Cấu trúc Promise với vị trí sau chủ ngữ, trạng từ và trước tân ngữ
Cấu trúc Promise với vị trí sau chủ ngữ, trạng từ và trước tân ngữ

Công Thức Promise Trong Tiếng Anh Là Gì Và Sử Dụng Như Thế Nào?

Bạn đang tìm kiếm Công Thức Promise trong tiếng Anh để sử dụng hiệu quả? Bài viết này từ XETAIMYDINH.EDU.VN sẽ cung cấp cho bạn định nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng chi tiết và các ví dụ minh họa dễ hiểu về Promise, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn khi sử dụng. Khám phá ngay các loại cấu trúc câu phổ biến và thành ngữ liên quan để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn.

1. Định Nghĩa Và Vị Trí Của Promise Trong Câu Tiếng Anh?

Promise có nghĩa là lời hứa hoặc sự cam kết. Đây là một động từ thường theo quy tắc, ở dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ (P2) đều được thêm “-ed” thành “promised”. Về vị trí trong câu, Promise có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau:

  • Đứng sau chủ ngữ (S).
  • Đứng trước tân ngữ (O).
  • Đứng sau các trạng từ (Adv).

Ví dụ:

  • Sara has just promised her father better grades in the next exam. (Sara vừa hứa với bố cô ấy rằng sẽ đạt điểm cao hơn trong bài kiểm tra sắp tới.)

Trong câu này, Promise đứng sau chủ ngữ “Sara” và trạng từ chỉ thời gian “just”, đồng thời đứng trước tân ngữ “her father”.

Cấu trúc Promise với vị trí sau chủ ngữ, trạng từ và trước tân ngữCấu trúc Promise với vị trí sau chủ ngữ, trạng từ và trước tân ngữ

2. Các Công Thức Promise Phổ Biến Trong Tiếng Anh Và Cách Dùng Chi Tiết?

Để sử dụng Promise một cách chính xác, hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình tìm hiểu chi tiết các công thức Promise khác nhau và ý nghĩa của chúng qua bảng sau:

Công thức Ý nghĩa Ví dụ
Promise + (not) + to V Hứa sẽ (không) làm gì – Sara promises to follow Hanna’s instructions. (Sara hứa rằng sẽ nghe theo những lời hướng dẫn của Hanna.)
– John promised Anna not to tell anyone about her secret. (John hứa với Anna là sẽ không nói bí mật của cô ấy cho bất kỳ ai.)
Promise + N/something Hứa hẹn về điều gì – Let Anna see what she can do but she can’t promise anything. (Anna sẽ xem mình có thể làm được gì nhưng cô ấy không hứa trước được điều gì cả.)
– Kathy promised a surprising gift after the exam. (Kathy hứa sẽ có một món quà bất ngờ sau bài thi.)
Promise + (somebody) + (that) + S + V Hứa hẹn về điều gì, việc gì – Anna promised John (that) she’d be home early tonight. (Anna hứa với John là tối nay cô ấy sẽ về nhà sớm.)
– Sara promised that she wouldn’t make her children do homework. (Sara hứa rằng sẽ không bắt bọn trẻ làm bài tập về nhà.)
Promise + somebody + something Hứa hẹn với ai đó về điều gì, việc gì – Hanna promised Jenny a new ipad. (Hanna hứa với Jenny về 1 cái ipad mới.)
– John promised Anna a big wedding. (John hứa với Anna về 1 đám cưới linh đình.)
Promise + to do something
Promise + that + clause
Hứa hẹn sẽ làm điều gì, việc gì (trong câu gián tiếp) – “I’ll make Hanna feel much better with my tea.”, the doctor said (Tôi sẽ khiến Hanna cảm thấy khỏe hơn nhiều bằng trà của tôi, bác sĩ nói.)
=> The doctor promised to make Hanna feel much better with her tea. = The doctor promised that he’d make Hanna feel much better with her tea.
– “I’ll be there in 1 hour.”, John told Hanna. (John nói với Hanna rằng sẽ đến đây trong 1 tiếng nữa.)
=> John promised to be here in 1 hour. = John promised Hanna that he’d be here in 1 hour.

3. Các Thành Ngữ (Idioms) Thông Dụng Với Cấu Trúc Promise?

Để làm phong phú thêm vốn từ và cách diễn đạt, hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình tìm hiểu một số thành ngữ (idioms) phổ biến với cấu trúc Promise:

Thành ngữ (Idiom) Nghĩa Ví dụ
I (can) promise you Được sử dụng như một cách khích lệ hoặc cảnh báo ai đó về điều gì đó – Jenny can promise Peter, he’ll have a wonderful time. (Jenny chắc chắn với Peter rằng anh ấy sẽ có quãng thời gian tuyệt vời.)
– If Sara doesn’t take John’s advice, she’ll regret it, John promises her. (Nếu Sara không thực hiện lời khuyên của John thì cô ấy sẽ phải hối hận, John cảnh cáo cô ấy.)
promise (somebody) the earth/moon/world Diễn tả những lời hứa hẹn không thành hiện thực – Peter promised the earth before the marriage, but things are different afterwards. (Peter đã hứa hẹn trước cuộc hôn nhân, nhưng mọi thứ lại khác sau đó.)
– Like most politicians in their first term of office, they promised the moon. (Giống như hầu hết các chính trị gia trong nhiệm kỳ đầu tiên của họ, họ đã hứa hẹn nhưng lại không thực hiện.)

Các thành ngữ thông dụng đi với cấu trúc promiseCác thành ngữ thông dụng đi với cấu trúc promise

4. Bài Tập Vận Dụng Cấu Trúc Promise (Có Đáp Án Chi Tiết)?

Để củng cố kiến thức, hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình thực hành bài tập nhỏ dưới đây để nhớ kiến thức lâu hơn nhé!

Bài tập: Viết dạng đúng của động từ đi với cấu trúc Promise

  1. Kathy promised (reward) ______ her child a big pack of popcorn.
  2. Martin promises that he (pay) ______ for his bill.
  3. Jessica promised (give) _____ gifts to a student.
  4. Hanna promised (finish) _____ the project before summer.
  5. Kathy promises (wash) _____ her clothes everyday.
  6. Hanna promises her boss that she (not make) ____ the mistakes.
  7. Keeping out of arguments is what Jenny promises (do) _____.
  8. Trust her. Sara promises (call) _____ him tonight.
  9. Harry promised that he (visit) _____ his grandparents this month.
  10. Martin promises dad that he (clean) _____ the house right now.

Đáp án

  1. to reward
  2. will pay
  3. to give
  4. to finish
  5. to wash
  6. won’t make
  7. to do
  8. will call
  9. would visit
  10. will clean

5. 5 Ý Định Tìm Kiếm Phổ Biến Của Người Dùng Về “Công Thức Promise” Và Giải Đáp Chi Tiết

Dưới đây là 5 ý định tìm kiếm phổ biến nhất của người dùng về “công thức Promise” và câu trả lời chi tiết, dễ hiểu:

5.1. Công thức “Promise to V” nghĩa là gì và khi nào sử dụng?

Công thức “Promise to V” có nghĩa là “hứa sẽ làm gì đó”.

Ví dụ:

  • I promise to call you later. (Tôi hứa sẽ gọi cho bạn sau.)
  • She promised to help me with my homework. (Cô ấy hứa sẽ giúp tôi làm bài tập về nhà.)

Bạn sử dụng cấu trúc này khi muốn diễn tả một lời hứa hoặc cam kết thực hiện một hành động cụ thể trong tương lai.

5.2. Sự khác biệt giữa “Promise to V” và “Promise that S + V” là gì?

Cả hai cấu trúc đều diễn tả lời hứa, nhưng có một chút khác biệt:

  • Promise to V: Diễn tả hành động mà người hứa trực tiếp thực hiện.
  • Promise that S + V: Diễn tả một sự thật hoặc một hành động mà người khác (hoặc chính người hứa) sẽ thực hiện.

Ví dụ:

  • Promise to V: I promise to be on time. (Tôi hứa sẽ đến đúng giờ.) – Tôi sẽ tự mình thực hiện hành động đến đúng giờ.
  • Promise that S + V: I promise that I will buy you a gift. (Tôi hứa rằng tôi sẽ mua cho bạn một món quà.) – Tôi hứa về một hành động cụ thể (mua quà) mà tôi sẽ thực hiện.

5.3. Làm thế nào để sử dụng “Promise” trong câu bị động?

Trong câu bị động, bạn có thể sử dụng cấu trúc: “Be promised + to be + PII (Past Participle)”

Ví dụ:

  • He was promised to be given a promotion. (Anh ấy đã được hứa sẽ được thăng chức.)

Cấu trúc này cho thấy ai đó đã nhận được lời hứa về một điều gì đó.

5.4. “Promise” có thể đi với những giới từ nào?

“Promise” thường đi với giới từ “to” (trong cấu trúc “promise to V”) và có thể đi với giới từ “about” hoặc “of” khi nói về nguyên nhân hoặc lý do của lời hứa (ít phổ biến hơn).

Ví dụ:

  • He made a promise to his mother. (Anh ấy đã hứa với mẹ mình.)
  • There was a promise of rain in the forecast. (Dự báo thời tiết có hứa hẹn về mưa.)

5.5. Có những từ đồng nghĩa nào với “Promise” trong tiếng Anh?

Một số từ đồng nghĩa với “Promise” bao gồm:

  • Vow
  • Swear
  • Guarantee
  • Assure
  • Commit

Việc sử dụng các từ đồng nghĩa này giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt và phong phú hơn.

6. Tại Sao Nên Tìm Hiểu Về Xe Tải Tại XETAIMYDINH.EDU.VN?

Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở khu vực Mỹ Đình? XETAIMYDINH.EDU.VN là địa chỉ tin cậy cung cấp cho bạn:

  • Thông tin đa dạng: Cập nhật liên tục về các loại xe tải, giá cả, thông số kỹ thuật.
  • So sánh chi tiết: Giúp bạn dễ dàng so sánh giữa các dòng xe để đưa ra lựa chọn tốt nhất.
  • Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ chuyên gia sẵn sàng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của bạn.
  • Địa điểm uy tín: Giới thiệu các địa điểm mua bán và sửa chữa xe tải uy tín tại Mỹ Đình.

Đừng bỏ lỡ cơ hội tìm hiểu thông tin và giải đáp thắc mắc về xe tải tại XETAIMYDINH.EDU.VN ngay hôm nay!

Liên hệ ngay với Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn và hỗ trợ:

  • Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
  • Hotline: 0247 309 9988
  • Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN

7. Kết Luận

Hy vọng bài viết này của Xe Tải Mỹ Đình đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về công thức Promise trong tiếng Anh. Nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và học tập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào khác, đừng ngần ngại liên hệ với XETAIMYDINH.EDU.VN để được giải đáp tận tình. Chúc bạn thành công!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *