Tấm panel cách nhiệt là giải pháp hiệu quả để chống nóng, giảm ồn cho công trình. Bạn đang tìm kiếm thông tin về Giá Tấm Panel Cách Nhiệt? Hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình tìm hiểu chi tiết về giá cả, cấu tạo, ứng dụng và các yếu tố ảnh hưởng đến giá của tấm panel cách nhiệt, giúp bạn đưa ra lựa chọn tối ưu nhất. Tại XETAIMYDINH.EDU.VN, chúng tôi cung cấp thông tin cập nhật và chính xác nhất về các loại vật liệu cách nhiệt, bao gồm cả tấm panel cách nhiệt, giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn sản phẩm phù hợp. Bài viết này sẽ đề cập đến các loại panel cách nhiệt phổ biến, bảng giá panel cập nhật, vật liệu xây dựng cách nhiệt và tấm lợp cách nhiệt.
1. Tổng Quan Về Tấm Panel Cách Nhiệt
1.1. Tấm Panel Cách Nhiệt Là Gì?
Tấm panel cách nhiệt là vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Theo nghiên cứu của Viện Vật liệu Xây dựng, tấm panel cách nhiệt giúp giảm đến 30-50% chi phí năng lượng cho hệ thống làm mát và sưởi ấm (Nguồn: Viện Vật liệu Xây dựng, 2024). Cấu tạo của tấm panel thường gồm 3 lớp: hai lớp bề mặt (tôn hoặc inox) và lớp lõi cách nhiệt (EPS, PU, Rockwool).
Tấm panel cách nhiệt cấu tạo 3 lớp
1.2. Cấu Tạo Chi Tiết Của Tấm Panel Cách Nhiệt
Để hiểu rõ hơn về giá tấm panel cách nhiệt, chúng ta cần nắm vững cấu tạo của nó:
1. Lớp Bề Mặt (Tôn hoặc Inox)
- Vật liệu: Tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện hoặc inox.
- Độ dày: 0.3mm – 0.6mm.
- Chức năng:
- Bảo vệ lớp lõi cách nhiệt khỏi tác động của môi trường.
- Chống oxy hóa, ăn mòn, tăng độ bền cho sản phẩm.
- Tăng tính thẩm mỹ với nhiều màu sắc khác nhau.
2. Lớp Lõi Cách Nhiệt
Lớp lõi cách nhiệt quyết định khả năng cách nhiệt và cách âm của tấm panel. Có ba loại lõi phổ biến:
- EPS (Expanded Polystyrene):
- Ưu điểm: Nhẹ, giá rẻ, cách nhiệt tốt.
- Ứng dụng: Nhà xưởng, kho lạnh.
- PU (Polyurethane):
- Ưu điểm: Cách nhiệt vượt trội, chống thấm tốt.
- Ứng dụng: Phòng sạch, công trình yêu cầu cao về nhiệt độ.
- Rockwool (Bông khoáng):
- Ưu điểm: Chống cháy, cách âm hiệu quả.
- Ứng dụng: Nhà máy, công trình công nghiệp.
3. Lớp Kết Dính
- Vật liệu: Keo chuyên dụng.
- Chức năng: Liên kết chặt chẽ lớp lõi cách nhiệt và hai lớp bề mặt, tăng độ cứng và khả năng chịu lực cho tấm panel.
1.3. Bảng So Sánh Các Loại Tấm Panel Cách Nhiệt Phổ Biến
Để giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn, dưới đây là bảng tổng hợp thông số kỹ thuật của các loại tấm panel cách nhiệt phổ biến:
Thông số | Tấm EPS | Tấm PU | Tấm Rockwool |
---|---|---|---|
Độ dày (mm) | 50, 75, 100 | 50, 75, 100, 150 | 50, 75, 100, 150 |
Chiều rộng (mm) | 950 – 1000 | 950 – 1000 | 950 – 1000 |
Chiều dài (m) | Cắt theo yêu cầu | Cắt theo yêu cầu | Cắt theo yêu cầu |
Lõi cách nhiệt | Mút EPS (10-22 kg/m³) | PU (38-42 kg/m³) | Sợi khoáng Rockwool (40-120 kg/m³) |
Khả năng cách nhiệt | Trung bình | Cao | Rất cao |
Khả năng chống cháy | Tiêu chuẩn thông thường | Kháng cháy tốt | Chống cháy hoàn toàn |
Màu sắc bề mặt | Trắng sữa, xanh, ghi, đỏ,… | Trắng sữa, xanh, ghi, đỏ,… | Trắng sữa, xanh, ghi, đỏ,… |
Vật liệu bề mặt | Tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện (0.3-0.6mm) | Tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện (0.4-0.6mm) | Tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện (0.4-0.6mm) |
Ứng dụng chính | Nhà xưởng, kho lạnh, vách ngăn, mái lợp | Phòng sạch, kho lạnh, mái lợp cao cấp | Công trình chống cháy cao, cách âm tốt |
1.4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Từng Loại Panel Cách Nhiệt
- Panel EPS: Giá thành phải chăng, trọng lượng nhẹ, dễ thi công, phù hợp với nhiều loại công trình.
- Panel PU: Khả năng cách nhiệt vượt trội, khả năng chống thấm nước cao, thích hợp cho các công trình yêu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ.
- Panel Rockwool: Chống cháy hiệu quả, khả năng cách âm tốt, là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh và các nhà máy sản xuất cần đảm bảo an toàn cháy nổ.
2. Bảng Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Cập Nhật Nhất
Giá tấm panel cách nhiệt phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ dày, vật liệu lõi, thương hiệu sản xuất và số lượng đặt hàng. Dưới đây là bảng giá tham khảo chi tiết cho từng loại panel:
2.1. Báo Giá Tấm Panel EPS
Giá tấm panel EPS cách nhiệt dao động từ 130.000 VNĐ/m2 đến 250.000 VNĐ/m2, tùy thuộc vào độ dày và lớp tôn bề mặt.
Độ dày EPS (mm) | Khổ rộng (mm) | Độ dày tôn (mm/mm) | Đơn giá (VNĐ) |
---|---|---|---|
50 | 1150/1170 | 0,3/0,3 | 130.000 |
0,35/0,35 | 150.000 | ||
0,4/0,4 | 170.000 | ||
0,5/0,5 | 190.000 | ||
75 | 1150/1170 | 0,3/0,3 | 150.000 |
0,35/0,35 | 170.000 | ||
0,4/0,4 | 190.000 | ||
0,5/0,5 | 210.000 | ||
100 | 1150/1170 | 0,3/0,3 | 190.000 |
0,35/0,35 | 210.000 | ||
0,4/0,4 | 220.000 | ||
0,5/0,5 | 250.000 | ||
50 | 1020/1000 | 0,3/0,3 | 130.000 |
0,35/0,35 | 150.000 | ||
0,4/0,4 | 170.000 | ||
0,5/0,5 | 185.000 | ||
75 | 1020/1000 | 0,3/0,3 | 155.000 |
0,35/0,35 | 175.000 | ||
0,4/0,4 | 190.000 | ||
0,5/0,5 | 220.000 | ||
100 | 1020/1000 | 0,3/0,3 | 180.000 |
0,35/0,35 | 200.000 | ||
0,4/0,4 | 210.000 | ||
0,5/0,5 | 220.000 |
2.2. Báo Giá Tấm Panel Vách Trong Phẳng
Tấm panel vách trong phẳng có giá từ 330.000 VNĐ/m2 đến 500.000 VNĐ/m2, phụ thuộc vào độ dày và chất liệu tôn.
Độ dày EPS (mm) | Khổ rộng (mm) | Độ dày tôn (mm/mm) | Đơn giá (VNĐ) |
---|---|---|---|
50 | 1000/1030 | 0.4/0.35 | 330.000 |
0.4/0.4 | 350.000 | ||
0.45/0.45 | 400.000 | ||
0.5/0.5 | 410.000 | ||
75 | 1000/1030 | 0.4/0.35 | 400.000 |
0.4/0.4 | 430.000 | ||
0.45/0.45 | 440.000 | ||
0.5/0.5 | 470.000 | ||
100 | 1000/1030 | 0.4/0.35 | 440.000 |
0.4/0.4 | 480.000 | ||
0.45/0.45 | 490.000 | ||
0.5/0.5 | 500.000 |
2.3. Báo Giá Tấm Panel PU
Giá tấm panel PU phẳng dao động từ 500.000 VNĐ/m2 đến 1.000.000 VNĐ/m2, tùy thuộc vào độ dày.
STT | Tên sản phẩm | Đơn giá (VNĐ/m2) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU dày 50mm | 500.000 |
2 | Tấm Panel PU dày 60mm | 540.000 |
3 | Tấm Panel PU dày 80mm | 600.000 |
4 | Tấm Panel PU dày 100mm | 650.000 |
5 | Tấm Panel PU dày 120mm | 700.000 |
6 | Tấm Panel PU dày 125mm | 750.000 |
7 | Tấm Panel PU dày 150mm | 850.000 |
8 | Tấm Panel PU dày 180mm | 900.000 |
9 | Tấm Panel PU dày 200mm | 1.000.000 |
2.4. Báo Giá Tấm Panel Tường
Giá tấm panel tường dao động từ 300.000 VNĐ/m2 đến 500.000 VNĐ/m2, tùy thuộc vào độ dày và chất liệu tôn.
Độ dày (mm) | Khổ rộng (mm) | Độ dày tôn (mm/mm) | Đơn giá (VNĐ) |
---|---|---|---|
50 | 1000/1030 | 0.4/0.35 | 300.000 |
0.4/0.4 | 340.000 | ||
0.45/0.45 | 380.000 | ||
0.5/0.5 | 400.000 | ||
75 | 1000/1030 | 0.4/0.35 | 380.000 |
0.4/0.4 | 410.000 | ||
0.45/0.45 | 430.000 | ||
0.5/0.5 | 450.000 | ||
100 | 1000/1030 | 0.4/0.35 | 420.000 |
0.4/0.4 | 440.000 | ||
0.45/0.45 | 480.000 | ||
0.5/0.5 | 500.000 |
2.5. Báo Giá Tấm Panel Mái
Giá tấm panel mái dao động từ 280.000 VNĐ/m2 đến 450.000 VNĐ/m2, tùy thuộc vào độ dày và chất liệu tôn.
Độ dày (mm) | Khổ rộng (mm) | Độ dày tôn (mm/mm) | Đơn giá (VNĐ) |
---|---|---|---|
50 | 1000/1030 | 0.4/0.35 | 280.000 |
0.4/0.4 | 300.000 | ||
0.45/0.45 | 320.000 | ||
0.5/0.5 | 350.000 | ||
75 | 1000/1030 | 0.4/0.35 | 300.000 |
0.4/0.4 | 330.000 | ||
0.45/0.45 | 350.000 | ||
0.5/0.5 | 380.000 | ||
100 | 1000/1030 | 0.4/0.35 | 400.000 |
0.4/0.4 | 420.000 | ||
0.45/0.45 | 440.000 | ||
0.5/0.5 | 450.000 |
2.6. Báo Giá Tấm Panel Bông Thủy Tinh
Giá tấm panel cách nhiệt bông thủy tinh dao động từ 400.000 VNĐ/m2 đến 600.000 VNĐ/m2.
Độ dày (mm) | 0.4/0.35 | 0.4/0.4 | 0.45/0.4 | 0.45/0.45 | 0.5/0.45 | 0.5/0.5 |
---|---|---|---|---|---|---|
50mm | 400.000 | 410.000 | 430.000 | 440.000 | 450.000 | 460.000 |
75mm | 440.000 | 460.000 | 470.000 | 490.000 | 510.000 | 530.000 |
100mm | 530.000 | 550.000 | 570.000 | 580.000 | 590.000 | 600.000 |
2.7. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Tấm Panel Cách Nhiệt
Giá tấm panel cách nhiệt có thể biến động dựa trên các yếu tố sau:
- Loại vật liệu: Mỗi loại panel (EPS, PU, Rockwool) có giá thành khác nhau do đặc tính và công nghệ sản xuất.
- Độ dày: Tấm panel có độ dày lớn hơn thường có giá cao hơn do sử dụng nhiều nguyên liệu hơn.
- Chất lượng tôn bề mặt: Loại tôn sử dụng cho bề mặt (tôn mạ kẽm, tôn lạnh, tôn màu) và độ dày của tôn cũng ảnh hưởng đến giá.
- Kích thước và số lượng đặt hàng: Đặt hàng với số lượng lớn hoặc kích thước đặc biệt có thể ảnh hưởng đến giá cả.
- Thương hiệu và nguồn gốc: Sản phẩm từ các thương hiệu uy tín hoặc nhập khẩu thường có giá cao hơn.
- Thời điểm mua hàng: Giá vật liệu xây dựng có thể biến động theo thời gian do ảnh hưởng của thị trường.
Lưu ý: Mức giá trên chỉ đúng tại một thời điểm và có thể thay đổi. Để nhận báo giá chi tiết và cập nhật nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp.
Tấm panel EPS mặt phẳng
3. Ứng Dụng Của Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm panel cách nhiệt ngày càng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy và thi công nhanh chóng. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến của loại vật liệu này:
3.1. Nhà Xưởng, Nhà Kho, Khu Công Nghiệp
- Dùng làm vách ngăn, mái lợp, trần nhà giúp giảm nhiệt độ bên trong, tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm mát.
- Chống cháy hiệu quả, đảm bảo an toàn cho kho chứa hàng hóa, máy móc.
- Kết cấu nhẹ, dễ lắp đặt, tiết kiệm chi phí xây dựng và bảo trì.
3.2. Phòng Sạch, Phòng Thí Nghiệm, Y Tế
- Đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao nhờ bề mặt nhẵn bóng, dễ lau chùi.
- Giúp kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm trong phòng, đảm bảo môi trường sạch sẽ.
- Tăng hiệu quả cách âm, giảm tiếng ồn từ bên ngoài.
3.3. Kho Lạnh, Khu Bảo Quản Thực Phẩm
- Giữ nhiệt độ ổn định, hạn chế thất thoát hơi lạnh, giúp tiết kiệm điện năng.
- Chống ẩm mốc, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
- Độ bền cao, không bị biến dạng khi sử dụng lâu dài.
3.4. Nhà Ở Dân Dụng, Văn Phòng Lắp Ghép
- Thi công nhanh, tiết kiệm chi phí xây dựng.
- Giúp không gian mát mẻ vào mùa hè, giữ ấm vào mùa đông.
- Tính thẩm mỹ cao, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc hiện đại.
3.5. Công Trình Đặc Thù: Bệnh Viện Dã Chiến, Nhà Lắp Ghép, Trạm Kiểm Soát
- Dễ tháo lắp, di chuyển linh hoạt, phù hợp với công trình tạm thời.
- Bảo vệ môi trường nhờ vật liệu tái sử dụng được.
- Kết cấu vững chắc, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Tấm panel cách nhiệt không chỉ mang lại hiệu quả về kinh tế mà còn giúp tăng độ bền, giảm chi phí vận hành cho công trình.
Tấm panel EPS cách nhiệt ứng dụng trong nhà xưởng
5. Mua Tấm Panel Cách Nhiệt Ở Đâu Uy Tín, Giá Tốt Tại Hà Nội?
Việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng và giá cả hợp lý cho tấm panel cách nhiệt. Tại Hà Nội và khu vực Mỹ Đình, Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) là địa chỉ tin cậy cung cấp thông tin chi tiết và tư vấn chuyên nghiệp về các loại tấm panel cách nhiệt.
5.1. Vì Sao Nên Chọn Xe Tải Mỹ Đình Để Tìm Hiểu Về Tấm Panel Cách Nhiệt?
- Thông tin chi tiết và cập nhật: XETAIMYDINH.EDU.VN cung cấp thông tin đầy đủ về cấu tạo, thông số kỹ thuật, ứng dụng và bảng giá tấm panel cách nhiệt, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định chính xác.
- Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc của bạn về tấm panel cách nhiệt, giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách.
- Kết nối với nhà cung cấp uy tín: Xe Tải Mỹ Đình hợp tác với các nhà cung cấp tấm panel cách nhiệt uy tín tại Hà Nội, đảm bảo chất lượng sản phẩm và giá cả cạnh tranh.
- Tiết kiệm thời gian và công sức: Thay vì phải tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, bạn có thể tìm thấy tất cả những gì mình cần tại XETAIMYDINH.EDU.VN.
5.2. Các Loại Tấm Panel Cách Nhiệt Phổ Biến Tại Xe Tải Mỹ Đình
- Tấm Panel EPS: Giá rẻ, nhẹ, dễ thi công, phù hợp với nhà xưởng, kho lạnh.
- Tấm Panel PU: Cách nhiệt vượt trội, chống thấm tốt, thích hợp cho công trình yêu cầu cao về nhiệt độ.
- Tấm Panel Rockwool: Chống cháy hiệu quả, cách âm tốt, lý tưởng cho nhà máy, kho bảo quản.
5.3. Ứng Dụng Thực Tế Của Tấm Panel Cách Nhiệt
- Nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, bệnh viện dã chiến, nhà lắp ghép.
- Vách ngăn, trần, mái cho công trình dân dụng và công nghiệp.
- Khu vực cần cách nhiệt, cách âm, chống cháy hiệu quả.
5.4. Lợi Ích Khi Tìm Hiểu Thông Tin Về Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Xe Tải Mỹ Đình
- Giá cả cạnh tranh: Cung cấp thông tin trực tiếp từ nhà sản xuất, không qua trung gian.
- Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm đạt tiêu chuẩn, bền bỉ theo thời gian.
- Hỗ trợ tư vấn & báo giá nhanh: Đội ngũ chuyên gia sẵn sàng hỗ trợ.
- Tiết kiệm chi phí: Tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu, tránh lãng phí.
- An tâm về chất lượng: Kết nối với nhà cung cấp uy tín, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin về tấm panel cách nhiệt? Bạn muốn được tư vấn chuyên nghiệp để lựa chọn sản phẩm phù hợp? Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN hoặc liên hệ với chúng tôi qua hotline 0247 309 9988 để được hỗ trợ tốt nhất. Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
6. Câu Hỏi Thường Gặp Về Tấm Panel Cách Nhiệt (FAQ)
- Tấm panel cách nhiệt có những loại nào?
- Tấm panel cách nhiệt có ba loại chính: EPS, PU và Rockwool, mỗi loại có ưu nhược điểm riêng phù hợp với các ứng dụng khác nhau.
- Giá tấm panel cách nhiệt phụ thuộc vào những yếu tố nào?
- Giá phụ thuộc vào loại vật liệu, độ dày, chất lượng tôn bề mặt, kích thước, số lượng đặt hàng, thương hiệu và thời điểm mua hàng.
- Tấm panel EPS có ưu điểm gì?
- Giá rẻ, nhẹ, dễ thi công và phù hợp với nhiều loại công trình như nhà xưởng và kho lạnh.
- Tấm panel PU có đặc tính gì nổi bật?
- Khả năng cách nhiệt vượt trội và chống thấm tốt, thích hợp cho các công trình yêu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ.
- Khi nào nên sử dụng tấm panel Rockwool?
- Khi cần khả năng chống cháy và cách âm cao, ví dụ như trong nhà máy sản xuất hoặc kho bảo quản.
- Tấm panel cách nhiệt được ứng dụng trong những loại công trình nào?
- Nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, bệnh viện dã chiến, nhà lắp ghép, vách ngăn, trần, mái cho công trình dân dụng và công nghiệp.
- Mua tấm panel cách nhiệt ở đâu uy tín tại Hà Nội?
- Bạn có thể tìm hiểu thông tin và liên hệ tư vấn tại Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) để được hỗ trợ tốt nhất.
- Làm thế nào để lựa chọn loại tấm panel cách nhiệt phù hợp?
- Bạn nên xác định rõ nhu cầu sử dụng, ngân sách và tham khảo ý kiến của các chuyên gia để đưa ra lựa chọn tối ưu.
- Tấm panel cách nhiệt có thân thiện với môi trường không?
- Có, nhiều loại tấm panel cách nhiệt có thể tái sử dụng, giúp bảo vệ môi trường.
- Thi công tấm panel cách nhiệt có nhanh không?
- Có, tấm panel cách nhiệt có kết cấu nhẹ và dễ lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
Bạn vẫn còn thắc mắc về tấm panel cách nhiệt? Hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN hoặc liên hệ hotline 0247 309 9988 để được giải đáp mọi thắc mắc và nhận báo giá tốt nhất. Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn!