Xe ô tô 5 chỗ ngày càng được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ sự linh hoạt trong đô thị và khả năng đáp ứng nhu cầu của nhiều gia đình. Bên cạnh các yếu tố như giá cả, động cơ, trang bị, kích thước xe 5 chỗ đóng vai trò quan trọng trong quyết định mua xe. Hiểu rõ về kích thước tiêu chuẩn và các yếu tố liên quan sẽ giúp bạn chọn được chiếc xe phù hợp với không gian sống, thói quen di chuyển và nhu cầu sử dụng hàng ngày.
Thông Số Kích Thước Xe 5 Chỗ Quan Trọng
thông số kích thước xe 5 chỗ
Kích thước tổng thể của xe ô tô 5 chỗ được xác định bởi các thông số chính sau đây, mỗi thông số đều có ảnh hưởng riêng đến trải nghiệm lái xe và sử dụng:
- Chiều dài xe: Đo từ điểm đầu mũi xe đến điểm cuối đuôi xe. Chiều dài xe ảnh hưởng trực tiếp đến sự linh hoạt khi di chuyển trong phố đông và khả năng xoay sở trong không gian hẹp. Xe càng dài, khả năng linh hoạt càng giảm.
- Chiều rộng xe: Đo từ mép ngoài cùng bên trái đến mép ngoài cùng bên phải của xe. Chiều rộng xe quyết định không gian nội thất bên trong, đặc biệt là sự thoải mái cho hàng ghế sau và không gian để vai.
- Chiều cao xe: Đo từ mặt đất lên điểm cao nhất của xe (thường là nóc xe). Chiều cao xe ảnh hưởng đến khoảng sáng gầm xe và tính khí động học của xe. Xe cao có thể có khoảng sáng gầm tốt hơn nhưng cũng có thể tạo ra lực cản gió lớn hơn.
- Chiều dài cơ sở: Khoảng cách giữa trục bánh xe trước và trục bánh xe sau. Chiều dài cơ sở lớn thường đồng nghĩa với không gian nội thất rộng rãi hơn, đặc biệt là không gian để chân cho hàng ghế sau và khoang hành lý.
- Khoảng sáng gầm xe: Khoảng cách từ điểm thấp nhất của gầm xe đến mặt đất. Khoảng sáng gầm xe quyết định khả năng vượt địa hình và khả năng di chuyển trên đường xấu, đường gồ ghề hoặc leo vỉa hè.
- Bán kính vòng quay tối thiểu: Bán kính vòng tròn nhỏ nhất mà xe có thể quay đầu. Bán kính vòng quay nhỏ giúp xe dễ dàng xoay trở trong không gian hẹp, đường phố đông đúc và khi đỗ xe.
Hiểu rõ các thông số kích thước này giúp người lái dự đoán và xử lý tốt hơn các tình huống giao thông, từ việc lùi đỗ xe, quay đầu xe đến di chuyển trên đường phố chật hẹp.
Kích Thước Xe 5 Chỗ Tiêu Chuẩn Theo Phân Khúc
Kích thước xe 5 chỗ không cố định mà thay đổi tùy theo phân khúc và kiểu dáng xe. Các mẫu xe 5 chỗ phổ biến thường thuộc phân khúc hạng A, B, C và D, với hai kiểu dáng chính là hatchback và sedan. Dưới đây là bảng kích thước tham khảo cho từng phân khúc:
| HẠNG XE | KÍCH THƯỚC XE HATCHBACK 4-5 CHỖ | KÍCH THƯỚC XE SEDAN 5 CHỖ |
|—|—|—|—|
| | KÍCH THƯỚC DxRxC NHỎ NHẤT | KÍCH THƯỚC DxRxC LỚN NHẤT | KÍCH THƯỚC DxRxC NHỎ NHẤT | KÍCH THƯỚC DxRxC LỚN NHẤT |
| A | 3.300 x 1.450 x 1.400 (mm) | 3.700 x 1.500 x 1.450 (mm) | 3.900 x 1.650 x 1.550 (mm) | 4.100 x 1.670 x 1.550 (mm) |
| B | 3.700 x 1.550 x 1.450 (mm) | 3.900 x 1.550 x 1.600 (mm) | 4.100 x 1.650 x 1.550 (mm) | 4.300 x 1.700 x 1.660 (mm) |
| C | 3.900 x 1.700 x 1.550 (mm) | 4.100 x 1.700 x 1.600 (mm) | 4.300 x 1.750 x 1.550 (mm) | 4.550 x 1.700 x 1.650 (mm) |
| D | 4.100 x 1.700 x 1.600 (mm) | 4.300 x 1.750 x 1.700 (mm) | 4.600 x 1.700 x 1.650 (mm) | 5.000 x 1.700 x 1.900 (mm) |
Bảng trên cho thấy sự khác biệt về kích thước xe 5 chỗ giữa các phân khúc. Xe hạng A thường nhỏ gọn nhất, phù hợp với di chuyển trong đô thị đông đúc. Xe hạng D có kích thước lớn nhất, mang lại không gian rộng rãi và thoải mái hơn.
Kích Thước Xe 5 Chỗ Phổ Biến Tại Việt Nam
Xe 5 chỗ ngày càng trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều khách hàng Việt Nam. Ưu điểm của dòng xe này là kích thước nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển linh hoạt trong đô thị. Đặc biệt, các mẫu xe gầm cao 5 chỗ (SUV/CUV) còn mang lại sự tiện lợi khi vượt chướng ngại vật, đường xấu hoặc ngập nước.
Dưới đây là thông tin chi tiết về kích thước xe 5 chỗ của một số mẫu xe phổ biến tại thị trường Việt Nam, giúp bạn có cái nhìn trực quan hơn khi lựa chọn xe:
Toyota Vios
Kích thước xe 5 chỗ Toyota Vios
Kích thước xe 5 chỗ | Toyota Vios |
---|---|
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) | 4.425 x 1.730 x 1.475 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2.550 (mm) |
Khoảng sáng gầm | 133 (mm) |
Bán kính vòng quay | 5.100 (mm) |
Trọng lượng xe 5 chỗ toàn tải | 1.550 (kg) |
Toyota Vios thuộc phân khúc sedan hạng B, nổi tiếng với sự bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu. Kích thước xe Vios khá nhỏ gọn, phù hợp với giao thông đô thị.
Toyota Camry
Toyota Camry
Kích thước xe 5 chỗ | Toyota Camry |
---|---|
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) | 4.885 x 1.840 x 1.445 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2.825 (mm) |
Khoảng sáng gầm | 140 (mm) |
Bán kính vòng quay | 5.700 (mm) |
Trọng lượng bản thân | 1.520 (kg) |
Trọng lượng toàn tải | 2.030 (kg) |
Toyota Camry thuộc phân khúc sedan hạng D, có kích thước lớn hơn đáng kể so với Vios, mang đến không gian nội thất rộng rãi và thoải mái cho cả người lái và hành khách.
Toyota Corolla Altis
Toyota Corolla Altis
Kích thước xe 5 chỗ | Toyota Corolla Altis 1.8G | Toyota Corolla Altis 1.8V | Toyota Corolla Altis 1.8HEV |
---|---|---|---|
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) | 4.630 x 1.780 x 1.435 (mm) | 4.630 x 1.780 x 1.435 (mm) | 4.630 x 1.780 x 1.455 (mm) |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 (mm) | 2.700 (mm) | 2.700 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 142 (mm) | 142 (mm) | 148 (mm) |
Bán kính quay vòng | 5.2 (m) | 5.4 (m) | 5.4 (m) |
Trọng lượng bản thân | 1.330 (kg) | 1.200-1.260 (kg) | 1430 (kg) |
Trọng lượng toàn tải | 1.605 (kg) | 1.635 (kg) | 1830 (kg) |
Toyota Corolla Altis nằm giữa Vios và Camry về kích thước, thuộc phân khúc sedan hạng C. Xe có kích thước vừa phải, phù hợp cho cả gia đình và công việc.
Hyundai Accent
Hyundai Accent
Kích thước xe 5 chỗ | Hyundai Accent |
---|---|
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) | 4.440 x 1.729 x 1.470 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2.600 (mm) |
Khoảng sáng gầm | 150 (mm) |
Bán kính vòng quay | 5.200 (mm) |
Trọng lượng bản thân | 1.090 (kg) |
Trọng lượng toàn tải | 1.540 (kg) |
Hyundai Accent là đối thủ cạnh tranh trực tiếp của Toyota Vios trong phân khúc sedan hạng B. Kích thước xe tương đương Vios, mang đến sự linh hoạt và tiện lợi khi di chuyển trong đô thị.
Mazda 3
Mazda 3
Kích thước xe 5 chỗ | Mazda 3 |
---|---|
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) | 4.660 x 1.795 x 1.440 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2.725 (mm) |
Khoảng sáng gầm | 145 (mm) |
Bán kính vòng quay | 5,3 (m) |
Trọng lượng bản thân | 1.330 (kg) |
Trọng lượng toàn tải | 1.780 (kg) |
Mazda 3 thuộc phân khúc sedan/hatchback hạng C, nổi bật với thiết kế KODO và cảm giác lái thể thao. Kích thước xe Mazda 3 tương đương Corolla Altis.
Mazda CX-5
Mazda CX-5
Kích thước xe 5 chỗ | Mazda CX-5 |
---|---|
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) | 4.550 x 1.840 x 1.680 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2.700 (mm) |
Khoảng sáng gầm | 200 (mm) |
Bán kính vòng quay | 5,46 (m) |
Trọng lượng bản thân | 1.550 (kg) |
Trọng lượng toàn tải | 2.000 (kg) |
Mazda CX-5 là mẫu CUV (Crossover Utility Vehicle) 5 chỗ gầm cao, được ưa chuộng nhờ thiết kế đẹp, trang bị tiện nghi và khả năng vận hành linh hoạt. Khoảng sáng gầm xe CX-5 lớn hơn đáng kể so với các mẫu sedan.
Kia Cerato
Kia Cerato
Kích thước xe ô tô 5 chỗ | Kia Cerato |
---|---|
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) | 4640 x 1800 x 1450 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2.700 (mm) |
Khoảng sáng gầm | 150 (mm) |
Bán kính vòng quay | 5.300 (mm) |
Trọng lượng bản thân | 1.210 (kg) |
Trọng lượng toàn tải | 1.610 (kg) |
Kia Cerato (K3) là mẫu sedan 5 chỗ hạng C, cạnh tranh với Toyota Corolla Altis và Mazda 3. Xe có kích thước tương đương các đối thủ trong phân khúc.
Kia Sportage
Kia Sportage
Kích thước xe ô tô 5 chỗ | Kia Sportage |
---|---|
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) | 4.660 x 1.865 x 1.700 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2.755 (mm) |
Khoảng sáng gầm | 190 (mm) |
Bán kính vòng quay | 5890 (mm) |
Kia Sportage là mẫu SUV 5 chỗ, có kích thước lớn hơn Kia Cerato và Mazda CX-5, mang đến không gian nội thất và khoang hành lý rộng rãi hơn.
Ford Ranger
Ford Ranger
Kích thước xe 5 chỗ | Ford Ranger |
---|---|
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) | 5.362 x 1.918 x 1.875 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 3.270 (mm) |
Khoảng sáng gầm | 230 (mm) |
Bán kính vòng quay | 6.350 (mm) |
Trọng lượng tiêu chuẩn | 3200 (kg) |
Ford Ranger là mẫu xe bán tải 5 chỗ, có kích thước lớn nhất trong danh sách này. Mặc dù là xe 5 chỗ, Ranger có kích thước và trọng tải vượt trội so với các dòng xe du lịch thông thường.
Ford Territory
Ford Territory
Kích thước xe 5 chỗ | Ford Territory |
---|---|
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) | 4.630 x 1.935 x 1.706 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2.726 (mm) |
Khoảng sáng gầm | 190 (mm) |
Trọng lượng không tải | 1.632 (kg) |
Ford Territory là mẫu CUV 5 chỗ khác của Ford, có kích thước tương đương Mazda CX-5 và Kia Sportage, mang đến không gian nội thất rộng rãi và khả năng vận hành linh hoạt.
Lưu Ý Quan Trọng Khi Lựa Chọn Xe Dựa Trên Kích Thước
Khi lựa chọn kích thước xe 5 chỗ, bạn cần xem xét kỹ các thông số kích thước tổng thể, nội ngoại thất và đặc biệt lưu ý các yếu tố sau:
- Số lượng hành khách và không gian nội thất: Đối với gia đình 3-4 người, xe 5 chỗ là lựa chọn phù hợp. Tuy nhiên, nếu thường xuyên chở đủ 5 người lớn, hoặc có người cao lớn, nên ưu tiên các mẫu xe có kích thước nội thất rộng rãi, đặc biệt là không gian hàng ghế sau. Sedan hạng C hoặc D, hoặc các mẫu SUV/CUV thường cung cấp không gian thoải mái hơn so với hatchback hoặc sedan hạng A, B.
- Dung tích cốp xe: Nếu bạn thường xuyên đi du lịch hoặc cần chở nhiều đồ đạc, hãy quan tâm đến dung tích cốp xe. Các mẫu sedan thường có cốp xe lớn hơn hatchback, trong khi SUV/CUV có thể có khoang hành lý linh hoạt hơn nhờ khả năng gập hàng ghế sau.
- Kích thước và không gian đỗ xe: Nếu bạn sống trong khu đô thị chật hẹp hoặc gara xe có diện tích hạn chế, xe có kích thước nhỏ gọn sẽ dễ dàng di chuyển và đỗ xe hơn. Các mẫu xe hạng A, B hoặc hatchback thường là lựa chọn tốt trong trường hợp này.
- Khả năng vận hành và điều khiển: Kích thước xe ảnh hưởng đến khả năng vận hành và điều khiển. Xe nhỏ gọn linh hoạt hơn trong phố, xe lớn ổn định hơn trên đường trường. Hãy cân nhắc nhu cầu di chuyển chính của bạn để chọn kích thước xe phù hợp.
- Chi phí mua và vận hành: Kích thước xe thường đi kèm với giá bán và chi phí vận hành. Xe lớn hơn thường đắt hơn, tiêu hao nhiên liệu nhiều hơn và chi phí bảo dưỡng cũng có thể cao hơn. Hãy cân đối ngân sách của bạn để lựa chọn xe phù hợp.
Hy vọng những thông tin chi tiết về kích thước xe 5 chỗ trên đây sẽ giúp bạn có thêm kiến thức hữu ích để đưa ra quyết định lựa chọn chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu và điều kiện sử dụng của mình.