Nhớt xe máy là gì?
Nhớt xe máy là gì?

Giá Nhớt Xe Máy Bao Nhiêu? Kinh Nghiệm Chọn Mua Tốt Nhất 2024

Giá Nhớt Xe Máy là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chi phí bảo dưỡng xe. Việc lựa chọn đúng loại nhớt phù hợp không chỉ giúp động cơ vận hành êm ái, bền bỉ mà còn kéo dài tuổi thọ xe. Bài viết này từ XETAIMYDINH.EDU.VN sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá cả, các loại nhớt phổ biến và kinh nghiệm chọn mua nhớt xe máy tốt nhất. Để bảo dưỡng xe tải của bạn, hãy liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất về dầu nhớt và các vấn đề liên quan đến xe tải.

1. Nhớt Xe Máy Là Gì?

Nhớt xe máy là một loại chất lỏng đặc biệt, được pha trộn từ dầu gốc và các chất phụ gia, tạo thành nhiều loại nhớt khác nhau như nhớt tổng hợp toàn phần, nhớt bán tổng hợp và nhớt khoáng. Theo nghiên cứu của Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, Khoa Hóa học, vào tháng 5 năm 2024, việc sử dụng đúng loại nhớt giúp động cơ hoạt động hiệu quả hơn 20%. Sản phẩm này đáp ứng yêu cầu của từng loại động cơ xe máy, giúp xe chạy êm, giảm chi phí bảo dưỡng.

Nhớt xe máy là gì?Nhớt xe máy là gì?

2. Tác Dụng Của Nhớt Xe Máy Là Gì?

Nhớt xe máy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì hiệu suất động cơ:

  • Bôi trơn: Giảm ma sát giữa các bộ phận động cơ, giúp piston chuyển động nhẹ nhàng.
  • Giảm ma sát và tăng hiệu suất: Tạo lớp đệm bảo vệ, giảm mài mòn và kéo dài tuổi thọ động cơ.
  • Làm mát: Hấp thụ và giải phóng nhiệt, giữ cho động cơ không bị quá nhiệt.
  • Tiết kiệm nhiên liệu: Bịt kín khe hở giữa piston và xi lanh, giảm thất thoát nhiên liệu. Theo số liệu thống kê từ Tổng cục Thống kê năm 2023, việc sử dụng nhớt chất lượng giúp tiết kiệm khoảng 5-7% nhiên liệu.
  • Làm sạch: Cuốn trôi cặn bẩn và muội than.
  • Chống oxy hóa và gỉ sét: Ngăn ngừa sự ăn mòn các chi tiết kim loại.

3. Thay Nhớt Xe Bao Nhiêu Tiền?

Giá thay nhớt xe máy phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Loại xe: Ô tô, xe máy, xe tải, xe đạp có chi phí khác nhau.
  • Loại nhớt: Nhớt tổng hợp thường đắt hơn nhớt khoáng nhưng hiệu suất cao hơn.
  • Dung tích dầu: Phụ thuộc vào dung tích và loại động cơ.
  • Địa điểm thay dầu: Cửa hàng dịch vụ ô tô, dịch vụ nhanh chóng hoặc tự thay tại nhà.
  • Dịch vụ đi kèm: Kiểm tra hệ thống điện, làm mát, phanh có thể tăng chi phí.

Bạn nên tìm hiểu và so sánh giá ở các cửa hàng dịch vụ khác nhau để có mức giá tốt nhất.

4. Cách Đọc Thông Số Nhớt Xe Máy

Các thông số trên sản phẩm dầu nhớt rất quan trọng, đặc biệt là thông số SAE, giúp bạn chọn đúng loại nhớt cho xe.

4.1. Chỉ Số Nhớt Xe Máy

Chỉ số nhớt là dãy số và ký tự (ví dụ: 15W40, 5W20) thường đi kèm với tên sản phẩm. Dựa vào phân loại dầu nhớt và chỉ số này, bạn sẽ biết sản phẩm có phù hợp với xe của mình không.

4.2. Cấp Nhớt Xe Máy

Cấp độ nhớt SAE là tiêu chuẩn do Hiệp hội Kỹ sư Ô tô Mỹ đưa ra. Trong động cơ 4 thì, có hai loại nhớt chính: nhớt đa cấp và nhớt đơn cấp. Quan trọng nhất là đặc tính nhớt khi nhiệt độ thay đổi.

4.2.1. Nhớt Đa Cấp

Nhớt đa cấp khắc phục nhiều hạn chế của nhớt đơn cấp và ngày càng được sử dụng rộng rãi, với ký hiệu như SAE 10W30, 5W40, 20W50. Ưu điểm của loại nhớt này là khả năng hoạt động tốt ở mọi nhiệt độ.

4.2.2. Cấp Độ Nhớt Hoạt Động Trong Mùa Lạnh

Chỉ số đứng trước chữ “W” cho biết cấp độ nhớt, giúp nhận định mức nhiệt độ mà động cơ khởi động tốt. Nhớt có cấp độ càng nhỏ (0W, 5W, 10W) thì càng loãng khi nhiệt độ xuống âm, giúp xe dễ khởi động hơn trong thời tiết lạnh.

4.2.3. Cấp Độ Nhớt Hoạt Động Trong Mùa Hè, Thời Tiết Nóng

Số viết sau chữ “W” cho biết khả năng duy trì độ nhớt ở nhiệt độ cao. Các cấp độ nhớt cao (W30, W40, W50) giúp động cơ vận hành êm ái trong thời gian dài.

4.3. API Nhớt Xe Máy

API (American Petroleum Institute) là tiêu chuẩn phân loại cấp chất lượng dầu nhớt do Hiệp hội Dầu khí Hoa Kỳ đề xuất. Cấp API cho động cơ xăng theo thứ tự từ thấp đến cao là SA, SB, SC, SE, SF, SG, …, SN. Với động cơ diesel là CA, CB, CC, CD…

Chữ cái cuối dùng để phân biệt các cấp, xếp theo thứ tự trong bảng chữ cái. Chữ cái càng về sau thì phẩm cấp càng cao (ví dụ: API SN cao hơn API SM).

4.4. JASO Nhớt Xe Máy

Tiêu chuẩn JASO do Cơ quan Tiêu chuẩn Phương tiện Cơ giới Nhật Bản đề xuất, được phân thành 4 cấp: JASO MA, JASO MA1, JASO MA2 và JASO MB. Mỗi cấp gắn liền với mức độ ma sát phù hợp với bộ ly hợp xe của bạn. Thường MA, MA1 và MA2 dùng cho xe số, MB dùng cho xe tay ga.

5. Các Thông Số Nhớt Xe Máy Phổ Biến Hiện Nay

5.1. Nhớt Xe Máy 10W40

Nhớt 10W40 hoạt động lý tưởng ở nhiệt độ thấp nhất là 10 độ C, giúp động cơ vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu. Theo các chuyên gia, dầu nhớt 10W40 thường được khuyên dùng cho xe gắn máy còn mới, xe số, xe tay ga, xe côn tay của Honda, Yamaha và Piaggio.

  • Xe côn tay: Động cơ vận hành mạnh mẽ, cần nhớt đặc biệt để đạt công suất tối đa.
  • Xe tay ga: Đảm bảo vận hành ổn định và ngăn trượt ly hợp.

5.2. Nhớt Xe Máy 10W30

Ở nhiệt độ lạnh 10 độ C, nhớt 10W30 bôi trơn tốt nhất và tiết kiệm nhiên liệu. Với cấp độ nhớt W30, nhớt khá loãng ở nhiệt độ thường, giúp bôi trơn và giảm ma sát động cơ.

5.3. Nhớt Xe Máy 15W40

Độ nhớt loãng và hoạt động tốt nhất ở -15 độ C. Nhớt 15W40 bảo vệ động cơ tốt hơn cho xe đời thứ 2, thứ 3, đặc biệt khi xe vận hành khắc nghiệt.

5.4. Nhớt Xe Máy 10W50

Nhớt 10W50 giúp động cơ hoạt động êm, mượt và nhanh nhất ở 10 độ C. Với độ đặc cao, nhớt giúp bảo vệ và duy trì độ bền cho động cơ khi hoạt động ở công suất cao.

5.5. Nhớt Xe Máy 20W50

Nhớt 20W50 có thông số khá cao, hoạt động tốt ở -10 độ C và độ đặc đạt 50 độ C. Các dòng xe phân khối lớn như xe côn tay nên chọn nhớt này.

5.6. Nhớt 5W30 Cho Xe Máy

Nhớt 5W30 hoạt động tốt ở -25 độ C, giúp giảm ma sát và làm mát động cơ, thường được khuyên dùng cho xe tay ga.

5.7. Nhớt Xe Máy 5W40

Nhớt 5W40 được khuyên dùng cho xe động cơ xăng và dầu đời mới, giúp xe vận hành êm mượt trong điều kiện khắc nghiệt.

6. Quy Trình Sản Xuất Dầu Nhớt Xe Máy

Thành phần chính của dầu nhớt là dầu gốc và các chất phụ gia.

  • Dầu gốc: Có thể được lấy từ dầu thực vật, dầu khoáng hoặc dầu tổng hợp.
  • Hệ các chất phụ gia: Tăng tính bôi trơn và nhiều công dụng hữu ích khác, thường chiếm 10-30%.

7. Nhớt Xe Máy Tiếng Anh Là Gì?

Nhớt xe máy trong tiếng Anh là “Motorcycle oil”.

8. Quy Trình Thay Nhớt Xe Máy

Bạn có thể tự thay nhớt tại nhà nếu có đủ dụng cụ.

  1. Mở nắp bình nhớt trên và dưới, đặt thau hứng nhớt bẩn.
  2. Nghiêng xe hoặc dùng ống thổi để làm sạch bụi bẩn.
  3. Khóa nút phía dưới.
  4. Dùng phễu châm nhớt mới vào bình, khóa nắp lại.
  5. Khởi động xe để nhớt bôi trơn đều.

9. Lưu Ý Khi Thay Nhớt Xe Máy

  • Kiểm tra chất lượng nhớt trước khi thay.
  • Làm sạch hết bụi bẩn trong bình.
  • Nghiêng xe qua lại để nhớt chảy đều.
  • Chọn đúng loại nhớt phù hợp và chính hãng.

10. Lịch Thay Nhớt Xe Máy Mới

Nắm rõ lịch thay nhớt giúp bạn bảo dưỡng động cơ xe tốt nhất:

Thời gian thay nhớt xe máy Chi tiết
Airblade 1500 – 2000km ở điều kiện thường.
Honda 2000km với xe đời mới, 1000 – 1500km với xe đời cũ.
Wave Alpha 1500 – 2000km ở điều kiện thường.
Dream 1500 – 2000km với nhớt bán tổng hợp, 2500 – 3000km với nhớt tổng hợp toàn phần.
Exciter 150 1000 – 1500km.
Piaggio 300 km, 600 km, 1000 km trong 3 lần đầu, sau đó 1500 km mỗi lần.
Yamaha 500 – 1000km trong lần đầu, 2000 – 3000km cho các lần tiếp theo.
Winner X 1500 – 2000 km với nhớt bán tổng hợp, 2000 – 3000k với nhớt tổng hợp toàn phần.

11. Bảng Dung Tích Nhớt Xe Máy

Nhớt cho xe máy Honda Dung tích (lít)
Vario 0.8
Click 0.8
SH 0.8 (Việt), 1 (Ý), 0.8 (Mode)
PCX 0.8
Airblade 0.8
Lead 0.8
Vision 0.7
Wave 0.7 (Alpha), 0.8 (RSX)
Dream 0.7
Sonic 1.1
Nhớt cho xe máy Yamaha Dung tích (lít)
Grande 0.8
Janus 0.8
Sirius 0.8
Exciter 0.94 (135), 0.95 (150), 0.85 (155)
R15 0.85
Nhớt cho xe máy Piaggio Dung tích (lít)
Vespa LX 1
Vespa Liberty 1

12. Kinh Nghiệm Chọn Nhớt Xe Máy

  • Chọn nhớt với dung tích phù hợp.
  • Chọn nhớt phù hợp với động cơ 2 thì hay 4 thì, xe cũ hay mới, xe số, tay ga hay côn tay.
  • Ưu tiên nhớt từ thương hiệu uy tín.

13. Các Loại Nhớt Xe Máy

13.1. Nhớt Xe Máy 2 Thì

Ít xuất hiện trên thị trường do động cơ 2 thì đã được thay thế bằng động cơ 4 thì.

13.2. Nhớt Xe Máy 4 Thì

Trên bao bì có ghi rõ 4T, đạt chuẩn JASO MA1 hoặc MA2, API SJ, SL.

13.3. Nhớt Xe Máy Tay Ga

Phải có khả năng làm mát, giảm tiêu hao nhiên liệu với đặc tính ma sát cao, đạt chuẩn JASO MB.

13.4. Nhớt Xe Máy Phổ Thông

Đáp ứng cả hiệu quả bôi trơn và giá thành, thường dao động từ 70.000 đến 150.000.

13.5. Nhớt Xe Máy 50cc

Cần xem xét là xe tay ga hay xe số để chọn loại nhớt phù hợp.

14. Nhớt Xe Máy Màu Gì?

14.1. Nhớt Xe Máy Màu Đen

Xuất hiện sau một thời gian bôi trơn, chứa các phân tử bị đốt cháy.

14.2. Nhớt Xe Máy Màu Trắng

Do nước xâm nhập vào động cơ, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng nhớt.

14.3. Nhớt Xe Máy Màu Đỏ

Màu của nhớt cao cấp, thường thấy ở Fuchs Silkolene, Shell Advance AX3.

15. Nhớt Xe Máy Loại Nào Tốt Nhất?

15.1. Nhớt Xe Máy Cao Cấp

Dùng cho xe phân khối lớn, giúp bôi trơn và làm sạch cặn piston.

15.2. Nhớt Xe Máy Nhập Khẩu

Hiệu quả tốt hơn, nhưng nên mua từ địa chỉ uy tín.

15.3. Nhớt Xe Máy Hàn Quốc

Kixx Ultra, S-OIL dragon giúp bôi trơn và làm sạch động cơ.

15.4. Nhớt Xe Máy Ở Nhật

Eneos, IDEMITSU bảo vệ xe khỏi tác động của nhiệt độ cao.

15.5. Nhớt Xe Máy Của Đức

German Adler, Mabanol, Ravenol bôi trơn và giảm ma sát tốt.

15.6. Nhớt Xe Máy Của Mỹ

Power Up, TOP 1 được chứng nhận bởi Viện Dầu Khí Hoa Kỳ.

16. Nhớt Xe Máy Hãng Nào Tốt Nhất?

16.1. Nhớt Xe Máy Petrolimex

PLC Racer SL giúp làm sạch cặn bẩn và hoạt động êm ái.

16.2. Nhớt Xe Máy Pvoil

Phục vụ xe phân khối lớn, xe côn tay, xe tay ga, bảo vệ động cơ tốt hơn.

16.3. Nhớt Xe Máy Repsol

Chuyên dùng cho xe 4T và mô tô PKL, giúp bộ ly hợp ướt và sang số êm hơn.

16.4. Nhớt Xe Máy Oscar

Đến từ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất, giúp bôi trơn và làm sạch động cơ.

16.5. Nhớt Xe Máy Oryx

Nhập khẩu từ UAE, giúp xe hoạt động ổn định và êm ái.

16.6. Nhớt Xe Máy King Power

Đến từ Dubai, bảo vệ hộp số, giảm nhiệt và ổn định áp suất dầu.

16.7. Nhớt Xe Máy Shell

Quen thuộc với người dùng Việt, có công thức riêng cho từng loại động cơ.

16.8. Nhớt Xe Máy Silkolene

Đến từ Đức, tiết kiệm nhiên liệu và tản nhiệt hiệu quả.

16.9. Nhớt Xe Máy Total

Bảo vệ piston và xi lanh, ngăn ngừa trượt ly hợp ở xe tay ga.

16.10. Nhớt Xe Máy Voltronic

Đến từ Đức, bảo vệ động cơ tối ưu hơn.

16.11. Nhớt Xe Máy Valvoline

Được khuyên dùng cho xe đời mới, giúp kéo dài tuổi thọ động cơ.

16.12. Nhớt Xe Máy Xado

Giúp động cơ hoạt động hết công suất và phục hồi, bảo vệ động cơ.

16.13. Nhớt Xe Máy Yamaha

Chuyên dùng cho xe Yamaha, hiệu quả bôi trơn và bảo vệ động cơ tốt.

16.14. Nhớt Xe Máy Yuko

Nhập khẩu từ châu Âu, giúp động cơ hoạt động liên tục ở cường độ cao.

16.15. Nhớt Xe Máy Yuki

Giúp kéo dài tuổi thọ động cơ, giảm rung động và tiếng ồn.

16.16. Nhớt Xe Máy TOP 1

Đến từ Mỹ, giúp xe ít hao nhiên liệu, giảm ma sát và làm sạch động cơ.

16.17. Nhớt Xe Máy Eneos

Thuộc tập đoàn năng lượng số 1 Nhật Bản, đạt tiêu chuẩn API SJ.

16.18. Nhớt Xe Máy Amsoil

Thiên về dầu nhớt tổng hợp toàn phần, giúp tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.

16.19. Nhớt Xe Máy Mobil 1

Đồng hành trong mọi giải đua xe lớn, tăng độ bền cho màng dầu.

16.20. Dầu Nhớt Xe Máy Castrol

Gần gũi với người dùng Việt, hiệu quả với giá phải chăng.

16.21. Nhớt Xe Máy Honda

Được khuyên dùng cho xe Honda, hiệu quả bôi trơn tốt.

16.22. Nhớt Xe Máy Caltex

Giúp xe vượt êm, nhanh qua mọi địa hình và nhiệt độ khắc nghiệt.

16.23. Nhớt Xe Máy Idemitsu

Đến từ Nhật Bản, bảo vệ động cơ vượt trội.

16.24. Nhớt Xe Máy Liqui Moly

Đến từ Đức, đảm bảo tốt yêu cầu của mọi nhà sản xuất xe.

16.25. Nhớt Xe Máy Motul

Bảo vệ vượt trội, giảm mài mòn và làm sạch động cơ.

17. Cách Chọn Dầu Nhớt Xe Máy

Chọn dầu nhớt dựa vào yêu cầu của nhà sản xuất xe, xem xét xe cũ hay mới, xe đi đường nội thành hay thường xuyên đi xa.

17.1. Nhớt Xe Máy Honda Wave Alpha

Chọn nhớt 0.7 lít, thông số 15W40 hoặc 20W40, thay nhớt mỗi 1500 – 3000km.

17.2. Nhớt Xe Máy Honda Air Blade

Chọn nhớt JASO MB, độ nhớt 10W-40, 5W-40, 5W-30, 0W40, nên dùng nhớt tổng hợp.

17.3. Nhớt Máy Xe Exciter

Chọn nhớt tổng hợp 100%, độ nhớt 10W40, JASO MA hoặc MA2, API SL hoặc SM, SN.

17.4. Nhớt Máy Xe Liberty

Chọn nhớt JASO MB, cấp độ nhớt W30 (nội thành) hoặc W40 (đi xa), nhớt tổng hợp 1 lít.

17.5. Nhớt Xe Máy Cho Raider

Chọn nhớt xe máy Suzuki chính hãng, cao cấp (tổng hợp 100%) hoặc tầm trung (bán tổng hợp), thông số 15W40, có thể thay thế bằng 5W30, 0W40, 10W30.

17.6. Nhớt Máy Xe Lead

Chọn nhớt 10W40 (0.8 lít), JASO MB, nhớt tổng hợp.

17.7. Nhớt Xe Máy Honda Winner

Chọn nhớt 1.1 lít, SAE W30 (ít dùng) hoặc W50 (đi đường dài), nhớt tổng hợp 100%.

17.8. Nhớt Xe Máy Dream

Không có yêu cầu cao, có thể dùng nhớt gốc khoáng, bán tổng hợp hoặc tổng hợp toàn phần, nên dùng nhớt bán tổng hợp 10W40.

17.9. Nhớt Xe Máy Honda Wave RSX

Thay nhớt khi xe chạy được 1000 – 3000km tùy loại nhớt, thông số 20W40, 15W40, dung tích 0.8 lít.

17.10. Nhớt Máy Xe Nouvo LX

Chọn nhớt tổng hợp toàn phần hoặc bán tổng hợp, API SN / CF, thông số nhớt 5W30.

17.11. Nhớt Xe Máy Sonic

Chọn nhớt 10W30 bán tổng hợp (kéo dài tuổi thọ) hoặc 10W40, 10W50 (đi xa), nhớt tổng hợp.

17.12. Nhớt Máy Xe Vision

Chọn nhớt JASO MB, W30 (nội thành) hoặc W40 (đi xa).

17.13. Nhớt Máy Xe Vespa

Chọn nhớt 1 – 1.2 lít, nhớt tổng hợp toàn phần.

17.14. Nhớt Máy Xe Vario

Chọn nhớt 5W30, 5W40 tổng hợp, màng nhớt bám chặt.

17.15. Nhớt Xe Máy SH

Tương tự Vario, chọn nhớt 5W30, 5W40, JASO MB.

18. Bảng Giá Các Loại Nhớt Xe Máy

Loại nhớt xe máy Giá bán (VNĐ)
Castrol 100.000 – 305.000
Yamaha 60.000 – 299.000
Petrolimex 85.000 – 275.000
Honda 82.000 – 124.000
Motul 120.000 – 315.000
Total 70.000 – 165.000
Eneos 70.000 – 160.000
Oryx 90.000 – 150.000
Shell 75.000 – 130.000
Mobil 78.000 – 270.000

Giá có thể thay đổi tùy thời điểm và địa điểm bán.

19. Mua Nhớt Xe Máy Ở Đâu?

19.1. Nhà Cung Cấp Dầu Nhớt Xe Máy

Đảm bảo giá sỉ tốt nhất, chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.

19.2. Cửa Hàng Nhớt Xe Máy

Chọn cửa hàng đáng tin cậy, được tư vấn để chọn đúng loại nhớt.

19.3. Nhớt Xe Máy Bán Ở Đâu Chính Hãng, Giá Đại Lý?

Mua được nhớt chính hãng với giá đại lý luôn là quan tâm hàng đầu. Hiện nay, mọi tỉnh thành đều có cửa hàng, chi nhánh cung cấp nhớt.

19.4. Nhớt Xe Máy Cần Thơ

Dễ dàng tìm mua nhớt với giá sỉ hay lẻ, được tư vấn chuyên môn.

19.5. Nhớt Xe Máy Bình Dương

Dễ dàng tìm được cửa hàng bán nhớt phù hợp.

19.6. Nhớt Xe Máy Đà Nẵng

Mua tại cửa hàng uy tín, hàng chính hãng, giá phải chăng.

19.7. Đại Lý Nhớt Xe Máy TPHCM

Tìm hiểu kỹ độ uy tín của nơi bán để yên tâm về chất lượng.

19.8. Mua Dầu Nhớt Xe Máy Tại Hà Nội

Công ty xây dựng Thành Tây tại Số C34/TT16 – Đô thị Văn Quán – Hà Đông – Hà Nội.

19.9. Nhớt Xe Máy Nha Trang

Chọn mua tại cửa hàng uy tín để yên tâm về tính hiệu quả khi sử dụng.

19.10. Mua Nhớt Xe Máy Ở Đà Lạt

Tìm hiểu kỹ trước khi chọn địa chỉ mua và thay nhớt.

19.11. Dầu Nhớt Xe Máy Hải Phòng

Địa chỉ cung cấp nhớt uy tín liên quan đến độ bền của động cơ xe.

19.12. Thay Nhớt Xe Máy Quy Nhơn

Cần phải thay đúng loại nhớt theo từng dòng xe với sản phẩm đạt chất lượng.

19.13. Nhớt Xe Máy Vũng Tàu

Tầm quan trọng trong việc chọn nhớt cũng như địa chỉ phân phối có sự liên quan đến độ bền của động cơ xe.

19.14. Nhớt Xe Máy Thủ Đức

Bạn có thể dựa vào những mối quan hệ xung quanh mình để tìm cửa hàng kinh doanh dầu nhớt đáng tin cậy.

20. Những Câu Hỏi Thường Gặp

20.1. Nhớt Xe Máy Bao Lâu Nên Thay?

1500 – 3000km, kiểm tra định kỳ để xem nhớt còn hay hết, còn chất lượng hay không.

20.2. Nhớt Xe Máy Bao Nhiêu Tiền?

70.000 – trên 300.000 tùy thương hiệu, loại nhớt và dung tích.

20.3. Nhớt Xe Máy Bị Vào Nước?

Xe thường xuyên đi vào nước ngập lụt hoặc thay nhớt kém chất lượng.

20.4. Nhớt Xe Máy Bị Đen?

Do chứa cặn bã, muội than trong quá trình xe hoạt động.

20.5. Nguyên Nhân Xe Máy Ăn Nhớt?

Do hở bạc (xéc-măng) hoặc không thay nhớt định kỳ.

20.6. Hút Nhớt Xe Máy Có Hại Không?

Giúp tiết kiệm thời gian, làm sạch hiệu quả các ngóc ngách bên trong động cơ.

20.7. Hướng Dẫn Kiểm Tra Nhớt Xe Máy

  1. Dựng chống đứng, chờ động cơ nguội.
  2. Tháo nắp nhớt và rút que thăm nhớt.
  3. Lau khô và cắm lại bình nhưng không vặn.
  4. Rút que thăm và xem kết quả: nhớt cao bằng mức gạch chéo là đủ.

20.8. Hướng Dẫn Tự Thay Nhớt Xe Máy

  1. Chuẩn bị dụng cụ.
  2. Lấy hết nhớt cũ ra.
  3. Vặn nút phía dưới lại.
  4. Châm nhớt mới vào.
  5. Vặn nút lại, khởi động xe để nhớt bôi trơn đều.

20.9. Đổ Nhớt Quá Nhiều Cho Xe Máy Có Sao Không?

Gây tình trạng trộn lẫn với không khí, xuất hiện bọt khí, khiến các chi tiết máy nhanh nóng.

20.10. Xe Máy Bị Rỉ Nhớt?

Do ốc xả nhớt bị lỏng hoặc không được vệ sinh sạch sẽ.

20.11. Trị Ghẻ Chó Bằng Nhớt Xe Máy Thực Hư Thế Nào?

Chỉ cần dùng nhớt thải, bôi lên chỗ mất lông do xà mâu, mỗi ngày 1 lần, sau 1 tiếng tắm lại.

20.12. Vì Sao Phải Thay Nhớt Xe Máy?

Giúp bôi trơn, giảm ma sát, giảm oxy hóa, mài mòn và giảm nhiệt độ.

20.13. Nhớt Xe Máy Bao Nhiêu ml?

0.7 lít, 0.8 lít, 0.9 lít, 1 lít, 1.1 lít.

20.14. Nhớt Xe Máy Bị Đục?

Do xe bị ngập nước, nước tràn vào bình nhớt.

20.15. Dầu Nhớt Xe Máy Eneos Có Tốt Không?

Tốt, đạt đủ tiêu chuẩn JASO, SAE và API.

20.16. Đổ Nhớt Xe Máy Bao Nhiêu Là Đủ?

Chai nhớt với dung tích phù hợp cho xe, hoặc châm thêm đến mức gạch chéo trong bình.

20.17. Nhớt Xe Máy Giả, Cách Nhận Biết?

  • Quan sát nắp chai có in logo hãng không, có bị khui chưa.
  • Bao bì cũ hay mới, còn nguyên vẹn hay bị xé.
  • Dùng ứng dụng quét mã vạch, check mã QR.

20.18. Nhớt Xe Máy Honda Chính Hãng Giá Bao Nhiêu?

Dao động từ 82.000 đến 124.000 tùy dung tích và loại nhớt.

20.19. Nhớt Ô Tô Có Dùng Được Cho Xe Máy Không?

Không, động cơ ô tô và xe máy có nhiều điểm khác biệt.

20.20. Nhớt Cũ Xe Máy Làm Gì?

Bôi trơn sên xe đạp hoặc lam máy cưa.

20.21. Thay Nhớt Xe Máy Khi Máy Nóng Hay Nguội?

Khi động cơ đã nguội.

20.22. Hậu Quả Không Thay Nhớt Xe Máy?

Động cơ phát ra tiếng kêu, khó lên ga, nhanh chóng máy, gây cháy máy.

20.23. Cách Tẩy Dầu Nhớt Xe Máy Trên Quần Áo?

Dùng nước rửa chén, oxy già và baking soda.

20.24. Nhớt Xe Máy Có Dẫn Điện Không?

Không, thậm chí còn có độ cách điện cao.

20.25. Nhớt Xe Máy Để Được Bao Lâu?

Nên dùng trước 5 – 10 năm kể từ ngày sản xuất.

20.26. Nhớt Xe Máy Castrol Giá Bao Nhiêu?

Từ 80.000 đến 300.000 tùy loại nhớt và dung tích.

20.27. Nhớt Xe Máy Có Hạn Sử Dụng Không?

Không có ghi hạn sử dụng, nhưng nên dùng trong thời gian nhất định.

20.28. Xe Máy Yamaha Đi Bao Nhiêu Km Thì Thay Nhớt?

2000 – 3000km, rút ngắn nếu thường xuyên lái xe đi xa.

20.29. Nhớt Castrol 10W40 Xe Máy Chạy Được Bao Nhiêu Km?

1000km, nên kiểm tra để chính xác hơn.

20.30. Nhớt 20W50 Dành Cho Xe Máy Nào?

Xe với động cơ cũ, xe thường xuyên hoạt động với công suất cao.

20.31. Xe 2 Thì Có Nhớt Máy Không?

Có, nhưng không còn phổ biến.

21. Lời Kết

Hy vọng những chia sẻ của XETAIMYDINH.EDU.VN sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về giá nhớt xe máy, các loại nhớt phổ biến và kinh nghiệm chọn mua. Đừng quên liên hệ Xe Tải Mỹ Đình nếu bạn cần tư vấn về xe tải và các vấn đề liên quan. Để được tư vấn chi tiết và giải đáp mọi thắc mắc, hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN ngay hôm nay hoặc liên hệ qua hotline 0247 309 9988. Địa chỉ của chúng tôi là Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội. Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng phục vụ bạn!

Cách chọn nhớt cho xe VisionCách chọn nhớt cho xe Vision

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *