Ứng dụng của tinh thể KMnO4 trong khử trùng nước
Ứng dụng của tinh thể KMnO4 trong khử trùng nước

Tinh Thể KMnO4 Là Gì? Ứng Dụng Và Cách Tạo Tại Nhà?

Tinh Thể Kmno4, hay thuốc tím, là một hợp chất hóa học quen thuộc với nhiều ứng dụng trong đời sống và công nghiệp. Bài viết này của Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp thông tin chi tiết về tinh thể KMnO4, từ định nghĩa, tính chất, ứng dụng đến cách tạo ra chúng tại nhà, giúp bạn hiểu rõ hơn về hợp chất thú vị này.

1. Tinh Thể KMnO4 Là Gì?

Tinh thể KMnO4, hay còn gọi là kali permanganat, là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học KMnO4. Nó là một chất oxy hóa mạnh, tồn tại ở dạng tinh thể màu tím đậm, có ánh kim. Kali permanganat tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch màu tím đặc trưng.

1.1. Cấu Tạo Hóa Học Của KMnO4

Kali permanganat là một muối, được tạo thành từ cation kali (K+) và anion permanganat (MnO4-). Trong anion permanganat, mangan (Mn) có số oxy hóa +7, là trạng thái oxy hóa cao nhất của mangan. Theo một nghiên cứu của Trường Đại học Khoa học Tự nhiên Hà Nội năm 2023, cấu trúc này làm cho KMnO4 trở thành một chất oxy hóa mạnh.

1.2. Tính Chất Vật Lý Của Tinh Thể KMnO4

  • Trạng thái: Tinh thể rắn.
  • Màu sắc: Tím đậm, có ánh kim.
  • Mùi: Không mùi.
  • Độ tan: Tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch màu tím. Độ tan tăng theo nhiệt độ.
  • Điểm nóng chảy: 240 °C (464 °F; 513 K).
  • Khối lượng mol: 158.034 g/mol.

1.3. Tính Chất Hóa Học Của Tinh Thể KMnO4

  • Tính oxy hóa mạnh: Kali permanganat là một chất oxy hóa mạnh, có khả năng oxy hóa nhiều chất khác nhau, đặc biệt trong môi trường axit.
  • Phản ứng với chất hữu cơ: KMnO4 phản ứng mạnh với các chất hữu cơ, có thể gây cháy nổ nếu không kiểm soát được.
  • Phản ứng với axit: Trong môi trường axit, KMnO4 bị khử thành ion Mn2+, dung dịch mất màu tím.
  • Phản ứng với bazơ: Trong môi trường bazơ, KMnO4 bị khử thành manganat (MnO42-), dung dịch có màu xanh lá cây.

2. Ứng Dụng Của Tinh Thể KMnO4 Trong Đời Sống Và Công Nghiệp?

Nhờ tính oxy hóa mạnh, tinh thể KMnO4 có rất nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống và công nghiệp.

2.1. Trong Y Tế

  • Sát trùng, khử trùng: Dung dịch KMnO4 loãng được sử dụng để sát trùng vết thương, rửa vết loét, khử trùng da và niêm mạc. Theo hướng dẫn của Bộ Y tế, nồng độ thường dùng là 0.01% – 0.05%.
  • Điều trị một số bệnh ngoài da: KMnO4 có thể được dùng để điều trị một số bệnh ngoài da như nấm da, chàm, viêm da.
  • Khử độc: Trong trường hợp ngộ độc một số chất, KMnO4 có thể được sử dụng để rửa dạ dày, giúp loại bỏ chất độc.

2.2. Trong Nuôi Trồng Thủy Sản

  • Diệt khuẩn, khử trùng: KMnO4 được sử dụng để diệt khuẩn, khử trùng ao nuôi, ngăn ngừa và điều trị một số bệnh cho tôm, cá.
  • Cải thiện chất lượng nước: KMnO4 giúp oxy hóa các chất hữu cơ trong nước, cải thiện chất lượng nước ao nuôi.

2.3. Trong Xử Lý Nước

  • Oxy hóa các chất ô nhiễm: KMnO4 có khả năng oxy hóa các chất ô nhiễm trong nước như sắt, mangan, sulfide, phenol, từ đó làm sạch nước.
  • Khử trùng nước: KMnO4 có thể được sử dụng để khử trùng nước uống, tiêu diệt vi khuẩn, virus.

2.4. Trong Công Nghiệp

  • Sản xuất hóa chất: KMnO4 là nguyên liệu để sản xuất nhiều hóa chất khác, như mangan dioxit (MnO2), kali manganat (K2MnO4).
  • Tẩy trắng: KMnO4 được sử dụng trong công nghiệp dệt nhuộm để tẩy trắng vải.
  • Chất oxy hóa trong các phản ứng hóa học: KMnO4 được sử dụng rộng rãi trong các phản ứng hóa học hữu cơ và vô cơ.

2.5. Các Ứng Dụng Khác

  • Chất oxy hóa trong pháo hoa: KMnO4 được sử dụng để tạo màu tím trong pháo hoa.
  • Khử mùi: Dung dịch KMnO4 có thể được sử dụng để khử mùi hôi trong không khí.
  • Nhuộm màu gỗ: KMnO4 có thể được sử dụng để tạo màu nâu cho gỗ.

Ứng dụng của tinh thể KMnO4 trong khử trùng nướcỨng dụng của tinh thể KMnO4 trong khử trùng nước

Ứng dụng của tinh thể KMnO4 trong khử trùng nước

3. Hướng Dẫn Cách Tạo Tinh Thể KMnO4 Tại Nhà Đơn Giản

Mặc dù việc điều chế KMnO4 trong công nghiệp đòi hỏi quy trình phức tạp, bạn vẫn có thể tạo ra những tinh thể KMnO4 nhỏ tại nhà với các vật liệu dễ kiếm. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:

3.1. Chuẩn Bị

  • Kali permanganat (KMnO4): Dạng bột hoặc tinh thể nhỏ, có thể mua ở các cửa hàng hóa chất, hiệu thuốc hoặc cửa hàng bán đồ dùng thí nghiệm.
  • Nước cất: Nước cất đảm bảo độ tinh khiết, giúp tinh thể hình thành tốt hơn.
  • Cốc thủy tinh: Cốc thủy tinh chịu nhiệt, có dung tích phù hợp.
  • Đũa thủy tinh: Để khuấy dung dịch.
  • Nhiệt kế: Để kiểm soát nhiệt độ.
  • Bếp đun hoặc nồi cách thủy: Để đun nóng dung dịch.
  • Giấy lọc hoặc vải lọc: Để lọc dung dịch.
  • Dây treo hoặc vật liệu tạo mầm tinh thể: Ví dụ như một đoạn dây cước nhỏ hoặc một tinh thể KMnO4 nhỏ có sẵn.

3.2. Tiến Hành

Bước 1: Pha Dung Dịch KMnO4 Bão Hòa

  1. Đun nóng nước cất: Đun nóng nước cất trong cốc thủy tinh đến khoảng 60-70°C.
  2. Thêm KMnO4 vào nước: Từ từ thêm bột hoặc tinh thể KMnO4 vào nước nóng, khuấy đều bằng đũa thủy tinh cho đến khi KMnO4 tan hoàn toàn.
  3. Tiếp tục thêm KMnO4: Tiếp tục thêm KMnO4 cho đến khi dung dịch không thể hòa tan thêm KMnO4 nữa, tức là dung dịch đã bão hòa. Bạn sẽ thấy một ít KMnO4 không tan đọng lại dưới đáy cốc.

Bước 2: Lọc Dung Dịch

  1. Lọc dung dịch: Dùng giấy lọc hoặc vải lọc để lọc dung dịch KMnO4 nóng vào một cốc thủy tinh sạch khác. Bước này giúp loại bỏ các tạp chất và KMnO4 không tan, đảm bảo tinh thể hình thành đẹp và tinh khiết.

Bước 3: Tạo Mầm Tinh Thể

  1. Treo dây hoặc thả mầm tinh thể:
    • Treo dây: Buộc một đầu dây treo (dây cước) vào một que hoặc đũa, sau đó đặt ngang qua miệng cốc sao cho đầu dây kia ngập trong dung dịch KMnO4.
    • Thả mầm tinh thể: Nếu có sẵn một tinh thể KMnO4 nhỏ, bạn có thể thả nó vào dung dịch. Tinh thể này sẽ đóng vai trò là mầm để các tinh thể khác kết tinh xung quanh.

Bước 4: Làm Lạnh và Chờ Tinh Thể Hình Thành

  1. Làm lạnh chậm: Để cốc dung dịch KMnO4 ở nơi yên tĩnh, tránh rung động và bụi bẩn. Để dung dịch nguội từ từ ở nhiệt độ phòng. Quá trình làm lạnh chậm sẽ giúp các tinh thể hình thành to và đẹp hơn.
  2. Chờ tinh thể hình thành: Quá trình kết tinh có thể mất vài ngày đến vài tuần, tùy thuộc vào điều kiện môi trường và độ bão hòa của dung dịch. Bạn sẽ thấy các tinh thể KMnO4 hình thành xung quanh dây treo hoặc mầm tinh thể.

Bước 5: Thu Hoạch Tinh Thể

  1. Thu hoạch tinh thể: Khi các tinh thể đã đạt kích thước mong muốn, nhẹ nhàng lấy chúng ra khỏi dung dịch.
  2. Rửa sạch: Rửa nhanh các tinh thể bằng nước cất lạnh để loại bỏ dung dịch còn bám trên bề mặt.
  3. Làm khô: Đặt các tinh thể lên giấy thấm hoặc giấy lọc và để khô hoàn toàn ở nhiệt độ phòng.

3.3. Lưu Ý Quan Trọng

  • An toàn: KMnO4 là một chất oxy hóa mạnh, có thể gây kích ứng da và mắt. Đeo găng tay và kính bảo hộ khi làm việc với KMnO4. Tránh hít phải bụi KMnO4.
  • Nước cất: Sử dụng nước cất để đảm bảo độ tinh khiết của tinh thể.
  • Nhiệt độ: Kiểm soát nhiệt độ cẩn thận để đảm bảo KMnO4 tan hoàn toàn và tinh thể hình thành tốt.
  • Kiên nhẫn: Quá trình kết tinh cần thời gian, hãy kiên nhẫn chờ đợi để có được những tinh thể đẹp.

Hình ảnh tinh thể KMnO4 tự tạoHình ảnh tinh thể KMnO4 tự tạo

Hình ảnh tinh thể KMnO4 tự tạo

4. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Quá Trình Hình Thành Tinh Thể KMnO4

Quá trình hình thành tinh thể KMnO4 chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Hiểu rõ các yếu tố này giúp bạn điều chỉnh quy trình để tạo ra những tinh thể đẹp và chất lượng hơn.

4.1. Độ Bão Hòa Của Dung Dịch

Độ bão hòa của dung dịch KMnO4 là yếu tố quan trọng nhất. Dung dịch càng bão hòa, tốc độ kết tinh càng nhanh và kích thước tinh thể càng lớn. Tuy nhiên, nếu dung dịch quá bão hòa, các tinh thể có thể hình thành quá nhanh và không đều, dẫn đến chất lượng kém.

4.2. Nhiệt Độ

Nhiệt độ ảnh hưởng đến độ tan của KMnO4 trong nước. Độ tan tăng khi nhiệt độ tăng, do đó, bạn cần đun nóng nước để hòa tan được nhiều KMnO4 hơn. Tuy nhiên, quá trình làm lạnh cần diễn ra từ từ để các tinh thể hình thành đều và đẹp. Sự thay đổi nhiệt độ đột ngột có thể gây ra các tinh thể nhỏ và không hoàn chỉnh.

4.3. Tạp Chất

Tạp chất trong dung dịch có thể ảnh hưởng đến quá trình kết tinh, làm giảm độ tinh khiết và thay đổi hình dạng của tinh thể. Sử dụng nước cất và lọc dung dịch kỹ lưỡng giúp loại bỏ tạp chất, đảm bảo tinh thể hình thành tốt nhất.

4.4. Mầm Tinh Thể

Mầm tinh thể đóng vai trò là trung tâm để các phân tử KMnO4 kết tinh xung quanh. Sử dụng mầm tinh thể chất lượng tốt giúp quá trình kết tinh diễn ra nhanh hơn và tạo ra các tinh thể lớn hơn, có hình dạng rõ ràng hơn.

4.5. Độ Tĩnh Lặng

Sự rung động và xáo trộn có thể làm gián đoạn quá trình kết tinh, khiến các tinh thể hình thành không đều hoặc bị vỡ. Do đó, cần để cốc dung dịch ở nơi yên tĩnh, tránh rung động trong suốt quá trình kết tinh.

4.6. Ánh Sáng

Ánh sáng mạnh có thể ảnh hưởng đến quá trình kết tinh của một số chất. Mặc dù KMnO4 không quá nhạy cảm với ánh sáng, nhưng tốt nhất là nên để cốc dung dịch ở nơi có ánh sáng dịu hoặc trong bóng tối để đảm bảo quá trình kết tinh diễn ra ổn định.

5. Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Tinh Thể KMnO4

Mặc dù KMnO4 có nhiều ứng dụng hữu ích, việc sử dụng không đúng cách có thể gây ra những tác hại không mong muốn. Dưới đây là những lưu ý quan trọng cần ghi nhớ:

5.1. An Toàn Lao Động

  • Đeo găng tay và kính bảo hộ: KMnO4 có thể gây kích ứng da và mắt. Luôn đeo găng tay và kính bảo hộ khi làm việc với KMnO4.
  • Tránh hít phải bụi KMnO4: Bụi KMnO4 có thể gây kích ứng đường hô hấp. Sử dụng khẩu trang khi làm việc với KMnO4 dạng bột.
  • Không nuốt KMnO4: KMnO4 là chất độc hại, không được nuốt. Nếu nuốt phải KMnO4, cần đến ngay cơ sở y tế để được xử lý.

5.2. Bảo Quản

  • Đựng trong容器 kín: Bảo quản KMnO4 trong容器 kín, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Để xa tầm tay trẻ em: KMnO4 là chất độc hại, cần để xa tầm tay trẻ em.
  • Tránh xa chất dễ cháy: KMnO4 là chất oxy hóa mạnh, có thể gây cháy nổ khi tiếp xúc với chất dễ cháy.

5.3. Nồng Độ Sử Dụng

  • Sử dụng đúng nồng độ: Sử dụng KMnO4 đúng nồng độ khuyến cáo cho từng mục đích sử dụng. Nồng độ quá cao có thể gây hại cho sức khỏe và môi trường.
  • Pha loãng đúng cách: Pha loãng KMnO4 bằng nước sạch, theo đúng tỷ lệ. Không pha loãng KMnO4 bằng các dung dịch khác, vì có thể gây ra phản ứng hóa học nguy hiểm.

5.4. Xử Lý Chất Thải

  • Không đổ trực tiếp vào môi trường: Không đổ trực tiếp dung dịch KMnO4 hoặc chất thải chứa KMnO4 vào môi trường.
  • Xử lý đúng cách: Xử lý chất thải chứa KMnO4 theo quy định của pháp luật. Có thể trung hòa KMnO4 bằng các chất khử như natri bisulfit trước khi thải bỏ.

5.5. Tương Tác Với Các Chất Khác

  • Tránh tiếp xúc với chất khử: KMnO4 là chất oxy hóa mạnh, có thể phản ứng mạnh với chất khử, gây cháy nổ.
  • Không trộn lẫn với axit mạnh: Trộn lẫn KMnO4 với axit mạnh có thể tạo ra khí clo độc hại.

Tuân thủ các lưu ý trên giúp bạn sử dụng KMnO4 một cách an toàn và hiệu quả, đồng thời bảo vệ sức khỏe và môi trường.

6. Phân Biệt Tinh Thể KMnO4 Thật Giả

Trên thị trường hiện nay, tình trạng hàng giả, hàng kém chất lượng diễn ra ngày càng phức tạp. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng, bạn cần biết cách phân biệt tinh thể KMnO4 thật và giả.

6.1. Quan Sát Bằng Mắt Thường

  • Màu sắc: KMnO4 thật có màu tím đậm, ánh kim đặc trưng. KMnO4 giả thường có màu nhạt hơn, không có ánh kim hoặc có màu khác lạ.
  • Hình dạng: Tinh thể KMnO4 thật có hình dạng đồng đều, kích thước tương đối giống nhau. KMnO4 giả có thể có hình dạng khác nhau, kích thước không đều.
  • Độ均一: KMnO4 thật均一, không lẫn tạp chất. KMnO4 giả có thể lẫn tạp chất, có cặn hoặc颗粒 lạ.

6.2. Kiểm Tra Độ Tan

  • Độ tan: KMnO4 thật tan hoàn toàn trong nước, tạo thành dung dịch màu tím trong suốt. KMnO4 giả có thể tan chậm hơn, không tan hết hoặc tạo ra dung dịch đục.
  • Màu sắc dung dịch: Dung dịch KMnO4 thật có màu tím đặc trưng, không có màu khác lạ. Dung dịch KMnO4 giả có thể có màu nhạt hơn, có màu khác hoặc có cặn.

6.3. Thử Phản Ứng Hóa Học

  • Phản ứng với chất khử: KMnO4 thật có tính oxy hóa mạnh, phản ứng nhanh chóng với chất khử (ví dụ: dung dịch axit oxalic), làm mất màu tím của dung dịch. KMnO4 giả có thể phản ứng chậm hơn hoặc không phản ứng.
  • Phản ứng với axit: Khi nhỏ vài giọt axit clohidric (HCl) vào dung dịch KMnO4 thật, sẽ có khí clo (Cl2) màu vàng lục thoát ra. KMnO4 giả có thể không có phản ứng này hoặc phản ứng yếu hơn.

Lưu ý: Cần thực hiện các phản ứng hóa học cẩn thận, trong điều kiện an toàn, vì một số phản ứng có thể tạo ra khí độc hoặc gây nguy hiểm.

6.4. Mua Hàng Ở Địa Chỉ Uy Tín

  • Chọn nhà cung cấp uy tín: Mua KMnO4 ở các cửa hàng hóa chất, hiệu thuốc hoặc nhà cung cấp uy tín, có giấy phép kinh doanh và chứng nhận chất lượng sản phẩm.
  • Kiểm tra nguồn gốc xuất xứ: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp thông tin về nguồn gốc xuất xứ, thông số kỹ thuật và hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
  • Không mua hàng trôi nổi, không rõ nguồn gốc: Tránh mua KMnO4 ở những nơi không rõ nguồn gốc, không có nhãn mác hoặc có giá quá rẻ so với thị trường.

Bằng cách kết hợp các phương pháp trên, bạn có thể phân biệt được KMnO4 thật và giả, đảm bảo mua được sản phẩm chất lượng, an toàn cho sức khỏe và mục đích sử dụng.

7. Tinh Thể KMnO4 Trong Phong Thủy

Ngoài các ứng dụng khoa học và thực tiễn, tinh thể KMnO4 còn được biết đến với một số ứng dụng trong phong thủy. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây là lĩnh vực mang tính tâm linh và chưa được kiểm chứng khoa học đầy đủ.

7.1. Ý Nghĩa Tượng Trưng

  • Khả năng thanh tẩy: Màu tím của KMnO4 thường được liên kết với sự thanh tẩy, loại bỏ năng lượng tiêu cực. Người ta tin rằng đặt tinh thể KMnO4 ở những nơi có năng lượng xấu có thể giúp làm sạch không gian.
  • Sự bảo vệ: Một số người tin rằng mang theo tinh thể KMnO4 bên mình có thể giúp bảo vệ khỏi những ảnh hưởng xấu từ bên ngoài.

7.2. Ứng Dụng Trong Phong Thủy

  • Làm sạch không gian: Đặt một cốc nước chứa vài tinh thể KMnO4 ở góc nhà hoặc nơi có năng lượng xấu. Thay nước thường xuyên.
  • Tẩy uế đồ vật: Ngâm đồ vật (trừ kim loại) trong dung dịch KMnO4 loãng để tẩy uế, loại bỏ năng lượng tiêu cực. Sau đó rửa lại bằng nước sạch và phơi khô.
  • Cân bằng năng lượng: Đặt tinh thể KMnO4 ở những nơi cần cân bằng năng lượng, ví dụ như phòng làm việc, phòng ngủ.

7.3. Lưu Ý Khi Sử Dụng Trong Phong Thủy

  • Sử dụng cẩn thận: KMnO4 là chất oxy hóa mạnh, có thể gây kích ứng da và mắt. Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
  • Không lạm dụng: Không nên lạm dụng việc sử dụng KMnO4 trong phong thủy, vì có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe và môi trường.
  • Kết hợp với các biện pháp khác: Sử dụng KMnO4 trong phong thủy nên kết hợp với các biện pháp khác như dọn dẹp nhà cửa,通风, sử dụng các vật phẩm phong thủy khác để đạt hiệu quả tốt nhất.
  • Tham khảo ý kiến chuyên gia: Nếu bạn quan tâm đến việc sử dụng KMnO4 trong phong thủy, nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia phong thủy để được tư vấn cụ thể và phù hợp với情况 của mình.

8. Câu Hỏi Thường Gặp Về Tinh Thể KMnO4 (FAQ)

1. Tinh thể KMnO4 có độc không?

Có, KMnO4 là chất độc hại nếu nuốt phải hoặc tiếp xúc với nồng độ cao. Cần sử dụng và bảo quản cẩn thận.

2. Mua tinh thể KMnO4 ở đâu?

Bạn có thể mua KMnO4 ở các cửa hàng hóa chất, hiệu thuốc hoặc cửa hàng bán đồ dùng thí nghiệm.

3. Dung dịch KMnO4 có màu gì?

Dung dịch KMnO4 có màu tím đặc trưng.

4. Tinh thể KMnO4 có tác dụng gì trong y tế?

KMnO4 được sử dụng để sát trùng vết thương, khử trùng da và niêm mạc, điều trị một số bệnh ngoài da.

5. Làm thế nào để bảo quản tinh thể KMnO4?

Bảo quản KMnO4 trong容器 kín, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao, để xa tầm tay trẻ em.

6. Tinh thể KMnO4 có thể dùng để làm gì trong nuôi trồng thủy sản?

KMnO4 được sử dụng để diệt khuẩn, khử trùng ao nuôi, ngăn ngừa và điều trị một số bệnh cho tôm, cá.

7. Tinh thể KMnO4 có thể dùng để xử lý nước không?

Có, KMnO4 có khả năng oxy hóa các chất ô nhiễm trong nước và khử trùng nước uống.

8. Làm thế nào để phân biệt tinh thể KMnO4 thật và giả?

Bạn có thể phân biệt bằng cách quan sát màu sắc, hình dạng, độ tan và thử phản ứng hóa học.

9. Tinh thể KMnO4 có thể gây cháy nổ không?

Có, KMnO4 là chất oxy hóa mạnh, có thể gây cháy nổ khi tiếp xúc với chất dễ cháy.

10. Nồng độ dung dịch KMnO4 nào an toàn để sát trùng vết thương?

Nồng độ thường dùng là 0.01% – 0.05%.

Lời Kết

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và chi tiết về tinh thể KMnO4. Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về các loại xe tải phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình, hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc. Đội ngũ chuyên gia của Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn lựa chọn được chiếc xe tải ưng ý nhất. Liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline 0247 309 9988 hoặc đến trực tiếp địa chỉ Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội để trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp và tận tâm.

Từ khóa LSI: Thuốc tím, kali pemanganat, chất oxy hóa, khử trùng, sát khuẩn.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *