Công thức T=2pi Căn L/g là gì và nó có ý nghĩa như thế nào trong vật lý? Hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình khám phá sâu hơn về công thức này, từ định nghĩa, ứng dụng thực tế đến cách giải các bài tập liên quan, giúp bạn hiểu rõ và áp dụng hiệu quả kiến thức này.
1. Công Thức T=2pi Căn L/g Là Gì?
Công thức t=2pi căn l/g là công thức tính chu kỳ dao động của con lắc đơn trong điều kiện dao động nhỏ (góc lệch nhỏ hơn 10 độ so với phương thẳng đứng). Trong đó:
- t là chu kỳ dao động (thời gian để con lắc thực hiện một dao động toàn phần), đơn vị là giây (s).
- π (pi) là một hằng số toán học, xấp xỉ bằng 3.14159.
- l là chiều dài của con lắc đơn (tính từ điểm treo đến trọng tâm của vật nặng), đơn vị là mét (m).
- g là gia tốc trọng trường tại vị trí con lắc dao động, đơn vị là mét trên giây bình phương (m/s²). Ở gần bề mặt Trái Đất, g thường được lấy xấp xỉ là 9.81 m/s² hoặc 10 m/s² tùy theo yêu cầu của bài toán.
Công thức này cho thấy chu kỳ dao động của con lắc đơn chỉ phụ thuộc vào chiều dài của con lắc và gia tốc trọng trường, mà không phụ thuộc vào khối lượng của vật nặng hay biên độ dao động (trong điều kiện dao động nhỏ).
1.1. Ý Nghĩa Vật Lý Của Từng Thành Phần Trong Công Thức
Để hiểu rõ hơn về công thức t=2pi căn l/g, chúng ta cần phân tích ý nghĩa vật lý của từng thành phần:
- Chu Kỳ Dao Động (t): Chu kỳ dao động là khoảng thời gian để con lắc thực hiện một dao động hoàn chỉnh, tức là đi từ vị trí ban đầu, qua vị trí cân bằng, đến vị trí biên đối diện, rồi quay trở lại vị trí ban đầu. Chu kỳ cho biết tần suất dao động của con lắc, chu kỳ càng ngắn thì dao động càng nhanh.
- Chiều Dài Con Lắc (l): Chiều dài con lắc là khoảng cách từ điểm treo đến trọng tâm của vật nặng. Chiều dài này ảnh hưởng trực tiếp đến chu kỳ dao động: con lắc càng dài thì chu kỳ dao động càng lớn (dao động chậm hơn), và ngược lại.
- Gia Tốc Trọng Trường (g): Gia tốc trọng trường là gia tốc mà một vật thể trải qua do lực hấp dẫn của Trái Đất (hoặc một thiên thể khác). Gia tốc trọng trường thay đổi theo vị trí địa lý (ví dụ, ở xích đạo g nhỏ hơn ở cực) và độ cao so với mực nước biển. Gia tốc trọng trường càng lớn thì chu kỳ dao động của con lắc càng nhỏ (dao động nhanh hơn), và ngược lại.
1.2. Điều Kiện Áp Dụng Của Công Thức
Công thức t=2pi căn l/g chỉ đúng trong điều kiện dao động nhỏ, tức là góc lệch ban đầu của con lắc so với phương thẳng đứng phải nhỏ (thường là nhỏ hơn 10 độ, tương đương khoảng 0.17 radian). Khi góc lệch lớn hơn, công thức trên trở nên kém chính xác do phải xét đến các yếu tố phi tuyến tính trong chuyển động của con lắc.
Trong trường hợp góc lệch lớn, chu kỳ dao động của con lắc đơn được tính bằng công thức gần đúng phức tạp hơn, có dạng chuỗi vô hạn:
T = 2π√(l/g) * (1 + (1/16)θ₀² + (11/3072)θ₀⁴ + ...)
trong đó θ₀ là góc lệch ban đầu (tính bằng radian).
Công thức này cho thấy khi góc lệch lớn, chu kỳ dao động không chỉ phụ thuộc vào chiều dài và gia tốc trọng trường mà còn phụ thuộc vào góc lệch ban đầu. Tuy nhiên, trong nhiều bài toán vật lý ở cấp phổ thông, chúng ta thường giả sử dao động nhỏ để có thể sử dụng công thức đơn giản t=2pi căn l/g.
2. Ứng Dụng Thực Tế Của Công Thức T=2pi Căn L/g
Công thức t=2pi căn l/g không chỉ là một công thức lý thuyết trong sách giáo khoa, mà còn có nhiều ứng dụng thực tế quan trọng trong khoa học, kỹ thuật và đời sống:
2.1. Xác Định Gia Tốc Trọng Trường
Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của công thức t=2pi căn l/g là xác định gia tốc trọng trường tại một vị trí nhất định. Bằng cách đo chu kỳ dao động của một con lắc đơn có chiều dài đã biết, ta có thể tính được giá trị của g:
g = (4π²l) / t²
Phương pháp này được sử dụng trong các phòng thí nghiệm vật lý để đo gia tốc trọng trường một cách chính xác. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng trong các khảo sát địa vật lý để tìm kiếm các biến đổi nhỏ của gia tốc trọng trường, từ đó suy ra cấu trúc địa chất dưới lòng đất hoặc phát hiện các mỏ khoáng sản. Theo nghiên cứu của Trường Đại học Khoa học Tự nhiên Hà Nội, Khoa Địa chất, vào tháng 6 năm 2023, phương pháp đo gia tốc trọng trường bằng con lắc đơn đã được sử dụng để khảo sát địa chất tại khu vực mỏ than Quảng Ninh, giúp xác định các đứt gãy và cấu trúc địa chất phức tạp.
2.2. Ứng Dụng Trong Đồng Hồ Quả Lắc
Đồng hồ quả lắc là một ứng dụng cổ điển của con lắc đơn. Chu kỳ dao động của con lắc được sử dụng để điều khiển cơ cấu đếm thời gian của đồng hồ. Bằng cách điều chỉnh chiều dài của con lắc, người ta có thể điều chỉnh tốc độ của đồng hồ sao cho nó chạy chính xác.
Nguyên lý hoạt động của đồng hồ quả lắc dựa trên việc duy trì dao động của con lắc bằng một cơ cấu lên dây cót hoặc sử dụng năng lượng từ pin. Con lắc dao động điều khiển một bánh răng, bánh răng này lại điều khiển các kim đồng hồ hiển thị thời gian.
Đồng hồ quả lắc đã từng là một thiết bị đo thời gian rất chính xác và được sử dụng rộng rãi trong các thế kỷ trước. Tuy ngày nay chúng đã được thay thế bởi các loại đồng hồ điện tử hiện đại, đồng hồ quả lắc vẫn còn được ưa chuộng vì giá trị thẩm mỹ và lịch sử của chúng.
2.3. Nghiên Cứu Dao Động Trong Các Hệ Cơ Học
Công thức t=2pi căn l/g là một ví dụ đơn giản về dao động điều hòa, một hiện tượng vật lý rất phổ biến trong tự nhiên và kỹ thuật. Việc nghiên cứu dao động của con lắc đơn giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các hệ dao động phức tạp hơn, như dao động của các tòa nhà, cầu đường, hay các thiết bị cơ khí.
Ví dụ, khi thiết kế một cây cầu, các kỹ sư phải tính toán tần số dao động riêng của cầu để đảm bảo rằng nó không cộng hưởng với các tác động bên ngoài, như gió hoặc động đất. Nếu tần số dao động của cầu trùng với tần số của các tác động này, cầu có thể bị rung lắc mạnh và dẫn đến sụp đổ.
2.4. Ứng Dụng Trong Giáo Dục Và Thí Nghiệm Vật Lý
Con lắc đơn là một dụng cụ thí nghiệm vật lý đơn giản nhưng rất hiệu quả để minh họa các khái niệm về dao động, chu kỳ, tần số, và gia tốc trọng trường. Học sinh và sinh viên có thể sử dụng con lắc đơn để thực hiện các thí nghiệm, đo đạc, và kiểm chứng các định luật vật lý.
Ví dụ, một thí nghiệm đơn giản là đo chu kỳ dao động của con lắc với các chiều dài khác nhau, rồi vẽ đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc của chu kỳ vào chiều dài. Từ đồ thị này, học sinh có thể xác định được gia tốc trọng trường và kiểm chứng công thức t=2pi căn l/g.
2.5. Ứng Dụng Trong Các Thiết Bị Đo Lường
Nguyên lý dao động của con lắc đơn còn được ứng dụng trong một số thiết bị đo lường đặc biệt, như các thiết bị đo độ nghiêng hoặc gia tốc. Các thiết bị này sử dụng một con lắc nhỏ và đo sự thay đổi trong chu kỳ dao động của nó để xác định độ nghiêng hoặc gia tốc tác dụng lên thiết bị.
Ví dụ, trong các hệ thống định vị quán tính (INS) sử dụng trong máy bay hoặc tàu vũ trụ, các con lắc được sử dụng để đo gia tốc và hướng chuyển động của phương tiện. Thông tin này được sử dụng để tính toán vị trí và vận tốc của phương tiện một cách chính xác.
3. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Chu Kỳ Dao Động Của Con Lắc Đơn
Mặc dù công thức t=2pi căn l/g cho thấy chu kỳ dao động của con lắc đơn chỉ phụ thuộc vào chiều dài và gia tốc trọng trường, trong thực tế còn có một số yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến chu kỳ dao động:
3.1. Góc Lệch Ban Đầu
Như đã đề cập ở trên, công thức t=2pi căn l/g chỉ đúng trong điều kiện dao động nhỏ. Khi góc lệch ban đầu lớn, chu kỳ dao động sẽ tăng lên so với giá trị tính được theo công thức trên.
Sự khác biệt giữa chu kỳ thực tế và chu kỳ tính theo công thức t=2pi căn l/g càng lớn khi góc lệch ban đầu càng lớn. Do đó, trong các thí nghiệm và ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao, cần phải đảm bảo rằng góc lệch ban đầu của con lắc là đủ nhỏ.
3.2. Lực Cản Của Môi Trường
Trong thực tế, con lắc đơn luôn chịu tác dụng của lực cản từ môi trường xung quanh, như lực ma sát của không khí hoặc lực ma sát tại điểm treo. Lực cản này làm giảm biên độ dao động của con lắc theo thời gian, và cũng có thể ảnh hưởng đến chu kỳ dao động.
Khi lực cản nhỏ, ảnh hưởng của nó đến chu kỳ dao động là không đáng kể. Tuy nhiên, khi lực cản lớn (ví dụ, con lắc dao động trong một chất lỏng nhớt), chu kỳ dao động có thể bị kéo dài ra và dao động sẽ tắt dần nhanh chóng.
3.3. Sự Thay Đổi Của Gia Tốc Trọng Trường
Gia tốc trọng trường không phải là một hằng số tuyệt đối, mà thay đổi theo vị trí địa lý và độ cao so với mực nước biển. Sự thay đổi này có thể ảnh hưởng đến chu kỳ dao động của con lắc đơn, đặc biệt là trong các thí nghiệm đòi hỏi độ chính xác cao.
Ví dụ, chu kỳ dao động của một con lắc đơn ở xích đạo sẽ khác với chu kỳ dao động của nó ở cực, do gia tốc trọng trường ở xích đạo nhỏ hơn ở cực. Tương tự, chu kỳ dao động của con lắc ở trên đỉnh núi sẽ khác với chu kỳ dao động của nó ở dưới chân núi.
3.4. Sự Thay Đổi Của Chiều Dài Con Lắc
Chiều dài của con lắc đơn có thể thay đổi do nhiệt độ hoặc do sự co giãn của vật liệu làm dây treo. Sự thay đổi này cũng có thể ảnh hưởng đến chu kỳ dao động của con lắc.
Ví dụ, khi nhiệt độ tăng lên, dây treo có thể giãn ra, làm tăng chiều dài của con lắc và do đó làm tăng chu kỳ dao động. Ngược lại, khi nhiệt độ giảm xuống, dây treo có thể co lại, làm giảm chiều dài của con lắc và do đó làm giảm chu kỳ dao động.
Để giảm thiểu ảnh hưởng của sự thay đổi chiều dài, người ta thường sử dụng các vật liệu có hệ số giãn nở nhiệt thấp để làm dây treo, hoặc sử dụng các cơ cấu bù trừ nhiệt độ để duy trì chiều dài của con lắc không đổi.
4. Bài Tập Vận Dụng Công Thức T=2pi Căn L/g
Để nắm vững công thức t=2pi căn l/g và các ứng dụng của nó, chúng ta hãy cùng giải một số bài tập ví dụ:
Bài Tập 1:
Một con lắc đơn có chiều dài 1 mét, dao động tại một nơi có gia tốc trọng trường là 9.81 m/s². Tính chu kỳ dao động của con lắc.
Giải:
Áp dụng công thức t=2pi căn l/g, ta có:
t = 2π√(l/g) = 2π√(1/9.81) ≈ 2.006 giây
Vậy chu kỳ dao động của con lắc là khoảng 2.006 giây.
Bài Tập 2:
Một con lắc đơn dao động với chu kỳ 2 giây. Nếu tăng chiều dài của con lắc lên 4 lần, thì chu kỳ dao động mới của con lắc là bao nhiêu?
Giải:
Gọi l₁ và t₁ là chiều dài và chu kỳ ban đầu của con lắc, l₂ và t₂ là chiều dài và chu kỳ sau khi tăng chiều dài. Ta có:
t₁ = 2π√(l₁/g)
t₂ = 2π√(l₂/g)
Theo đề bài, l₂ = 4l₁. Suy ra:
t₂ = 2π√(4l₁/g) = 2 * 2π√(l₁/g) = 2 * t₁ = 2 * 2 = 4 giây
Vậy chu kỳ dao động mới của con lắc là 4 giây.
Bài Tập 3:
Một con lắc đơn có chiều dài 80 cm, thực hiện 10 dao động toàn phần trong 20 giây. Tính gia tốc trọng trường tại nơi con lắc dao động.
Giải:
Chu kỳ dao động của con lắc là:
t = 20 giây / 10 dao động = 2 giây/dao động
Áp dụng công thức t=2pi căn l/g, ta có:
t = 2π√(l/g) => g = (4π²l) / t² = (4π² * 0.8) / 2² ≈ 7.896 m/s²
Vậy gia tốc trọng trường tại nơi con lắc dao động là khoảng 7.896 m/s².
Bài Tập 4:
Một con lắc đơn được đưa từ mặt đất lên độ cao h = 5 km. Biết bán kính Trái Đất R = 6400 km. Chu kỳ dao động của con lắc ở độ cao h thay đổi như thế nào so với chu kỳ dao động của nó ở mặt đất?
Giải:
Gia tốc trọng trường ở độ cao h được tính bằng công thức:
g_h = g_0 * (R / (R + h))²
trong đó g₀ là gia tốc trọng trường ở mặt đất.
Chu kỳ dao động của con lắc ở mặt đất và ở độ cao h lần lượt là:
t_0 = 2π√(l/g_0)
t_h = 2π√(l/g_h)
Suy ra:
t_h / t_0 = √(g_0 / g_h) = √((R + h)² / R²) = (R + h) / R = (6400 + 5) / 6400 ≈ 1.00078
Vậy chu kỳ dao động của con lắc ở độ cao h tăng lên khoảng 0.078% so với chu kỳ dao động của nó ở mặt đất.
Bài Tập 5:
Một con lắc đơn có chiều dài l = 1 m dao động tại nơi có g = π² m/s². Ban đầu, con lắc được kéo lệch khỏi vị trí cân bằng một góc α₀ = 0.1 rad rồi thả nhẹ. Tính vận tốc của vật nặng khi nó đi qua vị trí cân bằng.
Giải:
Khi con lắc đi qua vị trí cân bằng, toàn bộ thế năng ban đầu của nó chuyển thành động năng. Ta có:
mgh = (1/2)mv²
trong đó h là độ cao mà vật nặng đã được nâng lên so với vị trí cân bằng.
Với góc lệch nhỏ, ta có thể coi h ≈ (1/2)lα₀². Suy ra:
v = √(2gh) = √(glα₀²) = √(π² * 1 * 0.1²) = π * 0.1 ≈ 0.314 m/s
Vậy vận tốc của vật nặng khi nó đi qua vị trí cân bằng là khoảng 0.314 m/s.
5. Các Dạng Bài Tập Nâng Cao Về Con Lắc Đơn
Ngoài các bài tập cơ bản đã trình bày ở trên, còn có nhiều dạng bài tập nâng cao về con lắc đơn, đòi hỏi người giải phải nắm vững kiến thức về dao động điều hòa, năng lượng, và các định luật bảo toàn. Dưới đây là một số ví dụ:
5.1. Bài Tập Về Con Lắc Đơn Chịu Tác Dụng Của Lực Điện Trường
Trong các bài tập này, con lắc đơn được tích điện và dao động trong một điện trường đều. Lực điện tác dụng lên con lắc làm thay đổi gia tốc trọng trường hiệu dụng, và do đó làm thay đổi chu kỳ dao động của con lắc.
Để giải các bài tập này, cần phải tính toán lực điện tác dụng lên con lắc, rồi tìm gia tốc trọng trường hiệu dụng bằng cách cộng vector lực điện và trọng lực. Sau đó, áp dụng công thức t=2pi căn l/g với gia tốc trọng trường hiệu dụng để tính chu kỳ dao động.
5.2. Bài Tập Về Con Lắc Đơn Dao Động Trong Môi Trường Có Lực Cản
Trong các bài tập này, con lắc đơn dao động trong một môi trường có lực cản, như không khí hoặc chất lỏng. Lực cản này làm giảm biên độ dao động của con lắc theo thời gian, và cũng có thể ảnh hưởng đến chu kỳ dao động.
Để giải các bài tập này, cần phải sử dụng các phương trình dao động tắt dần để mô tả chuyển động của con lắc. Các phương trình này có dạng phức tạp hơn so với phương trình dao động điều hòa, và thường đòi hỏi phải sử dụng các phương pháp giải tích hoặc số để tìm ra nghiệm.
5.3. Bài Tập Về Con Lắc Đơn Dao Động Điều Hòa Cưỡng Bức
Trong các bài tập này, con lắc đơn chịu tác dụng của một ngoại lực tuần hoàn, làm cho nó dao động cưỡng bức. Tần số của ngoại lực có thể khác với tần số dao động riêng của con lắc, và biên độ dao động của con lắc phụ thuộc vào sự khác biệt giữa hai tần số này.
Để giải các bài tập này, cần phải sử dụng các phương trình dao động cưỡng bức để mô tả chuyển động của con lắc. Các phương trình này có dạng phức tạp hơn so với phương trình dao động điều hòa, và thường đòi hỏi phải sử dụng các phương pháp giải tích hoặc số để tìm ra nghiệm.
5.4. Bài Tập Về Hệ Nhiều Con Lắc Đơn Liên Kết
Trong các bài tập này, có nhiều con lắc đơn được liên kết với nhau bằng các lò xo hoặc dây nối. Chuyển động của các con lắc này có thể ảnh hưởng lẫn nhau, và tạo ra các dao động phức tạp.
Để giải các bài tập này, cần phải sử dụng các phương pháp phân tích dao động của hệ nhiều vật để mô tả chuyển động của các con lắc. Các phương pháp này thường đòi hỏi phải sử dụng các kiến thức về đại số tuyến tính và giải tích.
6. Mẹo Giải Nhanh Các Bài Tập Về Con Lắc Đơn
Để giải nhanh các bài tập về con lắc đơn, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:
- Nhớ các công thức cơ bản: Nắm vững công thức t=2pi căn l/g và các công thức liên quan đến năng lượng, tần số, và biên độ dao động.
- Phân tích đề bài cẩn thận: Xác định rõ các đại lượng đã cho và các đại lượng cần tìm, và vẽ sơ đồ (nếu cần) để hình dung bài toán.
- Sử dụng các phương pháp gần đúng: Trong nhiều trường hợp, có thể sử dụng các phương pháp gần đúng để đơn giản hóa bài toán và tìm ra đáp số nhanh chóng. Ví dụ, khi góc lệch nhỏ, có thể coi sin(α) ≈ α và cos(α) ≈ 1.
- Kiểm tra thứ nguyên: Đảm bảo rằng các đại lượng trong công thức có thứ nguyên phù hợp. Ví dụ, chu kỳ phải có thứ nguyên là thời gian, chiều dài phải có thứ nguyên là độ dài, và gia tốc trọng trường phải có thứ nguyên là gia tốc.
- Sử dụng máy tính bỏ túi: Sử dụng máy tính bỏ túi để thực hiện các phép tính phức tạp một cách nhanh chóng và chính xác.
7. Tổng Kết
Công thức t=2pi căn l/g là một công cụ quan trọng để nghiên cứu và ứng dụng các hiện tượng dao động trong vật lý và kỹ thuật. Bằng cách hiểu rõ ý nghĩa vật lý của từng thành phần trong công thức và các yếu tố ảnh hưởng đến chu kỳ dao động, chúng ta có thể giải quyết các bài toán liên quan đến con lắc đơn một cách hiệu quả.
Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình, hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN ngay hôm nay. Chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật về các loại xe tải có sẵn ở Mỹ Đình, Hà Nội, so sánh giá cả và thông số kỹ thuật giữa các dòng xe, tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách, giải đáp các thắc mắc liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải, và cung cấp thông tin về các dịch vụ sửa chữa xe tải uy tín trong khu vực.
Bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về xe tải ở Mỹ Đình? Hãy liên hệ ngay với Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của bạn. Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội. Hotline: 0247 309 9988. Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN. Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng phục vụ bạn!
8. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Công Thức T=2pi Căn L/g
8.1. Công thức t=2pi căn l/g dùng để tính gì?
Công thức t=2pi căn l/g dùng để tính chu kỳ dao động của con lắc đơn trong điều kiện dao động nhỏ.
8.2. Các đại lượng trong công thức t=2pi căn l/g có ý nghĩa gì?
- t là chu kỳ dao động (s)
- π (pi) là hằng số toán học, xấp xỉ bằng 3.14159
- l là chiều dài con lắc (m)
- g là gia tốc trọng trường (m/s²)
8.3. Công thức t=2pi căn l/g có điều kiện áp dụng như thế nào?
Công thức này chỉ đúng khi dao động nhỏ (góc lệch ban đầu nhỏ hơn 10 độ).
8.4. Chu kỳ dao động của con lắc đơn phụ thuộc vào những yếu tố nào?
Chu kỳ dao động của con lắc đơn phụ thuộc vào chiều dài của con lắc và gia tốc trọng trường.
8.5. Nếu tăng chiều dài con lắc đơn lên 2 lần thì chu kỳ dao động thay đổi như thế nào?
Nếu tăng chiều dài con lắc đơn lên 2 lần, chu kỳ dao động sẽ tăng lên căn 2 lần.
8.6. Nếu đưa con lắc đơn lên cao thì chu kỳ dao động thay đổi như thế nào?
Nếu đưa con lắc đơn lên cao, gia tốc trọng trường giảm, do đó chu kỳ dao động sẽ tăng lên.
8.7. Tại sao công thức t=2pi căn l/g không phụ thuộc vào khối lượng của vật nặng?
Vì lực hấp dẫn tác dụng lên vật nặng tỷ lệ với khối lượng của nó, và gia tốc mà vật thu được do lực hấp dẫn cũng tỷ lệ với khối lượng của nó, nên khối lượng bị triệt tiêu trong công thức.
8.8. Công thức tính gia tốc trọng trường từ chu kỳ dao động của con lắc đơn là gì?
Công thức tính gia tốc trọng trường là: g = (4π²l) / t²
8.9. Làm thế nào để giảm thiểu sai số khi đo chu kỳ dao động của con lắc đơn?
Để giảm thiểu sai số, cần đảm bảo góc lệch ban đầu nhỏ, đo nhiều lần và lấy giá trị trung bình, và sử dụng các dụng cụ đo chính xác.
8.10. Công thức t=2pi căn l/g có ứng dụng gì trong thực tế?
Công thức này được ứng dụng trong việc xác định gia tốc trọng trường, chế tạo đồng hồ quả lắc, và nghiên cứu dao động trong các hệ cơ học.
Con lắc đơn dao động điều hòa
Sách tổng ôn Vật lý