Trắc Nghiệm Văn Minh Đại Việt: Điều Gì Tạo Nên Bản Sắc?

Bạn muốn khám phá những nét độc đáo của văn minh Đại Việt? Hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình tìm hiểu qua các câu hỏi trắc nghiệm được biên soạn kỹ lưỡng, giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về lịch sử và văn hóa Việt Nam.

1. Văn Minh Đại Việt Hình Thành Dựa Trên Những Cơ Sở Nào?

Văn minh Đại Việt hình thành dựa trên sự kế thừa và phát triển từ các nền văn minh cổ trên đất nước Việt Nam, kết hợp với sự tiếp thu có chọn lọc văn hóa bên ngoài. Điều này tạo nên một bản sắc văn hóa riêng biệt, độc đáo.

Cụ thể, văn minh Đại Việt được xây dựng trên:

  • Kế thừa văn minh bản địa: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc, văn minh Chăm-pa, văn minh Phù Nam là những nền tảng quan trọng. Theo nghiên cứu của Viện Sử học Việt Nam năm 2023, sự liên tục trong văn hóa vật chất và tinh thần của các nền văn minh này đã góp phần hình thành nên văn minh Đại Việt.
  • Quá trình sinh sống và lao động: Sự thích ứng với điều kiện tự nhiên của người Việt đã tạo ra những giá trị văn hóa đặc trưng, phản ánh trong các phong tục tập quán và tín ngưỡng dân gian.
  • Đấu tranh giành độc lập: Hàng ngàn năm đấu tranh chống Bắc thuộc và các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc đã hun đúc tinh thần yêu nước, ý chí tự cường và bản sắc văn hóa dân tộc.
  • Tiếp thu văn minh bên ngoài: Tiếp thu có chọn lọc những thành tựu của văn minh Ấn Độ, Trung Quốc và các nền văn minh khác, làm phong phú thêm nền văn hóa Đại Việt.

2. Thể Chế Chính Trị Chủ Yếu Của Các Triều Đại Phong Kiến Việt Nam Là Gì?

Các triều đại phong kiến ở Việt Nam đều theo thể chế quân chủ chuyên chế trung ương tập quyền, với quyền lực tối cao thuộc về hoàng đế.

Thể chế này có đặc điểm:

  • Hoàng đế nắm quyền tuyệt đối: Hoàng đế là người đứng đầu nhà nước, nắm giữ mọi quyền lực về chính trị, quân sự, kinh tế và văn hóa. Quyền lực của hoàng đế được củng cố thông qua hệ thống quan lại và quân đội.
  • Trung ương tập quyền: Quyền lực tập trung ở triều đình trung ương, các địa phương chịu sự quản lý và điều hành của trung ương. Điều này giúp củng cố sự thống nhất và ổn định của quốc gia.
  • Hệ thống quan lại: Giúp việc cho hoàng đế là hệ thống quan lại được tuyển chọn thông qua khoa cử hoặc bổ nhiệm. Hệ thống quan lại đóng vai trò quan trọng trong việc thực thi các chính sách của triều đình và quản lý đất nước.

Theo “Đại Việt Sử ký Toàn thư”, thể chế quân chủ chuyên chế trung ương tập quyền được hoàn thiện dưới thời Lê sơ và tiếp tục được duy trì đến thời Nguyễn.

3. “Quốc Triều Hình Luật” Được Ban Hành Dưới Triều Đại Nào?

“Quốc triều hình luật” hay còn gọi là Luật Hồng Đức, được ban hành dưới triều Lê sơ, là bộ luật tiến bộ nhất của nước ta thời phong kiến.

Bộ luật này có nhiều điểm tiến bộ, thể hiện tư tưởng nhân văn và bảo vệ quyền lợi của con người:

  • Bảo vệ quyền tư hữu: Luật Hồng Đức bảo vệ quyền sở hữu tài sản của người dân, khuyến khích phát triển kinh tế.
  • Bảo vệ phụ nữ và trẻ em: Có nhiều điều khoản bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và trẻ em, thể hiện sự quan tâm của nhà nước đến các đối tượng yếu thế trong xã hội.
  • Phân biệt đối xử giữa các tầng lớp: Tuy nhiên, luật vẫn còn mang tính giai cấp, có sự phân biệt đối xử giữa các tầng lớp trong xã hội.

4. Nội Dung Nào Không Phản Ánh Đúng Chính Sách Phát Triển Nông Nghiệp Thời Phong Kiến?

Việc xóa bỏ hoàn toàn chế độ tư hữu ruộng đất không phải là chính sách phát triển nông nghiệp của các triều đại phong kiến Việt Nam.

Các triều đại phong kiến thường thực hiện các chính sách sau để phát triển nông nghiệp:

  • Khuyến khích khai hoang: Mở rộng diện tích canh tác bằng cách khuyến khích người dân khai hoang đất hoang, đất bỏ hoang.
  • Xây dựng và bảo vệ hệ thống thủy lợi: Nhà nước thành lập các cơ quan chuyên trách việc đắp đê, điều thủy, nạo vét kênh mương để phục vụ sản xuất nông nghiệp.
  • Bảo vệ sức kéo: Ban hành lệnh cấm giết trâu bò để bảo vệ sức kéo cho nông nghiệp.
  • Cải tiến kỹ thuật canh tác: Du nhập và cải tạo giống lúa, nâng cao kỹ thuật canh tác để tăng năng suất.

Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, các chính sách này đã góp phần quan trọng vào sự phát triển của nông nghiệp Việt Nam trong lịch sử.

5. Tín Ngưỡng Nào Không Phải Là Tín Ngưỡng Dân Gian Của Người Việt?

Thờ Phật là một tôn giáo lớn, có ảnh hưởng sâu rộng trong đời sống văn hóa Việt Nam, nhưng không được xem là một tín ngưỡng dân gian thuần túy.

Các tín ngưỡng dân gian phổ biến của người Việt bao gồm:

  • Vạn vật hữu linh: Tin rằng mọi vật đều có linh hồn, thờ cúng các vị thần tự nhiên như thần sông, thần núi, thần cây.
  • Thờ cúng tổ tiên: Thể hiện lòng biết ơn và tôn kính đối với предков.
  • Thờ Thành hoàng làng: Vị thần bảo hộ của làng, được thờ cúng tại đình làng.
  • Thờ Mẫu: Tín ngưỡng thờ nữ thần, thể hiện vai trò của người phụ nữ trong gia đình và xã hội.
  • Thờ thần Trống Đồng: Tín ngưỡng có từ thời Văn Lang – Âu Lạc, được triều đình bảo trợ và phát triển thành nghi lễ quan trọng.

6. Từ Thời Lê Sơ, Tôn Giáo Nào Trở Thành Hệ Tư Tưởng Chính Thống?

Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống của nhà nước quân chủ ở Việt Nam từ thời Lê sơ.

Nho giáo được du nhập vào Việt Nam từ thời Bắc thuộc, nhưng đến thời Lê sơ mới thực sự trở thành hệ tư tưởng chủ đạo của nhà nước. Điều này được thể hiện qua:

  • Độc tôn Nho học: Nhà nước thực hiện chính sách độc tôn Nho học, chỉ sử dụng Nho giáo làm hệ tư tưởng chính thống.
  • Sử dụng Nho giáo trong giáo dục và khoa cử: Nho giáo được đưa vào chương trình giáo dục và khoa cử, nhằm đào tạo ra đội ngũ quan lại trung thành với nhà nước.
  • Ảnh hưởng đến đời sống xã hội: Nho giáo chi phối các mối quan hệ xã hội, đề cao đạo đức và trật tự xã hội.

7. Nền Giáo Dục Khoa Cử Của Đại Việt Bắt Đầu Được Triển Khai Từ Triều Đại Nào?

Nền giáo dục, khoa cử của Đại Việt bắt đầu được triển khai từ triều nhà Lý.

Nhà Lý là triều đại đầu tiên chính thức sử dụng chế độ thi cử Nho học để tuyển chọn quan lại. Quốc Tử Giám được thành lập năm 1076, trở thành trường đại học đầu tiên của Việt Nam, đánh dấu bước phát triển quan trọng của nền giáo dục Đại Việt.

8. Trên Cơ Sở Chữ Hán, Người Việt Đã Sáng Tạo Ra Loại Chữ Viết Nào?

Trên cơ sở chữ Hán, người Việt đã sáng tạo ra chữ Nôm, một loại chữ viết mang đậm bản sắc dân tộc.

Chữ Nôm xuất hiện sớm nhất vào thế kỷ VIII và được sử dụng rộng rãi từ thế kỷ XIII. Chữ Nôm được tạo ra bằng cách sử dụng các bộ phận của chữ Hán để biểu thị âm đọc của tiếng Việt. Chữ Nôm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển văn hóa Việt Nam.

9. Văn Học Đại Việt Bao Gồm Hai Bộ Phận Nào?

Văn học Đại Việt bao gồm hai bộ phận chính: văn học dân gian và văn học viết.

  • Văn học dân gian: Bao gồm các thể loại như truyện cổ tích, ca dao, tục ngữ, hò vè, phản ánh đời sống, tâm tư, tình cảm của người dân lao động.
  • Văn học viết: Bao gồm các tác phẩm được sáng tác bằng chữ Hán và chữ Nôm, của các nhà văn, nhà thơ trong triều đình và giới trí thức.

Văn học Đại Việt là một kho tàng văn hóa vô giá, thể hiện sự sáng tạo và tinh thần dân tộc của người Việt.

10. Kinh Đô Của Đại Việt Dưới Thời Lý, Trần, Lê Sơ Là?

Kinh đô của Đại Việt dưới thời Lý, Trần và Lê sơ là Thăng Long (Hà Nội ngày nay).

Thăng Long được Lý Công Uẩn chọn làm kinh đô năm 1010, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Việt Nam. Thăng Long trở thành trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa của đất nước trong nhiều thế kỷ.

11. Bộ Quốc Sử Tiêu Biểu Của Nước Ta Dưới Thời Lê Sơ Là?

“Đại Việt Sử ký Toàn thư” là bộ quốc sử tiêu biểu của nước ta dưới thời Lê sơ.

Bộ sử này được biên soạn bởi nhiều sử gia nổi tiếng như Phan Phu Tiên, Ngô Sĩ Liên, Vũ Quỳnh, ghi chép lịch sử Việt Nam từ thời Hồng Bàng đến thời Lê sơ. “Đại Việt Sử ký Toàn thư” là một tác phẩm sử học đồ sộ, có giá trị to lớn trong việc nghiên cứu lịch sử Việt Nam.

12. Tập Bản Đồ Tiêu Biểu Của Nước Ta Dưới Thời Nguyễn Là?

“Đại Nam nhất thống toàn đồ” là tập bản đồ tiêu biểu của nước ta dưới thời Nguyễn.

Tập bản đồ này được Quốc Sử quán triều Nguyễn ấn hành năm 1838, thể hiện sự quan tâm của nhà nước đến việc quản lý và bảo vệ lãnh thổ.

13. Một Trong Những Danh Y Nổi Tiếng Ở Nước Ta Trong Các Thế Kỷ X – XIX Là?

Hải Thượng Lãn Ông (Lê Hữu Trác) là một trong những danh y nổi tiếng ở nước ta trong các thế kỷ X – XIX.

Ông được coi là ông tổ của ngành y học cổ truyền Việt Nam, với nhiều đóng góp quan trọng trong việc nghiên cứu, chữa bệnh và truyền bá kiến thức y học.

14. Nho Giáo Có Hạn Chế Nào?

Nho giáo có hạn chế là tạo ra sự bảo thủ, chậm cải cách trước những biến đổi của xã hội.

Mặc dù Nho giáo có những đóng góp tích cực trong việc xây dựng xã hội kỷ cương, ổn định, nhưng đồng thời cũng tạo ra sự bảo thủ, kìm hãm sự phát triển của xã hội.

15. Nội Dung Nào Không Phản Ánh Đúng Ý Nghĩa Của Nền Văn Minh Đại Việt?

Việc cho rằng văn hóa ngoại lai hoàn toàn lấn át văn hóa truyền thống không phản ánh đúng ý nghĩa của nền văn minh Đại Việt.

Văn minh Đại Việt là sự kết hợp hài hòa giữa văn hóa bản địa và văn hóa ngoại lai, trong đó văn hóa bản địa đóng vai trò chủ đạo. Điều này tạo nên một bản sắc văn hóa riêng biệt, độc đáo của dân tộc Việt Nam.

16. Ứng Dụng Của Văn Minh Đại Việt Trong Đời Sống Hiện Nay?

Văn minh Đại Việt không chỉ là quá khứ mà còn có những ứng dụng thiết thực trong đời sống hiện nay, đặc biệt trong các lĩnh vực sau:

  • Giáo dục: Các giá trị đạo đức, nhân văn của Nho giáo vẫn còn nguyên giá trị trong việc giáo dục thế hệ trẻ, xây dựng nhân cách và phẩm chất tốt đẹp.
  • Văn hóa: Các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể của văn minh Đại Việt là nguồn cảm hứng vô tận cho các hoạt động sáng tạo văn hóa, nghệ thuật, du lịch.
  • Kinh tế: Tinh thần tự lực, tự cường, sáng tạo của người Việt trong lịch sử là động lực quan trọng để phát triển kinh tế, hội nhập quốc tế.
  • Chính trị: Tư tưởng về một nhà nước pháp quyền, vì dân của các triều đại phong kiến vẫn còn giá trị tham khảo trong việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật, bộ máy nhà nước.

Theo Tiến sĩ Trần Thị Thu Hương, Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam, việc nghiên cứu và phát huy giá trị của văn minh Đại Việt có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng một nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc.

17. Những Thành Tựu Văn Hóa Nổi Bật Của Văn Minh Đại Việt Là Gì?

Văn minh Đại Việt để lại nhiều thành tựu văn hóa nổi bật, có giá trị to lớn trong lịch sử và đời sống hiện nay:

  • Văn học: Các tác phẩm văn học chữ Hán và chữ Nôm, như “Đại Việt Sử ký Toàn thư”, “Truyện Kiều”, thể hiện tài năng sáng tạo và tinh thần dân tộc của người Việt.
  • Kiến trúc: Các công trình kiến trúc độc đáo, như Văn Miếu – Quốc Tử Giám, Hoàng thành Thăng Long, thể hiện trình độ kỹ thuật và审美 cao của người Việt.
  • Nghệ thuật: Các loại hình nghệ thuật truyền thống, như ca trù, chèo, tuồng, múa rối nước, thể hiện bản sắc văn hóa dân tộc.
  • Tôn giáo, tín ngưỡng: Sự hòa trộn giữa các tôn giáo, tín ngưỡng bản địa và ngoại lai, tạo nên một bức tranh tôn giáo đa dạng, phong phú.

18. Vai Trò Của Văn Minh Đại Việt Trong Lịch Sử Dân Tộc?

Văn minh Đại Việt đóng vai trò vô cùng quan trọng trong lịch sử dân tộc:

  • Xây dựng quốc gia độc lập: Văn minh Đại Việt là nền tảng để xây dựng một quốc gia độc lập, tự chủ, có chủ quyền và bản sắc văn hóa riêng.
  • Bảo vệ Tổ quốc: Tinh thần yêu nước, ý chí kiên cường của người Việt trong văn minh Đại Việt là nguồn sức mạnh để đánh bại mọi kẻ thù xâm lược, bảo vệ Tổ quốc.
  • Phát triển kinh tế, văn hóa: Văn minh Đại Việt là động lực để phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân.
  • Hội nhập quốc tế: Văn minh Đại Việt là cơ sở để Việt Nam hội nhập quốc tế, giao lưu văn hóa với các nước trên thế giới, góp phần vào sự phát triển của nhân loại.

19. Tại Sao Cần Nghiên Cứu Về Văn Minh Đại Việt?

Nghiên cứu về văn minh Đại Việt là vô cùng cần thiết vì những lý do sau:

  • Hiểu rõ lịch sử dân tộc: Giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình hình thành và phát triển của dân tộc Việt Nam, những thành tựu và hạn chế trong lịch sử.
  • Bồi dưỡng lòng yêu nước: Bồi dưỡng lòng yêu nước, tự hào dân tộc, ý thức trách nhiệm trong việc bảo vệ và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
  • Định hướng phát triển: Rút ra những bài học kinh nghiệm từ lịch sử, định hướng cho sự phát triển của đất nước trong tương lai.
  • Giao lưu văn hóa: Giúp chúng ta giới thiệu văn hóa Việt Nam với thế giới, tăng cường giao lưu văn hóa với các nước, góp phần vào sự hiểu biết và hợp tác giữa các dân tộc.

20. Tìm Hiểu Về Văn Minh Đại Việt Ở Đâu?

Để tìm hiểu sâu hơn về văn minh Đại Việt, bạn có thể tham khảo các nguồn tài liệu sau:

  • Sách báo: Các sách giáo trình lịch sử, các công trình nghiên cứu của các nhà sử học, các bài báo khoa học về văn minh Đại Việt.
  • Bảo tàng: Các bảo tàng lịch sử, bảo tàng văn hóa, nơi trưng bày các hiện vật, tư liệu liên quan đến văn minh Đại Việt.
  • Di tích lịch sử: Các di tích lịch sử, như Văn Miếu – Quốc Tử Giám, Hoàng thành Thăng Long, nơi lưu giữ dấu ấn của văn minh Đại Việt.
  • Trang web: Các trang web uy tín về lịch sử, văn hóa Việt Nam, như XETAIMYDINH.EDU.VN, nơi cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ về văn minh Đại Việt.

Xe Tải Mỹ Đình hy vọng rằng, với những kiến thức được cung cấp, bạn sẽ có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về văn minh Đại Việt, một phần quan trọng của lịch sử và văn hóa Việt Nam.

Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình, Hà Nội? Bạn muốn so sánh giá cả, thông số kỹ thuật giữa các dòng xe và được tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách? Đừng ngần ngại truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN để được giải đáp mọi thắc mắc và nhận được sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi! Liên hệ ngay hotline 0247 309 9988 hoặc đến trực tiếp địa chỉ Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội để trải nghiệm dịch vụ tốt nhất.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *