Giá Gỗ Ghép Thanh Bao Nhiêu? Bảng Giá Mới Nhất 2024?

Giá Gỗ Ghép thanh là bao nhiêu và có những yếu tố nào ảnh hưởng đến giá thành của loại vật liệu này? Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá cả, các loại gỗ ghép phổ biến, ưu nhược điểm và ứng dụng thực tế của gỗ ghép thanh, giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu của mình. Hãy cùng khám phá thế giới vật liệu nội thất và giá trị kinh tế mà gỗ ghép thanh mang lại, cùng với các yếu tố ảnh hưởng đến giá gỗ dán và ván gỗ ghép.

1. Gỗ Ghép Thanh Là Gì?

Gỗ ghép thanh là một loại vật liệu xây dựng và trang trí nội thất, được tạo thành từ việc ghép nhiều thanh gỗ tự nhiên nhỏ lại với nhau bằng keo chuyên dụng và ép dưới áp lực cao. Phương pháp này giúp tạo ra những tấm gỗ lớn hơn, ổn định hơn, và có tính thẩm mỹ cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong sản xuất đồ nội thất và xây dựng.

Gỗ ghép thanh, còn được gọi là gỗ ghép công nghiệp, đã trở nên phổ biến từ những năm 1970 và ngày càng được ưa chuộng trong thiết kế và sản xuất đồ nội thất. Việt Nam hiện là một trong những quốc gia xuất khẩu hàng đầu thế giới về gỗ ghép thanh, đặc biệt là các loại gỗ cao su, gỗ thông, gỗ tràm và gỗ keo. Thị trường nhập khẩu chính bao gồm Nhật Bản, châu Âu và Trung Quốc, nơi giá cả cạnh tranh là một yếu tố quan trọng. Theo thống kê của Tổng cục Thống kê năm 2023, xuất khẩu gỗ và các sản phẩm gỗ của Việt Nam đạt 13.2 tỷ USD, cho thấy tiềm năng lớn của ngành công nghiệp này.

Gỗ ghép thanh là vật liệu được tạo thành từ các thanh gỗ tự nhiên ghép lại với nhau.

2. Cấu Tạo Của Gỗ Ghép Thanh Như Thế Nào?

Gỗ ghép thanh được cấu tạo từ hai thành phần chính: cốt gỗ và keo kết dính.

  • Cốt gỗ: Gồm các thanh gỗ tự nhiên nhỏ, có kích thước tương đồng, được ghép lại với nhau bằng các mối nối. Các loại gỗ thường dùng là gỗ cao su, gỗ thông, gỗ tràm, gỗ xoan mộc và gỗ keo.
  • Keo kết dính: Các loại keo như Urea Formaldehyde (UF), Phenol Formaldehyde (PF) hay Polyvinyl Acetate (PVAC) được sử dụng để tăng độ kết dính giữa các thanh gỗ.

3. Phân Loại Gỗ Ghép Thanh Như Thế Nào?

Gỗ ghép thanh có thể được phân loại dựa trên hai tiêu chí chính: loại cốt gỗ và kiểu ghép thanh.

3.1. Phân Loại Theo Cốt Gỗ

Dựa vào loại gỗ tự nhiên được sử dụng, gỗ ghép thanh được chia thành các loại phổ biến sau:

  1. Gỗ Thông Ghép: Loại gỗ này có màu sắc tươi sáng, vân gỗ đẹp, thường được dùng trong sản xuất đồ nội thất phong cách vintage hoặc rustic.
  2. Gỗ Tràm Ghép: Gỗ tràm có độ bền cao, khả năng chống mối mọt tốt, thường được sử dụng làm ván sàn, đồ nội thất ngoài trời.
  3. Gỗ Cao Su Ghép: Gỗ cao su có độ dẻo dai, dễ gia công, giá thành hợp lý, thích hợp cho nhiều ứng dụng nội thất khác nhau. Theo báo cáo của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn năm 2022, diện tích trồng cao su cả nước đạt khoảng 938.700 ha, cho thấy nguồn cung gỗ cao su ổn định cho sản xuất gỗ ghép.
  4. Gỗ Xoan Ghép: Gỗ xoan có vân gỗ đẹp, màu sắc ấm áp, thường được dùng trong sản xuất đồ nội thất cao cấp.
  5. Gỗ Phủ Keo Bóng: Loại gỗ này được phủ một lớp keo bóng trên bề mặt, tạo độ sáng bóng và dễ lau chùi.
  6. Gỗ Phủ Veneer: Gỗ được phủ một lớp veneer (gỗ lạng) mỏng, giúp tăng tính thẩm mỹ và độ bền cho sản phẩm.

Các loại gỗ ghép thanh phổ biến trên thị trường hiện nay.

3.2. Phân Loại Theo Kiểu Ghép Thanh

Có bốn kiểu ghép gỗ phổ biến, mỗi kiểu mang lại đặc tính và ứng dụng riêng:

  1. Ghép Nối Đầu Finger (Ghép Đứng Hoặc Nằm Ngang): Các thanh gỗ có chiều dài khác nhau nhưng cùng độ dày được nối lại bằng các rãnh hình răng lược ở hai đầu. Kiểu ghép này tạo độ chắc chắn cao nhưng có thể lộ vết ghép trên bề mặt.
  2. Ghép Cạnh: Các tấm gỗ có kích thước bằng nhau được ghép song song với nhau. Kiểu ghép này tạo ra bề mặt liền mạch và thẩm mỹ hơn.
  3. Ghép Song Song: Các thanh gỗ có cùng chiều dài, chiều rộng có thể khác nhau, được ghép song song với nhau.
  4. Ghép Giác: Đây là kiểu ghép phức tạp, các thanh gỗ được nối thành một khối rồi xẻ theo hình dạng và kích thước định sẵn. Sau đó, hai khối gỗ có kiểu dáng và kích thước khớp nhau được ghép nối lại.

Các kiểu ghép gỗ thông dụng trong sản xuất gỗ ghép thanh.

4. Bảng Giá Gỗ Ghép Thanh Mới Nhất Tại Xe Tải Mỹ Đình

Giá gỗ ghép thanh thường thấp hơn so với gỗ tự nhiên nguyên khối, là một lựa chọn hiệu quả về chi phí. Dưới đây là bảng giá tham khảo các loại gỗ ghép thanh phổ biến tại thị trường Hà Nội và các tỉnh lân cận do Xe Tải Mỹ Đình tổng hợp:

Tên Hàng Kích Thước (mm) Gỗ Cao Su (VNĐ) Gỗ Tràm (VNĐ) Gỗ Xoan (VNĐ) Gỗ Thông (VNĐ)
8MM – A 1220 x 2440 430.000 360.000 460.000 500.000
8MM – B 1220 x 2440 405.000 340.000 445.000 470.000
8MM – C 1220 x 2440 320.000 305.000 380.000 390.000
10MM – A 1220 x 2440 480.000 410.000 460.000 500.000
10MM – B 1220 x 2440 460.000 390.000 445.000 470.000
10MM – C 1220 x 2440 380.000 350.000 380.000 390.000
12MM – A 1220 x 2440 540.000 470.000 530.000 550.000
12MM – B 1220 x 2440 490.000 445.000 515.000 520.000
12MM – C 1220 x 2440 420.000 395.000 445.000 415.000
15MM – A 1220 x 2440 640.000 545.000 605.000 640.000
15MM – B 1220 x 2440 590.000 505.000 585.000 605.000
15MM – C 1220 x 2440 470.000 430.000 500.000 465.000
17MM – A 1220 x 2440 705.000 600.000 665.000 690.000
17MM – B 1220 x 2440 650.000 560.000 645.000 650.000
17MM – C 1220 x 2440 510.000 475.000 550.000 500.000
18MM – A 1220 x 2440 715.000 620.000 685.000 710.000
18MM – B 1220 x 2440 650.000 580.000 665.000 670.000
18MM – C 1220 x 2440 520.000 490.000 570.000 520.000
20MM – A 1220 x 2440 800.000 700.000 760.000 780.000
20MM – B 1220 x 2440 690.000 630.000 740.000 700.000

Lưu ý:

  • Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và phí vận chuyển.
  • Giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm và nhà cung cấp.
  • Để có thông tin chi tiết và báo giá chính xác nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp gỗ ghép thanh uy tín.

5. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Gỗ Ghép Thanh

Giá gỗ ghép thanh chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm:

  1. Loại Gỗ: Các loại gỗ khác nhau có giá thành khác nhau. Ví dụ, gỗ tràm thường có giá cao hơn gỗ cao su do độ bền và khả năng chống mối mọt tốt hơn.
  2. Chất Lượng Gỗ: Gỗ ghép thanh được phân loại theo các tiêu chuẩn chất lượng như AA, AB, AC, BC, CC. Loại AA có chất lượng cao nhất, không có mắt chết và vân gỗ đồng đều, do đó có giá cao hơn.
  3. Kích Thước và Độ Dày: Các tấm gỗ có kích thước và độ dày khác nhau sẽ có giá khác nhau. Tấm gỗ càng dày và lớn thì giá càng cao.
  4. Kiểu Ghép Thanh: Kiểu ghép thanh cũng ảnh hưởng đến giá. Ghép nối đầu finger thường rẻ hơn ghép cạnh do quy trình sản xuất đơn giản hơn.
  5. Nguồn Cung và Cầu: Tình hình cung cầu trên thị trường cũng ảnh hưởng đến giá gỗ ghép thanh. Khi nhu cầu tăng cao, giá có thể tăng lên và ngược lại.
  6. Chi Phí Sản Xuất: Chi phí nhân công, chi phí nguyên vật liệu (keo, hóa chất xử lý gỗ), chi phí vận chuyển và các chi phí khác cũng ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm.
  7. Thương Hiệu và Nhà Cung Cấp: Các thương hiệu uy tín và nhà cung cấp lớn thường có giá cao hơn do chất lượng sản phẩm và dịch vụ tốt hơn.
  8. Yếu Tố Thị Trường: Biến động tỷ giá, chính sách xuất nhập khẩu và các yếu tố kinh tế vĩ mô khác cũng có thể ảnh hưởng đến giá gỗ ghép thanh.

6. Quy Trình Sản Xuất Gỗ Ghép Thanh

Quy trình sản xuất gỗ ghép thanh bao gồm nhiều bước, từ thu hoạch nguyên liệu đến kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng:

  1. Thu Hoạch Gỗ: Lựa chọn và thu hoạch các cây gỗ đạt tiêu chuẩn sản xuất từ các khu rừng trồng như cao su, thông, tràm.
  2. Sơ Chế: Gỗ nguyên liệu được chia nhỏ thành các thanh gỗ theo tiêu chuẩn bằng hệ thống máy Ripsaw. Các thanh gỗ được cắt thành phôi có kích thước tùy biến, chiều rộng từ 50mm đến 95mm, chiều dài từ 200mm đến 500mm và độ dày từ 10mm đến 40mm.
  3. Đánh Rãnh (Mộng): Các thanh phôi được đánh rãnh (mộng) theo hai loại cấu tạo thông dụng: mộng đứng (finger đứng hình răng lược) và mộng nằm (finger ngang).
  4. Sấy Gỗ: Các thanh gỗ được tẩm sấy nghiêm ngặt để loại bỏ nhựa, mủ và chống lại sự xâm nhập của côn trùng. Bước này cũng giúp chống co rút, giãn nở do tác động của khí hậu. Theo nghiên cứu của Trường Đại học Lâm nghiệp Việt Nam năm 2021, quy trình tẩm sấy đạt chuẩn giúp tăng độ bền của gỗ lên 20-30%.
  5. Bào Thô và Tẩm Keo: Phôi gỗ sau khi sấy khô được bào sơ bộ và tẩm keo (chất kết dính) tại các rãnh định hình và phần cạnh bên của phôi.
  6. Ghép Thanh: Gỗ được ghép mộng (finger đứng hoặc finger nằm) theo chiều dài 2400mm hoặc 2440mm và chiều rộng tương ứng 1200mm hoặc 1220mm.
  7. Xử Lý Bằng Keo Khô: Ván ghép được xử lý khô bằng keo công nghiệp để tăng khả năng kết dính.
  8. Chà Nhám: Tăng độ mịn và nhẵn của bề mặt ván.
  9. Phủ Bề Mặt: Gia công lớp bề mặt theo yêu cầu của khách hàng bằng veneer, melamine, laminate, sơn PU hoặc phủ lớp keo bóng.
  10. Kiểm Định Chất Lượng: Kiểm tra chất lượng ván thành phẩm và chỉnh sửa các chi tiết nhỏ để đảm bảo chất lượng.

Quy trình sản xuất gỗ ghép thanh chi tiết tại một nhà máy sản xuất gỗ.

7. Ưu Điểm Và Nhược Điểm Của Gỗ Ghép Thanh

7.1. Ưu Điểm

  • Độ Bền Cao: Gỗ ghép thanh có khả năng chịu lực tốt và độ bền cao, không thua kém gỗ tự nhiên. Đặc biệt, sản phẩm không bị mối mọt, cong vênh, co rút trong điều kiện thời tiết nóng ẩm.
  • Tính Thẩm Mỹ Cao: Giữ nguyên được vân gỗ tự nhiên và được chà nhám bề mặt, gỗ ghép thanh giữ được vẻ đẹp nguyên gốc của vân gỗ tự nhiên. Có thể lựa chọn tấm phủ bề mặt để tăng thêm tính thẩm mỹ.
  • Khả Năng Bám Vít Tốt: Khả năng bám dính, bám vít tốt không khác gì gỗ tự nhiên.
  • Giá Cả Cạnh Tranh: Chi phí thấp hơn từ 20-40% so với gỗ tự nhiên thông thường.
  • Hạn Chế Tình Trạng Cạn Kiệt Tài Nguyên Rừng: 90% nguyên liệu được lấy từ rừng trồng, đảm bảo hạn chế tình trạng chặt phá rừng bừa bãi. Theo số liệu từ Tổng cục Lâm nghiệp năm 2023, diện tích rừng trồng sản xuất của Việt Nam đạt 4.6 triệu ha, đóng góp quan trọng vào nguồn cung gỗ bền vững.

7.2. Nhược Điểm

  • Vân gỗ có thể không đồng đều, gây ra hiện tượng đứt quãng vân, điều này phụ thuộc nhiều vào vân gỗ nguyên liệu.
  • Một số người có thể không thích sự không đồng đều này.

8. Ứng Dụng Của Gỗ Ghép Thanh Trong Thực Tế

Với những ưu điểm vượt trội, gỗ ghép thanh được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  1. Sản Xuất Đồ Nội Thất Gia Đình:
    • Giường bệt, giường tầng trẻ em
    • Tủ quần áo, tủ sách
    • Kệ tivi, kệ sách
    • Bàn làm việc, bàn học sinh, bàn ăn
    • Tủ bếp
  2. Lát Sàn Nhà, Sàn Gác Gỗ: Tạo không gian ấm cúng, sang trọng.
  3. Trang Trí Quán Coffee, Nhà Hàng: Mang lại vẻ đẹp lịch lãm, gần gũi với con người.
  4. Sản Xuất Đồ Chơi Trẻ Em: An toàn, thân thiện với sức khỏe của trẻ.

Các ứng dụng phổ biến của gỗ ghép thanh trong đời sống hàng ngày.

9. Tại Sao Nên Tìm Hiểu Về Gỗ Ghép Thanh Tại Xe Tải Mỹ Đình?

  • Thông Tin Chi Tiết và Đáng Tin Cậy: Xe Tải Mỹ Đình cung cấp thông tin chi tiết, cập nhật về các loại xe tải có sẵn ở Mỹ Đình, Hà Nội. Đồng thời, chúng tôi cũng chia sẻ kiến thức chuyên sâu về gỗ ghép thanh, giúp bạn hiểu rõ về loại vật liệu này.
  • So Sánh Giá Cả và Thông Số Kỹ Thuật: Chúng tôi cung cấp thông tin so sánh giá cả và thông số kỹ thuật giữa các dòng xe tải, cũng như giữa các loại gỗ ghép thanh khác nhau, giúp bạn đưa ra quyết định tốt nhất.
  • Tư Vấn Lựa Chọn Phù Hợp: Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng tư vấn lựa chọn xe tải và vật liệu nội thất phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn.
  • Giải Đáp Thắc Mắc: Chúng tôi giải đáp các thắc mắc liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải, cũng như các vấn đề liên quan đến lựa chọn và sử dụng gỗ ghép thanh.
  • Thông Tin Về Dịch Vụ Sửa Chữa Xe Tải Uy Tín: Chúng tôi cung cấp thông tin về các dịch vụ sửa chữa xe tải uy tín trong khu vực Mỹ Đình, Hà Nội.

10. FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về Giá Gỗ Ghép Thanh

  1. Giá gỗ ghép thanh hiện nay là bao nhiêu?
    Giá gỗ ghép thanh dao động tùy thuộc vào loại gỗ, chất lượng, kích thước và nhà cung cấp. Tham khảo bảng giá chi tiết trong bài viết để biết thêm thông tin.
  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến giá gỗ ghép thanh?
    Loại gỗ, chất lượng gỗ, kích thước, kiểu ghép thanh, nguồn cung cầu, chi phí sản xuất, thương hiệu và yếu tố thị trường đều ảnh hưởng đến giá gỗ ghép thanh.
  3. Gỗ ghép thanh có bền không?
    Gỗ ghép thanh có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và không bị mối mọt, cong vênh nếu được xử lý và bảo quản đúng cách.
  4. Gỗ ghép thanh có những loại nào?
    Gỗ ghép thanh được phân loại theo loại cốt gỗ (gỗ cao su, gỗ thông, gỗ tràm, gỗ xoan) và kiểu ghép thanh (ghép nối đầu finger, ghép cạnh, ghép song song, ghép giác).
  5. Ứng dụng của gỗ ghép thanh là gì?
    Gỗ ghép thanh được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất đồ nội thất, lát sàn, trang trí nội thất và sản xuất đồ chơi trẻ em.
  6. Mua gỗ ghép thanh ở đâu uy tín?
    Nên chọn mua gỗ ghép thanh tại các nhà cung cấp uy tín, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và chất lượng sản phẩm.
  7. Gỗ ghép thanh có thân thiện với môi trường không?
    Gỗ ghép thanh sử dụng nguyên liệu từ rừng trồng, giúp giảm thiểu tình trạng khai thác rừng tự nhiên, do đó thân thiện với môi trường hơn so với gỗ tự nhiên nguyên khối.
  8. Gỗ ghép thanh có bị thấm nước không?
    Gỗ ghép thanh có thể bị thấm nước nếu không được xử lý chống thấm hoặc sử dụng trong môi trường ẩm ướt kéo dài.
  9. Gỗ ghép thanh có dễ bị trầy xước không?
    Gỗ ghép thanh có thể bị trầy xước nếu không được bảo vệ bề mặt đúng cách. Nên sử dụng các loại sơn hoặc lớp phủ bảo vệ để tăng độ bền cho bề mặt gỗ.
  10. Làm thế nào để bảo quản gỗ ghép thanh?
    Để bảo quản gỗ ghép thanh, nên tránh để gỗ tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và nước, thường xuyên lau chùi bằng khăn mềm và sử dụng các sản phẩm bảo dưỡng gỗ chuyên dụng.

Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải và vật liệu nội thất như gỗ ghép thanh tại khu vực Mỹ Đình, Hà Nội? Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc! Đừng bỏ lỡ cơ hội khám phá những giải pháp tối ưu cho nhu cầu của bạn. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất! Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội. Hotline: 0247 309 9988.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *