa dạng về mẫu mã và chủng loại.
- Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn xe tải nhỏ.
- Tiêu thụ nhiên liệu nhiều hơn.
2.3. Bảng so sánh chi tiết sự khác biệt giữa xe tải nhỏ và xe tải nhẹ
Tiêu chí | Xe tải nhỏ | Xe tải nhẹ |
---|---|---|
Trọng lượng không tải | 910kg – 1100kg | 1100kg – 1235kg |
Tải trọng | Thường dưới 1 tấn | Thường từ 1 tấn đến 2.5 tấn |
Kích thước | Nhỏ gọn | Lớn hơn |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Tiết kiệm | Cao hơn |
Giá thành | Rẻ hơn | Đắt hơn |
Phù hợp | Hộ kinh doanh cá thể, vận chuyển hàng hóa trong đô thị | Doanh nghiệp vừa và nhỏ, vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn hơn |
3. Các Dòng Xe Tải Có Trọng Lượng Không Tải 910kg 1235kg Phổ Biến Tại Việt Nam
Thị trường xe tải Việt Nam hiện nay có rất nhiều dòng xe có trọng lượng không tải nằm trong khoảng 910kg đến 1235kg. Dưới đây là một số dòng xe phổ biến:
3.1. Xe Tải Thaco Towner
Thaco Towner là dòng xe tải nhỏ được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ giá thành hợp lý, khả năng vận hành linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu.
- Thaco Towner 800: Trọng lượng không tải khoảng 910kg, tải trọng 990kg.
- Thaco Towner 990: Trọng lượng không tải khoảng 950kg, tải trọng 990kg.
3.1.1. Bảng thông số kỹ thuật chi tiết xe tải Thaco Towner
Thông số | Thaco Towner 800 | Thaco Towner 990 |
---|---|---|
Trọng lượng không tải | 910kg | 950kg |
Tải trọng | 990kg | 990kg |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 3.430 x 1.400 x 1.780 mm | 3.695 x 1.400 x 1.780 mm |
Động cơ | Xăng, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng | Xăng, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Dung tích xi lanh | 797cc | 970cc |
Công suất cực đại | 34kW/5000 vòng/phút | 48kW/5600 vòng/phút |
Giá tham khảo | Khoảng 150 triệu đồng | Khoảng 160 triệu đồng |
3.2. Xe Tải Suzuki Carry Pro
Suzuki Carry Pro là dòng xe tải nhỏ nhập khẩu, nổi tiếng với độ bền bỉ, khả năng vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.
- Suzuki Carry Pro: Trọng lượng không tải khoảng 855kg, tải trọng 750kg.
3.2.1. Bảng thông số kỹ thuật chi tiết xe tải Suzuki Carry Pro
Thông số | Suzuki Carry Pro |
---|---|
Trọng lượng không tải | 855kg |
Tải trọng | 750kg |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4.195 x 1.765 x 1.910 mm |
Động cơ | Xăng, 4 xi lanh thẳng hàng |
Dung tích xi lanh | 1.462cc |
Công suất cực đại | 71kW/6.000 vòng/phút |
Giá tham khảo | Khoảng 315 triệu đồng |
3.3. Xe Tải Hyundai H150
Hyundai H150 là dòng xe tải nhẹ được lắp ráp tại Việt Nam, được đánh giá cao về chất lượng, khả năng vận hành mạnh mẽ và thiết kế hiện đại.
- Hyundai H150: Trọng lượng không tải khoảng 1.235kg, tải trọng 1.490kg.
3.3.1. Bảng thông số kỹ thuật chi tiết xe tải Hyundai H150
Thông số | Hyundai H150 |
---|---|
Trọng lượng không tải | 1.235kg |
Tải trọng | 1.490kg |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 5.220 x 1.740 x 1.970 mm |
Động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Dung tích xi lanh | 2.497cc |
Công suất cực đại | 95.6kW/3.800 vòng/phút |
Giá tham khảo | Khoảng 420 triệu đồng |
3.4. Xe Tải Kia Frontier K200
Kia Frontier K200 là dòng xe tải nhẹ được sản xuất bởi Thaco, nổi bật với khả năng vận hành ổn định, tiết kiệm nhiên liệu và giá thành hợp lý.
- Kia Frontier K200: Trọng lượng không tải khoảng 1.210kg, tải trọng 990kg hoặc 1.490kg (tùy phiên bản).
3.4.1. Bảng thông số kỹ thuật chi tiết xe tải Kia Frontier K200
Thông số | Kia Frontier K200 |
---|---|
Trọng lượng không tải | 1.210kg |
Tải trọng | 990kg/1.490kg |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 5.280 x 1.810 x 2.090 mm |
Động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Dung tích xi lanh | 2.497cc |
Công suất cực đại | 94kW/3.800 vòng/phút |
Giá tham khảo | Khoảng 380 triệu đồng |
3.5. Xe Tải Veam VT260
Veam VT260 là dòng xe tải nhẹ của Việt Nam, được trang bị động cơ Hyundai mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và có độ bền cao.
- Veam VT260: Trọng lượng không tải khoảng 1.200kg, tải trọng 1.990kg.
3.5.1. Bảng thông số kỹ thuật chi tiết xe tải Veam VT260
Thông số | Veam VT260 |
---|---|
Trọng lượng không tải | 1.200kg |
Tải trọng | 1.990kg |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 5.085 x 1.780 x 2.610 mm |
Động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Dung tích xi lanh | 2.497cc |
Công suất cực đại | 73kW/3.400 vòng/phút |
Giá tham khảo | Khoảng 350 triệu đồng |
4. Kinh Nghiệm Lựa Chọn Xe Tải Có Trọng Lượng Không Tải 910kg 1235kg
Để lựa chọn được chiếc xe tải có trọng lượng không tải 910kg 1235kg phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng, bạn cần xem xét các yếu tố sau:
4.1. Xác Định Rõ Nhu Cầu Sử Dụng
Trước khi quyết định mua xe, bạn cần xác định rõ mục đích sử dụng xe là gì? Loại hàng hóa cần vận chuyển là gì? Khối lượng hàng hóa trung bình mỗi chuyến là bao nhiêu? Quãng đường vận chuyển thường là bao xa? Địa hình vận chuyển chủ yếu là đường đô thị hay đường trường?
4.2. Xem Xét Tải Trọng Cho Phép Của Xe
Tải trọng cho phép của xe là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét. Bạn cần đảm bảo rằng tải trọng của xe đáp ứng được nhu cầu vận chuyển hàng hóa của bạn.
4.3. Quan Tâm Đến Kích Thước Thùng Xe
Kích thước thùng xe cũng là một yếu tố quan trọng. Bạn cần chọn loại thùng xe có kích thước phù hợp với loại hàng hóa cần vận chuyển. Có nhiều loại thùng xe khác nhau như thùng lửng, thùng kín, thùng bạt, thùng đông lạnh,…
4.4. Động Cơ Và Khả Năng Vận Hành
Động cơ là trái tim của xe tải. Bạn nên chọn xe có động cơ mạnh mẽ, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu. Khả năng vận hành của xe cũng rất quan trọng, đặc biệt nếu bạn thường xuyên phải di chuyển trên địa hình xấu hoặc đường đèo dốc.
4.5. Các Trang Bị Tiện Nghi Và An Toàn
Các trang bị tiện nghi như điều hòa, hệ thống âm thanh, ghế ngồi thoải mái sẽ giúp bạn lái xe thoải mái hơn. Các trang bị an toàn như hệ thống phanh ABS, hệ thống chống trượt, hệ thống cân bằng điện tử sẽ giúp bạn lái xe an toàn hơn.
4.6. Giá Cả Và Chi Phí Vận Hành
Giá cả là một yếu tố quan trọng cần xem xét. Bạn nên so sánh giá cả của các dòng xe khác nhau để chọn được chiếc xe có giá phù hợp với ngân sách của mình. Ngoài ra, bạn cũng cần tính đến các chi phí vận hành như chi phí nhiên liệu, chi phí bảo dưỡng, chi phí sửa chữa,…
4.7. Thương Hiệu Và Uy Tín Của Nhà Sản Xuất
Thương hiệu và uy tín của nhà sản xuất cũng là một yếu tố quan trọng. Bạn nên chọn mua xe của các nhà sản xuất có uy tín trên thị trường để đảm bảo chất lượng và dịch vụ hậu mãi tốt.
5. Ưu Điểm Khi Tìm Hiểu Về Xe Tải Tại XETAIMYDINH.EDU.VN
Khi bạn tìm hiểu thông tin về xe tải tại XETAIMYDINH.EDU.VN, bạn sẽ nhận được những lợi ích sau:
- Thông tin chi tiết và chính xác: Chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết về các dòng xe tải, bao gồm thông số kỹ thuật, giá cả, đánh giá và so sánh.
- Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ tư vấn viên của chúng tôi có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xe tải, sẵn sàng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của bạn.
- Cập nhật thông tin mới nhất: Chúng tôi luôn cập nhật thông tin mới nhất về thị trường xe tải, giúp bạn nắm bắt được những xu hướng và công nghệ mới nhất.
- Địa chỉ uy tín: XETAIMYDINH.EDU.VN là một địa chỉ uy tín để bạn tìm hiểu thông tin về xe tải.
6. Câu Hỏi Thường Gặp Về Trọng Lượng Xe Không Tải 910kg 1235kg
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về trọng lượng xe không tải 910kg 1235kg:
6.1. Trọng lượng xe không tải có ảnh hưởng đến phí đường bộ không?
Có, trọng lượng xe không tải là một trong những yếu tố để tính phí đường bộ.
6.2. Làm thế nào để giảm trọng lượng xe không tải?
Bạn có thể giảm trọng lượng xe không tải bằng cách sử dụng vật liệu nhẹ hơn để chế tạo khung xe và thùng xe, loại bỏ các trang bị không cần thiết.
6.3. Trọng lượng xe không tải có ảnh hưởng đến tốc độ tối đa của xe không?
Có, xe có trọng lượng không tải nhẹ hơn thường có tốc độ tối đa cao hơn.
6.4. Xe tải có trọng lượng không tải 910kg 1235kg có thể chở được những loại hàng hóa nào?
Xe tải có trọng lượng không tải 910kg 1235kg có thể chở được nhiều loại hàng hóa khác nhau, tùy thuộc vào tải trọng cho phép của xe và kích thước thùng xe. Ví dụ, bạn có thể chở vật liệu xây dựng, hàng tiêu dùng, nông sản,…
6.5. Tôi nên chọn xe tải có trọng lượng không tải 910kg hay 1235kg?
Việc lựa chọn xe tải có trọng lượng không tải 910kg hay 1235kg phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng của bạn. Nếu bạn chỉ cần chở hàng hóa nhẹ và thường xuyên di chuyển trong đô thị, xe tải có trọng lượng không tải 910kg là phù hợp. Nếu bạn cần chở hàng hóa nặng hơn và thường xuyên di chuyển trên đường trường, xe tải có trọng lượng không tải 1235kg là lựa chọn tốt hơn.
6.6. Mua xe tải có trọng lượng không tải 910kg 1235kg ở đâu uy tín?
Bạn có thể mua xe tải có trọng lượng không tải 910kg 1235kg tại các đại lý xe tải uy tín trên toàn quốc. Bạn nên tìm hiểu kỹ thông tin về các đại lý, so sánh giá cả và dịch vụ trước khi quyết định mua xe.
6.7. Thủ tục mua xe tải có trọng lượng không tải 910kg 1235kg như thế nào?
Thủ tục mua xe tải có trọng lượng không tải 910kg 1235kg tương tự như thủ tục mua các loại xe tải khác. Bạn cần chuẩn bị các giấy tờ cần thiết như chứng minh nhân dân, sổ hộ khẩu, giấy phép kinh doanh (nếu có),… và làm theo hướng dẫn của đại lý xe tải.
6.8. Chi phí bảo dưỡng xe tải có trọng lượng không tải 910kg 1235kg là bao nhiêu?
Chi phí bảo dưỡng xe tải có trọng lượng không tải 910kg 1235kg phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại xe, số km đã đi, tình trạng xe,… Bạn nên mang xe đến các trung tâm bảo dưỡng uy tín để được tư vấn và báo giá chi tiết.
6.9. Tôi có cần bằng lái xe tải để lái xe tải có trọng lượng không tải 910kg 1235kg không?
Bạn cần bằng lái xe tải phù hợp với tải trọng của xe. Nếu xe có tải trọng dưới 3.5 tấn, bạn cần bằng lái hạng B2. Nếu xe có tải trọng trên 3.5 tấn, bạn cần bằng lái hạng C.
6.10. Nên mua xe tải mới hay xe tải cũ có trọng lượng không tải 910kg 1235kg?
Việc lựa chọn mua xe tải mới hay xe tải cũ phụ thuộc vào ngân sách và nhu cầu sử dụng của bạn. Xe tải mới có ưu điểm là chất lượng đảm bảo, ít hỏng hóc, nhưng giá thành cao hơn. Xe tải cũ có giá thành rẻ hơn, nhưng chất lượng có thể không đảm bảo và có thể phát sinh nhiều chi phí sửa chữa.
7. Kết Luận
Việc lựa chọn xe tải có trọng lượng không tải 910kg 1235kg phù hợp là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của bạn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để đưa ra quyết định sáng suốt nhất.
Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần tư vấn thêm về các dòng xe tải, hãy liên hệ ngay với Xe Tải Mỹ Đình qua số Hotline: 0247 309 9988 hoặc truy cập website XETAIMYDINH.EDU.VN để được hỗ trợ tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường!
Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.