Đặc Điểm Về Số Lượng Nguồn Lao Động Nước Ta Hiện Nay?

Về Số Lượng Nguồn Lao động Nước Ta Hiện Nay Có đặc điểm gì nổi bật? Bài viết này của Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy về thị trường lao động Việt Nam, giúp bạn hiểu rõ hơn về quy mô, cơ cấu và những thách thức, cơ hội đang đặt ra. Qua đó, bạn sẽ có cái nhìn toàn diện về nguồn nhân lực, yếu tố then chốt cho sự phát triển kinh tế đất nước, bao gồm cả lĩnh vực vận tải và logistics.

1. Quy Mô và Cơ Cấu Dân Số Ảnh Hưởng Đến Nguồn Lao Động Như Thế Nào?

Quy mô dân số lớn và cơ cấu dân số đang thay đổi tạo ra những ảnh hưởng đáng kể đến nguồn lao động của Việt Nam.

Dân số trung bình của Việt Nam năm 2023 đạt 100,3 triệu người, với tỷ lệ nam và nữ khá cân bằng (nam giới chiếm 49,9%, nữ giới 50,1%). Việt Nam là quốc gia đông dân thứ ba trong khu vực Đông Nam Á và thứ 15 trên thế giới. Tuy nhiên, tốc độ tăng dân số đang giảm dần, từ 0,98% năm 2022 xuống 0,84% năm 2023, dự báo tiếp tục giảm trong những năm tới.

Cơ cấu dân số Việt Nam đang dịch chuyển theo hướng tăng tỷ lệ người cao tuổi và giảm tỷ lệ dân số trẻ. Tỷ trọng nhóm dân số trẻ từ 0-14 tuổi giảm từ 24,3% năm 2019 xuống khoảng 23,9% năm 2023, trong khi nhóm dân số từ 60 tuổi trở lên tăng nhanh, từ 11,9% năm 2019 lên 13,9% vào năm 2023. Nhóm dân số trong độ tuổi từ 15-59 tuổi chiếm 63,8% năm 2019, giảm xuống còn 62,2% năm 2023.

1.1. Dân Số Vàng và Già Hóa Dân Số Tác Động Đến Lực Lượng Lao Động Ra Sao?

Việt Nam hiện đang trong thời kỳ cơ cấu dân số vàng, nhưng đồng thời cũng đang trải qua quá trình già hóa dân số. Điều này tạo ra cả cơ hội và thách thức cho nguồn lao động.

  • Cơ hội: Lực lượng lao động dồi dào trong độ tuổi 15-59 tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế, cung cấp nguồn nhân lực lớn cho các ngành sản xuất, dịch vụ, bao gồm cả ngành vận tải và logistics.
  • Thách thức: Tỷ lệ người cao tuổi tăng nhanh gây áp lực lên hệ thống an sinh xã hội, đòi hỏi cần có chính sách phù hợp để đảm bảo cuộc sống cho người già và khuyến khích họ tiếp tục đóng góp vào nền kinh tế. Đồng thời, cần có giải pháp để nâng cao chất lượng nguồn lao động, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường.

1.2. Đô Thị Hóa Ảnh Hưởng Đến Nguồn Lao Động Như Thế Nào?

Tốc độ đô thị hóa ở Việt Nam tiếp tục diễn ra mạnh mẽ, với tỷ lệ dân số thành thị năm 2023 khoảng 38,1%, tăng 0,6 điểm phần trăm so với năm 2022 và tăng 1 điểm phần trăm so với năm 2021.

  • Ảnh hưởng tích cực: Đô thị hóa tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới trong các khu công nghiệp, khu chế xuất, khu dịch vụ, thu hút lao động từ nông thôn ra thành thị. Điều này giúp nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống cho người lao động.
  • Thách thức: Đô thị hóa gây áp lực lên hệ thống hạ tầng, nhà ở, giao thông, môi trường ở các đô thị. Đồng thời, tạo ra sự cạnh tranh gay gắt về việc làm, đòi hỏi người lao động phải có trình độ chuyên môn, kỹ năng đáp ứng yêu cầu của thị trường.

2. Thực Trạng Lực Lượng Lao Động Hiện Nay Ở Việt Nam Như Thế Nào?

Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên trong quý IV năm 2023 là 52,5 triệu người, tăng hơn 113,5 nghìn người so với quý trước và 401,9 nghìn người so với cùng kỳ năm trước. Tính chung năm 2023, lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên đạt 52,4 triệu người, tăng 666,5 nghìn người so với năm trước.

2.1. Tỷ Lệ Tham Gia Lực Lượng Lao Động Có Cao Không?

Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động quý IV năm 2023 là 68,9%, giữ mức ổn định không thay đổi từ quý IV năm 2022. Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động của nữ giới là 62,7% và của nam giới là 75,3%. Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động khu vực thành thị là 65,2%, thấp hơn ở khu vực nông thôn là 6,1 điểm phần trăm.

2.2. Chất Lượng Nguồn Lao Động Đã Được Nâng Cao Chưa?

Tỷ lệ lao động qua đào tạo có bằng, chứng chỉ quý IV năm 2023 là 27,6%, tăng 0,3 điểm phần trăm so với quý trước và tăng 1,2 điểm phần trăm so với cùng kỳ năm trước. Như vậy, tính đến cuối năm 2023, cả nước vẫn còn 38,0 triệu lao động chưa qua đào tạo.

  • Thách thức: Chất lượng nguồn lao động còn thấp, tỷ lệ lao động qua đào tạo còn hạn chế, chưa đáp ứng được yêu cầu ngày càng cao của thị trường lao động. Điều này đòi hỏi cần có giải pháp để nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ thuật cho người lao động.
  • Cơ hội: Với số lượng lớn lao động chưa qua đào tạo, Việt Nam có tiềm năng lớn để phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của các ngành kinh tế, đặc biệt là các ngành công nghiệp công nghệ cao, dịch vụ hiện đại.

3. Tình Hình Việc Làm Hiện Nay Như Thế Nào?

Lao động có việc làm quý IV năm 2023 đạt gần 51,5 triệu người, tăng 130,4 nghìn người so với quý trước và tăng 414,6 nghìn người so với cùng kỳ năm trước. Tính chung năm 2023, lao động có việc làm đạt 51,3 triệu người, tăng 683,0 nghìn người so với năm 2022.

3.1. Cơ Cấu Lao Động Theo Khu Vực Kinh Tế Có Gì Thay Đổi?

Quý IV năm 2023, số lao động trong khu vực công nghiệp và xây dựng đạt 17,2 triệu người, tăng 92,0 nghìn người so với quý trước; lao động trong khu vực dịch vụ đạt 20,5 triệu người, tăng 58,6 nghìn người; khu vực nông, lâm nghiệp và thủy sản với số lao động là 13,8 triệu người, giảm 20,1 nghìn người.

  • Xu hướng: Cơ cấu lao động đang chuyển dịch từ khu vực nông, lâm nghiệp và thủy sản sang khu vực công nghiệp, xây dựng và dịch vụ. Điều này phản ánh quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa nền kinh tế, tạo ra nhiều việc làm mới trong các ngành công nghiệp và dịch vụ.
  • Vấn đề: Sự chuyển dịch cơ cấu lao động diễn ra chậm, chưa đáp ứng được yêu cầu phát triển của nền kinh tế. Cần có giải pháp để thúc đẩy quá trình chuyển dịch này, tạo điều kiện cho người lao động tiếp cận với các cơ hội việc làm mới trong các ngành công nghiệp và dịch vụ.

3.2. Lao Động Phi Chính Thức Chiếm Tỷ Trọng Lớn Như Thế Nào?

Số người lao động đang làm việc có xu hướng tăng nhưng thị trường lao động chưa có sự cải thiện về chất lượng lao động khi số lao động làm các công việc bấp bênh, thiếu tính ổn định vẫn chiếm tỷ trọng lớn có xu hướng tăng lên. Số người có việc làm phi chính thức chung (bao gồm cả lao động làm việc trong hộ nông, lâm nghiệp và thủy sản) trong quý IV năm 2023 là 33,5 triệu người, tăng 90,1 nghìn người so với quý trước.

  • Thực trạng: Tỷ lệ lao động phi chính thức còn cao, chiếm khoảng 65% tổng số lao động có việc làm của cả nước. Điều này cho thấy thị trường lao động Việt Nam còn nhiều bất ổn, người lao động dễ bị tổn thương, không được đảm bảo các quyền lợi về bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, điều kiện làm việc an toàn.
  • Giải pháp: Cần có chính sách hỗ trợ người lao động chuyển từ khu vực phi chính thức sang khu vực chính thức, tạo điều kiện cho họ tiếp cận với các cơ hội việc làm ổn định, được đảm bảo các quyền lợi theo quy định của pháp luật.

4. Tình Trạng Thiếu Việc Làm Ảnh Hưởng Đến Người Lao Động Ra Sao?

Tình trạng thiếu việc làm gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống của người lao động và sự phát triển kinh tế – xã hội.

4.1. Tỷ Lệ Thiếu Việc Làm Hiện Nay Là Bao Nhiêu?

Tỷ lệ thiếu việc làm quý IV năm 2023 giảm so với quý trước và không thay đổi so với cùng kỳ năm trước. Số người thiếu việc làm trong độ tuổi lao động quý IV năm 2023 khoảng 906,6 nghìn người, giảm 34,3 nghìn người so với quý trước và tăng 8,4 nghìn người so với cùng kỳ năm trước. Tỷ lệ thiếu việc làm trong độ tuổi lao động quý này là 1,98%, giảm 0,08 điểm phần trăm so với quý trước và không thay đổi so với cùng kỳ năm trước.

4.2. Giải Pháp Nào Để Cải Thiện Tình Trạng Thiếu Việc Làm?

Để cải thiện tình trạng thiếu việc làm, cần thực hiện đồng bộ các giải pháp sau:

  • Hỗ trợ doanh nghiệp: Tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển sản xuất, kinh doanh, tạo ra nhiều việc làm mới cho người lao động.
  • Đào tạo nghề: Nâng cao chất lượng đào tạo nghề, đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động, giúp người lao động có kỹ năng phù hợp để tìm kiếm việc làm.
  • Kết nối cung – cầu lao động: Tăng cường hoạt động kết nối cung – cầu lao động, giúp người lao động tìm kiếm việc làm phù hợp và doanh nghiệp tuyển dụng được lao động có chất lượng.
  • Hỗ trợ người lao động: Cung cấp thông tin về thị trường lao động, tư vấn việc làm, hỗ trợ vay vốn để tạo việc làm, giúp người lao động vượt qua khó khăn, tìm kiếm việc làm ổn định.

5. Thu Nhập Bình Quân Của Người Lao Động Có Đảm Bảo Cuộc Sống?

Thu nhập là yếu tố quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống của người lao động.

5.1. Thu Nhập Bình Quân Hiện Nay Là Bao Nhiêu?

Thu nhập bình quân tháng của người lao động quý IV năm 2023 là 7,3 triệu đồng, tăng 180 nghìn đồng so với quý III/2023 và tăng 444 nghìn đồng so với cùng kỳ năm trước. Tính chung năm 2023, thu nhập bình quân tháng của người lao động là 7,1 triệu đồng, tăng 6,9% so với năm 2022.

5.2. Mức Thu Nhập Này Có Đảm Bảo Cuộc Sống Cho Người Lao Động?

Mức thu nhập bình quân hiện nay vẫn còn thấp so với nhu cầu chi tiêu của người lao động, đặc biệt là ở các thành phố lớn. Cần có giải pháp để tăng thu nhập cho người lao động, giúp họ cải thiện đời sống, đảm bảo cuộc sống ổn định.

  • Giải pháp: Nâng cao năng suất lao động, tăng cường đào tạo kỹ năng, khuyến khích doanh nghiệp trả lương cao cho người lao động có trình độ chuyên môn, kỹ năng tốt. Đồng thời, cần kiểm soát lạm phát, ổn định giá cả, giúp người lao động không bị mất giá trị thu nhập.

6. Tình Hình Thất Nghiệp Có Đáng Lo Ngại Không?

Thất nghiệp là vấn đề gây ảnh hưởng lớn đến đời sống của người lao động và sự phát triển kinh tế – xã hội.

6.1. Tỷ Lệ Thất Nghiệp Hiện Nay Là Bao Nhiêu?

Số người thất nghiệp trong độ tuổi lao động quý IV năm 2023 khoảng 1,06 triệu người, giảm 16,0 nghìn người so với quý trước và giảm 18,9 nghìn người so với cùng kỳ năm trước. Tỷ lệ thất nghiệp trong độ tuổi lao động quý IV năm 2023 là 2,26%, giảm 0,04 điểm phần trăm so với quý trước và giảm 0,06 điểm phần trăm so với cùng kỳ năm trước. Tính chung năm 2023, cả nước có gần 1,07 triệu người thất nghiệp trong độ tuổi lao động, giảm 14,6 nghìn người so với năm trước.

6.2. Giải Pháp Nào Để Giảm Tỷ Lệ Thất Nghiệp?

Để giảm tỷ lệ thất nghiệp, cần thực hiện đồng bộ các giải pháp sau:

  • Phát triển kinh tế: Tạo môi trường kinh doanh thuận lợi, thu hút đầu tư, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo ra nhiều việc làm mới cho người lao động.
  • Đào tạo nghề: Nâng cao chất lượng đào tạo nghề, đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động, giúp người lao động có kỹ năng phù hợp để tìm kiếm việc làm.
  • Kết nối cung – cầu lao động: Tăng cường hoạt động kết nối cung – cầu lao động, giúp người lao động tìm kiếm việc làm phù hợp và doanh nghiệp tuyển dụng được lao động có chất lượng.
  • Hỗ trợ người thất nghiệp: Cung cấp thông tin về thị trường lao động, tư vấn việc làm, hỗ trợ vay vốn để tạo việc làm, giúp người thất nghiệp vượt qua khó khăn, tìm kiếm việc làm ổn định.

7. Lao Động Không Sử Dụng Hết Tiềm Năng Là Gì?

Tình trạng lao động không sử dụng hết tiềm năng phản ánh sự lãng phí nguồn nhân lực, ảnh hưởng đến năng suất lao động và sự phát triển kinh tế.

7.1. Tỷ Lệ Lao Động Không Sử Dụng Hết Tiềm Năng Hiện Nay Là Bao Nhiêu?

Tỷ lệ lao động không sử dụng hết tiềm năng là chỉ tiêu tổng hợp cho biết mức độ “lệch pha” giữa cung và cầu lao động trên thị trường; phản ánh tình trạng dư cung về lao động. Tỷ lệ lao động không sử dụng hết tiềm năng của Việt Nam thường dao động ở mức 4%. Tại thời điểm quý IV năm 2023, tỷ lệ này là 4,2% (tương ứng hơn 2,2 triệu người).

7.2. Giải Pháp Nào Để Khai Thác Hiệu Quả Tiềm Năng Của Người Lao Động?

Để khai thác hiệu quả tiềm năng của người lao động, cần thực hiện đồng bộ các giải pháp sau:

  • Nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng: Đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng cho người lao động, giúp họ đáp ứng yêu cầu của công việc.
  • Tạo môi trường làm việc tốt: Tạo môi trường làm việc năng động, sáng tạo, khuyến khích người lao động phát huy khả năng của mình.
  • Phân công công việc phù hợp: Phân công công việc phù hợp với năng lực, sở trường của người lao động, giúp họ phát huy tối đa khả năng của mình.
  • Đánh giá, khen thưởng công bằng: Đánh giá, khen thưởng công bằng, kịp thời, tạo động lực cho người lao động làm việc hiệu quả.

8. Lao Động Làm Công Việc Tự Sản Tự Tiêu Có Chiếm Tỷ Lệ Lớn Không?

Lao động làm công việc tự sản tự tiêu là nhóm lao động có thu nhập thấp, điều kiện làm việc khó khăn, ít có cơ hội phát triển.

8.1. Tỷ Lệ Lao Động Làm Công Việc Tự Sản Tự Tiêu Hiện Nay Là Bao Nhiêu?

Tại thời điểm quý IV năm 2023, số lao động làm công việc tự sản tự tiêu là 3,5 triệu người, tiếp tục giảm 262,8 nghìn người so với quý trước và giảm gần 0,8 triệu người so với cùng kỳ năm trước, số lao động này chủ yếu ở khu vực nông thôn. Tính cả năm 2023, số lao động làm công việc tự sản tự tiêu là 3,8 triệu người, giảm 0,5 triệu người so với năm 2022.

8.2. Giải Pháp Nào Để Hỗ Trợ Nhóm Lao Động Này?

Để hỗ trợ nhóm lao động này, cần thực hiện đồng bộ các giải pháp sau:

  • Hỗ trợ chuyển đổi nghề: Cung cấp thông tin về thị trường lao động, tư vấn nghề nghiệp, hỗ trợ đào tạo nghề, giúp họ chuyển đổi sang các ngành nghề có thu nhập cao hơn.
  • Hỗ trợ vay vốn: Tạo điều kiện cho họ vay vốn ưu đãi để phát triển sản xuất, kinh doanh, nâng cao thu nhập.
  • Hỗ trợ tiếp cận thị trường: Giúp họ tiếp cận với thị trường tiêu thụ sản phẩm, mở rộng kênh phân phối, tăng doanh thu.
  • Hỗ trợ kỹ thuật: Cung cấp kiến thức, kỹ thuật sản xuất, kinh doanh, giúp họ nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm.

9. Những Yếu Tố Nào Ảnh Hưởng Đến Thị Trường Lao Động Vận Tải?

Thị trường lao động vận tải chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Tăng trưởng kinh tế: Tăng trưởng kinh tế thúc đẩy nhu cầu vận chuyển hàng hóa, hành khách, tạo ra nhiều việc làm trong ngành vận tải.
  • Đầu tư cơ sở hạ tầng: Đầu tư cơ sở hạ tầng giao thông (đường bộ, đường sắt, đường thủy, đường hàng không) giúp giảm chi phí vận chuyển, tăng tính cạnh tranh của ngành vận tải.
  • Phát triển công nghệ: Phát triển công nghệ (xe tự lái, hệ thống quản lý vận tải thông minh) giúp nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm chi phí, nhưng cũng có thể làm giảm nhu cầu lao động trong một số lĩnh vực.
  • Chính sách của nhà nước: Chính sách của nhà nước về phát triển ngành vận tải, đào tạo nguồn nhân lực, quản lý lao động có ảnh hưởng lớn đến thị trường lao động vận tải.

10. Làm Thế Nào Để Tìm Hiểu Thông Tin Chi Tiết Về Thị Trường Lao Động?

Để tìm hiểu thông tin chi tiết và đáng tin cậy về thị trường lao động, bạn có thể truy cập các nguồn sau:

  • Tổng cục Thống kê: Cung cấp số liệu thống kê chính thức về dân số, lao động, việc làm, thu nhập, thất nghiệp.
  • Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội: Cung cấp thông tin về chính sách lao động, việc làm, đào tạo nghề, bảo hiểm xã hội.
  • Các trang báo uy tín: Đăng tải thông tin, phân tích về thị trường lao động, xu hướng việc làm, cơ hội nghề nghiệp.
  • XETAIMYDINH.EDU.VN: Cung cấp thông tin chuyên sâu về thị trường xe tải, vận tải, logistics, giúp bạn có cái nhìn toàn diện về ngành này và những cơ hội việc làm liên quan.

Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình, Hà Nội, hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy:

  • Thông tin chi tiết về các loại xe tải có sẵn ở Mỹ Đình.
  • So sánh giá cả và thông số kỹ thuật giữa các dòng xe.
  • Tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn.
  • Giải đáp các thắc mắc liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải.
  • Thông tin về các dịch vụ sửa chữa xe tải uy tín trong khu vực.

Đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình qua địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội hoặc hotline: 0247 309 9988 để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc. Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường!

FAQ – Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Nguồn Lao Động Việt Nam Hiện Nay

1. Về số lượng nguồn lao động nước ta hiện nay có đặc điểm gì đáng chú ý?

Về số lượng, nguồn lao động nước ta hiện nay có đặc điểm là quy mô lớn, đứng thứ ba trong khu vực Đông Nam Á, nhưng tốc độ tăng trưởng đang chậm lại do xu hướng giảm sinh.

2. Cơ cấu dân số vàng có lợi ích gì cho thị trường lao động Việt Nam?

Cơ cấu dân số vàng tạo ra nguồn cung lao động dồi dào, giúp Việt Nam có lợi thế cạnh tranh trong thu hút đầu tư và phát triển kinh tế.

3. Già hóa dân số gây ra những thách thức nào cho nguồn lao động Việt Nam?

Già hóa dân số làm tăng gánh nặng chi trả lương hưu và bảo hiểm y tế, đồng thời có thể dẫn đến thiếu hụt lao động trong tương lai.

4. Tỷ lệ lao động qua đào tạo ở Việt Nam hiện nay là bao nhiêu?

Tỷ lệ lao động qua đào tạo có bằng cấp, chứng chỉ ở Việt Nam năm 2023 là khoảng 27%, còn lại phần lớn là lao động chưa qua đào tạo.

5. Tình trạng lao động phi chính thức phổ biến ở Việt Nam như thế nào?

Lao động phi chính thức chiếm tỷ lệ khá cao trong tổng số lao động có việc làm, gây ra nhiều bất ổn về thu nhập và quyền lợi cho người lao động.

6. Thiếu việc làm ảnh hưởng đến người lao động Việt Nam như thế nào?

Thiếu việc làm làm giảm thu nhập của người lao động, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và gây ra nhiều vấn đề xã hội.

7. Thu nhập bình quân của người lao động Việt Nam hiện nay là bao nhiêu?

Thu nhập bình quân tháng của người lao động Việt Nam năm 2023 là khoảng 7,1 triệu đồng, còn thấp so với nhiều nước trong khu vực.

8. Tỷ lệ thất nghiệp ở Việt Nam hiện nay là bao nhiêu?

Tỷ lệ thất nghiệp trong độ tuổi lao động ở Việt Nam năm 2023 là khoảng 2,28%, tương đối thấp so với nhiều nước trên thế giới.

9. Lao động không sử dụng hết tiềm năng là gì?

Lao động không sử dụng hết tiềm năng là những người có nhu cầu làm việc nhưng không tìm được việc làm phù hợp với trình độ và kỹ năng của mình.

10. Chính phủ Việt Nam có những chính sách gì để phát triển thị trường lao động?

Chính phủ Việt Nam có nhiều chính sách để phát triển thị trường lao động, bao gồm đào tạo nghề, hỗ trợ tìm kiếm việc làm, bảo hiểm thất nghiệp và các chương trình an sinh xã hội khác.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *