Bảng Giá Xe Yamaha 2022 là thông tin được nhiều người quan tâm, và XETAIMYDINH.EDU.VN sẵn sàng cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và cập nhật nhất về giá xe máy Yamaha, bao gồm xe số, xe tay ga, xe điện và xe moto thể thao. Chúng tôi giúp bạn dễ dàng so sánh, lựa chọn và đưa ra quyết định mua xe phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của bạn, cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn. Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về các dòng xe tải và dịch vụ liên quan đến xe tải tại Xe Tải Mỹ Đình.
1. Tổng Quan Về Bảng Giá Xe Yamaha 2022 Tại Việt Nam?
Bảng giá xe Yamaha 2022 tại Việt Nam bao gồm nhiều phân khúc khác nhau, từ xe số phổ thông đến xe tay ga cao cấp và xe thể thao. Yamaha luôn nỗ lực mang đến những sản phẩm chất lượng, thiết kế đẹp mắt và công nghệ tiên tiến, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng. Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê, Yamaha là một trong những thương hiệu xe máy hàng đầu tại Việt Nam, chiếm thị phần lớn và được người tiêu dùng tin tưởng lựa chọn.
1.1. Các Dòng Xe Yamaha Phổ Biến Năm 2022?
Yamaha cung cấp đa dạng các dòng xe, mỗi dòng xe lại có những ưu điểm riêng, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng. Dưới đây là một số dòng xe Yamaha phổ biến năm 2022:
- Xe số: Sirius, Jupiter, Exciter.
- Xe tay ga: Grande, Janus, NVX, Latte, FreeGo.
- Xe thể thao: MT-15, YZF-R15, XS155R.
- Xe điện: NEO’s.
1.2. Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Bảng Giá Xe Yamaha?
Bảng giá xe Yamaha chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm:
- Chi phí sản xuất: Giá nguyên vật liệu, chi phí nhân công và chi phí sản xuất khác.
- Thuế và phí: Thuế nhập khẩu (đối với xe nhập khẩu), thuế tiêu thụ đặc biệt, phí trước bạ.
- Tỷ giá hối đoái: Ảnh hưởng đến giá xe nhập khẩu và các linh kiện nhập khẩu.
- Chính sách của nhà sản xuất: Các chương trình khuyến mãi, giảm giá, hỗ trợ lãi suất.
- Cung và cầu: Sự thay đổi trong nhu cầu thị trường có thể ảnh hưởng đến giá xe.
2. Bảng Giá Chi Tiết Xe Yamaha 2022 (Cập Nhật Mới Nhất)?
Dưới đây là bảng giá chi tiết các dòng xe Yamaha năm 2022 (giá đề xuất từ hãng, chưa bao gồm các chi phí khác như phí trước bạ, biển số,…). Giá có thể thay đổi tùy theo đại lý và khu vực. Để có thông tin chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Yamaha gần nhất.
2.1. Bảng Giá Xe Số Yamaha 2022?
Xe số Yamaha được ưa chuộng bởi sự bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và giá cả phải chăng. Dưới đây là bảng giá tham khảo:
Dòng xe | Phiên bản | Giá đề xuất (VND) |
---|---|---|
Yamaha Sirius | Phanh cơ | 18.800.000 |
Phanh đĩa | 21.800.000 | |
RC | 23.800.000 | |
Yamaha Jupiter Finn | Tiêu chuẩn | 27.500.000 |
Yamaha Jupiter FI | Tiêu chuẩn | 30.000.000 |
Yamaha Exciter 155 VVA | Tiêu chuẩn | 47.600.000 |
GP | 48.100.000 | |
Yamaha PG-1 | – | 31.000.000 |
2.2. Bảng Giá Xe Tay Ga Yamaha 2022?
Xe tay ga Yamaha nổi tiếng với thiết kế thời trang, tiện lợi và nhiều tính năng hiện đại.
Dòng xe | Phiên bản | Giá đề xuất (VND) |
---|---|---|
Yamaha Grande | Tiêu chuẩn | 46.000.000 |
Đặc biệt | 51.000.000 | |
Giới hạn | 52.000.000 | |
Yamaha Janus | Tiêu chuẩn | 32.000.000 |
Đặc biệt | 35.000.000 | |
Giới hạn | 36.000.000 | |
Yamaha NVX 155 VVA | Tiêu chuẩn | 53.000.000 |
Cao cấp | 55.000.000 | |
Yamaha Latte | Tiêu chuẩn | 38.000.000 |
Giới hạn | 40.000.000 | |
Yamaha FreeGo | Tiêu chuẩn | 33.000.000 |
S | 39.000.000 | |
Yamaha LEXi | – | 41.500.000 |
2.3. Bảng Giá Xe Thể Thao (Moto) Yamaha 2022?
Các mẫu xe thể thao Yamaha mang đến trải nghiệm lái phấn khích, mạnh mẽ và đầy cá tính.
Dòng xe | Phiên bản | Giá đề xuất (VND) |
---|---|---|
Yamaha MT-15 | – | 69.000.000 |
Yamaha YZF-R15 | – | 72.000.000 |
Yamaha XS155R | – | 77.000.000 |
2.4. Bảng Giá Xe Điện Yamaha 2022?
Xe điện Yamaha là lựa chọn thân thiện với môi trường, thiết kế hiện đại và vận hành êm ái.
Dòng xe | Phiên bản | Giá đề xuất (VND) |
---|---|---|
Yamaha NEO’s | – | 50.000.000 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thực tế có thể thay đổi tùy theo thời điểm và đại lý.
3. So Sánh Giá Xe Yamaha 2022 Với Các Đối Thủ Cạnh Tranh?
Để có cái nhìn khách quan hơn về bảng giá xe Yamaha 2022, chúng ta hãy so sánh với các đối thủ cạnh tranh trong cùng phân khúc.
3.1. So Sánh Xe Số Yamaha Với Honda?
Trong phân khúc xe số, Yamaha cạnh tranh trực tiếp với Honda. Các mẫu xe như Sirius, Jupiter của Yamaha có mức giá tương đương với Wave Alpha, Future của Honda. Tuy nhiên, mỗi dòng xe có những ưu điểm riêng về thiết kế, động cơ và tính năng.
Dòng xe | Hãng | Giá đề xuất (VND) | Ưu điểm |
---|---|---|---|
Yamaha Sirius | Yamaha | 18.800.000 | Thiết kế trẻ trung, động cơ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu. |
Honda Wave Alpha | Honda | 18.990.000 | Thiết kế đơn giản, dễ sử dụng, độ bền cao. |
Yamaha Jupiter Finn | Yamaha | 27.500.000 | Thiết kế lịch lãm, động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu. |
Honda Future | Honda | 31.000.000 | Thiết kế sang trọng, động cơ êm ái, nhiều tiện ích. |
3.2. So Sánh Xe Tay Ga Yamaha Với Piaggio, Honda?
Ở phân khúc xe tay ga, Yamaha cạnh tranh với Honda và Piaggio. Các mẫu xe như Grande, Janus của Yamaha có mức giá cạnh tranh so với Vision, Lead của Honda hoặc các dòng xe Vespa của Piaggio.
Dòng xe | Hãng | Giá đề xuất (VND) | Ưu điểm |
---|---|---|---|
Yamaha Grande | Yamaha | 46.000.000 | Thiết kế thanh lịch, động cơ Blue Core tiết kiệm nhiên liệu, nhiều tiện ích. |
Honda Vision | Honda | 31.000.000 | Thiết kế trẻ trung, nhỏ gọn, dễ điều khiển, giá cả phải chăng. |
Yamaha Janus | Yamaha | 32.000.000 | Thiết kế năng động, cá tính, động cơ Blue Core êm ái, tiết kiệm nhiên liệu. |
Honda Lead | Honda | 39.000.000 | Thiết kế cốp rộng, tiện lợi, động cơ eSP+ mạnh mẽ, êm ái. |
Piaggio Vespa | Piaggio | 75.000.000 | Thiết kế sang trọng, lịch lãm, đậm chất Ý, động cơ i-Get êm ái. |
3.3. So Sánh Xe Thể Thao Yamaha Với Kawasaki, KTM?
Trong phân khúc xe thể thao, Yamaha cạnh tranh với Kawasaki, KTM. Các mẫu xe như MT-15, YZF-R15 của Yamaha có mức giá hấp dẫn so với Ninja 400 của Kawasaki hoặc các dòng xe Duke của KTM.
Dòng xe | Hãng | Giá đề xuất (VND) | Ưu điểm |
---|---|---|---|
Yamaha MT-15 | Yamaha | 69.000.000 | Thiết kế hầm hố, động cơ mạnh mẽ, nhiều công nghệ hiện đại. |
Kawasaki Ninja 400 | Kawasaki | 153.000.000 | Thiết kế thể thao, động cơ mạnh mẽ, cảm giác lái phấn khích. |
Yamaha YZF-R15 | Yamaha | 72.000.000 | Thiết kế khí động học, động cơ mạnh mẽ, nhiều công nghệ hỗ trợ lái. |
KTM Duke 200 | KTM | 125.000.000 | Thiết kế góc cạnh, hầm hố, động cơ mạnh mẽ, cảm giác lái thú vị. |
4. Tư Vấn Chọn Mua Xe Yamaha Phù Hợp Với Nhu Cầu?
Việc lựa chọn một chiếc xe Yamaha phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nhu cầu sử dụng, sở thích cá nhân và ngân sách. Dưới đây là một số gợi ý giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn.
4.1. Chọn Xe Theo Nhu Cầu Sử Dụng?
- Đi lại hàng ngày trong thành phố: Xe tay ga nhỏ gọn như Janus, FreeGo hoặc xe số như Sirius là lựa chọn phù hợp.
- Đi làm, đi học xa: Xe số như Jupiter, Exciter hoặc xe tay ga như NVX, Latte sẽ đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển.
- Đi phượt, đi đường dài: Xe thể thao như MT-15, YZF-R15 hoặc các dòng xe adventure sẽ mang lại trải nghiệm lái tốt hơn.
- Sử dụng cho gia đình: Xe tay ga có cốp rộng như Lead (Honda) hoặc xe số có khả năng chở đồ như Future (Honda) là lựa chọn hợp lý.
- Ưu tiên bảo vệ môi trường: Xe điện NEO’s là sự lựa chọn hàng đầu.
4.2. Chọn Xe Theo Sở Thích Cá Nhân?
- Thích phong cách trẻ trung, năng động: Sirius, Janus, NVX là những lựa chọn phù hợp.
- Thích phong cách lịch lãm, sang trọng: Grande, Latte, Future (Honda) sẽ đáp ứng được yêu cầu của bạn.
- Đam mê tốc độ, thể thao: MT-15, YZF-R15 là những mẫu xe không thể bỏ qua.
- Thích sự đơn giản, tiện lợi: Wave Alpha (Honda), Sirius là những lựa chọn phổ biến.
4.3. Chọn Xe Theo Ngân Sách?
- Ngân sách dưới 30 triệu: Sirius, Wave Alpha (Honda), Janus, FreeGo là những lựa chọn tốt.
- Ngân sách từ 30 – 50 triệu: Jupiter, Exciter, Latte, Vision (Honda), Lead (Honda) là những lựa chọn đáng cân nhắc.
- Ngân sách trên 50 triệu: Grande, NVX, MT-15, YZF-R15, Vespa (Piaggio) là những lựa chọn cao cấp.
5. Mua Xe Yamaha 2022 Ở Đâu Uy Tín, Giá Tốt?
Để mua xe Yamaha 2022 với giá tốt và đảm bảo uy tín, bạn có thể tham khảo các kênh sau:
5.1. Mua Tại Các Đại Lý Ủy Quyền Của Yamaha?
Đây là kênh mua xe chính thức, đảm bảo xe chính hãng, chất lượng và được hưởng đầy đủ các chính sách bảo hành, bảo dưỡng của Yamaha. Bạn có thể tìm kiếm các đại lý ủy quyền gần nhất trên trang web của Yamaha Motor Việt Nam hoặc liên hệ trực tiếp đến hotline để được tư vấn.
5.2. Mua Tại Các Cửa Hàng Bán Xe Máy Lớn?
Các cửa hàng bán xe máy lớn thường có nhiều chương trình khuyến mãi, giảm giá hấp dẫn. Tuy nhiên, bạn cần kiểm tra kỹ nguồn gốc, xuất xứ của xe và các chính sách bảo hành trước khi quyết định mua.
5.3. Mua Xe Trả Góp?
Nếu bạn không đủ khả năng tài chính để mua xe trả thẳng, mua xe trả góp là một lựa chọn phù hợp. Nhiều đại lý và cửa hàng xe máy liên kết với các ngân hàng, công ty tài chính để cung cấp các gói trả góp với lãi suất ưu đãi. Bạn cần tìm hiểu kỹ các điều khoản, lãi suất và phí phạt trước khi ký hợp đồng trả góp.
5.4. Mua Xe Cũ?
Mua xe cũ là một giải pháp tiết kiệm chi phí. Tuy nhiên, bạn cần kiểm tra kỹ tình trạng xe, giấy tờ và nguồn gốc trước khi mua. Nên tìm đến các cửa hàng xe máy cũ uy tín hoặc nhờ người có kinh nghiệm kiểm tra xe giúp bạn.
6. Thủ Tục Mua Xe Yamaha 2022 Cần Những Gì??
Thủ tục mua xe Yamaha 2022 bao gồm các bước sau:
6.1. Chuẩn Bị Giấy Tờ?
- Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân: Bản gốc và bản sao.
- Sổ hộ khẩu: Bản gốc và bản sao (nếu mua xe trả góp).
- Giấy tờ chứng minh thu nhập: Hợp đồng lao động, sao kê lương (nếu mua xe trả góp).
6.2. Đặt Cọc Và Ký Hợp Đồng Mua Bán?
Sau khi chọn được xe, bạn cần đặt cọc một khoản tiền và ký hợp đồng mua bán với đại lý hoặc cửa hàng. Hợp đồng cần ghi rõ các thông tin về xe, giá cả, phương thức thanh toán, thời gian giao xe và các điều khoản bảo hành.
6.3. Thanh Toán Và Nhận Xe?
Sau khi hoàn tất thủ tục thanh toán, bạn sẽ nhận xe và các giấy tờ liên quan như hóa đơn, phiếu bảo hành, giấy chứng nhận chất lượng.
6.4. Đăng Ký Xe Và Lấy Biển Số?
Bạn cần mang xe và các giấy tờ đến cơ quan công an giao thông để đăng ký xe và lấy biển số. Thủ tục đăng ký xe bao gồm:
- Nộp lệ phí trước bạ.
- Khai tờ khai đăng ký xe.
- Nộp hồ sơ đăng ký xe.
- Bấm biển số.
- Nhận giấy chứng nhận đăng ký xe.
7. Chi Phí Lăn Bánh Xe Yamaha 2022?
Chi phí lăn bánh xe Yamaha 2022 bao gồm:
- Giá xe: Giá niêm yết của hãng hoặc giá bán tại đại lý.
- Lệ phí trước bạ: Theo quy định của từng tỉnh, thành phố (thường là 5% giá trị xe).
- Phí đăng ký biển số: Theo quy định của từng tỉnh, thành phố.
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: Bắt buộc theo quy định của pháp luật.
- Các chi phí khác: Phí dịch vụ đăng ký xe (nếu có).
Ví dụ: Nếu bạn mua một chiếc Yamaha Sirius với giá 20.000.000 VND tại Hà Nội, chi phí lăn bánh sẽ khoảng:
- Giá xe: 20.000.000 VND
- Lệ phí trước bạ (5%): 1.000.000 VND
- Phí đăng ký biển số: 4.000.000 VND
- Bảo hiểm TNDS: 66.000 VND
- Tổng cộng: 25.066.000 VND
8. Kinh Nghiệm Sử Dụng Và Bảo Dưỡng Xe Yamaha?
Để xe Yamaha luôn bền bỉ và vận hành tốt, bạn cần lưu ý những điều sau:
8.1. Bảo Dưỡng Định Kỳ?
- Thay dầu nhớt định kỳ (theo khuyến cáo của nhà sản xuất).
- Kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống phanh, lốp xe, đèn chiếu sáng.
- Vệ sinh lọc gió, bugi.
- Kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống làm mát (đối với xe tay ga).
8.2. Sử Dụng Đúng Cách?
- Không chở quá tải.
- Không đi xe vào những đoạn đường ngập nước sâu.
- Không tự ý sửa chữa, thay thế phụ tùng không chính hãng.
- Tuân thủ luật giao thông.
8.3. Chọn Phụ Tùng Chính Hãng?
Sử dụng phụ tùng chính hãng giúp xe vận hành ổn định, bền bỉ và đảm bảo an toàn. Bạn nên mua phụ tùng tại các đại lý ủy quyền của Yamaha hoặc các cửa hàng uy tín.
8.4. Lưu Ý Khi Vận Hành Xe Mùa Mưa?
- Kiểm tra phanh và lốp xe trước khi đi.
- Giảm tốc độ khi trời mưa.
- Tránh đi vào những đoạn đường ngập nước sâu.
- Sử dụng áo mưa và các thiết bị bảo hộ.
9. Đánh Giá Ưu Nhược Điểm Của Các Dòng Xe Yamaha 2022?
Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn, dưới đây là đánh giá ưu nhược điểm của một số dòng xe Yamaha 2022:
Dòng xe | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
Yamaha Sirius | Giá rẻ, tiết kiệm nhiên liệu, bền bỉ, thiết kế trẻ trung. | Ít tính năng, không phù hợp với người thích sự tiện nghi. |
Yamaha Jupiter Finn | Thiết kế lịch lãm, động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng. | Giá cao hơn Sirius, ít phiên bản lựa chọn. |
Yamaha Exciter 155 VVA | Thiết kế thể thao, động cơ mạnh mẽ, nhiều công nghệ hiện đại, cảm giác lái phấn khích. | Giá cao, không phù hợp với người thích sự êm ái, nhẹ nhàng. |
Yamaha Grande | Thiết kế thanh lịch, động cơ Blue Core tiết kiệm nhiên liệu, nhiều tiện ích, cốp rộng. | Giá cao, không phù hợp với người thích phong cách năng động, cá tính. |
Yamaha Janus | Thiết kế năng động, cá tính, động cơ Blue Core êm ái, tiết kiệm nhiên liệu, giá cả phải chăng. | Ít tiện ích, không phù hợp với người thích sự sang trọng, lịch lãm. |
Yamaha NVX 155 VVA | Thiết kế thể thao, mạnh mẽ, động cơ Blue Core 155 VVA mạnh mẽ, nhiều công nghệ hiện đại. | Giá cao, không phù hợp với người thích sự nhẹ nhàng, êm ái. |
Yamaha MT-15 | Thiết kế hầm hố, động cơ mạnh mẽ, nhiều công nghệ hiện đại, cảm giác lái phấn khích. | Giá cao, không phù hợp với người mới làm quen với xe côn tay. |
Yamaha YZF-R15 | Thiết kế khí động học, động cơ mạnh mẽ, nhiều công nghệ hỗ trợ lái, phù hợp với người đam mê tốc độ. | Giá cao, tư thế lái không thoải mái khi đi đường dài. |
Yamaha NEO’s | Thân thiện với môi trường, vận hành êm ái, thiết kế hiện đại, nhiều công nghệ thông minh. | Giá cao, quãng đường di chuyển hạn chế, thời gian sạc điện lâu. |
10. FAQ – Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Xe Yamaha 2022?
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về xe Yamaha 2022:
10.1. Xe Yamaha Nào Tiết Kiệm Nhiên Liệu Nhất?
Xe Yamaha Sirius và Jupiter Finn là hai mẫu xe số tiết kiệm nhiên liệu nhất của Yamaha. Theo công bố của nhà sản xuất, Sirius có mức tiêu hao nhiên liệu khoảng 1,57 lít/100km, Jupiter Finn khoảng 1,64 lít/100km.
10.2. Xe Tay Ga Yamaha Nào Phù Hợp Với Nữ Giới?
Yamaha Grande và Janus là hai mẫu xe tay ga được nhiều nữ giới ưa chuộng bởi thiết kế thanh lịch, nhỏ gọn, dễ điều khiển và nhiều tiện ích.
10.3. Xe Yamaha Exciter 155 VVA Có Tốn Xăng Không?
Yamaha Exciter 155 VVA có mức tiêu hao nhiên liệu khoảng 2,09 lít/100km. Mức tiêu hao này không quá cao so với các mẫu xe côn tay khác trong cùng phân khúc.
10.4. Nên Mua Xe Yamaha Trả Góp Ở Đâu Uy Tín?
Bạn nên mua xe Yamaha trả góp tại các đại lý ủy quyền của Yamaha hoặc các cửa hàng xe máy lớn có liên kết với các ngân hàng, công ty tài chính uy tín.
10.5. Xe Yamaha Điện NEO’s Đi Được Bao Xa Với Một Lần Sạc?
Xe Yamaha NEO’s có thể di chuyển được khoảng 72km với một lần sạc đầy (trong điều kiện vận hành tiêu chuẩn).
10.6. Thủ Tục Sang Tên Xe Yamaha Cũ Cần Những Gì?
Thủ tục sang tên xe Yamaha cũ bao gồm:
- Hợp đồng mua bán xe công chứng.
- Giấy đăng ký xe.
- Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân của người bán và người mua.
- Sổ hộ khẩu của người mua (nếu khác tỉnh).
- Tờ khai sang tên xe.
10.7. Xe Yamaha Bị Hết Nước Làm Mát Phải Làm Sao?
Nếu xe Yamaha bị hết nước làm mát, bạn cần bổ sung nước làm mát ngay lập tức. Nếu không có nước làm mát chuyên dụng, bạn có thể sử dụng nước cất hoặc nước lọc để thay thế tạm thời. Sau đó, bạn cần kiểm tra kỹ hệ thống làm mát để tìm ra nguyên nhân gây rò rỉ và khắc phục.
10.8. Nên Thay Dầu Nhớt Cho Xe Yamaha Sau Bao Nhiêu Km?
Bạn nên thay dầu nhớt cho xe Yamaha sau mỗi 1.500 – 2.000km hoặc theo khuyến cáo của nhà sản xuất.
10.9. Xe Yamaha Bị Chết Máy Giữa Đường Phải Làm Sao?
Nếu xe Yamaha bị chết máy giữa đường, bạn cần kiểm tra các yếu tố sau:
- Bình xăng còn xăng không?
- Bugil có bị ướt hoặc bẩn không?
- Ắc quy có còn điện không?
- Hệ thống điện có bị chập chờn không?
Nếu không tự khắc phục được, bạn nên gọi cứu hộ xe máy để được hỗ trợ.
10.10. Xe Yamaha Có Những Màu Nào?
Màu sắc xe Yamaha rất đa dạng, tùy thuộc vào từng dòng xe và phiên bản. Bạn có thể tham khảo bảng màu chi tiết trên trang web của Yamaha Motor Việt Nam hoặc tại các đại lý ủy quyền.
Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về các dòng xe Yamaha 2022? Bạn muốn được tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình? Đừng ngần ngại truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN ngay hôm nay để được giải đáp mọi thắc mắc và nhận những ưu đãi hấp dẫn nhất. Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi hành trình!
Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
Hotline: 0247 309 9988.
Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN.